Tải bản đầy đủ (.doc) (46 trang)

danh muc tieuchuan docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (690.75 KB, 46 trang )




danh mục của các tiêu chuẩn có trong S500
()
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26


27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

10TCN 490 2001 Máy nông lâm nghiệp v thuỷ lợi - Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn - Ph ơng pháp đo so sánh tại hiện tr ờng.
10TCN 491 2001 Máy nông lâm nghiệp v thuỷ lợi - Đánh giá rung động của máy - Ph ơng pháp đo trên các bộ phận không quay tại hiện tr ờng.
11TCN 18 24 Quy phạm thiết bị điện - Phần I-Quy định chung
14TCN 1 1985 Đê - Quy trình kĩ thuật phụt vữa gia cố
14TCN 100 2001 Thiết bị quan trắc cụm đầu mối công trình thuỷ lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí
14TCN 101 2001 Giếng giảm áp Quy trình kỹ thuật thi công v Phơng pháp kiểm tra, nghiệm thu.
14TCN 102 2002 Quy phạm khống chế cao độ cơ sở trong công trình thuỷ lợi.
14TCN 114 2001 Xi măng v phụ gia trong xây dựng thuỷ lợi - H ớng dẫn sử dụng
14TCN 114 2001 Xi măng v phụ gia trong xây dùng thủ lỵi - H −íng dÉn sư dơng
14TCN 117 1999 Cửa van cung thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu v bn giao - Yêu cầu kỹ thuật
14TCN 118 2002 Thnh phần, nội dung v khối lợng lập các dự án đầu t thuỷ lợi
14TCN 119 2002 Thnh phần,nội dung v khối lợng lập thiết kế công trình thuỷ lợi
14TCN 12 2002 Công trình thuỷ lợi - Xây v lát đá -Yêu cầu kỹ thuật thi công v nghiệm thu
14TCN 120 2002 Công trình thuỷ lợi Xây v lát gạch - Yêu cầu kỹ thuật thi công vμ nghiƯm thu.
14TCN 121 2002 Hå chøa n−íc - C«ng trình Thuỷ lợi, Quy định về lập v ban h nh Quy trình vận h nh điều tiết
14TCN 122 2002 Tiêu chuẩn phòng, chống lũ đồng bằng sông Hồng.
14TCN 130 2002 Đê biển - tiêu chuẩn thiết kế
14TCN 131 2002 Trang thiết bị quản lý trong hệ thống công trình thuỷ lợi phục vụ tới tiêu

14TCN 141 2005 Quy phạm đo vẽ mặt cắt, bình đồ địa hình công trình thủy lợi
14TCN 142 2004 Kết cấu bêtông v bêtông cốt thép công trình thủy lợi vùng ven biển Các quy định chủ yếu về thiết kế - vật liệu thi công v vận hnh công
trìn
14TCN 157 2005 Tiêu chuẩn thiết kế đập đất đầm nén
14TCN 167 2006 Mối gây hại công trình thủy lợi-Phân loại v đặc điểm sinh học, sinh thái
14TCN 183 2006 Đá xây dựng công trình thuỷ lợi
14TCN 184 2006 Đá xây dựng công trình thủy lợi - Phơng pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá
14TCN 186 2006 Thnh phần khối lợng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án v thiết kế công trình thủy lợi
14TCN 195 2006 Thnh phần,khối lợng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án v thiết kế công trình thuỷ lợi
14TCN 2 1985 Công trình bằng đất Quy trình thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ
14TCN 20 1985 QPTL.D4.80. 9, Quy phạm kỹ thuật thi công đập đất theo phơng pháp đầm nén
14TCN 22 2002 Qui phạm khống chế mặt bằng cơ sở Trong Công trình thủy lợi
14TCN 4 2003 Thnh phần, nội dung,khối lợng điều tra khảo sát v tính toán khí tợng thuỷ văn các giai đoạn lập dự án v thiết kế CTTL
14TCN 59 2002 Công trình thủy lợi - Kết cấu bê tông v bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật thi công v nghiệm thu.
14TCN 63 2001 Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 64 2001 Hỗn hợp Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 65 2001 Hỗn hợp bê tông thuỷ công v Bê tông thuỷ công - Ph ơng pháp thử.
14TCN 66 2001 Xi măng cho Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 67 2001 Xi măng cho Bê tông thuỷ công - Phơng pháp thử.
14TCN 68 2001 Cát dùng cho Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 69 2001 Cát dùng cho Bê tông thuỷ công - Phơng pháp thử.
14TCN 70 2001 Đá dăm, sỏi v sỏi dăm dùng cho Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 71 2001 Đá dăm, sỏi v sỏi dăm dùng cho Bê tông thuỷ công - Ph ơng pháp thử.
14TCN 72 2001 Nớc dùng cho Bê tông thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật.
14TCN 73 2001 Nớc dùng cho Bê tông thuỷ công - Phơng pháp thử.
14TCN 80 2001 Vữa thuỷ công - Yêu cầu kỹ thuật v Ph ơng pháp thử
14TCN 82 1995 Công trình thuỷ lợi - Tiêu chuẩn kỹ thuật khoan phụt xi măng v o nền đá
14TCN 9 2003 Công trình thuỷ lợi - Kênh đất - Yêu cầu kỹ thuật thi công v nghiệm thu
14TCN 90 1995 Công trình thuỷ lợi - Quy trình thi công v nghiƯm thu khíp nèi biÕn d¹ng
14TCVN 12 1985 Quy ph¹m xây, lát đá trong các công trình thủy lợi

16TCN 987 2006 Đặc tính kỹ thuật v sự chấp nhận qui trình hn thép đúc
20TCN 104 1983 Kỹ thuật thiết kế đờng phố đờng quảng tr ờng đô thị
20TCN 21 1986 Móng cọc
20TCN 25 1991 Đặt đờng dẫn điện trong nh ở v công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kê
20TCN 27 1991 Đặt thiết bị điện trong nh v công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế
20TCN 33 1985 Cấp nớc mạng lới bên ngo i v công trình - Tiêu chuẩn thiết kê
20TCN 46 1984 Chống sét cho công trình xây dựng
20TCN 69 1987 Quy trinh thi công v nghiệm thu công trình bến khối xếp
ENV 1 2006 Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các trạm biến áp
Phong chong chay Phòng chống cháy nổ - Quy chuẩn xây dựng 1997
QD 166 1975 Quy trình thi công v nghiệm thu cầu cống
QP TL 3 Thi công v khoan nổ mìn các công trình đất đá
Quy pham tinh Quy phạm tính thủy lực cống dới sâu
TCN 121 2002 Qui định về lập v ban hnh, Qui trình vận hnh điều tiết Hồ chứa n ớc - Công trình thuỷ lợi
TCN 48 1996 Phòng cháy chữa cháy. Doanh nghiệp Thơng mại v Dịch vụ. Những quy định chung
TCN 58 1997 Phòng chấy chữa cháy chợ, trung tâm thơng mại- Yêu cầu an to n khi khai thác
a 1 1 Các tiêu chí v phơng pháp đánh giá chất l ơng nh cao tầng
a 140 140 Chọn thnh phần bê tông các loại
22TCN 02 1971 Phụ lục kiểm tra độ chặt của đất
22TCN 06 1977 Quy trình kỹ thuật thi công v nghiệm thu mặt đờng đá dăm n ớc

h



68
69
70
71
72

73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126

22TCN 07 1977 Quy trình kỹ thuật thi công v nghiệm thu mặt đờng cấp phối
22TCN 09 1977 Quy trình kỹ thuật thi công v nghiệm thu mặt đờng nhựa dïng nhùa d−íi h×nh thøc nhùa nãng.
22TCN 10 1977 Quy trình thi công v nghiệm thu mặt đờng nhựa dùng nhựa dới hình thức nhũ t ơng.
22TCN 11 1977 Quy trình thi công v nghiệm thu mặt đờng sỏi ong
22TCN 13 1979 Quy trình kỹ thuật xác định dung trọng của đất dùng ph ơng pháp rót cát

22TCN 159 1986 Cống tròn bê tông cốt thep lắp ghép - Tiêu chuẩn kỹ thuật
22TCN 159 1986 Cống tròn bê tông cốt thep lắp ghép Tiêu chuẩn kỹ thuật
22TCN 16 1979 Quy trình kỹ thuật đo độ bằng phẳng mặt đờng sư dơng th −íc dμi 3 mÐt
22TCN 171 1987 Quy trình khảo sát địa chất công trình v thiết kế biện pháp ổn định nền đ ờng vùng có tr ợt, sụt lở
22TCN 18 1979 Quy trình thiết kế cầu cống theo trạng thái giới hạn
22TCN 20 1984 Khảo sát, thiết kế, sửa chữa, cải thiện, nâng cấp đờng «t«
22TCN 200 1989 Quy tr×nh thiÕt kÕ c«ng tr×nh vμ thiết bị phụ trợ thi công cầu
22TCN 204 1991 Bu lông cờng độ cao dùng cho cầu thép
22TCN 207 1992 Tiêu chuẩn thiết kế bến cảng biển
22TCN 21 1984 Quy trình kỹ thuật sản xuất v sử dụng nhựa pha dầu trong sửa mặt đ ờng ô tô
22TCN 211 2006 áo đờng mềm - Các yêu cầu v chỉ dẫn thiết kế
22TCN 217 1994 Gối cầu cao su cốt bản thép
22TCN 218 1994 Tiêu chuẩn thiết kế đờng cứu nạn ô tô
22TCN 219 1994 Tiêu chuẩn thiết kế Công trình bến cảng sông
22TCN 220 1995 Tính tóan các đặc trng dòng chảy lũ
22TCN 221 1995 Công trình giao thông trong vùng có động đất
22TCN 222 1995 Tải trọng v tác động (do sóng v do tu) lên công trình thủy
22TCN 223 1995 áo đờng cứng đờng ô tô
22TCN 227 1995 Tiêu chuẩn phân loại nhựa đờng đặc dùng cho đờng bộ
22TCN 235 1997 Sơn dùng cho cầu thép v kết cấu thép
22TCN 236 1997 Quy trình kỹ thuật thi công v nghiệm thu bấc thấm trong xây dựng nền đất yếu
22TCN 24 1984 Quy trình thi công v nghiệm thu dầm cầu thép v liên kết bằng bulông c ờng độ cao
22TCN 242 1998 Quy trình đánh giá tác động môi trờng khi lập dự án nghiên cứu khả thi v thiết kế xây dựng các công trình giao thông.
22TCN 244 1998 Quy trình xử lý đất yếu bằng bấc thấm trong xây dựng nền đờng.
22TCN 245 1998 Quy trình thi công nghiệm thu lớp cấp phối đá (sỏi cuội) gia cô xi măng trong kết cấu áo đ ờng ôtô
22TCN 246 1998 Quy trình thi công v nghiệm thu lớp cát gia có xi măng trong kết cấu áo đ ờng ôtô
22TCN 247 1998 Quy trình thi công v nghiệm thu - Dầm cầu bê tông chịu ứng lực
22TCN 248 1998 Vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu
22TCN 249 1998 Quy trình thi công v nghiệm thu mặt đờng bê tông nhựa
22TCN 250 1998 Thi công v nghiệm thu mặt đờng đá dăm v đá dăm cấp phối láng nhựa nhũ t ơng axit

22TCN 251 1998 Quy trình thử nghiệm xác định modul đn hồi chung của áo đờng mềm bằng cần đo võng Benkelman
22TCN 252 1998 Lớp cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đờng ô tô
22TCN 253 1998 Sơn cầu thÐp vμ kÕt cÊu thÐp
22TCN 257 2000 Quy ®inh kü tht thi c«ng vμ nghiƯm thu cäc khoan nhåi
22TCN 258 1999 Quy trình kỹ thuật - Kiểm định cầu sắt
22TCN 259 2000 Quy trình khoan thăm dò địa chất công trình
22TCN 260 2000 Quy trình khảo sát địa chất công trình các công trình đờng thủy
22TCN 262 2000 Quy trình khảo sát thiết kế nền đờng ôtô đắp trên đất yếu
22TCN 263 2000 Quy trình khảo sát đờng ôtô.
22TCN 265 2006 Quy phạm giám sát kỹ thuật v đóng ph ơng tiện thủy nội địa cỡ nhỏ
22TCN 266 2000 Cầu v cống - Quy phạm thi công v nghiệm thu
22TCN 267 2000 Bộ neo bê tông dự ứng lực T13, T15 vμ D13, D15
22TCN 270 2001 Thi c«ng nghiƯm thu mặt đờng thấm nhập nhựa
22TCN 271 2001 Thi công nghiệm thu mặt đờng láng nhựa
22TCN 276 2001 Thnh phần v quy trình chế tạo bê tông mác M60-M80 từ ximăng PC40 trở lên
22TCN 277 2001 Kiểm tra đánh giá độ bằng phẳng mặt đờng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI
22TCN 278 2001 Xác định độ nhám của mặt đờng đo bằng phơng pháp rắc cát
22TCN 279 2001 Tiêu chuẩn vật liệu nhựa đờng đặc
22TCN 283 2002 Sơn tín hiệu giao thông, sơn vạch đờng hệ dung môi Yêu cầu kỹ thuật
22TCN 284 2002 Sơn tín hiệu giao thông, sơn vạch đờng hệ n ớc Yêu cầu kỹ thuật
22TCN 285 2002 Sơn tính hiệu giao thông, lớp phủ phản quang trên biển báo hiệu
22TCN 288 2002 Dầm cầu thép v kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật chế tạo v nghiệm thu trong công xởng
22TCN 289 2002 Công trình bến cảng
22TCN 300 2002 Sơn phủ kim loại - Phơng pháp thử trong điều kiện tự nhiªn


127
128
129
130

131
132
133
134
135
136
137
138

22TCN 301 2002 Phơng pháp thử mù muối Sơn v lớp phủ bảo vệ kim loại
22TCN 304 2003 Các lớp kết cấu áo đờng bằng cấp phối thiên nhiên
22TCN 319 2004 Nhựa đờng polime yêu cầu kỹ thuật v phơng pháp thí nghiệm
22TCN 332 2006 Xác định chỉ số CBR của đất, đá dăm trong phòng thí nghiệm
22TCN 333 2006 Quy trình đầm nén đất, đá dăm trong phòng thí nghiệm
22TCN 334 2006 Thi công v nghiệm thu lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đ ờng ôtô
22TCN 335 2006 Quy trình thí nghiệm v ®¸nh gi¸ c−êng ®é nỊn ®−êng v μ kÕt cÊu mặt đờng mềm của đ ờng ô tô bằng thiết bị đo động FWD
22TCN 337 2006 Tổ chức bảo dỡng tầu bay
22TCN 345 2006 Thi công v nghiệm thu lớp phủ mỏng bê tông nhựa có độ nhám cao
22TCN 346 2006 Xác định độ chặt nền móng đờng bằng phễu rót cát
22TCN 354 2006 Tiêu chuẩn Vật liệu nhũ tơng nhựa đờng gốc a xít - Yêu cầu kỹ thuật v ph ơng pháp thí nghiệm
22TCN 355 2006 Quy trình thí nghiệm cắt cánh hiện tr ờng


139
140
141
142
143
144
145

146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175

176
177
178
179
180
181
182
183
184
185

22TCN 356 2006 Quy trình công nghệ thi công v nghiệm thu mặt đờng bê tông nhựa sử dụng nhựa đ ờng polime
22TCN 56 1984 Quy trình thí nghiệm phân tích nhanh th nh phần hạt của đất trong điều kiện hiện tr ờng
22TCN 57 1984 Quy trình thử nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của đá
22TCN 58 1984 Quy trình thí nghiệm bột khoáng chất dùng cho bê tông nhựa đờng
22TCN 59 1984 Quy trình thí nghiệm đất gia cố bằng chất kết dính vôi xi măng
22TCN 60 1984 Quy trình thí nghiệm bê tông xi măng
22TCN 62 1984 Quy trình thí nghiệm bê tông nhựa
22TCN 63 1984 Quy trình thí nghiệm vật liệu nhựa
22TCN 65 1984 Quy trình thí nghiệm phân tích nhanh th nh phần hạt của đất trong điều kiƯn hiƯn tr −êng
22TCN 67 1984 Quy tr×nh thÝ nghiƯm xác định nhanh độ ẩm của đất bằng phơng pháp thể tích
22TCN 68 1984 Quy trình thí nghiệm cờng độ kháng ép của bê tông bằng dụng cụ HPS
22TCN 73 1984 Quy trình thí nghiệm xác định cờng độ ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dính
22TCN 79 1984 Qui trình thi công vật liệu xi măng lới thép
22TCN 81 1984 Quy trình sử dụng đất gia cố bằng chất kết dính vô cơ trong xây dựng đ ờng
3381 KH KT Quy định ký thuật thi công nghiệm thu lớp cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đ ờng ôtô
64TCN 92 1995 Sơn tín hiệu giao thông dạng lỏng trên nền bê tông xi măng v bê tông nhựa đ ờng - Yêu cầu kỹ thuật
64TCN 93 1995 Sơn tín hiệu giao thông dạng lỏng trên nền bê tông xi măng v bê tông nhựa đ ờng - Ph ơng pháp thử
22TCN 160 1987 Khảo sát địa kỹ thuật phục vụ cho thiÕt kÕ v μ thi c«ng mãng cäc
22TCN 170 1987 Quy trình thử nghiệm cầu

22TCN 210 1992 Đờng giao thông nông thôn Tiêu chuẩn thiết kế
22TCN 231 1986 Quy trình lấy mẫu vật liệu nhựa dùng cho đờng bộ sân bay v bến bÃi
22TCN 241 1998 Công trình chỉnh trị luống chạy tu sông Tiêu chuẩn thiết kế
22TCN 243 1998 Quy trình kiểm định Cầu trên đờng ô tô Yêu cầu kỹ thuật
22TCN 254 1999 Lu bánh lốp Yêu cầu kỹ thuật v phơng pháp kiểm tra
22TCN 255 1999 Trạm trộn bê tông nhựa nóng Yêu cầu kỹ thuật Ph ơng pháp kiểm tra
22TCN 268 2000 Quy định nội dung tiến hnh lập hồ sơ báo cáo NCTKT v khả thi các dự án xây dựng kết cấu hạ tầng GTVT
22TCN 272 2005_ P1 PhÇn 1 Giíi thiƯu chung
22TCN 272 2005_P2 Phần 2 - Thiết kế tổng thể v đặc điểm vị trí cầu
22TCN 272 2005_P3 Phần 3 - Tải trọng v hệ số tải trọng
22TCN 272 2005_P4 Phần 4 - Phân tích v đánh giá kết cấu
22TCN 272 2005_P5 Phần 5 - Kết cấu bê tông
22TCN 272 2005_P6 Phần 6 - KÕt cÊu thÐp
22TCN 272 05_C7-C8 §ang cËp nhËt
22TCN 272 2005_P9 Phần 9 - Mặt cầu v hệ mặt cÇu
22TCN 272 2005_P10 PhÇn 10 - NỊn mãng
22TCN 272 2005_P11 Phần 11 - Mố, trụ v tờng chắn
22TCN 272 2005_P12 Phần 12 - Kết cấu vùi v áo hầm
22TCN 272 2005_P13 PhÇn 13 - Lan can
22TCN 272 2005_P14 PhÇn 14 - Khe co giÃn v gối cầu
22TCN 273 01-C1 Chơng 1 - Phần giới thiệu
22TCN 273 1-C2 Chơng 2 - Phạm vi áp dụng
22TCN 273 01-C3 Chơng 3 - Đánh giá môi trờng
22TCN 273 1-C4 Chơng 4 - Tiêu chuẩn v quy định thiết kế
22TCN 273 1-C5 Chơng 5 - Phân cấp đờng
22TCN 273 1-C6 Chơng 6 - Các yếu tố thiết kế
22TCN 273 1-C7 Chơng 7 - Các yếu tố trắc ngang
22TCN 273 1-C8 Chơng 8 - Các nút giao c¾t cïng møc



186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209

22TCN 273 1-C9 Chơng 9 - Các nút giao cắt khác mức liên thông
22TCN 273 1-C10 Chơng 10 - Thiết kế nền đờng, mặt đờng v thoát n ớc
22TCN 273 1-C11 Chơng 1 1 - An ton v các thiết bị điều khiển giao thông
22TCN 273 1-C12 Chơng 1 2 - Các đặc trng v các chi tiết hai bên đờng
22TCN 273 1-C13 Chơng 13 - Lập hồ sơ v các quy định đối với các dự án đ ờng bộ

22TCN 273 1-C14 Chơng 14- Chuẩn bị hồ sơ, viÕt t¾t v μ ký hiƯu
22TCN 273 1-P1 chØ dÉn kỹ thuật thiết kế đờng ô tô
22TCN 273 01-P4 Phụ lục 4.A Các mẫu đờng rẽ v mở rộng đờng tại các nút giao
22TCN 273 01-P5 Phụ lục 5.A - Hệ thống phân cấp đờng
22TCN 273 01-P6 Phụ lục 6.A - Tầm nhìn dừng xe
22TCN 273 01-P7 Phụ lục 7.A- Các yếu tố mặt cắt ngang
22TCN 273 01-P8 Phụ lục 8.A- Thao tác lái xe tại các nút giao c¾t
22TCN 273 01-P9 Phơ lơc 9.A- Nót giao c¾t
22TCN 273 01-P10 Phô lôc 10.A- Bã vØa vμ r·nh
22TCN 273 01-P11 Phơ lơc 1 1 .A - An toμn hai bªn đờng
22TCN 273 01-P12 Phụ Lục 12.A - Lắp đặt ro chắn
22TCN 273 01-P13 Phụ lục 1 3 - Phân cấp các dự án đầu t v chính sách quản lý
22TCN 273 01-P14 Phụ lục14.A- Khung tên, mặt cắt ngang, mặt cắt dọc. Các đờng cong v độ cong v các ký hiệu trong bản vẽ
22TCN 274 2001_1 Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đờng mềm Ch ơng 1. Xem xÐt chung vỊ phÇn thiÕt kÕ kÕt cÊu mặt đ ờng
22TCN 274 2001_2 Chơng 2. Các bớc thiết kế
22TCN 274 2001_3 Chơng 3. Các số liệu về giao thông cho thiết kế kết cấu mặt đờng
22TCN 274 2001_4 Chơng 4 - Thiết kế tăng cờng mặt đờng cũ
22TCN 274 2001_5 Chơng 5 - Thiết kế kết cấu mặt ®−êng khi l −u l −ỵng xe thÊp
22TCN 274 2001_6 Chơng 6. Thoát nớc kết cấu mặt đờng










210

211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240

241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270

271
272
273
274
275
276
277
278
279
280

22TCN 274 2001_7 Chơng 7. Sự lựa chọn loại mặt đờng cho xây dựng mới
22TCN 274 2001_8 Chơng 8. Độ tin cËy
22TCN 274 2001_9 Ch−¬ng 9. ThiÕt kÕ kÕt cÊu mặt đờng bê tông atphan
22TCN 274 2001_10 chơng 10. Khôi phục kết cấu mặt đờ
22TCN 274 2001_11 Chơng 11. Các phơng pháp cải tạo bằng lớp phủ
22TCN 274 2001_12 Chơng 12 Các phơng pháp cải tạo không dùng lớp phủ
22TCN 274 2001_13 Chơng l3. Các định nghĩa về kết cấu mặt đờng
22TCN 274 2001_14 Phụ lục 1 - Định nghĩa các thuật ngữ dùng trong tiêu chuẩn
22TCN 274 2001_C2 Chơng 2 - Thiết kế cấu tạo kết cấu mặt đờng mềm
22TCN 274 2001_C3 Chơng 3 Tính toán xác định chØ sè kÕt cÊu (SN) vμ chiỊu dμy c¸c líp (Di) của kết cấu mặt đ ờng mề xây dựng mới
22TCN 274 2001_C4 Chơng 4. Đất nền đờng
22TCN 274 2001_C5 Chơng 5. Lớp móng dới v móng trên
22TCN 274 2001_PL2 Phụ lục 2 - Các bảng dùng để chuyển đổi l u l ợng xe hỗn hợp ra tảI trọng trục đơn t ơng đ ờng 80kN, dùng trong thiết kế mặt đ ờng mềm
22TCN 274 2001_PL3 Phụ lục 3A. xác địNH Mô ĐuN Đn HồI CủA ĐấT Nền (MR) BằnG THí NGHiệM các mẫu ĐấT ở trong phòng thí nghiệm
22TCN 274 2001_PL4 Phụ lục 4 - Xác định Mô ®un ®μn håi cđa ®Êt nỊn ®−êng MR v μ mô đun đ n hồi Ep của kết cấu mặt ® −êng n»m phÝa trªn líp ®Êt nỊn ® −êng b»n
22TCN 274 2001_PL5 Phơ lơc 5 - C¸c thÝ nghiƯm xác định các chỉ tiêu cơ lý chính của vật liệu các lớp mặt đờng bằng bê tông nhựa v c¸c líp mãng b»ng, cÊp phèi
22TCN 274 2001_PL6 Phơ lơc 6 Các ví dụ thiết kế đờng mềm
22TCN 274 2001_PL7 Phụ lục 7 - Chơng trình tính toán chiều dy mặt đờng mềm trên máy tính
22TCN 274 2001_PL8 Phụ lục 8 - Tóm tắt danh mục đánh giá mặt ®−êng

22TCN 274 2001_PL9 Phơ lơc 9 - Bμn vỊ quan hệ giữa CBR v MR đà đợc công bố
22TCN 274 2001_PL10 Phụ lục 10 Bảng chuyển đổi từ các đơn vị đo dùng trong hệ thống đo l ờng của Hoa Kỳ
22TCN 274 C1 Chơng 1 - Các quy định chung
22TCN 280 2001 Tiêu chuẩn kỹ thuật Hn cầu thép
22TCN 282 2002 Yêu cầu kỹ thuật phơng pháp thử Sơn tín hiệu giao thông Sơn vạch đ ờng nhiệt dẻo
22TCN 61 1984 Quy trình thí nghiệm phân tích nớc dùng trong công trình giao thông
22TCN 66 1984 Quy trình thí nghiệm phân tích nhanh th nh phần hạt của đất trong điều kiện hiện tr ờng
22TCN 71 1984 Quy trình thÝ nghiƯm ®é bỊn cđa vËt liƯu vμ kÕt cÊu chịu tải trọng động
22TCN 72 1984 Quy trình thí nghiệm xác định Mô đun đn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ
22TCN 73 1984 Quy trình thí nghiệm xác định cờng độ ép chẻ của vật liệu hạt liên kết bằng các chất kết dính
22TCN 81 1984 Quy trình sử dụng đất gia cố bằng chất kết dính vô cơ trong xây dựng đ ờng
22TCN 86 1986 Quy trình thiết kế bến ph, Bến cầu phao đờng bộ
TCVN 2093 1993 Sơn Phơng pháp xác định hm lợng chất rắn v chất tạo mng
TCVN 3393 1985 Chống ăn mòn trong xây dựng kết cấu bê tông cốt thép Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
TCVN 1 1995 Mẫu trình by tiêu chuẩn Việt nam
TCVN 1045 1988 Thuỷ tinh. Phơng pháp xác định độ bền xung nhiệt
TCVN 1048 1988 Thuỷ tinh - Độ bền nớc của hạt thuỷ tinh ở 98oC - Ph ơng pháp thử v phân cấp
TCVN 1072 1971 Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lí
TCVN 1073 1971 Gỗ tròn. Kích thớc cơ bản
TCVN 1075 1971 Gỗ xẻ. Kích thớc cơ bản
TCVN 1076 1971 Gỗ xẻ. Tên gọi v định nghĩa
TCVN 139 1991 Cát tiêu chuẩn để thử xi măng
TCVN 14012 1997 Hớng dẫn đánh giá môi trờng - Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi tr ờng
TCVN 141 1986 Xi măng. Phơng pháp phân tích hoá học
TCVN 141 1998 Ximăng - Phơng pháp phân tích hoá học
TCVN 142 1988 Sè −u tiªn vμ d·y sè −u tiªn
TCVN 1450 1998 Gạch rỗng đất sét nung - Yêu cầu KT
TCVN 1451 1998 Gạch đặc đất sét nung - Yêu cầu KT
TCVN 1453 1986 Ngói xi măng-cát
TCVN 1612 1975 Các thử nghiƯm ¶nh h−ëng cđa u tè khÝ hËu. Thư nghiƯm nãng Èm biÕn ®ỉi chu kú

TCVN 1651 1985 ThÐp cèt bê tông cán nóng.
TCVN 1691 1975 Mối hn hồ quang ®iƯn b»ng tay
TCVN 176 1986 VËt liƯu chÞu lưa - Phơng pháp xác định độ bền nén
TCVN 1765 1975 Thép cacbon kÕt cÊu thèng th−êng – Mac thÐp vμ yªu cÇu kü thuËt
TCVN 1766 1975 ThÐp cacbon kÕt cÊu chÊt lợng tốt - Mác thép v yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 1767 1975 Thép đn hồi. Mác thép v yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 177 1986 Vật liệu chịu lửa - Phơng pháp xác định khối l ợng riêng
TCVN 1770 1986 Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 1771 1987 Đá dăm, sỏi v sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 1772 1987 Đá, sỏi trong xây dựng. Phơng pháp thử
TCVN 178 1986 Vật liệu chịu lửa - Phơng pháp xác định độ hút n ớc độ xốp v khối l ợng thể tích
TCVN 179 1986 Vật liệu chịu lửa - Phơng pháp xác định độ chịu lửa
TCVN 185 1986 HÖ thèng tμi liÖu thiÕt kÕ. Ký hiÖu b»ng hình vẽ trên sơ đồ điện, thiết bị điện v dây dẫn trên mặt bằng.
TCVN 1916 1995 Bu lông, vít, vít cấy v đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 192 1986 KÝch th−íc −u tiªn
TCVN 1966 1977 KhÝ hËu chn dïng trong ®o l−êng vμ thư nghiƯm.
TCVN 197 2002 Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ th ờng
TCVN 198 1985 Kim loại. Phơng pháp thử uốn.
TCVN 201 1986 Vật liệu chịu lửa - Phơng pháp xác ®Þnh ®é co hay në phơ
TCVN 202 1986 VËt liƯu chịu lửa - Phơng pháp xác định nhiệt độ biến dạng d ới tải trọng
TCVN 2090 1993 Sơn. Phơng pháp lÊy mÉu, bao gãi, ghi nhãm, vËn chuyÓn v μ bảo quản.
TCVN 2091 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ mÞn


v


281
282
283

284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313

314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338

TCVN 2092 1993 Sơn. Phơng pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ớc) bằng phễu
TCVN 2094 1993 Sơn. Phơng pháp gia công mng
TCVN 2095 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ phủ
TCVN 2096 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ khô v thời gian khô

TCVN 2097 1993 Sơn - Phơng pháp cắt xác định độ bám dính của mng
TCVN 2098 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ cứng của mng
TCVN 2100 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ bền va đập của mng
TCVN 2101 1993 Sơn. Phơng pháp xác định độ bóng của mng
TCVN 2102 1993 Sơn. Phơng pháp xác định mu sắc
TCVN 2118 1994 Gạch canxi silicat. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 2119 1991 Đá canxi cacbonat dùng lm vôi xây dựng
TCVN 2231 1989 Vôi canxi cho xây dùng
TCVN 2276 1991 TÊm sμn hép BTCT dïng lμm sμn v mái nh dân dụng.
TCVN 2287 1978 Hệ thống tiêu chuẩn an to n lao động. Quy định cơ bản
TCVN 2288 1978 Các yếu tố nguy hiểm v có hại trong sản xuất
TCVN 2289 1978 Quá trình sản xuất. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 2290 1978 Thiết bị sản xuất. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 2291 1978 Phơng tiện bảo vệ ngời lao động. Phân loại
TCVN 2292 1978 Công việc sơn. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 2293 1978 Gia công gỗ. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 231 1996 Phơng pháp lấy mẫu thử nhựa đờng
TCVN 246 1986 Gạch xây. Phơng pháp xác định độ bền nén
TCVN 247 1986 Gạch xây. Phơng pháp xác định độ bền uốn
TCVN 248 1986 Gạch xây. Phơng pháp xác định độ hút n ớc
TCVN 249 1986 Gạch xây. Phơng pháp xác định khối lợng riêng
TCVN 250 1986 Gạch xây. Phơng pháp xác định khối lợng thể tích
TCVN 258 2001 Vữa xi măng không co - Yêu cầu kỹ thuật, Ph ơng pháp thử
TCVN 2622 1995 Phòng cháy, chống cháy cho nh v công trình. Yêu cầu thiết kế.
TCVN 2682 1999 Xi măng Pooclăng - Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 2683 1991 Đất xây dựng. Phơng pháp lấy, bao gãi, vËn chun vμ b¶o qu¶n mÉu.
TCVN 2737 1995 T¶i trọng v tác động. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 2848 1991 Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung
TCVN 2942 1993 èng vμ phô tïng b»ng gang dïng cho hệ thống dẫn chính chịu lực.
TCVN 3100 1979 Dây thép tròn lm cốt ứng suất tr ớc

TCVN 3101 1979 Dây thÐp cacbon thÊp kÐo nguéi lμm cèt thÐp.
TCVN 3105 1993 Hỗn hợp bê tông nặng v bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo v bảo dỡng mẫu thử
TCVN 3106 1993 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp thử độ sụt
TCVN 3107 1993 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp Vebe xác định độ cứng
TCVN 3108 1993 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp xác định khối l ợng thể tích
TCVN 3109 1993 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp xác định độ tách n ớc v độ tách vữa
TCVN 3110 1979 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp phân tích th nh phần
TCVN 3111 1993 Hỗn hợp bê tông nặng. Phơng pháp xác định hm lợng bọt khí
TCVN 3112 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp thử xác định khối lợng riêng
TCVN 3113 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định độ hút nớc
TCVN 3114 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định độ mi mòn
TCVN 3115 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định khối lợng thể tích
TCVN 3116 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định độ chống thấm n ớc
TCVN 3117 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định độ co
TCVN 3118 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định cờng độ nén
TCVN 3119 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định cờng độ kéo khi uốn
TCVN 3120 1993 Bê tông nặng. Phơng pháp xác định cờng độ kéo khi bửa
TCVN 3121 2003 Vữa xây dựng Phơng pháp thử
TCVN 3146 1986 Công việc hn điện. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 3164 1979 Chất độc hại Phân loại v những yêu cầu chung về an to n
TCVN 3254 1989 An ton cháy. Yêu cầu chung
TCVN 3255 1986 An ton nổ. Yêu cầu chung
TCVN 3288 1979 Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an to n
TCVN 337 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp lấy mẫu


339
340
341
342

343
344
345
346
347
348
349
350
351

TCVN 338 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định thnh phần khoáng vật
TCVN 339 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định khối lợng riêng
TCVN 340 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định khối l ợng thể tích xốp v độ xốp
TCVN 341 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định độ ẩm
TCVN 342 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định thnh phần hạt v mođun độ lớn
TCVN 343 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định hm lợng chung bụi, bùn, sét
TCVN 344 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định hm lợng sét
TCVN 345 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định tạp chất hữu cơ
TCVN 346 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định hm lợng sunfat, sunfit
TCVN 355 1970 Gỗ. Phơng pháp chọn rừng, chọn cây v ca khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý
TCVN 356 1970 Gỗ. Phơng pháp lấy mẫu v yêu cầu chung khi thử cơ lí
TCVN 357 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định số vòng năm
TCVN 358 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lí


352
353
354
355
356

357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386

387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397

TCVN 359 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định độ hút ẩm
TCVN 360 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định độ hút nớc v độ dÃn di
TCVN 361 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định độ co rút
TCVN 362 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định khối lợng thể tích
TCVN 363 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định giới hạn bền khi nén
TCVN 364 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định giới hạn bền khi kéo
TCVN 365 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh
TCVN 366 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định công riêng khi uốn va đập
TCVN 367 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định giới hạn bền khi tr ợt v cắt
TCVN 368 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định sức chống tách
TCVN 368 2006 Vật liệu chống thấm - Sơn nhũ tơng bitum polyme
TCVN 369 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định độ cứng
TCVN 370 1970 Gỗ. Phơng pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đn hồi
TCVN 3743 1983 Chiếu sáng nhân tạo các nh công nghiệp v công trình công nghiệp
TCVN 3786 1994 ống snh thoát nớc vμ phơ tïng
TCVN 3904 1984 Nhμ cđa c¸c xÝ nghiƯp công nghiệp. Thông số hình học
TCVN 3905 1984 Nh ở v nh công cộng. Thông số hình học
TCVN 3906 1984 Nh nông nghiệp. Thông số hình học.

TCVN 3972 1985 Công tác trắc địa trong xây dựng.
TCVN 3978 1984 Trờng học phổ thông. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 3981 1985 Trờng đại học. Yêu cầu thiết kế
TCVN 3986 1985 Ký hiệu chữ trong xây dựng
TCVN 3987 1985 Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công.
TCVN 3988 1985 Hệ thống ti liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình by những sửa đổi khi vËn dơng hå s¬
TCVN 3989 1985 HƯ thèng tμi liệu thiết kế xây dựng cấp v thoát n ớc; mạng l ới bên ngo i - bản vẽ thi c«ng.
TCVN 3990 1985 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ xây dựng. Quy tắc thống kê v bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế
TCVN 3991 1985 Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ, định nghĩa
TCVN 3992 1985 Sản phẩm thuỷ tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 3993 1985 Chống ăn mòn trong xây dựng. Kết cấu bê tông v bê tông cốt thép. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
TCVN 3994 1995 Chống ăn mòn trong xây dựng. Kết cấu bê tông v bê tông cốt thép. Phân loại môi tr ờng xâm thực
TCVN 3995 1985 Kho phân thoáng khô. Tiªu chn thiÕt kÕ.
TCVN 3996 1985 Kho gièng lóa. Tiªu chn thiÕt kÕ.
TCVN 4 1993 Ký hiƯu b»ng ch÷ cđa các đại lợng
TCVN 4029 1985 Xi măng. Yêu cầu chung về phơng pháp thử cơ lý
TCVN 4030 2003 Xi măng - Phơng pháp xác định độ mịn
TCVN 4031 1985 Xi măng. Phơng pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết v tính ổn định thể tích
TCVN 4032 1985 Xi măng. Phơng pháp xác định giới hạn bền uốn v nén
TCVN 4033 1995 Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4036 1985 Hệ thống ti liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đờng ống trên hƯ thèng kü tht vƯ sinh
TCVN 4037 1985 CÊp n−íc. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 4038 1985 Thoát nớc. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 4054 2005 Đờng ôtô Yêu cầu thiết kế
TCVN 4055 1985 Tổ chức thi công
TCVN 4056 1985 Hệ thống bảo dỡng kỹ thuật v sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 4057 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lợng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản
TCVN 4058 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lợng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm v kết cấu bằng bê tông v bê tông cèt thÐp. Danh mơc chØ tiªu



398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422

TCVN 4059 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lợng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm kết cấu thép.
TCVN 4085 1985 Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công v nghiệm thu
TCVN 4087 1985 Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung
TCVN 4090 1985 Đờng ống chính dẫn dầu v sản phẩm dầu. Tiêu chuẩn thiết kế

TCVN 4091 1985 Nghiệm thu các công trình xây dựng
TCVN 4116 1985 Kết cấu bê tông v bê tông cốt thép thuỷ công - tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 4117 1985 Đờng sắt khổ 1435mm.Tiêu chn thiÕt kÕ.
TCVN 4118 1985 HƯ thèng kªnh t−íi - tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 4119 1985 Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ v định nghĩa.
TCVN 4195 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định khối lợng riêng trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4195 1995 Đất xây dựng - Phơng pháp xác định khối l ợng riêng trong phòng thí nghiệm
TCVN 4196 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định độ ẩm v độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4197 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định giới hạn dẻo v giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4198 1995 Đất xây dựng. Các phơng pháp xác định thnh phần hạt trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4199 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm ở máy cắt phẳng.
TCVN 4200 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4201 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4202 1995 Đất xây dựng. Phơng pháp xác định khối lợng thể tích trong phòng thí nghiệm.
TCVN 4203 1986 Dụng cụ cầm tay trong x©y dùng. Danh mơc
TCVN 4204 1986 HƯ thèng bảo dỡng kỹ thuật v sửa chữa máy xây dựng. Tỉ chøc b¶o d −ìng kü tht v μ sưa
TCVN 4205 1986 Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4252 1988 Quy trình lËp thiÕt kÕ tỉ chøc x©y dùng v μ thiÕt kế tổ chức thi công. Quy phạm thi công v nghiệm thu
TCVN 4253 1986 Nền các công trình thuỷ công. Tiêu chuẩn thiết kế.
TCVN 4260 1986 Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4313 1995 Ngói. Phơng pháp thử cơ lý


423
424
425
426
427
428
429

430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456

TCVN 4314 2003 Vữa xây dựng - yêu cầu kĩ thuật
TCVN 4315 1986 Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

TCVN 4316 1986 Xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4317 1986 Nh kho. Nguyên tắc cơ bản về thiết kÕ
TCVN 4318 1986 HƯ thèng tμI liƯu thiÕt kÕ x©y dựng. S ởi, thông gió. Bản vẽ thi công.
TCVN 4340 1994 Ván sn bằng gỗ
TCVN 4344 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Lấy mẫu
TCVN 4345 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp thử cơ lí
TCVN 4346 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp phân tích hoá học. Qui định chung
TCVN 4347 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng silic dioxyt
TCVN 4348 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng nhôm oxyt
TCVN 4349 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng sắt oxyt
TCVN 4350 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng canxi oxyt
TCVN 4351 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng magiê oxyt
TCVN 4352 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Ph ơng pháp xác định h m l ợng ion sunphát ho tan
TCVN 4353 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4376 1986 Cát xây dựng. Phơng pháp xác định hm lợng mica
TCVN 4391 1986 Khách sạn du lịch. Xếp hạng
TCVN 4394 1986 Kiểm tra không phá hủy. Phân loại v đánh giá khuyết tật mối hn bằng ph ơng pháp phim rơnghen
TCVN 4395 1986 Kiểm tra không phá huỷ. Kiểm tra mối hn kim loại bằng tia rơnghen v gamma.
TCVN 4417 1987 Quy trình lập sơ đồ v đồ án quy hoạch xây dựng vùng
TCVN 4418 1987 Hớng dẫn lập đồ án xây dựng huyện
TCVN 4419 1987 Khảo sát cho xây dựng. Nguyên tắc cơ bản.
TCVN 4431 1987 Lan can an ton. Điều kiện kỹ thuật
TCVN 4434 2000 Tấm sóng amiăng xi măng - Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4435 2000 Tấm sóng amiăng xi măng. Phơng pháp thử
TCVN 4447 1987 Công tác đất-Quy phạm thi công v nghiệm thu
TCVN 4448 1987 Hớng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lị
TCVN 4450 1987 Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4451 1987 Nh ở. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
TCVN 4452 1987 Kết cấu bêtông v bêtông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công v nghiệm thu
TCVN 4453 1995 Kết cấu bêtông cốt thép to n khối. Quy phạm thi công v nghiệm thu.

TCVN 4454 1987 Quy phạm xây dựng các điểm dân c ở xÃ, hợp tác xÃ. Tiªu chn thiÕt kÕ
TCVN 4455 1987 HƯ thèng tμi liƯu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích th ớc, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật v biểu bảng trên bản vẽ


457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482

483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493

TCVN 4459 1987 H−íng dÉn pha trén vμ sư dơng vữa xây dựng
TCVN 4470 1995 Bệnh viện đa khoa. Yêu cầu thiết kế
TCVN 4473 1987 Máy xây dựng. Máy lm đất. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 4474 1987 Thoát nớc bªn trong. Tiªu chn thiÕt kÕ
TCVN 4506 1987 N−íc cho bê tông v vữa. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4510 1988 Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc
TCVN 4511 1988 Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ tht vỊ ©m thanh x©y dùng
TCVN 4513 1988 CÊp n−íc bªn trong. Tiªu chn thiÕt kÕ
TCVN 4514 1988 XÝ nghiƯp công nghiệp. Tổng mặt bằng. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4516 1988 Hon thiện mặt bằng xây dựng - quy phạm thi công v nghiệm thu.
TCVN 4517 1988 Hệ thống bảo dỡng kỹ thuật v sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận v giao máy trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung
TCVN 4519 1988 Hệ thống cấp thoát nớc bên trong nh v công trình. Quy phạm nghiệm thu v thi công.
TCVN 4527 1988 Hầm đờng sắt v hầm đờng ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4528 1988 Hầm đờng sắt v hầm đờng ô tô. Quy phạm thi công v nghiệm thu.
TCVN 4529 1988 Công trình thể thao. Nhμ thĨ thao. Tiªu chn thiÕt kÕ
TCVN 4601 1988 Trụ sở cơ quan. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4604 1988 Xí nghiệp công nghiệp. Nh sản xuất. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4606 1988 Đờng ống chính dẫn dầu v sản phẩm dầu. Qui phạm thi công nghiệm thu

TCVN 4607 1988 Ký hiệu quy ớc trong bản vẽ tổng mặt bằng v mặt bằng thi công.
TCVN 4608 1988 Chữ v chữ số trên bản vẽ xây dựng.
TCVN 4609 1988 Ký hiệu quy −íc ®å dïng trong nhμ.
TCVN 4610 1988 HƯ thèng ti liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu gỗ. Kí hiệu quy ớc thể hiện trên bản vẽ
TCVN 4611 1988 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dùng. KÝ hiƯu quy ớc cho thiết bị nâng chuyển trong nh c«ng nghiƯp.
TCVN 4612 1988 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Kí hiệu quy −íc v μ thĨ hiƯn b¶n vÏ.
TCVN 4613 1988 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dùng. KÕt cÊu thÐp. KÝ hiƯu quy −íc v μ thĨ hiƯn b¶n vÏ.
TCVN 4614 1988 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dựng Các bộ phận cấu tạo ngôi nh .
TCVN 4615 1988 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dùng - Ký hiƯu quy −íc trang thiÕt bÞ kü tht vƯ sinh
TCVN 4616 1988 Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 4710 1989 (tiêu chuẩn ny đợc thay thế bằng tiêu chuẩn TCVN 4710 1998) Gạch chịu lửa sa mốt
TCVN 4710 1998 Vật liệu chịu lửa. Gạch samôt
TCVN 4730 1989 Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu về an to n
TCVN 4732 1989 Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4745 2005 Xi măng Danh mục chỉ tiêu v chất lợng.
TCVN 4756 1989 Quy phạm nối đất v nối không các thiết bị điện.
TCVN 4787 2001 Xi măng - Phơng pháp lấy mẫu v chuẩn bị mẫu thử
TCVN 4878 1989 Phân loại cháy
TCVN 4879 1989 Phòng cháy. Dấu hiệu an to n


494
495
496
497
498
499
500
501
502

503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515

TCVN 5017 1989 Hn kim loại - Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 5040 1990 Thiết bị phòng cháy v chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 5060 1990 Công trình thuỷ lợi. Các quy định chủ yếu về thiết kế.
TCVN 5065 1990 Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5066 1990 Đờng ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ v sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dới đất. Yêu cầu chung về thiết kế chống ăn mòn
TCVN 5067 1995 Chất lợng không khí. Phơng pháp khối lợng xác định h m l ợng bụi
TCVN 5070 1995 Chất lợng nớc. Phơng pháp khối lợng xác định dầu mỏ v sản phẩm dầu mỏ
TCVN 51 1984 Thoát nớc.Mạng lới bên ngoi v công trình. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5176 1990 Chiếu sáng nhân tạo. Phơng pháp đo độ rọi.
TCVN 5178 1990 tiêu chuẩn ny đợc thay thế bằng tiêu chuẩn TCVN 5178 2004) Qui phạm kü thuËt an to μn trong khai th¸c v μ chế biến đá lộ thiên
TCVN 5178 2004 Quy phạm kỹ thuËt an to μn trong khai th¸c v μ chÕ biến đá lộ thiên
TCVN 5293 1995 Chất lợng không khí. Phơng pháp Indophenol xác định h m l ợng Amoniac
TCVN 5294 1995 Chất lợng nớc. Quy tắc lựa chọn v đánh giá chất l ợng nguồn tập trung cấp n ớc uống, n ớc sinh hoạt
TCVN 5295 1995 Chất lợng nớc - Yêu cầu chung v bảo vệ n ớc khỏi nhiễm bẩn dầu v sản phẩm dầu
TCVN 5295 1995 Chất lợng nớc. Yêu cầu chung về bảo vệ n ớc mặt v n ớc ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu v sản phẩm dầu
TCVN 5296 1995 Chất lợng nớc - Quy tắc bảo vệ n ớc khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu v các sản phẩm dầu

TCVN 5296 1995 Chất lợng nớc. Quy tắc bảo vệ nớc khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu v các sản phẩm dầu theo ® −êng èng
TCVN 5297 1995 ChÊt l−ỵng ®Êt. LÊy mÉu. Yêu cầu chung.
TCVN 5298 1995 Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nớc thải
TCVN 5298 1995 Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nớc thải v cặn lắng của chúng dùng để t ới v l m phân bón
TCVN 5299 1995 Chất lợng đất. Phơng pháp xác định độ xói mòn đất do m a
TCVN 5300 1995 Chất lợng đất. Phân loại đất dựa trên mức ®é nhiƠm bÈn ho¸ chÊt.


516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537

538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564

TCVN 5301 1995 Chất lợng đất. Hồ sơ đất.
TCVN 5302 1995 Chất lợng đất. Yêu cầu chung đối với việc cải tạo đất.

TCVN 5303 1990 An ton cháy. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 5308 1991 Quy phạm kỹ thuật an to n trong xây dựng
TCVN 5400 1991 Mối hn. Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính.
TCVN 5401 1991 Mối hn. Phơng pháp thử uốn.
TCVN 5402 1991 Mối hn. Phơng pháp thử uốn va đập.
TCVN 5403 1991 Mối hn. Phơng pháp thử kéo.
TCVN 5422 1991 Hệ thống ti liệu thiết kế. Ký hiệu đờng ống.
TCVN 5436 1998 Sản phẩm sứ vệ sinh. Phơng pháp thử
TCVN 5438 2004 Xi măng. Thuật ngữ v định nghĩa
TCVN 5439 2004 Xi măng. Phân loại
TCVN 5440 1991 Bê tông. Kiểm tra đánh giá ®é bỊn. Quy ®Þnh chung
TCVN 5441 2004 VËt liƯu chÞu lửa- Phân loại
TCVN 5498 1995 Chất lợng không khí. Phơng pháp khối lợng xác định bụi lắng
TCVN 5499 1995 Chất lợng nớc. Phơng pháp Uyncle (Winkler)xác định oxy ho tan
TCVN 5502 2003 Nớc cấp sinh hoạt Yêu cầu chất lợng.
TCVN 5524 1995 Chất lợng nớc - Yêu cầu chung vμ b¶o vƯ n −íc khái nhiƠm bÈn
TCVN 5524 1995 Chất lợng nớc. Yêu cầu chung về bảo vệ n ớc mặt khỏi nhiễm bẩn
TCVN 5525 1995 Chất lợng nớc. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ n ớc ngầm
TCVN 5568 1991 Điều hợp kích thớc mô đun trong xây dựng- Nguyên tắc cơ bản
TCVN 5569 1991 Dòng nớc. Thuật ngữ, định nghĩa
TCVN 5570 1991 Hệ thống ti liệu thiết kế xây dựng Ký hiệu đờng nét v trục.
TCVN 5571 1991 Khung tên bản vẽ thiết kế xây dựng.
TCVN 5572 1991 Bản vẽ thi công kết cấu bê tông v BTCT
TCVN 5573 1991 Kết cấu gạch đá v gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5575 1991 KÕt cÊu thÐp. Tiªu chuÈn thiÕt kÕ
TCVN 5576 1991 Hệ thống cấp thoát nớc.Quy phạm quản lý kỹ thuật.
TCVN 5577 1991 Rạp chiếu bóng. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5592 1991 Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dỡng độ ẩm tự nhiên
TCVN 5593 1991 Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép
TCVN 5637 1991 Quản lý chất lợng xây lắp công trình xây dựng - Nguyên tắc cơ bản

TCVN 5638 1991 Đánh giá chất lợng công tác xây lắp- nguyên tắc cơ bản
TCVN 5639 1991 Nghiệm thu thiết bị đà lắp đặt xong. Nguyên tắc cơ bản
TCVN 5640 1991 Bn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản
TCVN 5641 1991 Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Quy phạm thi công v nghiệm thu.
TCVN 5642 1992 Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát
TCVN 5671 1992 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dùng. Hå s¬ thiÕt kÕ kiÕn tróc.
TCVN 5672 1992 HƯ thèng tμi liệu thiết kế xây dựng- Hồ sơ thi công- Yêu cÇu chung.
TCVN 5673 1992 HƯ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ xây dựng; Cấp thoát n ớc bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công.
TCVN 5674 1992 Công tác hon thiện trong xây dựng - Thi công v nghiệm thu.
TCVN 5681 1992 HƯ thèng tμI liƯu thiÕt kÕ x©y dựng. Chiếu sáng điện công trình phần ngo I nh . Hồ sơ bản vẽ thi công.
TCVN 5686 1992 Hệ thèng tμi liƯu thiÕt kÕ x©y dùng Ký hiƯu kÕt cấu công trình xây dựng.
TCVN 5687 1992 Thông gió, điều tiết không khí, sởi ấm. Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5691 2000 Xi măng pooclăng trắng
TCVN 5696 1992 Bột mu xây dựng xanh crôm oxits
TCVN 5699-2-34 2002 An ton đối với thiết bị điện gia dụng v các thiết bị điện tơng tự - Phần 2-34 Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - Máy nén
TCVN 5704 1993 Không khí vùng lm việc. Phơng pháp xác định hm l ợng bụi
TCVN 5709 1993 Thép cácbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kĩ thuật.













Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×