Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

de giua hoc ki 1 toan 11 nam 2022 2023 truong thpt thai phuc thai binh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.92 KB, 5 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT THÁI PHÚC
--------------------(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên: .......................................................................
Câu 1. Số nghiệm phương trình

A. 2 .

KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2022-2023
MƠN: TỐN 11
Thời gian làm bài: 60 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
Số báo danh: .......................

Mã đề 105

 7

= 4sin 
− x  với x 0;   là:
3



 4

sin  x −

2 


B. 4 .
C. 1 .
D. 3 .
1
+
sin x

1

Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y = 1 − sin 2x − 1 + sin 2x .
A. D =  .

B. D =

.
13
 5

D. D =  + k 2 ;
+ k 2  , k  .
6
 6


5


C. D =  + k 2 ;
+ k 2  , k  .
6

6

Câu 3. Số nghiệm của phương trình cos2 x − 3sin x cos x + 2sin 2 x = 0 trên ( −2 ;2 ) ?

A. 4 .
B. 6 .
C. 8 .
D. 2 .
Câu 4. Phương trình sin 3x + cos 2 x = 1 + 2sin x cos 2 x tương đương với phương trình:

sin x = 0
B. 
.
sin x = − 1
2

Câu 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
u = v + k
,k .
A. sin u = sin v  
u = −v + k

sin x = 0
A. 
.
sin x = 1

u = v + k 2
,k .
C. sin u = sin v  

u = −v + k 2

sin x = 0
C. 
.
sin x = 1
2


sin x = 0
D. 
.
sin x = −1

u = v + k
,k .
B. sin u = sin v  
 u =  − v + k
u = v + k 2
,k .
D. sin u = sin v  
u =  − v + k 2

Câu 6. Biến đổi phương trình về dạng cos3x − sin x = 3 ( cos x − sin 3x ) về dạng sin ( ax + b ) = sin ( cx + d )

  
với b, d thuộc khoảng  − ;  . Tính b + d .
 2 2




A. b + d = .
B. b + d = .
C. b + d = .
4
2
12
Câu 7. Điều kiện để phương trình m sin x − 3cos x = 5 có nghiệm là:
A. m  4 .

B. −4  m  4 .

C. m  34 .

D. b + d = −


3

.

 m  −4
D. 
.
m  4

3
với −180  x  180 là?
2
A. 6 .

B. 4 .
C. 7 .
D. 2 .
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M ( 2; 4 ) . Hỏi phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp
Câu 8. Số nghiệm của phương trình sin ( 2 x − 40 ) =

phép vị tư tâm O tỉ số k =
A. ( 2;1) .

Mã đề 105

1
và phép quay tâm O góc quay −90 sẽ biến điểm M thành điểm nào sau đây?
2
B. (1; 2 ) .
C. ( 2; −1) .
D. ( −1; 2 ) .

Trang 1/4


Câu 10. Phương trình

x =  + k , x =  +

( sin x + cos x )

− 2sin 2 x
2
=

2
1 + cot x
2

k
(k 
2

2

) . Khi đó

 



sin  4 − x  − sin  4 − 3 x   có hai họ nghiệm dạng:



 

 +  bằng:

3


.
B. .
C. .

8
6
3
Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y = 4sin 2 x − 3cos 2 x .

A.

A. M = 3 .

C. M = 5 .

B. M = 1 .

Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y =
A. D =



\  + k , k   .
2


C. D =

\  + k , k 

D.


.

12

D. M = 4 .

3 tan x − 5
.
1 − sin 2 x

.

B. D =

\  + k 2 , k 

D. D =



\  + k 2 , k   .
2


.

Câu 13. Phương trình cos 2 x + sin 2 x + 2cos x + 1 = 0 có nghiệm là



 x = 3 + k
,k .

B. 
 x = −  + k

3

 x = k 2
,k .
A. 
 x =  + k 2
3




+ k 2 , k  .
D. x =  + k 2 , k  .
3
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 3x + y + 3 = 0 . Viết phương trình đường thẳng d 

C. x =

là ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ v ( −2;1) là phép quay tâm O góc quay 180 .
A. −6 x − 2 y − 7 = 0 .

B. −3x − y + 8 = 0 .

C. 6 x + 2 y − 15 = 0 .

D. 3x + y − 6 = 0 .


Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn ( C ) : ( x − 1) + ( y − 4 ) = 9 . Viết phương trình đường
2

2

trịn là ảnh của đường tròn ( C ) qua phép tịnh tiến theo vectơ v = ( −3; −1) .
A. ( x + 2 ) + ( y − 3) = 9 .

B. ( x + 4 ) + ( y + 5) = 9 .

C. ( x − 2 ) + ( y − 3) = 9 .

D. ( x − 4 ) + ( y − 5) = 9 .

2

2

2

2

2

2

2

2


Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng ( d1 ) : 2 x + 3 y + 1 = 0 và ( d2 ) : x − y − 2 = 0 . Có bao nhiêu
phép vị tự biến d1 thành d 2 ?
A. 0.
B. 4.
C. 1.
D. Vô số.
2
2
Câu 17. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường tròn ( C ) : x + y − 2 x + 4 y −1 = 0 . Viết phương
trình đường trịn ảnh của đường trịn ( C ) qua phép vị tự tâm O tỉ số −3 .
A. ( x + 3) + ( y − 6 ) = 54 .

B. ( x + 3) + ( y − 6 ) = 6 .

C. ( x − 3) + ( y + 6 ) = 54 .

D. ( x − 3) + ( y + 6 ) = 6 .

2

2

2

2

2

2


2

2

Câu 18. Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos 2 x − sin 2 x = 2 + sin 2 x trên khoảng ( 0; 2 ) .
7
21
.
C. T =
.
8
8
Câu 19. Phương trình 2cos2 x + cos x − 3 = 0 có nghiệm là

A. T =

11
.
4

A. x = k 2 , k  .
Mã đề 105

B. T =

B. x =  + k 2 , k  .

C. x =



2

+ k , k  .

D. T =

D. x =

3
.
4


2

+ k 2 , k  .

Trang 2/4


Câu 20. Trên đường tròn lượng giác, tập nghiệm của phương trình cos 2x + 3sin x − 2 = 0 được biểu diễn bởi
bao nhiêu điểm?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
Câu 21. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin2 x − 4sin x + 5 . Tính
P = M − 2m 2 .
A. P = 7 .
B. P = 1 .

Câu 22. Tìm tập giá trị T của hàm số y = 5 − 3sin x .

A. T =  −1;1 .

B. T =  2;8 .

C. P = 8 .

D. P = 2 .

C. T = 5;8 .

D. T =  −3;3 .

2sin 2022 x + cos 2022 x
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2022 x − cos 2022 x + 3
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.


Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số y = 3tan  x −  − 5 .
4


 3



A. D = \  + k , k   .
B. D = \  + k 2 , k   .
4
4


 3



C. D = \  + k , k   .
D. D = \  + k 2 , k   .
4

4

Câu 25. Cho phép vị tự tâm O , tỉ số k = −4 biến điểm M thành điểm M  . Đẳng thức nào đúng?
Câu 23. Hàm số

A. OM  = −4OM .

B. OM  = −4 OM .

Câu 26. Cho phép dời hình:

( C ) : ( x + 1) + ( y − 2 )
2

2


D. OM = −4OM  .

C. OM  = −4OM .

F : M ( x; y ) → M  ( x − 3; y + 1) . Xác định ảnh của đường tròn

= 2 qua phép dời hình F .

A. ( x − 4 ) + ( y + 3) = 2 .

B. ( x + 2 ) + ( y − 1) = 2

C. ( x − 2 ) + ( y + 1) = 2 .

D. ( x + 4 ) + ( y − 3) = 2

2

2

2

2

2

2

2


2

Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v = ( −4;2) và đường thẳng  : 2 x + y − 5 = 0 . Hỏi  là ảnh của
đường thẳng  nào sau đây qua Tv .
A.  : 2 x + y − 15 = 0 .

B.  : 2 x + y − 9 = 0 .

C.  : 2 x + y + 5 = 0 .

D.  : 2 x + y − 11 = 0 .



Câu 28. Số nghiệm của phương trình sin  x +  = 1 với   x  3 là:
4

A. 3.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho A ( −3;0 ) . Tìm ảnh của điểm A qua phép quay tâm O , góc
quay 90 .
B. ( 0; −3) .

A. ( 3;0 ) .

C. ( −3;0 ) .

D. ( 0;3) .


Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng ( d ) : 3x − y − 4 = 0 . Viết phương trình đường
thẳng ảnh của đường thẳng ( d ) qua phép quay tâm O góc −90 .
A. 3x − y − 4 = 0 .

B. x + 3 y − 4 = 0 .

C. x + 3 y + 4 = 0 .

D. 3x − y + 4 = 0 .

Câu 31. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình 2cos2 x + 5cos x + 3 = 0 trên đường trịn lượng giác
là?
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 32. Phương trình 2 2 ( sin x + cos x ) .cos x = 3 + cos 2 x có nghiệm là:
A. x = −
Mã đề 105


6

+ k .

B. x =


6


+ k .

C. x =


3

+ k 2 .

D. Vố số.
Trang 3/4


Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M ( −4;2) . Tìm tọa độ ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ

v = (1;2 ) .
B. ( −3; 4 ) .

A. ( 5;0 ) .

C. ( −3; −4 ) .

D. ( −5;0 ) .

3.sin3x − cos3x = 1 tương đương với phương trình nào sau đây.


 1
 1


1




A. sin  3x +  = − . B. sin  3x +  = − .
C. sin  3x +  = .
D. sin  3x −  = .
6
6 2
6 2
2
6
6





Câu 34. Phương trình

Câu 35. Nghiệm của phương trình 2sin x − 3 = 0 là:


A. x = + k và x = + k 2 .
3
3
2


+ k 2 .
C. x = + k 2 và x =
3
3
Câu 36. Kết luận là sau đây là sai?



5
+ k .
6
6
5

+ k 2 .
D. x = + k 2 và x =
6
6

B. x =

+ k và x =

A. T2 AB ( M ) = N  AB = 2MN .

B. TAB ( A) = B .

C. T0 ( B ) = B .

D. Tu ( A) = B  AB = u .


Câu 37. Tìm tập xác định D của hàm số y =

2022 − sin 2023 x
.
sin x

A. D =

.

B. D =

C. D =

\ 0 .

D. D =



\  + k , k   .
2

\ k , k   .

m
có nghiệm?
3
A. 5.

B. 4.
C. 3.
D. 7.
x
x
Câu 39. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2sin 2 − 3cos = 0 trên đoạn  0;8  .
4
4
A. T = 0 .
B. T = 16 .
C. T = 8 .
D. T = 4 .
Câu 38. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình sin x =

Câu 40. Nghiệm của phương trình sin x + 3 cos x = 2 là:


3
5
+ k 2 .
+ k 2 .
A. x = − + k 2 ; x =
B. x = − + k 2 ; x =
12
4
12
4


2

5
+ k 2 .
+ k 2 .
C. x = − + k 2 ; x = −
D. x = + k 2 ; x =
3
4
3
4
------ HẾT ------

Mã đề 105

Trang 4/4


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Mã đề 105

D

B
B
C
D
B
D
B
C
A

ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 105
11 C
21
12 A
22
13 D
23
14 B
24
15 A
25
16 A
26
17 A
27
18 A
28
19 A
29
20 A

30

C
B
C
A
A
D
D
D
B
C

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

D
D
B
B
C
A

D
D
C
B

Trang 5/4



×