SALES CONTRACT
No: TP-INV 1023/2015
Date: 20 OCTOBER 2015
Seller:
Address:
Tel:
Buyer:
Address:
Tel:
INDUSTRIAL WOOD JSC
Nghia Do Ward, Cau Giay Dist
Ha Noi, Vietnam
0084.462.81
E&V INTERNATIONAL LTD
Lee Roy Commercial Building, 57-59 Hollywood Road,
Central, HongKong
0085.225
1. Name of goods, Specification, quantity, price:
Name of goods
PLYWOOD
Size
(mm)
12 x 1220 x 2440
25 x 1220 x 2440
Cont
Quantity
(PCS)
Quantity
(CBM)
1x40H
1,400
1x40H
620
Total
Unit price
USD/ CBM
Total value
(USD)
50.01
228.00
11,402.28
46.14
230.00
10,612.37
96.15
22,014.65
2. Total value: USD 22,014.65 CNF Subic bay, Philippines.
- Tolerance: +/- 10% amount and quantity
3. Delivery:
- Whithin 50 days after receiving advance payment.
- Port of Departure: Haiphong port of Vietnam
- Port of Destination: Subic Bay, Philippiness
- Transhipment: Allowed
- Consignee:
MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
BAYANIHAN ST., FURNITURE VILLAGE, CLARK FREEPORT ZONE,
CLARK FIELD, PAMPANGA, PHILIPPINES 2023
4. Payment: 30% TT in advanced, the rest after receiving the scanned Original Bill of Lading.
- Seller Bank details:
Account: 059 110066 5008 (USD)
Beneficiary: INDUSTRIAL WOOD JSC
Bank Name: Vietnam Military Commercial Joint Stock Bank – Dong Da Branch
Address: 147/153 Xa Dan St, Dong Da Dist, Hanoi, Vietnam
Swift code: MSCBVNVX
- Documents required:
A full set (3/3) of original Bill of Lading.
Commercial Invoice in triplicate.
Packing List in triplicate.
Certificate of origin form D
5. Additional Conditions
- Name of the third party will be final buyer in all Documents: Invoice, Packing, C/O,…
For & On behaft of THE SELLER
For & On behalf of THE BUYER
INDUSTRIAL WOOD JOINT STOCK COMPANY
NGHIA DO WARD, CAU GIAY DIST, HANOI , VIETNAM
TEL: 84 4 62 81…..
FAX: 84 ….. Email: …….com.vn
COMMERCIAL INVOICE
No: TP – INV1023/2015
Date: 26 OCTOBER 2015
SELLER:
Address:
INDUSTRIAL WOOD ., JSC
BUYER:
Address:
MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
BAYANIHAN ST., FURNITURE VILLAGE, CLARK FREEPORT ZONE, CLARK FIELD,
PAMPANGA, PHILIPPINES 2023
FROM:
TO:
HAI PHONG, VIETNAM
SUBIC BAY, PHILIPPINES
Name of
goods
NGHIA DO WARD, CAU GIAY DIST, HANOI , VIETNAM
Size (MM)
Cont
Quantity
(PCS)
Quantity
(CBM)
Unit price
USD/ CBM
Total value
(USD)
12 x 1220 x 2440
1x40H
1,400
50.01
228.00
11,402.28
25 x 1220 x 2440
1x40H
620
46.14
230.00
10,612.37
2,020
96.15
PLYWOOD
Total
Total value: USD 22,014.48 CNF Subic bay, Philippines.
The good loaded in (02) two 40’HC Container.
Payment terms: T/T
INDUSTRIAL WOOD ., JSC
22,014.65
INDUSTRIAL WOOD JOINT STOCK COMPANY
NGHIA DO WARD, CAU GIAY DIST, HANOI , VIETNAM
TEL: 84 4 62 81…..
FAX: 84 ….. Email: …….com.vn
PACKING LIST
No: TP-INV1023/2015
Date: 26 october 2015
SELLER:
Address:
INDUSTRIAL WOOD ., JSC
NGHIA DO WARD, CAU GIAY DIST, HANOI , VIETNAM
BUYER:
Address:
MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
BAYANIHAN ST., FURNITURE VILLAGE, CLARK FREEPORT ZONE, CLARK FIELD,
PAMPANGA, PHILIPPINES 2023
FROM:
TO:
HAI PHONG, VIETNAM
SUBIC BAY, PHILIPPINES
Name of
goods
PLYWOOD
Size (MM)
12 x 1220 x 2440
25 x 1220 x2440
Cont
Quantity Quantity
(PKGS) (CBM)
NET.W
(KGS)
GROSS.W
(KGS)
1
16
50.01
24,000
24,500
1
16
46.14
24,000
24,500
32
96.15
48,000
49,000
Total
The good loaded in (02) two 40’HC Container .
Payment terms: T/T
INDUSTRIAL WOOD ., JSC
<EXP>
1/3
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)
300586078830
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
B11
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CANGHPKVII
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
26/10/2015 17:06:17
Ngày đăng ký
/ /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người xuất khẩu
Mã
Tên
/
-
Mã số thuế đại diện
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký
2
4412
00
/
/
0105637879
Công Ty Cổ Phần Gỗ Công Nghiệp Thuận Phát
Mã bưu chính
Địa chỉ
(+84)43
Số 85/2 Hồng Sâm, Nghĩa Đơ, Cầu Giấy, Hà Nội
Số điện thoại
0462816355
Người ủy thác xuất khẩu
Mã
Tên
Người nhập khẩu
Mã
Tên
Mã bưu chính
Địa chỉ
Mã nước
MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
BAYANIHAN ST., FURNITURE VILLAGE
CLARK FIELD, PAMPANGA
PH
CLARK FREEPORT ZONE
PHILIPPINES 2023
Mã nhân viên Hải quan
Đại lý Hải quan
Số vận đơn
Số lượng
Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Địa điểm lưu kho
Địa điểm nhận hàng cuối cùng
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển dự kiến
Ngày hàng đi dự kiến
Ký hiệu và số hiệu
2.020
49.000
03CES09
PHSFS
VNPTS
9999
31/10/2015
Giấy phép xuất khẩu
1
2
3
4
5
PCE
KGM
CANG PTSC DINH VU M2
SUBIC BAY
PTSC DINH VU
SEVILLIA 006
TP-INV1023/2015
A
Số hóa đơn
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
26/10/2015
Ngày phát hành
TTR
Phương thức thanh toán
C&F - USD 22.018.35 A
Tổng trị giá hóa đơn
22.018.35
USD Tổng trị giá tính thuế
USD
- 22240
Tỷ giá tính thuế
22.018.35 Tổng hệ số phân bổ trị giá
A
Người nộp thuế
Mã xác định thời hạn nộp thuế
Phân loại nộp thuế
VND
Tổng số tiền lệ phí
Phân loại khơng cần quy đổi VND
Tổng số tiền thuế xuất khẩu
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai
3
Tổng số dòng hàng của tờ khai
Số đính kèm khai báo điện tử
1
- 720321157160
2
3
Trong hợp đồng khơng yêu cầu kiểm dịch, hàng hạ cảng PTSC Đình Vũ, Hải Phòng
Phần ghi chú
Số quản lý người sử dụng
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp
Mục thông báo của Hải quan
Tên trưởng đơn vị Hải quan
Ngày hoàn thành kiểm tra
Ngày cấp phép xuất nhập
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo
Thông tin trung chuyển
CCT CC HQ CK cảng HP KV II
29/10/2015
29/10/2015
29/10/2015
thuế (khởi hành)
1
2
3
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
Địa điểm
Ngày đến
03CES09
/ /
/ /
/ /
29/10/2015
~
~
~
Ngày khởi hành
/
/
/
/
/
/
-
00003
2
<EXP>
2/3
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
B11
2
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CANGHPKVII
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
26/10/2015 17:06:17
Ngày đăng ký
/ /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất
300586078830.00
Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở
1 03CEOZZ
Mã
DIEM LUU HH
Tên
DIEM LUU HH
Địa chỉ
Số container
1
6
11
16
21
26
31
36
41
46
/
-
Mã số thuế đại diện
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký
2
4412
00
/
/
hàng
2
3
4
5
XK 03CE
XK 03CE, HAI PHONG
FCIU8498097
2
7
12
17
22
27
32
37
42
47
CLHU8863268
3
8
13
18
23
28
33
38
43
48
4
9
14
19
24
29
34
39
44
49
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
Chỉ thị của Hải quan
Ngày
1
/
/
2
/
/
3
/
/
4
/
/
5
/
/
6
/
/
7
/
/
8
/
/
9
/
/
10
/
/
Tên
Nội dung
<EXP>
3/3
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)
300586078830
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
B11
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CANGHPKVII
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
26/10/2015 17:06:17
Ngày đăng ký
/
/
Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2
/
Mã số thuế đại diện
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký
4412
00
/
/
<01>
Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa
44123900
Mã phân loại tái xác nhận giá
Mã quản lý riêng
Gỗ dán ép công nghiệp 8 lớp chưa được tạo dáng liên tục được làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, KT (12 x
1220 x 2440) mm, (BC), (2020tấm), hàng mới 100%#&VN
Số lượng (1)
Số lượng (2)
22018.35 Đơn giá hóa đơn
Trị giá hóa đơn
Thuế xuất khẩu
253.586.707,2 VN
Trị giá tính thuế (S)
Trị giá tính thuế (M)
Số lượng tính thuế
Đơn giá tính thuế
0%
Thuế suất
VN
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu
Tiền lệ phí
Đơn giá
Tiền bảo hiểm
Đơn giá
Số lượng
Số lượng
Khoản tiền
VND
Khoản tiền
1
2
3
4
5
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
229
-
96.15 MTQ
48000 KGM
USD - MTQ
5.070.720
253.586.707,2
VND MTQ
VND
Phụ lục 10
ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP C/O
( Ban hành kè m theo Qu y chế cấp C/ O Mẫu D)
1. Mã số thuế của doanh nghiệp :0105637879
2. Kính gửi: Phịng Quản ký Xuất Nhập Khảu – Khu vực
Hà Nội
3. Hình thức cấp (đánh (√) vào ơ thích hợp)
Cấp C/O
Cấp lại C/O (do mất, rách, hỏng)
4. Bộ hồ sơ đề nghị cấp C/O:
- Đơn đề nghị cấp C/O
- Mẫu C/O đã khai hoàn chỉnh
- Tờ khai hải quan xuất khẩu
- Tờ khai hải quan nhập khẩu nguyên liệu
- Giấy phép xuất khẩu
- Hợp đồng mua bán
Số C/O: ………………………….
ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP C/O Mẫu D
Đã đăng ký Hồ sơ thương nhân tại P. Quản lý XNK- Khu vực Hà Nội
Hàng tham dự hội chợ, triển lãm
C/O giáp lưng
Hoá đơn do nước thứ ba phát hành
- Hóa đơn mua bán nguyên liệu trong nước
- Vận tải đơn
- Bảng kê chi tiết tính tốn hàm lượng giá trị khu vực
- Các chứng từ khác…………………………..
…………………………………………………
…………………………………………………
5. Người xuất khẩu: CTY CỔ PHẦN GỖ CÔNG NGHIỆP
6. Người sản xuất :
THUẬN PHÁT
- Tên tiếng Anh:
- Tên tiếng : THUAN PHAT INDUSTRIAL WOOD., JSC
- Địa chỉ: :
- Điện thoại,
Fax: Email:...............
- Địa chỉ : 85/2 đường Hoàng Sâm , phường Nghĩa Đô, quận
Cầu Giay , Hà Nội
- Điện thoại:, 84 4 6281 6355
Fax: 84 4 6281 6275
7. Người nhập khẩu/ Người mua (tên tiếng Việt): MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
- Tên tiếng Anh: MECCA MFG. PHILIPPINES, INC.
- Địa chỉ: BAYANIHAN ST., FURNITURE VILLAGE, CLARK FREEPORT ZONE, CLARK FIELD, PAMPANGA, PHILIPPINES
2023
Điện thoại: ………………………, Fax: …………………………Email:...........................................................……
8. Tên hàng (tiếng Việt và tiếng Anh) 9. Mã HS
10. Tiêu chí xuất xứ và các yếu
11. Số lượng
12. Trị giá
(8 số)
tố khác
(USD)*
PLYWOOD
Gỗ ván ép
13. Số Invoice:
TP– INV1023/2015
Ngày: 26/10/2015
14. Nước
nhập khẩu:
PHILIPINES
44123900
RVC
22,018.35USD
15. Số vận đơn: APLU07477080
ngày 01/11/2015
17. Ghi chú của Tổ chức cấp C/O:
- Người kiểm tra: …………………………...........................
- Người nhập dữ liệu: ……………………............................
- Người ký: ………………………………............................
- Người trả: ………………………………............................
- Đề nghị đóng::
96.15 CBM
Đóng dấu (đồng ý cấp)
Đóng dấu “Issued retroactively”
Đóng dấu “Certified true copy”
16. Số và ngày Tờ khai Hải quan xuất
khẩu và những khai báo khác (nếu
có): 300586078830
Ngày: 26/10/2015
18. Doanh nghiệp chúng tơi xin cam đoan lơ hàng nói trên được
khai báo chính xác, đúng sự thực và phù hợp với các quy định về
xuất xứ hàng hóa hiện hành. Chúng tơi xin chịu mọi trách nhiệm về
lời khai trước pháp luật.
Làm tại. HA NOI, ngày 04 tháng 11 năm 2015
(Ký tên, ghi rõ chức vụ và đóng dấu)
*Trong trường hợp trị giá ghi trên hợp đồng xuất khẩu khơng tính bằng USD, doanh nghiệp phải quy đổi trị
giá đó sang USD khi khai trên Đơn này. Việc khai trên Đơn này không ảnh hưởng đến việc ghi trị giá của
hợp đồng trên C/O
CƠNG TY CP GỖ CN
THUẬN PHÁT
Số: 03/CV
CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2015
KÍNH GỬI: PHỊNG QUẢN LÝ XUẤT NHẬP KHẨU KHU VỰC HÀ NỘI
(V/v xin cam kết tờ khai hải quan xuất trình đúng sự thật)
Công ty CP gỗ CN Thuận Phát, mã số thuế 0105637879, địa chỉ: 85/2 Hồng
Sâm, Nghĩa Đơ, Cầu Giấy, Hà Nội.
Cơng ty chúng tơi có nộp hồ sơ xin cấp C/O tại phòng quản lý xuất nhập khẩu
Hà Nội trong đó có tờ khai hải quan số 300586078830 đăng ký ngày 26 tháng 10 năm
2015, loại hình B11 tại chi cục hải quan Cảng Hải Phòng KV2 đã được phân luồng
Vàng trên hệ thống khai hải quan điện tử VNACCS. Lơ hàng có thơng tin như sau:
- Số hợp đồng: TP-INV1023/2015 ; Ngày: 20/10/2015
- Số invoice: TP-INV1023/2015 ; Ngày: 26/10/2015
- Số vận đơn: APLU 07477080 ; Phát hành ngày:01/11/2015
.
Nay chúng tôi làm công văn này xin cam kết tờ khai hải quan mà chúng tơi xuất
trình có nội dung hồn tồn đúng. Nếu có sai sót, chúng tơi xin hồn toàn chịu trách
nhiệm trước pháp luật.
Rất mong nhận được sự quan tâm giúp đỡ của Q phịng.
Chúng tơi xin chân thành cảm ơn!
Trân trọng kính chào.
CƠNG TY CP GỖ CN THUẬN PHÁT
Giám đốc
bảng tính toán hàm lượng aSEAN (RVC)
Cụng ty CP G Công Nghiệp Thuận Phát
Công ty CP Gỗ Công nghiệp Thuận Phỏt
Nơi sản xuất:
Nơi xuất khẩu:
Sản phẩm : Gỗ dán ép
Đơn vị : 1 M3
Theo invoice :
Stt
Nguyên vật liệu
ĐV tính Định mức Đơn giá VND
Giá trị VND
Nguồn gốc
1 Gỗ bch n rng trng
M3
1.24
1,500,000.00
1,860,000.00
Việt Nam
2
Kg
62.8
8,000.00
502,400.00
ko xđ xx
Keo dán
Tổng Giá trị nguyên phụ liệu không xác định được xuất xứ :
Quy đổi tỷ giá 22280
502,400.00 VNĐ
VNM =
22.549 USD
Giá FOB =
219.43 USD
Hàm lượng RVC :
RVC =
219.43 - 22.549
X 100 % =
219.43
89.7%
“VNM” là giá trị ngun vật liệu đầu vào khơng có xuất xứ được sử dụng trong q trình sản xuất hàng hóa
CONG TY CO PHAN GO CONG NGHIEP THUAN PHAT