Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - nguội sửa chữa máy công cụ - mã đề thi scmcc - th (12)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.39 KB, 8 trang )


Đc lp – T do – Hnh phc


 !
"#$%&'()
("*+
, /01"$ 
234/56/078160 9:; <1=>6? @6?31AB
0CDEF;G1HI/JKL
-1.>B0M600<;/NB
-<ICO;0KO6?K6?
I
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
TT Các bước công việc Thang điểm Điểm đt
1 Chuẩn bị 10
2 Tháo rời các chi tiết 20
3 Đo, kiểm tra chi tiết 10
4 Lắp các b phn và điều chỉnh 30
P6?B<6?" QR
- Mỗi thí sinh được 01 sinh viên khóa sau phụ gip để tháo, bảo dưỡng và lắp li
hoàn chỉnh hp tốc đ máy phay ngang trong thời gian 6giờ đảm bảo các yêu cầu về kỹ
thut và an toàn lao đng.
- Bài thi được thc hiện ti xưởng thc hành sửa chữa máy công cụ .
- Bài thi được đánh giá khi thí sinh hoàn thành hoặc hết giờ làm bài thi theo qui
định.
'5>BS>
- Tháo lắp đng qui trình, đảm bảo tính chất lắp ghép của các mối ghép. Hp tốc
đ máy phay ngang sau khi bảo dưỡng làm việc bình thường.
- Bài thi chỉ được đánh giá khi đã thc hiện xong phần: “9F;JC;3401A>B0M60
B01/1T//04600<;”


- Đảm bảo an toàn lao đng và đng thời gian theo qui định.
1.>G1A6/0UB01A6

56/01T/VWL=X6?BXL3Y//Z [B/760 $NEZ\6? 01B0]
1 Hp tốc đ máy phay ngang Loi cũ 1 cái
2 Máy khoan điện cầm tay
800 ÷ 1000W
1 cái
3 Máy mài cầm tay 1000W 1 cái
4 Clê đầu tròng đầu dẹt
Từ 6 ÷ 32
1 b
5 Clê facom ( Tuýp )
Từ 6 ÷ 32
1 hp
6 Clê đầu chìm
Từ 6 ÷ 24
1 hp
7 Kìm panh các loi 2 cái
8 Kìm điện 1 cái
9 Tuốc nơ vit các loi 3 cái
10 Khay đồ 400x800x100 2 cái
11 Ba ngui 400 gam 1 quả
12 Ba ngui 2000 gam 1 quả
13 Pa lăng 1,0 – 2,5 tấn 1 cái
14
Chày đồng þ 20-28 L 450 - 600
2 cái
15 Giũa dẹt 300 Răng vừa 1 cái
16 Giũa bán nguyệt 300 Răng vừa 1 cái

17 Mũi co đầu cong 1 cái
18 Đầu cặp mũi khoan Côn mooc 3 1 cái
19 Mũi khoan rut gà
HSS þ 6-20
4 cái
20 Dầu rửa đi-ê-zen 5 lít
21 Giẻ lau công nghiệp Sợi coton 2 kg
22 Giấy ráp Vừa và mịn 2 tờ
22 Mỡ bảo quản 0,3 kg
THỜI GIAN 06 giờ
Thời gian chuẩn bị Thời gian thi Thời gian tm nghỉ
Bắt đầu Bắt đầu Bắt đầu
Kết thc Kết thc Kết thc
CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
 ^ _
`abcd$#$%&'(
)
Họ tên thí sinh Trường Công việc
I
Thời gian làm quen 15 pht
Thời gian thi 6giờ
Thời gian nghỉ 15 pht
'5>BS>-N13:1/078160"
- Tuân thủ các yêu cầu về an toàn và đảm bảo sức khẻo của nghề.
- Chỉ được hỏi tham vấn nghững câu hỏi cần thiết.
- Không thảo lun và nói chuyện trong quá trình thi.
- Tuân thủ theo những yêu cầu và hướng dẫn của giám khảo.
- Điền đầy đủ tên và địa chỉ trường vào các báo cáo.
- Thao tác theo đng tuần t và sử dụng đng các dụng cụ.
- Hoàn thành toàn b ni dung bài thi theo bảng hướng dẫn.

Hướng dẫn cho thí sinh:
1 Chuẩn bị
2 Tháo rời hp tốc đ
3 Đo, kiểm tra các b phn
4 Lắp li các b phn và điều chỉnh

$e 
Rfghg#
0>i6VW j 0@6? 0UB/T 01B0]
1.1 Dụng cụ 5.0
1.2 Làm sch khu vc thi 2.0
1.3 Sắp xếp khu vc thi hợp lý 3.0
P6?B<6?" R
 0CDBCBV<;0Y6 j 0@6? 0UB/T 01B0]
2.1 Ngắt nguồn điện 0.5
2.2 Xả dầu 0.5
2.3 Tháo đng cơ truyền đng 2.0
2.4 Tháo nắp hp 1.0
2.5 Tháo bơm dầu 2.0
2.6 Tháo các mặt bích 1.0
2.7 Tháo các đai ốc điều chỉnh 1.0
2.8 Tháo trục trung gian IV 2.0
2.9 Tháo trục trung gian III 2.0
2.10 Tháo trục bị đng II 2.0
2.11 Tháo trục chủ đng I 3.0
2.12 Tháo trục chính V 3.0
P6?B<6?" R
^ DLG1HI/JKBCBB01/1T/ j 0@6? 0UB/T 01B0]
3.1
Kiểm tra đường kính cổ trục

lắp với ổ bi côn của trục
chính
5.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
3.2
Kiểm tra kích thước đường
kính lỗ bánh răng Z12 trên
trục chính
2.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
3.3
Kiểm tra các ổ bi côn của
trục chính 3.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
P6?B<6?" R
Họ tên thí sinh Trường Công việc Điểm thi
H
_
9F;EK1BCBV<;0Y634
-1.>B0M60
j 0@6? 0UB/T 01B0]
4.1 Lắp trục chính V 3.0
4.2 Lắp trục chủ đng I 3.0
4.3 Lắp trục bị đng II 2.0

4.4 Lắp trục trung gian III 2.0
4.5 Lắp trục trung gian IV 2.0
4.6 Lắp các đai ốc điều chỉnh 1.0
4.7 Điều chỉnh ổ bi côn 3.0
4.8 Lắp các mặt bích 1.0
4.9 Lắp bơm dầu 1.0
4.10 Kiểm tra việc ăn khớp bánh
răng giữa các trục
2.0
4.11 Điều chỉnh càng gt 2.0
4.12 Lắp nắp hp 1.0
4.13 Lắp đng cơ truyền đng 2.0
4.14
Kiểm tra hiểu chỉnh toàn b
các b phn
3.0
4.15 Đổ dầu bôi trơn 1.0
4.16 Chy thử 1.0
P6?B<6?" ^R

…… , ngày tháng 6 năm 2012
Giám khảo 1……………………… Giám khảo 2………………
k#lm`n*+
 o+m #'m
(
pq (

r



^
_
s
01B0]"
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…… , ngày tháng 6 năm 2012
b#'tu#gv

×