Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3 - nguội sửa chữa máy công cụ - mã đề thi scmcc - th (49)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (476.87 KB, 14 trang )


Đc lp – T do – Hnh phc


 !
"#$%&'()
("*+
, /01"$2
345/67/089170 :;< =1>?7@ A7@41BC
0DEFG<H1IJ/KLM-1.?
C0N700=<OP;C/1Q7
CRLJDS/1B74T77U7@
I
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
TT Các bước công việc Thang điểm Điểm đt
1 Chuẩn bị 10
2 Tháo rời các chi tiết 20
3 Đo, kiểm tra chi tiết 10
4 Lắp các b phn và điều chỉnh 30
V7@C=7@" WX
- Mỗi thí sinh được 01 sinh viên khóa sau phụ gip để tháo, bảo dưỡng và lắp
li hoàn chỉnh hp bước tiến của máy tiện trong thời gian 4 giờ đảm bảo các yêu cầu
về kỹ thut và an toàn lao đng.
- Bài thi được thc hiện ti xưởng thc hành sửa chữa máy công cụ .
- Bài thi được đánh giá khi thí sinh hoàn thành hoặc hết giờ làm bài thi theo qui
định.
'6?CY?
- Tháo lắp đng qui trình, đảm bảo tính chất lắp ghép của các mối ghép. Hp
tốc đ máy khoan K125 sau khi bảo dưỡng làm việc bình thường.
- Bài thi chỉ được đánh giá khi đã thc hiện xong phần: “:G<KD<4501B?
C0N70C01/1Q//05700=<”


- Đảm bảo an toàn lao đng và đng thời gian theo qui định.
1.?H1B7/0ZC01B7
 67/01Q/O[M>\7@C\M4]//P ^C/870 $_FP`7@ 01C0a
1 Hp tốc đ máy khoan K125 Loi cũ 1 cái
2 Máy khoan điện cầm tay
800 ÷ 1000W
1 cái
3 Máy mài cầm tay 1000W 1 cái
4 Clê đầu tròng đầu dẹt
Từ 6 ÷ 32
1 b
5 Clê facom ( Tuýp )
Từ 6 ÷ 32
1 hp
6 Clê đầu chìm
Từ 6 ÷ 24
1 hp
7 Kìm panh các loi 2 cái
8 Kìm điện 1 cái
9 Tuốc nơ vit các loi 3 cái
10 Khay đồ 400x800x100 2 cái
11 Ba ngui 400 gam 1 quả
12 Ba ngui 2000 gam 1 quả
13 Pa lăng 1,0 – 2,5 tấn 1 cái
14
Chày đồng þ 20-28 L 450 -
600
2 cái
15 Giũa dẹt 300 Răng vừa 1 cái
16 Giũa bán nguyệt 300 Răng vừa 1 cái

17 Mũi co đầu cong 1 cái
18 Đầu cặp mũi khoan Côn mooc 3 1 cái
19 Mũi khoan rut gà HSS þ 6-20 4 cái
20 Dầu rửa đi-ê-zen 5 lít
21 Giẻ lau công nghiệp Sợi coton 2 kg
22 Giấy ráp Vừa và mịn 2 tờ
22 Mỡ bảo quản 0,3 kg
THỜI GIAN 240 PHÚT
Thời gian chuẩn bị Thời gian thi Thời gian tm nghỉ
Bắt đầu Bắt đầu Bắt đầu
Kết thc Kết thc Kết thc
CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
 b 2
cdefg$#$%&'()
Họ tên thí sinh Trường Công việc
I
Thời gian làm quen 15 pht
Thời gian thi 4giờ
Thời gian nghỉ 15 pht
'6?CY?-_14;1/089170"
- Tuân thủ các yêu cầu về an toàn và đảm bảo sức khỏe của nghề.
- Chỉ được hỏi tư vấn những câu hỏi cần thiết.
- Không thảo lun và nói chuyện trong quá trình thi.
- Tuân thủ theo những yêu cầu và hướng dẫn của giám khảo.
- Điền đầy đủ tên và địa chỉ trường vào các báo cáo.
- Thao tác theo đng tuần t và sử dụng đng các dụng cụ.
- Hoàn thành toàn b ni dung bài thi theo bảng hướng dẫn.
Hướng dẫn cho thí sinh:
1 Chuẩn bị
2 Tháo rời hp bước tiến ra khỏi máy

3 Đo, kiểm tra các b phn
4 Lắp li các b phn và điều chỉnh
$h i
Xjklk#
0?m7O[ n 0A7@ 0ZC/Q 01C0a
1.1 Dụng cụ 5.0
1.2 Làm sch khu vc thi 2.0
1.3 Sắp xếp khu vc thi hợp lý 3.0
V7@C=7@" X
 0DECDCO=<0]7 n 0A7@ 0ZC/Q 01C0a
2.1 Ngắt nguồn điện 0.5
2.2 Xả dầu 0.5
2.3 Tháo b bánh răng thay thế 2.0
2.4 Tháo chc đầu nga 1.0
2.5 Tháo nắp hp 1.0
2.6 Tháo trục trơn, trục vít me 1.0
2.7 Tháo các tay gt, ngàm gt 1.0
2.8 Tháo các mặt bích 1.0
2.9 Tháo các đai ốc ,đưa hp ra
bàn tháo
1.0
2.10 Tháo trục I(trục trung gian ) 3.0
2.11 Tháo trục bị đng II 3.0
2.12 Tháo trục III(Cơ cấu Mê an) 2.0
2.13 Các chi tiết tháo ra phải xắp
sếp theo thứ t
1.0
2.14 Làm sch các chi tiết,lau khô 2.0
V7@C=7@" X
b EMH1IJ/KLCDCC01/1Q/ n 0A7@ 0ZC/Q 01C0a

3.1
Kiểm tra đường kính cổ trục
lắp với ổ bi của trục ,các
bánh răng
5.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
3.2
Kiểm tra kích thước đường
kính lỗ bánh răng lắp trên
trục
2.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
3.3
Kiểm tra các ổ bi ,khớp nối,
ly hợp vấu của trục trơn ,vit
me ,các đai ốc điều chỉnh.
3.0
Tham khảo
tài liệu
hướng dẫn
V7@C=7@" X
2
:G<FL1CDCO=<0]745
-1.?C0N70
n 0A7@ 0ZC/Q 01C0a
4.1 Lắp trục I 2.0

4.2 Lắp trục II 2.0
4.3 Lắp trục chủ đng III 2.0
4.4 Lắp trục bị đng II 4.0
4.5 Lắp trục chính III 4.0
4.6 Lắp các đai ốc điều chỉnh 1.0
4.7 Lắp hp vào thân máy 3.0
4.8 Lắp các mặt bích,ly hợp 1.0
4.9 Lắp trục trơn, trục vít me 2.0
4.10 Lắp các tay gt,ngàm gt 1.0
4.11 Lắp nắp hp 2.0
4.12 Lắp hp che chắn 1.0
4.13 Kiểm tra hiệu chỉnh toàn b
các b phn
2.0
4.14 Đổ dầu bôi trơn 3.0
4.15 Chy thử 1.0
V7@C=7@" bX

kg$
X0A7@9_-E-P`C"
a. Kích thước đường kính trục lắp cơ cấu mê an ( ) mm.
b. Kích thước đường kính lỗ bánh răng Z11 và Z12 ( ) mm.
c. Kiểm tra đường kính ngõng trục lắp các cặp bánh răng thay thế ( ) mm.
X0o7@>\7@C\M/01Q/O[CY7/01Q/<0\C4\/01"
( Các thiết bị, dụng cụ thi phụ thuộc vào điều kiện cơ sở vật chất từng trường )
- Máy tiện Hàn quốc WHPL 380.
- Tủ dụng cụ sữa chữa máy.
- Vam tháo ổ bi.
- Vam tháo bánh răng.
- Thước cặp.

- Pan me.
- Thước lá.
- Đồng hồ so có đế từ.
- Dầu gazol.
- Nhớt 40.
- Khay đng chi tiết
- Giẻ lau.
…… , ngày tháng 6 năm 2012
Giám khảo 1……………………… Giám khảo 2………………
p#qrcs*+
 t+r #'r
(
uv (

w


b
2
i
01C0a"
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
…… , ngày tháng 6 năm 2012
e#'xy#kz

×