ĐỀ MINH HỌA GIỮA KÌ MƠN TỐN 12 - PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1(NB): Cho hàm số
f ( x)
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
( 0; 2 )
A.
( 1;5 ) .
B.
y=
Câu 2(TH): Cho hàm số
x−3
2x −1
A. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
C.
( 2; +∞ ) .
6
.
R|
.
( 0; +∞ )
B. Hàm số nghịch biến trên
.
5
B. .
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
Câu 4(NB): Cho hàm số
dưới đây.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
m
y=−
để hàm số
C. vô số.
( a , b, c , d ∈ ¡ )
1
−∞; ÷
2
.
1
; +∞ ÷
2
D. Hàm số đồng biến trên
Câu 3(VDT): Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
¡
biến trên .
A.
( −∞; 0 ) .
.
x3
+ mx 2 − 6mx + 2
3
D.
nghịch
7
. Đồ thị hàm số
y = f ( x)
như hình vẽ
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng:
A.
0
.
1
B. .
y = f ( x)
Câu 5(TH): Cho hàm số
điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
.
Câu 6(TH): Cho hàm số
B.
0
C.
có đạo hàm trên
5
D.
Câu 7(TH): Giá trị nhỏ nhất của hàm số
C.
.
2
( x + 3) , ∀x ∈ R
và
. Số
3
D. .
liên tục và có đồ thị trên đoạn
3
B. .
2
f ' ( x ) = ( x − 1) ( x − 2 )
¡
C. .
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
.
1
.
y = f ( x)
−2
y = f ( x)
−2
[ −2;4]
trên đoạn
.
f ( x ) = x 4 − x 2 + 13
như hình vẽ bên dưới
[ −2; 4]
D.
trên đoạn
[ −2;3]
0
.
bằng
bằng
A.
49
9
.
B.
51
4
.
C.
y = f ( x)
Câu 8(NB): Cho hàm số
xác định trên
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
51
2
.
D.
D = ¡ \ { 7}
13
.
lim f ( x) = −∞
lim f ( x ) = −2
và
x →−∞
,
x →7 +
y = 7, y = −2
A. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng
x=7
.
và một tiệm cận ngang
y = −2
.
C. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng và khơng có tiệm cận ngang.
y=
Câu 9(TH): Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
x=2
x = −3
x=3
A.
.
B.
.
C.
.
2x + 1
x −3
D.
là
x = −2
Câu 10(NB): Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của một hàm số nào?
y = x 4 − 2x2 − 3
A.
y = − x 4 + 3x2 − 2
.
B.
y = −x2 + x −1
C.
.
y = − x3 + x 2 − 2
.
D.
.
y = ax3 + bx2 + cx + d
Câu 11(TH): Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
.
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
a > 0, b > 0, c < 0, d > 0.
a < 0, b < 0, c < 0, d < 0.
A.
B.
a > 0, b < 0, c < 0, d > 0.
a > 0, b> 0, c > 0, d < 0.
C.
D.
y = f ( x)
Câu 12(TH): Cho hàm số
[- 2;4]
liên tục trên đoạn
3 f ( x) - 5 = 0
Số nghiệm của phương trình
A.
[- 2;4]
trên đoạn
0.
B.
C.
Câu 13(VDT): Tọa độ giao điểm của
A.
.
Câu 14(VDT): Cho hàm số
đồ thị hàm số
B.
( 1; −2 )
y = f ( x)
y = f ( x) − 2x
là
1.
(C ) : y =
( −1; 0 ) , (1; 2)
và có đồ thị như hình vẽ.
x −1
2x +1
và
.
có đạo hàm trên
(d ) : y = − x + 1
C.
¡
2.
D.
là
( 1;1) ,(−1; 2)
.
. Đồ thị hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
3.
D.
y = f ′( x)
( 1; 0 ) , (−1; 2)
.
như hình bên. Hỏi
2
y
x
O 2
−2
A.
4
.
3
B. .
Câu 15(VDT): Cho hàm số bậc bốn
Số điểm cực trị của hàm số
A.
11
C.
y = f ( x)
B.
Câu 16(VDC): Cho hàm số bậc ba
5
C.
A.
7
.
3
B. .
7
3
D. .
.
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
f ( x3 − 3x ) =
Số nghiệm thực của phương trình
là
.
y = f ( x)
1
D. .
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
g ( x ) = f ( x3 + 3x 2 )
.
2
3
2
là
8
C. .
D.
4
.
Câu 17(NB): Hình đa diện trong hình vẽ bên dưới có bao nhiêu cạnh?
A.
8.
B.
9.
Câu 18(NB): Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
Bh
.
B.
Câu 19(TH): Cho hình chóp
SA = a
A.
. Tính thể tích khối chóp
a3 3
.
4
Bh
3
S . ABC
.
Cho
ABC. A′B′C ′
trụ
.
A.
2a 3 3
3
.
1
Bh
3
có diện tích đáy là
theo
a3 3
3
, góc giữa
B.
và có chiều cao
C.
a
h
.
.
AC ′
a3 3
3
.
là
D.
, cạnh bên
16.
SA
3Bh
.
vng góc với đáy
.
C.
Câu 20(VDT): Cho khối lăng trụ đứng tam giác
AC = AB = 2a
B
D.
a2 3
S . ABC
B.
12.
C.
a3 3
6
ABC. A′B′C ′
.
D.
và mặt phẳng
C.
.
có đáy là một tam giác vuông tại
( ABC )
5a 3 3
3
a3 3
2
bằng
.
30°
A
.
. Tính thể tích khối lăng
D.
4a 3 3
3
.