Bật mí cách sử dụng trạng từ
tiếng Anh
Nhìn chung, trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về
vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion)
(trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu.
Trạng từ trong tiếng Anh có được sử dụng giống trạng ngữ của tiếng Việt hay
không?
Nhìn chung, trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về
vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion)
(trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu.
Tuy nhiên, để đặt vị trí của trạng từ trong câu một cách chính xác, Globaledu xin
giới thiệu với các bạn 5 quy tắc sau:
Quy tắc 1:
Quy tắc kề cận. Trạng từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ ấy. Chúng ta
hãy cùng xem ví dụ với cụm trạng từ “a year ago”:
A year ago I thought I would become a teacher. (Cách đây 1 năm tôi đã nghĩ mình
sẽ trở thành giáo viên). [A year ago đứng gần thought (I thought a year ago)].
I thought I would become a teacher a year ago. (Tôi nghĩ rằng tôi đã trở thành giáo
viên 1 năm rồi). [A year ago đứng gần would become (I would become a teacher a
year ago)].
Quy tắc 2:
Phó từ chỉ thời gian thông thường được đặt ở cuối câu (điều này khác tiếng Việt).
Ví dụ: “Hôm qua mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn sách” sẽ được dịch là “My
mother bought me a book yesterday.”
Phó từ ở vị trí đầu câu thường được nhấn mạnh hơn ở các vị trí khác, do đó, chỉ khi
có mục đích nhất định ta mới đặt ở vị trí đầu câu. Chẳng hạn như câu trên khi nhấn
mạnh sẽ được nói thành: “Yesterday my mother bought me a book.” [Tôi muốn nói
ngày hôm qua chứ không phải ngày hôm kia].
Quy tắc 3:
Phó từ không được chen giữa động từ và tân ngữ. Ta có thể nói “He sings
beautifully” hoặc “He sings Vietnamese songs beautifully” chứ không nói “He
sings beautifully Vietnamese songs.” (Anh ấy hát các bài hát tiếng Việt rất hay).
Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sau động từ, chúng ta có thể đặt trạng từ
trước động từ. Hãy so sánh: “He opens the books quickly.” và “He quickly opens
the books that the teacher tells him to read.” (Anh ấy nhanh chóng mở quyển sách
mà giáo viên yêu cầu).
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một động từ kết hợp bởi trợ động từ + động từ chính,
trạng từ thường đi sau ngay trợ động từ. Ví dụ: “They have often made noise in
class.” (Chúng thường làm ồn trong lớp).
Quy tắc 4:
Khi có nhiều trạng từ trong câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ là: nơi chốn -
thể cách - tần suất - thời gian.
Quy tắc 5:
Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently,
certainly và surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ:
Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một
thành phố hòa bình).
Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt).
Trên đây là 5 quy tắc thường gặp về cách đặt vị trí của trạng từ. Hi vọng sau bài
viết này các bạn có thể sử dụng thành thạo trạng từ tiếng Anh.