Đề thi học phần tin học đại cương mã đề Mã số đề:
IT001.0809.11.21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Thời gian: 60 phút (Không sử dụng tài liệu)
Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
Lớp: ___________________– Mã số đề: IT001.0809.11.21
Họ và tên: _____________________ MSSV: ___________ Số BD: ___________
THỰC HIỆN BÀI TẬP EXCEL TRÊN MÁY TÍNH:
Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tệp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực hiện các yêu
cầu sau:
Yêu cầu thiết kế:
- Thiết kế trang tính theo mẫu cho sẵn.
- Thiết lập Data Validation
o Cho cột Năm bắt đầu công tác, chỉ cho phép dữ liệu nhập là số, có giá trị nguyên, từ
1970 đến 2008,
o Cho cột Chức vụ, chỉ cho phép có các giá trị trong BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ trong
trang tính THONG_TIN,
o Cho cột Hệ số lượng, chỉ cho phép các giá trị là số dương.
Yêu cầu tính toán và rút trích (trang tính BANG_DU LIEU)
- Cho biết Đơn vị công tác của từng nhân viên bằng cách dò tìm 3 ký tự đầu tiên của MÃ
NHÂN VIÊN trong BẢNG DANH MỤC ĐƠN VỊ CÔNG TÁC ở trang tính THONG_TIN
- Căn cứ vào MÃ CHỨC VỤ, cho biết HỆ SỐ CHỨC VỤ của nhân viên (xem BẢNG HỆ
SỐ CHỨC VỤ ở trang tính THONG_TIN)
- Tính tiền lương của nhân viên theo công thức
Tiền lương = (Hệ số lương + Hệ số chức vụ) * MỨC LƯƠNG CƠ BẢN
- Căn cứ vào số năm công tác và BẢNG DANH MỤC THƯỞNG THEO NĂM CÔNG TÁC
trong trang tính THONG_TIN, tính TIỀN THƯỞNG của nhân viên theo công thức
Tiền thưởng = Tiền lương * Mức tăng thêm tương ứng với số năm công tác của nhân
viên
- Tính tiền thực lãnh của nhân viên theo công thức
Tiền thực lãnh = Tiền lương + Tiền thưởng
- Rút trích danh sách nhân viên có tên là Hùng, và là nhân viên của Phòng Hành Chính hay
là Phòng Khách Hàng
Chú ý: Điều kiện, kết quả rút trích được thể hiện trên những vùng riêng biệt
Yêu cầu thống kê (trang tính: THONG_KE)
- Thống kê số lượng nhân viên theo số năm công tác (xem trang tính THONG_KE). Vẽ biểu
đồ cột.
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2008
MỨC LƯƠNG CƠ BẢN =
1,000,00
0
ST
T
MÃ SỐ
NHÂN
VIÊN
HỌ VÀ TÊN
HỌC VIÊN
NĂM
BẮT
ĐẦU
CÔNG
TÁC
CHỨ
C
VỤ
ĐƠN VỊ
CÔNG
TÁC
HỆ SỐ
LƯƠN
G
HỆ
SỐ
CHỨ
C VỤ
TIỀN
LƯƠN
G
TIỀN
THƯỞNG
THỰC
LÃNH
1
BGĐ00000
1
Phạm Thanh
Hùng
1995
GĐ 6.66
2
PHC00000
2 Phạm Hùng
1986
CG 4.33
3
PKT00000
3
Nguyễn Thành
Hiếu
1993
CG 3.66
4
PKH00000
4 Đinh Phú Quốc
1990
PP 4.00
5
PHC00000
5
Nguyễn Ngọc
Quý
1988
CV 3.00
6
PKT00000
6
Hoàng Đức
Chiến
1996
PGĐ 5.00
7
PKT00000
7 Lê Minh Thắng
1983
TP 7.00
8
PKH00000
8 Trần Văn Nhanh
1998
PP 3.00
9
PKH00000
9 Trần Văn Nhàn
1993
NV 4.00
10
BGĐ00001
0
Phạm Mạnh
Hùng
1990
KTV 4.00
11
PKT00001
1
Nguyễn Thị
Hồng Nhạn
1983
PV 6.66
12
PKD00001
2 Trần Văn Thanh
1987
NV 4.33
BẢNG HỆ SỐ CHỨC
VỤ
BẢNG DANH MỤC
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
BẢNG DANH MỤC
THƯỞNG THEO NĂM
CÔNG TÁC
MÃ CHỨC
VỤ
HỆ
SÔ
MÃ
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ
NĂM CÔNG
TÁC
MỨC TĂNG
THÊM
GĐ 10 BGĐ Ban Giám Đốc 0 7%
PGĐ 7
PHC
Phòng Hành
Chính
5 10%
TP 4.5 PKT Phòng Kỹ Thuật 10 14%
PP 4
PKH
Phòng Khách
Hàng
15 17%
CG 4
PKD
Phòng Kinh
Doanh
20 20%
CV 2.5
NV 2
KTV 1.5
PV 1
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG NHÂN VIÊN THEO SỐ NĂM CÔNG TÁC
DƯỚI 5
NĂM
TỪ 5 ĐẾN 10
NĂM
TỪ 10 ĐẾN 15
NĂM
TỪ 15 ĐẾN 20
NĂM
TRÊN 20
NĂM
SỐ
LƯỢNG
HẾT