Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG Mã số đề: IT0010809.11.10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM1 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.65 KB, 6 trang )


1







ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG

Mã số đề: IT0010809.11.10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM


2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN
1
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Thời gian: 60 phút (Không sử dụng tài
liệu)
Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
Lớp: ___________________–. Mã số đề: IT0010809.11.10
Họ và tên: _____________________ MSSV: ___________ Số BD: ___________
THỰC HIỆN BÀI TẬP EXCEL TRÊN MÁY TÍNH:
Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tệp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực
hiện các yêu cầu sau:
Yêu cầu thiết kế:
- Thiết kế bảng tính theo mẫu cho sẵn (trang sau).
Yêu cầu tính toán và rút trích (sheet BANG_DU LIEU)
- Dựa vào bảng 3 điền giá trị vào cột Tên quốc gia và Đơn vị.


- Tính giá trị cột Thành tiền dựa vào bảng 1 (phụ thuộc vào địa điểm (ký tự
đầu của mã thư) và trọng lượng).
- Tính giá trị cột Phụ thu dựa vào ký tự cuối của Mã thư và bảng 2.
Phụ thu = Phụ thu (bảng 2) * Thành tiền
- Tính Tổng cộng theo ngoại tệ = Thành tiền + Phụ thu.
- Tính cột VND = Tổng cộng theo ngoại tệ * Tỷ giá (bảng 3).
- Rút trích danh sách (kèm bảng kết quả chi tiết) những bưu phẩm gửi đi Mỹ
có trọng lượng 15kg trở lên

3

- Rút trích danh sách (kèm bảng kết quả chi tiết) những bưu phẩm có số tiền
phải trả VNĐ trong khoảng từ 100000 đến 150000
CHÚ Ý: Điều kiện, kết quả rút trích được thể hiện trên những vùng riêng
biệt
Yêu cầu thống kê (trang tính: THONG_KE)
- Thống kê tổng tiền theo từng địa điểm và vẽ đồ thị cột.
- Thống kê hiệu suất khai thác bưu cước ở từng quốc gia. Vẽ biểu đồ tròn
(pie-chart)

HẾT


4

BẢNG TÍNH BƯU CƯỚC

STT



THƯ
HỌ TÊN PHÁI T.LƯỢNG

NGÀY
GỬI
NGÀY
NHẬN
Tên
quốc gia
Đơn
vị
Thành
tiền
Phụ
thu
Tổng
cộng
ngoại
tệ
VNĐ

1 M01K
Nguyễn Hồng
Đào 0 10 01/12/2006

10/12/2006


2 M02B
Ngô Hoàng

Phương 0 15 10/01/2007

01/02/2007


3 M03T
Nguyễn Ngọc
Lan Chi 0 30 24/12/2006

15/01/2007


4 N04T Trần Anh Vũ 1 25 01/01/2007

30/03/2007


5 P05K Lê Khánh Tùng 1 9 15/12/2006

20/12/2006



5

6 N06K Phạm Thy Nga 0 12 20/12/2006

10/02/2007



7 N07B Phan Hồng Hạnh

0 27 13/03/2007

30/04/2007


8 P08T Bùi Anh Thư 0 8 15/02/2007

15/03/2007


9 P01B
Nguyễn Trâm
Anh 0 15 05/01/2007

20/03/2007


10 M11K Đào Anh Tòng 1 20 15/01/2007

15/04/2007



Bảng 1 TL: T.Lượng


Địa
điểm

0 < T.Lượng
<=10
10 < TL
<=20 20 < TL
M 6 11 15
N 5 12 16
P 4 13 17

6


Bảng 2 Bảng 3

Loại Phụ thu Địa điểm
Tên quốc
gia Tỷ giá Đơn vị
B 12% M Mỹ 16101 USD
K 10% N Nhật 10500 JPY
T 0% P Pháp 13000 FF

×