Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Voc thông dụng 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.45 KB, 14 trang )

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa t

Attractive

/əˈtrỉktɪv/

adj

Quyến r

Beautiful

/ˈbjutəfəl/

adj

Body shape

ˈbɑdi ʃeɪp/

noun

vóc dáng



Charming

/ˈʧɑrmɪŋ/

adj

Quyến r

Cute

/Kjut/

adj

Đáng u

Fat

/fỉt/

adj

Thừa c

Feature

/ˈfiʧər/

noun


đặc điểm,

Fit

/fɪt/

adj

cân đối,

Good-looking

/gʊd-ˈlʊkɪŋ/

adj

ưa nhìn

Handsome

/gʊd-ˈlʊkɪŋ/

adj

đẹp

Height

/haɪt/


noun

chiề

Look

/lʊk/

noun

vẻ n

Lovely

/ˈlʌvli/

adj

đán

Muscular

/ˈmʌskjələr/

adj

cơ bắp,

Pretty


/ˈprɪti/

adj

xin

Short

/ʃɔrt/

adj

th

Tall

/tɔl/

adj

c

Thin

/θɪn/

adj

g


Ugly

/ˈʌgli/

adj

xấ

Weight

/weɪt/

noun

Xinh đ

cân

Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng về cơ thể
Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

Arm


/ɑrm/

noun

cán

Back

/bæk/

noun

l


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

Belly

/ˈbɛli/

noun


b

Blood

/blʌd/

noun

m

Body

/ˈbɑdi/

noun



Body part

/ˈbɑdi pɑrt/

noun

Bone

/boʊn/

noun




Bottom

/ˈbɑtəm/

noun

m

Brain

/breɪn/

noun

Chest

/ʧɛst/

noun

Ear

/Ir/

noun

Eye


/aɪ/

noun

Face

/feɪs/

noun

khu

Finger

/ˈfɪŋgər/

noun

ng

Foot

/fʊt/

noun

bàn

Hair


/hɛr/

noun

Hand

/hænd/

noun

Head

/hɛd/

noun

Heart

/hɑrt/

noun

trá

Hip

/hɪp/

noun


h

Leg

/lɛg/

noun

c

Lip

/lɪp/

noun

m

Mouth

/maʊθ/

noun

Neck

/nɛk/

noun


Nose

/noʊz/

noun

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

noun

Skin

/skɪn/

noun

bộ ph

ngực,



m

m





Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

Thigh

/θaɪ/

noun

Toe

/toʊ/

noun

ngó

Tongue

/tʌŋ/

noun

l


Tooth

/tuθ/

noun

r

Waist

/weɪst/

noun

vịng

Từ vựng về tính cách con người
Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiến

Brave

/breɪv/


adj

can đảm, dũ

Cheerful

/ˈʧɪrfəl/

adj

sôi nổi, vu

Clever

/ˈklɛvər/

adj

thông minh, k

Confident

/ˈkɑnfədənt/

adj

tự tin

Easy-going


/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/

adj

thoải m

Energetic

/ɛnərˈʤɛtɪk/

adj

tràn đầy năn

Friendly

/ˈfrɛndli/

adj

thân th

Funny

/ˈfʌni/

adj

hài hước, v


Generous

/ˈʤɛnərəs/

adj

hào phó

Grumpy

/ˈgrʌmpi/

adj

cáu kỉnh, k

Hard-working

/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/

adj

siêng năng, c

Honest

/ˈɑnəst/

adj


thật thà, tru

Kind

/kaɪnd/

adj

tử tế, tốt

Lazy

/ˈleɪzi/

adj

lười biế

Loyal

/ˈlɔɪəl/

adj

trung th

Nice

/naɪs/


adj

Polite

/pəˈlaɪt/

adj

lịch sự, lễ

Quiet

/ˈkwaɪət/

adj

im lặng, trầ

tốt


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiến

Selfish


/ˈsɛlfɪʃ/

adj

ích k

Shy

/ʃaɪ/

adj

nhút nhát,

Brave

/breɪv/

adj

can đảm, dũ

Cheerful

/ˈʧɪrfəl/

adj

sơi nổi, vu


Clever

/ˈklɛvər/

adj

thông minh, k

Confident

/ˈkɑnfədənt/

adj

tự tin

Easy-going

/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/

adj

thoải m

Energetic

/ɛnərˈʤɛtɪk/

adj


tràn đầy năn

Friendly

/ˈfrɛndli/

adj

thân th

Funny

/ˈfʌni/

adj

hài hước, v

Generous

/ˈʤɛnərəs/

adj

hào phó

Grumpy

/ˈgrʌmpi/


adj

cáu kỉnh, k

Hard-working

/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/

adj

siêng năng, c

Honest

/ˈɑnəst/

adj

thật thà, tru

Kind

/kaɪnd/

adj

tử tế, tốt

Lazy


/ˈleɪzi/

adj

lười biế

Loyal

/ˈlɔɪəl/

adj

trung th

Nice

/naɪs/

adj

Polite

/pəˈlaɪt/

adj

lịch sự, lễ

Quiet


/ˈkwaɪət/

adj

im lặng, trầ

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

adj

ích k

Shy

/ʃaɪ/

adj

nhút nhát,

tốt

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Từ tiếng Anh

Phiên âm


Loại từ

Afraid

/əˈfreɪd/

adj

Nghĩa

lo sợ


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Angry

/ˈæŋgri/

adj

tức giận

Bored

/bɔrd/


adj

chá

Confused

/kənˈfjuzd/

adj

bối rối,

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

adj

thất

Disgusted

/dɪsˈgʌstɪd/

noun

kin

Embarrassed


/ɪmˈbɛrəst/

adj

xấu hổ, n

Excited

/ɪkˈsaɪtəd/

adj

hứng thú

Fear

/fɪr/

adj

nỗi

Guilty

/ˈgɪlti/

adj

cảm th


Happy

/ˈhỉpi/

adj

Hungry

/ˈhʌŋgri/

adj

đ

Lonely

/ˈloʊnli/

adj



Nervous

/ˈnɜrvəs/

adj

lo


Sad

/sỉd/

adj

bu

Sick

/sɪk/

adj

ốm y

Surprised

/sərˈpraɪzd/

adj

ngạc

Thirsty

/ˈθɜrsti/

adj


k

Tired

/ˈtaɪərd/

adj

mệ

Worried

/ˈwɜrid/

adj

lo

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết / sở thích / du lịch
Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật

Nghĩa

vui vẻ,


Lĩnh vực nghệ thuật ln có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều
trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.



Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Applaud

/əˈplɔd/

verb

vỗ tay, tán thưởng

Art

/ɑrt/

noun

nghệ thuật

Artist

/ˈɑrtɪst/


noun

nghệ sĩ

Artwork

/ˈɑrˌtwɜrk/

noun

tác phẩm nghệ thuật

Audience

/ˈɔdiəns/

noun

khán giả

Author

/ˈɔθər/

noun

tác giả

Band


/bænd/

noun

ban nhạc

Brush

/brʌʃ/

noun

cọ vẽ

Camera

/ˈkæmrə/

noun

máy ảnh

Canvas

/ˈkænvəs/

noun

tấm vải vẽ tranh sơn dầu


Choir

/ˈkwaɪər/

noun

dàn hợp xướng

Clap

/klỉp/

verb

vỗ tay

Collection

/kəˈlɛkʃən/

noun

bộ sưu tập

Composer

/kəmˈpoʊzər/

noun


nhà soạn nhạc

Concert

/kənˈsɜrt/

noun

buổi trình diễn âm nhạc

Creative

/kriˈeɪtɪv/

adj

tính sáng tạo

Culture

/ˈkʌlʧər/

noun

văn hóa

Design

/dɪˈzaɪn/


verb

thiết kế

Drawing

/ˈdrɔɪŋ/

noun

bức tranh vẽ

Exhibition

/ˌɛksəˈbɪʃən/

noun

Triển lãm

Film

/fɪlm/

noun

bộ phim

Gallery


/ˈgỉləri/

noun

phịng trưng bày, triển lãm

Illustration

/ˌɪləˈstreɪʃən/

noun

hình minh họa


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Image

/ˈɪmɪʤ/

noun

bức ảnh


Inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃən/

noun

nguồn cảm hứng

Inspire

/ɪnˈspaɪr/

verb

truyền cảm hứng

Model

/ˈmɑdəl/

noun

người mẫu

Movie

/ˈmuvi/

noun


bộ phim

Music

/ˈmjuzɪk/

noun

âm nhạc

Novel

/ˈnɑvəl/

noun

tiểu thuyết

Performance

/pərˈfɔrməns/

noun

phần trình diễn, tiết mục

Photo

/ˈfoʊˌtoʊ/


noun

bức ảnh

Photographer

/fəˈtɑgrəfər/

noun

nhiếp ảnh gia

Poem

/ˈpoʊəm/

noun

bài thơ

Poet

/ˈpoʊət/

noun

nhà thơ, thi sĩ

Portrait


/ˈpɔrtrət/

noun

tranh chân dung

Show

/ʃoʊ/

noun

buổi biểu diễn

Singer

/ˈsɪŋər/

noun

ca sĩ

Sketch

/skɛʧ/

noun

bản thảo, bản nháp;


Studio

/ˈstudiˌoʊ/

noun

Video

/ˈvɪdioʊ/

noun

xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm ph

>>> Xem thêm: Học các từ vưng tiếng Anh về bóng đá trong đoạn hội thoại

>>> Xem thêm: 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất
Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng Anh

Cùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết. Để giúp
bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm:
Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet

đoạn phim


Từ tiếng Anh

Phiên âm


Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Access

/ˈækˌsɛs/

noun

sự truy cập

Application

/ˌæpləˈkeɪʃən/

noun

Blog

/blɔg/

noun

nhật ký trực tuyến

Browser

/ˈbraʊzər/


noun

trình duyệt

Click

/klɪk/

noun

nhấp chuột

Computer

/kəmˈpjutər/

noun

máy tính để bàn

Connection

/kəˈnɛkʃən/

noun

kết nối

Data


/ˈdeɪtə/

noun

dữ liệu

Delete

/dɪˈlit/

verb

xóa bỏ

Download

/ˈdaʊnˌloʊd/

verb

tải về, tải xuống

Ebook

/i-bʊk/

noun

sách điện tử


Email

/i-meɪl/

noun

thư điện tử

Error

/ˈɛrər/

noun

lỗi

File

/faɪl/

noun

tập tin

Folder

/ˈfoʊldər/

noun


thư mục

Hardware

/ˈhɑrˌdwɛr/

noun

phần cứng

Headphone

/ˈhɛdˌfoʊn/

noun

tai nghe

Install

/ɪnˈstɔl/

noun

cài đặt, lắp đặt

Internet

/ˈɪntərˌnɛt/


noun

mạng internet

Keyboard

/ˈkiˌbɔrd/

noun

bàn phím máy tính

Laptop

/ˈlỉpˌtɑp/

noun

máy tính xách tay

Link

/lɪŋk/

noun

đường dẫn

Log in


in /lɔg ɪn/

noun

đăng nhập

Mouse

/maʊs/

noun

chuột máy tính

Password

/ˈpỉˌswɜrd/

noun

mật khẩu

ứng dụng trên điện thoại di động, m


Từ tiếng Anh

Phiên âm


Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Program

/ˈproʊˌgrỉm/

noun

chương trình máy tính

Sign up

up /saɪn ʌp/

noun

đăng ký

Smartphone

/smärtˌfōn/

noun

điện thoại thông minh

Social network


network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/

noun

mạng xã hội

Software

/ˈsɔfˌtwɛr/

noun

phần mềm

Speaker

/ˈspikər/

noun

loa

Surf

/sɜrf/

verb

lướt (web)


System

/ˈsɪstəm/

noun

hệ thống

Tablet

/ˈtỉblət/

noun

máy tính bảng

Virus

/ˈvaɪrəs/

noun

vi rút

Wifi

/Wīfī/

noun


mạng wifi

Wireless

/ˈwaɪrlɪs/

adj

khơng dây

Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín

Các từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Answer

/ˈænsər/

verb

trả lời


Call

/kɔl/

verb

gọi điện thoại


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Cellphone

/ˈsɛlfoʊn/

noun

điện thoại di động

Communicate

/kəmˈjunəˌkeɪt/


verb

giao tiếp

Contact

/ˈkɑnˌtỉkt/

verb

liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ

Hotline

/ˈhɑtˌlaɪn/

noun

đường dây nóng

Message

/ˈmɛsəʤ/

noun

tin nhắn

Missed


/mɪst/

verb

lỡ, nhỡ

Phone number

number /foʊn ˈnʌmbər/

noun

số điện thoại

Receive

/rəˈsiv/

verb

nhận được

Send

/sɛnd/

verb

gửi đi


Signature

/ˈsɪgnəʧər/

noun

chữ ký

Stamp

/stæmp/

noun

tem

Text

/tɛkst/

verb

nhắn tin; tin nhắn (n)

Xem thêm:

>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn và chế biến thực phẩm

>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật nuôi phổ biến


>> Các chủ đề tiếng Anh thông dụng trong bài học dành cho bé ( trẻ em)

>> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học qua đoạn hội thoại

>> Quy tắc đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: 54 mẫu câu và chủ đề giao tiếp thông dụng
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí


Từ tiếng Anh
Advertisement

Phiên âm
/ˌædvərˈtaɪzmənt/

Loại từ
noun

Nghĩa tiếng Việt
quảng cáo


Từ tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt


Article

/ˈɑrtɪkəl/

noun

bài báo

Broadcast

/ˈbrɔdˌkỉst/

verb

phát sóng; (n) chương trình phát sóng

Cable

/ˈkeɪbəl/

noun

dây cáp, truyền hình cáp

Channel

/ˈʧỉnəl/

noun


kênh truyền hình

Character

/ˈkɛrɪktər/

noun

nhân vật

Column

/ˈkɑləm/

noun

chuyên mục

Commercial

/kəˈmɜrʃəl/

noun

quảng cáo

Daily

/ˈdeɪli/


noun

hằng ngày

Editor

/ˈɛdətər/

noun

biên tập viên

Episode

/ˈɛpəˌsoʊd/

noun

phần, tập (phim, chương trình)

Headline

/ˈhɛˌdlaɪn/

noun

tiêu đề

Issue


/ˈɪʃu/

noun

số, kỳ phát hành

Live

/lɪv/

noun

truyền hình trực tiếp

Magazine

/ˈmỉgəˌzin/

noun

tạp chí

Newspaper

/ˈnuzˌpeɪpər/

noun

báo giấy


Publisher

/ˈpʌblɪʃər/

noun

nhà xuất bản

Reporter

/rɪˈpɔrtər/

noun

phóng viên

Script

/skrɪpt/

noun

kịch bản

Subtitle

/ˈsʌbˌtaɪtəl/

noun


phụ đề



×