Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

de giua hoc ky 1 toan 12 nam 2022 2023 truong thpt luong the vinh quang nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (447.35 KB, 6 trang )

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
MƠN TỐN - KHỐI LỚP 12

Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)

(Đề có 6 trang)

Họ tên : ................................................... Số báo danh : ...................Lớp:

Mã đề 101

Câu 1: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên.

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −2; 2 ) .

(

)

B. 0; 2 .

C.

(

)


2; +∞ .

Câu 2: Cho hình hộp đứng ABCD. A′B′C ′D′ có đáy là hình thoi ,
AA′ = 4a . Thể tích của khối hộp ABCD. A′B′C ′D′ bằng
A.

4a 3
.
3

B. 4a 3 .

C. 8a 3 .

D. ( −∞;0 ) .
AC = a , BD = 2a và

D. 2a 3 3 .

Câu 3: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy là S và chiều cao h được tính bằng cơng
thức
A. V = Sh .

1
2

B. V = Sh .

1
3


C. V = Sh .

Câu 4: Khối lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu mặt?

A. 5 mặt.
B. 7 mặt.
C. 9 mặt.
Câu 5: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

D. V = S .h .

D. 6 mặt.

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = 2 là
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1 .
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
y = ( m + 1) x 4 + (m − 3) x 2 + m − 2 có ba điểm cực trị.
A. 4.

B. 3.

C. 1.

D. 2.
Trang 1/5 - Mã đề 101



Câu 7: Đường cong ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y =
− x4 + 4x2 + 2 .
C. y =x 4 − 4 x 2 + 2 .

B. y =x3 − 3x 2 + 1 .
D. y =x 4 + 4 x 2 − 2 .

y x 3 − x 2 và đồ thị hàm số y =
− x 2 + 5 x là
Câu 8: Số giao điểm của đồ thị hàm số =

A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
3
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x=
) x − 33x trên đoạn [ 2;19] bằng
A. −72
B. 22 11
C. −22 11
D. −58
Câu 10: Khối chóp có thể tích bằng 15 , diện tích đáy bằng 5 có chiều cao bằng
A. 9 .
B. 3 .
C. 45.
D. 1 .

Câu 11: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục và có đồ thị trên đoạn [ −2; 4] như hình vẽ bên. Gọi
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [ −2; 4] . Ta

có M + m bằng:

A. 0
B. −2
C. 5
Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

D. 3

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −∞;5 ) .

B. ( 3; +∞ ) .

C. ( 3;5 ) .

D. ( −5;3) .

Câu 13: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x=
) x ( x − 1) ( x 2 − 4 ) , ∀x ∈  . Số điểm cực đại
2

Trang 2/5 - Mã đề 101


của hàm số đã cho là
A. 3 .

B. 4 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 14: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a , AD = 2a , SA
vng góc với đáy, và SA = 3a .Thể tích khối chóp S . ABCD bằng
A. 3a 3 .

B. 6a 3 .

C.

2a 3
.
3

D. 2a 3 .

Câu 15: Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào?
A. 4;3 .

B. 3;3 .

C. 3;5 .

D. 3; 4 .

Câu 16: Cho hàm số bậc bốn y = f ( x ) có đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số
g=
( x ) f ( x3 + 3x 2 ) là


A. 11 .
B. 3 .
C. 7 .
D. 5 .
Câu 17: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 3 .Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của AC , AD
và G là trọng tâm tam giác BCD .Thể tích của khối tứ diện GBPQ bằng
3 2
.
4

3 2
3 2
2
.
C.
.
D.
.
2
8
8
Câu 18: Đồ thị của hàm số y =
− x 4 − 2 x 2 + 3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

A.

B.

A. 1.
B. 3

C. 2
D. 0
Câu 19: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A′B′C ′ , có cạnh đáy 2a, mặt phẳng ( A′BC ) tạo với
mặt bên ( BCC ′B′) một góc 60 .Thể tích của khối lăng trụ ABC. A′B′C ′ bằng
A. 3a 3 .

B. a 3 3 .

C. 3a 3 3 .

D.

Câu 20: Hàm số y =x3 − 12 x + 4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. ( −∞; −2 ) .

B. ( −4; 2 ) .

C. ( −2; 4 ) .

a3 3
.
4

D. ( −2; 2 ) .

Câu 21: Cho hàm số y = ax 4 + bx 2 + c có đồ thị như hình cong trong hình bên.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

y


x
O 3/5 - Mã đề 101
Trang


A. 3 .

B. 0 .

C. 2 .

D. 1 .

Câu 22: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4. .

B. 1. .

C. 2. .

Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
khoảng ( −∞; −9 ) ?
A. Vô số.
B. 4 .
C. 5 .
Câu 24: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

D. 3. .


x+4
đồng biến trên
x+m

D. 6 .

Giá trị cực đại của hàm số y = f ( x ) bằng
A. 3.
B. 2.
C. −1.
D. 0.
Câu 25: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , mp( ( P) đi qua A và vng
góc SC cắt SB tại B′ với
a3 6
.
2

SB′ 2
= .Thể tích của khối chóp S . ABCD là
SB 3

a3 6
.
6
Câu 26: Tính thể tích V của khối lập phương có cạnh bằng 2a
A. V = 4a 3 .
B. V = 2a 3 .
C. V = 8a 2 .
2

Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số =
trên (0; +∞) bằng
y x2 +
x
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .

A.

B.

a3 6
.
3

C.

Câu 28: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?

D.

a3 6
.
4

D. V = 8a 3 .
D. 4 .

A. 3 .

B. 4 .
C. 5 .
D. 6 .
Câu 29: Tính diện tích lớn nhất Smax của một hình chữ nhật nội tiếp trong nửa đường trịn
đường
bán kính R = 6 cm nếu một cạnh của hình chữ nhật nằm dọc theo
kính của hình trịn mà hình chữ nhật đó nội tiếp.
Trang 4/5 - Mã đề 101


A. Smax = 36 cm 2 .
C. Smax = 36π cm 2 .

B. Smax = 96π cm 2 .
D. Smax = 18 cm 2 .

Câu 30: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên.
=
x ) 3sin x + m có
Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình f ( sin

nghiệm thuộc khoảng ( 0; π ) .
A. 4.
C. 3.

B. 2.
D. 5.

Câu 31: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị y = f '( x) như hình
bên.

-1

O

1

2

3

-2

-4

1
2

) f ( x + m) + ( x + 1 + m) 2 − 9 với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị
Hàm số g ( x=

nguyên dương của m để hàm số y = g ( x) đồng biến trên khoảng (−4; −3) . Tổng tất cả các
phần tử trong S bằng
A. 14. .
C. 12 .

B. 10 .
D. 11 .

Câu 32: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
A. y = 2 .


B. x = 3 .

2x + 1

x−3
C. x = 2 .

D. y = 3 .

------ HẾT ------

Trang 5/5 - Mã đề 101


STT
Mã đề
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13

Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu 29
Câu 30
Câu 31
Câu 32

1
101
B
B
A
B
C
B
C
B

C
A
D
D
D
D
A
C
D
B
B
D
A
C
C
A
C
D
C
B
A
D
A
A

2
103
D
A
A

C
D
B
D
A
A
B
D
B
A
A
D
B
C
C
D
D
B
C
C
B
A
C
B
C
D
B
C
A


3
105
A
A
B
D
B
C
D
A
D
D
B
A
A
A
B
A
C
C
D
C
C
A
B
C
C
B
B
C

D
B
D
D

4
107
D
C
B
B
C
B
C
A
A
A
A
D
B
D
B
D
C
D
C
A
A
D
B

D
A
A
C
B
C
D
B
C



×