Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

Catalogue giàn giáo & cốp pha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.77 MB, 36 trang )

01 - 09 - 2010
Your Demand is Our Responsibility
GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU
INTRODUCTION
INTRODUCTION
2
Giàn giáo, cốt pha, cẩu tháp, vận thăng phục
vụ xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Sân khấu, khán đài, phục vụ cho tổ chức biểu
diễn trong các sự kiện lớn ngoài trời.
Chiến lược của công ty Đông Dương là trở thành nhà
cung cấp giải pháp hoàn chỉnh và chuyên nghiệp
trong lónh vực hoạt động của mình.
Thông qua việc đầu tư liên tục máy móc thiết bò
sản xuất hiện đại cùng công cụ quản lý mới,
công ty Đông Dương luôn thực hiện cam kết với
Khách hàng là gia tăng chất lượng và tạo ra
nhiều sản phẩm mới ngày càng tiện dụng hơn
nhằm đáp ứng nhu cầu khắt khe của thò trường
trong và ngoài nước.
Với quyết tâm dành trọn niềm tin của khách hàng,
công ty Đông Dương luôn nỗ lực phấn đấu trở thành
nhà cung cấp uy tín và cần mẫn nhất cho toàn thể
quý Khách hàng.
Dong Duong Corporation is one of the first level
trademark in Vietnam. We specialize in the high
quality production of:
Scaffold, Concrete form, Tower Cranes,
Hoists to serve the civil and industrial cons-
truction.


Stage and stand to serve the performance
show at inside or outside great evens.
Longterm Dong Duong Corporation Marketing
strategy always enhance our skills to be a fully-
constituent solution and professional supplier
in ourselves specialize.
By appllied the modern technology and up-to-date
equipments, Dong Duong Corporation always
commit to Clients improving the quality and to
creat new higher handy products to satify with the
strict demand of Clients.
We - Dong Duong Corporation always strive to
become a most prestige and diligent supplier for
Clients with a determination to reserve all faiths to
ourselves Clients.
Đông Dương là doanh nghiệp chuyên thiết kế, chế tạo,
sản xuất và kinh doanh:
Giới thiệu Introduction
Hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm
Quality control
Phản hồi từ khách hàng
Feedback from customers
Giàn giáo khung Frame scaffolding
Giàn giáo xuất khẩu
Export scaffolding
Giàn giáo ống
Tube scaffolding
Giàn giáo trụ đứng kiểu khớp nối
Kwickstage scaffolding
Giàn giáo di động Mobile scaffolding

Hệ giàn giáo chống tổ hợp
Combine scaffolding
Cột chống
Pipe support
Tấm sàn thép
Steel planks
Cốt pha đònh hình
Formwork
Dòch vụ lắp đặt – Tháo dỡ giàn giáo, cốt pha
Erection - Dismantle services
Dòch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bò
Repair and maintnance services
02
04
05
06
11
14
16
19
20
23
25
26
34
35
3
QUALITY VERIFY FROM QUATEST 3
KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯNG SẢN PHẨM TẠI QUATEST 3
BỘ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯNG S?N PH?M

Your Demand is Our Responsibility
QUALITY CONTROL
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT CHẤT LƯNG SẢN PHẨM
4
Thiết kế
Design
Nhập kho vật tư
Raw material
Đột - Dập
Punching - Pressing
Test kiểm tra
Loading test
Đóng gói
Packing
Nhập kho
Stock
Làm sạch - Sơn
Painting
Hàn
Welding
Cắt
Cutting
Tính khối lượng
Calculation
QC8
QC9
QC7
QC1
QC2
QC3

QC4
QC5
QC6
Work-flow
FEEDBACK FROM CUSTOMERS
PHAN HOI Tệỉ KHACH HAỉNG
PHAN HOI Tệỉ KHACH HAỉNG
5
GIAØN GIAÙO KHUNG
FRAME SCAFFOLDING
Your Demand is Our Responsibility
6
Ñôn vò ño löôøng Measure unit : milimet
1132
1132
1132
1132
1132
544
544
7
GIÀN GIÁO KHUNG
FRAME SCAFFOLDING
BẢNG QUY CÁCH THANH GIẰNG CHÉO
CROSS BRACE SPECIFICATION
Sắt đặc / Solid rod
JB.0250.34S
Ống rỗng / Hollow tube
JB.0250.34T
Sắt đặc / Solid rod

JB.0500.34S
Ống rỗng / Hollow tube
JB.0500.34T
Sắt đặc / Solid rod
JU.0250.34S
Ống rỗng / Hollow tube
JU.0250.34T
Sắt đặc / Solid rod
JU.0500.34S
Ống rỗng / Hollow tube
JU.0500.34T
H250 H500
H250 H500
Your Demand is Our Responsibility
8
9
We can satisfy to design and fabricate products
follow up to your real conditions.
Tạo khoảng trống xuyên qua giàn giáo, giúp di
chuyển hay vận chuyển dễ dàng.
Có nhiều loại chiều dài khác nhau từ 3.400mm đến
16.000mm.
To create a space throughout the scaffold, easy to
move or transport.
Many of different length from 3.400mm to 16.000mm.
Đơn vò đo lường Measure unit : milimet
Sử dụng khung cao 1m53
Sử dụng khung cao 1m70
Adjustment
L

Min 200mm; Max 1.200mm
Qui cách lưới an toàn / Safety net specification
LG.055.01
LG.072.01
LG.080.01
LG.090.01
LG.100.01
LG.120.01
LG.140.01
55
72
80
90
100
120
140
30
40
42
45
50
55
60
53,000
48,000
46,000
44,000
42,000
40,000
38,000


CODE
TRỌNG LƯNG
WEIGHT
(Gr/m )
ĐỘ CẢN SÁNG
SHADOW
(%)
ĐÓNG CONTAINER
STUFFING
(m /cont. 20feet)
2
2
GIÀN GIÁO KHUNG
FRAME SCAFFOLDING
9.110
5 3.5
5
2
3
1.2
1.25
0.8
7.5
3
TRỌNG TẢI TRÊN 1 KHUNG /
TEST LOADING PERFRAME
Sức bền của khung phụ thuộc vào các vò trí chòu tác động của trọng tải nén
Strength frame depends on positions where compressive load is being applied
Tải trọng lớn nhất

trên khung (Tấn)
Điểm chòu tải trọng
Point of load
Max load per (Tones)
BẢNG QUY CÁCH MÂM /
A
B
Xem bảng / See spec.
Xem bảng / See spec.
Đơn vò đo lường Measure unit : milimet
Ghi chú / Notes
Khoảng cách hai khung / Space 1600
Khoảng cách hai khung / Space 1800
Mã / Code
CW.1604.01
CW.1605.01
CW.1606.01
CW.1804.01
CW.1805.01
CW.1806.01
A
(mm)
1600
1600
1600
1800
1800
1800
B
(mm)

400
500
600
400
500
600
Tên sản phẩm Product name

Code
Tải trọng tối đa
Max Load
(Kg)
Working Load
(Kg)
8.000
6.000
6.000
8.000
5.000
4.000
4.000
5.000
J
B.0500.01
JB.0500.34T
JU.0500.34T
JU.0500.01
Tải trọng làm việc
BẢNG CHỊU LỰC TẢI ĐẾ / TEST LOADING OF JACK BASE
CAT WALK SPECIFICATION

Tải trọng cho phép (Tấn)
Allowable load (Tones)
Your Demand is Our Responsibility
10
GIAØN GIAÙO XUAÁT KHAÅU
EXPORT SCAFFOLDING
11
Tiêu chuẩn BS 1139
GIÀN GIÁO XUẤT KHẨU
EXPORT SCAFFOLDING
Your Demand is Our Responsibility
12
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright

Hệ đo lường Measure system : inch
13
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
Bản quyền © của Công ty Đông Dương
Dong Duong copyright
GIAỉN GIAO ONG
TUBE SCAFFOLDING
GIAỉN GIAO ONG
TIEU CHUAN BS 1139
TUBE SCAFFOLDING,
BS 1139 STANDARD
14
Your Demand is Our Responsibility
15
GIÀN GIÁO ỐNG

TUBE SCAFFOLDING
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6052 / TCVN 6025 Standard
Tiêu chuẩn BS 1139 / BS 1139 Standard
KWICKSTAGE SCAFFOLDING
GIÀN GIÁO TRỤ ĐỨNG KIỂU KHỚP NỐI
16
Your Demand is Our Responsibility
Chân đế / Adjustable base jack
Tấm sàn thép / Steelboard
Lưới chắn / Modular mesh - screens
KWICKSTAGE SCAFFOLDING
Hệ đo lường Measure system : milimet
Giằng ngang / Ladder access transom
Tiêu chuẩn / Standards
17
GIÀN GIÁO TRỤ ĐỨNG KIỂU KHỚP NỐI
0.3m Standard
Overall
Thang leo / Stair stringer
Thanh giaèng / Ledgers - Bridging ledger Coâng xoân / Hop up brackets
Ñôn vò ño löôøng Measure unit : milimet
18
Your Demand is Our Responsibility
GIÀN GIÁO DI ĐỘNG
MOBILE SCAFFOLDING
CÁC ỨNG DỤNG CỦA
GIÀN GIÁO DI ĐỘNG
MOBILE SCAFFOLDING
APPLICATIONS
19

BỘ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯNG SẢN PHẨM
THE QUALITY CERTIFICATE OF PRODUCT
BỘ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯNG SẢN PHẨM
THE QUALITY CERTIFICATE OF PRODUCT
Guard Rail
Guard Rail Post
Arm Lock
Ladder Frame
Cross Brace
Coupling Pin
Cat Walk
Guard Rail
Jack
Caster
Cross Brace
Giàn giáo di động giúp công
nhân lên đến độ cao hàng chục
mét để làm việc cùng với thiết
bò một cách an toàn, nhanh
chóng và tiện lợi.
Tùy theo đòa hình lắp đặt mà
chúng tôi sẽ thiết kế và sản
xuất hệ giàn giáo phù hợp
với yêu cầu của Khách hàng.
Vui lòng liên hệ để biết thêm
chi tiết.
The mobile scaf fol d will
support you to work on around
of ten metters height with you
instruments safety, quickly

and handy
We can satisfy to design
and fabricate products follow
up to your real condition,
please contact with us for
more information.
COMBINE SCAFFOLDING
GIÀN GIÁO TỔ HP
GIÀN GIÁO TỔ HP
Your Demand is Our Responsibility
20
The combinative scaffold system was designed
to support for heavy duty of industrial construction
scope such as: The slap of Hydroelectric plant,
industrial machine floor, Beam of Bridge
The basic method is together installation the hard
and light Triangle frames (Pressure stand posts)
in to a unit by using its brace simply to create out
a Triangle or Square supported towers based on
the request of work.
When they are installed, The Triangle frames are
put on themselves with the connection by Joint
Pin, Bracing and Gravity Pin.
Hệ giàn giáo tổ hợp được sản xuất nhằm sử
dụng cho công việc cần chống đỡ nặng trong các công
trình xây dựng công nghiệp như: Nhà máy thủy điện,
sàn công nhiệp, dầm cầu,
Phương pháp cơ bản là lắp ghép các khung thép hình
tam giác (khung chòu lực), nhẹ và cứng lại với nhau
thông qua các thiết bò liên kết đơn giản, nhằm tạo ra

một hệ thống đỡ hình khối tam giác hay hình khối
vuông tùy theo yêu cầu sử dụng.
Khi lắp ghép, các khung hình tam giác được xếp chồng
lên nhau và liên kết với nhau thông qua ống nòng, thanh
giằng và được chốt giữ bằng chốt gài.
Đơn vò đo lường Measure unit : milimet
GIÀN GIÁO TỔ HP
COMBINE SCAFFOLDING
21
Mã sản phẩm
Ống nòng
Joint pin
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
CP.0380.60
CP.0380.49
Cái / PCs
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification L380
Mã sản phẩm
U đầu
U-jack heavy duty
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
JU.0450.60s
JU.0450.49s
Cái / PCs

Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification H450
Mã sản phẩm
Chân Đế
Jack base
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
JB.0450.60s
JB.0450.49s
Cái / PCs
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification H450
Mã sản phẩm
Chốt tầng
Gravity pin
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
LP.8090.10
LP.7260.10
Cái / PCs
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách

specification Sắt đặc O10 / Steel Rod O10
Mã sản phẩm
Khung giàn giáo - 750
Pal - 750
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
TF.1207.H01
TF.1207.M01
Khung / Frame
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification H750
Mã sản phẩm
Khung giàn giáo - 1500
Pal - 1500
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
TF.1215.H01
TF.1215.M01
Khung / Frame
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification H1500
Unit
Đơn vò tính
Quy cách

specification
Mã sản phẩm
Thanh giằng
Bracing bar
Xem bảng quy cách
See specification
Xem bảng quy cách
See specification
Thanh / Bar
Code
Mã sản phẩm
Khung giàn giáo - 1000
Pal - 1000
Chòu lực nặng / Heavy duty
Chòu lực trung bình / Medium
TF.1210.H01
TF.1210.M01
Khung / Frame
Code
Unit
Đơn vò tính
Quy cách
specification H1000
Đơn vò đo lường Measure unit : milimet
GIÀN GIÁO TỔ HP
COMBINE SCAFFOLDING
KHUNG CHỊU LỰC CHÍNH
PRESSURE FRAME
SQUARE FORM INSTALLATION
4

4
4
4
4
4
2.2002.5002.8003.3004.0005.5008.000
Loại nhẹ / Light
Chòu
L=1200
lực nặng / Heavy Duty
L=1237 L=1265 L=1300 L=1342 L=1700
BB.1200.01 BB.1237.01 BB.1265.01 BB.1300.01 BB.1342.01 BB.1700.01
Chòu lực trung bình / Medium
Chòu lực nhẹ/ Light
L=1200
BB.1200.02
L=1700
BB.1700.02
L=1342
BB.1342.02
L=1300
BB.1300.02
L=1265
BB.1265.02
L=1237
BB.1237.02
L=1342 L=1700
BB.1342.03 BB.1700.03
L=1300
BB.1300.03

L=1265L=1237L=1200
BB.1265.03BB.1237.03BB.1200.03
Loại nặngï / Heavy duty
TRIANGLE FORM INSTALLATION
Lắp Ghép Hình Tam Giác
Bảng quy cách giàn giáo tổ hợp -
Combine Scaffolding Specification
Bảng Tải Trọng - Loading Capacity Table
Your Demand is Our Responsibility
22
COÄT CHOÁNG
PIPE SUPPORT
23
Đơn vò đo lường Measure unit : milimet
Cột chống xiên
Prop Flexible Base
Classification
Phân loại
Type / Loại
3.300
1.700
125
125
1.670
14,2
FA.1730 FA.2035 FA.2439
3.500
2.000
125
125

1.500
15,2
3.900
2.400
125
125
1.450
16,0
FA.2742
4.200
2.700
125
125
1.400
16,9
FA.3050
5.000
3.000
125
125
1.350
18,5
Bảng quy cách cột chống / Pipe support specification
1800
Xem bảng quy cách
See specification
1800
Chiều cao tối đa
Maximum Height
Chiều cao tối thiểu

Minimum Height
Khoảng cách chốt đònh vò
Pin Adjust
Khoảng cách điều chỉnh tay xoay
Handle Adjust
Tải trọng làm việc an toàn
Safe Working Load
Trọng lượng đơn vò
Unit Weight
mm
mm
mm
mm
kg
kg
Đơn vò
tính
Unit
Your Demand is Our Responsibility
24
TẤM SÀN THÉP
STEEL PLANKS
1.000
1.500
2.000
2.500
3.000
3.500
4.000
B (mm)

A (mm)
195 210 245
CW.1020.45
CW.1520.45
CW.2020.45
CW.2520.45
CW.3020.45
CW.3520.45
CW.4020.45
CW.1021.45
CW.1521.45
CW.2021.45
CW.2521.45
CW.3021.45
CW.3521.45
CW.4021.45
CW.1025.45
CW.1525.45
CW.2025.45
CW.2525.45
CW.3025.45
CW.3525.45
CW.4025.45
BẢNG QUY CÁCH CỦA TẤM SÀN THÉP /
SPECIFICATION (mm)
25
A
B
400
CW.1040.45

CW.1540.45
CW.2040.45
CW.2540.45
CW.3040.45
CW.3540.45
CW.4040.45

×