Chng III.
M
ở
r
ô
ng mô
hi
nh h
ô
i
Chng III.
M
ở
r
ô
ng mô
hi
nh h
ô
i
1
M
ở
r
ô
ng mô
hi
nh h
ô
i
qui hai biên
M
ở
r
ô
ng mô
hi
nh h
ô
i
qui hai biên
Khoa QTKD / ĐHCN TP HCM
1. Nhc li khái nim biên t & h s co dãn
2. Mô hình HQ qua gc to đ
3
.
Mô
hì
nh tuy
n
tí
nh Log
Nội Dung
2
3
.
Mô
hì
nh tuy
n
tí
nh Log
4. Mô hình bán logarit ỷsemilog…
∞ Mô hình Log Lin
∞ Mô hình Lin Log
5. Mô hình nghch đo
500
500500
500,
, ,
, 570
570 570
570 MS
MSMS
MS: MODEỷ1 hoc 2 ln…
REG ỷRegression 2 hoc 3…
LIN - 1 ỷLinear… Nhp s liu ỷX nhp
trc, Y nhp sau…:
5
.
0
du phy
4
.
5
Hng dn s dng máy tính đ
Hng dn s dng máy tính đ Hng dn s dng máy tính đ
Hng dn s dng máy tính đ
hi quy
hi quyhi quy
hi quy
3
trc, Y nhp sau…:
5
.
0
du phy
4
.
5
M
≠
≠ ≠
≠
ỷn=1… nhp tip cho đn ht
AC
ACAC
AC
570
570 570
570 ES
ESES
ES: MODE STAT 3 ỷStatistic…
A≠BX 2 Nhp s liu
AC
ACAC
AC
Máy 500
Máy 500Máy 500
Máy 500
AC Shift 1
AC Shift 2 REPLAY ỷPhi… Aỷ
1
… Bỷ
2
… r ỷr
2
=
R
2
…
Máy 570 ES
Máy 570 ESMáy 570 ES
Máy 570 ES
AC
Shift 1
7 ỷREG…
Aỷ
1
… Bỷ
2
… r ỷr
2
= R
2
…
2 2 2 2
( ) ; ( )
x X y Y
xy XY
⇒ ⇒
⇒
∑ ∑ ∑ ∑
∑ ∑
4
AC
Shift 1
7 ỷREG…
Aỷ
1
… Bỷ
2
… r ỷr
2
= R
2
…
AC Shift 1 4 ỷSUM… ; 5 ỷVAR… ;
Kim tra s liu
Kim tra s liuKim tra s liu
Kim tra s liu
Máy
Máy Máy
Máy 500
500500
500,
, ,
, 570
570570
570MS
MSMS
MS: REPLAY ỷtrên hoc
di… FREQ 10 ỷ10 cp s liu…
REPLAY trên X10 Nu s sai chn
li s đúng
du =
Tip tc cho đn ht
5
li s đúng
du =
Tip tc cho đn ht
Máy
Máy Máy
Máy 570
570570
570ES
ESES
ES: Shift 1 DATA ỷ2… Nu
s sai sa ti ch
Khai báo thiếu 1 cặp số liệu
AC khai báo tiếp: X dấu phẩy Y
M+
Khai báo thừa 1 cặp số liệu (Ví dụ
thừa cặp 12)
6
AC REPLAY ↑ Y12 Shift M –
Thit k mt s
Thit k mt s Thit k mt s
Thit k mt s
công thc khác
công thc kháccông thc khác
công thc khác
( ). ( )
ˆ
( ). ( )
n
i
i
TSS Y n Y
ESS X nX
β
=
= −
= −
∑
∑
2 2
1
2 2 2
2
1
2
ỷ1…. AC SHIFT 1
Du tr
2
Y
∑
ỷ2…. AC Shift 2
2 ỷB… B
2
du ỷ … Shift 1
2
X
∑
7
10 ỷn = 10…
SHIFT 2
Du =
==
=
2
Y Y
⇒
du tr nỷ10…
Shift 2
2
X X
⇒ → =
2
2
1
2
2
2
2
ˆ
ˆ
( )
ˆ
ˆ
( )
i
i
X
Var
n x
Var
x
β σ
σ
β
=
=
∑
∑
∑
8
2
2
2 2 2
ˆ
2
i
i i
x
RSS
n
x X nX
σ
=
−
= −
∑
∑ ∑
LƯU SỐ LIỆU
Ví dụ: lưu số 8: SHIFT + STO A
Lưu số 9: SHIFT + STO B
Lấy
8
*
9
: ALPHA
A
dấu (x)
9
Lấy
8
*
9
: ALPHA
A
dấu (x)
ALPHA B Dấu = Kết quả (72)
I
II
I.
. .
. 1
11
1.
. .
. Khá
KháKhá
Khái ni
i nii ni
i ni
m biên t
m biên tm biên t
m biên t
ỷMarginal…
ỷMarginal…ỷMarginal…
ỷMarginal…
Cho Y = fỷX…, giá tr biên t ca Y theo X:
M
YX
= Y/ X Y = M
XY
.X
Y, X : lng thay đi tuyt đi ca Y & ca
X
Ý nghĩ
a: M
cho bi
t l
ng thay đ
i tuy
t đ
i
10
Ý nghĩ
a: M
YX
cho bi
t l
ng thay đ
i tuy
t đ
i
ca bin ph thuc Y khi bin đc lp X thay
đi 1 đn v
Khi X 0, M
YX
dY/dX f ỷX…
I
II
I.
.2
22
2.
. .
. Khá
KháKhá
Khái ni
i nii ni
i ni
m h
m hm h
m h
s
ss
s
co
co co
co dã
dãdã
dãn
n n
n
ỷElasticity
ỷElasticity ỷElasticity
ỷElasticity -
- E
EE
E
YX
YXYX
YX
…
……
…
/
/
: ( )
YX
YX
Y Y
E
X X
Y X
Thay doituong doicuaY E
Y X
∆
=
∆
∆ ∆
=100 100
11
Ý nghĩ
Ý nghĩÝ nghĩ
Ý nghĩa
aa
a: E cho bit thay đi tng đi ca
Yỷ%… khi X thay đi 1%.
Khi X 0, E
YX
f ỷX….ỷX/Y…
Y X
II
IIII
II.
. .
. 1
11
1.
. .
. Mô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình HQ qua g
nh HQ qua gnh HQ qua g
nh HQ qua g
c
c c
c to
to to
to đ
đđ
đ
ˆ
:
ˆ ˆ
; var( )
i i i
i i i
n
i i
i
PRF Y X U
SRF Y X e
Phuong phapOLS chota
X Y
β
β
σ
β β
=
→ = +
→ = +
= =
∑
2
2
2
1
2 2
n
i i
i
thô
n n
X Y
R
X Y
=
=
∑
∑ ∑
2
1
2
2 2
12
ˆ ˆ
; var( )
ˆ
:
n n
i i
i i
n
i
i
X X
e
RSS
uocluong boi
n n
β β
σ σ
= =
=
= =
= =
− −
∑ ∑
∑
2 2
2 2
1 1
2
1
2 2
1 1
i i
i i
X Y
= =
∑ ∑
2 2
1 1
Ví dụ 1: Hàm sản xuất ñối với một loại
sản phẩm nào ñó, trong ñó:
Y – Sản lượng sản xuất
X – Nguyên vật liệu
Khi không có nguyên vật liệu (x =
0
)
13
Khi không có nguyên vật liệu (x =
0
)
Ngừng sản xuất Y = 0
Chọn mô hình hồi quy qua gốc tọa
ñộ
14
1
1 1
1 =
= =
= 0
00
0
Chn mô hình bình thng hay
Chn mô hình bình thng hay Chn mô hình bình thng hay
Chn mô hình bình thng hay
mô hình HQ qua gc ta đ
mô hình HQ qua gc ta đmô hình HQ qua gc ta đ
mô hình HQ qua gc ta đ
Ch nên s dng mô hình qua gc ta đ khi có 1
tiên nghi
tiên nghitiên nghi
tiên nghi
m
m m
m m
mm
mnh
nhnh
nh.
∞ Da vào nhng nghiên cu trc đó
∞ Da vào bn cht kinh t ca hin tng
Thng, nên dùng HQ có
1
kim đnh
1
:
Chp nhn H
,
không
không không
không
có ý nghĩ
có ý nghĩcó ý nghĩ
có ý nghĩ
a th
a tha th
a th
ng kê
ng kêng kê
ng kê
1
1
:
∞
Chp nhn H
0
,
1
11
1
không
không không
không
có ý nghĩ
có ý nghĩcó ý nghĩ
có ý nghĩ
a th
a tha th
a th
ng kê
ng kêng kê
ng kê
dùng HQ qua gc to đ
∞ Bác b H
0
1
1 1
1
khác
khác khác
khác 0
00
0, có ý nghĩa thng kê
, có ý nghĩa thng kê, có ý nghĩa thng kê
, có ý nghĩa thng kê Mô
hình bình thng
Hoc: c lng c 2 mô hình so
so so
so sá
sásá
sánh h
nh hnh h
nh h
s
ss
s
xá
xáxá
xác đ
c đc đ
c đ
nh
nhnh
nh chn mô hình phù hp hn
15
Ví d
Ví d Ví d
Ví d 2
22
2
Năm %lời /cty
A (Y)
% lời / thi
Trường (X)
1971 67,5 19,5
1972 19,2 8,5
1973 -35,2 -29,3
1974 -42,0 -26,5
1975
63,7
61,9
2
ˆ
* 1,0899 (1)
0,7825
t t
thô
Y X
R
=
=
2
2 2
ˆ
* 1,2797 1,0699 (2)
0,7155
(1) (2)
i i
Y X
R
Do R cua R cua
= +
=
>
16
1975
63,7
61,9
1976 19,3 45,5
1977 3,6 9,5
1978 20,0 14,0
1979 40,3 35,3
1980 37,5 31,0
(1) (2)
Do R cua R cua
chonmohinh HQqua goctoado
>
→
* :tan ( )1% sinh
tan ( ) 1,0899%
sinh
Y nghia g giam suat
loithitruong g giam
suat loicuacty A
→
II
IIII
II.
.3
33
3.
. .
. Mô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình tuy
nh tuynh tuy
nh tuy
n
n n
n tí
títí
tính Logarit
nh Logaritnh Logarit
nh Logarit
ỷ
ỷỷ
ỷMô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình Log
nh Log nh Log
nh Log
Log hay Log
Log hay Log Log hay Log
Log hay Log ké
kéké
kép…
p…p…
p…
H s góc
2
2 2
2
bi
bibi
bi
u
u u
u th
th th
th h
hh
h
s
ss
s
co
co co
co dã
dãdã
dãn
n n
n c
cc
ca Y đ
a Y đa Y đ
a Y đ
i v
i vi v
i v
i X
i Xi X
i X: cho bit
khi X thay đ
khi X thay đkhi X thay đ
khi X thay đ
i
i i
i 1
11
1%
% %
% thì
thì thì
thì Y thay đ
Y thay đY thay đ
Y thay đ
i bao nhiêu %
i bao nhiêu %i bao nhiêu %
i bao nhiêu %
Xét mô hình hi qui m:
Ta chuyn v dng
2
1
i
u
i i
Y X e
β
β
=
1 2
ln ln ln
i i i
Y X U
β β
= + +
1 2
ln ln ln
i i i
Y X U
α β α β
= → = + +
: ln ; ln
:
i i i i
Voi Y Y X X
phuong trinhtrothanh Y X U
α β
∗ ∗
∗ ∗
= =
= + +
17
Mô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình trên tuy
nh trên tuynh trên tuy
nh trên tuy
n
n n
n tí
títí
tính theo
nh theo nh theo
nh theo cá
cácá
các tham s
c tham sc tham s
c tham s
,
, ,
, tuy
tuytuy
tuy
n
n n
n tí
títí
tính theo
nh theo nh theo
nh theo
logarit
logarit logarit
logarit c
cc
ca
a a
a cá
cácá
các bi
c bic bi
c bi
n Y
n Y n Y
n Y và
và và
và X.
X.X.
X.
2
2 /
:
/
(log log) .
/
i i i
Y X
phuong trinhtrothanh Y X U
dY Y dY X
Môhinh E
dX X dX Y
α β
β
∗ ∗
= + +
− → = = =
ln( . ) ln ln
ln ln ln
ln ln
n
A B A B
A
A B
B
A n A
= +
= −
=
18
ln ln
log
n
c
a
A n A
b c b a
=
= ⇒ =
ln Y = ln X
ln Y = ln Xln Y = ln X
ln Y = ln X
Bin X, nhp s liu dng ln X
Bin X, nhp s liu dng ln XBin X, nhp s liu dng ln X
Bin X, nhp s liu dng ln X
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln YBin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
19
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln YBin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
Năm
Năm Năm
Năm
ỷ
ỷỷ
ỷM
MM
M…
……
…
Y
YY
Y X
XX
X
70
7070
70 2,57
2,572,57
2,57 0,77
0,770,77
0,77
71
7171
71 2,5
2,52,5
2,5 0,74
0,740,74
0,74
72
7272
72 2,35
2,352,35
2,35 0,72
0,720,72
0,72
73
7373
73 2,3
2,32,3
2,3 0,73
0,730,73
0,73
74
7474
74 2,25
2,252,25
2,25 0,76
0,760,76
0,76
75
7575
75
2,2
2,22,2
2,2
0,75
0,750,75
0,75
i i
2
lnY = 0,7774 - 0,253lnX
R = 0,7448
2
2
0,253:
0 &
tan ( )1%,
i i
he soco dan cau theo gia
Vi X Y nghichbien
Gia g giam so tach
β
β
= −
< →
→
Vi
du
20
75
7575
75
2,2
2,22,2
2,2
0,75
0,750,75
0,75
76
7676
76 2,11
2,112,11
2,11 1,08
1,081,08
1,08
77
7777
77 1,94
1,941,94
1,94 1,81
1,811,81
1,81
78
7878
78 1,97
1,971,97
1,97 1,39
1,391,39
1,39
79
7979
79 2,06
2,062,06
2,06 1,20
1,201,20
1,20
80
8080
80 2,02
2,022,02
2,02 1,17
1,171,17
1,17
tan ( )1%,
(tan )0,253%
Gia g giam so tach
cafe tieu thu giam g
→
Y: số tách café/người/ngày
X: Giá, USD/pao
II
IIII
II.
.4
44
4.
. .
. a
aa
a.
. .
. Mô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình semilog
nh semilog nh semilog
nh semilog d
dd
dng log
ng log ng log
ng log -
- lin
linlin
lin
Mô hình Log Lin thích hp vi kho sát tc đ tăng trng
hay gim sút ca các bin kinh t vĩ mô nh dân s, lng
lao đng, GDP, GNP, lng cung $, năng sut, thâm ht
thng mi,
T công thc tính lãi gp:
(1 ) ; tan
t
t o
Y Y r r tocdo g truong goptheothoi giancuaY
= + −
21
0
1 0 2
1 2
(1 ) ; tan
ln ln .ln(1 )
ln ; ln(1 )
:ln .
, 1;2;3;
t o
t
t
Y Y r r tocdo g truong goptheothoi giancuaY
Y Y t r
Voi Y r
Taco Y t tuyentinhtheothamso
biendoclaplathoi gian t
β β
β β
= + −
→ = + +
= = +
= + →
=
ln Y =
ln Y = ln Y =
ln Y =
1
11
1
≠
≠ ≠
≠
2
22
2
X
XX
X
Bin X, nhp s liu bình thng
Bin X, nhp s liu bình thngBin X, nhp s liu bình thng
Bin X, nhp s liu bình thng
22
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln YBin Y, nhp s liu dng ln Y
Bin Y, nhp s liu dng ln Y
Năm
(t)
72 73 74 75 76 77 78
RGDP
(Y)
3107.1 3268.6 3248.1 3221.7 3380.8 3533.3 3703.5
Năm
79 80 81 82 83 84 85
RGDP
3796.8 3776.3 3843.1 3760.3 3906.6 4148.5 4279.8
Ví dụ
23
Năm
86 87 88 89 90 91
RGDP
4404.5 4539.9 4718.6 4838.0 4877.5 4821.0
RGDP = Real GDP = GDP thực
ˆ
2
* ln 8,0139 0,0247 0,9738
* 0,0247 2,47%:
2
1972 1991, / tan 2,47%
* ln 8,0139( 0)
1 0
8,0139
3022,7
0
Y t R
i
Tu GDPthuc HoaKy g nam
Y t
Y e
β
β
= + =
= =
−
= = =
→ = =
24
8,0139
3022,7
0
1972, 3022,7
Y e
Dau nam RGDP tyUSD
→ = =
→ ≈
II
IIII
II.
.4
44
4.
.b
bb
b.
. .
. Mô
Mô Mô
Mô hì
hìhì
hình semilog
nh semilog nh semilog
nh semilog d
dd
dng lin
ng linng lin
ng lin-
- log
loglog
log
Vn dng mô hình Lin Log đ kho sát: lng cung $ nh
hng ti GNP, din tích trng trt nh hng ti sn lng cây
trng, din tích căn nhà nh hng ti giá nhà,
Kho sát quan h GNP ỷY… vi lng cung tin ỷX…: Y tăng bao
nhiêu theo s tuyt đi khi X tăng 1%?
1 2 2
ln .(1/ )
i i i
dY
Y X U Vi phan X
dX
dY
β β β
= + + ⇒ → =
25
2
2
2
2
/
( / )
( / ):
%(100. )
100 0,01 100
100
dY
thay doituyet doicuaY thay doituong doicua X
dX X
Y X X luong thay doituyet doicuaY Neuthay doicua
X
X
tinh bang
X
X X
Y
X X
β
β
β
β
⇒ = ⇒
∆ = ∆
∆
∆ ∆
⇒ ∆ = =
Yngh
2 2
ia kinh te cua β : Xthaydoi 1%, Ythaydoi(0,01β )d
on vi