Tải bản đầy đủ (.pdf) (81 trang)

ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG TÀI SẢN GẮN LIỀN CÔNG TRÌNH BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 81 trang )

ỦY

N NH N

N TỈNH QUẢNG NINH

ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG
TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH
BƢU CHÍNH VIỄN THƠNG TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH QUẢNG NINH

Quảng Ninh, tháng 10 năm 2019


ỦY

N NH N

N TỈNH QUẢNG NINH

ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG
TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH
BƢU CHÍNH VIỄN THƠNG TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH QUẢNG NINH

ĐƠN VỊ CHỦ TRÌ

ĐƠN VỊ TƢ VẤN

SỞ THƠNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG


TRUNG T M TƢ VẤN THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG - VIỆN CHIẾN LƢỢC
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

Quảng Ninh, tháng 10 năm 2019


MỤC LỤC
I. CĂN CỨ X Y ỰNG ĐƠN GIÁ ........................................................................ 2
II. NỘI UNG ĐƠN GIÁ ỒI THƢỜNG TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH
ƢU CHÍNH, VIỄN THƠNG .................................................................................. 2
1. Chi phí vật liệu .................................................................................................2
2. Chi phí nhân cơng ............................................................................................3
3. Chi phí máy thi công ........................................................................................3
II. QUY ĐỊNH ÁP ỤNG ĐƠN GIÁ ỒI THƢỜNG CƠNG TRÌNH ƢU
CHÍNH, VIỄN THƠNG............................................................................................ 4
1. Hƣớng dẫn cơng thức tính đơn giá ..................................................................4
2. Hệ số điều chỉnh khu vực ................................................................................4
3. Hƣớng dẫn áp dụng trong một số trƣờng hợp .................................................5
. NỘI UNG ĐƠN GIÁ ỒI THƢỜNG CÔNG TRÌNH ƢU CHÍNH, VIỄN
THƠNG ..................................................................................................................... 6
. NỘI UNG ĐƠN GIÁ THÁO Ỡ, THU HỒI CƠNG TRÌNH VIỄN THƠNG33
PHỤ LỤC 1: ĐỊNH MỨC THÁO Ỡ, THU HỒI CƠNG TRÌNH VIỄN THƠNG
................................................................................................................................. 43
PHỤ LỤC 2: ẢNG GIÁ VẬT LIỆU ÙNG ĐỂ TÍNH ĐƠN GIÁ ỒI THƢỜNG
TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH ƢU CHÍNH, VIỄN THƠNG ................. 34
PHỤ LỤC 3: ẢNG TIỀN LƢƠNG NH N CƠNG ÙNG ĐỂ TÍNH ĐƠN GIÁ
ỒI THƢỜNG TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH ƢU CHÍNH, VIỄN
THƠNG ................................................................................................................... 41
PHỤ LỤC 4: ẢNG ĐƠN GIÁ C MÁY THI CÔNG ÙNG ĐỂ TÍNH ĐƠN

GIÁ ỒI THƢỜNG TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG TRÌNH ƢU CHÍNH, VIỄN
THƠNG ................................................................................................................... 42
PHỤ LỤC 5: HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH KHU VỰC.................................................... 44

1


THUYẾT MINH VÀ HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG
I. CĂN CỨ XÂY DỰNG ĐƠN GIÁ
- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản
lý chi phí đầu tƣ xây dựng;
- Thông tƣ số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ trƣởng Bộ Xây
dựng hƣớng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng;
- Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng về
việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công
xây dựng;
- Văn bản số 258/BTTTT-KHTC ngày 09/02/2009 của Bộ Thông tin và
Truyền thông công bố Định mức xây dựng cơ bản cơng trình Bƣu chính, Viễn
thơng;
- Văn bản số 257/BTTTT-KHTC ngày 09/02/2009 Công bố giá máy và
thiết bị thi cơng cơng trình Bƣu chính, Viễn thơng;
- Quyết định số 4999/QĐ-UBND ngày 26/12/2017 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Quảng Ninh quyết định về việc công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi
cơng xây dựng cơng trình trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh;
- Định mức vận chuyển vật liệu xây dựng đƣờng bộ, đƣờng thủy trên địa
bàn tỉnh Quảng Ninh kèm theo Quyết định số 3666/QĐ-SXD ngày
07/12/2016 của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ninh;
- Công bố số 2472/2019/CBG-SXD ngày 08/7/2019 của Sở Xây dựng
Công bố giá vật tƣ, vật liệu, máy, thiết bị xây dựng tỉnh Quảng Ninh thời
điểm quý II năm 2019;

- Các văn bản khác theo quy định của Nhà nƣớc.
II. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG TÀI SẢN GẮN LIỀN CƠNG
TRÌNH BƢU CHÍNH, VIỄN THƠNG
Đơn giá bồi thƣờng tài sản gắn liền cơng trình bƣu chính, viễn thơng bao
gồm chi phí trực tiếp về vật liệu, nhân cơng và chi phí sử dụng máy thi cơng
cần thiết để thực hiện và hồn thành một đơn vị khối lƣợng cơng tác xây lắp
cơng trình Bƣu chính, Viễn thơng.
1. Chi phí vật liệu
Là giá trị vật liệu chính, vật liệu phụ cần thiết để hồn thành một đơn vị
khối lƣợng cơng tác xây lắp cơng trình, lắp đặt hoặc cài đặt đã kiểm tra và
hiệu chỉnh thiết bị.

2


Chi phí vật liệu trong đơn giá đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi
công, đƣợc xác định trên cơ sở định mức theo quy định Nhà nƣớc và giá vật
liệu. Chi phí vật liệu phụ khác đƣợc tính bằng tỷ lệ % của vật liệu chính.
Giá vật liệu xây dựng chọn tính trong đơn giá đƣợc xác định theo Bảng
giá vật liệu do Sở Xây dựng công bố và giá tham khảo theo mặt bằng giá Quý
II năm 2019 và chƣa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
2. Chi phí nhân cơng
Chi phí nhân cơng trong đơn giá là tồn bộ chi phí của cơng nhân và kỹ
sƣ trực tiếp cần thiết để thực hiện và hoàn thành một khối lƣợng đơn vị, khối
lƣợng công tác xây dựng.
Chi phí nhân cơng là chi phí lao động đƣợc tính bằng số ngày cơng và
tiền lƣơng một ngày cơng (bao gồm tiền lƣơng theo cấp bậc thợ và một số
phụ cấp khác) theo cấp bậc thợ bình quân của nhân cơng trực tiếp thi cơng.
Chi phí nhân cơng trong đơn giá đƣợc xác định theo Văn bản số
1919/SXD-KTXD ngày 14/08/2015, văn bản số 1996/SXD-KTXD ngày

20/08/2015 của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ninh về việc công bố đơn giá nhân
công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.
3. Chi phí máy thi cơng
Là chi phí sử dụng các loại máy dùng để xây lắp, lắp đặt, cài đặt, đo thử
kiểm tra và hiệu chỉnh, trực tiếp tham gia thi công để hồn thành một khối
lƣợng cơng tác xây lắp, lắp đặt. Riêng tiền lƣơng công nhân hoặc kỹ sƣ điều
khiển, sử dụng các loại máy thi công chuyên ngành Bƣu chính, Viễn thơng
(đồng hồ, máy, thiết bị đo…) khơng tính vào giá ca máy vì đã đƣợc tính trong
chi phí nhân cơng của đơn giá.
Cơ sở tính tốn giá ca máy thi cơng cơng trình chun ngành Bƣu chính,
Viễn thơng là Bảng giá ca máy ban hành kèm theo Công văn số 257/BTTTTKHTC ngày 09/2/2009 của Bộ Thông tin và Truyền thông. Đối với những
máy và thiết bị thi công thơng dụng đƣợc tính theo Thơng tƣ số 06/2016/TTBXD ngày 10/3/2016 của Bộ trƣởng Bộ Xây dựng hƣớng dẫn xác định và
quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng và Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày
08/10/2015 của Bộ Xây dựng về việc cơng bố định mức các hao phí xác định
giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng. Chi phí thợ lái máy đƣợc xác định
theo Cơng văn số 1919/SXD-KTXD ngày 14/8/2015 của Sở xây dựng về việc
công bố đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh. Giá
nguyên, nhiên liệu, năng lƣợng đƣợc tính theo quy định và giá thị trƣờng tại
thời điểm tháng 6/2019. Chi phí máy thi cơng và thiết bị thi cơng khác đƣợc
tính bằng tỷ lệ % của chi phí máy và thiết bị thi cơng chính.

3


II. QUY ĐỊNH ÁP DỤNG ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG CÔNG TRÌNH
BƢU CHÍNH, VIỄN THƠNG
1. Hƣớng dẫn cơng thức tính đơn giá
ĐGBT = ĐGQĐ x KKV
- ĐGBT: Đơn giá bồi thƣờng 1 đơn vị tài sản là cơng trình bƣu chính viễn
thơng.

- ĐGQĐ: Đơn giá cơng trình bƣu chính viễn thơng đƣợc quy định trong Bộ
đơn giá.
- KKV: Hệ số điều chỉnh theo khu vực (đƣợc quy định ở điểm 2 mục này).
2. Hệ số điều chỉnh khu vực
Đơn giá bồi thƣờng cơng trình Bƣu chính viễn thơng đƣợc áp dụng theo
các khu vực nhƣ sau:
- Khu vực 1: gồm các thành phố Hạ Long, Cẩm Phả, ng Bí, Móng Cái
(trừ xã Vĩnh Trung, Vĩnh Thực).
KKV1 = 1
- Khu vực 2: gồm các thị xã Đông Triều, Quảng Yên và huyện Hoành
Bồ;
KKV2 = 0,95
- Khu vực 3: gồm các huyện Tiên Yên, Đầm Hà, Hải Hà (trừ xã Cái
Chiên), Vân Đồn (trừ xã Bản Sen, Thắng Lợi, Ngọc Vừng, Quan Lạn, Minh
Châu).
KKV3 = 1,08
- Khu vực 4: gồm các huyện Bình Liêu và Ba Chẽ.
KKV4 = 1,14
- Khu vực 5: gồm các xã Bản Sen, Thắng Lợi, Ngọc Vừng, Quan Lạn,
Minh Châu của huyện Vân Đồn; Cái Chiên của huyện Hải Hà; Vĩnh Trung,
Vĩnh Thực của thành phố Móng Cái (các xã đảo).
KKV5 = 1,26
- Khu vực 6: gồm huyện Cô Tô (gồm cả đảo Trần).
KKV6 = 1,40
Hệ số điều chỉnh đơn giá bồi thƣờng cơng trình ƣu chính, Viễn thơng
đƣợc xác định trên cơ sở tỷ trọng giá thành phần vật liệu, nhân công và máy
thi công liên quan đến cơng trình xây dựng bƣu chính viễn thơng. Tỷ trọng
chi phí vật liệu chiếm 65%, chi phí nhân cơng là 33%, chi phí máy thi cơng là
2%. Cụ thể: tỷ lệ (VL:NC:M) là (65:33:2).
4



Hệ số điều chỉnh giá vật liệu đƣợc xác định bằng hệ số trung bình của
các hệ số của từng loại vật liệu xây dựng chủ yếu tƣơng ứng với từng khu vực
KVL1 = 1; KVL2 = 0,96; KVL3 = 1,19; KVL4 = 1,23; KVL5 = 1,40; KVL6 = 1,55.
Hệ số điều chỉnh giá nhân công đƣợc xác định dựa trên hệ số trung bình
của các hệ số của từng nhân công xây dựng chủ yếu tƣơng ứng với từng khu
vực. KNC1 = 1; KNC2 = 0,92; KNC3 = 0,88; KNC4 = 0,96; KNC5 = 1; KNC6 = 1,11.
Hệ số điều chỉnh giá máy thi công đƣợc xác định dựa trên hệ số trung
bình của các hệ số của từng loại máy thi công chủ yếu tƣơng ứng với từng
khu vực. KMTC1 = 1; KMTC2 = 0,96; KMTC3 = 0,94; KMTC4 = 0,99; KMTC5 = 1,01;
KMTC6 = 1,09.
3. Hƣớng dẫn áp dụng trong một số trƣờng hợp
- Các công tác xây lắp đƣợc áp dụng phải tuyệt đối tuân thủ các quy
chuẩn chuyên ngành viễn thông, cụ thể: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN
33:2011/BTTTT về lắp đặt mạng cáp ngoại vi viễn thông; Quy chuẩn kỹ thuật
quốc gia QCVN 07-8:2016/BXD về Các cơng trình hạ tầng kỹ thuật - Cơng
trình viễn thơng.
- Đơn giá bồi thƣờng đã bao gồm tồn bộ vật tƣ để hồn thành các cơng
tác xây lắp, trƣờng hợp khi di dời có thể tái sử dụng các vật tƣ thu hồi thì xác
định giá trị của vật tƣ thu hồi và lấy đơn giá bồi thƣờng trừ đi phần giá trị vật
tƣ thu hồi để xác định đơn giá bồi thƣờng thực tế.
- Những loại hạng mục cơng việc có thể tháo dỡ, thu hồi đƣợc nhƣ: cột
treo cáp, cột ăng ten, cáp đồng, cáp quang… thì tính theo đơn giá bồi thƣờng
tháo dỡ, thu hồi.

5


A. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ BỒI THƢỜNG CƠNG TRÌNH

BƢU CHÍNH, VIỄN THÔNG
STT
I
1

Danh mục
Đào đất theo tuyến
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ
thiên cấp I

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

m3

951.610

2

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ
thiên cấp II

m3

740.610

3

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ

thiên cấp III

m3

637.220

4

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ
thiên cấp IV

m3

571.810

5

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đất
sét non

m3

426.220

6

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá
lẫn quặng sắt, đá phong hoá

m3


860.880

7

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá
mồ côi cấp I

m3

1.063.440

8

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá
mồ côi cấp II

m3

888.310

9

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá
mồ côi cấp III

m3

763.820


10

Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá
mồ côi cấp IV

m3

685.750

11

Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề
đƣờng cấp I

m3

107.610

m3

372.452

12
13
II
1
1.1
1.2
1.3
1.4

2
2.1
2.2

Lấp và đầm lèn rãnh cáp qua nền đƣờng đá
cấp phối
Làm tƣờng chắn đất bằng ván
Xây lắp và đổ bê tông
Đổ bê tông quầy gốc cột
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột
đơn
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, cột
ghép
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết
hợp đầm dùi, cột đơn
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết
hợp đầm dùi, cột ghép
Xây hố ga
Xây hố ga. Kích thƣớc hố ga 600 x 600 x 600
mm
Xây hố ga. Kích thƣớc hố ga 300 x 300 x 600
mm

100 m2

9.302.460

ụ quầy

942.490


ụ quầy

1.157.000

ụ quầy

857.138

ụ quầy

1.061.098

hố ga

517.103

hố ga

237.839
6


STT
2.3
2.4
3
4
4.1


Danh mục
Đổ bê tơng nắp hố ga. Kích thƣớc hố ga 600 x
600 x 600 mm
Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thƣớc hố ga 300 x
300 x 600 mm
Lắp đặt Blốc móng chân đế cabin đặt ngồi
trời
Xây lắp bể cáp thông tin
Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng
gạch chỉ

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

hố ga

137.939

hố ga

69.944

blốc

373.512

4.1.1

Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng

gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

1.850.701

4.1.2

Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng
gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể

2.237.022

4.1.3

Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng
gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

3.365.702

4.1.4

Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng
gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể


4.029.050

4.1.5

Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ
dƣới hè 1 tầng ống

bể

1.569.383

4.1.6

Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ
dƣới hè 2 tầng ống

bể

1.901.410

4.1.7

Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ
dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

2.901.498


4.1.8

Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ
dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

3.341.918

4.2

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.2.1

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

2.488.581

4.2.2

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể


3.003.960

4.2.3

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống

bể

3.264.486

4.2.4

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

4.418.009

4.2.5

Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

5.104.711

4.2.6


Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

5.506.499

4.2.7

Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 1 tầng ống

bể

2.169.617

4.2.8

Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 2 tầng ống

bể

3.035.546
7


STT
4.2.9


Danh mục
Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 3 tầng ống

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

bể

3.301.640

4.2.10

Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

4.488.831

4.2.11

Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

5.111.381


4.2.12

Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

5.477.105

4.3

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.3.1

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

3.108.020

4.3.2

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể


3.746.429

4.3.3

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống

bể

4.025.106

4.3.4

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

5.455.875

4.3.5

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

6.337.967


4.3.6

Xây bể cáp thông tin (bể 3 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

6.774.009

4.3.7

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ
dƣới hè 1 tầng ống

bể

2.747.738

4.3.8

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ
dƣới hè 2 tầng ống

bể

3.260.047

4.3.9

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ

dƣới hè 3 tầng ống

bể

3.473.184

4.3.10

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ
dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

4.848.241

4.3.11

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ
dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

5.447.035

4.3.12

Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ
dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể


5.925.735

4.4

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.4.1

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

3.737.989

4.4.2

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể

4.471.128

4.4.3

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống


bể

4.863.621

8


STT
4.4.4

Danh mục
Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

bể

6.522.340

4.4.5

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể


7.564.057

4.4.6

Xây bể cáp thông tin (bể 4 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

8.099.381

4.4.7

Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 1 tầng ống

bể

3.318.836

4.4.8

Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 2 tầng ống

bể

3.906.949

4.4.9


Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 3 tầng ống

bể

4.243.420

4.4.10

Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

5.692.348

4.4.11

Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

6.467.117

4.4.12

Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 3 tầng ống


bể

6.967.177

4.5

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.5.1

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

4.343.775

4.5.2

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể

5.206.255

4.5.3


Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống

bể

5.673.907

4.5.4

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

7.572.683

4.5.5

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

8.771.162

4.5.6

Xây bể cáp thông tin (bể 5 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống


bể

9.400.791

4.5.7

Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 1 tầng ống

bể

3.809.243

4.5.8

Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 2 tầng ống

bể

4.489.031

4.5.9

Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 3 tầng ống

bể

4.871.709


4.5.10

Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

6.632.331

4.5.11

Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

7.582.872

9


STT
4.5.12

Danh mục
Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 3 tầng ống

Đơn vị


Đơn giá (đồng)

bể

8.093.659

4.6

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.6.1

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

4.973.316

4.6.2

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể

5.946.270


4.6.3

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống

bể

6.481.851

4.6.4

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

8.618.137

4.6.5

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

9.971.890

4.6.6

Xây bể cáp thông tin (bể 6 nắp đan vuông)

bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

10.675.364

4.6.7

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 1 tầng ống

bể

4.345.054

4.6.8

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 2 tầng ống

bể

5.114.384

4.6.9

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 3 tầng ống

bể


5.538.805

4.6.10

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

7.562.425

4.6.11

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

8.642.834

4.6.12

Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

9.220.122


4.7

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ

4.7.1

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 1 tầng ống

bể

5.578.902

4.7.2

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 2 tầng ống

bể

6.677.952

4.7.3

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới hè 3 tầng ống

bể


7.322.399

4.7.4

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

9.662.387

4.7.5

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

11.175.638

4.7.6

Xây bể cáp thông tin (bể 7 nắp đan vuông)
bằng gạch chỉ dƣới đƣờng 3 tầng ống

bể

8.420.059

10



STT
4.7.7

Danh mục
Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 1 tầng ống

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

bể

4.875.120

4.7.8

Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 2 tầng ống

bể

5.763.096

4.7.9

Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới hè 3 tầng ống


bể

6.308.135

4.7.10

Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 1 tầng ống

bể

8.494.817

4.7.11

Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 2 tầng ống

bể

9.690.602

bể

10.339.612

bể

51.510.893


4.7.12
5
5.1
5.1.1

Xây bể cáp (bể bẩy nắp đan vuông) bằng đá
chẻ dƣới đƣờng 3 tầng ống
Bể bê tông cốt thép
ể bê tông cốt thép
ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp thép.
Loại chữ L

5.1.2

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp thép.
Loại chữ T

bể

59.601.995

5.1.3

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp thép.
Loại chữ nhật lớn

bể

46.438.034


5.1.4

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp thép.
Loại chữ nhật tiêu chuẩn

bể

35.642.351

5.1.5

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp thép.
Loại chữ nhật nhỏ

bể

21.012.618

5.1.6

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc
bằng gang. Loại chữ L

bể

52.677.040

5.1.7


ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc
bằng gang. Loại chữ T

bể

57.236.879

5.1.8

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc
bằng gang. Loại chữ nhật lớn

bể

47.660.446

5.1.9

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc
bằng gang. Loại chữ nhật tiêu chuẩn

bể

35.224.406

bể

19.896.842

bể


7.938.082

bể

14.213.873

bể

17.625.515

bể

21.456.830

bể

1.726.008

5.1.10
5.1.11
5.1.12
5.1.13
5.1.14
5.2
5.2.1

ể bê tông cốt thép, dạng TELENZ nắp đúc
bằng gang. Loại chữ nhật nhỏ
ể bê tông cốt thép dạng SIEMENS. Loại 1

nắp.
ể bê tông cốt thép dạng SIEMENS. Loại 2
nắp.
ể bê tông cốt thép dạng SIEMENS. Loại 3
nắp.
ể bê tông cốt thép dạng SIEMENS. Loại 4
nắp.
ể cáp đúc sẵn
Đổ bê tông bể cáp đúc sẵn. Loại bể phối

11


STT
5.2.2
5.2.3
5.2.4
5.3
5.3.1

Danh mục
Đổ bê tông bể cáp đúc sẵn. Loại bể TELENZ
tiêu chuẩn
Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại bể phối.
Lắp đặt bể cáp đúc sẵn. Loại TELENZ tiêu
chuẩn.
Lắp đặt cấu kiện trong bể cáp
Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại
chữ L hoặc chữ T


Đơn vị

Đơn giá (đồng)

bể

36.334.562

bể

843.306

bể

4.719.742

bể

5.553.336

5.3.2

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại
chữ nhật lớn hoặc tiêu chuẩn

bể

4.985.058

5.3.3


Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại
chữ nhật nhỏ

bể

4.783.763

5.3.4

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ. Loại
bể cáp nắp đúc. Chữ L hoặc T

bể

6.497.314

5.3.5

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ. Loại
bể cáp nắp đúc. Chữ nhật lớn hoặc tiêu chuẩn

bể

5.929.035

5.3.6

Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ. Loại
bể cáp nắp đúc. Chữ nhật nhỏ


bể

5.674.937

5.3.7

Lắp đặt cấu kiện của bể bê tông cốt thép dạng
SIEMENS 1 nắp

bể

1.980.005

5.3.8

Lắp đặt cấu kiện của bể bê tông cốt thép dạng
SIEMENS 2 nắp

bể

5.693.011

5.3.9

Lắp đặt cấu kiện của bể bê tông cốt thép dạng
SIEMENS 3 nắp

bể


7.079.011

bể

8.921.084

bệ tủ

2.003.093

bệ tủ

2.683.751

nắp

699.131

5.3.10
5.4
5.4.1
5.4.2
6
6.1

Lắp đặt cấu kiện của bể bê tông cốt thép dạng
SIEMENS 4 nắp
Đổ bê tông bệ tủ cáp phối
Đổ bê tông bệ tủ cáp phối. Loại bệ tủ postef
300 x 2 hoặc 600 x 2

Đổ bê tông bệ tủ cáp phối. Loại bệ tủ postef
1200 x 2 hoặc 1600 x 2
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ
công. Loại nắp gang 2T

6.2

Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ
công. Loại nắp gang 4T

nắp

1.010.858

6.3

Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng thủ
công. Loại nắp gang 6T

nắp

1.322.584

6.4

Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng cơ giới.
Loại nắp gang 2T

nắp


374.484

6.5

Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng cơ giới.
Loại nắp gang 4T

nắp

511.362

12


STT
6.6
7
7.1
7.2
7.3
8
8.1
8.1.1
8.1.2
8.2
8.2.1
8.2.2
8.3
8.3.1


8.3.2
8.4
8.4.1

8.4.2
8.5
8.5.1
8.5.2
8.6
8.6.1
8.6.2
8.7

Danh mục
Lắp đặt nắp gang cầu cho bể cáp bằng cơ giới.
Loại nắp gang 6T
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột ≤ 70m
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột ≤ 100m
Sơn báo hiệu theo chiều cao cột > 100m
Đổ bê tơng móng cột
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-155III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-65-1A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6. -V-95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III.B)

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

nắp


663.864

m2
m2
m2

71.740
87.173
104.473

ụ quầy

126.492

ụ quầy

196.805

ụ quầy

337.495

ụ quầy

368.395

ụ quầy

425.164


ụ quầy

466.424

ụ quầy

740.866

ụ quầy

811.219

ụ quầy

70.888

ụ quầy

209.849

ụ quầy

186.831

ụ quầy

241.914

13



STT
8.7.1

8.7.2
8.8
8.8.1

8.8.2
8.9
8.9.1
8.9.2
8.10
8.10.1
8.10.2
8.11
8.11.1

8.11.2
8.12
8.12.1

8.12.2
8.13
8.13.1
8.13.2
8.14

Danh mục
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột

đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6. -V.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -V-155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.65-I.A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.65-I.A)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.65-I.A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)

bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III.B)

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

ụ quầy

337.495

ụ quầy

341.792

ụ quầy

522.870

ụ quầy

543.486

ụ quầy

127.298

ụ quầy


300.768

ụ quầy

280.150

ụ quầy

353.168

ụ quầy

578.822

ụ quầy

587.992

ụ quầy

829.088

ụ quầy

854.366

ụ quầy

127.298


ụ quầy

152.587

14


STT
8.14.1

8.14.2
8.15
8.15.1

8.15.2
8.16
8.16.1
8.16.2
8.17
8.17.1
8.17.2
8.18
8.18.1

8.18.2
8.19
8.19.1

8.19.2

8.20
8.20.1
8.20.2
8.21

Danh mục
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7. -V.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -V.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.65-I.A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.65-I.A)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.65-I.A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép

Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -V.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R65.1-A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R65.1-A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R65.1-A)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.95.-II.B)

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

ụ quầy

280.150

ụ quầy

256.799

ụ quầy

469.940

ụ quầy


467.485

ụ quầy

122.436

ụ quầy

316.959

ụ quầy

293.767

ụ quầy

374.612

ụ quầy

509.286

ụ quầy

543.993

ụ quầy

766.389


ụ quầy

834.268

ụ quầy

95.052

ụ quầy

141.996

15


STT
8.21.1
8.21.2
8.22
8.22.1

8.22.2
8.23
8.23.1

8.23.2
8.24
8.24.1
8.24.2
8.25

8.25.1

8.25.2
8.26
8.26.1

8.26.2
8.27
8.27.1
8.27.2
8.28

Danh mục
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125.III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155.IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn

Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 6. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.65-I.A)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.65-I.A)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.65-I.A)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

ụ quầy

213.359

ụ quầy

292.382


ụ quầy

451.463

ụ quầy

579.088

ụ quầy

650.757

ụ quầy

813.104

ụ quầy

95.052

ụ quầy

141.996

ụ quầy

213.359

ụ quầy


292.382

ụ quầy

364.252

ụ quầy

475.402

ụ quầy

100.180

ụ quầy

172.149

16


STT
8.28.1
8.28.2
8.29
8.29.1

8.29.2
8.30

8.30.1

8.30.2
8.31
8.31.1
8.31.2
8.32
8.32.1

8.32.2
8.33
8.33.1

8.33.2
8.34
8.34.1
8.34.2
8.35

Danh mục
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV.B)

Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV. ) bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 7. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.95-II.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.95-II.B)
bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.95-II.B)
bằng thủ cơng kết hợp đầm dùi, loại cột ghép
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.125-

Đơn vị

Đơn giá (đồng)


ụ quầy

234.316

ụ quầy

330.669

ụ quầy

507.864

ụ quầy

697.751

ụ quầy

864.404

ụ quầy

1.129.060

ụ quầy

100.180

ụ quầy


155.335

ụ quầy

234.316

ụ quầy

315.740

ụ quầy

405.657

ụ quầy

526.649

ụ quầy

252.473

ụ quầy

360.788

17


STT


8.35.1

8.35.2
8.36
8.36.1

8.36.2
III
1
1.1
1.1.1
1.1.2
1.1.3

1.1.4
1.2
1.2.1
1.2.2
1.2.3
1.2.4
1.3
1.3.1
1.3.2
1.3.3

Danh mục
III.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn

Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.125III. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8. -R.155IV.B)
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
đơn
Đổ bê tơng móng cột (loại cột 8. -R.155IV. ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi, loại cột
ghép
Lắp dựng cột treo cáp
Lắp dựng tuyến cột treo cáp
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m - 6,5m
Lắp dựng cột bê tơng đơn loại 6m đến 6,5m,
cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tơng đơn loại 6m đến 6,5m,
cột có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m đến 6,5m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 6m đến 6,5m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ
giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7-8m
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột có
trang bị thu lơi. Lắp, dựng bằng thủ cơng
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột có
trang bị thu lơi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột

không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10-12m
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột
có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột
có trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

ụ quầy

447.120

ụ quầy

603.450

ụ quầy

683.362

ụ quầy

887.739


cột

2.322.269

cột

1.918.686

cột

2.068.120

cột

1.664.537

cột

2.848.154

cột

2.341.521

cột

2.580.260

cột


2.073.627

cột

4.893.241

cột

4.278.573

cột

4.608.170
18


STT
1.3.4
1.4
1.4.1
1.4.2
1.4.3
1.4.4
1.5
1.5.1
1.5.2
1.6
1.6.1
1.6.2
1.6.3


1.6.4
1.7
1.7.1
1.7.2
1.7.3
1.7.4
1.8
1.8.1
1.8.2

Danh mục
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 10 - 12 m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn trên 12m
Lắp dựng cột bê tơng đơn loại >12 m, cột có
trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tơng đơn loại >12 m, cột có
trang bị thu lơi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đơn loại >12 m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đơn loại >12 m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột sắt đơn 6-10m
Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ
công
Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng cơ
giới
Lắp dựng cột bê tông đôi 6-6,5m

Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m,
cột có trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m,
cột có trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 6m đến 6,5m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng cơ
giới
Lắp dựng cột bê tông đôi 7-8m
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột
có trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột
có trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 7 m đến 8m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đôi 10-12m
Lắp dựng cột bê tơng đơi loại 10 m đến 12m,
cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đơi loại 10 m đến 12m,
cột có trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng cơ giới

Đơn vị


Đơn giá (đồng)

cột

3.993.502

cột

7.487.632

cột

6.655.225

cột

7.087.720

cột

6.349.203

cột

3.313.532

cột

3.079.409


cột

4.367.339

cột

3.656.353

cột

4.113.190

cột

3.402.204

cột

5.391.794

cột

4.495.318

cột

5.123.730

cột


4.456.254

cột

9.448.749

cột

8.377.019

19


STT
1.8.3

1.8.4
1.9
1.9.1
1.9.2
1.9.3
1.9.4
1.10
1.10.1
1.10.2
2
2.1
2.2
3
3.1

3.2
4
4.1
4.2
4.3
IV
1
1.1
1.1.1

Danh mục
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến 12m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại 10 m đến 12m,
cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng cơ
giới
Lắp dựng cột bê tông đôi > 12m
Lắp dựng cột bê tơng đơi loại > 12m, cột có
trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại > 12m, cột có
trang bị thu lơi. Lắp dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột bê tông đôi loại > 12m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ
công
Lắp dựng cột bê tông đôi loại > 12m, cột
không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng cơ giới
Lắp dựng cột sắt đôi loại 6-10m
Lắp dựng cột sắt đôi loại 6 m - 10m bằng thủ
công

Lắp dựng cột sắt đôi loại 6 m - 10m bằng cơ
giới
Lắp dựng chân chống loại 5,6-10m
Lắp dựng chân chống 5,6 m đến 10 m. Loại
cột sắt
Lắp dựng chân chống 5,6 m đến 10 m. Loại
cột bê tông
Lắp đặt phụ kiện treo cáp trên cột bê tông
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông
loại cột thƣờng
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tơng
loại cột góc
Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp
quang trên tuyến cột có sẵn
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bƣu
điện
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột điện
vuông
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột điện
tròn
Lắp đặt cáp
Lắp ống dẫn cáp thông tin
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 3 ống

Đơn vị

Đơn giá (đồng)


cột

9.163.520

cột

8.366.590

cột

14.408.154

cột

13.115.370

cột

14.102.010

cột

13.141.276

cột

6.364.235

cột


6.001.329

bộ chân
chống

906.536

bộ chân
chống

920.351

cột

62.548

cột

120.598

cột

40.550

cột

69.100

cột


69.100

100
m/1ống

2.264.423

20


Danh mục
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 6 ống

Đơn vị
100
m/1ống

1.1.3

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

2.236.943

1.1.4


Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 12 ống

100
m/1ống

2.223.203

1.1.5

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 15 ống

100
m/1ống

2.209.463

1.1.6

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 20 ống

100
m/1ống

2.195.723

1.1.7


Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 24 ống

100
m/1ống

2.179.693

1.1.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 36 ống

100
m/1ống

2.149.923

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống > 36 ống
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 3 ống

100
m/1ống

2.131.603

100

m/1ống

4.267.107

1.2.2

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤6 ống

100
m/1ống

4.244.207

1.2.3

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

4.223.597

1.2.4

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 12 ống

100

m/1ống

4.198.407

1.2.5

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 15 ống

100
m/1ống

4.175.507

1.2.6

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 20 ống

100
m/1ống

4.152.607

1.2.7

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 24 ống

100

m/1ống

4.125.127

1.2.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤ 36 ống

100
m/1ống

4.077.037

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống > 36 ống
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 3 ống

100
m/1ống

4.047.267

100
m/1ống

8.298.535


1.3.2

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 6 ống

100
m/1ống

8.268.765

1.3.3

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

8.241.285

STT
1.1.2

1.1.9
1.2
1.2.1

1.2.9
1.3
1.3.1


Đơn giá (đồng)
2.250.683

21


Danh mục
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 12 ống

Đơn vị
100
m/1ống

1.3.5

Lắp ống dẫn cáp F≤114 mm nong một đầu. Số
lƣợng ống ≤15 ống

100
m/1ống

8.179.455

1.3.6

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 20 ống


100
m/1ống

8.149.685

1.3.7

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 24 ống

100
m/1ống

8.113.045

1.3.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống ≤ 36 ống

100
m/1ống

8.051.215

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm nong một đầu.
Số lƣợng ống >36 ống
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 3 ống


100
m/1ống

8.012.285

100
m/1ống

2.570.230

1.4.2

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 6 ống

100
m/1ống

2.556.490

1.4.3

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

2.542.750


1.4.4

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 12 ống

100
m/1ống

2.526.720

1.4.5

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 15 ống

100
m/1ống

2.512.980

1.4.6

Lắp ống dẫn cáp F≤40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 20 ống

100
m/1ống

2.499.240


1.4.7

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 24 ống

100
m/1ống

2.480.920

1.4.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 36

100
m/1ống

2.451.150

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 40 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống > 36 ống
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 3 ống

100
m/1ống


2.432.830

100
m/1ống

4.573.726

1.5.2

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 6 ống

100
m/1ống

4.550.826

1.5.3

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

4.527.926

1.5.4

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.

Số lƣợng ống ≤ 12 ống

100
m/1ống

4.502.736

1.5.5

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 15 ống

100
m/1ống

4.477.546

STT
1.3.4

1.3.9
1.4
1.4.1

1.4.9
1.5
1.5.1

Đơn giá (đồng)
8.209.225


22


Danh mục
Lắp ống dẫn cáp F≤60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤20 ống

Đơn vị
100
m/1ống

1.5.7

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 24 ống

100
m/1ống

4.424.876

1.5.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 36 ống

100
m/1ống


4.372.206

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 60 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống > 36 ống
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu
Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 3 ống

100
m/1ống

4.342.436

100
m/1ống

8.584.482

1.6.2

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 6 ống

100
m/1ống

8.554.712

1.6.3


Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 9 ống

100
m/1ống

8.524.942

1.6.4

Lắp ống dẫn cáp F≤114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤12 ống

100
m/1ống

8.492.882

1.6.5

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤15 ống

100
m/1ống

8.458.532

1.6.6


Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 20 ống

100
m/1ống

8.428.762

1.6.7

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 24 ống

100
m/1ống

8.392.122

1.6.8

Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống ≤ 36 ống

100
m/1ống

8.323.422

1.6.9


Lắp ống dẫn cáp F ≤ 114 mm không nong đầu.
Số lƣợng ống > 36 ống

100
m/1ống

8.284.492

STT
1.5.6

1.5.9
1.6
1.6.1

2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
4
4.1
4.2
5

Phân dải và đầm nén cát tuyến ống dẫn cáp
thông tin
Đầm bằng thủ công
Đầm bằng máy

Lắp đặt bộ gá cho ống dẫn cáp PVC và bộ
măng sông nối ống cho ống nhựa HDPE
Lắp đặt bộ gá cho ống dẫn cáp PVC
Lắp đặt bộ măng sông nối ống cho ống nhựa
HDPE
Lắp đặt ống PVC dẫn cáp quang
Lắp ống PVC dẫn cáp quang 30 ≤ F ≤ 35
trong ống PVC F114/110
Lắp ống PVC dẫn cáp quang 30 ≤ F ≤ 35 luồn
trong ống thép
Lắp ống thép dẫn cáp thông tin

Đơn giá (đồng)
4.454.646

m3
m3

520.940
463.216

bộ

711.160

bộ

155.920

100 m


2.338.321

100 m

8.161.040

23


×