THƠNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM
I.
1
II.
2
Thơng tin chung
Mã số đợt triệu hồi
: THSP/2021/7
Ngày công bố:
02/02/2021
Thông tin chi tiết
Nhà nhập khẩu, phân : Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
phối/ Nhà sản xuất xe
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
trong nước
3
Nhà sản xuất xe tại
nước ngoài
4
Loại phương tiện
: (1): Toyota Motor Thailand Co., Ltd - Banpho Plant
99 Mu 2 T.Landkwang, A.Banpho, Chachoengsao, 24149,
Thailand
(2): Toyota Motor Thailand Co., Ltd - Samrong Plant
82/1 Mu 2, Old Rail Way Road, T.Samrong Tai,
A.Phrapradaeng, Samutprakan, 10130, Thailand
: Ơ tơ tải PICK UP
1: Hilux - GUN125L-DTFMHU;
6.Số loại: 2: Hilux - GUN126L-DTTHHU;
3: Hilux - GUN135L-DTTSHU
5
Nhãn hiệu
: TOYOTA
7
Thời gian sản xuất
: Từ 21/06/2018 đến 20/12/2018
8
Số khung (số VIN)
: Xem danh sách đính kèm
9
Số động cơ
: Xem danh sách đính kèm
10 Số lượng xe triệu hồi : 1935 chiếc
11 Nội dung triệu hồi
: Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bầu trợ lực
phanh trên dịng xe Toyota Hilux do Cơng ty ơ tơ TOYOTA
Việt Nam nhập khẩu và phân phối chính thức.
12 Địa điểm thực hiện
: Tại tất cả các đại lý và trạm dịch vụ ủy quyền của Công ty ô tô
TOYOTA Việt Nam trên tồn quốc (Xem danh sách đính kèm).
13 Thời gian kiểm tra, sửa chữa dự kiến
: 0,4 ~ 4,5 h/ xe
14 Thời gian bắt đầu thực hiện
: 05/03/2021
15 Thời gian dự kiến kết thúc
: 05/03/2024
16 Chi phí sửa chữa
: Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam và các đại lý được ủy quyền sẽ
kiểm tra, khắc phục miễn phí lỗi của những xe bị ảnh hưởng
III. Khuyến cáo người sử dụng
Những loại xe trong dải ảnh hưởng nêu trên được trang bị một bầu trợ lực phanh, do tình
trạng đúc pít-tơng nhựa của bầu trợ lực chưa thực sự phù hợp, dẫn đến độ bền của píttơng có thể bị giảm xuống. Nếu vấn đề này xảy ra, có khả năng pít-tơng sẽ bị hỏng trong
q trình đạp phanh lặp lại nhiều lần, trong trường hợp xấu nhất có thể gây ra mất trợ lực
phanh và làm tăng quãng đường phanh.
Với những xe Toyota nhập khẩu khơng chính hãng thuộc diện triệu hồi theo cơng bố của
Tập đồn Toyota Nhật Bản (TMC), khi có yêu cầu từ chủ xe, chúng tôi sẽ hỗ trợ liên hệ
với TMC để lấy thông tin. Sau khi nhận được xác nhận và đồng ý từ phía TMC, Đại lý
Toyota sẽ tiến hành thay thế bầu trợ lực phanh miễn phí cho khách hàng.
Chúng tơi khuyến cáo khách hàng vì quyền lợi và an tồn của chính mình và hành khách
đi cùng, khách hàng cần nhanh chóng mang xe tới các Đại lý Toyota trên toàn quốc để
được kiểm tra và thay thế bầu trợ lực phanh mới.
Trường hợp khách hàng muốn kiểm tra thông tin xe đang sở hữu có nằm trong danh
sách ảnh hưởng của chương trình này khơng, khách hàng có thể liên hệ tới Toyota Việt
Nam và các Đại lý Toyota trên toàn quốc để đư ợc hỗ trợ.
Để biết thêm thơng tin hoặc cần tư vấn, các khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến
các Đại lý Toyota gần nhất hoặc số điện thoại hotline của Toyota Việt Nam: 18001524
hoặc 0916001524 hoặc trên website: www.toyota.com.vn
IV. Ghi chú:
Các chủ phương tiện có thể cung cấp thơng tin phản ảnh về chiến dịch triệu hồi sản phẩm
tới Cục Đăng Kiểm Việt Nam theo địa chỉ:
Số 18 đường Phạm Hùng – P.Mỹ Đình 2 – Q.Nam Từ Liêm – Tp.Hà N ội
Điện thoại: 024 –37687509 Fax: 024-37684730
DANH SÁCH HỆ THỐNG ĐẠI LÝ VÀ TRẠM DỊCH VỤ ỦY QUYỀN CỦA TOYOTA VIỆT NAM (CẬP NHẬT ĐẾN 01/01/2021)
NO
TÊN ĐẠI LÝ TÊN TIẾNG VIỆT
TÊN TIẾNG ANH
ĐỊA CHỈ
SỐ ĐT
WEBSITE
CÔNG TY TNHH TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA
Toyota ASTA Fukushima Co., Ltd.
C4/4B Khu phố 3, Đường Bùi Thanh Khiết, Thị trấn
(028) 3636 4040
Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
/>
THKC
XÍ NGHIỆP TOYOTA HOÀN KIẾM HÀ NỘI
Toyota Hoan Kiem Ha Noi Company
Số 7, Phố Đặng Thái Thân, Quận Hoàn Kiếm, Thành
+84 0243 825-0914
phố Hà Nội
/>
3
TESC
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA ĐƠNG SÀI GỊN
Toyota East Saigon Joint Stock Company
507 Xa lộ Hà Nội, Phường An Phú, Quận 2, Thành
phố Hồ Chí Minh
(028) 3898 9242
/>
4
TTSAMCO
CƠNG TY TNHH DỊCH VỤ Ơ TƠ SÀI GỊN TOYOTA
TSUSHO
Số 26, Đường Kinh Dương Vương, Phường 13,
Toyota Tsusho Saigon Motor Service Company Limited
Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
(028) 3876 3881
(028) 3980 8888
/>
5
TBTC
CHI NHÁNH TỔNG CƠNG TY CƠ KHÍ GIAO THƠNG
VẬN TẢI SÀI GỊN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - XÍ
NGHIỆP Ô TÔ TOYOTA BẾN THÀNH
Số 262 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh,
Branch of Saigon Transportation Mechanical Corporation - One Member Company Limited - Toyota Ben Thanh
(028)
Motor
3920
Enterprise
1149
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
6
TGP
CƠNG TY LIÊN DOANH TOYOTA GIẢI PHĨNG
Toyota Giai Phong Company Limited
Số 807 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận
Hồng Mai, Thành phố Hà Nội
+84 0243 664-0124
/>
7
TDN
CƠNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA ĐÀ
NẴNG
Toyota Da Nang Company Limited
69-71 Duy Tân, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng
0263 3 614 010
danang.toyota.com.vn
8
TBH
CƠNG TY TNHH TOYOTA BIÊN HỊA
Toyota Bien Hoa Co.,Ltd
A17 Xa lộ Hà Nội, KP5, Phường Tân Hiệp, Thành
phố Biên Hịa, Tỉnh Đồng Nai
0251.6263 646
9
TLTK
CƠNG TY TNHH TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT
Toyota Ly Thuong Kiet Company Limited
Số 151A Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình,
+84 0901 818 818
Thành phố Hồ Chí Minh
/> />
10
THP
CƠNG TY TNHH TOYOTA HẢI PHỊNG
Toyota Hai Phong Company Limited
Số 274 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngơ
Quyền, Thành phố Hải Phịng
+84 0225 364-1785
/>
11
TTL
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA THĂNG LONG
Toyota Thang Long Joint Stock Company
Số 316 Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận
Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
(+84) 24 3833 8888
toyotathanglong.com.vn
12
TBMT
CÔNG TY TNHH TOYOTA BUÔN MA THUỘT
Toyota Buon Ma Thuot Company Limited
Số 29 Đường Trường Chinh, Phường Tân Lợi,
Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc
0817 919 919
/>
13
TMD
CƠNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA MỸ
ĐÌNH
Toyota My Dinh Sole Member Company Limited
Số 15 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận
+84 0243 768-6666
Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
/>
14
THTC
CÔNG TY TNHH TOYOTA HIROSHIMA TÂN CẢNG HT
Toyota Hiroshima Tan Cang - HT Company Limited
Số 220 Bis Điện Biên Phủ, Đường Nguyễn Hữu
Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ +84 0283 512 3939
Chí Minh
/>
15
TBH-BD
CƠNG TY TNHH TOYOTA BIÊN HỊA - CHI NHÁNH
BÌNH DƯƠNG
Toyota Bien Hoa Co.,Ltd - Binh Duong Branch
7/30C ĐL Bình Dương, P. Bình Hịa, Tx. Thuận An,
Tỉnh Bình Dương
0274.3786 786
16
TVC
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA VINH
Toyota Vinh Joint Stock Company
Số 19, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung,
Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
(0238) 3586 644
/>
17
TBI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA BÌNH
ĐỊNH
Toyota Binh Dinh Company Limited
Số 278A, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Nguyễn
Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
(0256) 3946 717
binhdinhtoyota.com.vn
18
TESC-GV
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA ĐƠNG SÀI GÒN-CHI
NHÁNH GÒ VẤP
18 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành
Toyota East Saigon Joint Stock Company - Go Vap Branch
phố Hồ Chí Minh
19
TAS
CƠNG TY TNHH TOYOTA AN SƯƠNG
Toyota An Suong Company Limited
382 Quốc lộ 22, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây,
(028) 3719 9999
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
/>
20
TCTC
CƠNG TY TNHH TOYOTA CẦN THƠ
Toyota Can Tho Company Limited
K2-0, Đường Võ Nguyên Giáp, KV. Thạnh Thuận, P.
(0292)3 919 919
Phú Thứ, Q.Cái Răng, TP Cần Thơ
21
THD
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
Toyota Ha Dong Company Limited
Số 977-979 Đường Quang Trung Kéo dài, Phường
Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
+84 0243 353-5858
/>
22
TLB
CÔNG TY TNHH TOYOTA LONG BIÊN
Toyota Long Bien Company Limited
Số 7 & 9 Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 17, Phường
Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
+84 0243 277-7999
/>
23
TQN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA
QUẢNG NINH
Toyota Quang Ninh One member Company Limited
Tổ 94, khu Đồn Điền, Phường Hà Khẩu, Thành phố
Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
+84 0203 381 5851
/>
24
TVT
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA VŨNG TÀU
Toyota Vung Tau Joint Stock Company
Số 168 Đường 3/2, Phường 10, Thành phố Vũng
Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
(0254)3 627 888
/>
25
TGP-PV
CHI NHÁNH CÔNG TY LIÊN DOANH TOYOTA GIẢI
PHÓNG - CHI NHÁNH PHÁP VÂN
Tổ 10, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành
Toyota Giai Phong Company Limited - Phap Van Branch
+84 0243 642-5588
phố Hà Nội
26
TTH
CÔNG TY TNHH TOYOTA THANH HÓA
Toyota Thanh Hoa Company Limited
Số 253, đường Trần Phú, quận Ba Đình, thành phố
Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
27
TBH-DNB
CƠNG TY TNHH TOYOTA BIÊN HÒA - CHI NHÁNH
CẦU ĐỒNG NAI
Toyota Bien Hoa Co.,Ltd - Dong Nai Bridge Branch
Số 1 Xa lộ Hà Nội, Phường An Bình, Thành phố Biên
0251.3831 898
Hịa, Tỉnh Đồng Nai
28
TTX
CÔNG TY TNHH TOYOTA THANH XUÂN
Toyota Thanh Xuan Company Limited
Số 315 đường Trường Chinh, Phường Khương Mai,
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
+84 0243 565-6666
/>
29
TTN
CÔNG TY TNHH TOYOTA THÁI NGUYÊN
Toyota Thai Nguyen Company Limited
Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 2, phường Cam Giá,
+84 0208 383-8888
thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
/>
30
THVP
CÔNG TY TNHH TOYOTA HIROSHIMA VĨNH PHÚC Toyota Hiroshima Vinh Phuc - HT Company Limited
HT
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xun, tỉnh Vĩnh Phúc
a/
31
TLTK-TP
CƠNG TY TNHH TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT-CHI
NHÁNH TÂN PHÚ
Số 188 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận
Toyota Ly Thuong Kiet Company Limited- Tan Phu branch
Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
32
TDN-CS2
CƠ SỞ 2 - CƠNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
TOYOTA ĐÀ NẴNG
Base 2 - Toyota Da Nang Company Limited
Số 151 – 153 Lê Đình Lý, Phường Hịa Thuận Đơng,
0263 3 631 222
Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
33
TNT
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA NHA TRANG
Toyota Nha Trang Joint Stock Company
Đường 23/10, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hịa
(0258) 3 891 999
/>
34
TNK
CƠNG TY TNHH TOYOTA NINH KIỀU
Toyota Ninh Kieu Company Limited
Số 57 - 59A, đường Cách Mạng Tháng 8, phường
An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
(0292)3 75 6666
35
TBN
CÔNG TY TNHH TOYOTA BẮC NINH
Toyota Bac Ninh Company Limited
Lô A, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành
phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
+84 0222 368-6666
/>
36
TTS
CÔNG TY CỔ PHÂN TOYOTA TỪ SƠN
Toyota Tu Son Joint stock company
Số 01, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Hồng,
thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
02223636666
/>
37
THA
CÔNG TY TNHH TOYOTA HẢI DƯƠNG
Toyota Hai Duong Company Limited
Km 46 - 47 Quốc lộ 5, cụm CN Cẩm Thượng,
phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh
Hải Dương
(0220) 3555 999
38
TGL
CÔNG TY TNHH TOYOTA GIA LAI
Toyota Gia Lai Company Limited
Số 542 Đường Trường Chinh, phường Chi Lăng,
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
(0269) 3879 777
/>
39
TQB
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA QUẢNG BÌNH
Toyota Quang Binh Joint Stock Company
Số 204 Lý Thường Kiệt, phường Đồng Phú, thành
phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
(0232) 384 9999
/>
40
TBT
CƠNG TY TNHH TOYOTA BÌNH THUẬN
Toyota Binh Thuan Company Limited
Khu dân cư Bến Lội Lại An, thôn Thắng Thuận, xã
(0252)3 739 212
Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
1
TAF
2
/>
(028) 3989 6636
(0237) 3716 668
(0211) 3899 899
/>
/>
+84 0901 818 818
NO
TÊN ĐẠI LÝ TÊN TIẾNG VIỆT
TÊN TIẾNG ANH
ĐỊA CHỈ
SỐ ĐT
WEBSITE
41
TBTC-CD
CHI NHÁNH TỔNG CƠNG TY CƠ KHÍ GIAO THƠNG
VẬN TẢI SÀI GỊN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - XÍ
NGHIỆP Ơ TƠ TOYOTA BẾN THÀNH - CƠ SỞ
CHƯƠNG DƯƠNG
Số 326 Đại lộ Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận
Branch of Saigon Transportation Mechanical Corporation - One Member Company Limited - Toyota Ben Thanh
+84Motor
0283Enterprise
837 9333 - Chuong Duong Business Unit
1, thành phố Hồ Chí Minh
42
TESC-NVL
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA ĐƠNG SÀI GỊN-CHI
NHÁNH NGUYỄN VĂN LƯỢNG
63A Nguyễn Văn Lượng, phường 10, Quận Gò Vấp,
Toyota East Saigon Joint Stock Company - Nguyen Van Luong Branch
Thành phố Hồ Chí Minh
(028) 3921 2808
43
TESC-Q9
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA ĐƠNG SÀI GỊN-CHI
NHÁNH QUẬN 9
850 Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Quận 9, thành
Toyota East Saigon Joint Stock Company - Quan 9 Branch
phố Hồ Chí Minh
(028) 3736 1689
44
TTSAMCO-TT
CƠNG TY TNHH DỊCH VỤ Ơ TƠ SÀI GỊN TOYOTA
TSUSHO - KHU TRƯNG BÀY SẢN PHẨM TÂN TẠO
Số 1135 Quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Tân Tạo,
Branch of Toyota Tsusho Saigon Motor Service Co., Ltd - Tan Tao Showroom
quận Bình Tân, tp Hồ Chí Minh
(028) 3751 7777
45
TAS-TC
CƠNG TY TNHH TOYOTA AN SƯƠNG - CHI NHÁNH
TRƯỜNG CHINH
Số 113 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận
Toyota An Suong Company Limited - Truong Chinh branch
(028) 6280 9999
12, tp. Hồ Chí Minh
46
TBD
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA BÌNH DƯƠNG
Toyota Binh Duong Joint Stock Company
47
TLTK-TN
CƠNG TY TNHH TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT-CHI
NHÁNH TÂY NINH
Toyota Ly Thuong Kiet Company Limited - Tay Ninh Số 50 Hoàng Lê Kha, Phường 3, thành phố Tây
branch
Ninh, tỉnh Tây Ninh
+84 1800 6565
48
TGP-ND
CÔNG TY TNHH TOYOTA GIẢI PHÓNG - CHI
NHÁNH NAM ĐỊNH
Đường Nam Định-Phủ lý, Phường Lộc Hòa, TP Nam
Toyota Giai Phong Company Limited - Nam Dinh Branch
Định, Tỉnh Nam Định
+84 0228 372 8899
/>
49
THTL
CÔNG TY CỔ PHÂN TOYOTA THÁI HÒA TỪ LIÊM
Toyota Thai Hoa Tu Liem Joint Stock Company
Ngã ba Tố Hữu - Mộ Lao, Tổ dân phố số 2 Ngọc
Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
(0243)354 9999
/>
50
TNHP
CÔNG TY TNHH TOYOTA NANKAI HẢI PHỊNG
Toyota Nankai Haiphong Company Limited
Km 88 thơn Lương Qn, Xã Nam Sơn, Huyện An
Dương, TP Hải Phịng
+84 0225.628.8855
51
TCP
CƠNG TY TNHH TOYOTA QUẢNG NINH- CẨM PHẢ
Toyota Quang Ninh - Cam Pha Company Limited
Tổ 5 khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, TP Cẩm Phả,
Tỉnh Quảng Ninh
0203 395 0999
52
TDT
CƠNG TY TNHH TOYOTA DOANH THU - THANH
HĨA
Toyota Doanh Thu - Thanh Hóa Company Limited
Phố Thanh Yên, Phường Quảng Thành, Thành phố
Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
02378849999
033.630.6868
/>
53
TSLC
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA SƠNG LAM
Toyota Song Lam Joint Stock Company
Đại lộ Vinh-Cửa lò, Xã Nghi phú, Tp Vinh, Nghệ An
02383 515 888
o/
54
TTG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI TOYOTA
TIỀN GIANG
Toyota Tien Giang Investment and Trading
company limited
Ấp Long Tường, xã Long An, huyện Châu Thành,
tỉnh Tiền Giang
(0273)6 256 789
/>
55
THT
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA PHÚ TÀI ĐỨC HÀ TĨNH Toyota Phu Tai Duc Ha Tinh Joint Stock Company
Số 15 đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh
02393 797 666
56
TBTC-BT
CHI NHÁNH TỔNG CƠNG TY CƠ KHÍ GIAO THƠNG
VẬN TẢI SÀI GỊN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - XÍ
NGHIỆP Ô TÔ TOYOTA BẾN THÀNH - CƠ SỞ BÌNH
TÂN
#N/A
2080 Võ Văn Kiệt, Quận Bình Tân, TP HCM
(028) 36367510
57
TBG
CƠNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH & DỊCH VỤ
TOYOTA BẮC GIANG
Toyota Bac Giang Joint Stock Company
Thơn Riêu, Xã Dĩnh Trì, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh
Bắc Giang
0204.633.8888 hoặc
0899.289.289
/>
58
TCTC-AG
CÔNG TY TNHH TOYOTA CẦN THƠ - CN AN GIANG Toyota Can Tho Company Limited - An Giang Branch
1785 Trần Hưng Đạo, Mỹ Quý, Thành phố Long
Xuyên, An Giang
0767.818.818
59
TPMH-Q7
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN TOYOTA PHÚ MỸ
HƯNG - CN Q7
#N/A
65, đường số 2, Tổ 9, Khu dân cư ven song, Khu
phố 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam
0907.816565
/>
60
THC
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA HUẾ
Toyota Hue Joint Stock Company
Lô C, KĐT Phú Mỹ An, đường Tố Hữu, Phường An
Đông, TP Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
02343 98 9696
/>
61
TTBA
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA TÂY BẮC SƠN LA
TOYOTA TAY BAC SON LA JOINT STOCK COMPANY
Km10, Quốc Lộ 6, Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La,
Tỉnh Sơn La
0212 3866868
/>
62
TLA
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA LONG AN
Toyota Long An Joint Stock Company
số 26 QL 1A tuyến tránh, Khu phố Bình Cư 2,
phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
0272.376.2626 0272.381.2626
63
TPT
CÔNG TY CỔ PHẦN TOYOTA PHÚ THỌ
Toyota Phu Tho Joint Stock Company
Số nhà 286 đường Nguyễn Tất Thành, Phường
Thanh Miếu, TP. Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
0904 65 19 19 - 0210
368 9999
64
TESC-TD
CHI NHÁNH CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA ĐƠNG
SÀI GỊN
#N/A
522 Quốc lộ 13, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình
Phước, Quận Thủ Đức, HCM
028 36366079
dongsaigon.toyota.com.vn
65
TIHD
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA IDMC HỒI ĐỨC
Toyota IDMC Hoai Duc Joint Stock Company
Km7, Quốc lộ 32, Trạm Trơi, Huyện Hồi Đức, Hà
Nội
0243.386.6633
/>
66
TODN
CƠNG TY TNHH TOYOTA OKAYAMA ĐÀ NẴNG
TOYOTA OKAYAMA DA NANG COMPANY LIMITED
Số 9 đường Phạm Hùng, Phường Hịa Xn, Quận
Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
0236.3525.668
/>
67
TTS
CƠNG TY CỔ PHẦN TOYOTA TỪ SƠN
TOYOTA TU SON JOINT STOCK COMPANY
Số 1, Đường Lý Thánh Tông, Phường Tân Hồng, Thị
xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
68
TPY
Công ty TNHH Toyota Phú Yên
Toyota Phu Yen Company Limited
Số 233 Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú n
02573.799.999
/>
Lơ C13 A Đường Hùng Vương, phường Hịa Phú,
thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
(0274) 380 1111
/>
/>
/>
/>
1- toyotaphutho.vn
2- toyotaphutho.com.vn
Tài liệu đính kèm số 2
DANH SÁCH XE BỊ ẢNH HƯỞNG TẠI VIỆT NAM
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
1
Ngày xuất
xưởng
20180621
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332693
0509468
2
20180622
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332694
4518218
3
20180622
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332696
0509884
4
20180622
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332697
4518968
5
20180622
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332699
4519286
6
20180623
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332700
4518941
7
20180623
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332702
4518871
8
20180623
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332703
0510759
9
20180623
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332705
0510805
10
20180625
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332706
0510992
11
20180625
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332707
4520094
12
20180625
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332709
4520421
13
20180625
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332710
4520520
14
20180626
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332711
4520485
15
20180626
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332713
0511494
16
20180626
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332715
4520921
17
20180626
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332717
4521050
18
20180627
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332718
0512338
19
20180627
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332720
0512474
20
20180627
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332721
4521652
21
20180627
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332723
0513015
22
20180627
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332724
4522011
23
20180628
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332726
0512745
24
20180628
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332727
0513454
25
20180628
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332728
0513639
26
20180628
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332731
0513563
27
20180629
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332732
0513942
28
20180629
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332734
0513906
29
20180629
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332735
0514344
30
20180629
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332736
0514232
31
20180702
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332738
8303152
32
20180702
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332741
8296994
33
20180702
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332743
8297037
34
20180702
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332744
8301220
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
35
Ngày xuất
xưởng
20180703
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332746
8302128
36
20180703
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332750
8302294
37
20180703
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332752
8302395
38
20180704
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332753
8301397
39
20180704
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332756
8301407
40
20180704
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332757
8301240
41
20180704
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332759
8295515
42
20180705
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332763
8305165
43
20180705
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332765
8294909
44
20180705
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332768
8305093
45
20180706
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332769
8305459
46
20180706
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332771
8305790
47
20180706
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332774
8305468
48
20180706
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332776
8298487
49
20180707
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332777
8306102
50
20180707
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332780
8305373
51
20180707
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332782
8306647
52
20180709
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332784
8304202
53
20180709
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332786
8304018
54
20180709
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332788
8304119
55
20180710
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332791
8293962
56
20180710
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332793
8306859
57
20180710
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332795
8307024
58
20180711
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332797
8306422
59
20180711
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332798
8307516
60
20180711
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332802
8306305
61
20180711
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332805
8296615
62
20180712
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332807
8297413
63
20180712
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332809
8304609
64
20180712
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332810
8296661
65
20180712
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332812
8304427
66
20180713
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332815
8309419
67
20180713
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332818
8308563
68
20180713
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332819
8309166
69
20180716
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332821
8308853
70
20180716
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332824
8308673
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
71
Ngày xuất
xưởng
20180716
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332826
8308695
72
20180716
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332828
8308628
73
20180717
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332830
8308888
74
20180717
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332832
8309086
75
20180717
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332835
8309783
76
20180721
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332836
8299680
77
20180718
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332840
8298962
78
20180718
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332841
8311093
79
20180718
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332843
8307726
80
20180718
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332845
8307706
81
20180719
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332848
8307387
82
20180719
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332850
8311638
83
20180720
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332852
8311198
84
20180720
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332855
8308262
85
20180720
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332857
8300501
86
20180721
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332859
8307967
87
20180721
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332861
8311980
88
20180721
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332863
8308096
89
20180721
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332865
8312458
90
20180723
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332866
8309370
91
20180723
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332869
8309523
92
20180723
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332871
8309286
93
20180723
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332872
8310340
94
20180724
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332874
8312525
95
20180724
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332878
8310637
96
20180724
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332879
8310616
97
20180725
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332882
8310707
98
20180725
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332883
8311518
99
20180725
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332886
8313140
100
20180726
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332888
8313388
101
20180726
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332891
8312988
102
20180726
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332892
8312981
103
20180726
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332894
8313912
104
20180731
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332896
8313448
105
20180731
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332899
8313861
106
20180731
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332901
8312321
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
107
Ngày xuất
xưởng
20180731
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332903
4540054
108
20180801
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332905
4542282
109
20180802
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332907
0529812
110
20180802
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332909
0533981
111
20180803
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332910
0534370
112
20180803
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332911
4543453
113
20180806
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332914
4543941
114
20180807
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332916
4545486
115
20180807
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332917
4545154
116
20180808
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332919
0537143
117
20180808
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332921
4546405
118
20180809
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332924
4546879
119
20180809
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332925
0537992
120
20180810
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332926
4546787
121
20180810
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332928
4547826
122
20180814
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332929
0539378
123
20180814
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332931
0539784
124
20180815
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332933
0539815
125
20180817
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0332935
4550356
126
20180816
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332937
4550719
127
20180816
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332939
4551160
128
20180817
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332941
0542383
129
20180818
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332942
4551966
130
20180818
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332944
4552144
131
20180820
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332946
4552518
132
20180820
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332947
0543706
133
20180821
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332950
0543857
134
20180824
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332951
0545106
135
20180822
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332953
4554552
136
20180823
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332954
0546001
137
20180823
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332956
4555344
138
20180823
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0332957
4555404
139
20180824
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332959
0546933
140
20180827
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332961
0547029
141
20180827
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0332963
4556564
142
20180827
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0332964
0547834
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
143
Ngày xuất
xưởng
20180829
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0332967
0548895
144
20180829
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332969
0549074
145
20180830
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0332971
4558529
146
20180830
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0332972
4558670
147
20180831
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332975
4559549
148
20180831
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0332976
0550469
149
20180903
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0332979
8325137
150
20180907
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0332987
8328307
151
20180912
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0332992
8327513
152
20180918
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333000
8328818
153
20180921
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333006
8330325
154
20180927
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333013
8332315
155
20180928
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333016
8331385
156
20181001
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333018
8331756
157
20181001
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333020
8330789
158
20181001
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333021
8330797
159
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333022
8331516
160
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333023
8331544
161
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333026
8331510
162
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333027
8331839
163
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333028
8331546
164
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333030
8332165
165
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333032
8331783
166
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333033
8332968
167
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333035
8332979
168
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333036
8333333
169
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333038
8332895
170
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333039
8332888
171
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333041
8333276
172
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333043
8333239
173
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333044
8333247
174
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333046
8334414
175
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333047
8334404
176
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333048
8334179
177
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333050
8334693
178
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333051
8334679
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
179
Ngày xuất
xưởng
20181006
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333052
8335013
180
20181006
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333054
8334848
181
20181008
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333056
8334769
182
20181008
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333057
8335421
183
20181008
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333059
8335207
184
20181008
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333060
8335447
185
20181009
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333062
8334866
186
20181009
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333063
8336048
187
20181009
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333064
8336038
188
20181009
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333066
8335938
189
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333068
8335908
190
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333070
8335506
191
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333071
8336553
192
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333073
8336639
193
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333074
8333072
194
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333076
8333028
195
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333077
8333011
196
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333078
8333007
197
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333080
8333754
198
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333081
8333855
199
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333084
8337156
200
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333085
8333858
201
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333087
8336328
202
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333088
8336866
203
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333089
8336921
204
20181016
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333091
8337503
205
20181016
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333092
8337270
206
20181016
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333094
8337258
207
20181016
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333095
8337826
208
20181017
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333097
8337627
209
20181017
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333098
8338010
210
20181017
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333101
8337855
211
20181017
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333102
8337407
212
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333103
8337411
213
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333104
8337974
214
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333106
8338205
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
215
Ngày xuất
xưởng
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333107
8335816
216
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333108
8338729
217
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333110
8338736
218
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333112
8339586
219
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333114
8339490
220
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333115
8339841
221
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333116
8340145
222
20181020
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333118
8339978
223
20181020
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333120
8338519
224
20181020
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333121
8340098
225
20181024
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333123
8339107
226
20181024
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333124
8339930
227
20181024
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333126
8339025
228
20181024
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333128
8339256
229
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333129
8338891
230
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333130
8338866
231
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333132
8340057
232
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333133
8339171
233
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333134
8340695
234
20181026
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333136
8340663
235
20181026
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333138
8340790
236
20181026
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333139
8340796
237
20181027
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333141
8340980
238
20181027
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333143
8341335
239
20181027
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333144
8341326
240
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333146
8341815
241
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333147
8341387
242
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333149
8341644
243
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333150
8341421
244
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333151
8341695
245
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333152
8341894
246
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333155
8342166
247
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333157
8342615
248
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333158
8342638
249
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333159
8342339
250
20181031
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333161
8342694
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
251
Ngày xuất
xưởng
20181031
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333163
8342072
252
20181031
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333164
8343197
253
20181101
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333165
8342324
254
20181101
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333167
8343405
255
20181101
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333168
8343722
256
20181102
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333170
8343708
257
20181102
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333172
8343622
258
20181102
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333173
8344275
259
20181105
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333174
8344449
260
20181105
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333175
8344796
261
20181106
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333177
8344564
262
20181106
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333179
8345360
263
20181106
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333180
8345343
264
20181107
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333181
8345000
265
20181107
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333183
8345790
266
20181108
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333184
8345746
267
20181108
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333187
8345644
268
20181109
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333188
8348270
269
20181109
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333189
8346444
270
20181109
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333191
8348179
271
20181109
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333192
8348132
272
20181110
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333194
8346961
273
20181112
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333196
8347181
274
20181113
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333197
8347492
275
20181113
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333200
8347688
276
20181113
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333201
8347667
277
20181114
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333202
8345927
278
20181114
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333203
8346212
279
20181114
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333204
8346828
280
20181115
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333206
8346821
281
20181115
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333208
8348722
282
20181115
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333209
8347907
283
20181116
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333211
8348881
284
20181116
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333212
8349439
285
20181116
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333214
8349450
286
20181119
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333216
8349280
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
287
Ngày xuất
xưởng
20181120
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333217
8349976
288
20181120
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0333219
8349843
289
20181120
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333220
8349861
290
20181121
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333221
8350546
291
20181121
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333223
8350446
292
20181122
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333224
8350470
293
20181122
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333226
8351188
294
20181122
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333227
8351193
295
20181122
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333229
8351559
296
20181123
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0333231
8352084
297
20181123
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333232
8351741
298
20181126
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0333234
8352500
299
20181126
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333235
8352204
300
20181127
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333237
8352200
301
20181127
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333239
8352628
302
20181127
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333240
8353336
303
20181128
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0333241
8353825
304
20181128
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333242
8354620
305
20181128
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333243
8354614
306
20181129
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333246
8354376
307
20181129
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333247
8354381
308
20181130
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333249
8353909
309
20181130
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0333250
8353555
310
20181203
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0333252
8354875
311
20181207
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0333254
8350279
312
20181210
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0333256
8357913
313
20181213
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0333258
8360103
314
20181214
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0333260
8362100
315
20181219
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0333263
8362520
316
20180622
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410022
4518852
317
20180623
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410029
0510276
318
20180625
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410040
4520125
319
20180626
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0410050
0511813
320
20180628
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410068
4522206
321
20180629
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410077
0514119
322
20180703
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0410096
8302814
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
323
Ngày xuất
xưởng
20180705
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0410110
0516666
324
20180706
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410119
8294589
325
20180713
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410143
8304701
326
20180712
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410166
8307106
327
20180716
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0410181
0523219
328
20180717
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410192
4533470
329
20180718
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410208
0525073
330
20180723
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0410244
8310904
331
20180724
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410255
4537622
332
20180731
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0410283
0530921
333
20180802
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410301
4542159
334
20180807
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0410325
4545280
335
20180814
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410358
4548337
336
20180817
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0410386
0542308
337
20180821
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410409
4553427
338
20180827
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410443
0547499
339
20180830
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0410468
4558690
340
20180904
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0410512
8325735
341
20180910
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0410570
8327334
342
20180919
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410636
8329111
343
20180926
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD3J0410677
8330946
344
20181001
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410702
8332512
345
20181002
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410709
8332432
346
20181003
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410718
8334208
347
20181004
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410726
8333477
348
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410735
8335321
349
20181005
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410741
8333720
350
20181008
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410749
8333644
351
20181009
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410755
8335114
352
20181010
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410766
8336304
353
20181011
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410772
8336522
354
20181012
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410781
8337226
355
20181016
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410791
8337765
356
20181017
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0410798
8338212
357
20181018
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410805
8337034
358
20181019
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD0J0410815
8337343
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
359
Ngày xuất
xưởng
20181020
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410822
8339297
360
20181024
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410831
8339410
361
20181025
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410841
8340444
362
20181026
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410845
8340538
363
20181027
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410854
8340907
364
20181029
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0410861
8341531
365
20181030
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410868
8341948
366
20181031
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410876
8342756
367
20181101
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410885
8342931
368
20181102
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD5J0410891
8343908
369
20181106
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0410902
8344819
370
20181107
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410905
8345288
371
20181108
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410914
8345974
372
20181109
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410920
8345980
373
20181112
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410928
8347078
374
20181113
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD8J0410934
8347135
375
20181114
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0410939
8347729
376
20181115
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0410946
8348508
377
20181116
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0410952
8349546
378
20181120
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0410964
8349745
379
20181121
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD7J0410973
8350163
380
20181122
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD2J0410976
8350144
381
20181123
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0410984
8351650
382
20181126
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0410991
8351713
383
20181128
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD6J0411001
8352438
384
20181129
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD9J0411008
8353119
385
20181130
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD4J0411014
8354344
386
20181208
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CD1J0411052
8358002
387
20181220
GUN125L-DTFMHU
Hilux
MR0HB3CDXJ0411115
8364112
388
20180621
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0013872
0509571
389
20180622
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0013881
0508785
390
20180622
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0013896
0510036
391
20180622
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0013904
0510235
392
20180623
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0013913
0510376
393
20180623
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0013924
4519568
394
20180623
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0013931
4519541
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
395
Ngày xuất
xưởng
20180625
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0013941
4520022
396
20180625
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0013947
0510603
397
20180625
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0013961
4520231
398
20180626
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0013968
4520158
399
20180626
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0013975
0511709
400
20180626
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0013984
0511841
401
20180626
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0013992
4521055
402
20180627
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014000
0511900
403
20180627
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014014
0512430
404
20180627
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014025
4521725
405
20180628
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014035
4521759
406
20180628
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014044
4522148
407
20180628
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0014046
0513403
408
20180629
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014057
0513771
409
20180629
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014069
0513367
410
20180629
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014073
0514275
411
20180629
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014090
4523467
412
20180702
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014097
0514485
413
20180702
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014111
4523985
414
20180702
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014119
4524104
415
20180703
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014124
0514988
416
20180703
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014134
0515232
417
20180703
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014148
4524852
418
20180704
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014155
4525122
419
20180704
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014167
4525291
420
20180704
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014177
4525557
421
20180704
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014185
0516557
422
20180705
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014201
4526363
423
20180705
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014210
0517503
424
20180706
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014222
4526659
425
20180706
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014240
4526112
426
20180707
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014246
0518067
427
20180707
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0014256
4527043
428
20180707
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014264
4527390
429
20180709
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014272
4528179
430
20180709
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014284
4528350
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
431
Ngày xuất
xưởng
20180709
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014295
0519214
432
20180710
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0014307
0520078
433
20180710
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014317
0520414
434
20180710
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014326
4529539
435
20180711
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014333
0520769
436
20180711
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014344
0520186
437
20180711
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014357
0520298
438
20180713
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014370
0521685
439
20180712
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014388
4530443
440
20180712
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014391
4531020
441
20180713
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014402
4531257
442
20180713
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014415
4531151
443
20180716
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014426
4530746
444
20180716
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014437
4532285
445
20180716
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014448
0521099
446
20180717
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014457
0523947
447
20180717
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014469
4532994
448
20180717
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014478
0523032
449
20180718
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014490
0524594
450
20180718
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0014502
4534369
451
20180718
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014506
0524456
452
20180719
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014514
4533921
453
20180719
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014527
4534568
454
20180719
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014535
4534228
455
20180720
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014549
4535349
456
20180720
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014558
4534939
457
20180720
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014569
4535759
458
20180721
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0014581
4536265
459
20180721
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014591
0527475
460
20180723
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014608
4536542
461
20180723
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014616
4537092
462
20180723
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014626
4537221
463
20180724
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014638
0528575
464
20180724
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0014646
0528732
465
20180725
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014657
4537298
466
20180725
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014671
4537383
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
467
Ngày xuất
xưởng
20180725
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014678
4538482
468
20180726
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014690
4538656
469
20180726
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0014702
4539084
470
20180726
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014707
4539265
471
20180731
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014718
4539547
472
20180731
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0014730
4539751
473
20180731
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0014738
0530605
474
20180801
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014749
4541572
475
20180801
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014763
0532937
476
20180802
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014771
0526622
477
20180802
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014779
0533551
478
20180802
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014787
4542458
479
20180803
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014801
4542887
480
20180803
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0014808
4543469
481
20180806
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014818
4543850
482
20180806
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0014825
0534459
483
20180806
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014834
4544458
484
20180807
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014848
0536361
485
20180807
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0014854
4545778
486
20180808
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014863
4545670
487
20180808
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014880
0537638
488
20180809
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014888
4546850
489
20180809
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0014895
4547062
490
20180809
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014901
4547313
491
20180810
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014915
0538153
492
20180810
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014925
0538956
493
20180810
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014933
4548255
494
20180814
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0014941
4548577
495
20180815
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0014956
4548707
496
20180815
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0014963
0540774
497
20180815
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0014970
4549823
498
20180816
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0014981
4550131
499
20180816
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0014992
4550882
500
20180817
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015005
4550753
501
20180817
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015017
4551654
502
20180818
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0015028
4552013
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
503
Ngày xuất
xưởng
20180818
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015037
4552219
504
20180820
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015042
4552446
505
20180820
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015054
4552615
506
20180820
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0015062
0544038
507
20180821
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015073
4553426
508
20180821
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015083
0544768
509
20180822
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015090
0544908
510
20180822
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015099
4554142
511
20180822
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015108
0545333
512
20180823
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015117
4554318
513
20180823
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015125
4554988
514
20180824
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015140
4555437
515
20180824
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015151
4556028
516
20180827
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015163
4556326
517
20180827
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015171
0539567
518
20180828
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015184
0548008
519
20180828
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015192
0547403
520
20180828
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015198
4556824
521
20180829
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0015207
4557423
522
20180829
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015222
4557823
523
20180830
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015231
4558612
524
20180830
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015237
4558139
525
20180830
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015245
0549919
526
20180831
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015262
0550163
527
20180831
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015268
4559760
528
20180901
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015277
4559415
529
20180903
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015284
0551548
530
20180903
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015296
0552085
531
20180904
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015304
4561230
532
20180904
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015312
4561501
533
20180905
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015328
0553307
534
20180906
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015334
0553845
535
20180906
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015343
4563175
536
20180907
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015349
0554207
537
20180907
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015361
0554805
538
20180910
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015373
4564434
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
539
Ngày xuất
xưởng
20180911
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015381
0555516
540
20180911
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015392
0556166
541
20180912
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015402
0556726
542
20180912
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015409
0556935
543
20180913
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015423
0557840
544
20180914
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015432
4566939
545
20180914
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015440
4567644
546
20180917
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015449
4568052
547
20180917
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015457
4568110
548
20180918
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015466
4568791
549
20180919
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015484
0560218
550
20180919
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015490
0560778
551
20180920
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015498
0561130
552
20180920
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015506
0561572
553
20180921
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015521
0562162
554
20180924
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0015529
4571592
555
20180924
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015539
0562903
556
20180925
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015550
0563355
557
20180926
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015562
4572748
558
20180926
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015567
4572905
559
20180927
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015581
0565099
560
20180928
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015589
0565451
561
20180928
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015598
0565791
562
20181001
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015607
4574771
563
20181001
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015620
0566693
564
20181002
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015632
0566350
565
20181002
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015639
0566980
566
20181002
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015647
0567542
567
20181003
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015656
0567807
568
20181003
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015667
0567347
569
20181003
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015678
4575849
570
20181004
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015686
0568166
571
20181004
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015696
0568787
572
20181005
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015712
4577063
573
20181005
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0015719
0569584
574
20181005
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015727
0569826
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
575
Ngày xuất
xưởng
20181006
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015740
0570634
576
20181008
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015748
0570456
577
20181008
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015757
0571132
578
20181009
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015768
0571475
579
20181009
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015782
0571632
580
20181010
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015789
0571597
581
20181010
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015796
0571938
582
20181010
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015807
0572586
583
20181011
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015819
0572815
584
20181011
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015833
0573434
585
20181011
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015838
0573367
586
20181012
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015847
0572879
587
20181012
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015856
0574198
588
20181016
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015869
0574434
589
20181016
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015880
0574960
590
20181017
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015889
0575063
591
20181017
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0015895
0574893
592
20181017
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015905
0575693
593
20181018
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0015913
0575982
594
20181018
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0015922
0576045
595
20181019
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015941
0576769
596
20181019
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0015950
0577214
597
20181020
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0015957
0577375
598
20181020
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0015968
0577277
599
20181020
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0015973
0578029
600
20181024
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0015986
0578178
601
20181024
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0015996
0578427
602
20181025
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016005
0578246
603
20181025
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016012
0578888
604
20181026
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016029
4587190
605
20181026
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016043
0579591
606
20181026
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016047
0580298
607
20181027
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016053
0580128
608
20181029
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016063
0580599
609
20181029
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016066
4588263
610
20181029
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016078
0581043
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
611
Ngày xuất
xưởng
20181030
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016096
0581418
612
20181030
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016104
4590160
613
20181031
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016114
0582148
614
20181031
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016121
0582365
615
20181031
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016131
0582756
616
20181101
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016135
0582911
617
20181101
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016145
0582785
618
20181101
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016147
4591657
619
20181101
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016151
4592031
620
20181102
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016157
4592191
621
20181102
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016161
0583009
622
20181102
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016166
0584055
623
20181102
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016170
0584028
624
20181102
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016176
4592704
625
20181105
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016181
4592600
626
20181105
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016188
4592973
627
20181105
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016192
4593119
628
20181106
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016200
0584842
629
20181106
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016203
4593622
630
20181106
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016206
0584951
631
20181106
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016214
4593941
632
20181106
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016217
4593755
633
20181107
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016223
0585811
634
20181107
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016229
4593647
635
20181107
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016232
0586118
636
20181107
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016234
4594634
637
20181107
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016239
4594746
638
20181108
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016244
0586475
639
20181108
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016253
0586815
640
20181108
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016260
4595464
641
20181108
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016265
0586864
642
20181109
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016272
4595652
643
20181109
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016277
4595602
644
20181109
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016279
0587632
645
20181109
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016284
4596025
646
20181110
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016289
4595873
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
647
Ngày xuất
xưởng
20181110
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016290
4596255
648
20181112
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016297
0588174
649
20181112
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016301
4596716
650
20181112
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016308
4597050
651
20181112
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016313
4596795
652
20181113
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016319
0588835
653
20181113
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016324
4597315
654
20181113
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016327
4597303
655
20181113
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016336
0589399
656
20181113
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016338
4598001
657
20181114
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016342
0589566
658
20181114
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016346
0589781
659
20181114
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016353
4597725
660
20181114
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016357
4598482
661
20181114
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016362
0590417
662
20181115
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016369
4599031
663
20181115
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016374
4599077
664
20181115
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016380
4599334
665
20181115
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016383
4599481
666
20181116
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016389
4599250
667
20181116
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016392
4599234
668
20181116
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016396
0591473
669
20181116
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016402
4600162
670
20181119
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016405
0591809
671
20181119
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016413
4599570
672
20181119
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016416
0591896
673
20181119
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016420
4601033
674
20181119
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016428
4601056
675
20181120
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016432
0592115
676
20181120
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016440
0592302
677
20181120
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016442
4601437
678
20181120
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016446
4601537
679
20181121
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016452
4601902
680
20181121
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016456
4601870
681
20181121
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016461
0592687
682
20181121
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016466
0593572
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
683
Ngày xuất
xưởng
20181121
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016471
0593905
684
20181122
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016475
4602671
685
20181122
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016483
0594372
686
20181122
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016487
4602940
687
20181122
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016493
4602721
688
20181123
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016500
4603243
689
20181123
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016505
0594706
690
20181123
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016510
0595142
691
20181123
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016513
4603737
692
20181126
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016520
4603836
693
20181126
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016527
4603693
694
20181126
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016531
0595554
695
20181126
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016533
0595950
696
20181127
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016540
4604490
697
20181127
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016546
0596295
698
20181127
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016549
0595838
699
20181127
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016553
4604612
700
20181127
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016555
0596668
701
20181128
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016563
4605249
702
20181128
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016569
4604804
703
20181128
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016574
4605640
704
20181128
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016579
0597437
705
20181129
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016584
0597547
706
20181129
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016588
4605986
707
20181129
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016592
4606005
708
20181129
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016598
0598025
709
20181129
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016604
4606299
710
20181130
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016607
4606753
711
20181130
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016613
4606625
712
20181130
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016619
4606761
713
20181130
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016624
0598955
714
20181203
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016634
0599272
715
20181203
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016638
0599508
716
20181203
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016645
0599849
717
20181203
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016649
4607895
718
20181204
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016659
0600051
STT
Mã kiểu xe
Tên xe
Số VIN
Số máy
719
Ngày xuất
xưởng
20181204
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016664
0600460
720
20181204
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016669
4607947
721
20181206
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016681
0601153
722
20181207
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016687
0601465
723
20181207
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016692
4609387
724
20181207
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016697
0600520
725
20181207
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016704
0602163
726
20181208
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016715
0602460
727
20181208
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016720
0602496
728
20181210
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016726
0602914
729
20181210
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD6J0016731
0603098
730
20181211
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016737
0603394
731
20181211
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD8J0016746
0603686
732
20181212
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016754
0604003
733
20181212
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016761
0604189
734
20181212
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016768
0604267
735
20181213
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD9J0016772
0604720
736
20181213
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0016779
4613256
737
20181213
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016784
0605321
738
20181214
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016792
4614019
739
20181214
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016800
0605871
740
20181214
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD2J0016807
0606157
741
20181215
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016811
4614137
742
20181217
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0016818
0606573
743
20181217
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016828
4615329
744
20181218
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016834
0606983
745
20181218
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD4J0016842
0607236
746
20181218
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016847
0601242
747
20181219
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016851
0607860
748
20181219
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CDXJ0016862
0608172
749
20181219
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016865
0608046
750
20181220
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD0J0016871
0608425
751
20181220
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD3J0016878
0608699
752
20181220
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD5J0016882
0608962
753
20180622
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD7J0114635
4518266
754
20180623
GUN126L-DTTHHU
Hilux
MR0BA3CD1J0114646
0509946
STT