Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

tl toeic 15469845465468

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72 KB, 3 trang )

1. Award: giải thưởng, phần thưởng
2. Feature: tính năng, nét đặc trưng
3. Broadcast: phát sóng
4. Representative: người đại diện
5. Demonstration: sựu trình diễn ( sản phẩm)
6. Culinary: thuộc ẩm thực
7. Hesitate: do dự
8. Proceed to: tiến tới
9. Alternative: sự thay thế
10. Attendee: người tham dự
11. Reward: thưởng
12. Patron: khách quen
13. Report: báo cáo
14. Reputation: danh tiếng
15. Outgoing: sắp thôi việc, sắp đi
16. Comprehensive: tòan diện
17. Direct: gửi/ chỉ đường
18. Host: tổ chức
19. Talented: tài năng
20. Remarkable: đáng chú ý


21. Anniversary: lễ kỉ niệm
22. Souvenir: đồ lưu niệm
23. Loyal: trung thành
24. Applause: tràng pháo tay
25. Contain: bao gồm, chứa đựng

26. Permit: cho phép
27. Tune: điều chỉnh( nhạc cụ)
28. Retail: bán lẻ


29. Volunteer: tình nguyện
30. Accurate: chính xác
31. Last: kéo dài
32. Note: lưu ý/ ghi chú
33. Refreshment: đồ ăn/uống nhẹ
34. Remind: nhắc nhở
35. Advertisement: quảng cáo
36. Construction: sự xây dựng
37. Share: cổ phần, cổ phiếu
38. Discuss: thảo luận
39. Outdated: lỗi thời


40. Highlight: làm nổi bật
41. Prestigious: danh giá, uy tín
42. Mark: đánh dấu
43. Enthusiastic: nhiệt tình
44. Recognize: cơng nhận, ghi nhân
45. Concern: mối quan tâm/ lo lắng
46. Task: nhiệm vụ
47. Attention: sự chú ý
48. Practical: thực tế
49. Smoothly: suôn sẻ
50. Get back to: gọi điện lại



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×