Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

PRESENT TENSES LECTURE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.9 KB, 6 trang )

PRESENT TIME
Present simple, present continuous, present perfect simple,
present perfect continuous, stative verbs
I. PRESENT SIMPLE
1. Form
- Statement: S + V (infi/s/es) + O
+ I/you/we/they + V (infi) + O
+ He/she/it + V (s/es) + O
- Negative: S + (don’t/ doesn’t) + V (infi) + O
+ I/you/we/they + don’t + V (infi) + O
+ He/she/it + doesn’t + V (infi) + O
- Question: Do/ does + S + V + O? (tương tự như câu phủ định)
- Cách chia động từ
Dạng động từ

Cách chia

Kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, Thêm (es)
-ss

Ví dụ
choose => chooses
pass => passes
watch => watches
mix => mixes.

Kết thúc bằng một phụ âm + -y

Đổi (y) => (i) + (es) study => studies
carry => carries


Kết thúc bằng một nguyên âm + -y

Giữ nguyên (y) + play => plays
(s)
obey => obeys

Động từ bất quy tắc: Have

Đổi thành: has

2. Uses
- Current habits (hành động xảy ra hàng ngày/ lặp đi lặp lại)
Toby walks to work.
- To talk about how often things happen (nói về tần suất của hành
động)
Angela doesn’t visit us very often.
- Permanent situation (tình huống cố định/ sự việc xảy ra theo thời
gian biểu cụ thể)
Carlo works in a travel agent.
The sky train in Seoul leaves at 5.55 am tomorrow.
- States (trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể)


Do you have an up-to-date passport?
- General truths and facts (sự thật hiển nhiên)
Poland is in the European Union.
3. Dấu hiệu nhận biết: always, constantly, usually, frequently, often,
occasionally, sometimes, seldom, rarely, every day/week/month …
II. PRESENT CONTINUOUS
1. Form

- Statement: S + be + V-ing + O
+ I am V-ing O
+ He/she/it is V-ing O
+ You/we/they are V-ing O
- Negative: S + be + not (am not/ is not/ are not) + V-ing + O
- Question: Be + S + V-ing + O? (Be chia giống phần câu khẳng định)
2. Uses
- Actions happening now (hành động đang diễn ra tại thời điểm nói)
eg: Mike is driving to work at the moment.
- Temporary series of actions (Chuỗi hành động tạm thời)
eg: Taxi drivers aren’t stopping at the train station because of the
roadworks.
- Temporary situations (Tình huống/ hành động tạm thời)
eg: Are they staying in a hotel near the Olympic stadium?
- Changing and developing situations
eg: Holidays abroad are becoming increasingly popular.
- Annoying habits (hành động lặp đi lặp lại nhiều hơn mức bình thường
gây khó chịu cho người nói - thường đi với trạng từ always,
continually)
eg: Dad is always cleaning the car when I want to use it!
- Hành động không thống nhất tại thời điểm nói (hành động đang diễn
ra nhưng khơng nhất thiết phải diễn ra ngay thời điểm nói)
eg: He’s reading “Gone with the wind”.
3. Cách chia V-ing
- V + ING
- Trường hợp đặc biệt
+ Động từ tận cùng chữ “e” → bỏ e rồi thêm -ing
eg: leave → leaving; ride → riding; come → coming
+ Động từ tận cùng “ie” → thay -ie bằng -y rồi thêm -ing
+ Động từ một âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm

→ nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing


eg: stop → stopping; get → getting; put → putting
Ngoại lệ: begin → beginning; travel → traveling; permit →
permitting
4. Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, It’s
+ giờ cụ thể + now
- Một số động từ: Look!, Watch!, Listen!, Keep silent!, Watch out!, Look
out!
eg: Listen! Someone is crying!
Watch out! The train is coming!
III. PRESENT PERFECT SIMPLE
1. Form
- Statement: S + have/has + past participle
+ He/she/it + has + past participle
+ I/you/we/they + have + past participle
- Negative: S + have/has not + past participle
- Question: Have/ has + S + V(infi)
2. Uses
- Situations and states that started in the past and are still true (hành
động/ trạng thái xảy ra ở quá khứ nhưng vẫn đúng/ đang tiếp tục ở
hiện tại)
eg: She has had her motorbike for over six years.
- A series of actions continuing up to now (hành động bắt đầu ở quá
khứ và vẫn còn làm ở hiện tại)
eg: We have travelled by taxi, bus, plane, and train - all in the last
twenty-four hours!
- Completed actions at a time in the past which is not mentioned

(hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không hề đề
cập tới nó xảy ra khi nào)
eg: Have you ever flown in a helicopter?
- Completed actions where the important thing is the present result
(hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời
điểm nói)
eg: I have booked the coach tickets.
3. Dấu hiệu nhận biết
- just = recently = lately: gần đây, vừa mới
- already: đã rồi
- before: trước đây


-

ever: đã từng >< never: chưa từng
for + quãng thời gian (year/a long time/a week…): trong khoảng….
since + khoảng thời gian

IV. PRESENT PERFECT CONTINUOUS
1. Form
- Statement: S + have/has + been + V-ing
+ He/she/it has been V-ing
+ I/you/we/they have been V-ing
- Negative: S + have/has not + been + V-ing
- Question: Have/has + S + been + V-ing?
2. Uses
- Actions continuing up to the present moment (hành động bắt đầu
trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại) → nhấn mạnh tính liên tục của
hành động

eg: We have been driving for hours. Can’t we have a break soon?
- Actions stopping just before the present moment (hành động đã vừa
mới kết thúc ngay trước thời điểm nói - có thể thấy được kết quả ở
hiện tại)
eg: I’m out of breath because I’ve been running to get here in time.
3. Dấu hiệu nhận biết
- Since + mốc thời gian (không rõ ràng)/ S + V(past simple)
- For + thời gian chính xác
- All + khoảng thời gian
V. PHÂN BIỆT PRESENT PERFECT SIMPLE VÀ PRESENT PERFECT
CONTINUOUS
Thì Hiện tại hồn thành
(Present perfect)

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous)

Diễn tả một hành động đã hoàn thành Diễn tả hành động vẫn đang tiếp tục
xong
cho đến hiện tại
→ I have written an email to you.
→ I have been writing some emails
to you.
Tập trung vào kết quả
Tập trung vào hành động
→ You have cleaned the bathroom! It → I have been cleaning
looks lovely!
bathroom. It’s so dingy here.

the



Thể hiện “Bao nhiêu” (Trả lời câu hỏi Thể hiện “Bao lâu” (Trả lời câu hỏi
“How many/ How much?”)
“How long?”)
→ She has read ten books this summer.
→ She has been reading that book
all day.
Diễn tả 1 hành động mang tính lâu dài
hơn.
→ She has run a lot for 3 years → Hành
động bền bỉ, thói quen lâu dài
→ I have studied in the library during
my university years → Hành động bền
bỉ, thói quen lâu dài

Nhấn mạnh 1 hành động nào đó là
tạm thời.
→ She has been running a lot
recently. (Cơ ấy không thường xuyên
chạy, gần đây cô ấy mới chạy nhiều
→ hành động tạm thời).
→ Usually, I study at home, but I
have been studying in the library for
the last week (Tôi thường học ở nhà,
1 tuần gần đây mới học tại thư viện
→ hành động tạm thời).

V. STATIVE VERBS – Động từ chỉ trạng thái
Use


Example

thinking

believe, imagine, know, mean, think,
understand

existence

be, exist

emotions

hat, like, love, need, prefer, satisfy,
want

the human senses

hear, see, smell, sound, taste

appearance

appear, look, resemble, seem

possession and relationship between
things

belong to, consist of, have, include,
involve, own


-

Không kết hợp các động từ chỉ trạng thái với đuôi -ing để sử dụng như các từ
tiếp diễn.
Một số động từ (as, be, have, imagine, look, see, smell, taste, think) có cả
nghĩa chỉ trạng thái (stative) và nghĩa không chỉ trạng thái (non-stative).
eg: Do you have your plane ticket with you? (state: possession) → stative
Are you having lunch at the moment? (action: eating) → non-stative




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×