Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bản đồ địa chất việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.37 MB, 1 trang )

D

E

106 00'

F

107 00'

N



c

A




CÔ-PÊ
CÔ-PÊ

MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT

Tổng cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam
Trung tâm Thông tin Lu trữ Địa chất

GENERAL DEPARTMENT OF GEOLOGY AND MINERALS of VietNam
CENTRE FOR INFORMATION AND ARCHIVES OF GEOLOGY



DÊđÔ
DÊđÔ


TÔ TÊ





{
{

(
(
(

(

(

(

Sg
.G
âm

ô
.L

Sg

((

(

f
(

f

ng òi Thia



sông

c un
g

ĐĐGG
SSôô
nngg
CCầầ
uu


n

g


an
g

Ch

m

áy



Nậ

(
( !! (
(
(( (
(((
(

!

STT

g
hơn






Sg

Ch

.

n

Pa

n

NÔ-Q
NÔ-Q

Sg
.

20



s



ơ


{
{

S g.


Đ.

!

am

60
00

30
00

50

2 00
0

f

l



30 0

0

u

50 00

00



4000

1000

00
70

6000

5000



B

V

0

2 00


0

3000

4 00

0

0

5 00

!
!

1 00

!

cử

đảo hải nam



14000

13000


12000

11000

10000

5000
6000
7000
8000
9000

2000
3000

1000

4000



!

Hai Nan

f

t

(


r

(

ạn kế bộ kế màu đỏ
one

é bộ kế màu đỏ chứa hạch cao

K
K

yo

Da

u

e h o e u

e

Upper Jurass c Lower Cre aceous

one

Ju a h−ỵng Upper Jurass c

Ag ome a dac

u cá kế u

J ??
J

DÃy T as hợng - Ju a ung
Upper Tr ass c M dd e Juras c Sequence
Cá kế bộ kế đá ph ến é
ha e

f

Lower Devon an sequence

20

s«ng
V

Bo
La

K r«ng

M dd e Upper Ordov c an sequence

e

e


Na
ng

ng

e c

ệP Ă
ệP
Ă

Me aba an
Me aba a

ung

đá hoa

Me aba an

ệP
ệP

Me aba a

e ma b e
đá hoa gne

ệP
ệP


h
ma b e
man e h

Me aba a

amph bo

Me aba a

amph bo e

ÖP
ÖP

h

Me aba a

amph bo

Me aba a

amph bo e

amph bo

ÖA
ÖA


amph bo e

Me aba a

amph bo

Me aba a

amph bo e

Ocean c crust

( (

Vỏ đạ dơng M ocen hạ
Lowe M o ene o ean
u

147

D3

Ao Sen

ba

Ba e

Sơn Dơng Tuyên Quang


302

464

G13

Tam Bố

b

Ben on e

D L nh Lâm Đồng

401

357

G9

Nông Sơn

C1

An h ac e

Nông Sơn Quảng Nam

500


323

F8

T êu Đạ

nk

M ne a wa e

Đông Hà Quảng T

204

266

D5

Bao T e

ba

Ba e

Nh Xuân Thanh Hóa

303

273


D5

Quỳ Hợp vùng mỏ

dh

Ma b e

Quỳ Hợp Nghệ An

402

123

D3

Nú Hồng

C1

An h ac e

Đạ Từ Thá Nguyên

501

463

G13


Gougah

nk

M ne a wa e

Đức T ọng Lâm Đồng

7

45

D2

Bản Phắng

Fe

on

Ngân Sơn Bắc Cạn

106

101

E3

Ba XÃ


A

Baux e

Văn Quan Lạng Sơn

205

284

D6

Sơn Thành

ba

Ba e

Yên Thành Nghệ An

304

93

C3

Lục Yên vùng mỏ

dh


Ma b e

Yên B nh Yên Bá

403

137

D3

Làng Cẩm

C2

Fa coa

Đạ Từ Thá Nguyên

502

490

F13

Suố Nho

nk

M ne a wa e


Đức L nh B nh Thuận

8

59

D2

Pù ổ

Fe

on

Chợ Đồn Bắc Cạn

107

392

G10

Mang Đen

A

Baux e

Kon P ông Kon Tum


206

63

B2

Đông Pao

F uo e

Tam Đờng La Châu

305

338

F8

Hơng Hồ

se

Ce am c

Hơng T à Thừa Th ên Huế

404

192


C3

Tô Pan

C2

Fa coa

Yên Châu Sơn La

503

499

F14

Suố Nghệ

nk

M ne a wa e

Châu Đức Bà R a Vũng Tàu

9

65

D2


Sỹ B nh

Fe

on

Bạch Thông Bắc Cạn

108

395

G10

Kon Hà Nừng

A

Baux e

KBang G a La

207

393

G10

V nh Sơn


F uo e

V nh Thạnh B nh Đ nh

306

169

E3

Cầu Sen

sg

B ck

e c ay

Lục Nam Bắc G ang

405

200

C3

Suố Bàng

C2


Fa coa

Mộc Châu Sơn La

504

504

F14

Láng Dà

nk

M ne a wa e

Đấ Đỏ Bà R a Vũng Tàu

10

73

C2

Quý Xa

Fe

on


Văn Bàn Lào Ca

109

420

H11

Vân Hòa

A

Baux e

Tuy An Phú Yên

208

415

H11

Xuân LÃnh

F uo e

Đồng Xuân Phú Yên

307


203

E4

G ếng Đáy

sg

B ck

e c ay

Tp Hạ Long Quảng N nh

406

230

D4

Đồ Hoa

C2

Fa coa

Lạc Thủy Hòa B nh

505


104

D3

B nh Ca

nk

M ne a wa e

Yên Sơn Tuyên Quang

11

120

D3

Đạ Kha

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

110

436


F12

Đăk Song

A

Baux e

Đắk Song Đắk Nông

209

416

G11

Ch Dah

F uo e

Ch Ph G a La

308

219

D4

Vân Đ nh


sg

B ck

e c ay

ứng Hòa Hà Nộ

407

278

C5

Khe Bố

C2

Fa coa

Tơng Dơng Nghệ An

506

25

C2

Quảng Ngân Nậm Kh


nkn

The mom ne a wa e

V Xuyên Hà G ang

12

126

D3

Mỏ Hoan

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

111

439

F12

Tuy Đức

A


Baux e

Tuy Đức Đắk Nông

210

446

H12

Hòn Sạn

F uo e

Cam Lâm Khánh Hòa

309

291

D6

Đức G ang

sg

B ck

e c ay


Vũ Quang Hà T nh

408

127

D3

Phấn Mễ

C2

Fa coa

Phú Lơng Thá Nguyên

507

40

B2

Pom Hán

nkn

The mom ne a wa e

Tp Lào Ca Lào Ca


13

129

D3

Tơng La

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

112

440

F12

Bắc G a Ngh a

A

Baux e

Đắk Song Đắk Nông

211


27

D2

Cao Sơn

F uo e

Nguyên B nh Cao Bằng

310

299

E6

T ạ Bầu nớc

sg

B ck

e c ay

Kỳ Anh Hà T nh

409

211


D4

Khoá Châu

C3

L gn e b own coa

Khoá Châu Hng Yên

508

103

D3

Mỹ Lâm Nhân G a

nkn

The mom ne a wa e

Yên Sơn Tuyên Quang

14

132

E3


G a Chanh

Fe

on

Ch Lăng Lạng Sơn

113

442

F12

Quảng Sơn

A

Baux e

Đắk GLong Đắk Nông

212

329

J8

Hoàng Sa


pp

Phospho e

Hoàng Sa Đà Nẵng

311

317

E7

Đạ G ang

sg

B ck

e c ay

Lệ Thuỷ Quảng B nh

410

281

C5

Đôn Phục


C3

L gn e b own coa

Con Cuông Nghệ An

509

109

C3

Bản Cả

nkn

The mom ne a wa e

T ấn Yên Yên Bá

15

138

D3

L nh Nham

Fe


on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

114

443

F12

15

A

Baux e

Đắk GLong Đắk Nông

213

331

J8

Duy Mộng

pp

Phospho e


Hoàng Sa Đà Nẵng

312

385

G10

Phổ Phong

sg

B ck

e c ay

Đức Phổ Quảng NgÃ

411

470

F13

Đạ Lào

C3

L gn e b own coa


Đạ Huoa Lâm Đồng

510

116

D3

La H ên

nkn

The mom ne a wa e

Võ Nha Thá Nguyên

16

140

D3

T ến Bộ

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên


115

448

F12

G a Ngh a

A

Baux e

Đắk Song Đắk Nông

214

334

J8

Cam Tuyền

pp

Phospho e

Hoàng Sa Đà Nẵng

313


396

F10

V nh Quang

sg

B ck

e c ay

Tp Kon Tum Kon Tum

412

118

E3

Na D−¬ng

C3

L gn e b own coa

Lộc B nh Lạng Sơn

511


163

A3

Hua Pe

nkn

The mom ne a wa e

Đ ện B ên Đ ện B ên

21

17

144

D3

Quang T ung

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

116


449

F12

G a Ngh a 2

A

Baux e

Tuy Đức Đắk Nông

215

340

J8

Quang Hòa Tây

pp

Phospho e

Hoàng Sa Đà Nẵng

314

450


G12

L êng Hung

sg

B ck

e c ay

Đam Rông Lâm Đồng

413

501

G14

D amond

dk

O

Bể Cưu Long

512

168


B3

U Va

nkn

The mom ne a wa e

§ Ưn B ên Đ ện B ên

00'

18

148

D3

T ạ Cau

Fe

on

Đồng Hỷ Thá Nguyên

117

451


F12

Tây Nam 1 5

A

Baux e

Đắk GLong Đắk Nông

216

345

J8

Quang Hòa Đông

pp

Phospho e

Hoàng Sa Đà Nẵng

315

478

E13


M nh Thạnh

sg

B ck

e c ay

Dầu T ếng B nh Dơng

414

507

G14

S ử đen

dk

O

Bể Cửu Long

513

173

B3


Bản Moòng

nkn

The mom ne a wa e

Tp Sơn La Sơn La

19

160

C3

Làng Mỵ

Fe

on

Văn Chấn Yên Bá

118

454

F13

Nhân Cơ


A

Baux e

Đắk RLấp Đắk Nông

217

479

M13

Song Tử Tây

pp

Phospho e

T ờng Sa Khánh Hóa

316

494

D14

Tân Công Ch

sg


B ck

e c ay

Tân Hồng Đồng Th¸p

415

510

G14

Topaz

dk

O

BĨ Cưu Long

514

185

D3

La Phï

nkn


The mom ne a wa e

Thanh Thđy Phú Thọ

20

295

D6

Thạch Khê

Fe

on

Thạch Hà Hà T nh

119

456

F13

Thọ Sơn

A

Baux e


Bù Đăng B nh Phớc

218

515

M14

Đảo Sơn Ca

pp

Phospho e

T ờng Sa Khánh Hóa

317

521

E14

Mỹ Hoá

sg

B ck

e c ay


B nh Đạ Bến T e

416

511

G14

Rub

dk

O

Bể Cửu Long

515

189

D3

ThuËn Mü

nkn

The mom ne a wa e

Ba V Hµ Né


21

296

D6

Hoµ Duyệ

Fe

on

Vũ Quang Hà T nh

120

461

F13

Thống Nhấ

A

Baux e

Bù Đăng B nh Phớc

219


526

M14

Đảo Nam Yế

pp

Phospho e

T ờng Sa Khánh Hóa

318

531

D14

Kênh 8

sg

B ck

e c ay

Tân H ệp K ên G ang

417


512

G14

S ử vàng

dk

O

Bể Cưu Long

516

193

D3

T©n L nh

nkn

The mom ne a wa e

Ba V Hà Nộ

22

381


G10

Mộ Đức

Fe

on

Mộ Đức Quảng NgÃ

121

462

F13

Tân Ra

A

Baux e

Bảo Lâm Lâm Đồng

220

542

M15


Đá Ba Đầu

pp

Phospho e

T ờng Sa Khánh Hóa

319

532

E14

Phú T ên

sg

B ck

e c ay

Vịng L ªm V nh Long

418

514

G14


Eme a d

dk

O

BĨ Cửu Long

517

198

F3

Tam Hợp

nkn

The mom ne a wa e

Cẩm Phả Quảng N nh

23

10

E2

Lũng Luông


Mn

Manganese

T ùng Khánh Cao Bằng

122

467

F13

Bảo Lộc

A

Baux e

Tp Bảo Lộc Lâm Đồng

221

545

M15

Đảo S nh Tồn

pp


Phospho e

T ờng Sa Khánh Hãa

320

533

E14

An §øc

sg

B ck

e c ay

Ba T

BÕn T e

419

522

G14

K nh Ng− Vàng


dk

O

Bể Cửu Long

518

202

F4

Quang Hanh

nkn

The mom ne a wa e

Cẩm Phả Quảng N nh

24

11

E2

Tốc Tá

Mn


Manganese

T à L nh Cao Bằng

123

108

D3

Cây T âm

T

T an um

Phú Lơng Thá Nguyên

222

555

M16

BÃ Tốc Tan

pp

Phospho e


T ờng Sa Khánh Hóa

321

543

E15

T à Luậ

sg

B ck

e c ay

Châu Thành T à V nh

420

525

G14

Thăng Long

dk

O


Bể Cửu Long

519

220

E4

Cá Bà

nkn

The mom ne a wa e

Cá Hả Hả Phòng

25

13

E2

Roỏng Tháy

Mn

Manganese

T ùng Khánh Cao Bằng


124

111

D3

Nú Chúa nhóm ụ khoáng

T

T an um

Đạ Từ Thá Nguyên

223

557

J16

Đảo T −êng Sa

pp

Phospho e

T −êng Sa Kh¸nh Hãa

322


550

D15

V nh Phong

sg

B ck

e c ay

V nh Thuận K ên G ang

421

527

G14

Đông Đô

dk

O

Bể Cửu Long

520


222

D4

Mỏ Đá

nkn

The mom ne a wa e

K m Bô Hòa B nh

26

18

E2

Bản Khuông

Mn

Manganese

T ùng Khánh Cao Bằng

125

264


D5

Quảng Xơng T nh G a

T

T an um

T nh G a Thanh Hóa

224

571

K17

Đảo An Bang

pp

Phospho e

T ờng Sa Khánh Hóa

323

156

D3


T ên Lơng

sg

B ck

e c ay

Hạ Hòa Phú Thọ

422

529

G14

Phơng Đông

dk

O

Bể Cửu Long

521

233

E4


Tây N nh

nkn

The mom ne a wa e

T ền Hả Thá B nh

27

22

E2

Hạ Lang

Mn

Manganese

Hạ Lang Cao Bằng

126

285

D6

Phố Th nh


T

T an um

Ngh Xuân Hà T nh

225

322

K8

Đảo T ung

pp

Phospho e

Hoàng Sa Đà Nẵng

324

76

B2

Mờng Lay

ph


Roo ng s a e

S n Hồ La Châu

423

530

F14

Hả S Đen

dk

O

Bể Cửu Long

522

234

E4

Đông Cơ

nkn

The mom ne a wa e


T ền Hả Thá B nh

28

39

C2

Đồng Tâm

Mn

Manganese

Bắc Quang Hà G ang

127

289

D6

Cơng G án

T

T an um

Ngh Xuân Hà T nh


226

260

D5

BÃ áng

sp

Se pen ne

Nông Cống Thanh Hóa

325

57

B2

Nậm Ban

ph

Roo ng s a e

S n Hồ La Châu

424


534

F14

Hả S T ắng

dk

O

Bể Cửu Long

523

238

D4

Lỗ Sơn Kênh Gà

nkn

The mom ne a wa e

G a V Ơn N nh B nh

29

60


D2

Nµ PÕ

Mn

Manganese

Ch ªm Hãa Tuyªn Quang

128

320

F8

G o L nh T ung G ang

T

T an um

G o L nh Quảng T

227

516

C14


Lung K ên Lơng

C4

Pea

K ên Lơng K ên G ang

326

94

D3

T àng Đà

vx Cemen

mes one

425

535

F15

Tê G ác T ắng

dk


O

Bể Cửu Long

524

241

E4

G ao An

nkn

The mom ne a wa e

G ao Thủy Nam Đ nh

30

288

D6

Nú Thành

Mn

Manganese


Hng Nguyên Nghệ An

129

327

F8

Quảng Ngạn

T

T an um

Quảng Đ ền Thừa Th ên Huế

228

551

C15

U M nh Hạ

C4

Pea

U M nh Cà Mau


327

114

D3

La H ên

vx Cemen

mes one

Đồng Hỷ Thá Nguyên

426

536

G15

Rạng Đông

dk

O

Bể Cửu Long

525


243

D4

Thờng Sung

nkn

The mom ne a wa e

Nho Quan N nh B nh

31

292

D6

§øc Thä Can Léc

Mn

Manganese

Can Léc Hµ T nh

130

332


F8

KÕ Sung V nh Mỹ

T

T an um

Phú Vang Thừa Th ên Huế

229

509

D14

Nú Tô

C4

Pea

T Tôn An G ang

328

157

E3


Hữu Lũng

vx Cemen

mes one

Hữu Lũng Lạng Sơn

427

537

G15

Thỏ T ắng

dk

O

Bể Cửu Long

526

268

D5

Bản Khạng


nkn

The mom ne a wa e

Quỳ Hợp Nghệ An

32

258

D5

Cổ Đ nh

C

Ch om um

T ệu Sơn Thanh Hóa

131

349

G9

Đ ệu Bông

T


T an um

Đ ện Bàn Quảng Nam

230

174

D3

Ngọc Lập

do

Do om e

Yên Lập Phú Thọ

329

159

D3

N nh Dân

vx Cemen

mes one


Thanh Ba Phú Thọ

428

538

G15

K nh Ng T ắng

dk

O

Bể Cửu Long

527

293

D6

Sơn K m Nậm Chố

nkn

The mom ne a wa e

Hơng Sơn Hà T nh


33

54

B2

Ô Quý Hồ

Mo

Mo ybdenum

Sa Pa Lào Ca

132

353

G9

Thăng B nh

T

T an um

Duy Xuyên Quảng Nam

231


245

D4

Yên Đồng

do

Do om e

Yên Mô N nh B nh

330

196

F3

Thống Nhấ

vx Cemen

mes one

Hoành Bồ Quảng N nh

429

539


F15

Ba V

dk

O

Bể Cửu Long

528

318

E7

Bang

nkn

The mom ne a wa e

LƯ Thủ Qu¶ng B nh

34

136

D3


Nó Pháo Đá L ền

W

Wo am

Đạ Từ Thá Nguyên

133

375

G9

B nh Sơn

T

T an um

Sơn T nh Quảng NgÃ

232

301

D6

La Khê


do

Do om e

Tuyên Hoá Quảng B nh

331

197

E3

Nham Dơng

vx Cemen

mes one

K nh Môn Hả Dơng

430

540

G15

Cá NGừ Vàng

dk


O

Bể Cửu Long

529

326

E8

Đa K ong

nkn

The mom ne a wa e

Đa K ông Quảng T

35

150

D3

Th ện Kế

W

Wo am


Sơn Dơng Tuyên Quang

134

382

G10

Mộ Đức

T

T an um

Mộ Đức Quảng NgÃ

233

112

D3

Làng La

do

Do om e

Võ Nha Thá Nguyên


332

206

E4

T àng Kênh

vx Cemen

mes one

Thủy Nguyên Hả Phòng

431

541

G15

K nh Ng− T ¾ng Nam

dk

O

BĨ Cưu Long

530


333

F8

Mü An

nkn

The mom ne a wa e

Hơng Thủy Thừa Th ên Huế

36

383

G10

Nú Xuân Thu

W

Wo am

M nh Long Quảng NgÃ

135

386


G10

Đức Phổ

T

T an um

Đức Phổ Quảng NgÃ

234

41

B2

Son Món

p

Fe dspa

Tp Lào Ca Lào Ca

333

213

D4


Làng Rụ

vx Cemen

mes one

Lơng Sơn Hòa B nh

432

544

G15

Bạch Hổ

dk

O

Bể Cửu Long

531

348

F9

Phớc Nhơn


nkn

The mom ne a wa e

Hòa Vang Đà Nẵng

37

177

C3

Bản Khoa

N

N ke

Bắc Yên Sơn La

136

398

H10

Phù Mỹ

T


T an um

Phù Mỹ B nh Đ nh

235

106

C3

Pha Hạ

p

Fe dspa

Tp Yên Bá Yên Bá

334

228

D4

Bú Phong

vx Cemen

mes one


K m Bảng Hµ Nam

433

549

F15

dk

O

BĨ Cưu Long

532

358

G9

Q Léc Phóc Thä

nkn

The mom ne a wa e

Nông Sơn Quảng Nam

38


182

C3

Bản Cả

N

N ke

Phù Yên Sơn La

137

401

H10

Cá Hả

T

T an um

Phù cá B nh Đ nh

236

151


D3

Yên K ện

p

Fe dspa

Đoan Hùng Phú Thọ

335

242

D4

N nh Xuân

vx Cemen

mes one

Tp N nh B nh N nh B nh

434

554

G15


Ph MÃ

dk

O

Bể Nam Côn Sơn

533

363

G9

Phú N nh Kú QuÕ

nkn

The mom ne a wa e

Phó N nh Quảng Nam

39

5

D1

Mậu Duệ


Sb

An mony

Yên M nh Hà G ang

138

405

H11

Nhơn Lý

T

T an um

Phù cá B nh Đ nh

237

152

D3

Dốc Kẻo

p


Fe dspa

Hạ Hòa Phú Thọ

336

244

D4

Hang Nớc

vx Cemen

mes one

Tam Đ ệp N nh B nh

435

559

G16

Đạ Hùng

dk

O


Bể Nam Côn Sơn

534

373

G9

Thạch B ch

nkn

The mom ne a wa e

B nh Sơn Quảng NgÃ

40

70

D2

Làng Và

Sb

An mony

Ch êm Hóa Tuyên Quang


139

414

H11

Sông Cầu

T

T an um

Sông Cầu Phú Yên

238

310

E7

Phú Đ nh

p

Fe dspa

Hữu Lũng Quảng B nh

337


249

D4

Yên Duyệ

vx Cemen

mes one

B m Sơn Thanh Hóa

436

560

G16

Thần Nông

dk

O

Bể Nam Côn Sơn

535

384


G10

Thạch T ụ

nkn

The mom ne a wa e

Đức Phổ Quảng NgÃ

41

71

D2

Khuôn Phục

Sb

An mony

Ch êm Hóa Tuyên Quang

140

421

H11


Tuy An

T

T an um

Tuy An Phú Yên

239

350

G9

Đạ Lộc

p

Fe dspa

Đạ Lộc Quảng Nam

338

251

D4

V nh Th nh


vx Cemen

mes one

V nh Lộc Thanh Hóa

437

563

G16

Sao Vàng

dk

O

Bể Nam Côn Sơn

536

391

F10

Kon Đu

nkn


The mom ne a wa e

Đắk Hà Kon Tum

42

153

F3

Tấn Mà

Sb

An mony

Tp Móng Cá Qu¶ng N nh

141

471

G13

Thn Nam

T

T an um


N nh Ph−íc N nh Thuận

240

388

G10

Ba Tơ

p

Fe dspa

Ba Tơ Quảng NgÃ

339

276

D5

Hoàng Ma

vx Cemen

mes one

Quỳnh Lu Nghệ An


438

565

G16

Đạ Nguyệ

dk

O

Bể Nam Côn Sơn

537

404

H10

Hộ Vân

nkn

The mom ne a wa e

Phù cá B nh Đ nh

43


184

F3

Khe Ch m Đồng Mỏ

Sb

An mony

Cẩm Phả Quảng N nh

142

477

G13

Sơn Hả

T

T an um

Thuận Nam N nh Thuận

241

397


G10

Tân Rô

p

Fe dspa

KBang G a La

340

283

D6

19 5

vx Cemen

mes one

Anh Sơn Nghệ An

439

569

G17


Rông V Đạ

dk

O

Bể Nam Côn Sơn

538

411

G11

Phú Mỹ

nkn

The mom ne a wa e

Ch Sê G a La

44

231

D4

Nà Bạc


Sb

An mony

Lạc Sơn Hòa B nh

143

483

G13

Tuy Phong

T

T an um

Tuy Phong B nh Thuận

242

430

G12

Ea Knop

p


Fe dspa

Ea Ka

341

304

E7

T ến Hoá

vx Cemen

mes one

Tuyên Hoá Quảng B nh

440

578

G17

Dừa

dk

O


Bể Nam Côn Sơn

539

419

H11

T ện Đức

nkn

The mom ne a wa e

Đồng Xuân Phú Yên

20

45

16

B2

Lũng Pô

Cu

Coppe


Bá Xá Lào Ca

144

489

G13

Bắc Phan Th ế

T

T an um

Bắc B nh B nh Thuận

243

38

C2

Bản Ph ệ

p

Fe dspa

Bảo Thắng Lào Ca


342

305

E7

Hạ T ang

vx Cemen

mes one

Tuyên Hoá Quảng B nh

441

579

B17

Phú Tân

dk

O

Bể MÃ La

Thổ Chu


540

433

G12

Buon M Dung

nkn

The mom ne a wa e

N nh Hòa Khánh Hòa

00'

46

28

B2

S nh Quyền

Cu

Coppe

Bá Xá Lào Ca


145

496

F14

Nam Phan Th ế

T

T an um

Hàm Thuận Nam B nh Thn

244

180

D3

Thơc Lun

qz

Qua z e

Thanh S¬n Phó Thä

343


324

E8

Cam Tun

vx Cemen

mes one

Cam Lé Qu¶ng T

442

580

G17

Ch m Sao

dk

O

BĨ M· La

Thỉ Chu

541


435

F12

Đăk M

nkn

The mom ne a wa e

Đắk Song Đắk Nông

47

48

B2

Tả Phờ

Cu

Coppe

Tp Lào Ca Lào Ca

146

497


F14

Hàm Tân

T

T an um

Hàm Tân B nh Thuận

245

286

D6

Xuân Hồng

qz

Qua z e

Ngh Xuân Hà T nh

344

335

F8


Long Thọ

vx Cemen

mes one

Tp Huế Thừa Th ên Huế

443

582

C17

Năm Căn

dk

O

Bể MÃ La

Thổ Chu

542

437

H12


V nh Phơng

nkn

The mom ne a wa e

D ên Khánh Khánh Hòa

48

80

C2

Làng Phá

Cu

Coppe

Văn Yên Yên Bá

147

44

E2

Pắc Lạng


Au

Go d

Ngân Sơn Bắc Cạn

246

115

D3

Làng La

qz

Qua z e

Võ Nha Thá Nguyên

345

346

F8

Thợng Long

vx Cemen


mes one

Nam Đông Thừa Th ên Huế

444

587

C17

Ngọc H ện

dk

O

Bể MÃ La

Thổ Chu

543

460

G13

Tân Mü

nkn


The mom ne a wa e

N nh S¬n N nh Thuận

49

158

E3

An Lơng

Cu

Coppe

Lục Ngạn Bắc G ang

148

56

C2

T ên K ều

Au

Go d


Bắc Quang Hà G ang

247

410

G11

Kong Queng

ms

Magnes e

Kông Ch o G a La

346

351

F9

A Sờ

vx Cemen

mes one

Đông G ang Quảng Nam


445

590

C17

Kekwa Cá Nớc

dk

O

Bể M· La

Thỉ Chu

544

480

G13

V nh H¶o

nkn

The mom ne a wa e

Tuy Phong B nh Thuận


50

165

E3

Làng Lân Làng L ên

Cu

Coppe

Sơn Động Bắc G ang

149

68

B2

Ch nh Sáng

Au

Go d

Tam Đờng La Châu

248


117

D3

Nú Hồng

k

Kao n

Đạ Từ Thá Nguyên

347

355

F9

Thạnh Mỹ

vx Cemen

mes one

Nam G ang Quảng Nam

446

591


C18

Raya

dk

O

Bể MÃ La

Thổ Chu

545

481

F13

Đa Ka

nkn

The mom ne a wa e

Tánh L nh B nh Thuận

51

190


C3

Vạn Sà

Cu

Coppe

Bắc Yên Sơn La

150

79

C2

M nh Lơng

Au

Go d

Văn Bàn Lào Ca

249

171

D3


Đ nh T ung

k

Kao n

Tp V nh Yên V nh Phúc

348

413

G11

Ch Sê A

vx Cemen

mes one

Kông Ch o G a La

447

593

H18

Cá Rồng Đỏ


dk

O

Bể Nam Côn Sơn

546

484

D13

N nh Đ ền

nkn

The mom ne a wa e

Châu Thành Tây N nh

52

362

G9

Đức Bố

Cu


Coppe

Nú Thành Quảng Nam

151

85

C3

Sa Ph n

Au

Go d

Văn Bàn Lào Ca

250

179

D3

Thạch Khoán

k

Kao n


Thanh Sơn Phú Thọ

349

429

F12

Bản Đôn

vx Cemen

mes one

Buôn Đôn Đắk Lắk

448

500

G14

S Tử Nâu

dk

O

Bể Cửu Long


547

492

G14

Văn Lâm

nkn

The mom ne a wa e

Hàm Thuận Nam B nh Thuận

53

7

D2

Na Sơn

Pb Zn

Lead z nc

V Xuyên Hà G ang

152


86

E3

Nà Pá

Au

Go d

B nh G a Lạng Sơn

251

313

E7

Bắc Lý

k

Kao n

Tp Đồng Hớ Quảng B nh

350

459


E13

Tà Th ế

vx Cemen

mes one

Léc N nh B nh Ph−íc

449

214

G4

Whecheou 12 1

kd

Gas

B¾c bĨ Sông Hồng

548

495

D14


Tân Công S nh

nkn

The mom ne a wa e

Tam Nông Đồng Tháp

54

15

D2

Bản Bó

Pb Zn

Lead z nc

Bảo Lâm Cao Bằng

153

90

D3

Khau Âu


Au

Go d

Chợ Mớ Bắc Cạn

252

336

F8

Hơng Hồ

k

Kao n

Hơng T à Thừa Th ên Huế

351

465

E13

Mỹ Tờng

vx Cemen


mes one

Tân B ên Tây N nh

450

217

G4

Whecheou 11 3N

kd

Gas

Bắc bể Sông Hồng

549

503

E14

Tân An

nkn

The mom ne a wa e


Tp Tân An Long An

55

17

D2

Bản L n

Pb Zn

Lead z nc

Bảo Lâm Cao Bằng

154

122

E3

Làng Nhâu

Au

Go d

Võ Nha Thá Nguyên


253

343

F8

Bố Đỏ

k

Kao n

A Lớ Thừa Th ên Huế

352

466

E13

Chà Và

vx Cemen

mes one

Tân B ên Tây N nh

451


221

G4

Whecheou 12 8

kd

Gas

Bắc bể Sông Hồng

550

508

E14

Tam H ệp

nkn

The mom ne a wa e

Châu Thành T ền G ang

56

30


D2

Tèng T nh

Pb Zn

Lead z nc

Nguyªn B nh Cao B»ng

155

128

E3

T àng Đ nh

Au

Go d

Võ Nha Thá Nguyên

254

360

G9


Đèo Le

k

Kao n

Quế Sơn Quảng Nam

353

517

C14

Nú Còm

vx Cemen

mes one

K ên Lơng K ên G ang

452

225

G4

Whecheou 11 1N


kd

Gas

Bắc bể Sông Hồng

551

518

D14

Tân NgÃ

nkn

The mom ne a wa e

Tp V nh Long V nh Long

57

43

D2

Khao T nh Luông

Pb Zn


Lead z nc

Na Hang Tuyên Quang

156

143

E3

Ngàn Me

Au

Go d

Đồng Hỷ Thá Nguyên

255

379

G9

Ngh a Thuận

k

Kao n


T Ngh a Quảng NgÃ

354

519

C14

Nú Ba Hòn

vx Cemen

mes one

K ên Lơng K ên G ang

453

229

G4

Cá Bà

kd

Gas

Bắc bể Sông Hồng


552

528

E14

Mỏ Cày

nkn

The mom ne a wa e

Mỏ Cày Nam Bến T e

58

47

D2

Ngân Sơn

Pb Zn

Lead z nc

Ngân Sơn Bẵc Cạn

157


216

D4

Đồ Bù

Au

Go d

Lơng Sơn Hòa B nh

256

380

G9

Cà Đáo

k

Kao n

Sơn Hà Quảng NgÃ

355

523


C14

Nú Khoe Lá

vx Cemen

mes one

K ên Lơng K ên G ang

454

232

E4

Sông T à Lý

kd

Gas

Thá Thụy Thá B nh

553

546

D15


V Thanh

nkn

The mom ne a wa e

V Thñy HËu G ang

59

52

D2

Pï Bã Lũng Luông

Pb Zn

Lead z nc

Na Hang Tuyên Quang

158

218

D4

M ếu Môn


Au

Go d

K m Bô Hòa B nh

257

403

H10

Phù Cá

k

Kao n

Phù cá B nh Đ nh

356

82

C3

An Phú

vx Cemen


mes one

Lục Yên Yên Bá

455

236

E4

T ền Hả C

kd

Gas

Vũ Th Thá B nh

554

547

E15

Long Toàn

nkn

The mom ne a wa e


Duyên Hả T à V nh

60

64

D2

Chợ Đ ền vùng mỏ

Pb Zn

Lead z nc

Chợ Đồn Bắc Cạn

159

223

D4

Chợ Bến

Au

Go d

Lơng Sơn Hòa B nh


258

472

E13

Suố Đô

k

Kao n

Chơn Thành B nh Phớc

357

250

D4

Hà Thanh

op

Fac ng s one

Hà T ung Thanh Hóa

456


246

F4

Hàm Rồng

kd

Gas

Bể Sông Hồng

555

548

D15

Mỹ Tú

nkn

The mom ne a wa e

Mỹ Tú Sóc T ăng

61

72


D2

Chợ Đồn vùng mỏ

Pb Zn

Lead z nc

Chợ Đồn Bắc Cạn

160

237

D4

Làng Nèo

Au

Go d

Bá Thớc Thanh Hóa

259

474

E13


M nh Hng

k

Kao n

Chơn Thành B nh Phớc

358

274

D5

Làng Đò

op

Fac ng s one

Quỳ Hợp Nghệ An

457

252

F4

Yên Tử Hạ Long


kd

Gas

Bể Sông Hồng

556

552

D15

Bạc L êu

nkn

The mom ne a wa e

Bạc L êu Bạc L êu

62

84

D3

Phúc N nh

Pb Zn


Lead z nc

Yên Sơn Tuyên Quang

161

247

D4

Cẩm Tâm

Au

Go d

Cẩm Thủy Thanh Hóa

260

475

E13

Suố Thôn

k

Kao n


Chơn Thành B nh Phớc

359

275

D5

Bến Gáo

op

Fac ng s one

T nh G a Thanh Hóa

458

253

E5

Hoa Đào

kd

Gas

Bể Sông Hồng


557

553

D15

Cà Mau

nkn

The mom ne a wa e

Tp Cà Mau Cà Mau

63

87

D3

Ba Xứ

Pb Zn

Lead z nc

Yên Sơn Tuyên Quang

162


262

D5

Tà Sỏ

Au

Go d

Quỳ Châu Nghệ An

261

486

E13

Tân Lập

k

Kao n

Tân Uyên B nh Dơng

360

342


F8

Lộc Đ ền

op

Fac ng s one

Phú Lộc Thừa Th ên Huế

459

256

E5

103 HOL 1X

kd

Gas

Bể Sông Hồng

558

23

E2


Nà Rụa

nkn

The mom ne a wa e

Hòa An Cao Bằng

64

88

D3

Sơn Đô

Pb Zn

Lead z nc

Yên Sơn Tuyên Quang

163

263

C5

Cắm Muộn


Au

Go d

Quế Phong Nghệ An

262

487

E13

Chánh Lu

k

Kao n

Bến Cá B nh Dơng

361

347

G9

Phớc Tờng

op


Fac ng s one

Hòa Vang Đà Nẵng

460

259

E5

Hồng Long Bạch Long

kd

Gas

Bể Sông Hồng

559

457

H13

Lợ Hảo

bk

M ne a mud


Thuận Bắc N nh Thuận

65

89

D3

Thành Cóc

Pb Zn

Lead z nc

Yên Sơn Tuyên Quang

164

277

D5

Châu Sơn

Au

Go d

Quỳ Hợp Nghệ An


263

107

C3

T ực B nh

k

Kao n

Tp Yên Bá Yên Bá

362

367

G9

Chu La

op

Fac ng s one

Nú Thành Quảng Nam

461


287

F6

Dong ang

kd

Gas

Bể Sông Hồng

560

434

H12

N nh Lộc

bk

M ne a mud

N nh Hòa Khánh Hòa

66

95


D3

T àng Đà Nú Dùm

Pb Zn

Lead z nc

Tp Tuyên Quang Tuyên Quang

165

300

E6

Khe Máng

Au

Go d

Kỳ Anh Hà T nh

264

199

E3


Pẹc Sẹc Lẻng

py

Py oph

e

Đông T ều Quảng N nh

363

389

H10

SaHuỳnh

op

Fac ng s one

Đức Phổ Quảng NgÃ

462

302

G7


Ledong 8 1

kd

Gas

Bể Sông Hồng

561

224

E4

T ên L·ng

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

T ên LÃng Hả Phòng

67

97

C3

Tú Lệ

Pb Zn


Lead z nc

Mù Cang Chả Yên Bá

166

303

E7

Khe Nang Khe Né

Au

Go d

Tuyên Hoá Quảng B nh

265

154

F3

Tấn Mà

py

Py oph


e

Hả Hà Quảng N nh

364

407

G11

An T ờng

op

Fac ng s one

An Nhơn B nh Đ nh

463

306

G7

Ledong 15 1

kd

Gas


Bể Sông Hồng

562

282

D6

G ang Sơn

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

Đô Lơng Nghệ An

68

98

B3

Hán Chờ Xá Nhè

Pb Zn

Lead z nc

Tủa Chùa Đ ện B ên

167


319

E7

Xà Kh a

Au

Go d

LƯ Thủ Qu¶ng B nh

266

321

F8

Nam Cưa V Ư

c

G ass sand

G o L nh Qu¶ng T

365

409


H11

Canh V nh

op

Fac ng s one

Vân Canh B nh Đ nh

464

307

G7

Ledong 22 1

kd

Gas

Bể Sông Hồng

563

330

F8


Thanh T©n

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

Phong Đ ền Thừa Th ên Huế

69

99

C3

Huổ Pao

Pb Zn

Lead z nc

Mù Cang Chả Yên Bá

168

337

E8

A Vao

Au


Go d

Đa K ông Quảng T

267

328

F8

Cầu Th ềm

c

G ass sand

Phong Đ ền Thừa Th ªn HuÕ

366

412

F11

Ch− G«

op

Fac ng s one


Ch− P «ng G a La

465

309

F7

HE 1

kd

Gas

BĨ S«ng Hång

564

378

G9

Ngh a Thn

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

T− Ngh a Qu¶ng NgÃ

70


105

B3

Nà Tòng

Pb Zn

Lead z nc

Tuần G áo Đ ện B ên

169

339

F8

A Pey A

Au

Go d

Đa K ông Quảng T

268

354


G9

Hơng An

c

G ass sand

Quế Sơn Quảng Nam

367

418

H11

Cần Lơng

op

Fac ng s one

Tuy An Phú Yên

466

314

G7


Báo Vàng

kd

Gas

Bể Sông Hồng

565

426

H11

Phú Sen

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

Phú Hòa Phú Yên

71

110

D3

Lang H

Pb Zn


Lead z nc

Đồng Hỷ Thá Nguyên

170

341

F8

Khe Dầy Khe Đầy

Au

Go d

Hơng Thủy Thừa Th ên Huế

269

359

G9

B nh Tú

c

G ass sand


Thăng B nh Quảng Nam

368

424

H11

Sơn Xuân

op

Fac ng s one

Sơn Hòa Phú Yên

467

315

G7

Báo Đen

kd

Gas

Bể Sông Hồng


566

438

H12

Đảnh Thạnh

bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

D ên Khánh Khánh Hòa

72

119

D3

Thợng ấm

Pb Zn

Lead z nc

Sơn Dơng Tuyên Quang

171

344


F8

Nhâm

Au

Go d

A Lớ Thừa Th ên Huế

270

361

G9

Tân An

c

G ass sand

Nú Thành Quảng Nam

369

428

G12


Đức B nh Đông

op

Fac ng s one

Sông H nh Phú Yên

468

325

H8

115A

kd

Gas

Bể Sông Hồng

567

498

F14

B nh Ch©u


bkn The mom ne a wa e and m ne a mud

Xuyên Mộc Bà R a Vũng Tàu

19

73

130

E3

Mỏ Ba

Pb Zn

Lead z nc

Ch Lăng Lạng Sơn

172

364

F9

Phớc H ệp

Au


Go d

Phớc Sơn Quảng Nam

271

447

H12

Cam Hả

c

G ass sand

Cam Lâm Khánh Hòa

370

432

H12

Tân Dân

op

Fac ng s one


Vạn N nh Khánh Hòa

469

352

H9

Cá Vo Xanh

kd

Gas

Bể Sông Hồng

568

2

D1

Đồng Văn

Cv

Geopa k

Đồng Văn Hà G ang


00'

74

149

D3

Lục Ba

Pb Zn

Lead z nc

Đạ Từ Thá Nguyên

173

366

G9

Bồng M êu nhóm ụ khoáng Au

Go d

Phú N nh Quảng Nam

272


485

G13

Cây Táo

c

G ass sand

Hàm Thuận Bắc B nh Thuận

371

476

G13

Bàu Ngữ

op

Fac ng s one

Thuận Nam N nh Thuận

470

371


H9

Cá Heo

kd

Gas

Bể Sông Hồng

569

208

F4

Hạ Long

Cv

Geopa k

Tp Hạ Long Quảng N nh

75

271

D5


Quan Sơn

Pb Zn

Lead z nc

T nh G a Thanh Hóa

174

368

G9

T à Dơng

Au

Go d

Bắc T à My Quảng Nam

273

491

G13

Hồng Sơn


c

G ass sand

Hàm Thuận Bắc B nh Thuận

372

502

F14

Bao Quan

op

Fac ng s one

Tân Thành Bà R a Vũng Tàu

471

390

H10

Cá Sấu

kd


Gas

Bể Sông Hồng

570

312

E7

Phong Nha Kẻ Bàng

Cv

Geopa k

Bố T ạch Quảng B nh

76

316

E7

Mỹ Đức

Pb Zn

Lead z nc


Quảng N nh Quảng B nh

175

369

F9

Phớc K m

Au

Go d

Phớc Sơn Quảng Nam

274

210

F4

Vân Hả

c

G ass sand

Vân Đồn Quảng N nh


373

506

C14

Nú Cấm

op

Fac ng s one

T nh B ên An G ang

472

399

H10

Cá Mập

kd

Gas

Bể Sông Hồng

571


66

B2

Vờn quốc g a Hoàng L ên

ds

Geo og ca he age

S n Hồ La Châu

77

24

D2

Nậm Kép

Sn

Tn

Nguyên B nh Cao Bằng

176

370


G9

T à Nú T à G ang

Au

Go d

Bắc T à My Quảng Nam

275

422

H11

Hòa Lộc

da

D a om e

Tuy An Phú Yên

374

113

D3


La H ên

op

Fac ng s one

Võ Nha Thá Nguyên

473

524

G14

S ử T ¾ng

kd

Gas

BĨ Cưu Long

572

125

E3

Na D−¬ng


ds

Geo og ca he age

Léc B nh Lạng Sơn

78

31

D2

Lũng Mờ

Sn

Tn

Nguyên B nh Cao Bằng

177

372

F9

Phớc Thành

Au


Go d

Phớc Sơn Quảng Nam

276

423

H11

Tùy Dơng

da

D a om e

Tuy An Phú Yên

375

78

C2

T úc Lâu

dq

P ec ous s ones


Lục Yên Yên Bá

474

558

A16

K m Long

kd

Gas

Bể MÃ La

573

167

B3

Đèo Sơn La

ds

Geo og ca he age

Tp Sơn La Sơn La


79

121

D3

Bắc Lũng

Sn

Tn

Sơn Dơng Tuyên Quang

178

402

G10

T ên Thuận

Au

Go d

V nh Thạnh B nh Đ nh

277


473

F13

Đạ Lào

da

D a om e

Tp Bảo Lộc Lâm Đồng

376

100

C3

Tân Hơng

dq

P ec ous s ones

Yên B nh Yên Bá

475

561


G16

Cá Chó

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

574

204

D4

Vờn quốc g a Ba V

ds

Geo og ca he age

Kỳ Sơn Hòa B nh

80

131

D3


Ngò Lẹm

Sn

Tn

Sơn Dơng Tuyên Quang

179

425

H11

T ảng S m

Au

Go d

Phú Hòa Phú Yên

278

394

F10

Kon Tum


da

D a om e

Tp Kon Tum Kon Tum

377

257

D5

Xu©n LĐ Ta Leo Pha Mây

dq

P ec ous s ones

Thờng Xuân Thanh Hóa

476

562

A16

Cá Vo

kd


Gas

Bể MÃ La

575

212

C4

Hang Mon

ds

Geo og ca he age

Yên Châu Sơn La

81

134

D3

Khuôn Phầy

Sn

Tn


Sơn Dơng Tuyên Quang

180

427

G12

Buôn Keng

Au

Go d

Sông H nh Phú Yên

279

155

D3

M nh Phú

s

S man e

Đoan Hùng Phú Thọ


378

265

D5

Đồ Tỷ

dq

P ec ous s ones

Quỳ Châu Nghệ An

477

564

G16

Thanh Long

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

576


215

E4

Cá Bà

ds

Geo og ca he age

Cá Hả Hả Phòng

82

135

D3

Thanh Sơn

Sn

Tn

Sơn Dơng Tuyên Quang

181

468


G13

T à Năng

Au

Go d

Đức T ọng Lâm Đồng

280

377

G9

Hng Nhợng

s

S man e

Sơn T nh Quảng NgÃ

379

269

D5


Khe Thơ Bản Ch ểng

dq

P ec ous s ones

Quỳ Hợp Nghệ An

478

566

A16

ác Qu

kd

Gas

Bể MÃ La

577

226

D4

Chùa Hơng


ds

Geo og ca he age

Mỹ Đức Hà Nộ

83

139

D3

La Bằng

Sn

Tn

Đạ Từ Thá Nguyên

182

34

B2

Bắc Nậm Xe

TR


Ra e ea hs

Phong Thổ La Châu

281

124

C3

Văn Lăng

s

S man e

Yên B nh Yên Bá

380

444

F12

Đăk Tôn

dq

P ec ous s ones


Đắk Song Đắk Nông

479

567

G16

Hả Thạch

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

578

235

E4

Đồ Sơn

ds

Geo og ca he age

K ến Xơng Thá B nh


84

141

D3

Tây Nú Pháo

Sn

Tn

Đạ Từ Thá Nguyên

183

35

B2

Mờng Hum

TR

Ra e ea hs

Bá Xá Lào Ca

282


172

D3

Sơn V

d

D s hene

Lâm Thao Phú Thọ

381

469

G13

T ên Kô

dq

P ec ous s ones

D L nh Lâm Đồng

480

568


G16

Rông V Đạ

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

579

239

D4

Vờn quốc g a Cúc Phơng

ds

Geo og ca he age

Nho Quan N nh B nh

85

254

D5


Bï Me

Sn

Tn

Th−êng Xu©n Thanh Hãa

184

37

B2

Nam NËm Xe

TR

Ra e ea hs

Phong Thỉ La Ch©u

283

166

D3

Nó Sâng


ve

Ve m cu e

Tp V ệ T

382

488

G13

Đá Bàn

dq

P ec ous s ones

Hàm Thuận Bắc B nh Thuận

481

570

G17

Mộc T nh

kd


Gas

Bể Nam Côn Sơn

580

240

D4

Cúc Ph−¬ng

ds

Geo og ca he age

Nho Quan N nh B nh

86

261

C5

Na Ca Bản Ch ềng

Sn

Tn


Quế Phong Nghệ An

185

53

C2

Bến Đền

TR

Ra e ea hs

Bảo Thắng Lào Ca

284

69

C2

Bảo Hà

gp

G aph e

Bảo Yên Lào Ca


383

77

C2

Lục Yên vùng mỏ

dq

P ec ous s ones

Lục Yên Yên Bá

482

572

G17

K m Cơng Tây

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

581


248

D4

Đồng G ao

ds

Geo og ca he age

Tam Đ ệp N nh B nh

87

270

D5

Suố Bắc Suố Ma

Sn

Tn

Quỳ Hợp Nghệ An

186

61


B2

Đông Pao

TR

Ra e ea hs

Tam Đờng La Châu

285

92

C3

Mậu A

gp

G aph e

Văn Yên Yên Bá

384

133

D3


Âm Hồn

C1

An h ac e

Đạ Từ Thá Nguyên

483

573

G17

Rồng Đô

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

582

255

D5

Đền Bà T ệu àng cổ Đông Sơn ds


Geo og ca he age

Hoằng Hóa Thanh Hóa

88

272

D5

Quỳ Hợp vùng mỏ

Sn

Tn

Quỳ Hợp Nghệ An

187

96

C3

Yên Phú

TR

Ra e ea hs


Văn Yên Yên Bá

286

365

G9

T ên An

gp

G aph e

T ên Phớc Quảng Nam

385

142

D3

Ba Sơn

C1

An h ac e

Phú Lơng Thá Nguyên


484

574

A17

Bongko

kd

Gas

Bể MÃ La

583

308

E7

Đèo Lý Hoà

ds

Geo og ca he age

Bố T ạch Quảng B nh

89


279

D5

Làng Sòng

Sn

Tn

Tân Kỳ Nghệ An

188

387

G10

La V

L

L h um

Ba Tơ Quảng NgÃ

287

376


G9

Hng Nhợng

gp

G aph e

Sơn T nh Quảng NgÃ

386

145

D3

Quán T ều

C1

An h ac e

Đạ Từ Thá Nguyên

485

575

F17


Th ên Nga

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

584

311

E7

Cửa động Phong Nha

ds

Geo og ca he age

Bố T ạch Quảng B nh

90

280

D5

Kẻ Tằng


Sn

Tn

Anh Sơn Nghệ An

189

20

B2

T nh Tờng

ap

Apa e

Bá Xá Lào Ca

288

36

B2

Nậm Th

gp


G aph e

Tp Lào Ca Lào Ca

387

161

E3

Bố Hạ

C1

An h ac e

Yên Thế Bắc G ang

486

576

H17

Lan Đỏ

kd

Gas


Bể Nam Côn Sơn

585

374

G9

B nh Sơn

ds

Geo og ca he age

B nh Sơn Quảng NgÃ

91

294

D6

Khe Bún

Sn

Tn

Hơng Sơn Hà T nh


190

33

B2

Bắc Nhạc Sơn

ap

Apa e

Bá Xá Lào Ca

289

205

C4

Tà Phù

c

Ta c

Mộc Châu Sơn La

388


162

B3

Thạch An

C1

An h ac e

Đ ện B ên Đ ện B ên

487

577

G17

Lan Tây

kd

Gas

Bể Nam Côn Sơn

586

400


F10

B ển Hồ

ds

Geo og ca he age

Tp P e Ku G a La

92

445

G12

Đa Chay

Sn

Tn

Lạc Dơng Lâm Đồng

191

42

B2


Làng Mòn

ap

Apa e

Bá Xá Lào Ca

290

209

D4

Tân M nh

c

Ta c

Đà Bắc Hòa B nh

389

181

E3

Đồng Vông Uông Thợng


C1

An h ac e

Hoành Bồ Quảng N nh

488

581

B17

Khánh Mỹ

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

587

406

G11

Hàm Rồng


ds

Geo og ca he age

Tp P e Ku G a La

Sn

Tn

Tp Đà Lạ Lâm Đồng

192

46

B2

Ngò Đum Làng Tác

ap

Apa e

Bá Xá Lào Ca

291

176


D3

Thu Ngạc

c

Ta c

Tân Sơn Phú Thọ

390

183

E3

Than Thùng Yên Tử

C1

An h ac e

Uông B Quảng N nh

489

583

C17


Dam Do

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

588

408

H11

Phớc Ma

ds

Geo og ca he age

Tp Quy Nhơn B nh Đ nh

Sn

Tn

Tp Đà Lạ Lâm Đồng


193

49

C2

Ngò Đờng Ngò Bo

ap

Apa e

Bảo Thắng Lào Ca

292

62

C2

Thợng Hà

m

M ca

Bảo Yên Lào Ca

391


186

E3

Vàng Danh Cánh Gà

C1

An h ac e

Uông B Quảng N nh

490

584

B17

N Bunga Pakma

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

589


417

H11

Tuy An

ds

Geo og ca he age

Tuy An Phú Yên

Sn

Tn

Bắc á N nh Thuận

194

50

C2

Cam Đờng

ap

Apa e


Bảo Thắng Lào Ca

293

170

A3

Co Nôm

s

F e c ay

Đ ện B ên Đ ện B ên

392

188

F3

Kế Bào

C1

An h ac e

Vân Đồn Quảng N nh


491

585

B17

Bunga Pakma

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

590

431

G12

C MGa

ds

Geo og ca he age

C M Ga Đắk Lắk


Sn

Tn

Thuận Bắc N nh Thuận

195

51

B2

Mỏ Cóc

ap

Apa e

Cam Đờng Lào Ca

294

175

E3

Thợng Lá

s


F e c ay

V ệ Yên Bắc G ang

393

191

E3

Mạo Khê

C1

An h ac e

Đông T ều Quảng N nh

492

586

B17

Bunga O k d

kd

Gas


Bể MÃ La

Thổ Chu

591

441

H12

Cầu Đá

ds

Geo og ca he age

Tp Nha T a Khánh Hòa

A

Baux e

Mèo Vạc Hà G ang

196

55

C2


Ngò Bo Ngò Chá

ap

Apa e

Bảo Thắng Lào Ca

295

178

E3

Th Cầu

s

F e c ay

Tp Bắc N nh Bắc N nh

394

194

F3

Khe Chàm


C1

An h ac e

Cẩm Ph¶ Qu¶ng N nh

493

588

A17

P ong

kd

Gas

BĨ M· La

Thỉ Chu

592

520

B14

Phó Qc


ds

Geo og ca he age

Phú Quốc K ên G ang

A

Baux e

Mèo Vạc Hà G ang

197

67

C2

Phú Nhuận

ap

Apa e

Bảo Thắng Lào Ca

296

187


E3

T úc Thôn

s

F e c ay

Ch L nh Hả Dơng

395

195

F3

Khe Tam

C1

An h ac e

Cẩm Phả Quảng N nh

494

589

C17


Hoa Ma

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

593

556

E16

Hòn Bà

ds

Geo og ca he age

Côn Đảo Bà R a Vũng

A

Baux e

Mèo Vạc Hà G ang


198

74

C2

Tam Đ nh Làng Phúng

ap

Apa e

Văn Bàn Lào Ca

297

102

D3

An Tờng

s

F e c ay

TP Tuyên Quang Tuyên Quang

396


201

F3

Hà Tu Hà Lầm

C1

An h ac e

Tp Hạ Long Quảng N nh

495

592

C18

Se o a

kd

Gas

Bể MÃ La

Thổ Chu

Đắk Lắk


am

n
i
n as
i
B
hả n
m Na
a
NEÔ-Q ai
Bể h H
ut
So

Phú Thọ

4000

00
00 40 00
30
50

11

3000

7


NÊ-Q

90

00

NÊ-Q
NÊ-Q

(

f

3000
00
20

NÊ-Q
NÊ-Q

0
40

0

0
3 00

00

40 000
3

Cồn Cá Tây

Cồn Cá Nam

n
Cf

à
o
h
A
R
A
f

340
340

1000

pp
pp

20
00

a


s
g
L)
E

329
329 1000
BÃ Xà Cừ
đảo Hoàng Sa f pp
pp
đảo Duy Mộng
Đảo Hữu Nhậ 331
331
334 f pp
334
pp
đảo Quang ảnh
pp
f pp

4000
00
20

BÃ Thủy Tề

đảo T Tôn

)

g
n

n

0

1000

EÔ-Q
EÔ-Q
400

16
00'

đá Bông Bay

NÊ-Q

Nhóm bể Hoàng Sa
Hoàng Sa Basin Group

6a

EÔ-Q
EÔ-Q

2000


00
10

00

00
20

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

10

2000

6a

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

0
200


EÔ-Q
EÔ-Q

EÔ-Q
EÔ-Q

5d
2000

2000

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

00
10

2000

00'

5e

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

00
10

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
10

00

00
20




1000



ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

Sg.

Ngà


Sg
.L
a

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

12
00'

5c



2000

ệNÔ-Qp




B
O
C

NÔ-Q
NÔ-Q

5d

ệNÔ-Qp

4

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

đ

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

0

00

4000

00
30

30
0

ệNÔ-Qp


đảo Song Tử Tây

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

NÊ-Q
NÊ-Q

reed bank

NÊ-Q
NÊ-Q

bÃ Đ nh Ba


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
NÊ-Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
15
00




ệNÔ-Qp

Đảo Ba B nh

ệNÔ-Qp

1000

0
500

Đá Hóp
đảo Sơn Ca

7000

515
515

NÔ-Q

pp
f pp

NÊ-Q

NÊ-Q

30
00

6000

a

5000

526
526

00

00

ệNÔ


4000

pp
pp Nam Yế
fđảo

10
00

ệNÔ-Qp

14

NÊ-Q
NÊ-Q

00

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

đá Đền Cây Cỏ

0
1 00

10

NÊ-Q
NÊ-Q


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

20
00
30
00

00

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

đá Lớn

ệNÔ-Qp

1000

20
00

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

545
545


n

0

00
10

NÊ-Q
NÊ-Q

00
30

ệNÔ-Qp



NÊ-Q

00
20

ệNÔ-Qp

1143

ệQp
ệQp


-

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp



20
00

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
2 00
0

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

EÔ-Q
EÔ-Q

q.

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

r

t


đ.

2000

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

20
00

(k

đảo Phan V nh

2 00 0

h

h

h

n

á

T

A


R

P

(S

1000

đảo T ờng Sa Đông

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

1000

100
0

bà Cỏ Mây
2000

bà đá Chữ Thập

ệNÔ-Qp

0
200

2000


g

Đ S nh Tồn Đông

pp
f pp

ò

Y

L

)

đá Long Đ ền

15

đá Suố Ngọc
bà Suố Ngà

a)

10
00'

pp
f pp


đảo S nh Tồn

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

30
00

20
00

NÊ-Q
NÊ-Q

2000

3000

đá Vành Khăn

542
542

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

s

1000


NÊ-Q

30
0

40
00

0
400

bà Hả Sâm

NÊ-Q

30

100
0

20
00

n

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

đá Tây

7 00
0

đá Ba Cờ

EÔ-Q
EÔ-Q

đá Khúc G ác

50

6 00
0

70
00

500
0

đảo Loạ Ta

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

0
30

00

đảo B nh Nguyên

Đá Cá Nhám

đảo V nh V ễn

20
0

0

00'

Đá Xu B

COB

NÊ-Q
NÊ-Q

10
00

400

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

11

đảo Th Tứ

2000

NÊ-Q
0
10 0

0
200

9
00'

BÃ T ăng Khuyế

1000

BÃ Châu V ên

1000
đá T ên Nữ

555
555


pp
f pp

đá Đông
đá Tốc Tan

ệNÔ-Qpđá Lá

NÊ-Q
NÊ-Q

557
557

đá Nú Le

0

đảo T ờng Sa
pp
f pp

20
0

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
Hòn Đá Lẻ


dk
dk

dk
dk

00

kd
kd

dk
dk

20

200
0

572
572

3000

kd
kd

bà Phúc Nguyên

dk

dk



20
00

593
593

300

11000

00

50

70

10000

NÔ-Q
NÔ-Q

12000

1

EÔ-Q

EÔ-Q

20

NÊ-Q

00
70
00
80

00
20

1 00
0

đá Sác Lố
00
10
0
20

3000

E
E

10


50

NÔ-Q
NÔ-Q

103 00'

B

104 00'

C

105 00'

Bản đồ nền theo Bản đồ hành chính nớc CHXHCN Việt Nam tỷ lệ 1: 1.000.000 do Nhà xuất bản Tài nguyên-Môi trờng và Bản đồ xuất bản năm 2010
Base map from the Administrative map of Socialist Repuplic of ViÖt Nam on 1: 1,000,000 scale published by Publishing House Resources-Environment in 2010

Có tham khảo tài liệu With reference:
Các bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:200.000, 1:500.000, 1:1000.000, 1:1.500.000, 1:2.000.000 (đà xuất bản) của: Bùi Phú Mỹ, 2006; Dovjikov A.E (Cb), 1965; Đặng Trần Quân, 1999;
Đoàn Kỳ Thụy, 2002; §inh Minh Méng, 2006; Fromaget J., Saurin E., 1952; Hoµng Ngọc Kỷ, 2002, 2006; Hoàng Xuân Tình, 2006; Lê Duy Bách, 1999; Lê Văn Trảo, Trần Phú Thành (Đcb), 1984;
Ngô Quang Toàn, 1994; Nguyễn Công Lợng, 2002; Nguyễn Đức Thắng, 2002; Ngun Kinh Qc, 2002; Ngun Nghiªm Minh, Vị Ngäc Hải (Đcb), 1991; Nguyễn Ngọc Hoa, 1999;
Nguyễn Thế Tiệp (Cb), 2010; Nguyễn Văn Chiển (Cb), 1996; Nguyễn Văn Hoành, 1999; Nguyễn Văn Trang, 1999; Nguyễn Vĩnh, 2006; Nguyễn Xuân Bao,2001;
Nguyễn Xuân Tùng, Trần Văn Trị (Đcb), 1992; Phạm Đình Long, 2002; Phạm Văn Quang, 1985; Phan Cự Tiến (Cb), 1989, 2010; Phan Sơn, 2006; Trần Đăng Tuyết, 2006;.
Trần Đức Lơng, Nguyễn Xuân Bao (Đcb), 1988; Trần Nghĩa, 1999; Trần Tính, 1999, 2002; Trần Văn Trị (Cb), 1973, 2005.
Cập nhật từ bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50.000 (trong Lu trữ Địa chất) của:
Bùi Thế Vinh, 2006, 2012; Cát Nguyên Hùng, 1996; Dơng Bình Soạn, 2005; Dơng Quốc Lập, 2003; Dơng Văn Cầu, 2005; Dơng Văn Cửu, 2005; Đào Mạnh Tiến, 2007; Đinh Công Hùng, 2003; Đinh Thế Tân, 1987; Đỗ Văn Chi, 1998;
Hà Quang Hải, Ma Công Cọ (Đcb), 1988; Hoàng Phơng, 1998; Hoàng Quang Chỉ, 2000; Hoàng Thái Sơn, 1997, 2000; Hồ Duy Thanh, 1997; Koliada A. A., 1991; Lª Hïng, 1996, 2001; Lª Minh Thđy, 2004; Lê Thanh Hựu (Cb), 2007;
Lê Văn Cự, 1972; Lê Văn Trảo 1985; Ma Công Cọ, 1994, 2003; Mai Thế Truyền, 1997; Ngô Quang Toàn, 1993, 1994; Nguyễn Công Lợng, 1992; Nguyễn Công Thuận, 2005; Nguyễn Đắc Đồng, 2001; Nguyễn Đình Cẩn, 1994;
Nguyễn Đình Hợp, 1989, 1994, 1997; Nguyễn Đức Tâm,1995; NguyÔn Kinh Quèc, 1992; NguyÔn Quang Léc, 1994, 1998, 2006; Nguyễn Sơn, 2001; Nguyễn Thế Cơng, 2000; Nguyễn Thành Tín, 1997; Nguyễn Văn Cờng, 1995, 2001;

Nguyễn Văn Đễ, 1975; Nguyễn Văn Nguyên, 2006; Nguyễn Văn Quý, 1992; Nguyễn Văn Trang, 1975, 1998; Nguyễn Văn Truật, 1999; Nguyễn Xuân Bao, 1964; Petr Stepanek (Cb), 1986; Phạm Đình Trởng, 1999, 2009;
Phạm Huy Thông, 1997, 2002; Phạm Thanh Bình, 2013; Tạ Hoàng Tinh, 1971; Thái Quang, 2005; Thân Đức Duyện, 1999, 2006; Tô Văn Thụ, 1996; Trần Đăng Tuyết, 1989; Trần Đình Sâm , 1983, 1999; TrÇn Ngäc Khai, 2009;
TrÇn Thanh Tun, 1995; Trần Toàn, 1998; Trần Xuyên, 1984; Trơng Công Đợng, 1998; Trơng Khắc Vi, 1997, 2003; Vũ Mạnh Điển, 1994, 1997; Vũ Quang Lân, 2011; Vơng Mạnh Sơn, 2003; Xôlôdôpnhicốp B. A., 1978;

D

106ƒ 00'

E

107ƒ 00'

F

108ƒ 00'

G

109ƒ 00'

H

110ƒ 00'

I

111ƒ 00'

60
00


J

18

112ƒ 00'

7000

K

0
8 00

L

60

Ban biên tập

A
00
80 00
70

00

M

114 00'


L

90 0
0

NÊ-Q
NÊ-Q

40 0
0
50 0
0

113 00'

80 0
0

Y

X
I

NÊ-Q
NÊ-Q

EÔ-Q
EÔ-Q


70 0
0

0
70
0

30 0
0

60 0
0

600
0

600
0

kd
kd

70
00

5000
3000

70
00


500
0

60
00

5000

1000

EÔ-Q
EÔ-Q

đảo Pa ambangan

2000

400
0

NÊ-Q

6

00'

9 000 0
1 00000 0
11 00

1 20

NÊ-Q

594
594

7

50

60 0
0

00

30

40

00

20

50
00

3000

00

30 00
40
00
50

00
60

1000

4000

NÊ-Q
NÊ-Q

00

200

NÔ-Q
NÔ-Q

100

NÔ-Q

50

18


00

13000

NÔ-Q
NÔ-Q

0
NÊ-Q
NÊ-Q
00

6000

0

9000

dk
dk

đá Hoa Lau

5000

5000

17

E

E

20

kd
kd

591
591

4000

ệNÔ-Qp

3000

592
592

8000

40 0
0

7 0 00

5000

00


10
0

5000

3000

40 0 0

1000

2000

NÔ-Q
NÔ-Q

3000

00
10

10

y n
â
m si
g ba
n
vũ ây
m

h
n
í ng
h
c vũ

t hB ể hí n
c

ệNÔ-Qp
t ệNÔ-Qp

589
589

dk
dk

3000

NÊ-Q
NÊ-Q

NÊ-Q
bà K êu Ngựa

ệNÔ-Qp

dk
dk


590
590

00
10

2000

bà Quế Đờng

kd
kd

kd
kd

6 0 00

0
200

2000

50
00

30 00

00'


00
20

580
580

500
0

kd
kd

40
00

EÔ-Q
EÔ-Q

587
587

kd
kd

đảo An Bang

576
576


dk
dk

0
6 00

u
h
c sin
hổ ba
i- t u
la ch
a
M hổ
Bể -t
ai
al

M

588
588

kd
kd

50

đá Kỳ Vân


00

NÊ-Q
bà Vũng Mây

578
578

50

dk
dk

kd
kd

586
586

pp
f pp

200
0

12

585
585


kd
kd

582
582

571
571

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

20

4000

NÊ-Q

kd
kd
583
583

NÔ-Q

2000

bà Huyền T ân

0

20

dk
dk

60
00

00
50

577
577

50

0

00

A

5000
6 00 0
7 00 0

575
575

8


2000

00

4000

70

00

70

bà Thám H ểm

1000

kd
kd

00

Đá én Ca

NÊ-Q
NÊ-Q

3 00 0

570

570

bà T Ch nh

584
584

bà Phúc Tần

kd
kd

10

1000
NÔ-Q

20

kd
kd

kd
kd

581
581

NÊ-Q
NÊ-Q


NÊ-Q

70
00

573
573

NÔ-Q

EÔ-Q
EÔ-Q

NÊ-Q
NÊ-Q

EÔ-Q

bà Thuyền Chà

ệNÔ-Qp

6
5 00
40 0 00 0
00

kd
kd

dk
dk

70
00

569
569

0
00

0
00
10

1000

So B
ut ể n
h am
Cô c
n ôn
Sơ s
n ơn
Ba
si
n

5000


30
00

40 0
0

20
00

00
30

00
20

568
568

7000

579
579

00 0Công Đo
1đá

00

567

567

00
80

kd
kd

00

Trờng Sa Basin Group

564
564

565
565

16

9000

1

0
11

Nhóm bể Trờng Sa

NÊ-Q


563
563

kd
kd
10

00
90

A

13

479
479

pp
f pp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

dk
dk ẵ

561
561


00
80

102 00'

NÊ-Q
0

đảo Song Tử Đông
00
20

5e

ệNÔ-Qp

4000

30
00

50
00

50
00

50

n




Ô

K.

Hòn Sao

7000

00'

6b

5c

300
0

Sg Ray

Nố
t

Th
ốt

K.


y
Ng
a

560
560

20

Q
Q

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

8 00
0

C
ốn


m

đi


Sỏ
i

h

K
.R
ạc

Xẻ
o

Xá n
g

K.

0
2 00

6a

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

559
559


6000

00'

6

5d

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

Hòn Đồi Mồi

NÊ-Q
NÊ-Q

7

ệNÔ-Qp

5e

NÊ-Q
NÊ-Q

H. Câu

556
556


Hòn Khoai
566
566

kd
kd

kd
kd

12

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

00
10

ếKÊ
ếKÊ

K
K

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

6b


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp



0
0

40
0

30
0

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

562
562

574
574

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp


ệNÔ-Qp

900
0

g

n

Xu


đi
Lo
ng

a

K.R
ạch


0
300

20

NÔ-Q
NÔ-Q


ếKÊ
ếKÊ

H. Trứng Bé

00'

- 1433

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ếKÊ
ếKÊ
Hòn Bảy Cạnh
U
ds
U ds
ếKÊ
ếKÊ
ếKÊ
ếKÊ

K
K

5c





80
00

K. B
a

K.

K.



3000

500
0

đi

đảo Côn Sơn

00'

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

EÔ-Q
EÔ-Q

cỏ

Th
ê


n

Tr i

Mộ
t

Số

b

.



K
K

ếKÊ

ếKÊ

kd
kd

0
50 0

ệQp

0

mQh
mQh

H. Trứng Lớn

13

ệNÔ-Qp

dk
dk

R

m cà mau

558
558


5000

554
554

ái
.C

mbQh
mbQh



ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

NÊ-Q

NÊ-Q
NÊ-Q

Sg. Cử Lớ n
a

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

B
O

C

ệNÔ-Qp

NÊ-Q

b

H

11

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

0
20

NÔ-Q
NÔ-Q

0

cửa Bảy

áp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

NÊ-Q
NÊ-Q

0
10

H
Bả y
Sg.

ệNÔ-Qp

6

EÔ-Q
EÔ-Q
ệNÔ-Qp



ệNÔ-Qp


o

mbQh
mbQh





6a

ệNÔ-Qp

00
10

mbQh
mbQh

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
D oi

Hòn Buông

kd
kd




5d

EÔ-Q
EÔ-Q


EÔ-Q
EÔ-Q
m
Đầ

ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ

ệNÔ
ệNÔ

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp




S g.

Hòn Chuối

14

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp


5000

ệNÔ-Qp



2000

amQh
amQh




0

S g. Gành

i

dk
dk

mbQh
mbQh

nkn
nkn


cà mau

ốc
Sg . Ông Đ

c Liêu

6

1000

10
0

K.Bạ

nkn
nkn

mQh
mQh



6b

0

n





200

ch

S

553
553

uả n
g. Q

100

g

552
552

bạc l êu

9
00'

amQh
amQh


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp




EÔ-Q

an
Ph

nai

ôn




NÔ-Q
NÔ-Q

amQh
amQh

15

ệNÊ
ệNÊ

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

p


lu




mQh
mQh

20

5e

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp



549
549

An

amQh
amQh


albQh
albQh



Đề




.
K

albQh
albQh

EÔ-Q

00
30

nh
Đị

f



C4

C4

C.

551
551

TT

amQh
amQh

n
uả
Q

2000

5d

oi
.s

g
n
n
i
o
s
l a

u
B
cử ng
Bể lo
u

C



h
an




Q

.
Sg

ĐG
ĐG Rạ
Rạch
Giá-N
ch G
iá-Năm
ăm Căn
Căn





amQh
amQh
TT

Hòn Cái Bàn

! sgsg

Lộ

tr

Q.Đ. Thổ Chu

đi

550
550

-

00'

NÊ-Q

10


c

!

C.

ẹm
Tr TT

1431

6

00
20

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

ng

sg.

!

!





16

COB

EÔ-Q
EÔ-Q
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

5e

00

00
30

1000

ệNÔ-Qp

(

àoo

hhH
ànn
GGà
nn-iiêê

ààTT
HH

15

9

6

6a

2000



!

6


NÊ-Q

đồ

nngg
ĐĐôô
CCỏỏ
mm
VVàà Đông
nngg C ỏ

SSôô

!

ệNÊ
ệNÊ

NÊ-Q

3000

2000

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

6a

6a

sg.

ĐĐGG



GG
ĐĐ

Thailand Gulf


6b

BÃ ngầm Mắc Lec Ph ên

20
00


Đà

Sg
.

(
(

(

àm
h

Vịnh Thái Lan

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

Đá Ch m én

đảo Bạch Quy


3000

8

hòn Tháp

Cồn Đá Lồ
pp
pp

EÔ-Q
EÔ-Q

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

đảo L nh Côn

345
345

(đ à

2000

7

20
00


3 000

00
20

Đảo Phú Lâm

đ.
(P

00

đảo Nam

BÃ B nh Sơn

2000

20

đảo T ung

322
322

pp
f pp

0

2 00

q.

00'

đảo Bắc

1000

đảo Cây

17

(

.
sg

00'

uu
g
HHậậ sôn
nngg
SSôô

!f
!
!


GG
ĐĐ

10

40 0
0




2000

bà đá Bắc

him



ệNÊ
ệNÊ

8

(

!
f


18

20
0
0
10
0

Đờng đẳng âu đáy b ển m
Sea oo oba h m

Thổ Chu

6

9

00

20

Đờng đẳng dày Ka no o m
Ceno o
opa h m

Thổ Chu

5

EÔ-Q

EÔ-Q

40

1000
Q
Q

Thổ Chu

4

10

00
30

00

E
ạp cá kế đa khoáng bộ kế nâu đỏ E
Q
E N
N cá Ð Q
Ð kÕ E
ong ome a e po m
and one ed b own
ga e
and one a one E
E N

N and a

B
OB
CO
C

Ranh g ớ ục đ a đạ dơng
Con nen a o ean bounda

Thổ Chu

3000

EÔ-Q
EÔ-Q

30

and one

14

17

ồng

3

00'


00

one

(

!

Đờng d hờng ừ
Magne anoma ne

11

(

(

!

8

TP Tuyên Quang Tuyên Quang

(

1000

Đứ gÃy chuyển dạng
T an o m au


Phøc hÖ bå kÕ Pa eogen
Pa eogene a e ona
omp e

EE

203

Cao Lộc Lạng Sơn

20

Q
Q

11
00'

(
(

!!

ục ách g Ãn đạ dơng
Sea oo p ead ng a

C kÕ Ð kÕ en c¸c íp mỏng bộ kế cá kế
có những v a mỏng han nâu


Cuộ kế hỗn
Cá ạn kế
M e aneou
E
one E

Cao Lộc Lạng Sơn

Baux e

(

Sg.

EE Q
Q

Q
Q

a

N cá é
đá vô N
N
gn e me one N

one n e bedded w h

(


(

!

Vỏ đạ dơng O gocen
O go ene o ean
u

Q
Q

Cong ome a e a
on a n ng gn e

Baux e

A

0
20

EE Q
Q

a

Q
Ð Q
a e and


!

Sg.

N
N

(

100

and

A

Tam Lung

(

(

50

C¸ bé kế é kế gn
S
and one a one

Đồng Đăng


E3

20

N Q
N
Q

E3

91

TL.

Cá ạn ỏ cá é oang ổ é vô ạn cá
an hô ò đ ệp ám êu an hô
Sand g g a e mo e
a and and me a
o a g and and he h o a ee

EE

13

83

105

(




Cont nental and trans t onal crust

é

(

Chàm

Vỏ đạ dơng

N cá
Cá ạn kế é kế N
N
Sand g
one a one N

CAMBODIA

-

Vỏ lục đ a và chuyển t Õp

N
N Q
Q

104


Hßa An Cao B»ng

N

h

Vïng biĨn - OFFSHORE AREAS

Q
Q

Cao B»ng Cao Bằng

on

đa

bo e

chia

(

ắ đá ph ến hạch anh b o
e qua

on

Fe


Sg. Luỹ

qua

e ou qua

pu

đắk Đ rung

Gne
Gne

Cam



L ên dÃy Meso-Neoa che Meso Neoarchean supersequence
A
A

Fe

Bản Lũng Nà Lũng

Sg.

Two m a h
g aph e bea ng qua
e d pa b o e

emo e h
qua e amph bo e ma b e g anu e
ep n e honda e

00'

Nà Rụa

E2

!

Đá ph ến ha m ca đá ph ến hạch anh e pa b o chứa g aph đá
ph ến emo qua
amph bo đá hoa g anu ep yn khonda

12ƒ

E2

29

!

C¸c ký hiƯu kh¸c - Other symbols

h

D·y Pa eop o e ozo Pa eopro erozo c sequence
PP


26

6

n

C.

h
bo e
amph bo e

5

00

e ho e

Meso Neopro erozo c

h
amph bo e qua
m gma e gne

S man e qua
m gma e gne

Lục Ngạn Bắc G ang


20
00

e

đá hoa

Đá ph ến hạch anh
man ®¸ ph Õn b o
m gma amph bo ®¸ ph ến man

PP

Nam G ang Quảng Nam

M ne a wa e

20

đá hoa đá ph ến ch o

e ma b e

L ên d·y Pa eo-Neop o e ozo

M a Qua
man e h

U an um


nk

Nh
im

amph bo

amph bo e ma b e

Đá ph ến hạch anh m ca man đá ph ến b o
gne m gma amph bo đá ph ến man

PP

U

Kép Hạ

đa

b o e gne

Pa eopro erozo c M dd e Neopro erozo c supersequence
12

Pà Lừa

E3




h

qua

Meso-Neop o e ozo

F9

164

h
Hin

PP Ă
Ă

g een

h

356

499

!

ng

m a eou


498

Hơng Khê Hà T nh

!

ô
Kr

b Qua

Hơng Khê Hà T nh

An h ac e

ea

b

h

b Đá ph ến hạch anh m ca qua

PP

a

m a eou


An h ac e

C1

K

a Đá ph ến hạch anh m ca đá ph ến ục gne b o

!
( (
f
f

Kr
ô

one on a n ng pho pho e

Neop o e ozo -Camb hạ Neopro erozo c Lower Cambr an
a Qua

C1

Hơng G ang

ea

a a eou

ĐG

Đ

Đaakk M
Miil-B
l-Bìn
ìnhh C
Châ
hâuu

h

bộ kế vô chứa pho pho

k
đa

e

Đồng §á

D6

1000

me aande

Camb h¹ Lower Cambr an
e

D6


298

0
200

Me aba a

Ba

{
{

Me aba an me aande

ệĂ
ệĂ

Neopro erozo c Lower Cambr an sequence
Qua

297

400

1000

đá vô me aba an me aande

me one


Đá ph ến hạch anh e c

399

Đấ Đỏ Bà R a Vũng Tàu

4000

ma b e ande

DÃy Neop o e ozo hợng - Camb hạ

Ă
Ă

Tuy Phong B nh ThuËn

Ben on e

200

h

Ben on e

b

00


ma

(

100
50

e
e

b

G a Quy

20

h

!

t r − ờ
n g

one

Đ ồn
gN
ai

Ă

Ă O
O

Ă
Ă O
O

and one

bộ kế đá ph ến é vô đá hoa ande

!

20

00'

đá ph ến é vô ớp kẹp đá vô
e
h
ma n e bed o me one

ung M dd e Cambr an

Qua
and one e
me aba a me aande

Nha Mé


F14

f



qua

P i Hao

cá bộ kế qua
and one qua

Cá kế hạch anh đá ph ến e c

Ă
Ă

13

BBaa
nngg
SSôô
ĐĐGG

Camb

G13

505


!

ơ

k
da

me one

hạch anh cá kế dạng qua
h

482

301

100
0

e

hợng-O dov c hạ Upper Cambr an Lower Ordov c an

e

300

§oan Hïng Phó Thä


00

e ande

ha e

e

Tđa Chïa § Ưn B ên

Ba e

n

Da

un
Ay

a Qua

Ba e

ba

(

ande

Cá kế đá ph ến é vô


a Đá ph ến e c

ba

Ngọc Quan

s

ha e

Dac

n

ếO
ếO SS

O dov c hạ Lower Ordov c an

e c
h

Háng Là

D3

(

(


a

Upper Ordov c an S ur an Wen ock sequence

n

Sg.

(

me one

!

b Đá ph Õn ch o
b Ch o e e
e

B2

146

(

f

11

b


75

202

(

B
Sg .

one b a

f
!

f

Bé kế xen đá ph ến é đá vô

a

201

Văn LÃng Lạng Sơn

300
0

u


a h e u

c đá vô

ha e

DÃy O dov c ung- hợng

Camb

Phục Hòa Cao Bằng

Baux e

10

achy

Rh o e

(

f

Cuộ kế cá kế bộ kế đá ph ến é đen đá vô đá ph ến
c phun ào ma c ac

Sand one ma

Baux e


A

!

ia

Ð

D·y O dov c h−ỵng-S u (Wen ock)

O
O

A

Ma MÌo

20
0

Ryo

àèD
àèD

S ur an Lud ow Pr do ? sequence

he


one n e bedded w h ha e

Phục Hoà

E3

10
00

u

S ur an Pr do

Cá kế bộ kế đá ph ến é vô

S

E2

81

0

DÃy S u Lud ow-P do ?

O
O

32


103

0
10

achy

one n e bedded w h ha e

Cong ome a e and one
me one he
ha e

102

Nguyªn B nh Cao Bằng

50

f

14

O
O SS

Hòa An Cao Bằng

on


(

ô
Pơ C

a h e u

ha e

on

Fe

(

f

me one h o e

one ma

Fe

Kh T«ng

((

Ư

f


Lower M dd e Devon an sequence

Sand one

Sand one

Ngờm Cháng

D2

S g.

ĐG
Đ
G Po
Pokkoo

f

M dd e Upper Devon an sequence

DÃy S u (P do )-Devon hạ

SS

E2

21


(



Cá kế bộ kế xen kẽ đá ph ến é

00'

12

4

Thổ Chu

00

e h o e

ha e mangane e o e

yo

Sand one

3

BĨ Phó khánh
Phú khánh Basin

e da


L ên dÃy Neop o e ozo - S u
Neopro erozo S ur an Supersequence
SS D
D

B¾c bĨ Sông Hồng



(

yo

Upper Devon an Lower Carbon erous sequence

Cá kế bộ kế đá ph ến é đá vô
ha e

Bể MÃ La

Gas

5000

Ande

(
(


!

!

1000

ếC
ếC PP

dac

me one

one

Gas

kd

Khóc

Ande

c

D·y Devon h¹ Lower Devon an sequence
D
D

kd


Whecheou 11 1

20

(

me one

ha e

Law

G4

n L·o
Sg. A

and one

B18

207

20
00

Ande dac yo
u
Ande e da e h o e u


ếP
ếP

g
Krôn

S

(

đak Pơ Kô

ha e

!
!

c đá ph ến é mangan

he

!

(

Cá bộ kế đá ph ến é đá vô

D
D


594

497

00

10

496

Kỳ Sơn Nghệ An

40

oa

é han đá ph ến c đá vô
oa
ha e he
ha e me one

DÃy Devon hạ- ung

K m Bô Hßa B nh

An h ac e

0


ha e

An h ac e

C1

0
20

and one

C1

Phu Sáng

00

e

Cá bộ kế đá ph ến é đá vô
S

Ngh a Vä

C5

30

oma e p
a h e u


(!

!

(

me one ha e
u agg ome a e

D·y Devon ung- h−ỵng
D
D

D4

267

00

pc
u

Lower Carbon erous sequence

me one

227

398


10

Ba a
da e

han đá

agg ome a e

c đá ph ến

he

397

Xuân Lộc Đồng Na

0

L me one

Hơng Sơn Hà T nh

Qua z

0
20

D C

D
C

Se c e

q

00

ha e

DÃy Devon hợng-Ca bon hạ
Đá vô đá vô

sc

Xuân Tâm

0

c đá ph ến é

koma
achy

Carbon erous Perm an sequence

Cuộ kế cá kế đá ph ến é
Cong ome a e and one ha e


C
C

S¬n B nh

F14

20

ƯàP
ƯàP

e h o e u

ha e

Ba a
dac

u

u agg ome a c¸ kÕ

L me one he
me one oo
one he ande e ande

DÃy Ca bon hạ

D6


493

00
30

yo

Đá vô đá vô c đá vô ứng cá đá ph ến Ð bé kÕ
ande
u ande agg ome a e

C PP
C

290

299

20

00'

298

Tam §−êng La Châu

100

yo


DÃy Ca bon-Pe m

Bảo Lâm Cao Bằng

Ba e

(

20

he

Ba a ande e da e h o e u
and one ha e me one

15

Ba e

ba

ng
ia

e da

dac

!


n

PP

ba

Đông Pao

(

(

L ên dÃy Devon - Pe m ung
Devon an - M dd e Pe m an supe sequence
Pe m h¹- ung Lower M dd e Perm an
Ba an ande dac
đá ph ến é đá vô

Nà Ke

B2

gG

me one

D2

58


!

ơ

one

14

200

n

Tr

ha e bau

Cá kế bộ kế đá vô đá ph ến
Sand one

199

Thông Nông Cao Bằng

10 1
0 000

!

s


Cá kế bộ kế đá ph ến é vô baux

yo
u
h o e u

a Ba a
a Ba a

Pe m hợng Upper Perm an

PP

Hà Quảng Cao B»ng

Baux e

.
Sg

b Ryodac
achy
b Rh oda e a h

èàP
èàP TT
b
ÖP
ÖP TT


one ma

Baux e

A

0

e h o e

(
(
(

a

Sand one

A

Táp Ná

3000
4000

Da

me one


(

PP

Hà Quảng

D2

1 00

yo

2000

Dac

T
T

Pe m hợng-T as hạ Upper Perm an Lower Tr ass c

9

E2

19

h
rạc


u

ảT

ha e ma

yo

.T

and one

é vô đá vô dac

g

Cong ome a e
da e h o e u

8

!

Sg

Cué kÕ c¸ bé kế đá ph ến é

TT

hành ch nh


101

n

(

T as hạ Lower Tr ass c

00'

(

a Ba a ande
a Ba a ande e

ê

16ƒ

b

ÖT
ÖT

Pe m hợng - T as hạ
upper Perm an Lower Tr ass c sequence




a

(

b Dac yo
u
b Da e h o e u

àT
àT

(

V

Adm n s ra ve oca on

100

10
00

me one

ia

ha e

eoo
-Chheeoo RRe

§øøcc-C
Méé §
GM
§G
§

Cong ome a e and one
one
ba a ande e da e h o e u

Bồ
n

TT

Abbrev a on
o georesource

Bắc Mê Hà G ang

(

!

r

Cuộ kế cá kế đá bộ kế ph ến é đá vô ba an
ande dac yo
u


t

(
(

Name o depos s
resources

V Xuyên Hà G ang

(

T as ung M dd e Tr ass c

Ký h ệu
à nguyên

on

(

me one

N o
Ce

Tên ụ khoáng
à nguyên

00


M dd e Tr ass c Uppers Tr ass c sequence

Adm n s ra ve oca on Order


20

oa

.T
hu

ha e

Abbrev a on
o georesource

SH
Số
h ệu ô ớ

STT

on

!

han đá


and one on a n ng u an um ad oa

ha e

one

Name o depos s
resources

hµnh ch nh

Fe

Sg

Sand one

N

N o
Ce

V

Fe

g

one ma


Đá ph ến é cá kế bộ kế đá vô

TT

Order

Ký h ệu
à nguyên

Tòng Bá

y

one

Adm n s ra ve oca on

Tên ụ khoáng
à nguyên

Lũng Rày

1000

a

Ã

Sand one


Abbrev a on
o georesource

SH
Số
h ệu ô ớ

STT

10
00

é vô cá kế chứa ạ u an

Cá kế bộ kế đá ph ến é

TT

Name o depos s
resources

hành ch nh

00

é kế
and one

DÃy T as ung - hợng


8

N

N o
Ce

V

D2

(

d

one

Order

Ký h ệu
à nguyên

D2

10
00

ạn kế cá bộ kế

Cong ome a e g


Adm n s ra ve oca on

Tên ụ khoáng
à nguyên

20

T as hợng Upper Tr ass c
Cuộ kế

SH
Số
h ệu ô ớ

STT

ô

Cuộ kế cá kế bộ kế chứa hực vậ hân gỗ c hóa
Cong ome a e and one
one on a n ng
ed wood

TT

Abbrev a on
o georesource

hành ch nh


0

T as hợng-Ju a h¹ Upper Tr ass c Lower Jurass c
TT JJ

Name o depos s
resources

V

9

0

me one

C¸i

one a g a eou



N° o
Ce

Ký h ệu
à nguyên

6


!





Sand one

Adm n s ra ve oca on Order

Tên ụ khoáng
à nguyên

2

50
0

Cá kế bộ kế đá vô é

JJ

SH
Số
h ệu ô ớ

STT

D


Ju a hạ Lower Jurass c

Abbrev a on
o georesource

hành ch nh

A

ha e ma



Name o depos s
resources

V

M

me one

and one

N° o
Ce

Ký h ệu
à nguyên


30
00

é vô đá vô

Cong ome a e

Order

Tên ụ khoáng
à nguyên

000

Cuộ kế cá bộ kế đá ph ến é

sông

JJ

Lower M dd e Jurass c

T r¹ch

Ju a h¹- ung

00'

u

Sg . Hữ

17

one



Sand one

OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
C1
C1

{
{

yo

Agg ome a e da e h o e
u u and one

L ên dÃy Pe m hợng - Ju a ung
Upper perm an M dd e Jurass c supersequence

JJ

apQ
apQ


.

and one

SH

h Ưu « −í

STT

Adm n s ra ve oca on

2 00

Cong ome a e

hành ch nh

1

!
!

Cuộ kế cá kế bộ kÕ

JJ K
K

Hßn Ðn


Sg

7

Ande oba a ande
da e h o e u

one

V

00
30

Ju a hợng-C e a hạ

Ande oba an ande
dac yo
u

ếK
ếK

Abbrev a on
o georesource

n

Cong ome a e g

one and one ed
on a n ng
ed wood and e




ơ

Chú giải tài nguyên địa chÊt
LEGEND OF GEORESOURCES

C e a h¹ Lower Cre aceous
Cué kÕ ạn kế cá kế bộ kế màu đỏ
có chứa hực vậ hân gỗ Huyền

Name o depos s
resources

Sg.
Din
h

Dac

Cong ome a e g
one and one
ed
ha e on a n ng g p um


K
K

Cẩm Nhợng

amQh
amQh



ạn kế cá kế





297
297

s

Cuộ kế

K
K




hà ẵ

t nh

!

C e a hợng Upper Cre aceous

Ký h ệu
à nguyên



one ed

N o
Ce

Tên ụ khoáng
à nguyên

1000

Cong ome a e g

SH
Số
h ệu ô ớ



00'


Ph
Ph

ng n
hồ si
Ba
ng
Sô ng
Hồ
Bể
ng


Cuộ kế

K
K

50

18

00'



93
452
G13 Bắc Đà Lạ

Cửa Nhợng
TT


298
298
94
453
G13 Đồ 1534




SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
TT ĐĐ TƠ
amQh
amQh
C1
C1
95
455
G13 Ma Ty

mQh
mQh OƠ-SÊ
mQp
mQp
G
G

OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


RR
ààoo
96
458
H13 Suố Ma Du Long
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
D aba á k ềm g an po phy
g
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQp
mQp
apQ
apQ
299
299
NN
õK
õK


TÔ. á n JƠ
ạạyy


TÔ 300
97
1
D1
Mèo Vạc
D aba e po ph
g an e
V
300
ệN
ệN
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Mũi
Ròn


sg
sg
DÔđƠ
mQh
mQh
SƯ-DÊ
NÔ-Q
SƯ-DÊ
nDÔđƠ
P
T
98
3

D1
Lũng Pô Lũng Pù
gàn


N(
N



u
aQh
aQh
99
4
D1
Quán S
301
H. Sơn Dơng
301
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


amQh
amQh



Au

Au TÔ
c G an 2 m ca
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
BB
do
do
mQp
mQp
2 m a g an e
mQh
mQh



OƠ-SÊ
CÊ PƠ
OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ CÊ
c G an b o
K
K c
DÊđÔ
DÊđÔ
rào
amQh
amQh
SƯ-DÊ
NÊ-Q

SƯ-DÊ


B o e g an e
OƠ-SÊ



CÊ Nậm


mQh
mQh
303
303 OƠ-SÊ
302
302
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


Hòn
La
mQp
mQp
DÊđÔ NN ( Au
b Gab o py o en
K
K


DÊ DÊđÔ
Au
Hòn Ông

aQh
aQh
00
DƠ-CÊ
kd
DƠ-CÊ TÔ
kd
amQh
amQh
40
b Gabb o P o en e
DÔđƠ
DÔđƠ


apQ
apQ
Sg
0


õỉK
õỉK b
Q
Q



300
a
304
304
a D o g anod o g an g ano yen
mQp
mQp Ra

CÊ DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
S
CÔ-PÊ
vx
g.vx
a D o e g anod o e g an e g ano en e
JÊơÔ
JÊơÔ
TT
G
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ CÊ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ

mQh
305ian h amQh

305


DÔđƠ
DÔđƠ
amQh mQh
DÔđƠ
DÔđƠ
NÔ-Q
Số thứ tự nguồn gốc và h ện trạng kha thác các tụ khoáng
vx
vx
TT
aQh
aQh
306
306


amQh
amQh


DÊđÔ
DÊđÔ DƠ-CÊ
mQh
DƠ-CÊ
mQh
7000
ianh

và các tà nguyên đ a chất khác
kd
kd
ửa g
c

CÊ M
G


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
308DƠ-CÊ
308
DÊđÔ
DÊđÔ
DÔđƠ
DÔđƠ DÊđÔ
307
DƠ-CÊ
307
DÊđÔ
Order number genes s and explo tat on status of m neral depos ts

DÊđÔ

DÊđÔ
ds
U
Uds

kd
kd
309
309
DÔđƠ
DÔđƠ DƠ-CÊ
310


310
mQh
DƠ-CÊ
mQh


and other georesources
311
311
DÔđƠ
DÔđƠ
p
p
kd
kd


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Pg
Pg

ds
U
ố h ệu ụ khoáng ên bản đồ

U ds

mQp amQh
1



PƠ mQp
amQh


O de numbe o depo
on he map
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ312
312
aQh
aQh
ố của ụ khoáng à ố hứ ự đánh ừ á ang phả ừ ên uống dớ


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
313
313 mQh
Cv

Cv KÊ
mQh

he o de numbe o depo
om e and n de cend ng o de
1139


Lệ
314
314
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
kkCửa Nhật

h
ệu
về
nguồn
gốc

khoáng
TT
T
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
1



Đồng hớ
N Ba Rền
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ymbo o depo gene
kd
kd

T( A
aQh
aQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Ph Phong hóa Wea he ed
N Nh ệ d ch Hyd o he ma
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ed men a y
T
ầm ch
Pegma c
Pg Pegma
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ


KiêamQh
amQh
mQp

mQp


NÔ-Q
NÔ-Q
Sa a khoáng P ace
n
ka n
Sk ka n
G ia
315
315


NÊ-Q
NÊ-Q
ng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
M Magma
Magma c
SƠđƯ
SƠđƯ
Me amo ph c
B B ến chấ
mQp
mQp
kd
kd
CÔ-PÊ

CÔ-PÊ i
316
316
Ký h ệu oạ khoáng ản
Đạ
mQh
mQh
ệQp
ệQp
g
A
on
Q
N ( Pb
N
Pb Zn
Zn
.L
ymbo o m ne a ype
Sg
amQh
amQh



CÊ CÔ-PÊ

aQh

aQh

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
H ện ạng kha hác khoáng ản
mQp
mQp


DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
E p o a on a u o m ne a e ou ce
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ

317
317


Đ. Cồn Cỏ
(
318
318




(
ệQh
sg
sg

TT
ệQp
ệQp
319
319


Xà Kh a
EÔ-Q
EÔ-Q
nkn
nkn
amQh
amQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ĐÃ kha hác
SƠđƯ

N
SƠđƯ

N ( Au
Đang kha hác
Au

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
E p o ed


ệQh
ệQh
Unde e p o a on
0
OƠ-S
7 00
Bang
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ OƠ-S
amQh
amQh
ếOƠ-SÊ
ếOƠ-SÊ
Cửa Tùng


amQp
amQp
Ký h ệu tà nguyên đ a chất
320
6000
320
ải
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Bến H
ệQp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TT

Sa
Sa
Georesources symbols
ệQh
ệQh
SƠđƯ
SƠđƯ
cửa Việt
321
321
TT
ệQh
ệQh
quy mô
quy mô
DÊđÔ
DÊđÔ
à nguyên
à nguyên
rào Thanh
cc
S E
S E
DÊđÔ
DÊđÔ
aQh
aQh


10000

đ a chấ
đ a chấ
Sg. C


DÊđÔ
DÊđÔ amQp
am CÔ-PÊ
323
amQh
amQh NÔ-Q
CÔ-PÊ
NÔ-Q
Lộ
ụ khoáng
ụ khoáng
amQp323
Đ ểm khoáng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Đ ểm khoáng
324
GEORESOURCES
324
GEORESOURCES
Occu ence
nk
nk
Occu ence
Depos

Depos
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ỉCÔ-PÊ

KÊ ỉCÔ-PÊ
TT
vx
vx
mQh
mQh



amQh

amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
A Tà nguyên khoáng sản
A 2 1 3 Nguyên ệu kỹ huậ
ệNÔ-Qp
amQh
amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ệNÔ-Qp Đông Hà
DÊđÔ
DÊđÔẵ ệNÔ-Qp
A 2 1 3 echn ca aw ma e a

A M ne a esou ces


quảng tr
325
325
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
326
326
A 1 K m oạ


kd
kd
mbQh
mbQh
g G aph
A 1 Me a
ỉOƠ-SÊ
nkn
ỉOƠ-SÊ
nkn ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
327
9000
327
amQp

amQp
g G aph e
328
328
Sg . Q PƠ
amQh
ệNÔ-Qp
amQh
ệNÔ-Qp
DÊđÔ
DÊđÔuPƠ
A 1 1 Sắ hợp k m ắ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ảngĂÔ-OÊ
cc
Sa
Sa


ĂÔ-OÊ
T
T
T
r
JÊơÔ
TT
JÊơÔ

A 1 1 on e ou a oy


PƠ DÊ


ỗPZÊ
ỗPZÊ DÊ
Ã
DÊđÔ
DÊđÔ
c ac
mQh
mQhẵ
cM


á
cửa Thuận An

h
c
a
c
Fe Sắ
T
Đ
amQh
Đ
amQp
amQp
G

G
.
(
(
H
Hơn
g
amQh amQh
ơngg H
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Hóa
õỗPƠ
õỗPƠ
mQp amQh
óa-H
e on
JÊơÔ
JÊơÔ
-HSuế

DÊ mQp
uế
aQh
aQh
aQp
aQp 330
330
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ



ab A be
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
mQp
332
mQp
332
Mn Mangan
333
333
(
DÊđÔ
(
DÊđÔ
bkn
bkn
ab A be o
JÊơÔ
ệNÔ-Qp
JÊơÔ
ệNÔ-Qp
c G ano yen
336
336
335
335
Mn Mangane e
TT

Sa
Sa
337
337


ếPÊđÔ
ếPÊđÔ
TT huế

G ano en e
338
338
nkn
nkn

Au 339
N( Au
N
vx
vx


339
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ ng B Ph
b amp ophy
ẵmQh
Ph
C Ch om

ìT
ìT
õT
ỡT
õT
ỡT
mQh
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
DÊ kk aQp
aQp mQp

mQp
b Lamp oph e
m M ca
se
se DÊ
C Ch om um
Au
Au
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
N

N

c

b
a

m M ca
a gab o k ềm
động
Nga


ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ1779OƠ-SÊ
a A a ne gabb o
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
Mo Mo ybden
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
mQh
mQh
JÊơÔ
JÊơÔ
OƠ-SÊ
õỗPƠ
õỗPƠ

DÊ aQp
Mo Mo ybdenum
aQp
341
341
M. Chân Mây Đông

Vụng amQh
ếPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
ếPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
amQh
342
342
Sé ch u ửa
G anod o g an po phy g anophy
cầu hai
Au
Au
N
(
N
T
T
343
e c ay
W Wo am
344
344 343
op
op
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
M
M
OƠ-SÊ

OƠ-SÊ
G anod o e po ph
g an e g anoph e
(
(
mQh
mQh
Ph
Ph
õỗPƠ
õỗPƠ
W Wo am
kk

ếPÊđÔ

mQh
ếPÊđÔ NN (

mQh


Hòn Sơn Trà
c Se c


N N cke
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ

õPtƠ-ĂÊ
Au
Au ẵ
c e c e
(
(
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ m
7000
N N cke
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
vụng đà
Ã
ch
346
346
bạ
B.Đ. sơn trà
nẵng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
q
hạch anh
A 1 2 K m oạ cơ bản
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ



OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
vx
vx
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
mQp
mQp
q Qua
A 1 2 Ba e me a


Gab o yen g ano yen g an k ềm
20
õỡP
õỡP TT
6000

DÊ TT
amQp
amQp
ê
ê
Đ
Đ
00
-C
Gabb o
en e g ano n e a a ne g an e

nngg-C
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


Sb An mon
ệNÔ-Qp
k
k
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
mQh
mQh
ắắ
Đ
Đ
(
(
G
G
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Đ
Đ
õỗPƠ
õỗPƠ
b An mony
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
aQpạ

aQpạ
b Ben on
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
đà nẵng

5000



347
347
b Ben on e
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
mQp
mQp
Cu Đồng
348
348
Q
Q
op
op
amQp
amQp
(
(



mQh
mQh
SÔ-DÊ
ĂÔ-OÊ
SÔ-DÊ
ĂÔ-OÊ
Cu Coppe
amQp
amQp
Cù Lao Chàm
nkn
nkn
M
M
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
349
349


Pb Zn Ch kẽm
dh
Đá

ắng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
0
ẵ350
(

(
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
350
TT
40 0
Sa
Pb n ead nc
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ


đá hoa
amQh
amQh Sa
aQp
aQp
Đ ại
Cửa
an
hộ






351
351
ỉPÊđÔ

ỉPÊđÔ
dh Wh e me one
Pg
Pg
pp
Sn h ếc
aQh
aQh
ma b e
353
353
(
(
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
352
352
apQ
apQ
n
n
vx
vx
TT
SÔ-DÊ

SÔ-DÊ

aQp
aQp Sa

Sa
TT
aQp
aQp JÔ
354
354

ỉPÊđÔ
kd
ỉPÊđÔ
kd
A 2 2 Vậ ệu xây dựng
355

JÔ 355
ếOƠ-SÊ
ếOƠ-SÊ


A 1 3 K m oạ nhẹ
amQh
amQh


TT
356

JÊ PƠ

JÊ 356


TƠ JÊ
Sa
ỉP
Sa
P ỉP
NÊ-Q
NÊ-Q


A 2 2 Bu d ng ma e a


cc
A 1 3 gh me a
ỡP õỗP
õỗP P
õP
õP ỡP
U
U
vx
vx
357
NÔ-Q
357
NÔ-Q
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ



358
358
a
b
c
d e
apQ
apQ
TT
apQ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
359

359
ẵ TƠ
nkn
nkn apQ
A Baux


T
T
C1
C1
p
Pu
o
an

360
360


(
(
A Bau e
amQp
amQp Sa
a Gab o do e
Sa
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ ẵ
p Po o an
cc
Ph
Ph
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
50
kk apQ
apQ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
a Gabb o do e e











OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
b G an k ềm g an amph bo b o
an
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
g ano yen yen
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ aQp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
an um
Đá ph ến ợp
apQ
apQ
aQp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ



ỉPÊđÔ
tam kỳ 2
ỉPÊđÔ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
b A a ne g an e amph bo e b o e g an e
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ệQp
ệQp
Roo ng a e
0
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
amQp
amQp
apQ
apQ
g ano en e
en e
361
ĐG
361
ĐG Tam
Tam Kỳ-Ph

Kỳ-Phớng
ớng Sơn
Sơn


EÔ-Q
Sa
Sa






ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỉĂ-O
ỉĂ-O
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
363
ỗPtƠ-ĂÊ
363
c Pe do py o en gab o
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
A 1 4 K m oạ quý
362
362 cc


mQh

mQh
Pe do e p o en e gabb o
SÔ-DÊ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ SÔ-DÊ
A 1 4 P ec ou me a
Cu amQh
N ( Cu
nkn
nkn
N
vx Đá vô x măng
amQh


ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
d G an b o g an 2 m ca

PƠ 365
364
364
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
365
v Cemen me one



õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ



Au Vàng
d B o e g an e wo m a g an e
ệPtƠ-ĂÊ
ệPtƠ-ĂÊ
BB
366
366
V. Dung
K
K
N
N ( Au
Au
gg
(
(
ệN
aQp
ệN
aQp
367
367
Au Go d
368

368
amQp
amQp


e Ende b cha nok
amQh
ệQh

amQh
ệQh
quất
PtƠ-ĂÊ
N
PtƠ-ĂÊ
N
Au
Au PƠ
N
N
op
op
op Đá ốp á
Au ĂÔ-OÊ
M
( Au
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊM
e Ende b e ha no

e


!
ỉCÔ-PÊ
mQh
!
ỉCÔ-PÊ
mQh
369
369
Bồng

M êu ỗPtƠ-ĂÊ
A 1 5 Đấ h ếm và nguyên ố h ếm
ỗPtƠ-ĂÊ


op ac ng one
ệQp
370
370
Đảo Lý Sơn
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊOÔ
ệN
ệN NN
ỉPÊđÔ

Au

N
Au
N
A 1 5 Ra e ea h and a e e emen
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ ỉPÊđÔ
371
371
Au
( Au
372
372
373
373
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ệN
ệN
Gab od o d o g anod o g an






OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


ỉP

ỉP


PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ng
Au
Au
ồỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
kd
kd
B
N
N
Gabb od o e d o e g anod o e g an e
mQh
mQh


R Đấ h ếm

nkn
ĐG
G TTrà
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
xd Đá xây dựng
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ Đ

rà Bồ
Sg . T nkn
ng
Bồng
ệNÔ-Qp
374
374
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ


aQh
aQh
!
!
R Ra e ea h
ệQh
ệQh


d Bu d ng one
K 375
375 U ds
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
376

376
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ K


U dsM. Ba Làng An
377
377
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
NÊ-Q
NÊ-Q
Sa
Sa
PtÊ
PtÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
TT
L L h
g
g
ỉO
ỉO
ss
ỡTÔ
ỡTÔ
A 2 3 Đá quý và bán quý
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

h um
D o g anod o




378
BB
379
379 378
A 2 3 P ec ou and em p ec ou one
ỉC
ỉC PP


D o e g anod o e
PtÊ
mQh
PtÊ
mQh
bkn
bkn ệN


ệN
ệN
ệN
õỗPƠ
T
õỗPƠ

T
PtÊ
PtÊ
Ngok L nh
ệPtÊ
ệPtÊ
A 2 Không k m oạ
380
380
quảng ngÃ
õTÔ
õTÔ



amQh
amQh
PtÊ
PtÊ
A 2 Non me a c m ne a
ỉPÊđÔ
kOÔ
k
Ph
Ph


Trà
kk ỉPÊđÔ
ỉOƠ-SÊ

ỉOƠ-SÊ




PtÊ
PtÊ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
381 382
382
381
A 2 1 Khoáng chấ công ngh ệp


amQp
amQp
K
dq Đá quý và
ỗPtƠ-ĂÊ
383
ỗPtƠ-ĂÊ
383 K
A 2 1 ndu a m ne a
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
Ph
Ph



PtÊ
đá bán quý
TT
( W PtÊ
õTÔ
Fe
õTÔ
Fe

Sa

Sa
A 2 1 1 Hóa chấ và phân bón

OÔ NN W
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
dq P ec ou and




PtÊ
PtÊ
mQp
mQp
em p ec ou one
A 2 1 1 Chem ca and e
e ma e a
apQ

apQ
ệN
ệN õTÔ
õTÔ
384
384
K
K


PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ

mQh

mQh
ệN
ệN
385
385
ap Apa
nkn
nkn
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ap Apa e
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
! sg
sg 386

386PƠ


éPẻƠ

éPẻƠ
ỡTÔ
ỡTÔ


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
TT
1748
PtÊ
PtÊ
PtÊ
PtÊ


Sa
Sa

ệN

ệN
Umôn
Ngo
K
K

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PtÊ
PtÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-QpNgo K ng
ba Ba
387
387




PtƠ-ĂÊ
f
f
õỗPƠ
õỗPƠ
amQp
amQp
2066
388
388
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ PtƠ-ĂÊ
Ba e
mQh
mQh
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ

B Tà nguyên năng ợng
N
N
LL
PtÊ
PtÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Pg
Pg

p

p
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtÊ
PtÊ
ỡTÔ
ỡTÔ
B Fue esou ces
mQp
mQp
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ệNÔ-Qp
ỉOƠ-SÊ

ệNÔ-Qp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
éPẻƠ
éPẻƠ PƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ

389
389

da D a om


ìTÔ
ìTÔ PtÔđƠ

OÔ PƠ
ệN
ệN
PtÔđƠ
390
390


ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
391
391



da D a om e
PtÔđƠ
op
PtÔđƠ
op
M
M
PtÔđƠ
PtÔđƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
éPẻƠ ệNÔ-Qp


PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ệN
ệN
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
C1 han an ac
kd
kd
nkn
nkn

392
392
ẵ PtÔđƠ
PtÔđƠ


õPtÊ
õPtÊ
K
K
C1 An h ac e
PtÔđƠ

PtÔđƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ PƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
F F uo
Ph
Ph
AA


K
K
uo e
éPẻƠ

éPẻƠ
cao Nguyên
éPẻƠ
éPẻƠ
PtÔđƠ

TÔPtÔđƠ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
amQh
amQh cửa Tam Quan
mQh
mQh
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
õPtÊ
C2 han mỡ
mQp

K
PƠkon tum õPtÊ
K mQp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ





ệN
ệN
C2 a coa
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K
K
õỗPƠ
õỗPƠ
amQh
amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ ỉCÔ-PÊ
pp Pho pho
ỉCÔ-PÊ
PtÔđƠ
f
f

OÔ PtÔđƠ
õPtƠ-ĂÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ õPtƠ-ĂÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ệN

ệN
pp Pho pho e
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
K
K
mQp
mQp
PtÊ
PtÊ
PtÊ
PtÊ
éPẻƠ
éPẻƠ




OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
aQh
aQh
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ NÔ
393
393
394 éPẻƠ
394
K
K

C3 han nâu



395
éPẻƠ
395
éPẻƠ
mQh
éPẻƠ
mQh




396
éPẻƠ
396
éPẻƠ
p Se pen n
C3
gn e
da
da
f

TÔ ếKÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
AA ệN

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
amQh
amQh
ếKÊ
Ph
Ph
ệN


b own coa
397

397
p e pen ne
ỉCÔ-PÊ
TÔ ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

TÔ TÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ õPtÊ
sg
sg kon tum
TT
ỉCÔ-PÊ TÔ
PtÔđƠ
õPtÊ
PtÔđƠ
ỉOƠ-SÊ

ỉOƠ-SÊ PƠ

PtÔđƠ
PtÔđƠ
OƠ-SÊ
Pg
p
OƠ-SÊ
Pg
p
398
398
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQp
NÊ-Q
mQp
NÊ-Q

399
399
éPẻƠ
ỉPƠ
ỉPƠ
K
K éPẻƠ
ệN
ệN
TT
C D Co

éPẻƠ
éPẻƠ


PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ

Sa

Sa
K
K
dk Dầu mỏ
ve Ve m cu
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
kd
kd



PtÔđƠ K
õPtƠ-ĂÊ
õỗPƠ
õPtƠ-ĂÊ TÔ
õỗPƠ
Hòn Tranh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
dk O




OÔ PtÔđƠ
K
ve Ve m cu e


K
K


ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp PtÔđƠ
PtÔđƠ


mQp
mQpmũi Rồng
G an ogne g an b o g an 2 m ca
ỉPƠ
ỉPƠ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp





S
S D
D
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
C4 han bùn
aQh
aQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
mQh
mQh
G a ogne
b o e g an e wo m a g an e
ỉPƠ
ỉPƠ
kd
Kh
đố
f
f


õỗPƠ
õỗPƠ
Ch Tombon
C4 Pea
K
K




TÔ NÔ
amQp
amQp


kd Ga
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
NÔ TÔ
H.Con Trâu
K
K

PtÔđƠ
PtÔđƠ
ỉPƠ
ỉPƠ
cửa Đề Gi
ỉOƠ-SÊ
aQh
ỉOƠ-SÊ
aQh
A 2 1 2 Nguyên ệu ứ gốm


ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K

K
mQp
mQp
400
C N P e ku
400
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
U U an
A 2 1 2 Po e y po ce a n aw ma e a




ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
401
401


amQp
amQp 403
402
402
ỉPƠ
ỉPƠ
U
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉPƠ

ds
ỉPƠ
Đề G
U U an um
U ds
404
404 403
N
mQp

mQp
Sa
Sa
ệNÔ-Qp
TT
ệNÔ-Qp
Au
Au
e Sé gốm
N
N
ple ku
nkn
nkn
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
kk K
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ



K
õỗPƠ
õỗPƠ
e Po e y c ay

T
T
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

C Tà nguyên nớc nóng nớc khoáng
apQ
apQ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

TÔ405
K
K
K
K
405mbQh
mbQh
và bùn khoáng
do Do om



ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
406
406
Gab od o d o g anod o
TTmQh
do Do om e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQh H.Ông Căn
Sa
Sa
amQh
amQh
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
K
K
ỉO
ỉO SS
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ

ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
C M ne a wa e he mom ne a wa e
h− Gau Ngo
U
ds
U ds
Gabb od o e d o e g anod o e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
H.Cò
ỉPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
and m ne a mud esou ces
407

407

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp Kông B a Ram
p Fe pa
ệQp
ệQp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ



K
K
ệNÔ-Qp
TƠ-JÊ
ệNÔ-Qp
TƠ-JÊ
M
M
b.Đ. phớc .mai
op
op K
p e d pa


K




ỉPƠ
ỉPƠ

ỗõS
ỗõS
408
408 TÔ
nk Nớc khoáng
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ





ẵ TÔ
409
TÔ 409
nk M ne a wa e
G an ogne g an m c oc n
ds
U
411
411
U ds

410

PtÔđƠ
PtÔđƠ 410
q Qua
O
ếKÊ
O
ếKÊ
ỉCÔ-PÊ
op
ỉCÔ-PÊ
op
M
M

ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
G an ogne
m o ne g an e
qu nhơn
nkn
nkn
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
q Qua
e


nkn Nớc khoáng nóng
BB
ms
ms
K
K
K
K
v.làng mai
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
K
K
K ẵ



nkn he mom ne a wa e
õKÊ
õKÊ
K
K nú Am K
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ K
ia
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ apQ
K
ỗõS
ỗõS
K
K
PtÔđƠ
PtÔđƠ
apQ

TÔ Hòn Đất
nkn Nớc khoáng nóng

TÔ 412
412
c P ag og an
K
K
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ



413
413


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
m Magne
K
K
ên 61 C
P ag og an e
O
O
ếKÊ
ếKÊ
õO
op
op
ỗO
ỗO õO
K
K TT
Cù Lao Xanh
ỉPƠ
ỉPƠ
M
m Magne e
M

vx
vx
nkn
he
mom
ne
a
wa
e
414
414




b gab o gab od aba
mQp
mQp
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

a
c
PtÔđƠ
PtÔđƠ

b
uppe 61 C


K
K
TT
b Gabb o gabb od aba e
K
K
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ Sa
Sa
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K
K
bk Bùn khoáng
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
a Pe do
e pen n



đầm Cù Mông

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp mQh
k Kao n
415
415

a Pe do e e pen n
ếKÊ
ỉPÊđÔ
ếKÊ
ỉPÊđÔ


mQh
bk M ne a mud
K
K
k Kao n
K
ếKÊ
K
ếKÊ
K
K
K
K
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
N
N

416
416 TÔ
bkn Nớc khoáng



PtÔđƠ
PtÔđƠ


OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


nóng bùn khoáng
N
Neaf



ếKÊ
ếKÊ


Hleo
apQ
apQ
K
K
K
K
ếKÊ
K
ếKÊ
K
bkn he mom ne a

K
K




ỗõS
ỗõS
Py Py ophy
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
K
K
wa e m ne a mud

i a Lố p



ệQp
ệQp
ếKÊ
ếKÊ
Sg. 419
417
419
417
vụng
xuân đài
py Py oph e

418
418
õPtÊ
S
õPtÊ
Kỳ

Lộ SÔ-DÊ
ếCÔ-PÊ
ea NÊ
ếCÔ-PÊ
K
SÔ-DÊ g. Cá

KÔK
ệNÔ-Qp
PtÊ
PtÊ
ds
ds ệNÔ-Qp
Pa
U
i
U


M
op
M
op


ỉCÔ-PÊ

ỉCÔ-PÊ


PtÊ
nkn
PtÊ
nkn
D Tà nguyên d sản đ a chấ
ea Đ


amQh
amQh


Ph
Ph
420
420
ran TÔ
ia HLéo
N Hòn Ông

421
ẵ 421
mQh
mQh TÔ

g
D Geo og ca he age esou ces
c Cá hủy nh


422
422
AA


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ TÔ


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
TÔ TÔ


TÔ TÔ

Sa
Sa
c G a and

ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ


TT

423


423
da
da
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
T
T


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
K
K
CV Công v ên đ a chấ


K
K
TT


da
da






K

K ẵ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
CV Geopa k
apQ

apQ


ỉCÔ-PÊ

ỉCÔ-PÊ KÔ


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
K
K
S man



mQp
mQp
NÔ-Q
NÔ-Q
424

424
ỉCÔ-PÊ

ỉCÔ-PÊ




ệNÔ-Qp
JÔ ỉCÔ-PÊ
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
man e


ỉCÔ-PÊ
ếKÊ
ỉCÔ-PÊ
ếKÊ
M
M

op

op
mQh
mQh
K
K
cao

nguyên
dăk
ăk


N
N
K
K
d V
ềm năng
K
K


OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỗõS
ỗõS
d ản đ a chấ


K
K 425

ệQp
ệQp JÊ
425 KÔ

JÊ ếKÊ


S
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ếKÊ KÔ
h G o
tuy hòa
amQp
amQp
g

U
d D hen
.
d Po en a oca on o
U






N( Au
N
Au
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ B427
a

CÔ-PÊ

CÔ-PÊ

427
amQh
geo og ca he age

428 amQh
d d hene
428

JÊ TÔ

ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K amQh
M
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
426
bkn
ỉPÊđÔ NN( M
426
bkn ngamQh
op
op
Au


Au
JÔ ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

ếKÊ
mQh
ếKÊ ệQp
mQh
R
K
K
apQ
apQ
ệQp
à


SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
S

g. Đ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ 429
429


ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ

ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ




a Pe do
e pen n
K
amQp
amQp
ệN
ệN ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ




rônT
õP
õP Ă
Ă a Pe do e e pen n e
gT
vx
vx
a
PtƠ-ĂÊ
ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp

ệNÔ-Qp PtƠ-ĂÊ


ỉCÔ-PÊ

ỉCÔ-PÊ


ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔS
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b b gab o amph bo
ỗõS
ỗõS
M.Đại LÃnh

JÊ hòn Chảo
ệQp
K
ệQp
K
ỗP
ỗP Ă
Ă

g.
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b Amph bo gabb o


430
430 K
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ


431
K
K
431
K
K
K


PtƠ-ĂÊ
ỗõS
ỗõS PtƠ-ĂÊ

PtƠ-ĂÊ

PtƠ-ĂÊ
Hòn Nứa
Bu

Pg
Pg
pp
PtƠ-ĂÊ
ds
PtƠ-ĂÊ
U
Đá nú lửa và đá xâm nhập
Các đá b ến chất
Uds
k




SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
K
K
mQp
mQp
Me agab o


SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
Metamorph c rocks
Volcan c rocks and ntrus ve rocks
K
K

éP
éP
432
K
K
432
mQh
mQh


ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
Me agabb o
ếKÊ
ếKÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ

NÔ PtƠ-ĂÊ
ỉOƠ-SÊ
M
op
M
op
PtƠ-ĂÊ ỉOƠ-SÊ


K

K
Đá nú ửa ớc Neogen
K
K
buôn ma thuột
K
K
mQp
mQp

D o g anod o g an
a −íng g anu
ÕàK£
ÕàK£ ÛK
P
eneogene
vo
can
c
ocks
ÛK
ÛK


ÛØP
ÛØP


ÕàK£
ÕàK£ TÔ

K



a G anu e a e




JÊỗõS
ỗõS JÊ


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
D o e g anod o e g an e
Đá nú ửa e c e c ung nh
mQh
mQh
ếKÊ
ếKÊ


b.Đ.
p uấ cao
b
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
á
yo dac ande







ếKÊ
ếKÊ
b
c
a
b H gh p e u e
433
433
ÛK hßn gèm
e
e
n e med a e o an o


K
K K
K
K


K
K
c áp uấ êu cao
h o e da e ande e e

nkn
nkn K






K
Hòn lớn
K
mQp
K
mQp
K
K
U ah gh p e u e
K
K
ệNÔ-Qp
mQh
ệNÔ-Qp
mQh K
K
K
K
Đá nú ửa ma c ba an
ệQp
ệQp
amQh

amQh


Hòn Theo
ệQp
ệQp


Ba
o an o
ba a e
434
434
ếKÊ
ếKÊ
h Yang S n
K
K
h Tông KÔ
KÔ K
bk
bk
M ệng nú ửa
ệQp
ệQp
K
mQh
mQh



g
đầm
K
K
435
435
Vo an
ae
r ôn
K
Nha K
2423
M.Bàn Thang
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
G anod o
nkn
nkn
Phú
G an
K
K
K
K
N
Hòn

K

K


G anod o e
436
436
P
P
Xáo ộn
ệQp
ệQp


H.Chà Là

K
K
K
K
ếKÊ
ếKÊ
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
G an e
mQh
mQh



Me ange
K
K


ếKÊ
ếKÊ
h Nam Kao
AA
Ph
Ph

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Hòn Mát
nam e B
i
437
mQp
mQp
437
a
b
K
K Hòn Câu
b Gab o me agab o
438
438
K
K



aa PP TT bb O
O SS
õP
K
K
õP
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp 440
K
K
439
439
a
440K


g
Các
đá

ửa
Neogen

Đệ

b

Gabb
o
Me
agabb
o
ếKÊ
bkn
nkn
ếKÊ
bkn
nkn nha trang Hòn Dung
n
K


b


ô
K
K
Ph
Ph
cc PP Ă
Ă ++ PP TT
õP
õP
K
K
mQp

AA
M'R
ếKÊ
ếKÊ
Neogene and Qua ena y vo can c ocks
Ph
441
Ph
441
a Ho nb end
AA


ẵmQp
đa


c
d
cao nguyên xna rô


K

KÔ K
KÔ Hòn Tre
a Ho nb end e





ds
ds KÔ
442
442
K
K
U
dd EE N
N

443
K

443
K
U
Đá nú ửa ma c ba an
K

K

444
444

NÔPh


Ph


Ph

K
K
K
AA
Ph
Hòn Mun
K
K
Ma
o an o
ba a e
AA
ếKÊ KÔ
P ag og an ona g anod o g an
N Hòn Ba ếKÊ
KÔK
445

445K

446
446
á m êu an hô
K
K
K
K
K

M
M
ệNÔ-Qp
448
K
ệNÔ-Qp
448
K
dq
dq


Y Nam Rma
ỉA
ỉA
cao
nguyên
âm
v
ên



P ag og an e ona e
449
449
ÛK
ÛK
Co a ee
ÛK

N
ÛK
N
ÛK
Sn
ÛK450
Sn
447 f
Ph
Ph
ÛK
ÛK
450
AA
mQp³
mQp³ 447
C¸c đá nú ửa Neogen và Đệ ứ đợc b ểu h bằng
g anod o e g an e


451
Sa
451
Sa
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
cc mQh
ký h ệu của cả hạch học ẫn uổ
Ph
Ph

AA
K
K

K
K
ếKÊ
ếKÊ
mQh
Quảng Sơn
TT
Ph
Ph
sg
sg
K
K

Hòn Nội
đak


Neogene and Qua ena
o an o
a e hown
A
A
452
452



ỗ khoan và độ âu m






Glun




mQp
mQp
K
K
1433
b bo h ho og a and age mbo
Hòn Ngoại
N
N
K
K
g


mQh
mQh
D ho e and he dep h m



K
K
Dâ n
K
K


453
453
đà
K
K
Sn
K
Sn lạt K
K
K KÔ
454
ệNÔ-Qp
454
ệNÔ-Qp
Đa

1636
N
N
K
K



ệQp
ệQp



KÔ K
K
N Ma a
Ph
Ph
.
A
A
g
ệQp
ệQp
K
K
S
Sn
Sn


mQp
mQp
N Ta Đung



ếKÊ
ếKÊ v.cam

K

K
456
456
K
K
mQh
mQh

455
1972
ệQp
ệQp
K

K
KÔ 455
K
K
ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K


ranh



ệQp

Ph
ệQp

Ph
thác
Pren


N




A
K
A
K


Sn
N
N(
( Sn
457
457
ap

ếKÊ
ếKÊ
Ranh g ớ đ a chấ
K
K
dak R'L
K
K


ng
K
K
ếKÊ K



bk

bkếKÊ
Đâ
Geo og ca bounda y
a
K
K

K
PƠ 459
K
459 NÔ

K
Boun T ao


đ

JÔ KÔ
NÔ TÔ

ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp



1469
Đứ gÃy huận
Hòn
Chút
1541

Chúa
ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K
T
vx

460
Sn

T
vx

460
Sn
a

458

458
461
461
K
K
K
K
a Xác đ nh b Dự đoán
aQp
aQp
ếKÊ
ếKÊ

KÔ K
KHao Chu H NN 1040 ếKÊ
thác Liên Co ệQp
ệQp
ệQp
ếKÊ M.Đá Vách



Đăng


ệQp
albQh
albQh
b
K
K
Ph
Ph
nkn
nkn
No ma au
AA

462
462
463
463 KÔ



K
K
Sg


õKÊ
õKÊ K

a De ned b n e ed
K


albQh
ếKÊ
albQh
ếKÊ
. C õKÊ


õKÊ


nk
nk
A

A

mQp
mQp
Ph
Ph
465
465





á


ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
464
464
K
K
ếKÊ
ếKÊ
466
TT
466
i
aQh
aQh
Hớng ợ của đứ gÃy
õKÊ
õKÊ


ệQp
ệQp

K
NÔ-Q

K
NÔ-Q


mQp
mQp


vx
vx
K JÔ
S p d ec on o au
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ếKÊ
ếKÊK
ệNÔ-Qp
ếKÊ
ệNÔ-Qp
ếKÊ TT
467
K
467 ẵ
K amQp
amQp
bb
aQp TT
aQp


ệQp
ệQp JÔ
ââuu

468
468

vx
469
vx
469
h
h
aQp
aQp


õỉKÊ
õỉKÊ
C
C
mQh
mQh
Đứ gÃy ngh ch

NÔ Ph
K
K
Ph
ệNÔ-Qp
AA
ệNÔ-Qp

KÔ Au

K
K ẵ
Sa
Sa
bảo lộc Bảo Lộ
Au N HònBBìDìnnhhên K
ếKÊ
ếKÊ
a Xác đ nh b Dự đoán
a
albQh
albQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp


dq
dq
K
amQh

amQh
-albQh
albQh TÊ


N
N

1874
h
h
470
470
472
472
n
n
1528aa
ệQp
ệQp
474
474
ếKÊ
ếKÊ
aQp
ệN
K
aQp
ệN
K
Th us au
b

473
473
NÊ-Q
NÊ-Q
471

471Phan Rang
RR KÔ
475
475
K
K
Yam Doane
JƠ-KÊ

JƠ-KÊ TT

TT

TT

C3

C3

a De ned b n e ed
kk
kk
K
K
aamm
Sa
Sa
aQp
aQp
mQh





C
C
TT mQh
476
476


478
T
da
K
478
T
da
K
K

K
K
K

K
K
G
G
aQp

aQp
Đứ gÃy không phân ch a
K
K
õKÊ
õKÊ
v.phan rang
ẵ TT kk
cao nguyên d nh
ĐĐ
ệQp
ệQp
a
Hồ
477
477
K
K
òòaa
ệQp
K
ệQp
K
a Xác đ nh b Dự đoán
sg
sg
TT
K
K
ếKÊ

ếKÊ aQp
M!




M

aQp

nn HH
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b
Dầu
Tiếng
ê
ê
ếKÊ
ếKÊ
i
i
986
TT
Und e en a ed au
ệQp
op
ệQp

op
Đồng Xoà

JÔ aa--BB
ếKÊ
ếKÊ
JƠ-KÊ
albQh
albQh
K
1337
albQh
albQh K
K N Bà Đen JƠ-KÊ
K
K
K
K
Sa
a De ned b n e ed

ẵ Sa
JÔ K
K
K




643

HHòò
ếKÊ
ếKÊ
B Nom Dan Lu
ệQp
ệQp
ệQp
ệQp


y
y


K
K
N Đá Bạ
aQp
aQp
TTuu
Ranh g ớ N
K
K
albQh
aQpạ
K
M.Cà Ná
albQh
aQpạ
K

N Q
Q
GG

K

K
ĐĐGG
nú La
K
K
K
K

K
K

ĐĐ


K
K
Bounda y o N
480
480
N Q
Q
DD
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp

645
481
481
K
K
K
K
K
K
K
ếKÊ
K
ếKÊ
tây n nh
aQp
aQp
ệQp
ệQp


aQp
aQp
ệQp
ệQp
aQp
aQp
ếKÊ
ếKÊ
uu TT
K

K
amQp
amQp
nkn
nkn mQp
mQp
nkn
nkn
iếiế
482
482
Ranh g ớ N
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
N Q
Q
aQp
aQp


nngg
aQh
484
K

484
K

K
K

K
K



KÔ aQh
amQp
amQp
X
X
Bounda y o N
à
N Q
Q

K
K
u
u
aQpạ
aQpạ yy
ệQp
Ph
ệQp
Ph
Cù Lao Cao
aQp
K
aQp
K

ệQp
ệQp
nkn
nkn
Ng
K
K
bb NÔ
êênn
483
483

a
K
K
albQh
albQh
amQp
amQp
MM


.L
K
K
g
B
486
K
486

K


S
é
cc

K
Sa

K
Sa


487
ệQp
485
487
ệQp
485
K
K
Ranh g ớ E

aQp
aQpS
TT
E Q
Q
Hồ


ếKÊ
Sa

ếKÊ
Sa
kk
TT

K

K
g.
2000
K
K
mQh
mQh
Gò aQp
TT
488
c
488
c
Bounda y o E
i
E Q
Q
k
k

K
K
00
amQh

amQh
aQp

amQp
amQp
à
K
K
Trị
An
S
n
10
aQp
aQp
K
K
K
K
ệQp
ệQp
Sa
Sa
dq
dq

v.phan rí
aQpạ
aQpạ
aQp
aQp

K
K
mQp
mQp 489
albQh
albQh
K

K JÔ



amQp
amQp
489


K
K
490
490
K
K



EÔ-Q
EÔ-Q
mQh
K
K
aQh
Sa
Sa
TT mQh
K
K
aQh
aQh
aQp
aQp aQh


ambQh
nk
ambQh
nk
amQp
amQp
aQp
aQp
491
491



K
K
aQp
ệQp
aQp
ệQp


mQp
mQp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp K
K


ệQp
ệQp


Sa
Sa
mQp
mQp
amQp
cc
amQp
b ên hòa
thủ dầu một
nú Đen
492

492
amQp
amQp
amQh
mQh
amQh
mQh
amQp
amQp
amQp
amQp
ếKÊ
ếKÊ
albQh
albQh


phan
th
ết
aQpạ
aQpạ
K
nkn
K
nkn
K
K
506



aQp
aQp
aQp
aQp
amQh
amQh


albQh
ệQp
ệQp
amQp

amQp



K
K
amQh
amQh albQh
aQp
aQp

K
K
Hòn Lao



493
K
K albQh
493


494
albQh
494
aQp
aQp
ệQp
ệQp
K
K
K
K
Sg


Mũi Né
ệQp
ệQp
EÔ-Q


.V
qq
N
N

amQp
amQp
TT
sg
mQh
sg
mQh
ếKÊ
ếKÊ
amQp
amQp


àm
aQp
v.phan
thiết
aQp
g
S
K
ơn
amQh
amQh
g.
amQp
amQp


K. Trung

amQh
495
mQp
495. P amQh
mQp
K
K
K
K

NÔ aQp
amQh
mQh
amQh
mQh
mQh
mQh
amQp
amQp
h
aQp
ệQp
ệQp
amQh
albQh
albQh amQh
nú Bé
nkn
nknớc
K

K 496
496




K
K
K
K
albQh
albQh
Xu
mQh
mQh
874

châu đốc
TT
Sa
Sa
K
K
K
K
amQp
t p hồ ch m nh
amQp
n
mQh

mQh
amQp
amQp
K. Đồng Đi
S g. Vàm
amQp
amQp
amQp
amQp aQh


mQp
mQp
ền
aQh
aQh
mQh
mQh
aQh
M.Kê Gà
mQh
mQh
amQh
amQh
Cỏ albQh
497
3000
497
ambQh
albQh

ambQh
K
K
mQp
mQp amQh
amQh


K
K
NÊ-Q
NÊ-Q
K
K
T
ệQp
ệQp
albQh
albQh
mQp
mQp
mQh
mQh
499
498
K
K
499
498
ây

1000
ệNÔ-Qp
mQh
mQh
aQh
K
K
amQh
amQh aQh
aQp
aQp
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ


mbQh
nk
mbQh K
nk
bkn
bkn
amQh
amQh
K N Bao Quân
TT
K
Sa
K
Sa
503

503
502 K
mQp
mQp
502
amQh
amQh

mQp
K
504 JÔ
504

mQp
500

mQp mQp
500
K. Tháp Mời
K
K
501
501
ếKÊ
ếKÊ
albQh
albQh
504 ẵ
K. V
nkn

nkn


ambQh
ambQh
mQp
mQp
mQp
ĩnh T ế mQp
505
op
op
505
NÔ-Q
NÔ-Q
nk
nk
ambQh
lo
mQh
ambQh
mQh
M
M
an
tân
506
506
n
dk

dk
amQh
amQh
K
K
g
mQh
mQh

r
a
K
K

mQh
mQh
tau
K
K
Đ.Phú Quý
amQh
amQh
mQp
K
amQh
mQp
K
amQh



cao lÃnh
op
op
TT
bb
M
M

PÊđÔ

PÊđÔ

albQh
albQh
mQh
mQh
mbQh
K
mbQh
K
mbQh
mbQh
mQp
mQp
mQh
mQh
sg
ẵ 509
509
508

amQh
508
amQh
507
507
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ
amQh
amQh
.
mQh
mQh
mQh
mQh
m
amQh
amQh
mQp
mQp
mbQh
mbQh


sôn

mQh
mQh
mQp
mQp
T

T
C4
C4
v.gành
g
nkn
nkn
ambQh
ambQh
dk
510
dk 511
510
K
K
K
K
511


M N
tiề
PÊđÔ
PÊđÔ
K
ệNÔ-Qp
K
517
albQh
albQh



n
hà t ên vx
rái
mQh
mQh
vx 517
mỹ tho
amQh
amQh
mQh
mQh
512
Hòn
Đốc
512
long
xuyên
dk
dk
mQp
mQp
mQh
mQh

TÔ TT
dk
dk
513

513
mQh
mQh
gò công
516
516




ếKÊ
dk
ếKÊ
dk
tiền
vịnh
PÊđÔ
PÊđÔ
K
K
amQh
amQh
sg .
514
q. đ
MDÔđƠ
D
514
518
518

albQh
albQh sa đéc
519
albQh
519
albQh
520
520
mQh
mQh
DÔđƠ
ambQh
vũng tàu
ambQh. cửa
. Hà Tiên
đồng tranh
C4
C4


tiề
sg
mQh
mQhTT
nkn
dk
nkn
dk
ds
ds

u


ệNÊ
U
mQp
mQp

ẵPÊđÔ
K
sg
K
U
vx
vx
bến tre
aQh
aQh
mbQh
mbQh
PÊđÔTÔ
. m
l ụ a
mbQh
mbQh
ý th
mbQh
mbQh
521
521

o
àDÔđƠ
ếKÊ
ếKÊ
mQh
mQh
DÔđƠ
v
nh
long
Hònvx
Heo
523
523
mbQh
mbQh cử
amQh
vx ẵ
amQh
a tiể
522
522
mQp
Đ.mQp
Phú Quốc
524

524
sg
sg

albQh
albQh
TT
u
TT TÔ
DÔđƠ
DÔđƠ
ambQh
ambQh
h
Hòn Đội Trởng

amQh
amQh
ậu
albQh
mQh
albQh
mQh
kd
kd
dk
dk

mQh

mQh
c
ửa
MH C

525
525
MÔ T
528
528
K
mQh
K mbQh
mQh
mbQh
NÔ-Q
DÔđƠ
DÔđƠ PÊđÔ
0
đại
mQh
mQh
mQh
mQh


PÊđÔ
0
dk
dk
mbQh
mbQh
nkn
nkn
10

amQh
amQh
mQh
mQh
531
531
K
K
527
amQh
amQh
527


530
530
mQh
529
mQh
529
mQh
albQh
mQh
albQh


dk
dk
TT
sg

sg
mQh
532
mQh
532
1000
amQh
amQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
dk
dk
dk
dk
mQp
mQp
Hòn Nghệ
mQh
mQh
mQh
mQh
amQh
TT
533
amQh
533
sg
sg



cần thơ
rạch
g
á
Q
Q
ambQh
ambQh
c. ba
TƠ-JÊ
534
534
00
ếKÊ
ếKÊTƠ-JÊ
Hòn Tre
lai
! sg
sg
K
K
amQh
amQh TT !
mQh
mQh
20
dk
dk
mQh
mQh

amQh
amQh


NÊ-Q
NÊ-Q
536
536
535
535
mbQh
mbQh
dk
dk
v nh rạch g á
trà v nh
sg
cửa
amQh
amQh
ô
00
.
30
mQh
mQh
dk
dk
N
cổ

hàm luông
mQh
mQh
537
537
albQh
albQh
538
538
mQh
mQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
539
539
Xa
540
540
ới
dk
dk
mbQh
mbQh
M
dk
dk
ambQh
dk
ambQh
dk

g
.
án
X
K K.
543 mQh
albQh
albQh
543
K
K
dk
dk
00
dk
dk
mQh
541
541
40
Hòn Rái


amQh
amQh
TT
ếKÊ
sg
ếKÊ
sg

544
544
amQh
amQh

546
EÔ-Q
546
amQh
amQh
Hòn Gian
cử
mQh
mQh
dk
dkHổ

sg
Bạch
a
00
Hòn
Mốc


nkn
nkn
.
Hòn Trớc
cu

60
cá aQh
ng
i aQh
Hòn Nam Du
amQh
amQh
Hòn Trung


mQh
mQh
CÔ-PÊ
h ầu
CÔ-PÊ
mQh
mQh

Hòn Sau

sg
2 00

albQh
albQh
0
.
h
mQh
mQh

Hòn Mấu
547
547
ếKÊ
ếKÊ
p

u
Q.
iệ
mbQh
mbQh
nkn
nkn
H
Đ.
548
548
u
n
sóc trăng
albQh
albQh

TÔ a m d
g

nkn
nkn
n


mbQh
mbQh
mQh
mQh
Ph
ỡìE
ỡìE

Ab a o e a h e
a h h o e agg ome a e

C e a không phân ch a Und eren a ed Cre aceous

yen amp o m ne
S en e amp o e m ne e

(

20

èE
èE

achy yo

(

(


g

Ab a ok
achy
agg ome a

n

ha e

ê

one

R
PD

ong ome a e g

!

O

O

one

ng àn Sâu






LA

Bou de

80km

40

200

6

30

a

D

i

30

g

B

c


N



EÔ-Q
EÔ-Q

B

H

Đá
y

sg.

Đáy

4 00 0

(

(



60 00

50


cử
a

C

0
00
12

(

00

ảảyy
CChh
nngg
SSôô
ĐGG
Đ



(

5000

60

sg. n i n h


(

f



Bể bắc vịnh bắc bộ
North Bắc Bộ gulf basin
0

i


Sg.

(
f

(

00'

3000
2000 4000

kd
kd

300


LLôô
nngg
SSôô
ĐGG
Đ

.B
Sg

!

!
!
! !

(

19

4000 221
221

20

ồ ng

ái

B


(

5

NÊ-Q
NÊ-Q

kd
kd

ái
Th
C.

.
sg

.C
Sg

!

{
{

00'

kd
kd

6000
214
214

u
iệ
Tr

Bình

ụê
. Nh

Phần đất liền - onshore part

20

m
Na

N
C.

ái
Th

Sg

S g.


!

207
207



n

4

àànn
ĐĐ
ĩĩaa
gghh
NN
nn-iiêê
nnBB
iiệệ
ĐĐ

Chú giải địa chất
GEOLOGICAL LEGEND

!

!

20


22

Order N

S g.T

ê

m
Nậ

GG
ĐĐ

chỉ dẫn

!

10

L st of m neral depos ts and other georesources

!

hà nội

{
{

0m


Bảng l ệt kê tụ khoáng và các tà nguyên đ a chất khác

(

i

f

(

Nậm MÃ

Hà Nội - 2000

(

!

Ã

a
Nu

00'

((
(

2


Minerals of Việt Nam from 1955 to 1999, and by Petro Việt Nam.

((

((
(
((
f
(

Sg

.
Sg

L

gM
S ôn

m
Nậ

21


nh

Sg.


ng òi Hút

ực

ậm

à
cB


nnhh
BBìì
òòaa
HH
nn-YYêê
nn
VVạạ
GG
ĐĐ

!

(

10

(

(


00'

Tỷ lệ - Scale 1:1.000.000

(

!
(

g

M
MÃÃ
nngg
SSôô
ĐĐGG

3

(

g
ồn

n

(

.H

Sg

(

(

(

(((

T
hồ

à

M

!

?

(

ĐGG
Đ
SSôônn g

Đááy
y


C

n

ậm

o



Sg
.N

gg
ồồnn
HH
nngg
SSôô
GG
ĐĐ

H

(
f

(

N


(

(
(

(

(

(

Gâm



y


Nậm

f

!

00'

f

ôô
gg LL

SSôônn
Đ
ĐGG

Nậm Ma
ĐG
ĐG La
Laii Ch
âu-Điện
Châu-Đ
Biên
iện Biên

Ã

(
ff
{
{

a
m M
Nậ

22

(




Nậm

d

!

(



f
f
f
(
f
f

(

23

GEOLOGICAL AND GEORESOURCE MAP OF VIệT NAM
AND ADJADCENT SEA AREAS

(
(



(

(

(
(
f(

gâ m

(

2

(
(
(
(

(

1

và các vùng biển kế cận




ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
22
11







AA

PƠ Đồng Văn
Sa
Cv
Cv PƠ
PƠ Sa
33


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ


TT
44
DÊđÔ
55
DÊđÔ



TÔ PƠ
AA PƠ
Sa
Sa

Sb
Sb
N
DÊđÔ
N
DÊđÔ
ĐGG
Đ

DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
YYêênn


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Min
M
ỡPƠ
ỡPƠ
Mậu Duệ
inhh


DƠ-CÊ

DƠ-CÊ


DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
-- N
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Ngg


DÊđÔ

DÊđÔ

DÊđÔ õỗPƠ
õỗPƠ
phu Ca Tha DÊđÔ
DÊđÔ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ âânn SSơơnDÊđÔ




n
66

Pb Zn
Zn


77 Pb




2276






99
PtƠ
ĂƠ-OÊ
PtƠ
ĂƠ-OÊ NN
DÔđƠ
DÔđƠ CÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
DÊđÔ
DÊđÔ

DÊđÔ
DÊđÔ


88


DÊđÔ
DÊđÔ


N
N
SS D
D
Fe
Fe
Fe
Fe
N
CÔ-PÊ
N
CÔ-PÊ





DƠ-CÊ
DƠ-CÊ

DÔđƠ
Sa
DÔđƠ
Sa
Tòng Bá
õỗPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
16
ỡPƠ
ỡPƠ
16
PtƠ
PtƠ
AA õỗPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ

ỡPƠ
ỡPƠ




ĂÊ
ĂÊ
Cu
Cu

ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ


PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
N
N
hà g ang
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ DÔđƠ
10
10


CÔ-PÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
DÔđƠ
DÔđƠ


11
DÔđƠ
11

14
14




20
12
20
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
ĂÔ
ĂÔ
12
N
N



DÊTT
Mn
Mn


ĐĐ
PtƠ-ĂÊ
Mn
TT
DÊđÔ
PtƠ-ĂÊ

Mn
DÊđÔ
TT


15
15
ệPƠ
ệPƠ
GG
17
N
ỡPƠ
ỡPƠ
ba
ba
17
N
Fe
Fe
N
P
a
Ya


DÊđÔ
BB
DÊđÔ
ArÔ


ArÔ

ĂÔ
ĂÔ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
MM





ap
ap ỉPtƠ
ệPƠ
ệPƠ
Mn
Mn
ĂƠ-OÊ
13
ĂƠ-OÊ
13

1979
N
N
ỡìEÊ

ỡìEÊ
ờờ
ỉPtƠ
TT

PtƠ
DÊđÔ
18
PtƠ
DÊđÔ
18
19


Sa19
Sa
SS D
D
nngg
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
TƠạ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
TƠạ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ ẵ
Pb
Pb Zn
Zn NN( Pb

JJ
Pb Zn
Zn

PÊđÔ

ỉPtƠ
ỉPtƠ
TT


DÊđÔ


DÊđÔ
TTèè SS D
28 PtƠ
28
ệPƠ
ệPƠ PÊđÔ


PtƠ


21
21
A
A
D

ệPƠ
ệPƠ
Mn
Mn
DÊđÔ
DÊđÔ
--MM



Ph

Ph
DÔđƠ
DÔđƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
25
25
Cu
Cu
Sông Đà

DÊđÔ

DÊđÔ
ĂƠ-OÊ
N
N







ờờ
23
23
22
22
ẵ ĂƠ-OÊ
ệPtÊ
ệPtÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
Fe
Fe
ệPƠ
ệPƠ
apQ
apQ
nngg
ii
JJ
TT
õỉP
Phu S Lùng
ỡEƠ
õỉP
ỡEƠ

nkn
nkn
ĂÔ
24
ĂÔ
24
à
à

õỗPƠ

õỗPƠ
cao
Sa
Sa

PƠ 27
26
26 bằng

ốDÊ
nkn

ốDÊ
nkn


LLaa
Ma
TT ( Mn

DÊđÔ
DÊđÔ
aa SS
PtƠ
ĂÔ
PtƠ S nẵ
ĂÔ
Mn
Qu ền

nkn

DÊđÔ
DÊđÔ
27
T nh Tú
34
P
P
34
ĐĐ

EƠnkn
NN
PP

PP


PtÊ

PtÊ 35
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
Sn
Sn
yy
36

36BB
DÊ NN
GG
PtƠ
N
PtƠ
N 30
29 õỗPƠ
29
õỗPƠ
35
TR
TR EƠ


gg-33
33


DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
30

H
H
n
n
à
à
a
a
N
N
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
g
DÊđÔ
g
DÊđÔ

31


31

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
u
u
1030
ap
ap
(

G
G
ỗOÔ
Ph
DÊđÔ
Ph
DÊđÔ
ỗOÔ
PtÊ
PtÊ
PtƠ
PtƠ
Fe
Fe
Q
Q
TR
38
(
Fe
TR
38
Fe

i
i
CÔ-PÊ
40
SÔ-DÊ
CÔ-PÊ

40
SÔ-DÊ
a
a
Pg
ỉP
ỉP
DÊđÔ
DÊđÔ BB
Pg
37
37
cc ệĂÔ
N
S
N Sa
DÔđƠ
DÔđƠ
nngg
ỡìEÊ
41
Sa Sn
TT

TÔ Nậm XeỡìEÊ
ệĂÔ
Pb
Pb Zn
Zn KÔ
SƯ-DÊ

SƯ-DÊ
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
N
DÊđÔ
N
DÊđÔ 32
42 41
32
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ

TT
ỡìEÊ
PtÊ
ỡìEÊ
PtÊ
Sn
BBắắ
DÊđÔ
CÔ-PÊ
DÊđÔ
CÔ-PÊ ẵ g. B ăn
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ --BBaa
ĂÊ
ĂÊ ca 42





39 GG
39
lào
Sg

g DÊ
ệPƠ
ệPƠ

TR
TR


B
B
N
P
a
Oắ
Đ
Đ
p

p

.
P
P



õỉPÊđÔ
õỉPÊ
õỉP

TT
B

Ch
JJ
cam đờng B


K
K


TT


mQ
mQ
PtÔ
PtÔ
ĂÔ
ĂÔ
46
46
PtƠ
PtƠ

ừn
ỡPƠ
Mn
ỡPƠ
Mn


AA
õỗPƠ
õỗPƠ


JJ


DÊđÔ
DÊđÔ
apQ
apQ
g
PÊđÔ
PÊđÔ
ap
ap
43
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
43
ỡPƠ
ỡPƠ

apQ
apQ
49
50
49
50


SƠđƯ
SƠđƯ
PtƠ
ĂƠ-OÊ
PtƠ
ĂƠ-OÊ
54

54

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
N
N
TT
Pb
Zn

ĂƠ-OÊ
53
ĂƠ-OÊ
PtÊ

ĂÊ
PtÊ
ĂÊ 53
ỗOÔ
ỗOÔ
õỏDƠ 44
TT
N
N ( Pb
45 Fe
Fe õỏDƠ

Sg.Zn
TƠ TÔ
44
SƯ-DÊ


TT
BB

PƠ 45
Năng
57
55
57
55 ỉPtƠ
ỉPtƠ
51
51

apQ
apQ
ỉPÊđÔ SƯ-DÊ
Mo ỉPtƠ
ỉPÊđÔ
ốPƠ
DÊđÔ
ỉPÊđÔ ỉPÊđÔ
ốPƠ
DÊđÔ
apQ
hồ Ba Bể
ỉPtƠ
apQ


N
K
N N Mo
K
ba
baốEÊ
(
ốEÊ
(
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
47
ỡìEÊ
ỡìEÊ

47

Cu
Cu
Phăng
X
Păng
S
Ph
Au
Ph
Au
PtÊ
PtÊ
BB
58
apQ
52
58
apQ
52
g.
PP
ph
ph
ap
PtƠ
ap
PtƠ 48
Ch



KÔ FF 63
TÔđƠ
61
63
61 ỡPƠ

DÊN( NN ẵ
48
ĂƠ-OÊ
3148
PÊđÔ
PÊđÔ
PtƠ-ĂÊ
PÊđÔ
PÊđÔ
ỡPƠ
PtƠ-ĂÊ TÔđƠ

DÊ ĂƠ-OÊ
ỉPtƠ
ỉPtƠ ArÔ
Ngân Sơn N
DÊđÔ
ỗOÔ

DÊđÔ
ỗOÔảy


ĂÊ
PtÊ
ĂÊ
PtÊ
N
N
N
N
56
ArÔ
56


Pb
Pb Zn
Zn
ỡE
ỡE
Pb
Pb Zn
Zn
DÊđÔ
DÊđÔ
K
K
66 N
66
PtÔ
N
PtÔ

TR

TR

62
62
DÔđƠ
DÔđƠ
ĂÔ
ĂÔ
ỡìEÊ
PtƠ
ỡìEÊ
PtƠ
TT
Sa
Sa
ĂÔ
ĂÔ
Au
Au
ỡPƠ
ỡPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
ĂÔ
ĂÔ
DÊđÔ

N
DÊđÔ (
ds
ds
60


60

OƠ-SÊ

OƠ-SÊ
ỉP
68
ỉP
68ẵN
Pg
59
Pg
m
m
59
1578

TÊ TÔđƠ
TÔđƠ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
67
67

ệPƠ
ệPƠ
apQ
apQ
TÔđƠ
TÔđƠ




K
K
N

SƯ-DÊ
N ( Au

64
64
Au
Ph
Ph
69
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ SƯ-DÊ
69
ệPtÔ
ệPtÔ
Đồng Ho
Mn

Mn
DÔđƠ
DÔđƠ
(
Fe
Fe


N
Ph
a
B
ó
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ

õỡPƠ-TÊ
65


õỡPƠ-TÊ
65

TÔđƠ
TÔđƠ




K

K
õỡPƠ-TÊ

õỡPƠ-TÊ

N
ốEÊ
ốEÊ
Chợ Đ ền N

õỗPƠ
õỗPƠ


PP
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
Nh é
ỡìEÊ
ỡìEÊ
ĂÊ
ĂÊ
g
g
Pb
Zn
Pb
Zn
ốPƠ
Ph

ốPƠ
Ph
ệPƠ
Fe
ệPƠ
Fe
70
70
m
õOÔ
õOÔ
PtÊ
BB
apQ
PtÊ
apQ TÊ
TÔđƠ

Nậ


N
õỗPƠ
N
õỗPƠ

73 Fe
73
K


K TÔđƠ
71





Fe

PƠ71
JÊơÔ
CÔ-PÊ
JÊơÔ
CÔ-PÊ
75
75
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
apQ
CÔ-PÊ
apQ
76
Sb
76
Sb
74
72
74
72

PtƠ-ĂÊ


PtƠ-ĂÊ


Ph
Ph
N
N
PtÔ
PtÔ
PtƠ
PtƠ
õPtÊ
õPtÊ
ỡTÔ
ỡTÔ



õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
ỉPtƠ
ỉPtƠ
Nf ba
JÊơÔ
JÊơÔ
PÊđÔ
PÊđÔ

N
BB
ph
ap
ph
ap
Sb
ba
apQ
apQ
õỗPƠ
õỗPƠ
ẵ Sb
Pb
Pb Zn
Zn
DÔđƠ
DÔđƠ

NÊ PtƠ
PtƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
B
B




PtƠ

Làng

DÊđÔ
PtƠ
DÊđÔ
JÊơÔ
JÊơÔ
TƠạ
TƠạ
bắc kạn
Qu
Xa
K
la
châu
õPtÊ
K
õPtÊ
EE
JÊơÔ
JÊơÔ
PtƠ
PtƠ
77ẵ PƠ
N
TƠạ
TƠạ
77

õỗPƠ

78
78 õỗPƠ
ỉPÊđÔ
Chợ Đồn ẵN
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ


K
K
79
DÔđƠ
79
DÔđƠ
N
N




DÊđÔ
DÊđÔ


Sa
Sa
K
K
dq

dq DÊ



DÊđÔ
80
80
ếOƠ-SÊ
dq
ếOƠ-SÊ DÊđÔ


Sa dq
Sa
Ă-OÊ

TƠ ốPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ TƠ
Au
Au
JÊơÔ
ệPƠ
JÊơÔ
ệPƠĂ-OÊ
JÊơÔ
apQ
JÊơÔ

apQ
ốPƠ



õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
ỡPƠ
ỡPƠ
N
DÊđÔ
DÊđÔ
N
Cu
Cu
DÊđÔ
DÊđÔ
ỡPƠ
ỡPƠ (
SÔ-DÊ


SÔ-DÊ








BB






PÊđÔ
PÊđÔ
dq
85
82 dq
85
82

DÊ DÊđÔ
EE
ốPƠ
ốPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
K
K
DÊđÔ
K
K
With reference to the geological mapping, prospecting and exploration data implemented by Department of Geology and
ốPƠ
ốPƠ
TƠạ

TƠạ



OƠ-SÊ



OƠ-SÊ
õPtÊ
õPtÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
K
K
CÔ-PÊ
TT
CÔ-PÊ
N
N


Au
Au
84
Ban biên tập - Editoral Board :
84
vx
vx
ĂÊ

ĂÊ
87
87
88
88
ốPƠ
õPƠ
81
ốPƠ
õPƠ
81
ệPƠ

AA
ệPƠ

TƠạ
TƠạ


ỗõEÔ
ỗõEÔ PtÔ






ốPƠ
DÊđÔ


DÊđÔ

PtÔ
Pb
Pb Zn
Zn
DÊđÔ
DÊđÔ
Chief




ĂƠ-OÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ


ĂƠ-OÊ
ỡPƠ
ỡPƠ ốPƠ
89
89
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ



86
õPƠ
õPƠ
86
83
83
92
õỗPƠ
N
92
õỗPƠ
N
N
Sa
N
Sa
N
PÊđÔ
PÊđÔ


N

Pb
Pb Zn
Zn
98
JÊơÔ
98
JÊơÔ

JÊơÔ
JÊơÔ


90


90
TƠạ
TƠạ

Nậm
õPtÊ
õPtÊ BB
AA

N
N ( Pb
ỡìEÊ
ỡìEÊ
ốPƠ
ốPƠ PƠ
ệPƠ
ệPƠ NN
Pb Zn
Zn
Kim õPƠ
gg PtƠ-ĂÊ
TT
DÊđÔ CÔ-PÊ

K

OÔđƠ
K

OÔđƠ
N
õPƠ
N
Au
Au
93
ốPƠ


ốPƠ97




97
PtƠ-ĂÊ 93

TÔ CÔ-PÊ
PtƠ
JÊơÔ
PtƠ
Au DÊđÔ
JÊơÔ
95

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Pb
Pb Zn
Zn TÔ
ốPƠ
N

ốPƠ
N( Au


ĂÔ
94
ĂÔ
91
ĂÔ
94 95
ĂÔ
91 TÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
96
96
99

99 ốPƠ
ốPƠ



Khau
P
Ao
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtƠ
PtƠ


JÊơÔ
JÊơÔ
dh
dh
BB 100
ĂÊ
DÊđÔ
T
ĂÊ
DÊđÔ
T
ArÔ
ĂÔ
CÔ-PÊ
A
ArÔ
ĂÔ
CÔ-PÊ
A
Pb
Zn

Pb
Zn

vx

vx
105
DÊđÔ
DÊđÔ
105


Pb
Zn
Pb
Zn

OƠ-SÊ


100
OƠ-SÊ

N Tô Th
ốPƠ
ốPƠ
tuyên N
quang
TƠạ
TƠạ

N ( Pb
N
ArÔ
ArÔNN
TR
TR
N
Pb Zn
Zn
DÊđÔ

DÊđÔ

JÊơÔ


JÊơÔ
TƠ PƠ

TT
ốPƠ
ốPƠ

ỡPƠđTÊ
N
ỡPƠđTÊ
N

N
N(



ĐĐGGốPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
ỉArÔ
ỉArÔ
N
N
dq

ốPƠ
dq

PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ệPƠ
ệPƠ




N Mẫu Sơn


102
102ẵ
apQ

apQ

õỗPƠ

õỗPƠ

apQ
103

apQ
103

Lang
h
NN
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
104
TÔ 1542
ỡPƠ
lạng SơnTÔ
ỡPƠ
ArÔ

TT

113
113H112
107 Ph
101


TÔ TƠạ
TƠạ
101
ẵ ArÔ
106107
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
106
ậậmm
ss 104
ốPƠ
ốPƠ
Ph
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
do
do


CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
112
109

109

Pb
Pb
Zn

Zn
114 op

PƠ XX

EƠ JÊơÔ
ệTÔ
ệTÔ
ốPƠ
ốPƠ
nk
nk
ĐĐ nkn
108
108
ệPƠ
ệPƠ
Pb
Pb Zn
Zn 114
op

apQ pp
JÊơÔ TƠạ
eeỉArÔ
GG nkn
apQ
nkn
nknapQ
SÔ-DÊ

115
M
115
ẵ apQ
TT ( A
A
-NN
-ỉArÔ


ĂÊ
kk SÔ-DÊ
TT OÔđƠ
ệPtƠ-ĂÊ
TÊ KÔ

ĂÊ
TƠạ
111M
vx
vx


ốPƠ
ốPƠ
PÊđÔ
ốPƠ
TT 111
110
PÊđÔ

ốPƠ
110
ỉArÔ

ỉArÔ

SSôô
Pg
Pg
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
OÔđƠ

TÔđƠ
TÔđƠ ệPtƠ-ĂÊ
S g.
cá nh
gghh


ốPƠ
119
ốPƠ
119



117
117
n

n
116
116
S
S
124
124
ĩĩaa

123
N
123
N
g
g
Pb
Pb
Zn
Zn
C2
C2
ốPƠ
121
ốPƠ
121
Đ
Sn
Sn
127
C1

C1
127
Sa
BB
ĂÔ
õTÔ
Sa
ĂÔ
õTÔ DÔđƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
PtÊ
CC
yên bá
LLộộ PtÊ
PtƠ
PtƠ
ĂÔ
ĂÔ Fe
DÔđƠ
Fe
122

122

ỡPƠ
ỡPƠ


hhảả

DÊđÔ
DÊđÔ à
DÊđÔ
N
DÊđÔ
N
BB apQp
131 134
136 TT C1


131
136

kk
118
118
ss
JÊơÔ
apQp
JÊơÔ

C1 TT120

yy
126
ĂÊ
ĂÊ OƠ-SÊ
126



ĐGG SSôô DÊ
Đ
TƠạ
TƠạ
Nậ
128 DÊđÔ
OƠ-SÊ
128
Sn134
Sn
N Pa Lép



120
JƠ TƠạ

133
133
TƠạ
ng
ng
129
129
ệPƠ
ệPƠ


T

T
DÊđÔ

apQ
W
apQ
W
h
h
Au
Au


Sa
ệếJƠ-KÊ
ệếJƠ-KÊ
ốPƠ
ốPƠ
Sa
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
m
ơ
ơ
ốPƠ
ốPƠ
nkn
nkn
qz
qz


ng
ng

146
146

T

T
aQp
Sa
139
130
aQp
Sa
139
130
Fe
ĂƠ-OÊ
132
Fe
ĂƠ-OÊ
132
DÊđÔ
DÊđÔ
C3
C3

Pb

Pb
Zn
Zn
aQh
aQh
ĂÔ
ĂÔ
ĂÔ Co
ĂÔ
PtÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ
õỉPÊđÔ
õỉPÊđÔ
Au
Au


138
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
138


TƠạ
N
TƠạ
N
N

N

142DÊ
144
ngh a lộ


144

145
145142
125
apQp
125U
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ĂÔ
ĂÔ (
SnĂÔ
DÊđÔ
DÊđÔ TÊ





ỡPƠ
N

ỡPƠ

N f ba
ba

ẵNN( Sn

ArÔ
135
143
N
U ds
S g.
ArÔ apQp
135
143
N(
ds
ĂÔ
PtƠ
PtƠ Khuôn
DÊđÔ
Bồ Cu
Fe
150
Fe


Kỳ
Sa
Sa
Phà 150


apQ

apQ DÊđÔ
151
148
Ph
151
148( Au
Ph
Đá L ền
ệPƠ
ệPƠ
Fe
Fe
147
147
Au
DÊđÔ

DÊđÔ

õPƠ

õPƠ

137
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
137

ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
CÔ-PÊ
149
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
149
CÔ-PÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
C1
C1
DÊđÔ
DÊđÔ



ệPƠ
ệPƠ


152

JÊơÔ
152

JÊơÔ
162
aQp
162

aQp
W

W



Ph
Ph
(
ốPƠ
ốPƠ
ng

p
155
p
155
163
DÊđÔ
õPƠ
Fe
163TT
DÊđÔ
õPƠ
Fe
N
N
Sn
N

ĂƠ-OÊ

DÊđÔ
Sn
N
ĂƠ-OÊ

DÊđÔ
d
140
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
hồ
140
Núi Cốcthá
TƠạ
TƠạ
141
ỉArÔ
ỉArÔ
141
ệPƠ
N
nguyên
ệPƠ
N
o
apQp
N
apQp

N
Pb
Zn
Pb
Zn

156


ệPƠ
ệPƠ
156
K
K
a
ỉPÊđÔ
ốPƠ

K
ỉPÊđÔ
ốPƠ
PƠ PtÊ
K
ppẵ BB ss
1882


C1
C1
K

K

K
K
160
N
PtÊ
160gòi L
N
m
TT

PtƠ
PtƠba
ĂƠ-OÊ
N
ĂƠ-OÊ
ba
N C2
C2 TTõỗPƠ
159
nkn
nkn
159
n
ốPƠ
ốPƠ
DÊđÔ

DÊđÔ


õỗPƠ
n
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
đ


157

157 DÊđÔ

OƠ-SÊ
apQ
OƠ-SÊ TT
apQ
ỡPƠ
ỡPƠ
DÊđÔ
PtÔ
PtÔ
JÊơÔ
ốE
apQp
JÊơÔ
ốE
apQp
DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
Đ

Đ
n
154
153
154
153
ê


apQp
apQp
o
B
B
G
G
i
Fe
CÔ-PÊ
Fe
JÊơÔ
158

JÊơÔ
158

TT
vx
vx
.T

CC
DÊđÔ
DÊđÔ


TƠạ
TƠạ TT
vx
vx
CÔ-PÊ

apQ đ ện b ên phủ
CÔ-PÊ
JƠ TÔ
Sg
SÔ-DÊ

sg
SÔ-DÊ
Sb
TƠ apQ
sg
SÔ-DÊNÊ
Sb
aaoo


ệTÔ
ệTÔ
ệPƠ

ệPƠ
PtÊ
PtÊẵ
NÊ SÔ-DÊ



PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ỉPÊđÔ

BB
ỉPÊđÔ

N( Cu
õPƠ
õPƠ
ốPƠ
ốPƠ
N
Cu



BBằằ




168

161
161


170

N
móng cá
170 168

N
PtƠ
PtƠ
C1
C1
ệPƠ
ỡPƠ
ệPƠ
ỡPƠ


n
n
ss
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ



Trà Cổ
TT
TƠạ
JÊơÔ
TƠạ
JÊơÔ
gg-sông công
ệPƠ

ệPƠ

ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
Tấnpy

167
167
py
JÊơÔ
JÊơÔ
nkn
nkn


DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
TTii


apQp

apQp


TƠạ

TƠạ
TT
JÊơÔ
JÊơÔ
ỉArÔ
ỉArÔ
166


166
ệTÔ
ệTÔ
DÊđÔ
ệPƠ
sơn la
DÊđÔ
ệPƠ
CÔ-PÊ
aQh
apQp
CÔ-PÊ
aQh
apQp
êênn
apQp

apQp
N Cao X ên
164
164
Phu Tân T ang


ỡPƠ
ỡPƠ
phú
thọ
ds
U
ds
Y
Y
JÊơÔ
JÊơÔ
ỗõPƠ
ỗõPƠ
U
TÔđƠ
TÔđƠ


mbQh
mbQh

ỡPƠ


ỡPƠ
êênn
Ph
Ph
apQp
apQp
PtƠ
H. Đại Lải
165
PtƠ
165
aQp
OƠ-SÊ
aQp
OƠ-SÊ
ve
nkn
ve apQp
nkn TƠạ
ĂÔ
PtÊ
PtÊ



SƠđƯ
SƠđƯ
NÔ-Q
NÔ-Q
ỗPƠ

ỗPƠ
apQp
apQp
apQp
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ ĂÔ
nkn
nkn TÔ
ệPƠ
ệPƠ
TƠạ


DÊ 172
173
173
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ



Q

QMũi Ngọc
172 PtÔ
PtÔ
N( Cu
N

DÊđÔ


DÊđÔ
Cu
ốPƠ

ốPƠ

171
171


v
nh
yên
ỉPÊđÔ
ốPƠ
amQp
ỉPÊđÔ
ốPƠ
amQp
i
TƠạ
TƠạ
JÊơÔ
JÊơÔ
Ph
Ph
h
Miều
169

Hòn
169
DÊđÔ

DÊđÔ T

S g.Lục
v ệt tr


JÊơÔ
JÊơÔ

apQp

apQp
PtÔđƠ
ArÔ
PtÔđƠ
ArÔ


aQp
aQp
PtÊ
PtÊ
ĂƠ-OÊ
Na
ĂƠ-OÊ



ĐĐ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
dd aQp
JÊơÔ
JÊơÔ
m
ệPƠ
ệPƠ
TƠạ
TƠạ T

NÊ BB
N Cao Sam Sao
m
kk
174
PÊđÔ
174
aQp
GG
phu Som Tăng
ỉPÊđÔ
apQp
Đ. Vĩnh Thực EÔ-Q
ỉPÊđÔ
ệPƠ PÊđÔ

apQp
Nậ
ệPƠ
aQp
ệPƠ
T
aQp
sg
sg
EÔ-Q


apQ
apQ ệPƠ
aQp
aQp
JÊơÔ
JÊơÔ
mQp
mQp

176

176
177
B
ệPƠ
177
B
ệPƠ

aQp
aQp
S
S
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


mbQh

mbQh

ơ
ơ
hhảả Đ.Cái Chiên
1597


DÊđÔ
DÊđÔ
JÊơÔ
DÊđÔ
JÊơÔ
DÊđÔ
n
n
P
P



PtÊ
175
PtÊ
175



apQ
apQ
ỗPtƠ-ĂÊ
c
JÊơÔ
ỗPtƠ-ĂÊ ệĂÔ
c
JÊơÔ
do
do
PtÔ
PtÔ


ỗPƠ
ỗPƠ
JÊơÔ
JÊơÔ
LLaa
m
m







ang
g
bắc
S


ệĂÔ


NN
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
g. Ba
M
M
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
aQp
aQp
SƯ-DÊ
aQp
SƯ-DÊ
aQp
--HHTÊ
JÊơÔ
JÊơÔ

--CC
Đ.Thoi Xanh
ss
TT
BBArÔ
apQp
apQp


aQp
179 ẵ
aQp
ềềuu Vạn Mặc DÊ
iiĐ.
DƠ-CÊ
NÔ-Q
DƠ-CÊ
ààTÊ
180 179
180
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ182
ArÔ ẵ
TƠạ
TƠạ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ỗPƠ
ỗPƠ



TƠạ

TƠạ
182
TTrr
ỉO
ỉO
TTrr
Đ. Vạnnngg Vợc
178
178 C ầ TƠạ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
k
k
PÊđÔ
PÊđÔ
B
B
TƠạ
u
u


PP
TÔđƠ
TÔđƠ



JÊơÔ
JÊơÔ


DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
u
nngg
ô
ô
Đ.Thoi
Đây
ệPtƠ-ĂÊ
ệPtƠ-ĂÊ


Bản Phú
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ


Đ.Trần
Đ
Đ


185
185
M(N
M

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ệPƠ
ệPƠ
ệArÔ
ệArÔ PtƠ-ĂÊ


hồ
TT bắc
N DÊ
amQp
Sg. Hồng
GG JÊơÔ
abQh
abQh
ss n nh amQp
mQp
mQp JÊơÔ

OƠ-SÊ


PtƠ-ĂÊ
OƠ-SÊ




aQh

aQh
JÊơÔ
181
181
190
190
ĐĐ JÊơÔ
DƠ-CÊ
qz
DƠ-CÊ
qz
PtƠ-ĂÊ
192
189
PtƠ-ĂÊ
192
189 Suối HaiTÊ




PƠ TÔ

PƠ aQp
H. Bắc Bồ Cái
aQp
N Yên Tử
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
TT









mQp

mQp
aQp
aQp
183
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
183
C1
C1
ArÔ

đ.cái
ArÔ

bầu
nkn
187
nkn
187
ĂƠ-OÊ

ĂƠ-OÊ
nkn
nkn NN
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N( Cu
N
C1
C1
Đ.Sậu Nam
PtÊ
PtÊ
1064
184
184
TT
186
Cu
186
C2
PÊđÔ
C2 TÔ
PÊđÔ
N Th ên Sơn ii
PtÔ
PtÔ PtÔ
amQp
amQp
sơn
tây PtÔ

H.
Bồ Cái

193
193
ĐG
PtÊ
ĐG
PtÊ
Đu ống
apQp
188 TƠ
CÔ-PÊ
TT
188

ss apQp

JÊơÔ
BBảo
OƠ-SÊ

TT
OƠ-SÊ ệPƠ

ảo Đ
DÊđÔ
DÊđÔ ỉO

Màà

M
Sg. ĐàCÔ-PÊ
ệPƠ
aQp
aQp
ài-TTru
àiĐ
Sb


N

N (JÊơÔ
Sb

C1
H. Núi Nhọn
C1 ẵ
TƠạ
191
DÊđÔ

TƠạ
191
DÊđÔ

I TÔ
rung
ỉO PtÊ
ng LLơ

ĐGG Yên
Đ
ơng
ấấnn

ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
mQh
mQh


T
T
DƠ-CÊ

DƠ-CÊ

aI
ng

nkn
H. Đồng Mô
nkn
TửTử200
Yên
200
PtÊ


amQp

amQp
C1
C1
B
amQp

amQp

albQh
TT ẵ
albQh
ệPƠ
SƠđƯ
TT
ệPƠ
SƠđƯ
OƠ-SÊ
.
PÊđÔ
PÊđÔ N Tản V ên

TT
H.Ngang
CÔ-PÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ CÔ-PÊ
N
195OƠ-SÊ
JÊơÔ
JÊơÔ

195
ệPƠ
apQp
C1
ệPƠTT
apQp
C1CÔ-PÊ

SƠđƯ

SƠđƯ
õPtƠ-ĂÊ
Đ.Trà Ngọ
õPtƠ-ĂÊ


CÔ-PÊ TƠ
205 PtÊ
OƠ-SÊ
PtÊ
OƠ-SÊ
197
194
197

194
C2
C2 DÊ
ỉArÔ
ỉArÔ

PÊđÔ
PÊđÔ
DÊ205
oi
196
196
DÔđƠ
PtÊ PtÊ
DÔđƠ


S
204
204
199
199


DƠ-CÊ
mQh
DƠ-CÊ
mQh
cc
PtÊ
DÔđƠ
TT
PtÊ
DÔđƠ



m
C1
C1 mQh
Đ.Cô Tô Con
PtƠ-ĂÊ
PtÊ

PtƠ-ĂÊ
PtÊ


ẵ BB


amQp
DƠ-CÊ

amQp
DƠ-CÊ
mQh
TƠ TÊ

TT
Nậ
B
B
ArÔ
ArÔ
õỗPƠ
õỗPƠ

vx
vx


vx
TÊ TƠ

vx
uông b EƠ
201202
201
TÔđƠ
PtƠ
py
PtƠ
py
Đ.Ba Mùn


ds
ds TÔđƠ
201202
TT
Sg.
EƠ 203
202TƠ
aQp
DÊđÔ
aQp
DÊđÔ

209
203



SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
K
CÔ-PÊ
mQh
CÔ-PÊ DÊ
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ĂÔ-OÊ 209
206
DƠ-CÊ
ẵ C1
hà đông


TƠ ệPƠ
BB inh T 206
Đ.Thanh Lam
ỉO

ỉO ĂÔ-OÊ
TƠạ

NÊT ! sg

TT PƠ
nkn

nkn
C1 DƠ-CÊ
hầy mQh

TÔ TƠạ
mQh
ệPƠ
c
aQh
c
aQh
sg


T
!
ệPƠ
DÔđƠ
ệPƠ
DÔđƠ
ệPƠ
ệPƠ

212
212
B
B


SƠđƯ
mQh
SƠđƯOƠ-SÊ
mQh
nkn
nkn
mQh
mQh
CN. Mộc châu
DÔđƠ
DÔđƠ
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
OƠ-SÊ
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
ĂÔ-OÊ
208
ĂÔ-OÊ
208
ẵ C1
198
cẩm
198
phả Đ.Đống
TT


SƯ-DÊ

DÊđÔ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
ỉPÊđÔ
vx
Đ.Cô Tô
ỉPÊđÔ
vx
C1


Chén


JÊơÔ
JÊơÔ

DÊ TÔđƠ

Đ.Thẻ Vàng
SƠđƯ
SƠđƯ DÊ
n
U
ds

OƠ-SÊ
ds
TÔ DÊđÔ
TÔđƠ

OƠ-SÊ

DÊđÔ

U
ẵĂÔ-OÊ

ĂÔ-OÊ


mQh
hả dơng

mQh

PƠlongCv
amQp
amQp
Cv

211
CÔ-PÊ
211
CÔ-PÊ

DÔđƠ
DÔđƠ
ô
213
213

hạ

ĂÔ-OÊ

ĂÔ-OÊ

PÊđÔ
hả
phòng
c
PÊđÔ




vx
vx
DÊđÔ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊĐ.Cống DÊđÔ
amQh
amQh DÊđÔ
mQh
mQh


q.đ
DÊđÔ Đ. T 210
210
CÔ-PÊ

SƠđƯ
CÔ-PÊ
SƠđƯ
TT
apQp
C3
C3


TT
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
mbQh
mbQh
216
216apQp
mQh
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊDÊđÔ
V.
ambQh
QTây
DÊđÔ
ambQh



TÔđƠ
mQh


TÔđƠ
mQh
ỗõPƠ
ỗõPƠ
h
Sa
Sa


c
c
ạ lon
ỗõPƠ hồ Sông Đà
Au
Au

DÊ ỗõPƠ
SƠđƯ
SƠđƯ
mQh
Đ.

215

215
g
N
amQh
N( ệPƠ

amQh
218 mQh
DÊđÔ Vạn
SƠđƯ
SƠđƯ
ệPƠ 218
Đ.Cảnh Cớc


mQh
mQh
00
b nh
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ DÊđÔ
Cảnh
ệPƠ
ệPƠ hoà
aQh
aQh
TÔđƠ
1000
TÔđƠ




U
50


219
ds

219
ds
217
217
ệPƠ
U
ệPƠ

N

N ( Au
Au



C
CÔ-PÊ

CÔ-PÊ


DÊđÔ
DÊđÔ
Đ.Phợng Hoàng
.C
aQh
aQh

k ến an
Đ.Ngọc Vừng


mQh
mQh S
220
220
PtƠ
sg
PtƠ
sg
mQh
TT
ấm
DÊđÔ
DÊđÔ


2000mQh

kd

kd
222

TÊ 223
mbQh
mbQh đ.cát bà
Đ.Hang Trai

gmQh
mQh
ĂÔ
ĂÔ
amQh
amQh
.

DÊ Đ.Thợng Mai

PƠ TÊ 222
ệPƠ
ệPƠ
223
V


ambQh
ambQh
ăn

TÔđƠ
TÔđƠ
nkn
nkn
Q Đ.Đầu Bê
mQh
mQh
mQh
mQh



mQh
mQh
Q
ĂÔ
ĂÔ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ DÊ
nkn
nkn
ú


3000
224
mQh
224
c

TÔđƠ
Đ.Hạ Mai
TÔđƠAu
ệPƠ
ệPƠ ẵ
Sa (
Sa
Au Đá mQh
đồ sơn
mQh

mQh


ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ


uộc
226
226y
00
hng yên
. LmQh
ệPƠ
ệPƠ
bkn
bkn SƠđƯ
DÊđÔ




SƠđƯ C.V DÊđÔ
mQh
g
40
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ds
ds

S
225
225
mQh
mQh


U
ăn
U
Dấu
ệPƠ

aQh
Hòn
ệPƠ

aQh
227
227

mQh

mQh


úc
ĂÔ
ĂÔ
DÊđÔ

DÊđÔ
Đ.Long
Châu
T
kd
T
kd
TÔđƠ
TÔđƠ
ỗPtƠ-ĂÊ
ambQh
ỗPtƠ-ĂÊ
ambQh
C1
C1
õỗPƠ
õỗPƠ
ĂÔ
ĂÔ



phủ lý


Đ.Long Châu Đông


sông


4000

Q.Đ












PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
228
abQh
228
abQh h
.
mQh
mQh
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
N Bu Hu Luông
N Bù Luông

TÔ TÔ

mQh
mQh CambQh
mQh
ambQh Bìn
00

ĂÔ

Các thành tạo trầm t ch
Các thành tạo nú lửa
Các thành tạo xâm nhập và b ến chất
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ ĂÔ
231
230
long
231
230 TT mQh
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
châu


amQh
amQh
.
TÔđƠ
TÔđƠ
20
h

NÔ-Q
NÔ-Q
D
iêm Điền
1667
TÔđƠ
vx
TÔđƠ
vx
JÊơÔ
JÊơÔ
0
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
C2
C2


7 00
8000
Sed mentary format ons
(
mQh
mQh S g. T rµ Lý 232
Volcan c format ons
ntrus ve and metamorph c format ons
232
ĂÔ
ĂÔ
SƯ-DÊ

SƯ-DÊ


229
229
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
TÔđƠ
TÔđƠ TÔ
kd
kd


TÔ TT
DÊđÔ
DÊđÔ



CÔ-PÊ
CÔ-PÊ


233
233
mQh
mQh
DÊđÔ
DÊđÔ


ẵ TƠ


amQh
234c. T
234
DÊđÔ
DÊđÔ
kd
CÔ-PÊ
kd
mQh
mQh amQh
235
235
ệPƠ
ệPƠ


CÊ CÔ-PÊ

5000
L ên dÃy Jura thợng Ka nozo
rà Lý
thá b nh
aQh
aQh
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ ĂÔ






TÔ TÊ


nkn
nkn


ĂÔ

õPƠ

õPƠ

U

ds
ds
237


237

U 236
236
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ

Upper juras c cenozo c supersequence
nam đ nh



5000

amQh
amQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
SƯ-DÊ

SƯ-DÊ


238
238

amQh
abQh
mQh
abQh amQh
mQh
nkn
nkn
239
239
000
ĂƠ-OÊ

ĂƠ-OÊNN ( Au
nkn
nkn
CÔ-PÊ
2
Au
CÔ-PÊ
kd
kd

mQh

mQh
PtÔ
PtÔ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
ĂƠ-OÊ
CÔ-PÊ
ĂƠ-OÊ OÊ
Đệ ứ không phân ch a Und eren a ed Qua ernary
OÊ DÔđƠ
ds
ds

mQh
ĂƠ-OÊ
TÊ TÔ
mQh


240
240

SƯ-DÊ
ĂÔ

SƯ-DÊ CÔ-PÊ
ĂÔ ĂƠ-OÊ
TÔ ẵ
ambQh
ambQh
CÔ-PÊ


ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
ầm ch ông ũ cuộ ảng ỏ ạn cá bộ
é apQ ở ũng m ền nú ầm ch

243

243
242
amQp
amQp
242
ds
ds
õPƠ
õPƠ


TÔ U
U
mQh
mQh
241
241
TT


mQh
mQh
b ển é bộ an hô mQ ở quần đảo Hoàng a ờng a
Q
Q
DÊđÔ
DÊđÔ


nkn

nkn
vx
vx
SƯ-DÊ
õỗPƠ
SƯ-DÊ
õỗPƠ
DÔđƠ
DÔđƠ OÊ

nkn
nkn

t
F u o p o u a ed men apQ pebb e bou de g a e g
and


00




20


C.ba lạ6 0
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TÊ 244
ĂÔ
ĂÔ DÊ
TÊ TÊ
a n moun a nou dep e on Ma ne ed men mQ
a
oa
00
DÊ õPƠ
ambQh
ambQh

ệPƠ
ệPƠ
244

PƠ TÊ
õPƠ
n
nh
b
nh
õỗPƠ
DÊđÔ
õỗPƠ SƯ-DÊ
DÊđÔ
SƯ-DÊ
mQh
mQh
amQh
amQh
247
247
TT


vx
vx 245
mQh
245mQh

DÊđÔ

DÊđÔ CÔ-PÊ
Ho ocen Ho ocene
CÔ-PÊ PƠ
248
248
ambQh
ambQh
ambQh
ambQh
N( Au
N
Au
amQh
amQh
õỗPƠ
õỗPƠ
246
246
do
249 do
dsU
mQpds
mQp
M


U249
ầm ch ông aQh cuộ ỏ cá bộ é ám ám vàng ầm ch



b m sơn

PƠ ệPƠ
BB
Đ.Bạch Long Vĩ
Ã


ệPƠ


T


T
ông b ển amQh cá bộ é ám ám đen ám vàng ầm ch
kd
kd
vx
vx
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊẵ250
SƯ-DÊ

7000
SƯ-DÊ

ông hồ đầm ầy a bQh é bộ cá han bùn ầm chđầm ầy
251

251 CÔ-PÊ


ệPƠ
ệPƠ
250
mQh
mQh


ven b ển mbQh bộ cá é han bùn ầm ch ông b ển đầm


M
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
vx
vx M
op
op
õPƠ
õPƠ
TT
ầy ambQh bộ Ð han bïn Çm ch b Ĩn mQh Ð bé cá


Ba an k ềm ba an á k ềm
amQp
amQp


252

252
mQh
mQh
ệPƠ
ệPƠ
amQh
amQh
ệQh
amQh
ệQh
amQh
ám
ám
anh
chứa
o
am
no
e
a

ắng

ám
Qh
Qh
ẵ DÊ
8000

õỗPƠ
õỗPƠ DÔđƠ
DÊ amQh


amQh
A a ne ba a
uba a ne ba a
CÔ-PÊ OÊ
DÔđƠ
253
253
254
254

ĂÔ
ĂÔ

KÔ CÔ-PÊ
kd
kd

ệPƠ
ệPƠ PƠ
1000
F u a ed men aQh pebb e and
g e and e ow g e
N
N
Sn

Sn
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

apQ
kd

apQ
kd
255
255 ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
aQh
aQh
a
u o ma ne ed men amQh g e
e ow g e and
ệPƠ
2000
ệPƠ
9
mQh
mQh


00
u o a u ne ma h ed men a bQh
a
and
ĂÔ

C.Lạch
0 256
Sg .
PtƠ-ĂÊ
U ds
NÊ-Q
PtƠ-ĂÊ
NÊ-Q
dsĂÔ

3000
DÊU
257
256
pea ma ne ma h ed men mbQh
and a pea
Chu
ỡEÔ
ỡEÔ257
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
amQh
amQh
Trờng
DÊđÔ
DÊđÔ





u o ma h ma ne ed men ambQh
a pea ma ne
mQh
mQh
PtÔđƠ
dq
PtÔđƠ
dq
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
kd
kd
M
M
mQh
mQh
ed men mQh
a
g e and on a n ng o am wh e and g e and
ệPtÔđƠ
ệPtÔđƠ
ệPƠ
ệPƠ
10000
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ



11


PƠ DÊ
0


DÔđƠ
00
amQh
amQh DÔđƠ

OÊthanh hoáC.Lạch
P e s ocen hợng Upper P e s ocene
258
258
PtÔđƠ
PtÔđƠ

TÔĐĐ
Trào
O
O
DÊđÔ
DÊđÔ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
aQp
aQp
G

G
Cuộ

ạn

bộ
màu
vàng
C
amQh

C
amQh

ầm ch ông
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Sa
PtÔđƠ
PtÔđƠ
Sa
ĐĐ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ


iiệệ



260
sầm sơn
260 Cổ Đ nh mQh
amQp
amQp cá bộ é oang ổ mùn hực vậ
ỡEÔ
mQh
261ỡEÔ
261
O
O
nnBB
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ầm ch ông b ển
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
ĂÔ
ĂÔ ẵ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
O
O
259
259
i
i
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ

êênn
Qp
Qp
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
sp
sp
BB
mQp
mQp bộ cá é oang ổ cá vàng nghệ
Sa
ĐĐGG
Sa
Sn
Sn


ầm ch b ển
--NN


amQh
amQh
kd
kd
g
g
M

M


aQp
apQ
apQ 262
F u a ed men aQp
e ow pebb e g a e g
and
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ờờ
amQh
amQh
DÊđÔhhĩĩaa
262
Bản Ch ềng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ DÊđÔ
nngg
ĐĐ
amQp
ĂÔ
ĂÔ
u o ma ne ed men amQp
po ed and
a p an humu
CÔ-PÊ

263

CÔ-PÊ

263PtÔđƠ
LLââ


PtÔđƠ
à
à
DÔđƠ
DÔđƠ nn
aQh
aQh


Au
mm-N
N ( Au
Sa
Sa

CÔ-PÊ CÊ
mQp


amQp
amQp
QQuu
ma ne ed men mQp
and po ed a

e ow and
DÊđÔ
DÊđÔ DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
Au
Au O
Sg.
OƠ-SÊ

CÊTƠ
ỳỳ HH


O
TƠ OƠ-SÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
Cả
ợợpp
267
267

TƠ 264
264





P e s ocen ung M dd e P e s ocene
CÔ-PÊ
265
CÔ-PÊ
265
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TT
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ CÔ-PÊ
ệQp
ệQp
C1
266
ệQp
C1
266
ệQp
DÊđÔ
DÊđÔ
cuộ ảng cuộ ỏ cá bộ
Sa
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Sa
ap
ap aQp
aQp
O

dq
O
dq
ầm ch ông ũ ông
TT
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ CÊ
nkn
nkn
Pg
Pg Sa
Sa


DÔđƠ
DÔđƠ
CÊ OƠ-SÊ
N
N
amQp bộ cá é chứa d ch hực vậ màu ám
amQp


mQh
mQh
NÔ-Q
NÔ-Q
ba

ba
ầm ch ông b ển
OƠ-SÊ TÔ
269
269 PtÔđƠ
Bù Khạng
aQh

aQh
Ba a k Òm ba a o v n ba a ho e
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Qp

Qp
PtÔđƠ

mQh
mQh
268
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
268
DÊđÔ
DÊđÔ


ệQp
ệQp
mQp cá bộ é ám chứa o am no e a cá đỏ

270 1087
mQp
270

ầm ch b ển




Sn
Sn
Sa
A a ne ba a o ne ba a ho e
ba a
TÔđƠ
dq
dq TÔđƠ
Nậ
O Sa
amQp
272
amQp pebb e bou de
272 ÛO
F u o p o u a u a ed men
271 Pb
271


OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

mM
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N
N
NÔ-Q
Pb Zn
Zn
ệPƠ
ệPƠ

ap aQp
aQp
ap
g a e and
u o ma ne ed men
and


ô
273
274
273
274


Qu Hợp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Sn

Sn
N
N
mQp
mQp
g e a on a n ng p an ema n ma ne ed men
and
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

275
H.
275






BB
mQh
mQh



Sa
Sa M
õỗPƠ
õỗPƠ
g e a on a n ng o am ed and


EƠ PƠ
M

op
op
H. Mát




CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
apQ
amQp
amQp op
ĐĐGG
op
ẵdh


õỗPƠ
õỗPƠ
dh apQ
ệQp
ệQp
NÊ-Q
NÊ-Q
ệQp
ệQp

OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
SSôônn


Lower
P
e
s
ocene
g
g
P e s ocen hạ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
vx
vx
276
276
sCôCảnả


277
277
g
aQp
aQp
OƠ-SÊ

OƠ-SÊ

TÔTT
apQ
apQ
cuộ ỏ cá é kao n


ầm ch ông
Cả
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Nậm C họn TÔ



amQp
Sa

amQp bộ é cá chứa o am n e a cá đỏ ẫm
Sa ( Au


Au
278 CÊ
278
Qp
Qp
ầm ch ông b ển


amQh
amQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ




279
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
279
DÊđÔ
DÊđÔ


ạp
mQp bộ cá é oang ổ cá vàng



TÔ TÔ
ầm ch b ểnmQp
C2
C2
hà L
ệQp
ệQp
T
OƠ-SÊ

T
OƠ-SÊ

.C




H
Sa
aQp pebb e g a e and a ao ne
Sa
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Sn
Sn
F u a ed men aQp
trá


TƠ TÔ


280
280

TÔ TƠ

p


TÔ 281
phu Lon

amQp
CÊ apQ
u o ma ne ed men amQp
a
and on a n ng
ỡEÔ
ỡEÔ
281
apQ
apQ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
apQ
mQp
N
N( Sn
o am da ed and ma ne ed men mQp
and
Ba a o v n ba a ho e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Sn
SƯ-DÊ
amQh
SƯ-DÊ
amQh
C3

C3
mQh
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
T
T
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
mo e
a
e ow and


ande oba a
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ệN
ệN Qp
Qp


TÔ TÔ
SƯ-DÊ



TÔ mQh






mQh
SSƯ-DÊ
O ne ba a ho e
ba a
cửaTÔ

SƯ-DÊ
SƯ-DÊ CÊ
g . OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Lạch Quèn
CoOƠ-SÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
apQ
ande oba a
n
mQh
mQh
P ocen P ocene
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ apQ





282
282
amQp
amQp




Cuộ kế ỏ kế cá bộ kế é kế d a om ben on kao n
Nk
Nk
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
v.diễn châu
aQh
aQh
283
283
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N
N

aQp
TÔ TÔ
aQp D C




cửa Vạn
CÔ-PÊ
Cong ome a e g a e one
and one a one d a om e ben on e ao ne

OƠ-SÊ
OƠ-SÊ CÔ-PÊ

amQh
amQh TÔ
TT
vx
vx




OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

CÊ DÊđÔ
DÊđÔ
284
mQh
284
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
M ocen hợng Upper M ocene

ng



DÊđÔ
DÊđÔ

Sg. G
N
N


ạn kế cá kế bộ kế han nâu é kế đá vô ám chứa vậ chấ han
ba
ba
N Cao Vểu

SƯ-DÊ



DÊđÔ
DÊđÔ SƯ-DÊ
N
N
G
one and one
one b own oa
a one
aQh

aQh


ẵ OƠ-SÊ
amQp
amQp
aQp
aQp
OƠ-SÊ
cửa Lò
g e me one on a n ng oa ma e




amQh
amQh
Hòn Ng Hòn Mắt TÔ
Rú Đạ Càn

SƯ-DÊ
SƯ-DÊ

TÔ i
M ocen ung M dd e M ocene
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ


OƠ-SÊ

OƠ-SÊ

ah
Hòn
Lạp
amQh
amQh

amQp

amQp

c


Cá kế bộ kế é kế cá kế vô é han
Hòn Nồm H.Mắt Con
N
N
mQh
285
mQh
285
DÊđÔ
DÊđÔ
Ba an ho e
Sands one s s one c ays one ca ca eous sands one
DÊđÔ
DÊđÔ


ệN
ệN
nh
SƯ-DÊ
v
SƯ-DÊ
TT TÔ
Sa
Sa
Tho e
ba a
s
coa y sha e

TÔ ông


amQp
amQp
Cả
mQh
mQh Q
M ocen hạ Lower M ocene
286
286


amQh
amQh
NÔ-Q

NÔ-Q
mQp
mQp
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
N
N
Cuộ kế
ỏ kế ạn kế cá kế bộ kế é kế
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ BB


SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
qz
qz
288
288
289
289
Cong ome a e g a e one g
one and one
one a one
amQh
amQh
287
287



EÔ-Q
EÔ-Q
Mn
TT ( Mn
Sa
Sa Ông TT
amQh
amQh

N
Ba
Mụ
O gocen O gocene

G an b o
eucog an


290
290
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
yen g ano yen g an
a
amQh
amQh
ỡE
ỡE
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ

Cuộ kế cá bộ kế đá ph ến é chứa dầu han nâu
ss cc amQh
EE
mQp
mQp
amQh
mQh
mQh
b B o e g an e eu og an e
BB
N£-Q
ÛE
ÛE
291
292
291
292
Cong ome a e
and one o bea ng ha e gn e
Cưa Sãt
293
293
ÛP¥
ÛP¥
en e g ano en e g an e


nkn
nkn
aQp

aQpTT
Mn
Mn amQh
amQh


sg
sg
Ph
Ph
294
294


295
295
N
N
Pe do py o en gab o
(
Eocene
Eocen
ỗõE
ỗõE
296 TÔ
Sn
Sn
296
mQp
mQp

Fe
Fe
Thạ h Khê

Pe do e p o en e gabb o
Sk
aQh
aQh
Sk
OƠ-SÊ
ẵ OƠ-SÊ
mQh
mQh
amQh
amQh
ảng kế cuộ kế ạn kế é bộ kế
SƯ-DÊ
OƠ-SÊ
SƯ-DÊ
OƠ-SÊ
EE
Fe
Fe

00'

P

117 00'


bản đồ địa chất, tài nguyên địa chÊt ViƯt nam

¡¥-O£
¡¥-O£

CN

O

116ƒ 00'

N

115ƒ 00'

200
0

I

u

M

114ƒ 00'

0

H


q

L

113ƒ 00'

30
0

C

23ƒ

g

K

112ƒ 00'

20
00

n

J

111ƒ 00'

00


u

I

110ƒ 00'

30

T r

H

109 00'

bộ Tài nguyên và Môi trờng

1

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ TÊ





CÔ-PÊ
DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ


TÊ PƠ

CÔ-PÊ
CÔ-PÊ

G

108 00'

200
0

105ƒ 00'

C

0

104ƒ 00'

30
0

B

103ƒ 00'

00


A

102ƒ 00'

10

101ƒ 00'

115ƒ 00'

N

116ƒ 00'

O

Review Board:

TrÇn Hång Hà (trởng ban - chief), Nguyễn Văn Thuấn (phó ban - Deputy in chief), Đỗ Cảnh Dơng, Bùi Minh Tâm, Đào Thái Bắc, Hoàng Ngọc Đang,
Manuel Pubellier, Nguyễn Đắc Đồng, Nguyễn Xuân Bao, Trần Hồng Hải, Trần Văn Trị.
- Chủ biên - Editor in chief: Trần Văn Trị.
- Phó chủ biên - Deputy editor in chief: Đào Thái Bắc, Nguyễn Xu©n Bao.
- Th− ký th−êng trùc - Permanent secretary: Ngun Văn Hoành.
- Ngời thành lập Complied by: Bùi Minh Tâm, Dơng Văn Cầu, Cù Minh Hoàng, Đào Thái Bắc, Đoàn Nhật Trởng, Đỗ Bạt, Ngô Quang Toàn, Ngô Thờng San, Nguyễn Biểu,
Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Hoàng, Nguyễn Quang Luật, Nguyễn Thành Vạn, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Linh Ngọc, Nguyễn Trọng Tín, Nguyễn Tuấn Phong,
Nguyễn Văn Hoành, Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Văn Thuấn, Nguyễn Văn Vợng, Nguyễn Xuân Bao, Phạm Bình, Phạm Đức Lơng, Phùng Văn Phách,
Phạm Kim Ngân, Tạ Hoà Phơng, Trần Đình Sâm, Trần Nghi, Trần Ngọc Nam, Trần Tân Văn, Lê Anh Thắng, Trần Tất Thắng, Trần Thanh Hải, Trần Tuấn Anh,
Trần Trọng Hòa, Trần Văn Miến, Trần Văn Trị, Trịnh Văn Long, Võ C«ng NghiƯp, Vị Khóc, Vị Trơ.
- Ng−êi tham gia – Contributors:
Bùi Nhị Thanh, Bùi Phú Mỹ, Huỳnh Trung, Lê Duy Bách, Trịnh Xuân Cờng, Phan Cự Tiến, Phan Trờng Thị, Trần Nh Huy.

Manuel Pubellier (ủy ban Bản đồ Địa chất ThÕ giíi-IGMW), Izokh A.E. (CHLB Nga-Russian Federation), Osanai Y., Nakano N (Nhật Bản-Japan).
- Kỹ thuật tin học và công nghệ GIS Informatic technique and GIS technology:
Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Huy Phơng, Trần Hồng Hải.



×