D
E
106 00'
F
107 00'
N
ố
c
A
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
Tổng cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam
Trung tâm Thông tin Lu trữ Địa chất
GENERAL DEPARTMENT OF GEOLOGY AND MINERALS of VietNam
CENTRE FOR INFORMATION AND ARCHIVES OF GEOLOGY
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÔ TÊ
TÊ
PƠ
PƠ
{
{
(
(
(
(
(
(
Sg
.G
âm
ô
.L
Sg
((
(
f
(
f
ng òi Thia
ẵ
sông
c un
g
ĐĐGG
SSôô
nngg
CCầầ
uu
sơ
n
g
an
g
Ch
m
áy
Lô
Nậ
(
( !! (
(
(( (
(((
(
!
STT
g
hơn
ẵ
ẽ
Sg
Ch
.
n
Pa
n
NÔ-Q
NÔ-Q
Sg
.
20
ẵ
s
ẵ
ơ
{
{
S g.
Hà
Đ.
!
am
60
00
30
00
50
2 00
0
f
l
ắ
30 0
0
u
50 00
00
ộ
4000
1000
00
70
6000
5000
ắ
B
V
0
2 00
0
3000
4 00
0
0
5 00
!
!
1 00
!
cử
đảo hải nam
ẵ
14000
13000
12000
11000
10000
5000
6000
7000
8000
9000
2000
3000
1000
4000
ẵ
!
Hai Nan
f
t
(
r
(
ạn kế bộ kế màu đỏ
one
é bộ kế màu đỏ chứa hạch cao
K
K
yo
Da
u
e h o e u
e
Upper Jurass c Lower Cre aceous
one
Ju a h−ỵng Upper Jurass c
Ag ome a dac
u cá kế u
J ??
J
DÃy T as hợng - Ju a ung
Upper Tr ass c M dd e Juras c Sequence
Cá kế bộ kế đá ph ến é
ha e
f
Lower Devon an sequence
20
s«ng
V
Bo
La
K r«ng
M dd e Upper Ordov c an sequence
e
e
Na
ng
ng
e c
ệP Ă
ệP
Ă
Me aba an
Me aba a
ung
đá hoa
Me aba an
ệP
ệP
Me aba a
e ma b e
đá hoa gne
ệP
ệP
h
ma b e
man e h
Me aba a
amph bo
Me aba a
amph bo e
ÖP
ÖP
h
Me aba a
amph bo
Me aba a
amph bo e
amph bo
ÖA
ÖA
amph bo e
Me aba a
amph bo
Me aba a
amph bo e
Ocean c crust
( (
Vỏ đạ dơng M ocen hạ
Lowe M o ene o ean
u
147
D3
Ao Sen
ba
Ba e
Sơn Dơng Tuyên Quang
302
464
G13
Tam Bố
b
Ben on e
D L nh Lâm Đồng
401
357
G9
Nông Sơn
C1
An h ac e
Nông Sơn Quảng Nam
500
323
F8
T êu Đạ
nk
M ne a wa e
Đông Hà Quảng T
204
266
D5
Bao T e
ba
Ba e
Nh Xuân Thanh Hóa
303
273
D5
Quỳ Hợp vùng mỏ
dh
Ma b e
Quỳ Hợp Nghệ An
402
123
D3
Nú Hồng
C1
An h ac e
Đạ Từ Thá Nguyên
501
463
G13
Gougah
nk
M ne a wa e
Đức T ọng Lâm Đồng
7
45
D2
Bản Phắng
Fe
on
Ngân Sơn Bắc Cạn
106
101
E3
Ba XÃ
A
Baux e
Văn Quan Lạng Sơn
205
284
D6
Sơn Thành
ba
Ba e
Yên Thành Nghệ An
304
93
C3
Lục Yên vùng mỏ
dh
Ma b e
Yên B nh Yên Bá
403
137
D3
Làng Cẩm
C2
Fa coa
Đạ Từ Thá Nguyên
502
490
F13
Suố Nho
nk
M ne a wa e
Đức L nh B nh Thuận
8
59
D2
Pù ổ
Fe
on
Chợ Đồn Bắc Cạn
107
392
G10
Mang Đen
A
Baux e
Kon P ông Kon Tum
206
63
B2
Đông Pao
F uo e
Tam Đờng La Châu
305
338
F8
Hơng Hồ
se
Ce am c
Hơng T à Thừa Th ên Huế
404
192
C3
Tô Pan
C2
Fa coa
Yên Châu Sơn La
503
499
F14
Suố Nghệ
nk
M ne a wa e
Châu Đức Bà R a Vũng Tàu
9
65
D2
Sỹ B nh
Fe
on
Bạch Thông Bắc Cạn
108
395
G10
Kon Hà Nừng
A
Baux e
KBang G a La
207
393
G10
V nh Sơn
F uo e
V nh Thạnh B nh Đ nh
306
169
E3
Cầu Sen
sg
B ck
e c ay
Lục Nam Bắc G ang
405
200
C3
Suố Bàng
C2
Fa coa
Mộc Châu Sơn La
504
504
F14
Láng Dà
nk
M ne a wa e
Đấ Đỏ Bà R a Vũng Tàu
10
73
C2
Quý Xa
Fe
on
Văn Bàn Lào Ca
109
420
H11
Vân Hòa
A
Baux e
Tuy An Phú Yên
208
415
H11
Xuân LÃnh
F uo e
Đồng Xuân Phú Yên
307
203
E4
G ếng Đáy
sg
B ck
e c ay
Tp Hạ Long Quảng N nh
406
230
D4
Đồ Hoa
C2
Fa coa
Lạc Thủy Hòa B nh
505
104
D3
B nh Ca
nk
M ne a wa e
Yên Sơn Tuyên Quang
11
120
D3
Đạ Kha
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
110
436
F12
Đăk Song
A
Baux e
Đắk Song Đắk Nông
209
416
G11
Ch Dah
F uo e
Ch Ph G a La
308
219
D4
Vân Đ nh
sg
B ck
e c ay
ứng Hòa Hà Nộ
407
278
C5
Khe Bố
C2
Fa coa
Tơng Dơng Nghệ An
506
25
C2
Quảng Ngân Nậm Kh
nkn
The mom ne a wa e
V Xuyên Hà G ang
12
126
D3
Mỏ Hoan
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
111
439
F12
Tuy Đức
A
Baux e
Tuy Đức Đắk Nông
210
446
H12
Hòn Sạn
F uo e
Cam Lâm Khánh Hòa
309
291
D6
Đức G ang
sg
B ck
e c ay
Vũ Quang Hà T nh
408
127
D3
Phấn Mễ
C2
Fa coa
Phú Lơng Thá Nguyên
507
40
B2
Pom Hán
nkn
The mom ne a wa e
Tp Lào Ca Lào Ca
13
129
D3
Tơng La
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
112
440
F12
Bắc G a Ngh a
A
Baux e
Đắk Song Đắk Nông
211
27
D2
Cao Sơn
F uo e
Nguyên B nh Cao Bằng
310
299
E6
T ạ Bầu nớc
sg
B ck
e c ay
Kỳ Anh Hà T nh
409
211
D4
Khoá Châu
C3
L gn e b own coa
Khoá Châu Hng Yên
508
103
D3
Mỹ Lâm Nhân G a
nkn
The mom ne a wa e
Yên Sơn Tuyên Quang
14
132
E3
G a Chanh
Fe
on
Ch Lăng Lạng Sơn
113
442
F12
Quảng Sơn
A
Baux e
Đắk GLong Đắk Nông
212
329
J8
Hoàng Sa
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
311
317
E7
Đạ G ang
sg
B ck
e c ay
Lệ Thuỷ Quảng B nh
410
281
C5
Đôn Phục
C3
L gn e b own coa
Con Cuông Nghệ An
509
109
C3
Bản Cả
nkn
The mom ne a wa e
T ấn Yên Yên Bá
15
138
D3
L nh Nham
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
114
443
F12
15
A
Baux e
Đắk GLong Đắk Nông
213
331
J8
Duy Mộng
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
312
385
G10
Phổ Phong
sg
B ck
e c ay
Đức Phổ Quảng NgÃ
411
470
F13
Đạ Lào
C3
L gn e b own coa
Đạ Huoa Lâm Đồng
510
116
D3
La H ên
nkn
The mom ne a wa e
Võ Nha Thá Nguyên
16
140
D3
T ến Bộ
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
115
448
F12
G a Ngh a
A
Baux e
Đắk Song Đắk Nông
214
334
J8
Cam Tuyền
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
313
396
F10
V nh Quang
sg
B ck
e c ay
Tp Kon Tum Kon Tum
412
118
E3
Na D−¬ng
C3
L gn e b own coa
Lộc B nh Lạng Sơn
511
163
A3
Hua Pe
nkn
The mom ne a wa e
Đ ện B ên Đ ện B ên
21
17
144
D3
Quang T ung
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
116
449
F12
G a Ngh a 2
A
Baux e
Tuy Đức Đắk Nông
215
340
J8
Quang Hòa Tây
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
314
450
G12
L êng Hung
sg
B ck
e c ay
Đam Rông Lâm Đồng
413
501
G14
D amond
dk
O
Bể Cưu Long
512
168
B3
U Va
nkn
The mom ne a wa e
§ Ưn B ên Đ ện B ên
00'
18
148
D3
T ạ Cau
Fe
on
Đồng Hỷ Thá Nguyên
117
451
F12
Tây Nam 1 5
A
Baux e
Đắk GLong Đắk Nông
216
345
J8
Quang Hòa Đông
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
315
478
E13
M nh Thạnh
sg
B ck
e c ay
Dầu T ếng B nh Dơng
414
507
G14
S ử đen
dk
O
Bể Cửu Long
513
173
B3
Bản Moòng
nkn
The mom ne a wa e
Tp Sơn La Sơn La
19
160
C3
Làng Mỵ
Fe
on
Văn Chấn Yên Bá
118
454
F13
Nhân Cơ
A
Baux e
Đắk RLấp Đắk Nông
217
479
M13
Song Tử Tây
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
316
494
D14
Tân Công Ch
sg
B ck
e c ay
Tân Hồng Đồng Th¸p
415
510
G14
Topaz
dk
O
BĨ Cưu Long
514
185
D3
La Phï
nkn
The mom ne a wa e
Thanh Thđy Phú Thọ
20
295
D6
Thạch Khê
Fe
on
Thạch Hà Hà T nh
119
456
F13
Thọ Sơn
A
Baux e
Bù Đăng B nh Phớc
218
515
M14
Đảo Sơn Ca
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
317
521
E14
Mỹ Hoá
sg
B ck
e c ay
B nh Đạ Bến T e
416
511
G14
Rub
dk
O
Bể Cửu Long
515
189
D3
ThuËn Mü
nkn
The mom ne a wa e
Ba V Hµ Né
21
296
D6
Hoµ Duyệ
Fe
on
Vũ Quang Hà T nh
120
461
F13
Thống Nhấ
A
Baux e
Bù Đăng B nh Phớc
219
526
M14
Đảo Nam Yế
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
318
531
D14
Kênh 8
sg
B ck
e c ay
Tân H ệp K ên G ang
417
512
G14
S ử vàng
dk
O
Bể Cưu Long
516
193
D3
T©n L nh
nkn
The mom ne a wa e
Ba V Hà Nộ
22
381
G10
Mộ Đức
Fe
on
Mộ Đức Quảng NgÃ
121
462
F13
Tân Ra
A
Baux e
Bảo Lâm Lâm Đồng
220
542
M15
Đá Ba Đầu
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
319
532
E14
Phú T ên
sg
B ck
e c ay
Vịng L ªm V nh Long
418
514
G14
Eme a d
dk
O
BĨ Cửu Long
517
198
F3
Tam Hợp
nkn
The mom ne a wa e
Cẩm Phả Quảng N nh
23
10
E2
Lũng Luông
Mn
Manganese
T ùng Khánh Cao Bằng
122
467
F13
Bảo Lộc
A
Baux e
Tp Bảo Lộc Lâm Đồng
221
545
M15
Đảo S nh Tồn
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hãa
320
533
E14
An §øc
sg
B ck
e c ay
Ba T
BÕn T e
419
522
G14
K nh Ng− Vàng
dk
O
Bể Cửu Long
518
202
F4
Quang Hanh
nkn
The mom ne a wa e
Cẩm Phả Quảng N nh
24
11
E2
Tốc Tá
Mn
Manganese
T à L nh Cao Bằng
123
108
D3
Cây T âm
T
T an um
Phú Lơng Thá Nguyên
222
555
M16
BÃ Tốc Tan
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
321
543
E15
T à Luậ
sg
B ck
e c ay
Châu Thành T à V nh
420
525
G14
Thăng Long
dk
O
Bể Cửu Long
519
220
E4
Cá Bà
nkn
The mom ne a wa e
Cá Hả Hả Phòng
25
13
E2
Roỏng Tháy
Mn
Manganese
T ùng Khánh Cao Bằng
124
111
D3
Nú Chúa nhóm ụ khoáng
T
T an um
Đạ Từ Thá Nguyên
223
557
J16
Đảo T −êng Sa
pp
Phospho e
T −êng Sa Kh¸nh Hãa
322
550
D15
V nh Phong
sg
B ck
e c ay
V nh Thuận K ên G ang
421
527
G14
Đông Đô
dk
O
Bể Cửu Long
520
222
D4
Mỏ Đá
nkn
The mom ne a wa e
K m Bô Hòa B nh
26
18
E2
Bản Khuông
Mn
Manganese
T ùng Khánh Cao Bằng
125
264
D5
Quảng Xơng T nh G a
T
T an um
T nh G a Thanh Hóa
224
571
K17
Đảo An Bang
pp
Phospho e
T ờng Sa Khánh Hóa
323
156
D3
T ên Lơng
sg
B ck
e c ay
Hạ Hòa Phú Thọ
422
529
G14
Phơng Đông
dk
O
Bể Cửu Long
521
233
E4
Tây N nh
nkn
The mom ne a wa e
T ền Hả Thá B nh
27
22
E2
Hạ Lang
Mn
Manganese
Hạ Lang Cao Bằng
126
285
D6
Phố Th nh
T
T an um
Ngh Xuân Hà T nh
225
322
K8
Đảo T ung
pp
Phospho e
Hoàng Sa Đà Nẵng
324
76
B2
Mờng Lay
ph
Roo ng s a e
S n Hồ La Châu
423
530
F14
Hả S Đen
dk
O
Bể Cửu Long
522
234
E4
Đông Cơ
nkn
The mom ne a wa e
T ền Hả Thá B nh
28
39
C2
Đồng Tâm
Mn
Manganese
Bắc Quang Hà G ang
127
289
D6
Cơng G án
T
T an um
Ngh Xuân Hà T nh
226
260
D5
BÃ áng
sp
Se pen ne
Nông Cống Thanh Hóa
325
57
B2
Nậm Ban
ph
Roo ng s a e
S n Hồ La Châu
424
534
F14
Hả S T ắng
dk
O
Bể Cửu Long
523
238
D4
Lỗ Sơn Kênh Gà
nkn
The mom ne a wa e
G a V Ơn N nh B nh
29
60
D2
Nµ PÕ
Mn
Manganese
Ch ªm Hãa Tuyªn Quang
128
320
F8
G o L nh T ung G ang
T
T an um
G o L nh Quảng T
227
516
C14
Lung K ên Lơng
C4
Pea
K ên Lơng K ên G ang
326
94
D3
T àng Đà
vx Cemen
mes one
425
535
F15
Tê G ác T ắng
dk
O
Bể Cửu Long
524
241
E4
G ao An
nkn
The mom ne a wa e
G ao Thủy Nam Đ nh
30
288
D6
Nú Thành
Mn
Manganese
Hng Nguyên Nghệ An
129
327
F8
Quảng Ngạn
T
T an um
Quảng Đ ền Thừa Th ên Huế
228
551
C15
U M nh Hạ
C4
Pea
U M nh Cà Mau
327
114
D3
La H ên
vx Cemen
mes one
Đồng Hỷ Thá Nguyên
426
536
G15
Rạng Đông
dk
O
Bể Cửu Long
525
243
D4
Thờng Sung
nkn
The mom ne a wa e
Nho Quan N nh B nh
31
292
D6
§øc Thä Can Léc
Mn
Manganese
Can Léc Hµ T nh
130
332
F8
KÕ Sung V nh Mỹ
T
T an um
Phú Vang Thừa Th ên Huế
229
509
D14
Nú Tô
C4
Pea
T Tôn An G ang
328
157
E3
Hữu Lũng
vx Cemen
mes one
Hữu Lũng Lạng Sơn
427
537
G15
Thỏ T ắng
dk
O
Bể Cửu Long
526
268
D5
Bản Khạng
nkn
The mom ne a wa e
Quỳ Hợp Nghệ An
32
258
D5
Cổ Đ nh
C
Ch om um
T ệu Sơn Thanh Hóa
131
349
G9
Đ ệu Bông
T
T an um
Đ ện Bàn Quảng Nam
230
174
D3
Ngọc Lập
do
Do om e
Yên Lập Phú Thọ
329
159
D3
N nh Dân
vx Cemen
mes one
Thanh Ba Phú Thọ
428
538
G15
K nh Ng T ắng
dk
O
Bể Cửu Long
527
293
D6
Sơn K m Nậm Chố
nkn
The mom ne a wa e
Hơng Sơn Hà T nh
33
54
B2
Ô Quý Hồ
Mo
Mo ybdenum
Sa Pa Lào Ca
132
353
G9
Thăng B nh
T
T an um
Duy Xuyên Quảng Nam
231
245
D4
Yên Đồng
do
Do om e
Yên Mô N nh B nh
330
196
F3
Thống Nhấ
vx Cemen
mes one
Hoành Bồ Quảng N nh
429
539
F15
Ba V
dk
O
Bể Cửu Long
528
318
E7
Bang
nkn
The mom ne a wa e
LƯ Thủ Qu¶ng B nh
34
136
D3
Nó Pháo Đá L ền
W
Wo am
Đạ Từ Thá Nguyên
133
375
G9
B nh Sơn
T
T an um
Sơn T nh Quảng NgÃ
232
301
D6
La Khê
do
Do om e
Tuyên Hoá Quảng B nh
331
197
E3
Nham Dơng
vx Cemen
mes one
K nh Môn Hả Dơng
430
540
G15
Cá NGừ Vàng
dk
O
Bể Cửu Long
529
326
E8
Đa K ong
nkn
The mom ne a wa e
Đa K ông Quảng T
35
150
D3
Th ện Kế
W
Wo am
Sơn Dơng Tuyên Quang
134
382
G10
Mộ Đức
T
T an um
Mộ Đức Quảng NgÃ
233
112
D3
Làng La
do
Do om e
Võ Nha Thá Nguyên
332
206
E4
T àng Kênh
vx Cemen
mes one
Thủy Nguyên Hả Phòng
431
541
G15
K nh Ng− T ¾ng Nam
dk
O
BĨ Cưu Long
530
333
F8
Mü An
nkn
The mom ne a wa e
Hơng Thủy Thừa Th ên Huế
36
383
G10
Nú Xuân Thu
W
Wo am
M nh Long Quảng NgÃ
135
386
G10
Đức Phổ
T
T an um
Đức Phổ Quảng NgÃ
234
41
B2
Son Món
p
Fe dspa
Tp Lào Ca Lào Ca
333
213
D4
Làng Rụ
vx Cemen
mes one
Lơng Sơn Hòa B nh
432
544
G15
Bạch Hổ
dk
O
Bể Cửu Long
531
348
F9
Phớc Nhơn
nkn
The mom ne a wa e
Hòa Vang Đà Nẵng
37
177
C3
Bản Khoa
N
N ke
Bắc Yên Sơn La
136
398
H10
Phù Mỹ
T
T an um
Phù Mỹ B nh Đ nh
235
106
C3
Pha Hạ
p
Fe dspa
Tp Yên Bá Yên Bá
334
228
D4
Bú Phong
vx Cemen
mes one
K m Bảng Hµ Nam
433
549
F15
dk
O
BĨ Cưu Long
532
358
G9
Q Léc Phóc Thä
nkn
The mom ne a wa e
Nông Sơn Quảng Nam
38
182
C3
Bản Cả
N
N ke
Phù Yên Sơn La
137
401
H10
Cá Hả
T
T an um
Phù cá B nh Đ nh
236
151
D3
Yên K ện
p
Fe dspa
Đoan Hùng Phú Thọ
335
242
D4
N nh Xuân
vx Cemen
mes one
Tp N nh B nh N nh B nh
434
554
G15
Ph MÃ
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
533
363
G9
Phú N nh Kú QuÕ
nkn
The mom ne a wa e
Phó N nh Quảng Nam
39
5
D1
Mậu Duệ
Sb
An mony
Yên M nh Hà G ang
138
405
H11
Nhơn Lý
T
T an um
Phù cá B nh Đ nh
237
152
D3
Dốc Kẻo
p
Fe dspa
Hạ Hòa Phú Thọ
336
244
D4
Hang Nớc
vx Cemen
mes one
Tam Đ ệp N nh B nh
435
559
G16
Đạ Hùng
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
534
373
G9
Thạch B ch
nkn
The mom ne a wa e
B nh Sơn Quảng NgÃ
40
70
D2
Làng Và
Sb
An mony
Ch êm Hóa Tuyên Quang
139
414
H11
Sông Cầu
T
T an um
Sông Cầu Phú Yên
238
310
E7
Phú Đ nh
p
Fe dspa
Hữu Lũng Quảng B nh
337
249
D4
Yên Duyệ
vx Cemen
mes one
B m Sơn Thanh Hóa
436
560
G16
Thần Nông
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
535
384
G10
Thạch T ụ
nkn
The mom ne a wa e
Đức Phổ Quảng NgÃ
41
71
D2
Khuôn Phục
Sb
An mony
Ch êm Hóa Tuyên Quang
140
421
H11
Tuy An
T
T an um
Tuy An Phú Yên
239
350
G9
Đạ Lộc
p
Fe dspa
Đạ Lộc Quảng Nam
338
251
D4
V nh Th nh
vx Cemen
mes one
V nh Lộc Thanh Hóa
437
563
G16
Sao Vàng
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
536
391
F10
Kon Đu
nkn
The mom ne a wa e
Đắk Hà Kon Tum
42
153
F3
Tấn Mà
Sb
An mony
Tp Móng Cá Qu¶ng N nh
141
471
G13
Thn Nam
T
T an um
N nh Ph−íc N nh Thuận
240
388
G10
Ba Tơ
p
Fe dspa
Ba Tơ Quảng NgÃ
339
276
D5
Hoàng Ma
vx Cemen
mes one
Quỳnh Lu Nghệ An
438
565
G16
Đạ Nguyệ
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
537
404
H10
Hộ Vân
nkn
The mom ne a wa e
Phù cá B nh Đ nh
43
184
F3
Khe Ch m Đồng Mỏ
Sb
An mony
Cẩm Phả Quảng N nh
142
477
G13
Sơn Hả
T
T an um
Thuận Nam N nh Thuận
241
397
G10
Tân Rô
p
Fe dspa
KBang G a La
340
283
D6
19 5
vx Cemen
mes one
Anh Sơn Nghệ An
439
569
G17
Rông V Đạ
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
538
411
G11
Phú Mỹ
nkn
The mom ne a wa e
Ch Sê G a La
44
231
D4
Nà Bạc
Sb
An mony
Lạc Sơn Hòa B nh
143
483
G13
Tuy Phong
T
T an um
Tuy Phong B nh Thuận
242
430
G12
Ea Knop
p
Fe dspa
Ea Ka
341
304
E7
T ến Hoá
vx Cemen
mes one
Tuyên Hoá Quảng B nh
440
578
G17
Dừa
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
539
419
H11
T ện Đức
nkn
The mom ne a wa e
Đồng Xuân Phú Yên
20
45
16
B2
Lũng Pô
Cu
Coppe
Bá Xá Lào Ca
144
489
G13
Bắc Phan Th ế
T
T an um
Bắc B nh B nh Thuận
243
38
C2
Bản Ph ệ
p
Fe dspa
Bảo Thắng Lào Ca
342
305
E7
Hạ T ang
vx Cemen
mes one
Tuyên Hoá Quảng B nh
441
579
B17
Phú Tân
dk
O
Bể MÃ La
Thổ Chu
540
433
G12
Buon M Dung
nkn
The mom ne a wa e
N nh Hòa Khánh Hòa
00'
46
28
B2
S nh Quyền
Cu
Coppe
Bá Xá Lào Ca
145
496
F14
Nam Phan Th ế
T
T an um
Hàm Thuận Nam B nh Thn
244
180
D3
Thơc Lun
qz
Qua z e
Thanh S¬n Phó Thä
343
324
E8
Cam Tun
vx Cemen
mes one
Cam Lé Qu¶ng T
442
580
G17
Ch m Sao
dk
O
BĨ M· La
Thỉ Chu
541
435
F12
Đăk M
nkn
The mom ne a wa e
Đắk Song Đắk Nông
47
48
B2
Tả Phờ
Cu
Coppe
Tp Lào Ca Lào Ca
146
497
F14
Hàm Tân
T
T an um
Hàm Tân B nh Thuận
245
286
D6
Xuân Hồng
qz
Qua z e
Ngh Xuân Hà T nh
344
335
F8
Long Thọ
vx Cemen
mes one
Tp Huế Thừa Th ên Huế
443
582
C17
Năm Căn
dk
O
Bể MÃ La
Thổ Chu
542
437
H12
V nh Phơng
nkn
The mom ne a wa e
D ên Khánh Khánh Hòa
48
80
C2
Làng Phá
Cu
Coppe
Văn Yên Yên Bá
147
44
E2
Pắc Lạng
Au
Go d
Ngân Sơn Bắc Cạn
246
115
D3
Làng La
qz
Qua z e
Võ Nha Thá Nguyên
345
346
F8
Thợng Long
vx Cemen
mes one
Nam Đông Thừa Th ên Huế
444
587
C17
Ngọc H ện
dk
O
Bể MÃ La
Thổ Chu
543
460
G13
Tân Mü
nkn
The mom ne a wa e
N nh S¬n N nh Thuận
49
158
E3
An Lơng
Cu
Coppe
Lục Ngạn Bắc G ang
148
56
C2
T ên K ều
Au
Go d
Bắc Quang Hà G ang
247
410
G11
Kong Queng
ms
Magnes e
Kông Ch o G a La
346
351
F9
A Sờ
vx Cemen
mes one
Đông G ang Quảng Nam
445
590
C17
Kekwa Cá Nớc
dk
O
Bể M· La
Thỉ Chu
544
480
G13
V nh H¶o
nkn
The mom ne a wa e
Tuy Phong B nh Thuận
50
165
E3
Làng Lân Làng L ên
Cu
Coppe
Sơn Động Bắc G ang
149
68
B2
Ch nh Sáng
Au
Go d
Tam Đờng La Châu
248
117
D3
Nú Hồng
k
Kao n
Đạ Từ Thá Nguyên
347
355
F9
Thạnh Mỹ
vx Cemen
mes one
Nam G ang Quảng Nam
446
591
C18
Raya
dk
O
Bể MÃ La
Thổ Chu
545
481
F13
Đa Ka
nkn
The mom ne a wa e
Tánh L nh B nh Thuận
51
190
C3
Vạn Sà
Cu
Coppe
Bắc Yên Sơn La
150
79
C2
M nh Lơng
Au
Go d
Văn Bàn Lào Ca
249
171
D3
Đ nh T ung
k
Kao n
Tp V nh Yên V nh Phúc
348
413
G11
Ch Sê A
vx Cemen
mes one
Kông Ch o G a La
447
593
H18
Cá Rồng Đỏ
dk
O
Bể Nam Côn Sơn
546
484
D13
N nh Đ ền
nkn
The mom ne a wa e
Châu Thành Tây N nh
52
362
G9
Đức Bố
Cu
Coppe
Nú Thành Quảng Nam
151
85
C3
Sa Ph n
Au
Go d
Văn Bàn Lào Ca
250
179
D3
Thạch Khoán
k
Kao n
Thanh Sơn Phú Thọ
349
429
F12
Bản Đôn
vx Cemen
mes one
Buôn Đôn Đắk Lắk
448
500
G14
S Tử Nâu
dk
O
Bể Cửu Long
547
492
G14
Văn Lâm
nkn
The mom ne a wa e
Hàm Thuận Nam B nh Thuận
53
7
D2
Na Sơn
Pb Zn
Lead z nc
V Xuyên Hà G ang
152
86
E3
Nà Pá
Au
Go d
B nh G a Lạng Sơn
251
313
E7
Bắc Lý
k
Kao n
Tp Đồng Hớ Quảng B nh
350
459
E13
Tà Th ế
vx Cemen
mes one
Léc N nh B nh Ph−íc
449
214
G4
Whecheou 12 1
kd
Gas
B¾c bĨ Sông Hồng
548
495
D14
Tân Công S nh
nkn
The mom ne a wa e
Tam Nông Đồng Tháp
54
15
D2
Bản Bó
Pb Zn
Lead z nc
Bảo Lâm Cao Bằng
153
90
D3
Khau Âu
Au
Go d
Chợ Mớ Bắc Cạn
252
336
F8
Hơng Hồ
k
Kao n
Hơng T à Thừa Th ên Huế
351
465
E13
Mỹ Tờng
vx Cemen
mes one
Tân B ên Tây N nh
450
217
G4
Whecheou 11 3N
kd
Gas
Bắc bể Sông Hồng
549
503
E14
Tân An
nkn
The mom ne a wa e
Tp Tân An Long An
55
17
D2
Bản L n
Pb Zn
Lead z nc
Bảo Lâm Cao Bằng
154
122
E3
Làng Nhâu
Au
Go d
Võ Nha Thá Nguyên
253
343
F8
Bố Đỏ
k
Kao n
A Lớ Thừa Th ên Huế
352
466
E13
Chà Và
vx Cemen
mes one
Tân B ên Tây N nh
451
221
G4
Whecheou 12 8
kd
Gas
Bắc bể Sông Hồng
550
508
E14
Tam H ệp
nkn
The mom ne a wa e
Châu Thành T ền G ang
56
30
D2
Tèng T nh
Pb Zn
Lead z nc
Nguyªn B nh Cao B»ng
155
128
E3
T àng Đ nh
Au
Go d
Võ Nha Thá Nguyên
254
360
G9
Đèo Le
k
Kao n
Quế Sơn Quảng Nam
353
517
C14
Nú Còm
vx Cemen
mes one
K ên Lơng K ên G ang
452
225
G4
Whecheou 11 1N
kd
Gas
Bắc bể Sông Hồng
551
518
D14
Tân NgÃ
nkn
The mom ne a wa e
Tp V nh Long V nh Long
57
43
D2
Khao T nh Luông
Pb Zn
Lead z nc
Na Hang Tuyên Quang
156
143
E3
Ngàn Me
Au
Go d
Đồng Hỷ Thá Nguyên
255
379
G9
Ngh a Thuận
k
Kao n
T Ngh a Quảng NgÃ
354
519
C14
Nú Ba Hòn
vx Cemen
mes one
K ên Lơng K ên G ang
453
229
G4
Cá Bà
kd
Gas
Bắc bể Sông Hồng
552
528
E14
Mỏ Cày
nkn
The mom ne a wa e
Mỏ Cày Nam Bến T e
58
47
D2
Ngân Sơn
Pb Zn
Lead z nc
Ngân Sơn Bẵc Cạn
157
216
D4
Đồ Bù
Au
Go d
Lơng Sơn Hòa B nh
256
380
G9
Cà Đáo
k
Kao n
Sơn Hà Quảng NgÃ
355
523
C14
Nú Khoe Lá
vx Cemen
mes one
K ên Lơng K ên G ang
454
232
E4
Sông T à Lý
kd
Gas
Thá Thụy Thá B nh
553
546
D15
V Thanh
nkn
The mom ne a wa e
V Thñy HËu G ang
59
52
D2
Pï Bã Lũng Luông
Pb Zn
Lead z nc
Na Hang Tuyên Quang
158
218
D4
M ếu Môn
Au
Go d
K m Bô Hòa B nh
257
403
H10
Phù Cá
k
Kao n
Phù cá B nh Đ nh
356
82
C3
An Phú
vx Cemen
mes one
Lục Yên Yên Bá
455
236
E4
T ền Hả C
kd
Gas
Vũ Th Thá B nh
554
547
E15
Long Toàn
nkn
The mom ne a wa e
Duyên Hả T à V nh
60
64
D2
Chợ Đ ền vùng mỏ
Pb Zn
Lead z nc
Chợ Đồn Bắc Cạn
159
223
D4
Chợ Bến
Au
Go d
Lơng Sơn Hòa B nh
258
472
E13
Suố Đô
k
Kao n
Chơn Thành B nh Phớc
357
250
D4
Hà Thanh
op
Fac ng s one
Hà T ung Thanh Hóa
456
246
F4
Hàm Rồng
kd
Gas
Bể Sông Hồng
555
548
D15
Mỹ Tú
nkn
The mom ne a wa e
Mỹ Tú Sóc T ăng
61
72
D2
Chợ Đồn vùng mỏ
Pb Zn
Lead z nc
Chợ Đồn Bắc Cạn
160
237
D4
Làng Nèo
Au
Go d
Bá Thớc Thanh Hóa
259
474
E13
M nh Hng
k
Kao n
Chơn Thành B nh Phớc
358
274
D5
Làng Đò
op
Fac ng s one
Quỳ Hợp Nghệ An
457
252
F4
Yên Tử Hạ Long
kd
Gas
Bể Sông Hồng
556
552
D15
Bạc L êu
nkn
The mom ne a wa e
Bạc L êu Bạc L êu
62
84
D3
Phúc N nh
Pb Zn
Lead z nc
Yên Sơn Tuyên Quang
161
247
D4
Cẩm Tâm
Au
Go d
Cẩm Thủy Thanh Hóa
260
475
E13
Suố Thôn
k
Kao n
Chơn Thành B nh Phớc
359
275
D5
Bến Gáo
op
Fac ng s one
T nh G a Thanh Hóa
458
253
E5
Hoa Đào
kd
Gas
Bể Sông Hồng
557
553
D15
Cà Mau
nkn
The mom ne a wa e
Tp Cà Mau Cà Mau
63
87
D3
Ba Xứ
Pb Zn
Lead z nc
Yên Sơn Tuyên Quang
162
262
D5
Tà Sỏ
Au
Go d
Quỳ Châu Nghệ An
261
486
E13
Tân Lập
k
Kao n
Tân Uyên B nh Dơng
360
342
F8
Lộc Đ ền
op
Fac ng s one
Phú Lộc Thừa Th ên Huế
459
256
E5
103 HOL 1X
kd
Gas
Bể Sông Hồng
558
23
E2
Nà Rụa
nkn
The mom ne a wa e
Hòa An Cao Bằng
64
88
D3
Sơn Đô
Pb Zn
Lead z nc
Yên Sơn Tuyên Quang
163
263
C5
Cắm Muộn
Au
Go d
Quế Phong Nghệ An
262
487
E13
Chánh Lu
k
Kao n
Bến Cá B nh Dơng
361
347
G9
Phớc Tờng
op
Fac ng s one
Hòa Vang Đà Nẵng
460
259
E5
Hồng Long Bạch Long
kd
Gas
Bể Sông Hồng
559
457
H13
Lợ Hảo
bk
M ne a mud
Thuận Bắc N nh Thuận
65
89
D3
Thành Cóc
Pb Zn
Lead z nc
Yên Sơn Tuyên Quang
164
277
D5
Châu Sơn
Au
Go d
Quỳ Hợp Nghệ An
263
107
C3
T ực B nh
k
Kao n
Tp Yên Bá Yên Bá
362
367
G9
Chu La
op
Fac ng s one
Nú Thành Quảng Nam
461
287
F6
Dong ang
kd
Gas
Bể Sông Hồng
560
434
H12
N nh Lộc
bk
M ne a mud
N nh Hòa Khánh Hòa
66
95
D3
T àng Đà Nú Dùm
Pb Zn
Lead z nc
Tp Tuyên Quang Tuyên Quang
165
300
E6
Khe Máng
Au
Go d
Kỳ Anh Hà T nh
264
199
E3
Pẹc Sẹc Lẻng
py
Py oph
e
Đông T ều Quảng N nh
363
389
H10
SaHuỳnh
op
Fac ng s one
Đức Phổ Quảng NgÃ
462
302
G7
Ledong 8 1
kd
Gas
Bể Sông Hồng
561
224
E4
T ên L·ng
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
T ên LÃng Hả Phòng
67
97
C3
Tú Lệ
Pb Zn
Lead z nc
Mù Cang Chả Yên Bá
166
303
E7
Khe Nang Khe Né
Au
Go d
Tuyên Hoá Quảng B nh
265
154
F3
Tấn Mà
py
Py oph
e
Hả Hà Quảng N nh
364
407
G11
An T ờng
op
Fac ng s one
An Nhơn B nh Đ nh
463
306
G7
Ledong 15 1
kd
Gas
Bể Sông Hồng
562
282
D6
G ang Sơn
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
Đô Lơng Nghệ An
68
98
B3
Hán Chờ Xá Nhè
Pb Zn
Lead z nc
Tủa Chùa Đ ện B ên
167
319
E7
Xà Kh a
Au
Go d
LƯ Thủ Qu¶ng B nh
266
321
F8
Nam Cưa V Ư
c
G ass sand
G o L nh Qu¶ng T
365
409
H11
Canh V nh
op
Fac ng s one
Vân Canh B nh Đ nh
464
307
G7
Ledong 22 1
kd
Gas
Bể Sông Hồng
563
330
F8
Thanh T©n
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
Phong Đ ền Thừa Th ên Huế
69
99
C3
Huổ Pao
Pb Zn
Lead z nc
Mù Cang Chả Yên Bá
168
337
E8
A Vao
Au
Go d
Đa K ông Quảng T
267
328
F8
Cầu Th ềm
c
G ass sand
Phong Đ ền Thừa Th ªn HuÕ
366
412
F11
Ch− G«
op
Fac ng s one
Ch− P «ng G a La
465
309
F7
HE 1
kd
Gas
BĨ S«ng Hång
564
378
G9
Ngh a Thn
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
T− Ngh a Qu¶ng NgÃ
70
105
B3
Nà Tòng
Pb Zn
Lead z nc
Tuần G áo Đ ện B ên
169
339
F8
A Pey A
Au
Go d
Đa K ông Quảng T
268
354
G9
Hơng An
c
G ass sand
Quế Sơn Quảng Nam
367
418
H11
Cần Lơng
op
Fac ng s one
Tuy An Phú Yên
466
314
G7
Báo Vàng
kd
Gas
Bể Sông Hồng
565
426
H11
Phú Sen
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
Phú Hòa Phú Yên
71
110
D3
Lang H
Pb Zn
Lead z nc
Đồng Hỷ Thá Nguyên
170
341
F8
Khe Dầy Khe Đầy
Au
Go d
Hơng Thủy Thừa Th ên Huế
269
359
G9
B nh Tú
c
G ass sand
Thăng B nh Quảng Nam
368
424
H11
Sơn Xuân
op
Fac ng s one
Sơn Hòa Phú Yên
467
315
G7
Báo Đen
kd
Gas
Bể Sông Hồng
566
438
H12
Đảnh Thạnh
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
D ên Khánh Khánh Hòa
72
119
D3
Thợng ấm
Pb Zn
Lead z nc
Sơn Dơng Tuyên Quang
171
344
F8
Nhâm
Au
Go d
A Lớ Thừa Th ên Huế
270
361
G9
Tân An
c
G ass sand
Nú Thành Quảng Nam
369
428
G12
Đức B nh Đông
op
Fac ng s one
Sông H nh Phú Yên
468
325
H8
115A
kd
Gas
Bể Sông Hồng
567
498
F14
B nh Ch©u
bkn The mom ne a wa e and m ne a mud
Xuyên Mộc Bà R a Vũng Tàu
19
73
130
E3
Mỏ Ba
Pb Zn
Lead z nc
Ch Lăng Lạng Sơn
172
364
F9
Phớc H ệp
Au
Go d
Phớc Sơn Quảng Nam
271
447
H12
Cam Hả
c
G ass sand
Cam Lâm Khánh Hòa
370
432
H12
Tân Dân
op
Fac ng s one
Vạn N nh Khánh Hòa
469
352
H9
Cá Vo Xanh
kd
Gas
Bể Sông Hồng
568
2
D1
Đồng Văn
Cv
Geopa k
Đồng Văn Hà G ang
00'
74
149
D3
Lục Ba
Pb Zn
Lead z nc
Đạ Từ Thá Nguyên
173
366
G9
Bồng M êu nhóm ụ khoáng Au
Go d
Phú N nh Quảng Nam
272
485
G13
Cây Táo
c
G ass sand
Hàm Thuận Bắc B nh Thuận
371
476
G13
Bàu Ngữ
op
Fac ng s one
Thuận Nam N nh Thuận
470
371
H9
Cá Heo
kd
Gas
Bể Sông Hồng
569
208
F4
Hạ Long
Cv
Geopa k
Tp Hạ Long Quảng N nh
75
271
D5
Quan Sơn
Pb Zn
Lead z nc
T nh G a Thanh Hóa
174
368
G9
T à Dơng
Au
Go d
Bắc T à My Quảng Nam
273
491
G13
Hồng Sơn
c
G ass sand
Hàm Thuận Bắc B nh Thuận
372
502
F14
Bao Quan
op
Fac ng s one
Tân Thành Bà R a Vũng Tàu
471
390
H10
Cá Sấu
kd
Gas
Bể Sông Hồng
570
312
E7
Phong Nha Kẻ Bàng
Cv
Geopa k
Bố T ạch Quảng B nh
76
316
E7
Mỹ Đức
Pb Zn
Lead z nc
Quảng N nh Quảng B nh
175
369
F9
Phớc K m
Au
Go d
Phớc Sơn Quảng Nam
274
210
F4
Vân Hả
c
G ass sand
Vân Đồn Quảng N nh
373
506
C14
Nú Cấm
op
Fac ng s one
T nh B ên An G ang
472
399
H10
Cá Mập
kd
Gas
Bể Sông Hồng
571
66
B2
Vờn quốc g a Hoàng L ên
ds
Geo og ca he age
S n Hồ La Châu
77
24
D2
Nậm Kép
Sn
Tn
Nguyên B nh Cao Bằng
176
370
G9
T à Nú T à G ang
Au
Go d
Bắc T à My Quảng Nam
275
422
H11
Hòa Lộc
da
D a om e
Tuy An Phú Yên
374
113
D3
La H ên
op
Fac ng s one
Võ Nha Thá Nguyên
473
524
G14
S ử T ¾ng
kd
Gas
BĨ Cưu Long
572
125
E3
Na D−¬ng
ds
Geo og ca he age
Léc B nh Lạng Sơn
78
31
D2
Lũng Mờ
Sn
Tn
Nguyên B nh Cao Bằng
177
372
F9
Phớc Thành
Au
Go d
Phớc Sơn Quảng Nam
276
423
H11
Tùy Dơng
da
D a om e
Tuy An Phú Yên
375
78
C2
T úc Lâu
dq
P ec ous s ones
Lục Yên Yên Bá
474
558
A16
K m Long
kd
Gas
Bể MÃ La
573
167
B3
Đèo Sơn La
ds
Geo og ca he age
Tp Sơn La Sơn La
79
121
D3
Bắc Lũng
Sn
Tn
Sơn Dơng Tuyên Quang
178
402
G10
T ên Thuận
Au
Go d
V nh Thạnh B nh Đ nh
277
473
F13
Đạ Lào
da
D a om e
Tp Bảo Lộc Lâm Đồng
376
100
C3
Tân Hơng
dq
P ec ous s ones
Yên B nh Yên Bá
475
561
G16
Cá Chó
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
574
204
D4
Vờn quốc g a Ba V
ds
Geo og ca he age
Kỳ Sơn Hòa B nh
80
131
D3
Ngò Lẹm
Sn
Tn
Sơn Dơng Tuyên Quang
179
425
H11
T ảng S m
Au
Go d
Phú Hòa Phú Yên
278
394
F10
Kon Tum
da
D a om e
Tp Kon Tum Kon Tum
377
257
D5
Xu©n LĐ Ta Leo Pha Mây
dq
P ec ous s ones
Thờng Xuân Thanh Hóa
476
562
A16
Cá Vo
kd
Gas
Bể MÃ La
575
212
C4
Hang Mon
ds
Geo og ca he age
Yên Châu Sơn La
81
134
D3
Khuôn Phầy
Sn
Tn
Sơn Dơng Tuyên Quang
180
427
G12
Buôn Keng
Au
Go d
Sông H nh Phú Yên
279
155
D3
M nh Phú
s
S man e
Đoan Hùng Phú Thọ
378
265
D5
Đồ Tỷ
dq
P ec ous s ones
Quỳ Châu Nghệ An
477
564
G16
Thanh Long
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
576
215
E4
Cá Bà
ds
Geo og ca he age
Cá Hả Hả Phòng
82
135
D3
Thanh Sơn
Sn
Tn
Sơn Dơng Tuyên Quang
181
468
G13
T à Năng
Au
Go d
Đức T ọng Lâm Đồng
280
377
G9
Hng Nhợng
s
S man e
Sơn T nh Quảng NgÃ
379
269
D5
Khe Thơ Bản Ch ểng
dq
P ec ous s ones
Quỳ Hợp Nghệ An
478
566
A16
ác Qu
kd
Gas
Bể MÃ La
577
226
D4
Chùa Hơng
ds
Geo og ca he age
Mỹ Đức Hà Nộ
83
139
D3
La Bằng
Sn
Tn
Đạ Từ Thá Nguyên
182
34
B2
Bắc Nậm Xe
TR
Ra e ea hs
Phong Thổ La Châu
281
124
C3
Văn Lăng
s
S man e
Yên B nh Yên Bá
380
444
F12
Đăk Tôn
dq
P ec ous s ones
Đắk Song Đắk Nông
479
567
G16
Hả Thạch
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
578
235
E4
Đồ Sơn
ds
Geo og ca he age
K ến Xơng Thá B nh
84
141
D3
Tây Nú Pháo
Sn
Tn
Đạ Từ Thá Nguyên
183
35
B2
Mờng Hum
TR
Ra e ea hs
Bá Xá Lào Ca
282
172
D3
Sơn V
d
D s hene
Lâm Thao Phú Thọ
381
469
G13
T ên Kô
dq
P ec ous s ones
D L nh Lâm Đồng
480
568
G16
Rông V Đạ
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
579
239
D4
Vờn quốc g a Cúc Phơng
ds
Geo og ca he age
Nho Quan N nh B nh
85
254
D5
Bï Me
Sn
Tn
Th−êng Xu©n Thanh Hãa
184
37
B2
Nam NËm Xe
TR
Ra e ea hs
Phong Thỉ La Ch©u
283
166
D3
Nó Sâng
ve
Ve m cu e
Tp V ệ T
382
488
G13
Đá Bàn
dq
P ec ous s ones
Hàm Thuận Bắc B nh Thuận
481
570
G17
Mộc T nh
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
580
240
D4
Cúc Ph−¬ng
ds
Geo og ca he age
Nho Quan N nh B nh
86
261
C5
Na Ca Bản Ch ềng
Sn
Tn
Quế Phong Nghệ An
185
53
C2
Bến Đền
TR
Ra e ea hs
Bảo Thắng Lào Ca
284
69
C2
Bảo Hà
gp
G aph e
Bảo Yên Lào Ca
383
77
C2
Lục Yên vùng mỏ
dq
P ec ous s ones
Lục Yên Yên Bá
482
572
G17
K m Cơng Tây
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
581
248
D4
Đồng G ao
ds
Geo og ca he age
Tam Đ ệp N nh B nh
87
270
D5
Suố Bắc Suố Ma
Sn
Tn
Quỳ Hợp Nghệ An
186
61
B2
Đông Pao
TR
Ra e ea hs
Tam Đờng La Châu
285
92
C3
Mậu A
gp
G aph e
Văn Yên Yên Bá
384
133
D3
Âm Hồn
C1
An h ac e
Đạ Từ Thá Nguyên
483
573
G17
Rồng Đô
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
582
255
D5
Đền Bà T ệu àng cổ Đông Sơn ds
Geo og ca he age
Hoằng Hóa Thanh Hóa
88
272
D5
Quỳ Hợp vùng mỏ
Sn
Tn
Quỳ Hợp Nghệ An
187
96
C3
Yên Phú
TR
Ra e ea hs
Văn Yên Yên Bá
286
365
G9
T ên An
gp
G aph e
T ên Phớc Quảng Nam
385
142
D3
Ba Sơn
C1
An h ac e
Phú Lơng Thá Nguyên
484
574
A17
Bongko
kd
Gas
Bể MÃ La
583
308
E7
Đèo Lý Hoà
ds
Geo og ca he age
Bố T ạch Quảng B nh
89
279
D5
Làng Sòng
Sn
Tn
Tân Kỳ Nghệ An
188
387
G10
La V
L
L h um
Ba Tơ Quảng NgÃ
287
376
G9
Hng Nhợng
gp
G aph e
Sơn T nh Quảng NgÃ
386
145
D3
Quán T ều
C1
An h ac e
Đạ Từ Thá Nguyên
485
575
F17
Th ên Nga
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
584
311
E7
Cửa động Phong Nha
ds
Geo og ca he age
Bố T ạch Quảng B nh
90
280
D5
Kẻ Tằng
Sn
Tn
Anh Sơn Nghệ An
189
20
B2
T nh Tờng
ap
Apa e
Bá Xá Lào Ca
288
36
B2
Nậm Th
gp
G aph e
Tp Lào Ca Lào Ca
387
161
E3
Bố Hạ
C1
An h ac e
Yên Thế Bắc G ang
486
576
H17
Lan Đỏ
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
585
374
G9
B nh Sơn
ds
Geo og ca he age
B nh Sơn Quảng NgÃ
91
294
D6
Khe Bún
Sn
Tn
Hơng Sơn Hà T nh
190
33
B2
Bắc Nhạc Sơn
ap
Apa e
Bá Xá Lào Ca
289
205
C4
Tà Phù
c
Ta c
Mộc Châu Sơn La
388
162
B3
Thạch An
C1
An h ac e
Đ ện B ên Đ ện B ên
487
577
G17
Lan Tây
kd
Gas
Bể Nam Côn Sơn
586
400
F10
B ển Hồ
ds
Geo og ca he age
Tp P e Ku G a La
92
445
G12
Đa Chay
Sn
Tn
Lạc Dơng Lâm Đồng
191
42
B2
Làng Mòn
ap
Apa e
Bá Xá Lào Ca
290
209
D4
Tân M nh
c
Ta c
Đà Bắc Hòa B nh
389
181
E3
Đồng Vông Uông Thợng
C1
An h ac e
Hoành Bồ Quảng N nh
488
581
B17
Khánh Mỹ
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
587
406
G11
Hàm Rồng
ds
Geo og ca he age
Tp P e Ku G a La
Sn
Tn
Tp Đà Lạ Lâm Đồng
192
46
B2
Ngò Đum Làng Tác
ap
Apa e
Bá Xá Lào Ca
291
176
D3
Thu Ngạc
c
Ta c
Tân Sơn Phú Thọ
390
183
E3
Than Thùng Yên Tử
C1
An h ac e
Uông B Quảng N nh
489
583
C17
Dam Do
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
588
408
H11
Phớc Ma
ds
Geo og ca he age
Tp Quy Nhơn B nh Đ nh
Sn
Tn
Tp Đà Lạ Lâm Đồng
193
49
C2
Ngò Đờng Ngò Bo
ap
Apa e
Bảo Thắng Lào Ca
292
62
C2
Thợng Hà
m
M ca
Bảo Yên Lào Ca
391
186
E3
Vàng Danh Cánh Gà
C1
An h ac e
Uông B Quảng N nh
490
584
B17
N Bunga Pakma
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
589
417
H11
Tuy An
ds
Geo og ca he age
Tuy An Phú Yên
Sn
Tn
Bắc á N nh Thuận
194
50
C2
Cam Đờng
ap
Apa e
Bảo Thắng Lào Ca
293
170
A3
Co Nôm
s
F e c ay
Đ ện B ên Đ ện B ên
392
188
F3
Kế Bào
C1
An h ac e
Vân Đồn Quảng N nh
491
585
B17
Bunga Pakma
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
590
431
G12
C MGa
ds
Geo og ca he age
C M Ga Đắk Lắk
Sn
Tn
Thuận Bắc N nh Thuận
195
51
B2
Mỏ Cóc
ap
Apa e
Cam Đờng Lào Ca
294
175
E3
Thợng Lá
s
F e c ay
V ệ Yên Bắc G ang
393
191
E3
Mạo Khê
C1
An h ac e
Đông T ều Quảng N nh
492
586
B17
Bunga O k d
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
591
441
H12
Cầu Đá
ds
Geo og ca he age
Tp Nha T a Khánh Hòa
A
Baux e
Mèo Vạc Hà G ang
196
55
C2
Ngò Bo Ngò Chá
ap
Apa e
Bảo Thắng Lào Ca
295
178
E3
Th Cầu
s
F e c ay
Tp Bắc N nh Bắc N nh
394
194
F3
Khe Chàm
C1
An h ac e
Cẩm Ph¶ Qu¶ng N nh
493
588
A17
P ong
kd
Gas
BĨ M· La
Thỉ Chu
592
520
B14
Phó Qc
ds
Geo og ca he age
Phú Quốc K ên G ang
A
Baux e
Mèo Vạc Hà G ang
197
67
C2
Phú Nhuận
ap
Apa e
Bảo Thắng Lào Ca
296
187
E3
T úc Thôn
s
F e c ay
Ch L nh Hả Dơng
395
195
F3
Khe Tam
C1
An h ac e
Cẩm Phả Quảng N nh
494
589
C17
Hoa Ma
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
593
556
E16
Hòn Bà
ds
Geo og ca he age
Côn Đảo Bà R a Vũng
A
Baux e
Mèo Vạc Hà G ang
198
74
C2
Tam Đ nh Làng Phúng
ap
Apa e
Văn Bàn Lào Ca
297
102
D3
An Tờng
s
F e c ay
TP Tuyên Quang Tuyên Quang
396
201
F3
Hà Tu Hà Lầm
C1
An h ac e
Tp Hạ Long Quảng N nh
495
592
C18
Se o a
kd
Gas
Bể MÃ La
Thổ Chu
Đắk Lắk
am
n
i
n as
i
B
hả n
m Na
a
NEÔ-Q ai
Bể h H
ut
So
Phú Thọ
4000
00
00 40 00
30
50
11
3000
7
NÊ-Q
90
00
NÊ-Q
NÊ-Q
(
f
3000
00
20
NÊ-Q
NÊ-Q
0
40
0
0
3 00
00
40 000
3
Cồn Cá Tây
Cồn Cá Nam
n
Cf
à
o
h
A
R
A
f
340
340
1000
pp
pp
20
00
a
s
g
L)
E
329
329 1000
BÃ Xà Cừ
đảo Hoàng Sa f pp
pp
đảo Duy Mộng
Đảo Hữu Nhậ 331
331
334 f pp
334
pp
đảo Quang ảnh
pp
f pp
4000
00
20
BÃ Thủy Tề
đảo T Tôn
)
g
n
ẵ
n
0
1000
EÔ-Q
EÔ-Q
400
16
00'
đá Bông Bay
NÊ-Q
Nhóm bể Hoàng Sa
Hoàng Sa Basin Group
6a
EÔ-Q
EÔ-Q
2000
00
10
00
00
20
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
10
2000
6a
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
0
200
EÔ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
5d
2000
2000
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
00
10
2000
00'
5e
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
00
10
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
10
00
00
20
NÊ
NÊ
1000
EƠ
EƠ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Sg.
Ngà
Sg
.L
a
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
12
00'
5c
EƠ
EƠ
2000
ệNÔ-Qp
NÊ
B
O
C
NÔ-Q
NÔ-Q
5d
ệNÔ-Qp
4
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
đ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
0
00
4000
00
30
30
0
ệNÔ-Qp
EƠ
đảo Song Tử Tây
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
NÊ-Q
reed bank
NÊ-Q
NÊ-Q
bÃ Đ nh Ba
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
NÊ-Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
15
00
EƠ
EƠ
ệNÔ-Qp
Đảo Ba B nh
ệNÔ-Qp
1000
0
500
Đá Hóp
đảo Sơn Ca
7000
515
515
NÔ-Q
pp
f pp
NÊ-Q
NÊ-Q
30
00
6000
a
5000
526
526
00
00
ệNÔ
4000
pp
pp Nam Yế
fđảo
10
00
ệNÔ-Qp
14
NÊ-Q
NÊ-Q
00
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
đá Đền Cây Cỏ
0
1 00
10
NÊ-Q
NÊ-Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
20
00
30
00
00
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
đá Lớn
ệNÔ-Qp
1000
20
00
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
545
545
n
0
00
10
NÊ-Q
NÊ-Q
00
30
ệNÔ-Qp
ờ
NÊ-Q
00
20
ệNÔ-Qp
1143
ệQp
ệQp
-
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
20
00
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
2 00
0
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
EÔ-Q
EÔ-Q
q.
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
r
t
đ.
2000
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
20
00
(k
đảo Phan V nh
2 00 0
h
h
h
n
á
T
A
R
P
(S
1000
đảo T ờng Sa Đông
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
1000
100
0
bà Cỏ Mây
2000
bà đá Chữ Thập
ệNÔ-Qp
0
200
2000
g
Đ S nh Tồn Đông
pp
f pp
ò
Y
L
)
đá Long Đ ền
15
đá Suố Ngọc
bà Suố Ngà
a)
10
00'
pp
f pp
đảo S nh Tồn
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
30
00
20
00
NÊ-Q
NÊ-Q
2000
3000
đá Vành Khăn
542
542
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
s
1000
NÊ-Q
30
0
40
00
0
400
bà Hả Sâm
NÊ-Q
30
100
0
20
00
n
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
đá Tây
7 00
0
đá Ba Cờ
EÔ-Q
EÔ-Q
đá Khúc G ác
50
6 00
0
70
00
500
0
đảo Loạ Ta
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
0
30
00
đảo B nh Nguyên
Đá Cá Nhám
đảo V nh V ễn
20
0
0
00'
Đá Xu B
COB
NÊ-Q
NÊ-Q
10
00
400
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
11
đảo Th Tứ
2000
NÊ-Q
0
10 0
0
200
9
00'
BÃ T ăng Khuyế
1000
BÃ Châu V ên
1000
đá T ên Nữ
555
555
pp
f pp
đá Đông
đá Tốc Tan
ệNÔ-Qpđá Lá
NÊ-Q
NÊ-Q
557
557
đá Nú Le
0
đảo T ờng Sa
pp
f pp
20
0
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
Hòn Đá Lẻ
dk
dk
dk
dk
00
kd
kd
dk
dk
20
200
0
572
572
3000
kd
kd
bà Phúc Nguyên
dk
dk
ẵ
20
00
593
593
300
11000
00
50
70
10000
NÔ-Q
NÔ-Q
12000
1
EÔ-Q
EÔ-Q
20
NÊ-Q
00
70
00
80
00
20
1 00
0
đá Sác Lố
00
10
0
20
3000
E
E
10
50
NÔ-Q
NÔ-Q
103 00'
B
104 00'
C
105 00'
Bản đồ nền theo Bản đồ hành chính nớc CHXHCN Việt Nam tỷ lệ 1: 1.000.000 do Nhà xuất bản Tài nguyên-Môi trờng và Bản đồ xuất bản năm 2010
Base map from the Administrative map of Socialist Repuplic of ViÖt Nam on 1: 1,000,000 scale published by Publishing House Resources-Environment in 2010
Có tham khảo tài liệu With reference:
Các bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:200.000, 1:500.000, 1:1000.000, 1:1.500.000, 1:2.000.000 (đà xuất bản) của: Bùi Phú Mỹ, 2006; Dovjikov A.E (Cb), 1965; Đặng Trần Quân, 1999;
Đoàn Kỳ Thụy, 2002; §inh Minh Méng, 2006; Fromaget J., Saurin E., 1952; Hoµng Ngọc Kỷ, 2002, 2006; Hoàng Xuân Tình, 2006; Lê Duy Bách, 1999; Lê Văn Trảo, Trần Phú Thành (Đcb), 1984;
Ngô Quang Toàn, 1994; Nguyễn Công Lợng, 2002; Nguyễn Đức Thắng, 2002; Ngun Kinh Qc, 2002; Ngun Nghiªm Minh, Vị Ngäc Hải (Đcb), 1991; Nguyễn Ngọc Hoa, 1999;
Nguyễn Thế Tiệp (Cb), 2010; Nguyễn Văn Chiển (Cb), 1996; Nguyễn Văn Hoành, 1999; Nguyễn Văn Trang, 1999; Nguyễn Vĩnh, 2006; Nguyễn Xuân Bao,2001;
Nguyễn Xuân Tùng, Trần Văn Trị (Đcb), 1992; Phạm Đình Long, 2002; Phạm Văn Quang, 1985; Phan Cự Tiến (Cb), 1989, 2010; Phan Sơn, 2006; Trần Đăng Tuyết, 2006;.
Trần Đức Lơng, Nguyễn Xuân Bao (Đcb), 1988; Trần Nghĩa, 1999; Trần Tính, 1999, 2002; Trần Văn Trị (Cb), 1973, 2005.
Cập nhật từ bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50.000 (trong Lu trữ Địa chất) của:
Bùi Thế Vinh, 2006, 2012; Cát Nguyên Hùng, 1996; Dơng Bình Soạn, 2005; Dơng Quốc Lập, 2003; Dơng Văn Cầu, 2005; Dơng Văn Cửu, 2005; Đào Mạnh Tiến, 2007; Đinh Công Hùng, 2003; Đinh Thế Tân, 1987; Đỗ Văn Chi, 1998;
Hà Quang Hải, Ma Công Cọ (Đcb), 1988; Hoàng Phơng, 1998; Hoàng Quang Chỉ, 2000; Hoàng Thái Sơn, 1997, 2000; Hồ Duy Thanh, 1997; Koliada A. A., 1991; Lª Hïng, 1996, 2001; Lª Minh Thđy, 2004; Lê Thanh Hựu (Cb), 2007;
Lê Văn Cự, 1972; Lê Văn Trảo 1985; Ma Công Cọ, 1994, 2003; Mai Thế Truyền, 1997; Ngô Quang Toàn, 1993, 1994; Nguyễn Công Lợng, 1992; Nguyễn Công Thuận, 2005; Nguyễn Đắc Đồng, 2001; Nguyễn Đình Cẩn, 1994;
Nguyễn Đình Hợp, 1989, 1994, 1997; Nguyễn Đức Tâm,1995; NguyÔn Kinh Quèc, 1992; NguyÔn Quang Léc, 1994, 1998, 2006; Nguyễn Sơn, 2001; Nguyễn Thế Cơng, 2000; Nguyễn Thành Tín, 1997; Nguyễn Văn Cờng, 1995, 2001;
Nguyễn Văn Đễ, 1975; Nguyễn Văn Nguyên, 2006; Nguyễn Văn Quý, 1992; Nguyễn Văn Trang, 1975, 1998; Nguyễn Văn Truật, 1999; Nguyễn Xuân Bao, 1964; Petr Stepanek (Cb), 1986; Phạm Đình Trởng, 1999, 2009;
Phạm Huy Thông, 1997, 2002; Phạm Thanh Bình, 2013; Tạ Hoàng Tinh, 1971; Thái Quang, 2005; Thân Đức Duyện, 1999, 2006; Tô Văn Thụ, 1996; Trần Đăng Tuyết, 1989; Trần Đình Sâm , 1983, 1999; TrÇn Ngäc Khai, 2009;
TrÇn Thanh Tun, 1995; Trần Toàn, 1998; Trần Xuyên, 1984; Trơng Công Đợng, 1998; Trơng Khắc Vi, 1997, 2003; Vũ Mạnh Điển, 1994, 1997; Vũ Quang Lân, 2011; Vơng Mạnh Sơn, 2003; Xôlôdôpnhicốp B. A., 1978;
D
106ƒ 00'
E
107ƒ 00'
F
108ƒ 00'
G
109ƒ 00'
H
110ƒ 00'
I
111ƒ 00'
60
00
J
18
112ƒ 00'
7000
K
0
8 00
L
60
Ban biên tập
A
00
80 00
70
00
M
114 00'
L
90 0
0
NÊ-Q
NÊ-Q
40 0
0
50 0
0
113 00'
80 0
0
Y
X
I
NÊ-Q
NÊ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
70 0
0
0
70
0
30 0
0
60 0
0
600
0
600
0
kd
kd
70
00
5000
3000
70
00
500
0
60
00
5000
1000
EÔ-Q
EÔ-Q
đảo Pa ambangan
2000
400
0
NÊ-Q
6
00'
9 000 0
1 00000 0
11 00
1 20
NÊ-Q
594
594
7
50
60 0
0
00
30
40
00
20
50
00
3000
00
30 00
40
00
50
00
60
1000
4000
NÊ-Q
NÊ-Q
00
200
NÔ-Q
NÔ-Q
100
NÔ-Q
50
18
00
13000
NÔ-Q
NÔ-Q
0
NÊ-Q
NÊ-Q
00
6000
0
9000
dk
dk
đá Hoa Lau
5000
5000
17
E
E
20
kd
kd
591
591
4000
ệNÔ-Qp
3000
592
592
8000
40 0
0
7 0 00
5000
00
10
0
5000
3000
40 0 0
1000
2000
NÔ-Q
NÔ-Q
3000
00
10
10
y n
â
m si
g ba
n
vũ ây
m
h
n
í ng
h
c vũ
t hB ể hí n
c
ệNÔ-Qp
t ệNÔ-Qp
589
589
dk
dk
3000
NÊ-Q
NÊ-Q
NÊ-Q
bà K êu Ngựa
ệNÔ-Qp
dk
dk
590
590
00
10
2000
bà Quế Đờng
kd
kd
kd
kd
6 0 00
0
200
2000
50
00
30 00
00'
00
20
580
580
500
0
kd
kd
40
00
EÔ-Q
EÔ-Q
587
587
kd
kd
đảo An Bang
576
576
dk
dk
0
6 00
u
h
c sin
hổ ba
i- t u
la ch
a
M hổ
Bể -t
ai
al
M
588
588
kd
kd
50
đá Kỳ Vân
00
NÊ-Q
bà Vũng Mây
578
578
50
dk
dk
kd
kd
586
586
pp
f pp
200
0
12
585
585
kd
kd
582
582
571
571
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
20
4000
NÊ-Q
kd
kd
583
583
NÔ-Q
2000
bà Huyền T ân
0
20
dk
dk
60
00
00
50
577
577
50
0
00
A
5000
6 00 0
7 00 0
575
575
8
2000
00
4000
70
00
70
bà Thám H ểm
1000
kd
kd
00
Đá én Ca
NÊ-Q
NÊ-Q
3 00 0
570
570
bà T Ch nh
584
584
bà Phúc Tần
kd
kd
10
1000
NÔ-Q
20
kd
kd
kd
kd
581
581
NÊ-Q
NÊ-Q
NÊ-Q
70
00
573
573
NÔ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
NÊ-Q
NÊ-Q
EÔ-Q
bà Thuyền Chà
ệNÔ-Qp
6
5 00
40 0 00 0
00
kd
kd
dk
dk
70
00
569
569
0
00
0
00
10
1000
So B
ut ể n
h am
Cô c
n ôn
Sơ s
n ơn
Ba
si
n
5000
30
00
40 0
0
20
00
00
30
00
20
568
568
7000
579
579
00 0Công Đo
1đá
00
567
567
00
80
kd
kd
00
Trờng Sa Basin Group
564
564
565
565
16
9000
1
0
11
Nhóm bể Trờng Sa
NÊ-Q
563
563
kd
kd
10
00
90
A
13
479
479
pp
f pp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
dk
dk ẵ
561
561
00
80
102 00'
NÊ-Q
0
đảo Song Tử Đông
00
20
5e
ệNÔ-Qp
4000
30
00
50
00
50
00
50
n
Mô
Ô
K.
Hòn Sao
7000
00'
6b
5c
300
0
Sg Ray
Nố
t
Th
ốt
K.
y
Ng
a
560
560
20
Q
Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
8 00
0
C
ốn
Và
m
đi
Sỏ
i
h
K
.R
ạc
Xẻ
o
Xá n
g
K.
0
2 00
6a
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
559
559
6000
00'
6
5d
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Hòn Đồi Mồi
NÊ-Q
NÊ-Q
7
ệNÔ-Qp
5e
NÊ-Q
NÊ-Q
H. Câu
556
556
Hòn Khoai
566
566
kd
kd
kd
kd
12
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
00
10
ếKÊ
ếKÊ
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
6b
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ẵ
0
0
40
0
30
0
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
562
562
574
574
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
900
0
g
n
Xu
yê
đi
Lo
ng
a
K.R
ạch
Gí
0
300
20
NÔ-Q
NÔ-Q
ếKÊ
ếKÊ
H. Trứng Bé
00'
- 1433
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ếKÊ
ếKÊ
Hòn Bảy Cạnh
U
ds
U ds
ếKÊ
ếKÊ
ếKÊ
ếKÊ
K
K
5c
EƠ
EƠ
80
00
K. B
a
K.
K.
Rô
3000
500
0
đi
đảo Côn Sơn
00'
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
EÔ-Q
EÔ-Q
cỏ
Th
ê
Tô
n
Tr i
Mộ
t
Số
b
.
Qđ
K
K
ếKÊ
ếKÊ
kd
kd
0
50 0
ệQp
0
mQh
mQh
H. Trứng Lớn
13
ệNÔ-Qp
dk
dk
R
m cà mau
558
558
5000
554
554
ái
.C
mbQh
mbQh
NÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
NÊ-Q
NÊ-Q
Sg. Cử Lớ n
a
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
B
O
C
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
b
H
11
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
0
20
NÔ-Q
NÔ-Q
0
cửa Bảy
áp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÊ-Q
NÊ-Q
0
10
H
Bả y
Sg.
ệNÔ-Qp
6
EÔ-Q
EÔ-Q
ệNÔ-Qp
ẵ
ệNÔ-Qp
Hà
o
mbQh
mbQh
NÊ
NÊ
6a
ệNÔ-Qp
00
10
mbQh
mbQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
D oi
Hòn Buông
kd
kd
EƠ
EƠ
5d
EÔ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
EÔ-Q
m
Đầ
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
ệNÔ
ệNÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
EƠ
EƠ
S g.
Hòn Chuối
14
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
5000
ệNÔ-Qp
ẵ
2000
amQh
amQh
EƠ
EƠ
0
S g. Gành
i
dk
dk
mbQh
mbQh
nkn
nkn
cà mau
ốc
Sg . Ông Đ
c Liêu
6
1000
10
0
K.Bạ
nkn
nkn
mQh
mQh
NÊ
6b
0
n
iê
Lô
200
ch
S
553
553
uả n
g. Q
100
g
552
552
bạc l êu
9
00'
amQh
amQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
EƠ
EƠ
EÔ-Q
an
Ph
nai
ôn
TÔ
TÔ
NÔ-Q
NÔ-Q
amQh
amQh
15
ệNÊ
ệNÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
p
rá
lu
KÊ
KÊ
mQh
mQh
20
5e
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
549
549
An
amQh
amQh
albQh
albQh
ể
Đề
KÊ
KÊ
.
K
albQh
albQh
EÔ-Q
00
30
nh
Đị
f
ẵ
C4
C4
C.
551
551
TT
amQh
amQh
n
uả
Q
2000
5d
oi
.s
g
n
n
i
o
s
l a
u
B
cử ng
Bể lo
u
ử
C
h
an
KÊ
KÊ
Q
.
Sg
ĐG
ĐG Rạ
Rạch
Giá-N
ch G
iá-Năm
ăm Căn
Căn
KÊ
KÊ
amQh
amQh
TT
Hòn Cái Bàn
! sgsg
Lộ
tr
Q.Đ. Thổ Chu
đi
550
550
-
00'
NÊ-Q
10
c
!
C.
ẹm
Tr TT
1431
6
00
20
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ng
sg.
!
!
KÊ
KÊ
16
COB
EÔ-Q
EÔ-Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
5e
00
00
30
1000
ệNÔ-Qp
(
àoo
Hà
hhH
ànn
GGà
nn-iiêê
ààTT
HH
15
9
6
6a
2000
!
6
NÊ
NÊ-Q
đồ
nngg
ĐĐôô
CCỏỏ
mm
VVàà Đông
nngg C ỏ
SSôô
!
ệNÊ
ệNÊ
NÊ-Q
3000
2000
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
6a
6a
sg.
ĐĐGG
GG
ĐĐ
Thailand Gulf
6b
BÃ ngầm Mắc Lec Ph ên
20
00
MÃ
Đà
Sg
.
(
(
(
àm
h
Vịnh Thái Lan
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Đá Ch m én
đảo Bạch Quy
3000
8
hòn Tháp
Cồn Đá Lồ
pp
pp
EÔ-Q
EÔ-Q
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
đảo L nh Côn
345
345
(đ à
2000
7
20
00
3 000
00
20
Đảo Phú Lâm
đ.
(P
00
đảo Nam
BÃ B nh Sơn
2000
20
đảo T ung
322
322
pp
f pp
0
2 00
q.
00'
đảo Bắc
1000
đảo Cây
17
(
.
sg
00'
uu
g
HHậậ sôn
nngg
SSôô
!f
!
!
GG
ĐĐ
10
40 0
0
EƠ
EƠ
2000
bà đá Bắc
him
ệNÊ
ệNÊ
8
(
!
f
18
20
0
0
10
0
Đờng đẳng âu đáy b ển m
Sea oo oba h m
Thổ Chu
6
9
00
20
Đờng đẳng dày Ka no o m
Ceno o
opa h m
Thổ Chu
5
EÔ-Q
EÔ-Q
40
1000
Q
Q
Thổ Chu
4
10
00
30
00
E
ạp cá kế đa khoáng bộ kế nâu đỏ E
Q
E N
N cá Ð Q
Ð kÕ E
ong ome a e po m
and one ed b own
ga e
and one a one E
E N
N and a
B
OB
CO
C
Ranh g ớ ục đ a đạ dơng
Con nen a o ean bounda
Thổ Chu
3000
EÔ-Q
EÔ-Q
30
and one
14
17
ồng
3
00'
00
one
(
!
Đờng d hờng ừ
Magne anoma ne
11
(
(
!
8
TP Tuyên Quang Tuyên Quang
(
1000
Đứ gÃy chuyển dạng
T an o m au
Phøc hÖ bå kÕ Pa eogen
Pa eogene a e ona
omp e
EE
203
Cao Lộc Lạng Sơn
20
Q
Q
11
00'
(
(
!!
ục ách g Ãn đạ dơng
Sea oo p ead ng a
C kÕ Ð kÕ en c¸c íp mỏng bộ kế cá kế
có những v a mỏng han nâu
Cuộ kế hỗn
Cá ạn kế
M e aneou
E
one E
Cao Lộc Lạng Sơn
Baux e
(
Sg.
EE Q
Q
Q
Q
a
N cá é
đá vô N
N
gn e me one N
one n e bedded w h
(
(
!
Vỏ đạ dơng O gocen
O go ene o ean
u
Q
Q
Cong ome a e a
on a n ng gn e
Baux e
A
0
20
EE Q
Q
a
Q
Ð Q
a e and
!
Sg.
N
N
(
100
and
A
Tam Lung
(
(
50
C¸ bé kế é kế gn
S
and one a one
Đồng Đăng
E3
20
N Q
N
Q
E3
91
TL.
Cá ạn ỏ cá é oang ổ é vô ạn cá
an hô ò đ ệp ám êu an hô
Sand g g a e mo e
a and and me a
o a g and and he h o a ee
EE
13
83
105
(
BÐ
Cont nental and trans t onal crust
é
(
Chàm
Vỏ đạ dơng
N cá
Cá ạn kế é kế N
N
Sand g
one a one N
CAMBODIA
-
Vỏ lục đ a và chuyển t Õp
N
N Q
Q
104
Hßa An Cao B»ng
N
h
Vïng biĨn - OFFSHORE AREAS
Q
Q
Cao B»ng Cao Bằng
on
đa
bo e
chia
(
ắ đá ph ến hạch anh b o
e qua
on
Fe
Sg. Luỹ
qua
e ou qua
pu
đắk Đ rung
Gne
Gne
Cam
L ên dÃy Meso-Neoa che Meso Neoarchean supersequence
A
A
Fe
Bản Lũng Nà Lũng
Sg.
Two m a h
g aph e bea ng qua
e d pa b o e
emo e h
qua e amph bo e ma b e g anu e
ep n e honda e
00'
Nà Rụa
E2
!
Đá ph ến ha m ca đá ph ến hạch anh e pa b o chứa g aph đá
ph ến emo qua
amph bo đá hoa g anu ep yn khonda
12ƒ
E2
29
!
C¸c ký hiƯu kh¸c - Other symbols
h
D·y Pa eop o e ozo Pa eopro erozo c sequence
PP
26
6
n
Lí
C.
h
bo e
amph bo e
5
00
e ho e
Meso Neopro erozo c
h
amph bo e qua
m gma e gne
S man e qua
m gma e gne
Lục Ngạn Bắc G ang
20
00
e
đá hoa
Đá ph ến hạch anh
man ®¸ ph Õn b o
m gma amph bo ®¸ ph ến man
PP
Nam G ang Quảng Nam
M ne a wa e
20
đá hoa đá ph ến ch o
e ma b e
L ên d·y Pa eo-Neop o e ozo
M a Qua
man e h
U an um
nk
Nh
im
amph bo
amph bo e ma b e
Đá ph ến hạch anh m ca man đá ph ến b o
gne m gma amph bo đá ph ến man
PP
U
Kép Hạ
đa
b o e gne
Pa eopro erozo c M dd e Neopro erozo c supersequence
12
Pà Lừa
E3
Nô
h
qua
Meso-Neop o e ozo
F9
164
h
Hin
PP Ă
Ă
g een
h
356
499
!
ng
m a eou
498
Hơng Khê Hà T nh
!
ô
Kr
b Qua
Hơng Khê Hà T nh
An h ac e
ea
b
h
b Đá ph ến hạch anh m ca qua
PP
a
m a eou
An h ac e
C1
K
a Đá ph ến hạch anh m ca đá ph ến ục gne b o
!
( (
f
f
Kr
ô
one on a n ng pho pho e
Neop o e ozo -Camb hạ Neopro erozo c Lower Cambr an
a Qua
C1
Hơng G ang
ea
a a eou
ĐG
Đ
GĐ
Đaakk M
Miil-B
l-Bìn
ìnhh C
Châ
hâuu
h
bộ kế vô chứa pho pho
k
đa
e
Đồng §á
D6
1000
me aande
Camb h¹ Lower Cambr an
e
D6
298
0
200
Me aba a
Ba
{
{
Me aba an me aande
ệĂ
ệĂ
Neopro erozo c Lower Cambr an sequence
Qua
297
400
1000
đá vô me aba an me aande
me one
Đá ph ến hạch anh e c
399
Đấ Đỏ Bà R a Vũng Tàu
4000
ma b e ande
DÃy Neop o e ozo hợng - Camb hạ
Ă
Ă
Tuy Phong B nh ThuËn
Ben on e
200
h
Ben on e
b
00
ma
(
100
50
e
e
b
G a Quy
20
h
!
t r − ờ
n g
one
Đ ồn
gN
ai
Ă
Ă O
O
Ă
Ă O
O
and one
bộ kế đá ph ến é vô đá hoa ande
!
20
00'
đá ph ến é vô ớp kẹp đá vô
e
h
ma n e bed o me one
ung M dd e Cambr an
Qua
and one e
me aba a me aande
Nha Mé
F14
f
ẵ
qua
P i Hao
cá bộ kế qua
and one qua
Cá kế hạch anh đá ph ến e c
Ă
Ă
13
BBaa
nngg
SSôô
ĐĐGG
Camb
G13
505
!
ơ
k
da
me one
hạch anh cá kế dạng qua
h
482
301
100
0
e
hợng-O dov c hạ Upper Cambr an Lower Ordov c an
e
300
§oan Hïng Phó Thä
00
e ande
ha e
e
Tđa Chïa § Ưn B ên
Ba e
n
Da
un
Ay
a Qua
Ba e
ba
(
ande
Cá kế đá ph ến é vô
a Đá ph ến e c
ba
Ngọc Quan
s
ha e
Dac
n
ếO
ếO SS
O dov c hạ Lower Ordov c an
e c
h
Háng Là
D3
(
(
a
Upper Ordov c an S ur an Wen ock sequence
n
Cơ
Sg.
(
me one
!
b Đá ph Õn ch o
b Ch o e e
e
B2
146
(
f
11
b
75
202
(
B
Sg .
one b a
f
!
f
Bé kế xen đá ph ến é đá vô
a
201
Văn LÃng Lạng Sơn
300
0
u
a h e u
c đá vô
ha e
DÃy O dov c ung- hợng
Camb
Phục Hòa Cao Bằng
Baux e
10
achy
Rh o e
(
f
Cuộ kế cá kế bộ kế đá ph ến é đen đá vô đá ph ến
c phun ào ma c ac
Sand one ma
Baux e
A
!
ia
Ð
D·y O dov c h−ỵng-S u (Wen ock)
O
O
A
Ma MÌo
20
0
Ryo
àèD
àèD
S ur an Lud ow Pr do ? sequence
he
one n e bedded w h ha e
Phục Hoà
E3
10
00
u
S ur an Pr do
Cá kế bộ kế đá ph ến é vô
S
E2
81
0
DÃy S u Lud ow-P do ?
O
O
32
103
0
10
achy
one n e bedded w h ha e
Cong ome a e and one
me one he
ha e
102
Nguyªn B nh Cao Bằng
50
f
14
O
O SS
Hòa An Cao Bằng
on
(
ô
Pơ C
a h e u
ha e
on
Fe
(
f
me one h o e
one ma
Fe
Kh T«ng
((
Ư
f
Lower M dd e Devon an sequence
Sand one
Sand one
Ngờm Cháng
D2
S g.
ĐG
Đ
G Po
Pokkoo
f
M dd e Upper Devon an sequence
DÃy S u (P do )-Devon hạ
SS
E2
21
(
Cá kế bộ kế xen kẽ đá ph ến é
00'
12
4
Thổ Chu
00
e h o e
ha e mangane e o e
yo
Sand one
3
BĨ Phó khánh
Phú khánh Basin
e da
L ên dÃy Neop o e ozo - S u
Neopro erozo S ur an Supersequence
SS D
D
B¾c bĨ Sông Hồng
(
yo
Upper Devon an Lower Carbon erous sequence
Cá kế bộ kế đá ph ến é đá vô
ha e
Bể MÃ La
Gas
5000
Ande
(
(
!
!
1000
ếC
ếC PP
dac
me one
one
Gas
kd
Khóc
Ande
c
D·y Devon h¹ Lower Devon an sequence
D
D
kd
Whecheou 11 1
20
(
me one
ha e
Law
G4
n L·o
Sg. A
and one
B18
207
20
00
Ande dac yo
u
Ande e da e h o e u
ếP
ếP
g
Krôn
S
(
đak Pơ Kô
ha e
!
!
c đá ph ến é mangan
he
!
(
Cá bộ kế đá ph ến é đá vô
D
D
594
497
00
10
496
Kỳ Sơn Nghệ An
40
oa
é han đá ph ến c đá vô
oa
ha e he
ha e me one
DÃy Devon hạ- ung
K m Bô Hßa B nh
An h ac e
0
ha e
An h ac e
C1
0
20
and one
C1
Phu Sáng
00
e
Cá bộ kế đá ph ến é đá vô
S
Ngh a Vä
C5
30
oma e p
a h e u
(!
!
(
me one ha e
u agg ome a e
D·y Devon ung- h−ỵng
D
D
D4
267
00
pc
u
Lower Carbon erous sequence
me one
227
398
10
Ba a
da e
han đá
agg ome a e
c đá ph ến
he
397
Xuân Lộc Đồng Na
0
L me one
Hơng Sơn Hà T nh
Qua z
0
20
D C
D
C
Se c e
q
00
ha e
DÃy Devon hợng-Ca bon hạ
Đá vô đá vô
sc
Xuân Tâm
0
c đá ph ến é
koma
achy
Carbon erous Perm an sequence
Cuộ kế cá kế đá ph ến é
Cong ome a e and one ha e
C
C
S¬n B nh
F14
20
ƯàP
ƯàP
e h o e u
ha e
Ba a
dac
u
u agg ome a c¸ kÕ
L me one he
me one oo
one he ande e ande
DÃy Ca bon hạ
D6
493
00
30
yo
Đá vô đá vô c đá vô ứng cá đá ph ến Ð bé kÕ
ande
u ande agg ome a e
C PP
C
290
299
20
00'
298
Tam §−êng La Châu
100
yo
DÃy Ca bon-Pe m
Bảo Lâm Cao Bằng
Ba e
(
20
he
Ba a ande e da e h o e u
and one ha e me one
15
Ba e
ba
ng
ia
e da
dac
!
n
PP
ba
Đông Pao
(
(
L ên dÃy Devon - Pe m ung
Devon an - M dd e Pe m an supe sequence
Pe m h¹- ung Lower M dd e Perm an
Ba an ande dac
đá ph ến é đá vô
Nà Ke
B2
gG
me one
D2
58
!
ơ
one
14
200
n
ờ
Tr
ha e bau
Cá kế bộ kế đá vô đá ph ến
Sand one
199
Thông Nông Cao Bằng
10 1
0 000
!
s
Cá kế bộ kế đá ph ến é vô baux
yo
u
h o e u
a Ba a
a Ba a
Pe m hợng Upper Perm an
PP
Hà Quảng Cao B»ng
Baux e
.
Sg
b Ryodac
achy
b Rh oda e a h
èàP
èàP TT
b
ÖP
ÖP TT
one ma
Baux e
A
0
e h o e
(
(
(
a
Sand one
A
Táp Ná
3000
4000
Da
me one
(
PP
Hà Quảng
D2
1 00
yo
2000
Dac
T
T
Pe m hợng-T as hạ Upper Perm an Lower Tr ass c
9
E2
19
h
rạc
u
ảT
ha e ma
yo
.T
and one
é vô đá vô dac
g
Cong ome a e
da e h o e u
8
!
Sg
Cué kÕ c¸ bé kế đá ph ến é
TT
hành ch nh
101
n
(
T as hạ Lower Tr ass c
00'
(
a Ba a ande
a Ba a ande e
ê
16ƒ
b
ÖT
ÖT
Pe m hợng - T as hạ
upper Perm an Lower Tr ass c sequence
−
a
(
b Dac yo
u
b Da e h o e u
àT
àT
(
V
Adm n s ra ve oca on
100
10
00
me one
ia
ha e
eoo
-Chheeoo RRe
§øøcc-C
Méé §
GM
§G
§
Cong ome a e and one
one
ba a ande e da e h o e u
Bồ
n
TT
Abbrev a on
o georesource
Bắc Mê Hà G ang
(
!
r
Cuộ kế cá kế đá bộ kế ph ến é đá vô ba an
ande dac yo
u
t
(
(
Name o depos s
resources
V Xuyên Hà G ang
(
T as ung M dd e Tr ass c
Ký h ệu
à nguyên
on
(
me one
N o
Ce
Tên ụ khoáng
à nguyên
00
M dd e Tr ass c Uppers Tr ass c sequence
Adm n s ra ve oca on Order
N°
20
oa
.T
hu
ha e
Abbrev a on
o georesource
SH
Số
h ệu ô ớ
STT
on
!
han đá
and one on a n ng u an um ad oa
ha e
one
Name o depos s
resources
hµnh ch nh
Fe
Sg
Sand one
N
N o
Ce
V
Fe
g
one ma
Đá ph ến é cá kế bộ kế đá vô
TT
Order
Ký h ệu
à nguyên
Tòng Bá
y
one
Adm n s ra ve oca on
Tên ụ khoáng
à nguyên
Lũng Rày
1000
a
Ã
Sand one
Abbrev a on
o georesource
SH
Số
h ệu ô ớ
STT
10
00
é vô cá kế chứa ạ u an
Cá kế bộ kế đá ph ến é
TT
Name o depos s
resources
hành ch nh
00
é kế
and one
DÃy T as ung - hợng
8
N
N o
Ce
V
D2
(
d
one
Order
Ký h ệu
à nguyên
D2
10
00
ạn kế cá bộ kế
Cong ome a e g
Adm n s ra ve oca on
Tên ụ khoáng
à nguyên
20
T as hợng Upper Tr ass c
Cuộ kế
SH
Số
h ệu ô ớ
STT
ô
Cuộ kế cá kế bộ kế chứa hực vậ hân gỗ c hóa
Cong ome a e and one
one on a n ng
ed wood
TT
Abbrev a on
o georesource
hành ch nh
0
T as hợng-Ju a h¹ Upper Tr ass c Lower Jurass c
TT JJ
Name o depos s
resources
V
9
0
me one
C¸i
one a g a eou
N°
N° o
Ce
Ký h ệu
à nguyên
6
!
ẵ
ả
Sand one
Adm n s ra ve oca on Order
Tên ụ khoáng
à nguyên
2
50
0
Cá kế bộ kế đá vô é
JJ
SH
Số
h ệu ô ớ
STT
D
Ju a hạ Lower Jurass c
Abbrev a on
o georesource
hành ch nh
A
ha e ma
N°
Name o depos s
resources
V
M
me one
and one
N° o
Ce
Ký h ệu
à nguyên
30
00
é vô đá vô
Cong ome a e
Order
Tên ụ khoáng
à nguyên
000
Cuộ kế cá bộ kế đá ph ến é
sông
JJ
Lower M dd e Jurass c
T r¹ch
Ju a h¹- ung
00'
u
Sg . Hữ
17
one
ẵ
Sand one
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
C1
C1
{
{
yo
Agg ome a e da e h o e
u u and one
L ên dÃy Pe m hợng - Ju a ung
Upper perm an M dd e Jurass c supersequence
JJ
apQ
apQ
.
and one
SH
Sè
h Ưu « −í
STT
Adm n s ra ve oca on
2 00
Cong ome a e
hành ch nh
1
!
!
Cuộ kế cá kế bộ kÕ
JJ K
K
Hßn Ðn
Sg
7
Ande oba a ande
da e h o e u
one
V
00
30
Ju a hợng-C e a hạ
Ande oba an ande
dac yo
u
ếK
ếK
Abbrev a on
o georesource
n
Cong ome a e g
one and one ed
on a n ng
ed wood and e
PƠ
PƠ
ơ
Chú giải tài nguyên địa chÊt
LEGEND OF GEORESOURCES
C e a h¹ Lower Cre aceous
Cué kÕ ạn kế cá kế bộ kế màu đỏ
có chứa hực vậ hân gỗ Huyền
Name o depos s
resources
Sg.
Din
h
Dac
Cong ome a e g
one and one
ed
ha e on a n ng g p um
K
K
Cẩm Nhợng
amQh
amQh
ẵ
ạn kế cá kế
ẵ
TÔ
TÔ
297
297
s
Cuộ kế
K
K
CÊ
CÊ
hà ẵ
t nh
!
C e a hợng Upper Cre aceous
Ký h ệu
à nguyên
ẵ
one ed
N o
Ce
Tên ụ khoáng
à nguyên
1000
Cong ome a e g
SH
Số
h ệu ô ớ
ẵ
00'
Ph
Ph
ng n
hồ si
Ba
ng
Sô ng
Hồ
Bể
ng
Sô
Cuộ kế
K
K
50
18
00'
PƠ
PƠ
93
452
G13 Bắc Đà Lạ
Cửa Nhợng
TT
PƠ
PƠ
298
298
94
453
G13 Đồ 1534
CÊ
CÊ
PƠ
PƠ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
TT ĐĐ TƠ
amQh
amQh
C1
C1
95
455
G13 Ma Ty
TƠ
mQh
mQh OƠ-SÊ
mQp
mQp
G
G
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÔ
RR
ààoo
96
458
H13 Suố Ma Du Long
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
D aba á k ềm g an po phy
g
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQp
mQp
apQ
apQ
299
299
NN
õK
õK
JƠ
TÔ
TÔ. á n JƠ
ạạyy
TÔ
TÔ 300
97
1
D1
Mèo Vạc
D aba e po ph
g an e
V
300
ệN
ệN
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Mũi
Ròn
CÊ
CÊ
sg
sg
DÔđƠ
mQh
mQh
SƯ-DÊ
NÔ-Q
SƯ-DÊ
nDÔđƠ
P
T
98
3
D1
Lũng Pô Lũng Pù
gàn
JƠ
JƠ
N(
N
JƠ
JƠ
Sâ
u
aQh
aQh
99
4
D1
Quán S
301
H. Sơn Dơng
301
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÔ
amQh
amQh
DÊ
DÊ
TÔ
Au
Au TÔ
c G an 2 m ca
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
BB
do
do
mQp
mQp
2 m a g an e
mQh
mQh
PƠ
PƠ
PƠ
OƠ-SÊ
CÊ PƠ
OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ CÊ
c G an b o
K
K c
DÊđÔ
DÊđÔ
rào
amQh
amQh
SƯ-DÊ
NÊ-Q
SƯ-DÊ
TÔ
TÔ
B o e g an e
OƠ-SÊ
DÊ
DÊ
CÊ
CÊ Nậm
TÔ
TÔ
mQh
mQh
303
303 OƠ-SÊ
302
302
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÔ
Hòn
La
mQp
mQp
DÊđÔ NN ( Au
b Gab o py o en
K
K
DÊ
DÊ DÊđÔ
Au
Hòn Ông
TÔ
aQh
aQh
00
DƠ-CÊ
kd
DƠ-CÊ TÔ
kd
amQh
amQh
40
b Gabb o P o en e
DÔđƠ
DÔđƠ
PƠ
PƠ
apQ
apQ
Sg
0
TƠ
TƠ
õỉK
õỉK b
Q
Q
TÔ
TÔ
300
a
304
304
a D o g anod o g an g ano yen
mQp
mQp Ra
CÊ
CÊ DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
S
CÔ-PÊ
vx
g.vx
a D o e g anod o e g an e g ano en e
JÊơÔ
JÊơÔ
TT
G
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ CÊ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
CÊ
mQh
305ian h amQh
305
KÊ
KÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
amQh mQh
DÔđƠ
DÔđƠ
NÔ-Q
Số thứ tự nguồn gốc và h ện trạng kha thác các tụ khoáng
vx
vx
TT
aQh
aQh
306
306
CÊ
CÊ
amQh
amQh
CÊ
CÊ
DÊđÔ
DÊđÔ DƠ-CÊ
mQh
DƠ-CÊ
mQh
7000
ianh
và các tà nguyên đ a chất khác
kd
kd
ửa g
c
CÊ
CÊ M
G
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
308DƠ-CÊ
308
DÊđÔ
DÊđÔ
DÔđƠ
DÔđƠ DÊđÔ
307
DƠ-CÊ
307
DÊđÔ
Order number genes s and explo tat on status of m neral depos ts
CÊ
DÊđÔ
CÊ
DÊđÔ
ds
U
Uds
kd
kd
309
309
DÔđƠ
DÔđƠ DƠ-CÊ
310
CÊ
CÊ
310
mQh
DƠ-CÊ
mQh
DÊ
DÊ
and other georesources
311
311
DÔđƠ
DÔđƠ
p
p
kd
kd
KÊ
KÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Pg
Pg
ds
U
ố h ệu ụ khoáng ên bản đồ
PƠ
U ds
PƠ
mQp amQh
1
CÊ
CÊ
PƠ
PƠ mQp
amQh
CÊ
CÊ
O de numbe o depo
on he map
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ312
312
aQh
aQh
ố của ụ khoáng à ố hứ ự đánh ừ á ang phả ừ ên uống dớ
PƠ
PƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
313
313 mQh
Cv
Cv KÊ
mQh
KÊ
he o de numbe o depo
om e and n de cend ng o de
1139
NÊ
NÊ
Lệ
314
314
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
kkCửa Nhật
Ký
h
ệu
về
nguồn
gốc
ụ
khoáng
TT
T
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
1
CÊ
CÊ
Đồng hớ
N Ba Rền
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ymbo o depo gene
kd
kd
ẵ
T( A
aQh
aQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Ph Phong hóa Wea he ed
N Nh ệ d ch Hyd o he ma
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ed men a y
T
ầm ch
Pegma c
Pg Pegma
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
PƠ
PƠ
KiêamQh
amQh
mQp
mQp
PƠ
PƠ
NÔ-Q
NÔ-Q
Sa a khoáng P ace
n
ka n
Sk ka n
G ia
315
315
KÊ
KÊ
NÊ-Q
NÊ-Q
ng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
M Magma
Magma c
SƠđƯ
SƠđƯ
Me amo ph c
B B ến chấ
mQp
mQp
kd
kd
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ i
316
316
Ký h ệu oạ khoáng ản
Đạ
mQh
mQh
ệQp
ệQp
g
A
on
Q
N ( Pb
N
Pb Zn
Zn
.L
ymbo o m ne a ype
Sg
amQh
amQh
DÊ
DÊ
CÊ
CÊ CÔ-PÊ
CÊ
aQh
CÊ
aQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
H ện ạng kha hác khoáng ản
mQp
mQp
CÊ
CÊ
DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
E p o a on a u o m ne a e ou ce
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
DÊ
317
317
KÊ
KÊ
Đ. Cồn Cỏ
(
318
318
PƠ
PƠ
CÊ
CÊ
(
ệQh
sg
sg
TT
ệQp
ệQp
319
319
DÊ
DÊ
Xà Kh a
EÔ-Q
EÔ-Q
nkn
nkn
amQh
amQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ĐÃ kha hác
SƠđƯ
CÊ
N
SƠđƯ
CÊ
N ( Au
Đang kha hác
Au
ẵ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
E p o ed
ẵ
ệQh
ệQh
Unde e p o a on
0
OƠ-S
7 00
Bang
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ OƠ-S
amQh
amQh
ếOƠ-SÊ
ếOƠ-SÊ
Cửa Tùng
DÊ
DÊ
amQp
amQp
Ký h ệu tà nguyên đ a chất
320
6000
320
ải
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Bến H
ệQp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TT
Sa
Sa
Georesources symbols
ệQh
ệQh
SƠđƯ
SƠđƯ
cửa Việt
321
321
TT
ệQh
ệQh
quy mô
quy mô
DÊđÔ
DÊđÔ
à nguyên
à nguyên
rào Thanh
cc
S E
S E
DÊđÔ
DÊđÔ
aQh
aQh
DÊ
DÊ
10000
đ a chấ
đ a chấ
Sg. C
DÊ
DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ amQp
am CÔ-PÊ
323
amQh
amQh NÔ-Q
CÔ-PÊ
NÔ-Q
Lộ
ụ khoáng
ụ khoáng
amQp323
Đ ểm khoáng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Đ ểm khoáng
324
GEORESOURCES
324
GEORESOURCES
Occu ence
nk
nk
Occu ence
Depos
Depos
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ỉCÔ-PÊ
KÊ
KÊ ỉCÔ-PÊ
TT
vx
vx
mQh
mQh
CÊ
CÊ
PƠ
amQh
PƠ
amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
A Tà nguyên khoáng sản
A 2 1 3 Nguyên ệu kỹ huậ
ệNÔ-Qp
amQh
amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ệNÔ-Qp Đông Hà
DÊđÔ
DÊđÔẵ ệNÔ-Qp
A 2 1 3 echn ca aw ma e a
A M ne a esou ces
DÊ
DÊ
quảng tr
325
325
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
326
326
A 1 K m oạ
DÊ
DÊ
kd
kd
mbQh
mbQh
g G aph
A 1 Me a
ỉOƠ-SÊ
nkn
ỉOƠ-SÊ
nkn ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
327
9000
327
amQp
amQp
g G aph e
328
328
Sg . Q PƠ
amQh
ệNÔ-Qp
amQh
ệNÔ-Qp
DÊđÔ
DÊđÔuPƠ
A 1 1 Sắ hợp k m ắ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ảngĂÔ-OÊ
cc
Sa
Sa
PƠ
PƠ
ĂÔ-OÊ
T
T
T
r
JÊơÔ
TT
JÊơÔ
ị
A 1 1 on e ou a oy
PƠ
PƠ DÊ
DÊ
DÊ
ỗPZÊ
ỗPZÊ DÊ
Ã
DÊđÔ
DÊđÔ
c ac
mQh
mQhẵ
cM
PƠ
PƠ
á
cửa Thuận An
ẵ
h
c
a
c
Fe Sắ
T
Đ
amQh
Đ
amQp
amQp
G
G
.
(
(
H
Hơn
g
amQh amQh
ơngg H
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Hóa
õỗPƠ
õỗPƠ
mQp amQh
óa-H
e on
JÊơÔ
JÊơÔ
-HSuế
DÊ
DÊ mQp
uế
aQh
aQh
aQp
aQp 330
330
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
DÊ
DÊ
ab A be
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
mQp
332
mQp
332
Mn Mangan
333
333
(
DÊđÔ
(
DÊđÔ
bkn
bkn
ab A be o
JÊơÔ
ệNÔ-Qp
JÊơÔ
ệNÔ-Qp
c G ano yen
336
336
335
335
Mn Mangane e
TT
Sa
Sa
337
337
PƠ
PƠ
ếPÊđÔ
ếPÊđÔ
TT huế
ẵ
G ano en e
338
338
nkn
nkn
ồ
Au 339
N( Au
N
vx
vx
PƠ
PƠ
339
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ ng B Ph
b amp ophy
ẵmQh
Ph
C Ch om
ìT
ìT
õT
ỡT
õT
ỡT
mQh
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
DÊ kk aQp
aQp mQp
sô
mQp
b Lamp oph e
m M ca
se
se DÊ
C Ch om um
Au
Au
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
N
PƠ
N
PƠ
c
ẵ
b
a
m M ca
a gab o k ềm
động
Nga
PƠ
PƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ1779OƠ-SÊ
a A a ne gabb o
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
Mo Mo ybden
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
mQh
mQh
JÊơÔ
JÊơÔ
OƠ-SÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
DÊ
DÊ aQp
Mo Mo ybdenum
aQp
341
341
M. Chân Mây Đông
Vụng amQh
ếPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
ếPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
amQh
342
342
Sé ch u ửa
G anod o g an po phy g anophy
cầu hai
Au
Au
N
(
N
T
T
343
e c ay
W Wo am
344
344 343
op
op
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
M
M
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
G anod o e po ph
g an e g anoph e
(
(
mQh
mQh
Ph
Ph
õỗPƠ
õỗPƠ
W Wo am
kk
ẵ
ếPÊđÔ
PƠ
mQh
ếPÊđÔ NN (
PƠ
mQh
DÊ
DÊ
Hòn Sơn Trà
c Se c
PƠ
PƠ
N N cke
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
Au
Au ẵ
c e c e
(
(
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ m
7000
N N cke
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
vụng đà
Ã
ch
346
346
bạ
B.Đ. sơn trà
nẵng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
q
hạch anh
A 1 2 K m oạ cơ bản
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PƠ
PƠ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
vx
vx
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
mQp
mQp
q Qua
A 1 2 Ba e me a
D£
D£
Gab o yen g ano yen g an k ềm
20
õỡP
õỡP TT
6000
DÊ
DÊ TT
amQp
amQp
ê
ê
Đ
Đ
00
-C
Gabb o
en e g ano n e a a ne g an e
nngg-C
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
rô
rô
Sb An mon
ệNÔ-Qp
k
k
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
mQh
mQh
ắắ
Đ
Đ
(
(
G
G
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Đ
Đ
õỗPƠ
õỗPƠ
b An mony
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
aQpạ
aQpạ
b Ben on
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
đà nẵng
DÊ
5000
DÊ
PƠ
PƠ
347
347
b Ben on e
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
mQp
mQp
Cu Đồng
348
348
Q
Q
op
op
amQp
amQp
(
(
DÊ
DÊ
mQh
mQh
SÔ-DÊ
ĂÔ-OÊ
SÔ-DÊ
ĂÔ-OÊ
Cu Coppe
amQp
amQp
Cù Lao Chàm
nkn
nkn
M
M
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
349
349
PƠ
PƠ
Pb Zn Ch kẽm
dh
Đá
vô
ắng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
0
ẵ350
(
(
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
350
TT
40 0
Sa
Pb n ead nc
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PƠ
PƠ
đá hoa
amQh
amQh Sa
aQp
aQp
Đ ại
Cửa
an
hộ
NÔ
NÔ
TÔ
TÔ
PƠ
PƠ
351
351
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
dh Wh e me one
Pg
Pg
pp
Sn h ếc
aQh
aQh
ma b e
353
353
(
(
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
352
352
apQ
apQ
n
n
vx
vx
TT
SÔ-DÊ
NÔ
SÔ-DÊ
NÔ
aQp
aQp Sa
Sa
TT
aQp
aQp JÔ
354
354
JÔ
ỉPÊđÔ
kd
ỉPÊđÔ
kd
A 2 2 Vậ ệu xây dựng
355
JÔ
JÔ 355
ếOƠ-SÊ
ếOƠ-SÊ
JÔ
JÔ
A 1 3 K m oạ nhẹ
amQh
amQh
PƠ
PƠ
TT
356
JÊ
JÊ PƠ
PƠ
JÊ 356
TƠ
TƠ JÊ
Sa
ỉP
Sa
P ỉP
NÊ-Q
NÊ-Q
TÔ
TÔ
A 2 2 Bu d ng ma e a
J£
J£
cc
A 1 3 gh me a
ỡP õỗP
õỗP P
õP
õP ỡP
U
U
vx
vx
357
NÔ-Q
357
NÔ-Q
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
PƠ
PƠ
358
358
a
b
c
d e
apQ
apQ
TT
apQ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
359
TƠ
359
ẵ TƠ
nkn
nkn apQ
A Baux
PƠ
PƠ
T
T
C1
C1
p
Pu
o
an
360
360
PƠ
PƠ
(
(
A Bau e
amQp
amQp Sa
a Gab o do e
Sa
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ ẵ
p Po o an
cc
Ph
Ph
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
50
kk apQ
apQ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
a Gabb o do e e
PƠ
PƠ
JÊ
TƠ
JÊ
TƠ
TÔ
TÔ
PƠ
PƠ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
b G an k ềm g an amph bo b o
an
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
TÔ
TÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
g ano yen yen
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ aQp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
an um
Đá ph ến ợp
apQ
apQ
aQp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
PƠ
PƠ
ỉPÊđÔ
tam kỳ 2
ỉPÊđÔ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
b A a ne g an e amph bo e b o e g an e
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ệQp
ệQp
Roo ng a e
0
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
amQp
amQp
apQ
apQ
g ano en e
en e
361
ĐG
361
ĐG Tam
Tam Kỳ-Ph
Kỳ-Phớng
ớng Sơn
Sơn
OÔ
OÔ
EÔ-Q
Sa
Sa
OÔ
OÔ
PƠ
PƠ
TƠ
TƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỉĂ-O
ỉĂ-O
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
363
ỗPtƠ-ĂÊ
363
c Pe do py o en gab o
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
A 1 4 K m oạ quý
362
362 cc
PƠ
mQh
PƠ
mQh
Pe do e p o en e gabb o
SÔ-DÊ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ SÔ-DÊ
A 1 4 P ec ou me a
Cu amQh
N ( Cu
nkn
nkn
N
vx Đá vô x măng
amQh
PƠ
PƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
d G an b o g an 2 m ca
PƠ
PƠ 365
364
364
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
365
v Cemen me one
TƠ
TƠ
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ẵ
OÔ
OÔ
Au Vàng
d B o e g an e wo m a g an e
ệPtƠ-ĂÊ
ệPtƠ-ĂÊ
BB
366
366
V. Dung
K
K
N
N ( Au
Au
gg
(
(
ệN
aQp
ệN
aQp
367
367
Au Go d
368
368
amQp
amQp
OÔ
OÔ
e Ende b cha nok
amQh
ệQh
PƠ
amQh
ệQh
quất
PtƠ-ĂÊ
N
PtƠ-ĂÊ
N
Au
Au PƠ
N
N
op
op
op Đá ốp á
Au ĂÔ-OÊ
M
( Au
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊM
e Ende b e ha no
e
OÔ
OÔ
!
ỉCÔ-PÊ
mQh
!
ỉCÔ-PÊ
mQh
369
369
Bồng
ẵ
M êu ỗPtƠ-ĂÊ
A 1 5 Đấ h ếm và nguyên ố h ếm
ỗPtƠ-ĂÊ
OÔ
OÔ
op ac ng one
ệQp
370
370
Đảo Lý Sơn
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊOÔ
ệN
ệN NN
ỉPÊđÔ
OÔ
Au
N
Au
N
A 1 5 Ra e ea h and a e e emen
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ ỉPÊđÔ
371
371
Au
( Au
372
372
373
373
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ệN
ệN
Gab od o d o g anod o g an
OÔ
OÔ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
PƠ
PƠ
ỉP
ỉP
OÔ
OÔ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ng
Au
Au
ồỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
kd
kd
B
N
N
Gabb od o e d o e g anod o e g an e
mQh
mQh
PƠ
PƠ
R Đấ h ếm
rà
nkn
ĐG
G TTrà
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
xd Đá xây dựng
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ Đ
rà Bồ
Sg . T nkn
ng
Bồng
ệNÔ-Qp
374
374
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ
OÔ
OÔ
aQh
aQh
!
!
R Ra e ea h
ệQh
ệQh
OÔ
OÔ
d Bu d ng one
K 375
375 U ds
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
376
376
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ K
PƠ
PƠ
U dsM. Ba Làng An
377
377
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
NÊ-Q
NÊ-Q
Sa
Sa
PtÊ
PtÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
TT
L L h
g
g
ỉO
ỉO
ss
ỡTÔ
ỡTÔ
A 2 3 Đá quý và bán quý
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
h um
D o g anod o
OÔ
PƠ
OÔ
PƠ
378
BB
379
379 378
A 2 3 P ec ou and em p ec ou one
ỉC
ỉC PP
OÔ
OÔ
D o e g anod o e
PtÊ
mQh
PtÊ
mQh
bkn
bkn ệN
OÔ
OÔ
ệN
ệN
ệN
õỗPƠ
T
õỗPƠ
T
PtÊ
PtÊ
Ngok L nh
ệPtÊ
ệPtÊ
A 2 Không k m oạ
380
380
quảng ngÃ
õTÔ
õTÔ
NÔ
NÔ
OÔ
amQh
amQh
PtÊ
PtÊ
A 2 Non me a c m ne a
ỉPÊđÔ
kOÔ
k
Ph
Ph
PƠ
PƠ
Trà
kk ỉPÊđÔ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
PtÊ
PtÊ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
381 382
382
381
A 2 1 Khoáng chấ công ngh ệp
PƠ
PƠ
amQp
amQp
K
dq Đá quý và
ỗPtƠ-ĂÊ
383
ỗPtƠ-ĂÊ
383 K
A 2 1 ndu a m ne a
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
Ph
Ph
OÔ
OÔ
PtÊ
đá bán quý
TT
( W PtÊ
õTÔ
Fe
õTÔ
Fe
PƠ
Sa
PƠ
Sa
A 2 1 1 Hóa chấ và phân bón
OÔ
OÔ NN W
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
dq P ec ou and
PƠ
PƠ
OÔ
OÔ
PtÊ
PtÊ
mQp
mQp
em p ec ou one
A 2 1 1 Chem ca and e
e ma e a
apQ
apQ
ệN
ệN õTÔ
õTÔ
384
384
K
K
PƠ
PƠ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
OÔ
mQh
OÔ
mQh
ệN
ệN
385
385
ap Apa
nkn
nkn
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ap Apa e
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
! sg
sg 386
386PƠ
PƠ
PƠ
éPẻƠ
PƠ
éPẻƠ
ỡTÔ
ỡTÔ
PƠ
PƠ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
TT
1748
PtÊ
PtÊ
PtÊ
PtÊ
OÔ
OÔ
Sa
Sa
PƠ
ệN
PƠ
ệN
Umôn
Ngo
K
K
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PtÊ
PtÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-QpNgo K ng
ba Ba
387
387
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
PtƠ-ĂÊ
f
f
õỗPƠ
õỗPƠ
amQp
amQp
2066
388
388
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ PtƠ-ĂÊ
Ba e
mQh
mQh
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ
B Tà nguyên năng ợng
N
N
LL
PtÊ
PtÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Pg
Pg
TÔ
p
TÔ
p
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
PtÊ
PtÊ
ỡTÔ
ỡTÔ
B Fue esou ces
mQp
mQp
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
ệNÔ-Qp
ỉOƠ-SÊ
ệNÔ-Qp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
éPẻƠ
éPẻƠ PƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
PƠ
389
389
PƠ
da D a om
PƠ
PƠ
ìTÔ
ìTÔ PtÔđƠ
OÔ
OÔ PƠ
ệN
ệN
PtÔđƠ
390
390
PƠ
PƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
391
391
NÔ
NÔ
da D a om e
PtÔđƠ
op
PtÔđƠ
op
M
M
PtÔđƠ
PtÔđƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
éPẻƠ ệNÔ-Qp
PƠ
PƠ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ệN
ệN
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
C1 han an ac
kd
kd
nkn
nkn
392
392
ẵ PtÔđƠ
PtÔđƠ
PƠ
PƠ
õPtÊ
õPtÊ
K
K
C1 An h ac e
PtÔđƠ
PƠ
PtÔđƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ PƠ
éPẻƠ
éPẻƠ
F F uo
Ph
Ph
AA
OÔ
OÔ
K
K
uo e
éPẻƠ
éPẻƠ
cao Nguyên
éPẻƠ
éPẻƠ
PtÔđƠ
TÔ
TÔPtÔđƠ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
amQh
amQh cửa Tam Quan
mQh
mQh
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
õPtÊ
C2 han mỡ
mQp
PƠ
K
PƠkon tum õPtÊ
K mQp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
ệN
ệN
C2 a coa
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K
K
õỗPƠ
õỗPƠ
amQh
amQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ ỉCÔ-PÊ
pp Pho pho
ỉCÔ-PÊ
PtÔđƠ
f
f
OÔ
OÔ PtÔđƠ
õPtƠ-ĂÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ õPtƠ-ĂÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ệN
ệN
pp Pho pho e
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ
K
K
mQp
mQp
PtÊ
PtÊ
PtÊ
PtÊ
éPẻƠ
éPẻƠ
NÔ
NÔ
PƠ
PƠ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
aQh
aQh
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ NÔ
393
393
394 éPẻƠ
394
K
K
C3 han nâu
PƠ
PƠ
NÔ
395
éPẻƠ
395
éPẻƠ
mQh
éPẻƠ
mQh
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
396
éPẻƠ
396
éPẻƠ
p Se pen n
C3
gn e
da
da
f
TÔ
TÔ ếKÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
AA ệN
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
amQh
amQh
ếKÊ
Ph
Ph
ệN
TÔ
TÔ
b own coa
397
TÔ
397
p e pen ne
ỉCÔ-PÊ
TÔ ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
TÔ
TÔ TÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ õPtÊ
sg
sg kon tum
TT
ỉCÔ-PÊ TÔ
PtÔđƠ
õPtÊ
PtÔđƠ
ỉOƠ-SÊ
ỉOƠ-SÊ PƠ
PƠ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
OƠ-SÊ
Pg
p
OƠ-SÊ
Pg
p
398
398
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQp
NÊ-Q
mQp
NÊ-Q
ẵ
399
399
éPẻƠ
ỉPƠ
ỉPƠ
K
K éPẻƠ
ệN
ệN
TT
C D Co
éPẻƠ
éPẻƠ
TÔ
TÔ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
DÊ
Sa
DÊ
Sa
K
K
dk Dầu mỏ
ve Ve m cu
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
kd
kd
PƠ
PƠ
TÔ
PtÔđƠ K
õPtƠ-ĂÊ
õỗPƠ
õPtƠ-ĂÊ TÔ
õỗPƠ
Hòn Tranh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
dk O
TÔ
OÔ
TÔ
OÔ PtÔđƠ
K
ve Ve m cu e
TÔ
TÔ
K
K
OÔ
OÔ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp PtÔđƠ
PtÔđƠ
TÔ
TÔ
mQp
mQpmũi Rồng
G an ogne g an b o g an 2 m ca
ỉPƠ
ỉPƠ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
S
S D
D
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
C4 han bùn
aQh
aQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
mQh
mQh
G a ogne
b o e g an e wo m a g an e
ỉPƠ
ỉPƠ
kd
Kh
đố
f
f
OÔ
OÔ
õỗPƠ
õỗPƠ
Ch Tombon
C4 Pea
K
K
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ NÔ
amQp
amQp
TÔ
TÔ
kd Ga
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
NÔ TÔ
H.Con Trâu
K
K
TÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ỉPƠ
ỉPƠ
cửa Đề Gi
ỉOƠ-SÊ
aQh
ỉOƠ-SÊ
aQh
A 2 1 2 Nguyên ệu ứ gốm
TÔ
TÔ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K
K
mQp
mQp
400
C N P e ku
400
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
U U an
A 2 1 2 Po e y po ce a n aw ma e a
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
401
401
TÔ
TÔ
amQp
amQp 403
402
402
ỉPƠ
ỉPƠ
U
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉPƠ
ds
ỉPƠ
Đề G
U U an um
U ds
404
404 403
N
mQp
Bà
mQp
Sa
Sa
ệNÔ-Qp
TT
ệNÔ-Qp
Au
Au
e Sé gốm
N
N
ple ku
nkn
nkn
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
kk K
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
TÔ
TÔ
K
õỗPƠ
õỗPƠ
e Po e y c ay
ẵ
T
T
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ẵ
C Tà nguyên nớc nóng nớc khoáng
apQ
apQ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
TÔ
TÔ405
K
K
K
K
405mbQh
mbQh
và bùn khoáng
do Do om
TÔ
TÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
406
406
Gab od o d o g anod o
TTmQh
do Do om e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mQh H.Ông Căn
Sa
Sa
amQh
amQh
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
K
K
ỉO
ỉO SS
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
C M ne a wa e he mom ne a wa e
h− Gau Ngo
U
ds
U ds
Gabb od o e d o e g anod o e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
H.Cò
ỉPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
and m ne a mud esou ces
407
TÔ
407
TÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp Kông B a Ram
p Fe pa
ệQp
ệQp
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
TÔ
TÔ
K
K
ệNÔ-Qp
TƠ-JÊ
ệNÔ-Qp
TƠ-JÊ
M
M
b.Đ. phớc .mai
op
op K
p e d pa
TÔ
TÔ
K
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
ỉPƠ
ỉPƠ
TÔ
ỗõS
ỗõS
408
408 TÔ
nk Nớc khoáng
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
TÔ
TÔ
NÔ
NÔ
ẵ TÔ
409
TÔ 409
nk M ne a wa e
G an ogne g an m c oc n
ds
U
411
411
U ds
TÔ
410
TÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ 410
q Qua
O
ếKÊ
O
ếKÊ
ỉCÔ-PÊ
op
ỉCÔ-PÊ
op
M
M
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
G an ogne
m o ne g an e
qu nhơn
nkn
nkn
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
ếCÔ-PÊ
PtÔđƠ
q Qua
e
TÔ
TÔ
nkn Nớc khoáng nóng
BB
ms
ms
K
K
K
K
v.làng mai
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
K
K
K ẵ
NÊ
NÊ
nkn he mom ne a wa e
õKÊ
õKÊ
K
K nú Am K
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ K
ia
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ apQ
K
ỗõS
ỗõS
K
K
PtÔđƠ
PtÔđƠ
apQ
TÔ
TÔ Hòn Đất
nkn Nớc khoáng nóng
TÔ
TÔ 412
412
c P ag og an
K
K
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
NÊ
NÊ
413
413
TÔ
TÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
m Magne
K
K
ên 61 C
P ag og an e
O
O
ếKÊ
ếKÊ
õO
op
op
ỗO
ỗO õO
K
K TT
Cù Lao Xanh
ỉPƠ
ỉPƠ
M
m Magne e
M
vx
vx
nkn
he
mom
ne
a
wa
e
414
414
TÔ
TÔ
NÊ
NÊ
b gab o gab od aba
mQp
mQp
ệNÔ-Qp
TÔ
ệNÔ-Qp
TÔ
a
c
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ẵ
b
uppe 61 C
ẵ
K
K
TT
b Gabb o gabb od aba e
K
K
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ Sa
Sa
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
K
K
bk Bùn khoáng
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
a Pe do
e pen n
TÔ
TÔ
TÔ
đầm Cù Mông
TÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp mQh
k Kao n
415
415
a Pe do e e pen n
ếKÊ
ỉPÊđÔ
ếKÊ
ỉPÊđÔ
TÔ
TÔ
mQh
bk M ne a mud
K
K
k Kao n
K
ếKÊ
K
ếKÊ
K
K
K
K
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
N
N
TÔ
416
416 TÔ
bkn Nớc khoáng
KÔ
KÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
KÔ
KÔ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
PƠ
PƠ
nóng bùn khoáng
N
Neaf
ẵ
JÊ
JÊ
ếKÊ
ếKÊ
TÔ
TÔ
Hleo
apQ
apQ
K
K
K
K
ếKÊ
K
ếKÊ
K
bkn he mom ne a
K
K
KÔ
KÔ
TÔ
TÔ
ỗõS
ỗõS
Py Py ophy
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
K
K
wa e m ne a mud
JÔ
i a Lố p
JÔ
KÔ
KÔ
ệQp
ệQp
ếKÊ
ếKÊ
Sg. 419
417
419
417
vụng
xuân đài
py Py oph e
418
418
õPtÊ
S
õPtÊ
Kỳ
NÊ
Lộ SÔ-DÊ
ếCÔ-PÊ
ea NÊ
ếCÔ-PÊ
K
SÔ-DÊ g. Cá
KÔ
KÔK
ệNÔ-Qp
PtÊ
PtÊ
ds
ds ệNÔ-Qp
Pa
U
i
U
JÔ
JÔ
M
op
M
op
KÔ
ỉCÔ-PÊ
KÔ
ỉCÔ-PÊ
PƠ
PƠ
PtÊ
nkn
PtÊ
nkn
D Tà nguyên d sản đ a chấ
ea Đ
TÔ
TÔ
amQh
amQh
TÔ
TÔ
Ph
Ph
420
420
ran TÔ
ia HLéo
N Hòn Ông
TÔ
421
ẵ 421
mQh
mQh TÔ
g
D Geo og ca he age esou ces
c Cá hủy nh
TÔ
TÔ
422
422
AA
JÊ
JÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ TÔ
KÔ
KÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
TÔ TÔ
TÔ
TÔ
TÔ TÔ
TÔ
Sa
Sa
c G a and
TÔ
ếCÔ-PÊ
ếCÔ-PÊ
TÔ
TÔ
TT
423
TÔ
TÔ
423
da
da
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
T
T
TÔ
TÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
K
K
CV Công v ên đ a chấ
JÊ
JÊ
K
K
TT
KÔ
KÔ
da
da
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
K
TÔ
K ẵ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
CV Geopa k
apQ
TÔ
apQ
TÔ
TÔ
ỉCÔ-PÊ
TÔ
ỉCÔ-PÊ KÔ
JÊ
JÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
K
K
S man
KÔ
JÔ
JÔ
mQp
mQp
NÔ-Q
NÔ-Q
424
424
ỉCÔ-PÊ
TÔ
ỉCÔ-PÊ
TÔ
TÔ
TÔ
JÔ
ệNÔ-Qp
JÔ ỉCÔ-PÊ
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
man e
TÔ
TÔ
ỉCÔ-PÊ
ếKÊ
ỉCÔ-PÊ
ếKÊ
M
M
JÔ
op
JÔ
op
mQh
mQh
K
K
cao
nguyên
dăk
ăk
TÔ
TÔ
N
N
K
K
d V
ềm năng
K
K
TÔ
TÔ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỗõS
ỗõS
d ản đ a chấ
PƠ
PƠ
K
K 425
KÔ
ệQp
ệQp JÊ
425 KÔ
JÊ ếKÊ
TÔ
TÔ
S
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ếKÊ KÔ
h G o
tuy hòa
amQp
amQp
g
KÔ
U
d D hen
.
d Po en a oca on o
U
JÊ
JÊ
JÊ
TÔ
JÊ
TÔ
N( Au
N
Au
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ B427
a
CÔ-PÊ
TÔ
CÔ-PÊ
TÔ
427
amQh
geo og ca he age
ẵ
428 amQh
d d hene
428
JÊ
JÊ TÔ
TÔ
ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K amQh
M
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ỉPÊđÔ
426
bkn
ỉPÊđÔ NN( M
426
bkn ngamQh
op
op
Au
JÔ
Au
JÔ ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
ằ
ếKÊ
mQh
ếKÊ ệQp
mQh
R
K
K
apQ
apQ
ệQp
à
PƠ
PƠ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
S
ẵ
g. Đ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ 429
429
TÔ
TÔ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
JÊ
JÊ
JÔ
JÔ
a Pe do
e pen n
K
amQp
amQp
ệN
ệN ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
JÔ
JÔ
JÊ
JÊ
rônT
õP
õP Ă
Ă a Pe do e e pen n e
gT
vx
vx
a
PtƠ-ĂÊ
ệNÔ-Qp
KÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp PtƠ-ĂÊ
KÔ
JÊ
ỉCÔ-PÊ
JÊ
ỉCÔ-PÊ
JÔ
JÔ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔS
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ẵ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b b gab o amph bo
ỗõS
ỗõS
M.Đại LÃnh
JÊ
JÊ hòn Chảo
ệQp
K
ệQp
K
ỗP
ỗP Ă
Ă
g.
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b Amph bo gabb o
JÊ
JÊ
430
430 K
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
JÔ
JÔ
431
K
K
431
K
K
K
JÊ
JÊ
PtƠ-ĂÊ
ỗõS
ỗõS PtƠ-ĂÊ
JÊ
PtƠ-ĂÊ
JÊ
PtƠ-ĂÊ
Hòn Nứa
Bu
Pg
Pg
pp
PtƠ-ĂÊ
ds
PtƠ-ĂÊ
U
Đá nú lửa và đá xâm nhập
Các đá b ến chất
Uds
k
KÔ
KÔ
KÔ
KÔ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
K
K
mQp
mQp
Me agab o
JÊ
JÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
Metamorph c rocks
Volcan c rocks and ntrus ve rocks
K
K
éP
éP
432
K
K
432
mQh
mQh
JÔ
JÔ
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
Me agabb o
ếKÊ
ếKÊ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ỉCÔ-PÊ
ỉCÔ-PÊ
NÔ
NÔ PtƠ-ĂÊ
ỉOƠ-SÊ
M
op
M
op
PtƠ-ĂÊ ỉOƠ-SÊ
JÊ
JÊ
K
K
Đá nú ửa ớc Neogen
K
K
buôn ma thuột
K
K
mQp
mQp
ẵ
D o g anod o g an
a −íng g anu
ÕàK£
ÕàK£ ÛK
P
eneogene
vo
can
c
ocks
ÛK
ÛK
J£
J£
ÛØP
ÛØP
J£
J£
ÕàK£
ÕàK£ TÔ
K
TÔ
KÔ
KÔ
a G anu e a e
JÊ
JÔ
JÔ
JÊ
JÊỗõS
ỗõS JÊ
JÔ
JÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
D o e g anod o e g an e
Đá nú ửa e c e c ung nh
mQh
mQh
ếKÊ
ếKÊ
JÔ
JÔ
b.Đ.
p uấ cao
b
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
á
yo dac ande
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
ếKÊ
ếKÊ
b
c
a
b H gh p e u e
433
433
ÛK hßn gèm
e
e
n e med a e o an o
KÔ
KÔ
K
K K
K
K
JÔ
JÔ
K
K
c áp uấ êu cao
h o e da e ande e e
nkn
nkn K
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
K
Hòn lớn
K
mQp
K
mQp
K
K
U ah gh p e u e
K
K
ệNÔ-Qp
mQh
ệNÔ-Qp
mQh K
K
K
K
Đá nú ửa ma c ba an
ệQp
ệQp
amQh
amQh
KÔ
KÔ
Hòn Theo
ệQp
ệQp
JÔ
JÔ
Ba
o an o
ba a e
434
434
ếKÊ
ếKÊ
h Yang S n
K
K
h Tông KÔ
KÔ K
bk
bk
M ệng nú ửa
ệQp
ệQp
K
mQh
mQh
JÔ
JÔ
g
đầm
K
K
435
435
Vo an
ae
r ôn
K
Nha K
2423
M.Bàn Thang
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
G anod o
nkn
nkn
Phú
G an
K
K
K
K
N
Hòn
Bà
K
K
JÔ
JÔ
G anod o e
436
436
P
P
Xáo ộn
ệQp
ệQp
KÔ
KÔ
H.Chà Là
ẵ
K
K
K
K
ếKÊ
ếKÊ
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
G an e
mQh
mQh
JÔ
JÔ
Me ange
K
K
KÔ
KÔ
ếKÊ
ếKÊ
h Nam Kao
AA
Ph
Ph
Cá
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
Hòn Mát
nam e B
i
437
mQp
mQp
437
a
b
K
K Hòn Câu
b Gab o me agab o
438
438
K
K
JÔ
JÔ
aa PP TT bb O
O SS
õP
K
K
õP
K
K
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp 440
K
K
439
439
a
440K
JÔ
JÔ
g
Các
đá
nú
ửa
Neogen
và
Đệ
ứ
b
Gabb
o
Me
agabb
o
ếKÊ
bkn
nkn
ếKÊ
bkn
nkn nha trang Hòn Dung
n
K
KÔ
KÔ
b
JÔ
JÔ
ô
K
K
Ph
Ph
cc PP Ă
Ă ++ PP TT
õP
õP
K
K
mQp
AA
M'R
ếKÊ
ếKÊ
Neogene and Qua ena y vo can c ocks
Ph
441
Ph
441
a Ho nb end
AA
JÔ
JÔ
ẵmQp
đa
JÔ
JÔ
c
d
cao nguyên xna rô
KÔ
KÔ
K
KÔ
KÔ K
KÔ Hòn Tre
a Ho nb end e
JÔ
JÔ
KÔ
KÔ
ds
ds KÔ
442
442
K
K
U
dd EE N
N
JÔ
443
K
JÔ
443
K
U
Đá nú ửa ma c ba an
K
KÔ
K
KÔ
444
444
NÔ
NÔPh
JÔ
JÔ
Ph
KÔ
Ph
KÔ
K
K
K
AA
Ph
Hòn Mun
K
K
Ma
o an o
ba a e
AA
ếKÊ KÔ
P ag og an ona g anod o g an
N Hòn Ba ếKÊ
KÔK
445
KÔ
445K
KÔ
446
446
á m êu an hô
K
K
K
K
K
M
M
ệNÔ-Qp
448
K
ệNÔ-Qp
448
K
dq
dq
JÔ
JÔ
Y Nam Rma
ỉA
ỉA
cao
nguyên
âm
v
ên
JÔ
JÔ
ẵ
P ag og an e ona e
449
449
ÛK
ÛK
Co a ee
ÛK
N
ÛK
N
ÛK
Sn
ÛK450
Sn
447 f
Ph
Ph
ÛK
ÛK
450
AA
mQp³
mQp³ 447
C¸c đá nú ửa Neogen và Đệ ứ đợc b ểu h bằng
g anod o e g an e
JÔ
JÔ
451
Sa
451
Sa
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
cc mQh
ký h ệu của cả hạch học ẫn uổ
Ph
Ph
AA
K
K
ẵ
K
K
ếKÊ
ếKÊ
mQh
Quảng Sơn
TT
Ph
Ph
sg
sg
K
K
ẵ
Hòn Nội
đak
KÔ
KÔ
Neogene and Qua ena
o an o
a e hown
A
A
452
452
NÔ
NÔ
ỗ khoan và độ âu m
JÊ
KÔ
JÊ
KÔ
JÊ
JÊ
Glun
JÔ
JÔ
TÊ
TÊ
mQp
mQp
K
K
1433
b bo h ho og a and age mbo
Hòn Ngoại
N
N
K
K
g
JÔ
JÔ
mQh
mQh
D ho e and he dep h m
JÔ
JÔ
K
K
Dâ n
K
K
JÔ
JÔ
453
453
đà
K
K
Sn
K
Sn lạt K
K
K KÔ
454
ệNÔ-Qp
454
ệNÔ-Qp
Đa
KÔ
1636
N
N
K
K
JÊ
JÊ
ệQp
ệQp
NÔ
NÔ
KÔ
KÔ K
K
N Ma a
Ph
Ph
.
A
A
g
ệQp
ệQp
K
K
S
Sn
Sn
KÔ
KÔ
mQp
mQp
N Ta Đung
JÔ
JÔ
ếKÊ
ếKÊ v.cam
TÊ
K
TÊ
K
456
456
K
K
mQh
mQh
ẵ
455
1972
ệQp
ệQp
K
KÔ
K
KÔ 455
K
K
ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K
JÊ
JÊ
ranh
KÔ
KÔ
ệQp
JÔ
Ph
ệQp
JÔ
Ph
thác
Pren
JÔ
JÔ
N
Bà
Rá
JÔ
JÔ
A
K
A
K
TÔ
TÔ
Sn
N
N(
( Sn
457
457
ap
ếKÊ
ếKÊ
Ranh g ớ đ a chấ
K
K
dak R'L
K
K
KÔ
KÔ
ng
K
K
ếKÊ K
JÔ
JÔ
KÔ
bk
KÔ
bkếKÊ
Đâ
Geo og ca bounda y
a
K
K
PƠ
K
PƠ 459
K
459 NÔ
K
Boun T ao
KÔ
KÔ
đ
JÔ
JÔ KÔ
NÔ TÔ
KÔ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
JÔ
JÔ
TÔ
1469
Đứ gÃy huận
Hòn
Chút
1541
nú
Chúa
ệNÔ-Qp
K
ệNÔ-Qp
K
T
vx
JÔ
460
Sn
T
vx
JÔ
460
Sn
a
KÔ
458
KÔ
458
461
461
K
K
K
K
a Xác đ nh b Dự đoán
aQp
aQp
ếKÊ
ếKÊ
KÔ
KÔ K
KHao Chu H NN 1040 ếKÊ
thác Liên Co ệQp
ệQp
ệQp
ếKÊ M.Đá Vách
ẵ
Bù
Đăng
TÊ
TÊ
ệQp
albQh
albQh
b
K
K
Ph
Ph
nkn
nkn
No ma au
AA
ẵ
462
462
463
463 KÔ
KÔ
JÔ
JÔ
K
K
Sg
JÔ
JÔ
õKÊ
õKÊ K
a De ned b n e ed
K
NÔ
NÔ
albQh
ếKÊ
albQh
ếKÊ
. C õKÊ
KÔ
KÔ
õKÊ
JÊ
JÊ
nk
nk
A
NÔ
A
NÔ
mQp
mQp
Ph
Ph
465
465
KÔ
KÔ
KÔ
KÔ
á
PƠ
PƠ
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
464
464
K
K
ếKÊ
ếKÊ
466
TT
466
i
aQh
aQh
Hớng ợ của đứ gÃy
õKÊ
õKÊ
PƠ
PƠ
ệQp
ệQp
JÊ
K
NÔ-Q
JÊ
K
NÔ-Q
JÔ
mQp
mQp
NÔ
NÔ
vx
vx
K JÔ
S p d ec on o au
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ếKÊ
ếKÊK
ệNÔ-Qp
ếKÊ
ệNÔ-Qp
ếKÊ TT
467
K
467 ẵ
K amQp
amQp
bb
aQp TT
aQp
TÊ
TÊ
ệQp
ệQp JÔ
ââuu
468
468
JÔ
vx
469
vx
469
h
h
aQp
aQp
KÔ
KÔ
õỉKÊ
õỉKÊ
C
C
mQh
mQh
Đứ gÃy ngh ch
NÔ
NÔ Ph
K
K
Ph
ệNÔ-Qp
AA
ệNÔ-Qp
KÔ
KÔ Au
K
K ẵ
Sa
Sa
bảo lộc Bảo Lộ
Au N HònBBìDìnnhhên K
ếKÊ
ếKÊ
a Xác đ nh b Dự đoán
a
albQh
albQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
NÔ
NÔ
dq
dq
K
amQh
TÊ
amQh
-albQh
albQh TÊ
KÔ
KÔ
N
N
1874
h
h
470
470
472
472
n
n
1528aa
ệQp
ệQp
474
474
ếKÊ
ếKÊ
aQp
ệN
K
aQp
ệN
K
Th us au
b
KÔ
473
473
NÊ-Q
NÊ-Q
471
471Phan Rang
RR KÔ
475
475
K
K
Yam Doane
JƠ-KÊ
JÔ
JƠ-KÊ TT
JÔ
TT
JÊ
TT
JÊ
C3
JÔ
C3
JÔ
a De ned b n e ed
kk
kk
K
K
aamm
Sa
Sa
aQp
aQp
mQh
JÔ
JÔ
NÊ
NÊ
C
C
TT mQh
476
476
KÔ
KÔ
478
T
da
K
478
T
da
K
K
JÔ
K
K
K
JÔ
K
K
G
G
aQp
aQp
Đứ gÃy không phân ch a
K
K
õKÊ
õKÊ
v.phan rang
ẵ TT kk
cao nguyên d nh
ĐĐ
ệQp
ệQp
a
Hồ
477
477
K
K
òòaa
ệQp
K
ệQp
K
a Xác đ nh b Dự đoán
sg
sg
TT
K
K
ếKÊ
ếKÊ aQp
M!
JÔ
JÔ
JÔ
JÔ
M
KÔ
aQp
KÔ
nn HH
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
b
Dầu
Tiếng
ê
ê
ếKÊ
ếKÊ
i
i
986
TT
Und e en a ed au
ệQp
op
ệQp
op
Đồng Xoà
JÔ
JÔ aa--BB
ếKÊ
ếKÊ
JƠ-KÊ
albQh
albQh
K
1337
albQh
albQh K
K N Bà Đen JƠ-KÊ
K
K
K
K
Sa
a De ned b n e ed
JÔ
ẵ Sa
JÔ K
K
K
NÔ
NÔ
JÔ
JÔ
643
HHòò
ếKÊ
ếKÊ
B Nom Dan Lu
ệQp
ệQp
ệQp
ệQp
KÔ
KÔ
y
y
KÔ
KÔ
K
K
N Đá Bạ
aQp
aQp
TTuu
Ranh g ớ N
K
K
albQh
aQpạ
K
M.Cà Ná
albQh
aQpạ
K
N Q
Q
GG
NÔ
K
NÔ
K
ĐĐGG
nú La
K
K
K
K
KÔ
K
K
KÔ
ĐĐ
JÔ
JÔ
K
K
Bounda y o N
480
480
N Q
Q
DD
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
645
481
481
K
K
K
K
K
K
K
ếKÊ
K
ếKÊ
tây n nh
aQp
aQp
ệQp
ệQp
ầ
ầ
aQp
aQp
ệQp
ệQp
aQp
aQp
ếKÊ
ếKÊ
uu TT
K
K
amQp
amQp
nkn
nkn mQp
mQp
nkn
nkn
iếiế
482
482
Ranh g ớ N
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
N Q
Q
aQp
aQp
JÔ
JÔ
nngg
aQh
484
K
JÔ
484
K
JÔ
K
K
K
K
JÔ
JÔ
KÔ
KÔ aQh
amQp
amQp
X
X
Bounda y o N
à
N Q
Q
ẵ
K
K
u
u
aQpạ
aQpạ yy
ệQp
Ph
ệQp
Ph
Cù Lao Cao
aQp
K
aQp
K
ệQp
ệQp
nkn
nkn
Ng
K
K
bb NÔ
êênn
483
483
NÔ
a
K
K
albQh
albQh
amQp
amQp
MM
KÔ
KÔ
.L
K
K
g
B
486
K
486
K
ộ
ộ
S
é
cc
JÔ
K
Sa
JÔ
K
Sa
NÔ
NÔ
487
ệQp
485
487
ệQp
485
K
K
Ranh g ớ E
ẵ
aQp
aQpS
TT
E Q
Q
Hồ
JÔ
ếKÊ
Sa
JÔ
ếKÊ
Sa
kk
TT
KÔ
K
KÔ
K
g.
2000
K
K
mQh
mQh
Gò aQp
TT
488
c
488
c
Bounda y o E
i
E Q
Q
k
k
K
K
00
amQh
KÔ
amQh
aQp
KÔ
amQp
amQp
à
K
K
Trị
An
S
n
10
aQp
aQp
K
K
K
K
ệQp
ệQp
Sa
Sa
dq
dq
v.phan rí
aQpạ
aQpạ
aQp
aQp
JÔ
K
K
mQp
mQp 489
albQh
albQh
K
JÔ
K JÔ
JÔ
NÔ
NÔ
amQp
amQp
489
JÔ
JÔ
K
K
490
490
K
K
JÔ
JÔ
EÔ-Q
EÔ-Q
mQh
K
K
aQh
Sa
Sa
TT mQh
K
K
aQh
aQh
aQp
aQp aQh
KÔ
KÔ
ambQh
nk
ambQh
nk
amQp
amQp
aQp
aQp
491
491
JÔ
JÔ
K
K
aQp
ệQp
aQp
ệQp
NÔ
NÔ
mQp
mQp
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp K
K
TÔ
TÔ
ệQp
ệQp
KÔ
KÔ
Sa
Sa
mQp
mQp
amQp
cc
amQp
b ên hòa
thủ dầu một
nú Đen
492
492
amQp
amQp
amQh
mQh
amQh
mQh
amQp
amQp
amQp
amQp
ếKÊ
ếKÊ
albQh
albQh
NÔ
NÔ
phan
th
ết
aQpạ
aQpạ
K
nkn
K
nkn
K
K
506
TÔ
TÔ
aQp
aQp
aQp
aQp
amQh
amQh
NÔ
NÔ
albQh
ệQp
ệQp
amQp
KÔ
amQp
KÔ
JÔ
JÔ
K
K
amQh
amQh albQh
aQp
aQp
ẵ
K
K
Hòn Lao
JÊ
JÊ
493
K
K albQh
493
KÔ
KÔ
494
albQh
494
aQp
aQp
ệQp
ệQp
K
K
K
K
Sg
JÔ
JÔ
Mũi Né
ệQp
ệQp
EÔ-Q
KÔ
KÔ
.V
qq
N
N
amQp
amQp
TT
sg
mQh
sg
mQh
ếKÊ
ếKÊ
amQp
amQp
NÔ
NÔ
àm
aQp
v.phan
thiết
aQp
g
S
K
ơn
amQh
amQh
g.
amQp
amQp
JÔ
JÔ
K. Trung
amQh
495
mQp
495. P amQh
mQp
K
K
K
K
NÔ
NÔ aQp
amQh
mQh
amQh
mQh
mQh
mQh
amQp
amQp
h
aQp
ệQp
ệQp
amQh
albQh
albQh amQh
nú Bé
nkn
nknớc
K
K 496
496
KÔ
KÔ
JÔ
JÔ
K
K
K
K
albQh
albQh
Xu
mQh
mQh
874
yê
châu đốc
TT
Sa
Sa
K
K
K
K
amQp
t p hồ ch m nh
amQp
n
mQh
mQh
amQp
amQp
K. Đồng Đi
S g. Vàm
amQp
amQp
amQp
amQp aQh
KÔ
KÔ
mQp
mQp
ền
aQh
aQh
mQh
mQh
aQh
M.Kê Gà
mQh
mQh
amQh
amQh
Cỏ albQh
497
3000
497
ambQh
albQh
ambQh
K
K
mQp
mQp amQh
amQh
JÔ
JÔ
K
K
NÊ-Q
NÊ-Q
K
K
T
ệQp
ệQp
albQh
albQh
mQp
mQp
mQh
mQh
499
498
K
K
499
498
ây
1000
ệNÔ-Qp
mQh
mQh
aQh
K
K
amQh
amQh aQh
aQp
aQp
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ
JÔ
JÔ
mbQh
nk
mbQh K
nk
bkn
bkn
amQh
amQh
K N Bao Quân
TT
K
Sa
K
Sa
503
503
502 K
mQp
mQp
502
amQh
amQh
JÔ
mQp
K
504 JÔ
504
KÔ
mQp
500
KÔ
mQp mQp
500
K. Tháp Mời
K
K
501
501
ếKÊ
ếKÊ
albQh
albQh
504 ẵ
K. V
nkn
nkn
KÔ
KÔ
ambQh
ambQh
mQp
mQp
mQp
ĩnh T ế mQp
505
op
op
505
NÔ-Q
NÔ-Q
nk
nk
ambQh
lo
mQh
ambQh
mQh
M
M
an
tân
506
506
n
dk
dk
amQh
amQh
K
K
g
mQh
mQh
bà
r
a
K
K
ẵ
mQh
mQh
tau
K
K
Đ.Phú Quý
amQh
amQh
mQp
K
amQh
mQp
K
amQh
TÔ
TÔ
cao lÃnh
op
op
TT
bb
M
M
KÊ
PÊđÔ
KÊ
PÊđÔ
ẵ
albQh
albQh
mQh
mQh
mbQh
K
mbQh
K
mbQh
mbQh
mQp
mQp
mQh
mQh
sg
ẵ 509
509
508
amQh
508
amQh
507
507
TƠ-JÊ
TƠ-JÊ
amQh
amQh
.
mQh
mQh
mQh
mQh
m
amQh
amQh
mQp
mQp
mbQh
mbQh
TÔ
TÔ
sôn
và
mQh
mQh
mQp
mQp
T
T
C4
C4
v.gành
g
nkn
nkn
ambQh
ambQh
dk
510
dk 511
510
K
K
K
K
511
KÊ
KÊ
M N
tiề
PÊđÔ
PÊđÔ
K
ệNÔ-Qp
K
517
albQh
albQh
KÊ
KÊ
n
hà t ên vx
rái
mQh
mQh
vx 517
mỹ tho
amQh
amQh
mQh
mQh
512
Hòn
Đốc
512
long
xuyên
dk
dk
mQp
mQp
mQh
mQh
TÔ
TÔ TT
dk
dk
513
513
mQh
mQh
gò công
516
516
KÔ
KÔ
KÊ
KÊ
ếKÊ
dk
ếKÊ
dk
tiền
vịnh
PÊđÔ
PÊđÔ
K
K
amQh
amQh
sg .
514
q. đ
MDÔđƠ
D
514
518
518
albQh
albQh sa đéc
519
albQh
519
albQh
520
520
mQh
mQh
DÔđƠ
ambQh
vũng tàu
ambQh. cửa
. Hà Tiên
đồng tranh
C4
C4
KÊ
KÊ
tiề
sg
mQh
mQhTT
nkn
dk
nkn
dk
ds
ds
u
KÔ
KÔ
ệNÊ
U
mQp
mQp
TÔ
ẵPÊđÔ
K
sg
K
U
vx
vx
bến tre
aQh
aQh
mbQh
mbQh
PÊđÔTÔ
. m
l ụ a
mbQh
mbQh
ý th
mbQh
mbQh
521
521
o
àDÔđƠ
ếKÊ
ếKÊ
mQh
mQh
DÔđƠ
v
nh
long
Hònvx
Heo
523
523
mbQh
mbQh cử
amQh
vx ẵ
amQh
a tiể
522
522
mQp
Đ.mQp
Phú Quốc
524
TÔ
524
sg
sg
albQh
albQh
TT
u
TT TÔ
DÔđƠ
DÔđƠ
ambQh
ambQh
h
Hòn Đội Trởng
ẵ
amQh
amQh
ậu
albQh
mQh
albQh
mQh
kd
kd
dk
dk
KÊ
mQh
KÊ
mQh
c
ửa
MH C
525
525
MÔ T
528
528
K
mQh
K mbQh
mQh
mbQh
NÔ-Q
DÔđƠ
DÔđƠ PÊđÔ
0
đại
mQh
mQh
mQh
mQh
KÊ
KÊ
PÊđÔ
0
dk
dk
mbQh
mbQh
nkn
nkn
10
amQh
amQh
mQh
mQh
531
531
K
K
527
amQh
amQh
527
TÔ
TÔ
530
530
mQh
529
mQh
529
mQh
albQh
mQh
albQh
TÔ
TÔ
dk
dk
TT
sg
sg
mQh
532
mQh
532
1000
amQh
amQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
dk
dk
dk
dk
mQp
mQp
Hòn Nghệ
mQh
mQh
mQh
mQh
amQh
TT
533
amQh
533
sg
sg
KÊ
KÊ
cần thơ
rạch
g
á
Q
Q
ambQh
ambQh
c. ba
TƠ-JÊ
534
534
00
ếKÊ
ếKÊTƠ-JÊ
Hòn Tre
lai
! sg
sg
K
K
amQh
amQh TT !
mQh
mQh
20
dk
dk
mQh
mQh
amQh
amQh
KÊ
KÊ
NÊ-Q
NÊ-Q
536
536
535
535
mbQh
mbQh
dk
dk
v nh rạch g á
trà v nh
sg
cửa
amQh
amQh
ô
00
.
30
mQh
mQh
dk
dk
N
cổ
hàm luông
mQh
mQh
537
537
albQh
albQh
538
538
mQh
mQh
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
539
539
Xa
540
540
ới
dk
dk
mbQh
mbQh
M
dk
dk
ambQh
dk
ambQh
dk
g
.
án
X
K K.
543 mQh
albQh
albQh
543
K
K
dk
dk
00
dk
dk
mQh
541
541
40
Hòn Rái
TÔ
TÔ
amQh
amQh
TT
ếKÊ
sg
ếKÊ
sg
544
544
amQh
amQh
ẵ
546
EÔ-Q
546
amQh
amQh
Hòn Gian
cử
mQh
mQh
dk
dkHổ
ẵ
sg
Bạch
a
00
Hòn
Mốc
TÔ
TÔ
nkn
nkn
.
Hòn Trớc
cu
60
cá aQh
ng
i aQh
Hòn Nam Du
amQh
amQh
Hòn Trung
TÔ
TÔ
mQh
mQh
CÔ-PÊ
h ầu
CÔ-PÊ
mQh
mQh
ẵ
Hòn Sau
TÔ
sg
2 00
TÔ
albQh
albQh
0
.
h
mQh
mQh
Hòn Mấu
547
547
ếKÊ
ếKÊ
p
ậ
u
Q.
iệ
mbQh
mbQh
nkn
nkn
H
Đ.
548
548
u
n
sóc trăng
albQh
albQh
TÔ
TÔ a m d
g
ẵ
nkn
nkn
n
ụ
mbQh
mbQh
mQh
mQh
Ph
ỡìE
ỡìE
Ab a o e a h e
a h h o e agg ome a e
C e a không phân ch a Und eren a ed Cre aceous
yen amp o m ne
S en e amp o e m ne e
(
20
èE
èE
achy yo
(
(
g
Ab a ok
achy
agg ome a
n
ha e
ê
one
R
PD
ong ome a e g
!
O
O
one
ng àn Sâu
Là
LA
Bou de
80km
40
200
6
30
a
D
i
30
g
B
c
N
ị
EÔ-Q
EÔ-Q
B
H
Đá
y
sg.
Đáy
4 00 0
(
(
ả
60 00
50
cử
a
C
0
00
12
(
00
ảảyy
CChh
nngg
SSôô
ĐGG
Đ
cơ
(
5000
60
sg. n i n h
(
f
ộ
Bể bắc vịnh bắc bộ
North Bắc Bộ gulf basin
0
i
ở
Sg.
(
f
(
00'
3000
2000 4000
kd
kd
300
LLôô
nngg
SSôô
ĐGG
Đ
.B
Sg
!
!
!
! !
(
19
4000 221
221
20
ồ ng
ái
B
(
5
NÊ-Q
NÊ-Q
kd
kd
ái
Th
C.
.
sg
.C
Sg
!
{
{
00'
kd
kd
6000
214
214
u
iệ
Tr
Bình
ụê
. Nh
Phần đất liền - onshore part
20
m
Na
N
C.
ái
Th
Sg
S g.
!
207
207
ẵ
n
4
àànn
ĐĐ
ĩĩaa
gghh
NN
nn-iiêê
nnBB
iiệệ
ĐĐ
Chú giải địa chất
GEOLOGICAL LEGEND
!
!
20
22
Order N
S g.T
ê
m
Nậ
GG
ĐĐ
chỉ dẫn
!
10
L st of m neral depos ts and other georesources
!
hà nội
{
{
0m
Bảng l ệt kê tụ khoáng và các tà nguyên đ a chất khác
(
i
f
(
Nậm MÃ
Hà Nội - 2000
(
!
Ã
a
Nu
00'
((
(
2
Minerals of Việt Nam from 1955 to 1999, and by Petro Việt Nam.
((
((
(
((
f
(
.Đ
Sg
.
Sg
L
gM
S ôn
m
Nậ
21
cá
nh
Sg.
ng òi Hút
ực
ậm
à
cB
há
nnhh
BBìì
òòaa
HH
nn-YYêê
nn
VVạạ
GG
ĐĐ
!
(
10
(
(
00'
Tỷ lệ - Scale 1:1.000.000
(
!
(
g
M
MÃÃ
nngg
SSôô
ĐĐGG
3
(
g
ồn
n
(
.H
Sg
(
(
(
(((
T
hồ
à
M
!
?
(
ĐGG
Đ
SSôônn g
gĐ
Đááy
y
C
hă
n
ậm
o
ẵ
Sg
.N
gg
ồồnn
HH
nngg
SSôô
GG
ĐĐ
H
(
f
(
N
(
(
(
(
(
(
Gâm
ẵ
y
Mú
Nậm
f
!
00'
f
ôô
gg LL
SSôônn
Đ
ĐGG
Nậm Ma
ĐG
ĐG La
Laii Ch
âu-Điện
Châu-Đ
Biên
iện Biên
Ã
(
ff
{
{
a
m M
Nậ
22
(
ẵ
Nậm
d
!
(
ẵ
f
f
f
(
f
f
(
23
GEOLOGICAL AND GEORESOURCE MAP OF VIệT NAM
AND ADJADCENT SEA AREAS
(
(
ẵ
(
(
(
(
f(
gâ m
(
2
(
(
(
(
(
1
và các vùng biển kế cận
PƠ
PƠ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
22
11
PƠ
PƠ
DÊ
DÊ
TÊ
TÊ
AA
PƠ
PƠ Đồng Văn
Sa
Cv
Cv PƠ
PƠ Sa
33
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PƠ
PƠ
TT
44
DÊđÔ
55
DÊđÔ
PƠ
TÔ
TÔ PƠ
AA PƠ
Sa
Sa
PƠ
Sb
Sb
N
DÊđÔ
N
DÊđÔ
ĐGG
Đ
DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
YYêênn
PƠ
PƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Min
M
ỡPƠ
ỡPƠ
Mậu Duệ
inhh
TÔ
DƠ-CÊ
TÔ
DƠ-CÊ
TÔ
TÔ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
-- N
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Ngg
PƠ
PƠ
DÊđÔ
TÊ
DÊđÔ
TÊ
DÊđÔ õỗPƠ
õỗPƠ
phu Ca Tha DÊđÔ
DÊđÔ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ âânn SSơơnDÊđÔ
DÊ
DÊ
DÊ
DÊ
n
66
Pb Zn
Zn
TÊ
TÊ
77 Pb
TÊ
TÊ
TÊ
TÊ
2276
TÔ
TÔ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
99
PtƠ
ĂƠ-OÊ
PtƠ
ĂƠ-OÊ NN
DÔđƠ
DÔđƠ CÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÔ
88
TÊ
TÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
PƠ
PƠ
N
N
SS D
D
Fe
Fe
Fe
Fe
N
CÔ-PÊ
N
CÔ-PÊ
ẵ
EƠ
EƠ
EƠ
EƠ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
DÔđƠ
Sa
DÔđƠ
Sa
Tòng Bá
õỗPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
16
ỡPƠ
ỡPƠ
16
PtƠ
PtƠ
AA õỗPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
ẵ
ỡPƠ
ỡPƠ
PƠ
PƠ
TÊ
TÊ
ĂÊ
ĂÊ
Cu
Cu
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
EƠ
EƠ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
N
N
hà g ang
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ DÔđƠ
10
10
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
DÊ
DÊ
11
DÔđƠ
11
14
14
TÊ
PƠ
TÊ
PƠ
20
12
20
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
ĂÔ
ĂÔ
12
N
N
PƠ
PƠ
DÊ
DÊTT
Mn
Mn
DÊ
DÊ
ĐĐ
PtƠ-ĂÊ
Mn
TT
DÊđÔ
PtƠ-ĂÊ
Mn
DÊđÔ
TT
OÊ
OÊ
15
15
ệPƠ
ệPƠ
GG
17
N
ỡPƠ
ỡPƠ
ba
ba
17
N
Fe
Fe
N
P
a
Ya
DÊ
DÊ
DÊđÔ
BB
DÊđÔ
ArÔ
PƠ
ArÔ
PƠ
ĂÔ
ĂÔ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
MM
PƠ
TÔ
PƠ
TÔ
ẵ
ap
ap ỉPtƠ
ệPƠ
ệPƠ
Mn
Mn
ĂƠ-OÊ
13
ĂƠ-OÊ
13
ẵ
1979
N
N
ỡìEÊ
ỡìEÊ
ờờ
ỉPtƠ
TT
ẵ
PtƠ
DÊđÔ
18
PtƠ
DÊđÔ
18
19
PƠ
PƠ
Sa19
Sa
SS D
D
nngg
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
TƠạ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
TƠạ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ ẵ
Pb
Pb Zn
Zn NN( Pb
JJ
Pb Zn
Zn
PƠ
PÊđÔ
PƠ
ỉPtƠ
ỉPtƠ
TT
EƠ
PƠ
DÊđÔ
EƠ
PƠ
DÊđÔ
TTèè SS D
28 PtƠ
28
ệPƠ
ệPƠ PÊđÔ
TÊ
TÊ
PtƠ
PƠ
PƠ
21
21
A
A
D
ệPƠ
ệPƠ
Mn
Mn
DÊđÔ
DÊđÔ
--MM
TÊ
TÊ
PƠ
Ph
PƠ
Ph
DÔđƠ
DÔđƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
25
25
Cu
Cu
Sông Đà
TÔ
DÊđÔ
TÔ
DÊđÔ
ĂƠ-OÊ
N
N
DÊ
DÊ
KÔ
KÔ
PƠ
PƠ
ờờ
23
23
22
22
ẵ ĂƠ-OÊ
ệPtÊ
ệPtÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
Fe
Fe
ệPƠ
ệPƠ
apQ
apQ
nngg
ii
JJ
TT
õỉP
Phu S Lùng
ỡEƠ
õỉP
ỡEƠ
nkn
nkn
ĂÔ
24
ĂÔ
24
à
à
PƠ
õỗPƠ
PƠ
õỗPƠ
cao
Sa
Sa
PƠ
PƠ 27
26
26 bằng
DÊ
ốDÊ
nkn
DÊ
ốDÊ
nkn
EƠ
EƠ
LLaa
Ma
TT ( Mn
DÊđÔ
DÊđÔ
aa SS
PtƠ
ĂÔ
PtƠ S nẵ
ĂÔ
Mn
Qu ền
DÊ
nkn
DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
27
T nh Tú
34
P
P
34
ĐĐ
EƠ
EƠnkn
NN
PP
EƠ
PP
PƠ
PƠ
PtÊ
PtÊ 35
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
Sn
Sn
yy
36
DÊ
36BB
DÊ NN
GG
PtƠ
N
PtƠ
N 30
29 õỗPƠ
29
õỗPƠ
35
TR
TR EƠ
OÊ
OÊ
gg-33
33
DÊ
DÊ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
30
H
H
n
n
à
à
a
a
N
N
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
g
DÊđÔ
g
DÊđÔ
TÔ
31
DÊ
TÔ
31
DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
u
u
1030
ap
ap
(
G
G
ỗOÔ
Ph
DÊđÔ
Ph
DÊđÔ
ỗOÔ
PtÊ
PtÊ
PtƠ
PtƠ
Fe
Fe
Q
Q
TR
38
(
Fe
TR
38
Fe
ẵ
i
i
CÔ-PÊ
40
SÔ-DÊ
CÔ-PÊ
40
SÔ-DÊ
a
a
Pg
ỉP
ỉP
DÊđÔ
DÊđÔ BB
Pg
37
37
cc ệĂÔ
N
S
N Sa
DÔđƠ
DÔđƠ
nngg
ỡìEÊ
41
Sa Sn
TT
TÔ
TÔ Nậm XeỡìEÊ
ệĂÔ
Pb
Pb Zn
Zn KÔ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
N
DÊđÔ
N
DÊđÔ 32
42 41
32
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
KÔ
TT
ỡìEÊ
PtÊ
ỡìEÊ
PtÊ
Sn
BBắắ
DÊđÔ
CÔ-PÊ
DÊđÔ
CÔ-PÊ ẵ g. B ăn
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ --BBaa
ĂÊ
ĂÊ ca 42
DÊ
DÊ
EƠ
EƠ
39 GG
39
lào
Sg
DÊ
g DÊ
ệPƠ
ệPƠ
ẵ
TR
TR
TÊ
TÊ
B
B
N
P
a
Oắ
Đ
Đ
p
DÊ
p
DÊ
.
P
P
ể
ể
õỉPÊđÔ
õỉPÊ
õỉP
OÔ
TT
B
OÔ
Ch
JJ
cam đờng B
DÊ
DÊ
K
K
PƠ
PƠ
TT
TÊ
TÊ
mQ
mQ
PtÔ
PtÔ
ĂÔ
ĂÔ
46
46
PtƠ
PtƠ
ừn
ỡPƠ
Mn
ỡPƠ
Mn
TÔ
TÔ
AA
õỗPƠ
õỗPƠ
DÊ
DÊ
JJ
PƠ
PƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
apQ
apQ
g
PÊđÔ
PÊđÔ
ap
ap
43
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
43
ỡPƠ
ỡPƠ
apQ
apQ
49
50
49
50
DÊ
DÊ
SƠđƯ
SƠđƯ
PtƠ
ĂƠ-OÊ
PtƠ
ĂƠ-OÊ
54
PƠ
54
PƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
N
N
TT
Pb
Zn
TÔ
ĂƠ-OÊ
53
ĂƠ-OÊ
PtÊ
ĂÊ
PtÊ
ĂÊ 53
ỗOÔ
ỗOÔ
õỏDƠ 44
TT
N
N ( Pb
45 Fe
Fe õỏDƠ
TƠ
Sg.Zn
TƠ TÔ
44
SƯ-DÊ
DÊ
DÊ
TT
BB
PƠ
PƠ 45
Năng
57
55
57
55 ỉPtƠ
ỉPtƠ
51
51
apQ
apQ
ỉPÊđÔ SƯ-DÊ
Mo ỉPtƠ
ỉPÊđÔ
ốPƠ
DÊđÔ
ỉPÊđÔ ỉPÊđÔ
ốPƠ
DÊđÔ
apQ
hồ Ba Bể
ỉPtƠ
apQ
DÊ
DÊ
N
K
N N Mo
K
ba
baốEÊ
(
ốEÊ
(
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
47
ỡìEÊ
ỡìEÊ
47
ẵ
Cu
Cu
Phăng
X
Păng
S
Ph
Au
Ph
Au
PtÊ
PtÊ
BB
58
apQ
52
58
apQ
52
g.
PP
ph
ph
ap
PtƠ
ap
PtƠ 48
Ch
ẵ
KÔ
KÔ FF 63
TÔđƠ
61
63
61 ỡPƠ
DÊ
DÊN( NN ẵ
48
ĂƠ-OÊ
3148
PÊđÔ
PÊđÔ
PtƠ-ĂÊ
PÊđÔ
PÊđÔ
ỡPƠ
PtƠ-ĂÊ TÔđƠ
DÊ
DÊ ĂƠ-OÊ
ỉPtƠ
ỉPtƠ ArÔ
Ngân Sơn N
DÊđÔ
ỗOÔ
DÊ
DÊđÔ
ỗOÔảy
DÊ
ĂÊ
PtÊ
ĂÊ
PtÊ
N
N
N
N
56
ArÔ
56
TƠ
TƠ
Pb
Pb Zn
Zn
ỡE
ỡE
Pb
Pb Zn
Zn
DÊđÔ
DÊđÔ
K
K
66 N
66
PtÔ
N
PtÔ
TR
DÊ
TR
DÊ
62
62
DÔđƠ
DÔđƠ
ĂÔ
ĂÔ
ỡìEÊ
PtƠ
ỡìEÊ
PtƠ
TT
Sa
Sa
ĂÔ
ĂÔ
Au
Au
ỡPƠ
ỡPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
ĂÔ
ĂÔ
DÊđÔ
N
DÊđÔ (
ds
ds
60
TƠ
TƠ
60
DÊ
OƠ-SÊ
DÊ
OƠ-SÊ
ỉP
68
ỉP
68ẵN
Pg
59
Pg
m
m
59
1578
TÊ
TÊ TÔđƠ
TÔđƠ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
67
67
ệPƠ
ệPƠ
apQ
apQ
TÔđƠ
TÔđƠ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
K
K
N
EƠ
SƯ-DÊ
N ( Au
EƠ
64
64
Au
Ph
Ph
69
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ SƯ-DÊ
69
ệPtÔ
ệPtÔ
Đồng Ho
Mn
Mn
DÔđƠ
DÔđƠ
(
Fe
Fe
NÊ
NÊ
N
Ph
a
B
ó
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PƠ
õỡPƠ-TÊ
65
PƠ
PƠ
õỡPƠ-TÊ
65
PƠ
TÔđƠ
TÔđƠ
TƠ
TƠ
TÊ
TÊ
K
K
õỡPƠ-TÊ
DÊ
õỡPƠ-TÊ
DÊ
N
ốEÊ
ốEÊ
Chợ Đ ền N
ẵ
õỗPƠ
õỗPƠ
PƠ
PƠ
PP
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
Nh é
ỡìEÊ
ỡìEÊ
ĂÊ
ĂÊ
g
g
Pb
Zn
Pb
Zn
ốPƠ
Ph
ốPƠ
Ph
ệPƠ
Fe
ệPƠ
Fe
70
70
m
õOÔ
õOÔ
PtÊ
BB
apQ
PtÊ
apQ TÊ
TÔđƠ
ẵ
Nậ
TƠ
TƠ
N
õỗPƠ
N
õỗPƠ
TÊ
73 Fe
73
K
TÊ
K TÔđƠ
71
TÊ
PƠ
PƠ
DÊ
DÊ
Fe
PƠ
PƠ71
JÊơÔ
CÔ-PÊ
JÊơÔ
CÔ-PÊ
75
75
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
apQ
CÔ-PÊ
apQ
76
Sb
76
Sb
74
72
74
72
PtƠ-ĂÊ
DÊ
EƠ
PtƠ-ĂÊ
DÊ
EƠ
Ph
Ph
N
N
PtÔ
PtÔ
PtƠ
PtƠ
õPtÊ
õPtÊ
ỡTÔ
ỡTÔ
KÔ
KÔ
ẵ
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
ỉPtƠ
ỉPtƠ
Nf ba
JÊơÔ
JÊơÔ
PÊđÔ
PÊđÔ
N
BB
ph
ap
ph
ap
Sb
ba
apQ
apQ
õỗPƠ
õỗPƠ
ẵ Sb
Pb
Pb Zn
Zn
DÔđƠ
DÔđƠ
NÊ
NÊ PtƠ
PtƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
B
B
TÔ
TÊ
TÔ
TÊ
PtƠ
Làng
Và
DÊđÔ
PtƠ
DÊđÔ
JÊơÔ
JÊơÔ
TƠạ
TƠạ
bắc kạn
Qu
Xa
K
la
châu
õPtÊ
K
õPtÊ
EE
JÊơÔ
JÊơÔ
PtƠ
PtƠ
77ẵ PƠ
N
TƠạ
TƠạ
77
PƠ
õỗPƠ
78
78 õỗPƠ
ỉPÊđÔ
Chợ Đồn ẵN
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÔ
K
K
79
DÔđƠ
79
DÔđƠ
N
N
KÔ
TÊ
KÔ
TÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
PƠ
PƠ
Sa
Sa
K
K
dq
dq DÊ
TƠ
TƠ
DÊ
DÊđÔ
80
80
ếOƠ-SÊ
dq
ếOƠ-SÊ DÊđÔ
PƠ
PƠ
Sa dq
Sa
Ă-OÊ
TƠ
TƠ ốPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊđÔ TƠ
Au
Au
JÊơÔ
ệPƠ
JÊơÔ
ệPƠĂ-OÊ
JÊơÔ
apQ
JÊơÔ
apQ
ốPƠ
TƠ
TƠ
TƠ
õỡPƠ-TÊ
õỡPƠ-TÊ
ỡPƠ
ỡPƠ
N
DÊđÔ
DÊđÔ
N
Cu
Cu
DÊđÔ
DÊđÔ
ỡPƠ
ỡPƠ (
SÔ-DÊ
TƠ
TÔ
SÔ-DÊ
TƠ
TÔ
KÔ
EƠ
KÔ
EƠ
PƠ
BB
PƠ
ẵ
PƠ
PƠ
PƠ
PƠ
PÊđÔ
PÊđÔ
dq
85
82 dq
85
82
DÊ
DÊ DÊđÔ
EE
ốPƠ
ốPƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
K
K
DÊđÔ
K
K
With reference to the geological mapping, prospecting and exploration data implemented by Department of Geology and
ốPƠ
ốPƠ
TƠạ
TƠạ
TÊ
PƠ
DÊ
OƠ-SÊ
TÊ
PƠ
DÊ
OƠ-SÊ
õPtÊ
õPtÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
K
K
CÔ-PÊ
TT
CÔ-PÊ
N
N
TÔ
TÔ
Au
Au
84
Ban biên tập - Editoral Board :
84
vx
vx
ĂÊ
ĂÊ
87
87
88
88
ốPƠ
õPƠ
81
ốPƠ
õPƠ
81
ệPƠ
PƠ
AA
ệPƠ
PƠ
TƠạ
TƠạ
PƠ
PƠ
ỗõEÔ
ỗõEÔ PtÔ
TÊ
TÊ
TÊ
TƠ
TÊ
TƠ
ốPƠ
DÊđÔ
DÊ
DÊđÔ
DÊ
PtÔ
Pb
Pb Zn
Zn
DÊđÔ
DÊđÔ
Chief
EƠ
EƠ
TÔ
DÊ
ĂƠ-OÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
TÔ
DÊ
ĂƠ-OÊ
ỡPƠ
ỡPƠ ốPƠ
89
89
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÔ
86
õPƠ
õPƠ
86
83
83
92
õỗPƠ
N
92
õỗPƠ
N
N
Sa
N
Sa
N
PÊđÔ
PÊđÔ
TÔ
TÔ
N
ẵ
Pb
Pb Zn
Zn
98
JÊơÔ
98
JÊơÔ
JÊơÔ
JÊơÔ
EƠ
EƠ
90
DÊ
DÊ
90
TƠạ
TƠạ
ẵ
Nậm
õPtÊ
õPtÊ BB
AA
PƠ
N
N ( Pb
ỡìEÊ
ỡìEÊ
ốPƠ
ốPƠ PƠ
ệPƠ
ệPƠ NN
Pb Zn
Zn
Kim õPƠ
gg PtƠ-ĂÊ
TT
DÊđÔ CÔ-PÊ
K
DÊ
OÔđƠ
K
DÊ
OÔđƠ
N
õPƠ
N
Au
Au
93
ốPƠ
PƠ
DÊ
ốPƠ97
PƠ
DÊ
DÊ
TÔ
97
PtƠ-ĂÊ 93
DÊ
TÔ CÔ-PÊ
PtƠ
JÊơÔ
PtƠ
Au DÊđÔ
JÊơÔ
95
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Pb
Pb Zn
Zn TÔ
ốPƠ
N
JƠ
ốPƠ
N( Au
JƠ
TÔ
ĂÔ
94
ĂÔ
91
ĂÔ
94 95
ĂÔ
91 TÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
96
96
99
TÔ
99 ốPƠ
ốPƠ
KÔ
KÔ
Khau
P
Ao
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtƠ
PtƠ
EƠ
EƠ
JÊơÔ
JÊơÔ
dh
dh
BB 100
ĂÊ
DÊđÔ
T
ĂÊ
DÊđÔ
T
ArÔ
ĂÔ
CÔ-PÊ
A
ArÔ
ĂÔ
CÔ-PÊ
A
Pb
Zn
Pb
Zn
TƠ
vx
TƠ
vx
105
DÊđÔ
DÊđÔ
105
PƠ
PƠ
Pb
Zn
Pb
Zn
TƠ
OƠ-SÊ
DÊ
TƠ
100
OƠ-SÊ
DÊ
N Tô Th
ốPƠ
ốPƠ
tuyên N
quang
TƠạ
TƠạ
N ( Pb
N
ArÔ
ArÔNN
TR
TR
N
Pb Zn
Zn
DÊđÔ
TÔ
DÊđÔ
TÔ
JÊơÔ
TƠ
PƠ
JÊơÔ
TƠ PƠ
PƠ
TT
ốPƠ
ốPƠ
ẵ
ỡPƠđTÊ
N
ỡPƠđTÊ
N
PƠ
N
N(
TÊ
TÊ
ĐĐGGốPƠ
DÊđÔ
DÊđÔ DÊ
ỉArÔ
ỉArÔ
N
N
dq
PƠ
ốPƠ
dq
PƠ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ệPƠ
ệPƠ
TÊ
TÊ
PƠ
PƠ
N Mẫu Sơn
JƠ
JƠ
102
102ẵ
apQ
DÊ
apQ
õỗPƠ
TÊ
õỗPƠ
TÊ
apQ
103
NÊ
apQ
103
NÊ
Lang
h
NN
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
õỗPƠ
õỗPƠ
104
TÔ 1542
ỡPƠ
lạng SơnTÔ
ỡPƠ
ArÔ
PƠ
TT
PƠ
113
113H112
107 Ph
101
TÔ
TÔ TƠạ
TƠạ
101
ẵ ArÔ
106107
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
106
ậậmm
ss 104
ốPƠ
ốPƠ
Ph
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
do
do
TÔ
TÔ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
112
109
DÊ
109
DÊ
Pb
Pb
Zn
Zn
114 op
PƠ
PƠ XX
EƠ
EƠ JÊơÔ
ệTÔ
ệTÔ
ốPƠ
ốPƠ
nk
nk
ĐĐ nkn
108
108
ệPƠ
ệPƠ
Pb
Pb Zn
Zn 114
op
KÔ
apQ pp
JÊơÔ TƠạ
eeỉArÔ
GG nkn
apQ
nkn
nknapQ
SÔ-DÊ
115
M
115
ẵ apQ
TT ( A
A
-NN
-ỉArÔ
TÊ
TƠ
ĂÊ
kk SÔ-DÊ
TT OÔđƠ
ệPtƠ-ĂÊ
TÊ KÔ
TƠ
ĂÊ
TƠạ
111M
vx
vx
TÊ
TÊ
ốPƠ
ốPƠ
PÊđÔ
ốPƠ
TT 111
110
PÊđÔ
ốPƠ
110
ỉArÔ
TÔ
ỉArÔ
TÔ
SSôô
Pg
Pg
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
OÔđƠ
ẵ
TÔđƠ
TÔđƠ ệPtƠ-ĂÊ
S g.
cá nh
gghh
PƠ
PƠ
ốPƠ
119
ốPƠ
119
ẵ
PƠ
PƠ
117
117
n
n
116
116
S
S
124
124
ĩĩaa
ẵ
123
N
123
N
g
g
Pb
Pb
Zn
Zn
C2
C2
ốPƠ
121
ốPƠ
121
Đ
Sn
Sn
127
C1
C1
127
Sa
BB
ĂÔ
õTÔ
Sa
ĂÔ
õTÔ DÔđƠ
DÊđÔ
DÊđÔ
PtÊ
CC
yên bá
LLộộ PtÊ
PtƠ
PtƠ
ĂÔ
ĂÔ Fe
DÔđƠ
Fe
122
PƠ
122
PƠ
ỡPƠ
ỡPƠ
EƠ
EƠ
hhảả
DÊđÔ
DÊđÔ à
DÊđÔ
N
DÊđÔ
N
BB apQp
131 134
136 TT C1
EƠ
EƠ
131
136
DÊ
kk
118
118
ss
JÊơÔ
apQp
JÊơÔ
TÊ
C1 TT120
TÊ
yy
126
ĂÊ
ĂÊ OƠ-SÊ
126
TÔ
TÔ
ĐGG SSôô DÊ
Đ
TƠạ
TƠạ
Nậ
128 DÊđÔ
OƠ-SÊ
128
Sn134
Sn
N Pa Lép
PƠ
JƠ
PƠ
120
JƠ TƠạ
ẵ
133
133
TƠạ
ng
ng
129
129
ệPƠ
ệPƠ
TƠ
TƠ
T
T
DÊđÔ
ẵ
apQ
W
apQ
W
h
h
Au
Au
OÊ
OÊ
Sa
ệếJƠ-KÊ
ệếJƠ-KÊ
ốPƠ
ốPƠ
Sa
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
m
ơ
ơ
ốPƠ
ốPƠ
nkn
nkn
qz
qz
ẵ
ng
ng
ẵ
146
146
PƠ
T
PƠ
T
aQp
Sa
139
130
aQp
Sa
139
130
Fe
ĂƠ-OÊ
132
Fe
ĂƠ-OÊ
132
DÊđÔ
DÊđÔ
C3
C3
ẵ
Pb
Pb
Zn
Zn
aQh
aQh
ĂÔ
ĂÔ
ĂÔ Co
ĂÔ
PtÊ
CÔ-PÊ
PtÊ
CÔ-PÊ
õỉPÊđÔ
õỉPÊđÔ
Au
Au
TÔ
TÔ
138
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
138
DÊ
DÊ
TƠạ
N
TƠạ
N
N
N
DÊ
142DÊ
144
ngh a lộ
TƠ
TƠ
144
ẵ
145
145142
125
apQp
125U
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ĂÔ
ĂÔ (
SnĂÔ
DÊđÔ
DÊđÔ TÊ
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
TÊ
ỡPƠ
N
PƠ
ỡPƠ
N f ba
ba
PƠ
ẵNN( Sn
ẵ
ArÔ
135
143
N
U ds
S g.
ArÔ apQp
135
143
N(
ds
ĂÔ
PtƠ
PtƠ Khuôn
DÊđÔ
Bồ Cu
Fe
150
Fe
TƠ
TƠ
Kỳ
Sa
Sa
Phà 150
DÊ
apQ
DÊ
apQ DÊđÔ
151
148
Ph
151
148( Au
Ph
Đá L ền
ệPƠ
ệPƠ
Fe
Fe
147
147
Au
DÊđÔ
TÔ
DÊđÔ
TÔ
õPƠ
PÔ
õPƠ
PÔ
137
ệNÔ-Qp
ệNÔ-Qp
137
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
CÔ-PÊ
149
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
149
CÔ-PÊ
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
C1
C1
DÊđÔ
DÊđÔ
Cù
PƠ
PƠ
ệPƠ
ệPƠ
TÔ
TÔ
152
TÔ
JÊơÔ
152
TÔ
JÊơÔ
162
aQp
162
aQp
W
DÊ
W
DÊ
PƠ
PƠ
Ph
Ph
(
ốPƠ
ốPƠ
ng
ẵ
p
155
p
155
163
DÊđÔ
õPƠ
Fe
163TT
DÊđÔ
õPƠ
Fe
N
N
Sn
N
ĂƠ-OÊ
DÊ
DÊđÔ
Sn
N
ĂƠ-OÊ
DÊ
DÊđÔ
d
140
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
hồ
140
Núi Cốcthá
TƠạ
TƠạ
141
ỉArÔ
ỉArÔ
141
ệPƠ
N
nguyên
ệPƠ
N
o
apQp
N
apQp
N
Pb
Zn
Pb
Zn
ẵ
156
TÊ
TÊ
ệPƠ
ệPƠ
156
K
K
a
ỉPÊđÔ
ốPƠ
PƠ
K
ỉPÊđÔ
ốPƠ
PƠ PtÊ
K
ppẵ BB ss
1882
KÔ
KÔ
C1
C1
K
K
ẵ
K
K
160
N
PtÊ
160gòi L
N
m
TT
ẵ
PtƠ
PtƠba
ĂƠ-OÊ
N
ĂƠ-OÊ
ba
N C2
C2 TTõỗPƠ
159
nkn
nkn
159
n
ốPƠ
ốPƠ
DÊđÔ
TÊ
DÊđÔ
TÊ
õỗPƠ
n
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
đ
ẵ
DÊ
157
DÊ
157 DÊđÔ
Yê
OƠ-SÊ
apQ
OƠ-SÊ TT
apQ
ỡPƠ
ỡPƠ
DÊđÔ
PtÔ
PtÔ
JÊơÔ
ốE
apQp
JÊơÔ
ốE
apQp
DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
Đ
Đ
n
154
153
154
153
ê
DÊ
DÊ
apQp
apQp
o
B
B
G
G
i
Fe
CÔ-PÊ
Fe
JÊơÔ
158
TÔ
JÊơÔ
158
TÔ
TT
vx
vx
.T
CC
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÔ
TƠạ
TƠạ TT
vx
vx
CÔ-PÊ
JƠ
apQ đ ện b ên phủ
CÔ-PÊ
JƠ TÔ
Sg
SÔ-DÊ
TƠ
sg
SÔ-DÊ
Sb
TƠ apQ
sg
SÔ-DÊNÊ
Sb
aaoo
DÊ
DÊ
ệTÔ
ệTÔ
ệPƠ
ệPƠ
PtÊ
PtÊẵ
NÊ SÔ-DÊ
TÔ
PƠ
PƠ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
ỉPÊđÔ
NÊ
BB
ỉPÊđÔ
NÊ
N( Cu
õPƠ
õPƠ
ốPƠ
ốPƠ
N
Cu
TƠ
TƠ
ẵ
BBằằ
PƠ
KÔ
PƠ
KÔ
168
161
161
TÔ
TÔ
170
DÊ
N
móng cá
170 168
DÊ
N
PtƠ
PtƠ
C1
C1
ệPƠ
ỡPƠ
ệPƠ
ỡPƠ
NÊ
NÊ
n
n
ss
SÔ-DÊ
SÔ-DÊ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
TÊ
TÊ
Trà Cổ
TT
TƠạ
JÊơÔ
TƠạ
JÊơÔ
gg-sông công
ệPƠ
TÔ
ệPƠ
TÔ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
Tấnpy
Mà
167
167
py
JÊơÔ
JÊơÔ
nkn
nkn
TÔ
TÔ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
TTii
NÊ
NÊ
apQp
apQp
ẵ
NÊ
TƠạ
NÊ
TƠạ
TT
JÊơÔ
JÊơÔ
ỉArÔ
ỉArÔ
166
TƠ
TƠ
166
ệTÔ
ệTÔ
DÊđÔ
ệPƠ
sơn la
DÊđÔ
ệPƠ
CÔ-PÊ
aQh
apQp
CÔ-PÊ
aQh
apQp
êênn
apQp
apQp
N Cao X ên
164
164
Phu Tân T ang
NÊ
NÊ
ỡPƠ
ỡPƠ
phú
thọ
ds
U
ds
Y
Y
JÊơÔ
JÊơÔ
ỗõPƠ
ỗõPƠ
U
TÔđƠ
TÔđƠ
TÔ
TÔ
mbQh
mbQh
TÔ
ỡPƠ
TÔ
ỡPƠ
êênn
Ph
Ph
apQp
apQp
PtƠ
H. Đại Lải
165
PtƠ
165
aQp
OƠ-SÊ
aQp
OƠ-SÊ
ve
nkn
ve apQp
nkn TƠạ
ĂÔ
PtÊ
PtÊ
TÔ
TÔ
ẵ
SƠđƯ
SƠđƯ
NÔ-Q
NÔ-Q
ỗPƠ
ỗPƠ
apQp
apQp
apQp
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ ĂÔ
nkn
nkn TÔ
ệPƠ
ệPƠ
TƠạ
TÔ
DÊ
DÊ 172
173
173
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
TƠ
TƠ
TÔ
Q
TÔ
QMũi Ngọc
172 PtÔ
PtÔ
N( Cu
N
TƠ
DÊđÔ
TƠ
DÊđÔ
Cu
ốPƠ
NÊ
ốPƠ
NÊ
171
171
TÔ
TÔ
v
nh
yên
ỉPÊđÔ
ốPƠ
amQp
ỉPÊđÔ
ốPƠ
amQp
i
TƠạ
TƠạ
JÊơÔ
JÊơÔ
Ph
Ph
h
Miều
169
Hòn
169
DÊđÔ
TÊ
DÊđÔ T
TÊ
S g.Lục
v ệt tr
NÊ
NÊ
JÊơÔ
JÊơÔ
TÔ
apQp
TÔ
apQp
PtÔđƠ
ArÔ
PtÔđƠ
ArÔ
TÔ
TÔ
aQp
aQp
PtÊ
PtÊ
ĂƠ-OÊ
Na
ĂƠ-OÊ
DÊ
DÊ
ĐĐ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
dd aQp
JÊơÔ
JÊơÔ
m
ệPƠ
ệPƠ
TƠạ
TƠạ T
NÊ
NÊ BB
N Cao Sam Sao
m
kk
174
PÊđÔ
174
aQp
GG
phu Som Tăng
ỉPÊđÔ
apQp
Đ. Vĩnh Thực EÔ-Q
ỉPÊđÔ
ệPƠ PÊđÔ
apQp
Nậ
ệPƠ
aQp
ệPƠ
T
aQp
sg
sg
EÔ-Q
TÔ
TÔ
apQ
apQ ệPƠ
aQp
aQp
JÊơÔ
JÊơÔ
mQp
mQp
OÔ
176
OÔ
176
177
B
ệPƠ
177
B
ệPƠ
aQp
aQp
S
S
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TƠ
TƠ
mbQh
DÊ
mbQh
DÊ
ơ
ơ
hhảả Đ.Cái Chiên
1597
DÊ
DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
JÊơÔ
DÊđÔ
JÊơÔ
DÊđÔ
n
n
P
P
TÊ
TÊ
PtÊ
175
PtÊ
175
DÊ
DÊ
ẵ
apQ
apQ
ỗPtƠ-ĂÊ
c
JÊơÔ
ỗPtƠ-ĂÊ ệĂÔ
c
JÊơÔ
do
do
PtÔ
PtÔ
OÊ
OÊ
ỗPƠ
ỗPƠ
JÊơÔ
JÊơÔ
LLaa
m
m
TÔ
TÔ
TƠ
TƠ
TÔ
TÔ
ang
g
bắc
S
TƠ
TƠ
ệĂÔ
ẩ
ẩ
NN
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
g. Ba
M
M
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
aQp
aQp
SƯ-DÊ
aQp
SƯ-DÊ
aQp
--HHTÊ
JÊơÔ
JÊơÔ
--CC
Đ.Thoi Xanh
ss
TT
BBArÔ
apQp
apQp
TÔ
TÔ
aQp
179 ẵ
aQp
ềềuu Vạn Mặc DÊ
iiĐ.
DƠ-CÊ
NÔ-Q
DƠ-CÊ
ààTÊ
180 179
180
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ182
ArÔ ẵ
TƠạ
TƠạ
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
ỗPƠ
ỗPƠ
DÊ
PƠ
TƠạ
PƠ
TƠạ
182
TTrr
ỉO
ỉO
TTrr
Đ. Vạnnngg Vợc
178
178 C ầ TƠạ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
k
k
PÊđÔ
PÊđÔ
B
B
TƠạ
u
u
TƠ
TƠ
PP
TÔđƠ
TÔđƠ
TÔ
TÔ
JÊơÔ
JÊơÔ
TƠ
TƠ
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
u
nngg
ô
ô
Đ.Thoi
Đây
ệPtƠ-ĂÊ
ệPtƠ-ĂÊ
TƠ
TƠ
Bản Phú
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
NÊ
NÊ
Đ.Trần
Đ
Đ
TƠ
TƠ
185
185
M(N
M
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ệPƠ
ệPƠ
ệArÔ
ệArÔ PtƠ-ĂÊ
TƠ
TƠ
hồ
TT bắc
N DÊ
amQp
Sg. Hồng
GG JÊơÔ
abQh
abQh
ss n nh amQp
mQp
mQp JÊơÔ
TÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÊ
PtƠ-ĂÊ
OƠ-SÊ
TÔ
DÊ
PƠ
PƠ
aQh
aQh
JÊơÔ
181
181
190
190
ĐĐ JÊơÔ
DƠ-CÊ
qz
DƠ-CÊ
qz
PtƠ-ĂÊ
192
189
PtƠ-ĂÊ
192
189 Suối HaiTÊ
TÊ
TÔ
TÔ
PƠ
PƠ TÔ
PƠ
PƠ aQp
H. Bắc Bồ Cái
aQp
N Yên Tử
ĂÔ-OÊ
ĂÔ-OÊ
TT
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
ẵ
ẵ
TÔ
DÊ
mQp
DÊ
mQp
aQp
aQp
183
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
183
C1
C1
ArÔ
TƠ
đ.cái
ArÔ
TƠ
bầu
nkn
187
nkn
187
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
nkn
nkn NN
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N( Cu
N
C1
C1
Đ.Sậu Nam
PtÊ
PtÊ
1064
184
184
TT
186
Cu
186
C2
PÊđÔ
C2 TÔ
PÊđÔ
N Th ên Sơn ii
PtÔ
PtÔ PtÔ
amQp
amQp
sơn
tây PtÔ
H.
Bồ Cái
TÔ
193
193
ĐG
PtÊ
ĐG
PtÊ
Đu ống
apQp
188 TƠ
CÔ-PÊ
TT
188
TƠ
ss apQp
TƠ
JÊơÔ
BBảo
OƠ-SÊ
TƠ
TT
OƠ-SÊ ệPƠ
TƠ
ảo Đ
DÊđÔ
DÊđÔ ỉO
TƠ
Màà
M
Sg. ĐàCÔ-PÊ
ệPƠ
aQp
aQp
ài-TTru
àiĐ
Sb
ẵ
TÔ
N
TÔ
N (JÊơÔ
Sb
ẵ
C1
H. Núi Nhọn
C1 ẵ
TƠạ
191
DÊđÔ
DÊ
TƠạ
191
DÊđÔ
DÊ
I TÔ
rung
ỉO PtÊ
ng LLơ
ĐGG Yên
Đ
ơng
ấấnn
TÔ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
mQh
mQh
TÔ
TÔ
T
T
DƠ-CÊ
TƠ
DƠ-CÊ
TƠ
aI
ng
ẵ
nkn
H. Đồng Mô
nkn
TửTử200
Yên
200
PtÊ
TƠ
TƠ
amQp
amQp
C1
C1
B
amQp
TÔ
amQp
TÔ
albQh
TT ẵ
albQh
ệPƠ
SƠđƯ
TT
ệPƠ
SƠđƯ
OƠ-SÊ
.
PÊđÔ
PÊđÔ N Tản V ên
ẵ
TT
H.Ngang
CÔ-PÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ CÔ-PÊ
N
195OƠ-SÊ
JÊơÔ
JÊơÔ
195
ệPƠ
apQp
C1
ệPƠTT
apQp
C1CÔ-PÊ
KÔ
SƠđƯ
KÔ
SƠđƯ
õPtƠ-ĂÊ
Đ.Trà Ngọ
õPtƠ-ĂÊ
KÔ
KÔ
CÔ-PÊ TƠ
205 PtÊ
OƠ-SÊ
PtÊ
OƠ-SÊ
197
194
197
TƠ
194
C2
C2 DÊ
ỉArÔ
ỉArÔ
PÊđÔ
PÊđÔ
DÊ205
oi
196
196
DÔđƠ
PtÊ PtÊ
DÔđƠ
TÔ
TÔ
S
204
204
199
199
PƠ
PƠ
DƠ-CÊ
mQh
DƠ-CÊ
mQh
cc
PtÊ
DÔđƠ
TT
PtÊ
DÔđƠ
EƠ
EƠ
m
C1
C1 mQh
Đ.Cô Tô Con
PtƠ-ĂÊ
PtÊ
TÊ
PtƠ-ĂÊ
PtÊ
TÊ
TƠ
ẵ BB
TƠ
PƠ
amQp
DƠ-CÊ
PƠ
amQp
DƠ-CÊ
mQh
TƠ TÊ
TÊ
TT
Nậ
B
B
ArÔ
ArÔ
õỗPƠ
õỗPƠ
vx
vx
TÊ
TÔ
vx
TÊ TƠ
TÔ
vx
uông b EƠ
201202
201
TÔđƠ
PtƠ
py
PtƠ
py
Đ.Ba Mùn
TÔ
TÔ
ds
ds TÔđƠ
201202
TT
Sg.
EƠ 203
202TƠ
aQp
DÊđÔ
aQp
DÊđÔ
209
203
TƠ
TƠ
TƠ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
K
CÔ-PÊ
mQh
CÔ-PÊ DÊ
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ĂÔ-OÊ 209
206
DƠ-CÊ
ẵ C1
hà đông
ẵ
TƠ
TƠ ệPƠ
BB inh T 206
Đ.Thanh Lam
ỉO
DÊ
ỉO ĂÔ-OÊ
TƠạ
NÊ
NÊT ! sg
TT PƠ
nkn
PƠ
nkn
C1 DƠ-CÊ
hầy mQh
TÔ
TÔ TƠạ
mQh
ệPƠ
c
aQh
c
aQh
sg
TƠ
TƠ
T
!
ệPƠ
DÔđƠ
ệPƠ
DÔđƠ
ệPƠ
ệPƠ
ẵ
212
212
B
B
ẵ
SƠđƯ
mQh
SƠđƯOƠ-SÊ
mQh
nkn
nkn
mQh
mQh
CN. Mộc châu
DÔđƠ
DÔđƠ
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
OƠ-SÊ
ỉPÊđÔ
DÊđÔ
ĂÔ-OÊ
208
ĂÔ-OÊ
208
ẵ C1
198
cẩm
198
phả Đ.Đống
TT
EƠ
EƠ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
ỉPÊđÔ
vx
Đ.Cô Tô
ỉPÊđÔ
vx
C1
TÊ
TÊ
Chén
TƠ
TƠ
JÊơÔ
JÊơÔ
ẵ
DÊ TÔđƠ
tô
Đ.Thẻ Vàng
SƠđƯ
SƠđƯ DÊ
n
U
ds
TÔ
OƠ-SÊ
ds
TÔ DÊđÔ
TÔđƠ
OƠ-SÊ
TÊ
DÊđÔ
TÊ
U
ẵĂÔ-OÊ
DÊ
ĂÔ-OÊ
DÊ
DÊ
mQh
hả dơng
DÊ
mQh
PƠ
PƠlongCv
amQp
amQp
Cv
Bà
211
CÔ-PÊ
211
CÔ-PÊ
ẵ
DÔđƠ
DÔđƠ
ô
213
213
hạ
PƠ
ĂÔ-OÊ
PƠ
ĂÔ-OÊ
rà
PÊđÔ
hả
phòng
c
PÊđÔ
DÊ
DÊ
TÊ
TÊ
vx
vx
DÊđÔ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊĐ.Cống DÊđÔ
amQh
amQh DÊđÔ
mQh
mQh
TƠ
TƠ
q.đ
DÊđÔ Đ. T 210
210
CÔ-PÊ
SƠđƯ
CÔ-PÊ
SƠđƯ
TT
apQp
C3
C3
PƠ
PƠ
TT
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
mbQh
mbQh
216
216apQp
mQh
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊDÊđÔ
V.
ambQh
QTây
DÊđÔ
ambQh
TƠ
TƠ
TÔ
TÔđƠ
mQh
TÔ
TÔđƠ
mQh
ỗõPƠ
ỗõPƠ
h
Sa
Sa
TÊ
TÊ
c
c
ạ lon
ỗõPƠ hồ Sông Đà
Au
Au
DÊ
DÊ ỗõPƠ
SƠđƯ
SƠđƯ
mQh
Đ.
DÊ
215
DÊ
215
g
N
amQh
N( ệPƠ
amQh
218 mQh
DÊđÔ Vạn
SƠđƯ
SƠđƯ
ệPƠ 218
Đ.Cảnh Cớc
TÊ
TÊ
mQh
mQh
00
b nh
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ DÊđÔ
Cảnh
ệPƠ
ệPƠ hoà
aQh
aQh
TÔđƠ
1000
TÔđƠ
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
U
50
DÊ
219
ds
DÊ
219
ds
217
217
ệPƠ
U
ệPƠ
KÔ
N
KÔ
N ( Au
Au
TÔ
TÔ
TÔ
C
CÔ-PÊ
TÔ
CÔ-PÊ
TÔ
TÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
Đ.Phợng Hoàng
.C
aQh
aQh
k ến an
Đ.Ngọc Vừng
TÊ
TÊ
mQh
mQh S
220
220
PtƠ
sg
PtƠ
sg
mQh
TT
ấm
DÊđÔ
DÊđÔ
KÔ
KÔ
2000mQh
TƠ
kd
TƠ
kd
222
TÊ
TÊ 223
mbQh
mbQh đ.cát bà
Đ.Hang Trai
gmQh
mQh
ĂÔ
ĂÔ
amQh
amQh
.
DÊ
DÊ Đ.Thợng Mai
PƠ
PƠ TÊ 222
ệPƠ
ệPƠ
223
V
TÔ
TÔ
ambQh
ambQh
ăn
TÊ
TÔđƠ
TÔđƠ
nkn
nkn
Q Đ.Đầu Bê
mQh
mQh
mQh
mQh
TÊ
TÊ
mQh
mQh
Q
ĂÔ
ĂÔ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ DÊ
nkn
nkn
ú
TÊ
TÊ
3000
224
mQh
224
c
DÊ
TÔđƠ
Đ.Hạ Mai
TÔđƠAu
ệPƠ
ệPƠ ẵ
Sa (
Sa
Au Đá mQh
đồ sơn
mQh
mQh
TÔ
TÔ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
TÔ
TÔ
uộc
226
226y
00
hng yên
. LmQh
ệPƠ
ệPƠ
bkn
bkn SƠđƯ
DÊđÔ
NÊ
NÊ
PƠ
PƠ
SƠđƯ C.V DÊđÔ
mQh
g
40
õPtƠ-ĂÊ
õPtƠ-ĂÊ
ds
ds
S
225
225
mQh
mQh
TÊ
TÊ
U
ăn
U
Dấu
ệPƠ
TÊ
aQh
Hòn
ệPƠ
TÊ
aQh
227
227
TÊ
mQh
TÊ
mQh
TÊ
TÊ
úc
ĂÔ
ĂÔ
DÊđÔ
DÊđÔ
Đ.Long
Châu
T
kd
T
kd
TÔđƠ
TÔđƠ
ỗPtƠ-ĂÊ
ambQh
ỗPtƠ-ĂÊ
ambQh
C1
C1
õỗPƠ
õỗPƠ
ĂÔ
ĂÔ
MÃ
OÊ
PƠ
phủ lý
OÊ
PƠ
Đ.Long Châu Đông
TÔ
TÔ
sông
ẵ
4000
TÔ
Q.Đ
TÔ
TÊ
TÊ
TÔ
TÔ
TƠ
TƠ
TÊ
TÊ
PƠ
PƠ
TÔ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
228
abQh
228
abQh h
.
mQh
mQh
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
N Bu Hu Luông
N Bù Luông
TÔ
TÔ TÔ
mQh
mQh CambQh
mQh
ambQh Bìn
00
TÊ
ĂÔ
TÊ
Các thành tạo trầm t ch
Các thành tạo nú lửa
Các thành tạo xâm nhập và b ến chất
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ ĂÔ
231
230
long
231
230 TT mQh
ỉPÊđÔ
ỉPÊđÔ
châu
TÔ
TÔ
amQh
amQh
.
TÔđƠ
TÔđƠ
20
h
NÔ-Q
NÔ-Q
D
iêm Điền
1667
TÔđƠ
vx
TÔđƠ
vx
JÊơÔ
JÊơÔ
0
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
C2
C2
PƠ
PƠ
7 00
8000
Sed mentary format ons
(
mQh
mQh S g. T rµ Lý 232
Volcan c format ons
ntrus ve and metamorph c format ons
232
ĂÔ
ĂÔ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
TÊ
TÊ
229
229
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
TÔđƠ
TÔđƠ TÔ
kd
kd
DÊ
DÊ
TÔ TT
DÊđÔ
DÊđÔ
ẵ
TÊ
TÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TÔ
TÔ
233
233
mQh
mQh
DÊđÔ
DÊđÔ
TƠ
ẵ TƠ
TÊ
TÊ
amQh
234c. T
234
DÊđÔ
DÊđÔ
kd
CÔ-PÊ
kd
mQh
mQh amQh
235
235
ệPƠ
ệPƠ
CÊ
TƠ
CÊ CÔ-PÊ
TƠ
5000
L ên dÃy Jura thợng Ka nozo
rà Lý
thá b nh
aQh
aQh
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ ĂÔ
DÊ
DÊ
CÊ
CÊ
TÔ
TÔ TÊ
PƠ
PƠ
nkn
nkn
CÊ
CÊ
ĂÔ
PƠ
õPƠ
PƠ
õPƠ
TÔ
U
TÔ
ds
ds
237
DÊ
DÊ
237
TÊ
U 236
236
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Upper juras c cenozo c supersequence
nam đ nh
PƠ
PƠ
TƠ
5000
TƠ
amQh
amQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
SƯ-DÊ
CÊ
SƯ-DÊ
CÊ
TÔ
238
238
TÔ
amQh
abQh
mQh
abQh amQh
mQh
nkn
nkn
239
239
000
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊNN ( Au
nkn
nkn
CÔ-PÊ
2
Au
CÔ-PÊ
kd
kd
CÊ
mQh
CÊ
mQh
PtÔ
PtÔ
DÔđƠ
CÔ-PÊ
ĂƠ-OÊ
CÔ-PÊ
ĂƠ-OÊ OÊ
Đệ ứ không phân ch a Und eren a ed Qua ernary
OÊ DÔđƠ
ds
ds
TÊ
mQh
ĂƠ-OÊ
TÊ TÔ
mQh
ẵ
240
240
PƠ
SƯ-DÊ
ĂÔ
PƠ
SƯ-DÊ CÔ-PÊ
ĂÔ ĂƠ-OÊ
TÔ ẵ
ambQh
ambQh
CÔ-PÊ
DÊ
DÊ
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
ầm ch ông ũ cuộ ảng ỏ ạn cá bộ
é apQ ở ũng m ền nú ầm ch
TÔ
243
TÔ
243
242
amQp
amQp
242
ds
ds
õPƠ
õPƠ
TÔ
TÔ U
U
mQh
mQh
241
241
TT
TÔ
TÔ
mQh
mQh
b ển é bộ an hô mQ ở quần đảo Hoàng a ờng a
Q
Q
DÊđÔ
DÊđÔ
DÊ
DÊ
nkn
OÊ
nkn
vx
vx
SƯ-DÊ
õỗPƠ
SƯ-DÊ
õỗPƠ
DÔđƠ
DÔđƠ OÊ
nkn
nkn
ẵ
t
F u o p o u a ed men apQ pebb e bou de g a e g
and
TÔ
TÔ
00
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
20
TÊ
TÊ
C.ba lạ6 0
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TÊ 244
ĂÔ
ĂÔ DÊ
TÊ TÊ
a n moun a nou dep e on Ma ne ed men mQ
a
oa
00
DÊ õPƠ
ambQh
ambQh
ệPƠ
ệPƠ
244
PƠ
PƠ TÊ
õPƠ
n
nh
b
nh
õỗPƠ
DÊđÔ
õỗPƠ SƯ-DÊ
DÊđÔ
SƯ-DÊ
mQh
mQh
amQh
amQh
247
247
TT
TÊ
TÊ
vx
vx 245
mQh
245mQh
PƠ
DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
Ho ocen Ho ocene
CÔ-PÊ PƠ
248
248
ambQh
ambQh
ambQh
ambQh
N( Au
N
Au
amQh
amQh
õỗPƠ
õỗPƠ
246
246
do
249 do
dsU
mQpds
mQp
M
TÔ
TÔ
U249
ầm ch ông aQh cuộ ỏ cá bộ é ám ám vàng ầm ch
TÊ
TÊ
b m sơn
PƠ
PƠ ệPƠ
BB
Đ.Bạch Long Vĩ
Ã
TÔ
TÔ
ệPƠ
TÊ
TÊ
T
TÔ
TÔ
T
ông b ển amQh cá bộ é ám ám đen ám vàng ầm ch
kd
kd
vx
vx
DÔđƠ
DÔđƠ
CÔ-PÊẵ250
SƯ-DÊ
TÔ
7000
SƯ-DÊ
TÔ
ông hồ đầm ầy a bQh é bộ cá han bùn ầm chđầm ầy
251
251 CÔ-PÊ
TÔ
TÔ
ệPƠ
ệPƠ
250
mQh
mQh
TÔ
TÔ
ven b ển mbQh bộ cá é han bùn ầm ch ông b ển đầm
NÊ
NÊ
M
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
vx
vx M
op
op
õPƠ
õPƠ
TT
ầy ambQh bộ Ð han bïn Çm ch b Ĩn mQh Ð bé cá
TÔ
TÔ
Ba an k ềm ba an á k ềm
amQp
amQp
TÊ
252
TÊ
252
mQh
mQh
ệPƠ
ệPƠ
amQh
amQh
ệQh
amQh
ệQh
amQh
ám
ám
anh
chứa
o
am
no
e
a
cá
ắng
cá
ám
Qh
Qh
ẵ DÊ
8000
õỗPƠ
õỗPƠ DÔđƠ
DÊ amQh
TÔ
TÔ
amQh
A a ne ba a
uba a ne ba a
CÔ-PÊ OÊ
DÔđƠ
253
253
254
254
OÊ
ĂÔ
ĂÔ
KÔ
KÔ CÔ-PÊ
kd
kd
PƠ
ệPƠ
ệPƠ PƠ
1000
F u a ed men aQh pebb e and
g e and e ow g e
N
N
Sn
Sn
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
apQ
kd
TÔ
apQ
kd
255
255 ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
aQh
aQh
a
u o ma ne ed men amQh g e
e ow g e and
ệPƠ
2000
ệPƠ
9
mQh
mQh
TÔ
TÔ
00
u o a u ne ma h ed men a bQh
a
and
ĂÔ
C.Lạch
0 256
Sg .
PtƠ-ĂÊ
U ds
NÊ-Q
PtƠ-ĂÊ
NÊ-Q
dsĂÔ
DÊ
3000
DÊU
257
256
pea ma ne ma h ed men mbQh
and a pea
Chu
ỡEÔ
ỡEÔ257
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
amQh
amQh
Trờng
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÊ
TÔ
TÊ
u o ma h ma ne ed men ambQh
a pea ma ne
mQh
mQh
PtÔđƠ
dq
PtÔđƠ
dq
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
kd
kd
M
M
mQh
mQh
ed men mQh
a
g e and on a n ng o am wh e and g e and
ệPtÔđƠ
ệPtÔđƠ
ệPƠ
ệPƠ
10000
ĂƠ-OÊ
ĂƠ-OÊ
PƠ
PƠ
11
DÊ
PƠ
PƠ DÊ
0
TÔ
TÔ
DÔđƠ
00
amQh
amQh DÔđƠ
OÊ
OÊthanh hoáC.Lạch
P e s ocen hợng Upper P e s ocene
258
258
PtÔđƠ
PtÔđƠ
TÔ
TÔĐĐ
Trào
O
O
DÊđÔ
DÊđÔ
ỗPtƠ-ĂÊ
ỗPtƠ-ĂÊ
aQp
aQp
G
G
Cuộ
ỏ
ạn
cá
bộ
màu
vàng
C
amQh
PƠ
C
amQh
PƠ
ầm ch ông
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Sa
PtÔđƠ
PtÔđƠ
Sa
ĐĐ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TÔ
TÔ
iiệệ
TÔ
TÔ
260
sầm sơn
260 Cổ Đ nh mQh
amQp
amQp cá bộ é oang ổ mùn hực vậ
ỡEÔ
mQh
261ỡEÔ
261
O
O
nnBB
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ầm ch ông b ển
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
ĂÔ
ĂÔ ẵ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
O
O
259
259
i
i
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ
êênn
Qp
Qp
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
sp
sp
BB
mQp
mQp bộ cá é oang ổ cá vàng nghệ
Sa
ĐĐGG
Sa
Sn
Sn
KÔ
KÔ
ầm ch b ển
--NN
TÔ
TÔ
amQh
amQh
kd
kd
g
g
M
M
TÔ
TÔ
aQp
apQ
apQ 262
F u a ed men aQp
e ow pebb e g a e g
and
PtÔđƠ
PtÔđƠ
ờờ
amQh
amQh
DÊđÔhhĩĩaa
262
Bản Ch ềng
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ DÊđÔ
nngg
ĐĐ
amQp
ĂÔ
ĂÔ
u o ma ne ed men amQp
po ed and
a p an humu
CÔ-PÊ
CÊ
263
CÔ-PÊ
CÊ
263PtÔđƠ
LLââ
CÊ
CÊ
PtÔđƠ
à
à
DÔđƠ
DÔđƠ nn
aQh
aQh
TÔ
TÔ
Au
mm-N
N ( Au
Sa
Sa
CÊ
CÔ-PÊ CÊ
mQp
CÊ
CÊ
amQp
amQp
QQuu
ma ne ed men mQp
and po ed a
e ow and
DÊđÔ
DÊđÔ DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
Au
Au O
Sg.
OƠ-SÊ
CÊ
CÊTƠ
ỳỳ HH
TÔ
TÔ
O
TƠ OƠ-SÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
PtÔđƠ
PtÔđƠ
Cả
ợợpp
267
267
TƠ
TƠ 264
264
CÊ
CÊ
TƠ
TƠ
P e s ocen ung M dd e P e s ocene
CÔ-PÊ
265
CÔ-PÊ
265
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
TT
PtƠ-ĂÊ
PtƠ-ĂÊ CÔ-PÊ
ệQp
ệQp
C1
266
ệQp
C1
266
ệQp
DÊđÔ
DÊđÔ
cuộ ảng cuộ ỏ cá bộ
Sa
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Sa
ap
ap aQp
aQp
O
dq
O
dq
ầm ch ông ũ ông
TT
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ CÊ
nkn
nkn
Pg
Pg Sa
Sa
CÊ
CÊ
DÔđƠ
DÔđƠ
CÊ OƠ-SÊ
N
N
amQp bộ cá é chứa d ch hực vậ màu ám
amQp
TƠ
TƠ
mQh
mQh
NÔ-Q
NÔ-Q
ba
ba
ầm ch ông b ển
OƠ-SÊ TÔ
269
269 PtÔđƠ
Bù Khạng
aQh
TÔ
aQh
Ba a k Òm ba a o v n ba a ho e
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
Qp
TÔ
Qp
PtÔđƠ
TÔ
mQh
mQh
268
DƠ-CÊ
DƠ-CÊ
268
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
TÔ
ệQp
ệQp
mQp cá bộ é ám chứa o am no e a cá đỏ
270 1087
mQp
270
ẵ
ầm ch b ển
TƠ
TƠ
TƠ
TƠ
Sn
Sn
Sa
A a ne ba a o ne ba a ho e
ba a
TÔđƠ
dq
dq TÔđƠ
Nậ
O Sa
amQp
272
amQp pebb e bou de
272 ÛO
F u o p o u a u a ed men
271 Pb
271
CÊ
CÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
mM
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N
N
NÔ-Q
Pb Zn
Zn
ệPƠ
ệPƠ
ẵ
ap aQp
aQp
ap
g a e and
u o ma ne ed men
and
TÔ
TÔ
ô
273
274
273
274
EƠ
EƠ
Qu Hợp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Sn
Sn
N
N
mQp
mQp
g e a on a n ng p an ema n ma ne ed men
and
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Mê
275
H.
275
TƠ
TƠ
CÊ
CÊ
CÊ
CÊ
BB
mQh
mQh
TƠ
TƠ
PƠ
Sa
Sa M
õỗPƠ
õỗPƠ
g e a on a n ng o am ed and
EƠ
EƠ PƠ
M
ẵ
op
op
H. Mát
PƠ
PƠ
TƠ
TƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
apQ
amQp
amQp op
ĐĐGG
op
ẵdh
TƠ
TƠ
õỗPƠ
õỗPƠ
dh apQ
ệQp
ệQp
NÊ-Q
NÊ-Q
ệQp
ệQp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
SSôônn
TÔ
TÔ
Lower
P
e
s
ocene
g
g
P e s ocen hạ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
vx
vx
276
276
sCôCảnả
CÊ
CÊ
277
277
g
aQp
aQp
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
TÔ
TÔTT
apQ
apQ
cuộ ỏ cá é kao n
TÔ
TÔ
ầm ch ông
Cả
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Nậm C họn TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
amQp
Sa
TÔ
amQp bộ é cá chứa o am n e a cá đỏ ẫm
Sa ( Au
TÔ
ẵ
Au
278 CÊ
278
Qp
Qp
ầm ch ông b ển
CÊ
amQh
amQh
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÊ
TƠ
CÊ
TƠ
279
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
279
DÊđÔ
DÊđÔ
CÊ
CÊ
ạp
mQp bộ cá é oang ổ cá vàng
EƠ
EƠ
TÔ
TÔ TÔ
ầm ch b ểnmQp
C2
C2
hà L
ệQp
ệQp
T
OƠ-SÊ
T
OƠ-SÊ
TÔ
.C
TƠ
TƠ
TÔ
TÔ
H
Sa
aQp pebb e g a e and a ao ne
Sa
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Sn
Sn
F u a ed men aQp
trá
CÊ
CÊ
TƠ TÔ
CÊ
CÊ
280
280
TÔ
TÔ TƠ
TÔ
p
TÔ
TÔ 281
phu Lon
CÊ
amQp
CÊ apQ
u o ma ne ed men amQp
a
and on a n ng
ỡEÔ
ỡEÔ
281
apQ
apQ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
apQ
mQp
N
N( Sn
o am da ed and ma ne ed men mQp
and
Ba a o v n ba a ho e
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Sn
SƯ-DÊ
amQh
SƯ-DÊ
amQh
C3
C3
mQh
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
T
T
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
DÊđÔ
DÊđÔ
mo e
a
e ow and
EƠ
EƠ
ande oba a
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
ệN
ệN Qp
Qp
TÔ
TÔ
TÔ TÔ
SƯ-DÊ
CÊ
TÔ
CÊ
TÔ mQh
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
mQh
SSƯ-DÊ
O ne ba a ho e
ba a
cửaTÔ
CÊ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ CÊ
g . OƠ-SÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
Lạch Quèn
CoOƠ-SÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
apQ
ande oba a
n
mQh
mQh
P ocen P ocene
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ apQ
TÔ
TÔ
CÊ
CÊ
282
282
amQp
amQp
PƠ
PƠ
TÔ
TÔ
Cuộ kế ỏ kế cá bộ kế é kế d a om ben on kao n
Nk
Nk
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
v.diễn châu
aQh
aQh
283
283
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
N
N
TÔ
aQp
TÔ TÔ
aQp D C
TÔ
CÊ
CÊ
cửa Vạn
CÔ-PÊ
Cong ome a e g a e one
and one a one d a om e ben on e ao ne
ẵ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ CÔ-PÊ
TÔ
amQh
amQh TÔ
TT
vx
vx
TÔ
TÔ
TÔ
TÔ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
CÊ
CÊ DÊđÔ
DÊđÔ
284
mQh
284
mQh
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
M ocen hợng Upper M ocene
ng
TÔ
TÔ
iă
DÊđÔ
DÊđÔ
ẵ
Sg. G
N
N
TƠ
TƠ
ạn kế cá kế bộ kế han nâu é kế đá vô ám chứa vậ chấ han
ba
ba
N Cao Vểu
TÔ
SƯ-DÊ
TÔ
TÔ
TÔ
DÊđÔ
DÊđÔ SƯ-DÊ
N
N
G
one and one
one b own oa
a one
aQh
aQh
TÔ
TÔ
ẵ OƠ-SÊ
amQp
amQp
aQp
aQp
OƠ-SÊ
cửa Lò
g e me one on a n ng oa ma e
TÔ
TÔ
TƠ
TƠ
amQh
amQh
Hòn Ng Hòn Mắt TÔ
Rú Đạ Càn
TÔ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
TÔ
TÔ i
M ocen ung M dd e M ocene
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
CÊ
CÊ
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
ộ
ah
Hòn
Lạp
amQh
amQh
ử
amQp
TÔ
amQp
TÔ
c
TÔ
TÔ
Cá kế bộ kế é kế cá kế vô é han
Hòn Nồm H.Mắt Con
N
N
mQh
285
mQh
285
DÊđÔ
DÊđÔ
Ba an ho e
Sands one s s one c ays one ca ca eous sands one
DÊđÔ
DÊđÔ
TÔ
ệN
ệN
nh
SƯ-DÊ
v
SƯ-DÊ
TT TÔ
Sa
Sa
Tho e
ba a
s
coa y sha e
TÔ
TÔ ông
TÔ
TÔ
amQp
amQp
Cả
mQh
mQh Q
M ocen hạ Lower M ocene
286
286
PƠ
PƠ
amQh
amQh
NÔ-Q
NÔ-Q
mQp
mQp
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
N
N
Cuộ kế
ỏ kế ạn kế cá kế bộ kế é kế
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ BB
TÔ
TÔ
SƯ-DÊ
SƯ-DÊ
qz
qz
288
288
289
289
Cong ome a e g a e one g
one and one
one a one
amQh
amQh
287
287
TÔ
TÔ
EÔ-Q
EÔ-Q
Mn
TT ( Mn
Sa
Sa Ông TT
amQh
amQh
nú
N
Ba
Mụ
O gocen O gocene
ẵ
G an b o
eucog an
PƠ
PƠ
290
290
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
yen g ano yen g an
a
amQh
amQh
ỡE
ỡE
OƠ-SÊ
OƠ-SÊ
Cuộ kế cá bộ kế đá ph ến é chứa dầu han nâu
ss cc amQh
EE
mQp
mQp
amQh
mQh
mQh
b B o e g an e eu og an e
BB
N£-Q
ÛE
ÛE
291
292
291
292
Cong ome a e
and one o bea ng ha e gn e
Cưa Sãt
293
293
ÛP¥
ÛP¥
en e g ano en e g an e
TÔ
TÔ
nkn
nkn
aQp
aQpTT
Mn
Mn amQh
amQh
PƠ
PƠ
sg
sg
Ph
Ph
294
294
JƠ
JƠ
295
295
N
N
Pe do py o en gab o
(
Eocene
Eocen
ỗõE
ỗõE
296 TÔ
Sn
Sn
296
mQp
mQp
Fe
Fe
Thạ h Khê
TÔ
Pe do e p o en e gabb o
Sk
aQh
aQh
Sk
OƠ-SÊ
ẵ OƠ-SÊ
mQh
mQh
amQh
amQh
ảng kế cuộ kế ạn kế é bộ kế
SƯ-DÊ
OƠ-SÊ
SƯ-DÊ
OƠ-SÊ
EE
Fe
Fe
00'
P
117 00'
bản đồ địa chất, tài nguyên địa chÊt ViƯt nam
¡¥-O£
¡¥-O£
CN
O
116ƒ 00'
N
115ƒ 00'
200
0
I
u
M
114ƒ 00'
0
H
q
L
113ƒ 00'
30
0
C
23ƒ
g
K
112ƒ 00'
20
00
n
J
111ƒ 00'
00
u
I
110ƒ 00'
30
T r
H
109 00'
bộ Tài nguyên và Môi trờng
1
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ TÊ
TÊ
TÊ
TÊ
DÊ
DÊ
CÔ-PÊ
DÊđÔ
DÊđÔ CÔ-PÊ
TÊ
TÊ PƠ
PƠ
CÔ-PÊ
CÔ-PÊ
G
108 00'
200
0
105ƒ 00'
C
0
104ƒ 00'
30
0
B
103ƒ 00'
00
A
102ƒ 00'
10
101ƒ 00'
115ƒ 00'
N
116ƒ 00'
O
Review Board:
TrÇn Hång Hà (trởng ban - chief), Nguyễn Văn Thuấn (phó ban - Deputy in chief), Đỗ Cảnh Dơng, Bùi Minh Tâm, Đào Thái Bắc, Hoàng Ngọc Đang,
Manuel Pubellier, Nguyễn Đắc Đồng, Nguyễn Xuân Bao, Trần Hồng Hải, Trần Văn Trị.
- Chủ biên - Editor in chief: Trần Văn Trị.
- Phó chủ biên - Deputy editor in chief: Đào Thái Bắc, Nguyễn Xu©n Bao.
- Th− ký th−êng trùc - Permanent secretary: Ngun Văn Hoành.
- Ngời thành lập Complied by: Bùi Minh Tâm, Dơng Văn Cầu, Cù Minh Hoàng, Đào Thái Bắc, Đoàn Nhật Trởng, Đỗ Bạt, Ngô Quang Toàn, Ngô Thờng San, Nguyễn Biểu,
Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Hoàng, Nguyễn Quang Luật, Nguyễn Thành Vạn, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Linh Ngọc, Nguyễn Trọng Tín, Nguyễn Tuấn Phong,
Nguyễn Văn Hoành, Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Văn Thuấn, Nguyễn Văn Vợng, Nguyễn Xuân Bao, Phạm Bình, Phạm Đức Lơng, Phùng Văn Phách,
Phạm Kim Ngân, Tạ Hoà Phơng, Trần Đình Sâm, Trần Nghi, Trần Ngọc Nam, Trần Tân Văn, Lê Anh Thắng, Trần Tất Thắng, Trần Thanh Hải, Trần Tuấn Anh,
Trần Trọng Hòa, Trần Văn Miến, Trần Văn Trị, Trịnh Văn Long, Võ C«ng NghiƯp, Vị Khóc, Vị Trơ.
- Ng−êi tham gia – Contributors:
Bùi Nhị Thanh, Bùi Phú Mỹ, Huỳnh Trung, Lê Duy Bách, Trịnh Xuân Cờng, Phan Cự Tiến, Phan Trờng Thị, Trần Nh Huy.
Manuel Pubellier (ủy ban Bản đồ Địa chất ThÕ giíi-IGMW), Izokh A.E. (CHLB Nga-Russian Federation), Osanai Y., Nakano N (Nhật Bản-Japan).
- Kỹ thuật tin học và công nghệ GIS Informatic technique and GIS technology:
Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Huy Phơng, Trần Hồng Hải.