ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 1
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Số? (M1)
Câu 2: (1 điểm ) (M1) Viết số còn thiếu vào ô trống :
a)
4
5
b)
5
7
Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: (1 điểm) (M1)
a.
☐ + 4 = 7 (0,5 điểm )
A. 3
B. 0
C. 7
D. 2
b. 8.....9 (0,5 điểm)
A. >
B. <
C. =
Câu 4: (1 điểm )(M2) ): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
☐
☐ 2-0=0
2+ 2= 4
Câu 5: (1 điểm) (M2) 5 + 0 – 1 = ?
A. 4
B. 5
C. 6
Câu 6: (1 điểm) (M3)
.
Hình trên có........hình tam giác
Câu 7: (1 điểm) (M1) Nối với hình thích hợp
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: Tính: (1 điểm) (M1)
9 + 0 = ……..
7 + 3 =………..
8 – 2 = ……..
10 – 0 =…………
Câu 9: Tính: (1 điểm) (M2)
9 – 1 – 3 =.............
3 + 4 + 2 =.............
Câu 10: (1 điểm) (M3) Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:
9 -
-
=
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 2
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Số ? (1 điểm) (M1)
Câu 2: Viết số cịn thiếu vào ơ trống : (1 điểm) (M1)
4
7
Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: (1 điểm) (M1)
4…8
A. >
B. <
C. =
Câu 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống. (1 điểm) (M2))
4+2+3=9
3 + 6 - 7 =6
Câu 5: Hình dưới là khối? (1 điểm) (M1)
A. Khối hộp chữ nhật
B. Khối lập phương
Câu 6: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: (1điểm) (M2)
4+5–2=?
A. 7
B. 5
C .6
Câu 7: Nối với hình thích hợp (1 điểm) (M1)
Hình trịn
Hình vng
Hình tam giác
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8. Nối các đồ vật sau phù hợp với khối hộp chữ nhật, khối lập phương. (1 điểm)
(M3)
Câu 9. Số? (1 điểm) Tính (M2)
4 + 5 – 1 = ……
9 – 3 – 2 = ……
8 – 3 – 2 = …….
4 + 2 + 1 = ……
Câu 10. Xem tranh rồi viết phép tính thích hợp: (1 điểm) (M3)
=
5
0
5
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 3
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng và hoàn thiện các bài tập
Câu 1. (M1)(1 điểm) Số chín viết là:
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 2. (M1) (1 điểm) Kết quả của phép tính 4 + 3 = ?
A. 7
B. 5
C .6
Câu 3. Hình dưới là khối? (1 điểm) (M1)
A. Khối hộp hình chữ nhật
B. Khối lập phương
Câu 4. (M1)(1 điểm)
A. >
6 …….. 8
B. =
C. <
Câu 5. (M2) (1 điểm)
a) Số bé nhất trong các số 5; 8; 1; 3 là:
A. 5
B. 8
C. 1
D. 3
C. 10
D. 0
b) Số lớn nhất có một chữ số là:
A. 8
B. 9
Câu 6: (M3) (1 điểm) Viết dấu +, - vào mỗi hình trịn để có các phép tính đúng:
5
1 =6
9
1= 8
Câu 7. Đánh dấu vào đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật. (M1)(1 điểm)
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: (M 2) (1 điểm) Tính
5 + 2 – 3 = ………
3 + 2 + 4 = ………..
8 - 4 – 2 = …….....
7 – 2 - 2 = ………
Câu 9 : (M2 – 1đ) Số?
7 -
=5
+
3 =6
Câu 10. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2)(1đ)
a/
=
b/ Có :
9 quả bóng
Cho :
4 quả bóng
Cịn : …. quả bóng?
=
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 4
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
Bài 1. Viết số thích hợp vào ơ trống? (M1)
1
5
10
9
6
0
Bài 2. Số? (M1)
Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S (M2)
a/ 7 – 2 < 4
b/ 9 – 6 + 4 = 7
Bài 4. Tính (M2)
4 + 5 = ……
9 – 3 – 2 = ……
8 – 3 = …….
4 + 2 + 1 = ……
Bài 5. Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2)
3 + 5 …….. 6
8 – 6 …….. 0 + 5
7 – 0 …….. 7
4 + 4 …….. 9 – 3
Bài 6. Nối phép tính với kết quả đúng: (M2)
5–1
8
6+2
4
2+7
6
Bài 7. Viết số thích hợp vào ơ trống? (M3)
2+=7
10 – = 6
+3=8
–4=4
10 - 4
9
Bài 8. Đánh dấu vào những phép tính có kết quả bằng 8. (M1)
8+0
10 – 2
9–3
7+2
Bài 9. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2)
a/
=
b/ Có :
9 quả bóng
Cho :
4 quả bóng
=
Cịn : …. quả bóng?
Bài 10. Đánh dấu vào đồ vật có dạng khối lập phương. (M3)
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 5
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
Bài 1. Số? (M1)
Bài 2. Viết số thích hợp vào ơ trống? (M1)
1
4
10
7
5
9
5
2
Bài 3. Sắp xếp các số sau: 9, 5, 8, 4 (M2)
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S (M2)
a/ 8 + 2 = 10
c/ 10 – 4 = 5
b/ 5 < 4
d/ 6 – 3 + 2 = 5
Bài 5. Tính (M2)
4 – 4 = ……
5 + 3 – 2 = ……
2 + 7 = …….
10 – 4 + 3 = ……
Bài 6. Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2)
5 + 2 ….. 7
10 – 4 …… 5
6 – 3 ….. 4
9 ……. 7 + 1
Bài 7. Đánh dấu vào những phép tính có kết quả bằng 4. (M1)
9-5
3+3
3–3
10 – 6
Bài 8. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2)
a/
=
b/ Có : 10 con gà
Bán :
=
5 con gà
Cịn : … con gà?
Bài 9:
a/ Hình bên dưới có dạng hình gì? (M3)
Khối hộp chữ nhật
b/ Nối với hình thích hợp (M1)
B. Khối lập phương
Hình trịn
Hình vng
Hình tam giác
Bài 10. Viết số thích hợp vào ơ trống? (M3)
4+=7
8–=6
+2=8
–3=0
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 6
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
Bài 1. Đếm số lượng đồ vật và Khoanh vào sơ thích hợp? (M1)
3
Bài 2: (1,0 điểm)Viết số thích hợp vào ơ trống (M1)
0
2
10
6
9
7
1
Bài 3: (1,0 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S (M1)
a) 5 + 3 = 8
b) 7 – 2 < 9
Bài 4: (1,0 điểm) Tính: (M2)
9 – 0 = ..........
6 + 2 – 5 = .........
2 + 8 = .........
10 – 8 + 3 = ........
Bài 5: (1,0 điểm) Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2)
7 + 2 ....... 9
6 ....... 9 – 2
8 – 1 ....... 5
10 – 2 ....... 3 + 5
Bài 6: Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: (M2)
a/ Tính: 4 + 5 – 2 = ?
A. 7
B. 5
b/ Cho các số: 9, 5, 4, 7. Số lớn nhất là:
C. 6
A. 4
B. 9
C. 5
D. 7
Bài 7. Nối phép tính thích hợp với mỗi tranh vẽ (M2)
4+2=6
2+1=3
Bài 8: (1,0 điểm) Điền số thích hợp vào ơ trống? (M3)
5 + = 10
10 - = 5
+5=8
-0=6
Bài 9: Viết phép tính thích hợp: (M2)
a)
=
b)
Có : 9 cái bánh
Cho : 5 cái bánh
Còn : … cái bánh ?
Bài 10. Đánh dấu vào đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật. (M3)
=
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 7
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
Bài 1 (1điểm) : Số? (M1)
Bài 2: (1,0 điểm)Viết số thích hợp vào ơ trống (M1)
1
2
10
5
7
6
6
9
3
1
Bài 3 (1 điểm): Tính
0 + 5 =........
10 - 3 =........
1 + 4 + 3 =..........
9 - 6 - 2 =...........
Bài 4: (1 điểm) : Điền dấu (>, <. = ) thích hợp vào chỗ chấm
7.........4
9 – 6 ......... 4
2.........5
3 + 4..........5 + 2
Bài 5: Đánh dấu vào những phép tính có kết quả bằng 6.
8-3
7+1
1+5
10 - 4
Bài 6 ( 1 điểm): Viết các số 7, 2, 9, 6 theo thứ tự từ lớn đến bé
Bài 7: Nối phép tính với kết quả đúng:
10 - 5
3+6
4
5
8-4
7
7+0
9
Bài 8. Diền số thích hợp vào ơ trống: (M3)
Hình bên có:
Hình tam giác
Hình trịn
Hình vng
Hình chữ nhật
Bài 9. Xem tranh rồi viết phép tính thích hợp: (M2)
a/
=
b/
=
Bài 10: (1,0 điểm) Điền số thích hợp vào ô trống? (M3)
+2=7
4 + = 10
9–=6
–5=2
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 8
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng và hoàn thiện các bài tập
Câu 1. (M1)(1 điểm) Số liền sau số 6 là:
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 2. (M1) (1 điểm) Kết quả của phép tính 8 - 3 = ?
A. 7
B. 5
C .6
Câu 3. (M1) Nối với hình thích hợp
Hình trịn
Hình vng
Hình tam giác
Câu 4. (M1)(1 điểm)
8 …….. 6 .Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. >
B. =
C. <
Câu 5. (M2) (1 điểm)
a) Số lớn nhất trong các số 5; 8; 1; 3 là:
A. 5
B. 8
C. 1
D. 3
C. 10
D. 0
b) Số bé nhất có một chữ số là:
A. 1
B. 9
Câu 6: (M3) (1 điểm) Viết số thích hợp vào ơ trống?
2+ + =7
10 – = 6
Câu 7. (M3)(1 điểm) Đánh dấu vào đồ vật có dạng khối hộp chữ nhật.
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: (M 1) (1 điểm) Tính
5 + 2 = ………
3 + 2 + 4 = ………..
8 - 4 = …….....
7 – 2 - 2 = ………
Câu 9 : (M2 – 1đ) Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2)
3 + 5 …….. 6
8 – 6 …….. 0 + 5
7 – 0 …….. 7
4 + 4 …….. 9 – 3
Câu 10. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2)(1đ)
a/
=
b/ Có :
9 quả bóng
Cho :
4 quả bóng
Cịn : …. quả bóng?
=
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2022-2023)-đề 9
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: (1 điểm) (M1) Số chín viết là:
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 2 (1 điểm) (M1) Kết quả của phép tính 5 - 2 =?
A. 3
B. 5
C. 7
D. 2
Câu 3. (1 điểm) (M1) Hình dưới là khối? ?
A. Khối hộp hình chữ nhật
B. Khối lập phương
Câu 4. (1 điểm) (M2) Số bé nhất trong các số 5; 8; 1; 3 là:
A. 5
B. 8
C. 1
D. 3
Câu 5: (1 điểm) (M2) 6+ 0 – 2 = ?
A. 4
B. 5
C. 6
Câu 6: (1 điểm) (M3)
Hình bên có..........hình tam giác
Câu 7: (1 điểm) (M1) Nối với hình thích hợp
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8: Tính: (1 điểm) (M1)
9 + 0 = ……..
7 + 3 =………..
8 – 2 = ……..
10 – 0 =…………
Câu 9: (1 điểm) (M2): Xếp các số: 5 , 2 , 8 , 4 ,6
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn
……………………………………………………………………………............
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé…
…………………………………………………………………………………………
Câu 10: (1 điểm) (M3) Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:
a.
9 -
-
=
b.
=
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN HỌC KÌ 1(2021-2022)-đề 10
Họ và tên:……………………………….Lớp 1……………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Đếm số lượng đồ vật và Khoanh vào sơ thích hợp? : (1 điểm) (M1)
Câu 2: Viết số cịn thiếu vào ơ trống : (1 điểm) (M1)
5
8
Câu 3: Số tám viết là: (1 điểm) (M1)
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống. (1 điểm) (M2))
2+2=4
6-1>7
Câu 5: Hình dưới là khối? (1 điểm) (M1)
A. Khối hộp chữ nhật
B. Khối lập phương
Câu 6: Kết quả của phép tính: 4 + 5 - 2 =..... là:
A. 7
B. 6
Câu 7: Hình bên có: (1điểm) (M3)
A. 2
B. 3
C. 6
C. 5
D. 4
II/ PHẦN TỰ LUẬN: (3 điểm)
Câu 8. Tính: (1 điểm) (M1)
4 + 2 = ….
6 – 5 = ….
2 + 7 = ….
10 – 0 = …..
Câu 9. Số? (1 điểm) (M2) Đánh dấu vào những phép tính có kết quả bằng 6.
8-3
7+1
1+5
10 - 4
Câu 10. Xem tranh rồi viết phép tính thích hợp: (1 điểm) (M3)
a)
=
5
0
5
b)
Em có :5 quả bóng
Anh cho:3 quả bóng
Em có tất cả:….quả bóng?
=
5
5
5
ĐỀ ƠN TẬP HỌC KÌ 1- ĐỀ 11
Năm học 2022 - 2023
Mơn: TỐN
Họ và tên học sinh: ....................…...............................................……. Lớp 1 ............
PHẦN I. Trắc nghiệm (4 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước đáp án đúng.
Câu 1. Số bé nhất có một chữ số là:
A. 1
B. 0
C.2
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 1 , 9 , 4 , 7là:
A. 7
B. 4
C.9
Câu 3. Phép tính nào sai?
A. 5 – 3 = 2
B. 3 + 2 = 6
C.5–4=1
Câu 4. Viết phép tính thích hợp:
Câu 5. Số cịn thiếu trong dãy số: 1, ….. ,3 , ….. , 5, …, 7 là:
A. 0 , 2
B. 2 , 4
C.6,4
Câu 6. Kết quả của phép tính: 5 – 1 + 1 =
…..?
A. 5
B. 3
C.2
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 7. Điền số thích hợp vào ơ trống.
0
2
5
6
4
Câu 8. Viết các số: 7, 2, 8, 6, 4
7
8
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn…………………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé………………………………………….
Câu 9. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
0…4
9…2+3
3+1…2
4…4+0
7…7
Câu 10. Tính
4+0=…
1 + 2 + 1 = ...
2+0+3=…
Câu 11. Cho hình vẽ:
Hình vẽ trên có …….. hình tam giác
ĐỀ ƠN TẬP HỌC KÌ 1- ĐỀ 12
Năm học 2022 - 2023
Mơn: TỐN
Họ và tên học sinh: ....................…...............................................……. Lớp 1
PHẦN I. Trắc nghiệm
Khoanh vào chữ cái đặt trước đáp án đúng.
Câu 1. Có mấy số có một chữ số?
A. 10 số
B. 9 số
C . 8 số
Câu 2. Dấu cần điền vào chỗ chấm của: 5 – 2 … 4 – 1 là:
A. >
B. <
C.=
Câu 3. Kết quả của phép tính 10 – 2 – 3 là
A. 4
B. 5
C.6
Câu 4. Cho dãy số: 0, 2, 4, …., 8. Số cần điền là:
A. 5
B. 6
C.7
Câu 5. Số cần điền vào 5 - … = 4 là:
A. 1
B. 2
C.3
Câu 6. Số lớn nhất trong các số: 9 , 3 , 1 , 0 , 8 là:
A. 8
B. 9
C. 3
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 + 2 = ...
... + 1 = 4
3 = ... + 1
2 + ... = 3
3 + 0 = ...
3 + 1 = ...
Câu 8. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
6 ... 1
5 ... 9
4 ... 4
9 ... 10
2 ... 9
7 ... 2
Câu 9. Điền số thích hợp vào ơ trống:
4
0
9
6
9
5
0
Câu 10: Tính: (M2)
9 – 1 – 3 =.............
3 + 4 + 2 =.............
Câu 11: (M3) Viết Phép tính thích hợp với hình vẽ:
9 -
-
=