Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

de thi hoc ki 2 11toan truong thpt le hong phong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (297.75 KB, 7 trang )

MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KỲ II
MƠN TỐN - LỚP 11
NĂM HỌC 2017 - 2018

SỞ GD&ĐT TỈNH KHÁNH HOÀ
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

MA TRẬN NHẬN THỨC:
Mức nhận thức
Chủ
đề
Giới
hạn
dãy,
giới
hạn
hàm
Hàm
số liên
tục
Định
nghĩa
và các
quy
tắc
đạo
hàm
Ứng
dụng
đạo
hàm


Quan
hệ
song
song
trong
khơng
gian
Quan
hệ
vng
góc
trong
khơng
gian

Tổng

1
TN
Định
nghĩa,
định lý,
kết quả
giới hạn
đặc biệt
Số câu: 4

2
T
L


3

TN

TL

Cách tính giới
hạn đơn giản;
ý nghĩa đồ thị
của giới hạn

TN

4
TL

Tính giới
hạn khó

Số câu: 2

Số câu: 3
Tính liên
tục hàm
số trên
tập
Số câu: 1
Tính đạo
hàm và

bài tốn
liên quan

TN

Cộng
TL

Tổng csn;
Tính giới
hạn khó

2,2 điểm

Số câu: 2

11 câu

Định
nghĩa;
định lý

Hiểu tính liên
tục hàm số tại
điểm

Số câu: 2

Số câu: 1


Định
nghĩa;
định lý

Tính đạo hàm
đơn giản

Số câu: 5

Số câu: 3

Ứng dụng
hình học

Ứng dụng vật


Số câu: 1

Số câu: 1

Định
nghĩa

Hình hộp

Thiết diện

0,6 điểm


Số câu: 1

Số câu: 1

Số câu: 1

3 câu

Định
nghĩa;
định lý

Quy tắc vecto;
góc

Cm hai
mặt
phẳng v.g

Góc

Khoảng
cách

2,4 điểm

Số câu: 2

Số câu: 2


Số câu: 1

Số câu: 2

Số câu: 1

8 câu

0,8 điểm
4 câu
Pt đạo hàm

2,4 điểm

Số câu: 1

12 câu

Viết pttt
tại điểm

Viết pttt

1,6 điểm

Số câu: 1

Số câu: 1

4 câu


Số câu: 3

Số câu: 15

Số câu: 12

Số câu: 10

Số câu: 5

42 câu

Số điểm:
3,0 - 30%

Số điểm:
4,0 - 40%

Số điểm:
2,0 - 20%

Số điểm:
1,0 – 10%

10,0
điểm


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
ĐỀ GỐC

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TỐN - Lớp: 11
(Thời gian: 90 phút- khơng kể thời gian phát đề)

Họ và tên thí sinh:……………………………..SBD:…………..Phịng thi:……………..
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 1:
Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số y   x 4  2 x3  1 . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có
hồnh độ x0  1 .

Câu 2: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA   ABCD  . Chứng minh hai mặt
phẳng  SAB  và  SBC  vng góc với nhau.
Đề 2:
Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số y  x 4  2 x3  3 . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có
hồnh độ x0  1 .

Câu 2: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA   ABCD  . Chứng minh hai mặt
phẳng  SAD  và  SDC  vng góc với nhau.
II. Phần trắc nghiệm ( 40 câu - 8,0 điểm - thời gian 75 phút)
Câu 1(NB): Cho q là số thực thỏa q  1 , kết quả của lim q n bằng
A. 0 .
Câu 2(NB): Cho  un 

B.  .
C.  .
D. q .

là cấp số nhân lùi vơ hạn có số hạng đầu và cơng bội lần lượt là u1 và q . Công thức

nào sau đây dùng để tính tổng S của cấp số nhân trên?
u
1 q
A. S 
.
B. S  1 .
q 1
u1

C. S 

q 1
.
u1

D. S 

Câu 3(NB): Cho lim f  x    , kết quả của lim  3. f  x   bằng
x a

u1
.
1 q

xa

A.  .
B. 0 .

5
Câu 4(NB): Kết quả của lim x bằng  

C. 3 .

D.  .

C.  .

D. 5 .

x 

B.  .

A. 0 .

Câu 5(TH): Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3?
3.2n
n
A. lim
B. lim  2 x  1
C. lim n
x 1
2 3
3n  2
Câu 6(TH): Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình bên. Kết quả của

lim f  x  là


x 

B. 3
D. 3 .

A. 1
C. 1
Câu 7(VD): Cho lim

2 x  3x 2  2



3 b
. Giá trị của A  bc ?
c

4x 1  x
A. A  6 .
B. A  6 .
C. A  2 .
D. A  2 .
2017  x 2  4 
Câu 8(VD): Kết quả của lim
bằng
x2
2 x2
x 

2


D. lim  x  3
x 


 

A.  4034 . 

B.  4034 . 

C. 

80683

20

D.  

80683

20

1  2  3  ...  n
. Chọn khẳng định đúng
3n 2  n
1
33
4
1

A.  T  . 
B.  T 

C.  . 
D.  .
6
200
25
7
2018
2
2
Câu 10(VDC): Cho dãy số dương  un  thỏa u1  2
và 2un  3.un .un 1  2un 1 . Đặt S  u1  u2  ....  un ,

Câu 9(VD): Cho T  lim

giá trị của lim S bằng số nào sau đây?
A.  22017 . 

B.  22020 . 

C.  22021 . 

Câu 11(VDC): Cho f  x  là hàm đa thức thỏa lim
x2

D.  22019 .

f  x 1

 a và tồn tại lim
x 2
x2

f  x  2x 1  x
x2  4

T .

Chọn đẳng thức đúng
a2
a2
a2
a2
A.  T 

B.  T 

C.  T 

D.  T 
.
16
16
8
8
Câu 12(NB): Cho hàm số f  x  thỏa mãn lim f  x   f  x0  . Chọn khẳng định đúng
x  x0

A. Hàm số f  x  không xác định tại x0 .


B. Hàm số f  x  gián đoạn tại x0 .

C. Hàm số f  x  liên tục tại x0 .

D. f  x  có giá trị 0 tại x0 .

Câu 13(NB): Trong các loại hàm số sau, hàm số nào luôn luôn liên tục trên tập hợp các số thực  ?
A. Hàm số lượng giác.
B. Hàm số đa thức.
C. Hàm số phân thức hữu tỉ.
D. Hàm số có chứa căn bậc hai.
 x2  4
khi x  2

Câu 14(TH): Cho hàm số f  x    x  2
, hàm số liên tục tại x  2 thì m nhận giá trị nào trong
m  4 khi x  2

các giá trị sau
A. m  8 .
B. m  2 .
C. m  3 .
D. m  4 .
 x2
khi x  2

Câu 15 (VD): Cho hàm số f  x    x  1  3
, hàm số liên tục trên  khi tham số a nhận giá
x 1 a

khi x  2

trị nào dưới đây?
A. a  13  1 .
B. a  2 3  1 .
C. a  3  1 .
D. 11  1 .
Câu 16(NB): Cho f  x  là hàm số có đạo hàm tại x  a . Chọn cơng thức đúng

f  x  f a
x a
xa
f  x  f a
C. f   a   lim
xa
xa
Câu 17(NB): Tìm mệnh đề đúng ?
A.  x3   x 2 .
B.  x3   3x 2 .
A. f   a   lim

f  x  f a
xa
xa
f  x  f a
D. f   a   lim
xa
xa
B. f   a   lim


C.

 x   x .
3

4

Câu 18(NB): Đạo hàm của hàm số y  cos x là hàm số nào sau đây?
A. y '  sin x
B. y '  tan x
C. y '   sin x

D.  x3   2 x 2 .
D. y '   tan x

Câu 19(NB): Cho hai hàm số u  u  x  ; v  v  x  là các hàm số có đạo hàm trên  và v  x   0, x   ,

chọn công thức đạo hàm đúng
 u  uv  uv
 u  uv  uv
A.   
.
B.
.
  
v2
v2
v
v
Câu 20(NB): Hàm số nào sau đây có đạo hàm y  


 u  uv  uv
C.   
.
v2
v

1
?
sin 2 x

 u  uv  uv
D.   
.
v2
v


A. y  tan x .
Câu 21(TH): Hàm số y 

B. y 

1
.
sin x

C. y  cot x .

D. y 


a
2x  3
có đạo hàm là y 
, giá trị của A  a 2  1 là
2
x4
 x  4

A. A  65 .

B. A  26 .

C. A  122 .
3
mx
thì m bằng
Câu 22(TH): Hàm số y  x 4  1 có đạo hàm là y 
x4  1
A. m  4 .
B. m  2 .
C. m  1 .
Câu 23(TH): Hàm số f  x   sin 3x  bx  có
A. f   0   0 .

B. f   0   1  b .

1
.
cos x


D. 145 .

D. m  0 .

C. f   0   3  b .

D. f   0   b .

Câu 24(VD): Hàm số y  cot 5 x có đạo hàm tại x là y bằng
A. y  

1
.
sin10 x

B. y 

5cot 4 x
.
sin 2 x

D. y    5cot 6 x  5cot 4 x  .

C. y  5cot 6 x  5cot 4 x .

 x  2 
Câu 25(VD): Bất phương trình  2
  0 có tập nghiệm là S . Số các giá trị nguyên của tập S là
 x  2x  2 

A. 7 .
B. 5 .
C. 10 .
D. 3 .
x
Câu 26 (VD):Cho hàm số y 
có đạo hàm tại x là y . Chọn khẳng định đúng
tan x
A. y .tan x  y 1  tan 2 x   1 .
B. y .tan x  y 1  tan 2 x   1 .

C. y .tan x  2 y 1  tan 2 x   1 .

D. y .tan x  2 y 1  tan 2 x   1 .

1
3
Câu 27 ( VDC): Cho y  sin 2 x  cos x  x  1 . Tổng các nghiệm trên đoạn  0;100  của phương trình
4
2
y  0 bằng

A. 4000 .
B. 5000 .
C. 3000 .
D. 2000 .
Câu 28 (NB): Tiếp tuyến của đồ thị (C) y  f  x  tại điểm M  x0 ; y0  có hệ số góc là
A. k  f   x0  .

B. k  f   y0  .


C. k  f  x0  .

D. k  y0 .

Câu 29 ( TH): Một chất điểm chuyển động thẳng có quảng đường là S(t )  t  7t  2 (t là thời gian chuyển
động tính bằng giây, S tính bằng m). Vận tốc của chất điểm đó tại thời điểm t  1s là:
A. 10 m/s .
B. 9 m/s .
C. 4 m/s .
D. 8 m/s .
Câu 30 ( VDC): Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f  x  tại điểm có hồnh độ bằng 3 có phương trình là
2

y  3 x  4 thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  2 x. f  x  tại điểm có hồnh độ bằng 3 có phương trình nào

trong các phương trình sau:
A. y  28 x  54 .
B. y  15 x  12 .
C. y  15 x  12 .
Câu 31 ( NB): Số giao điểm của hai mặt phẳng song song với nhau là?
A. 0 .
B. 1.
C. 2 .
Câu 32 ( TH):Cho hình lăng trụ tam giác ( xem hình bên), chọn khẳng định sai
A. Hai đáy nằm trên hai mặt phẳng song song.
B.Các cạnh bên song song với nhau.
C. Hai tam giác đáy bằng nhau.
D.Các mặt bên là các hình chữ nhật.
Câu 33 ( VD): Cho hình chóp ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau và bằng

x . Gọi I là trung điểm của AB , qua I dựng mp  P  song song với  BCD  .
Diện tích thiết diện của hình chóp và mp  P  là:

D. y  28 x  15 .
D.Vô số.


x2 3
x2 3
x2 3
.
B.
.
C.
.
4
8
12
Câu 34 ( NB): Đường thẳng được gọi là vng góc với mặt phẳng nếu
A. nó vng góc với một đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
B. nó vng góc với hai đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
C. nó vng góc với ba đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
D. nó vng góc với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
Câu 35 ( NB): Hai mặt phẳng vng góc với nhau nếu góc giữa chúng là
A. góc vng.
B. góc nhọn.
C. góc tù.
Câu 36 (TH): Cho hình hộp ABCD. A BC  D ( xem hình bên), tổng
  
của DA  DC  DD ' là vec – tơ nào dưới đây?



A. DB
'
.
B.
DB .


C. BD .
D. BD ' .
Câu 37 (TH): Cho hình chóp S . ABCD có SB   ABCD  ( tham khảo
A.

hình bên), góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng  ABCD  là góc

D.

x2 3
.
16

D. góc bẹt.
A'

B'

D'

C'

A

B

C

D

S

nào sau đây
 .
A. SDA
.
B. SDB

.
C. DSB
.
D. SDC

B

Câu 38 (VD): Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều
và chiều cao lăng trụ bằng a , mặt phẳng  A ' BC  tạo với đáy  ABC 

A

C
D


0

góc 60 . S là diện tích tam giác ABC , giá trị của S bằng
a2 3
a2 3
a2 3
a2 3
A. S 
.
B. S 
.
C. S 
.
D. S 
.
9
3
4
2
Câu 39 (VD): Cho lăng trụ đều ABCA ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng nhau, M là trung điểm của BC . Gọi
 là góc giữa đường thẳng A ' M và mặt phẳng  ACC ' A ' . Chọn khẳng định đúng
21
21
15
15
.
B. sin  
.
C. sin  

.
D. sin  
.
7
14
5
7
Câu 40 (VDC): Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA   ABCD  và SA  2a .

A. sin  

Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AC và SB bằng
1
3
2
A. a .
B. a .
C. a .
3
2
3
----------HẾT---------

( giám thị coi thi khơng giải thích gì thêm)

D. a .


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG


ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2017-2018
Mơn: TỐN - Lớp: 11
ĐÁP ÁN – ĐỀ GỐC

I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 1
Ta có: y  4 x3  6 x 2
Câu
1

Đề 2
Ta có: y  4 x3  6 x 2

và y0  2; f  1  2

và y0  2; f  1  2

PTTT: y  2  x  1  2
 y  2x

PTTT: y  2  x  1  2
 y  2 x  4

Ta có: BC  AB  hv 

DC  SA  do SA   ABCD  

Suy ra: BC   SAB 


0,25x2

0,25x3

Suy ra: DC   SAD 

A

Mà BC   SBC 

  SBC    SAB 

0,25x2

Ta có: DC  AD  hv 

S

BC  SA  do SA   ABCD  
Câu
2

Điểm

B

D

C


Mà DC   SDC 

  SDC    SAD 

II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút): Đáp án là các câu đã tô màu

0,25


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2017-2018
Mơn: TỐN - Lớp: 11

ĐÁP ÁN – CÁC MÃ ĐỀ THI
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 132
Ta có: y  4 x3  6 x 2
Câu
1

Đề 209
Ta có: y  4 x3  6 x 2

và y0  2; f  1  2

và y0  2; f  1  2


PTTT: y  2  x  1  2
 y  2x

PTTT: y  2  x  1  2
 y  2 x  4

Ta có: BC  AB  hv 

0,25x2
0,25x2

Ta có: DC  AD  hv 

S

BC  SA  do SA   ABCD  
Câu
2

Điểm

DC  SA  do SA   ABCD  

Suy ra: BC   SAB 

0,25x3

Suy ra: DC   SAD 
A


Mà BC   SBC 

  SBC    SAB 

Mà DC   SDC 

D

0,25

  SDC    SAD 

C

B

II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút): mỗi câu đúng tính 0,2đ

đề
209

1
D
21
C

2
D
22

A

3
D
23
B

4
D
24
D

5
A
25
A

6
B
26
C

7
A
27
D

8
A
28

C

9
B
29
D

10
A
30
B

11
B
31
C

12
B
32
A

13
D
33
B

14
C
34

D

15
C
35
B

16
A
36
C

17
C
37
B

18
A
38
A

19
B
39
C

20
C
40

D


đề
132

1
D
21
B

2
B
22
A

3
B
23
A

4
A
24
A

5
B
25
C


6
B
26
B

7
C
27
C

8
C
28
B

9
B
29
C

10
D
30
D

11
C
31
D


12
A
32
C

13
A
33
C

14
D
34
D

15
A
35
A

16
C
36
D

17
D
37
A


18
B
38
C

19
D
39
B

20
A
40
D



×