SỞGIÁ O DỤC Đ O TẠO QUẢNG NA M
TRƯỜNG THPT CHUY ÊN L Ê THÁ NH TÔ NG
T HI T HỬ T NT HPT QG L ẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
Mơn: Tốn
Thời gian: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)
Đ ỀC HÍNH T HỨC
Họvà tê n: … ………………… …… … … … … … … … . L ớp: … … … …
Mã đềthi
132
Số báo danh: …………………………
C âu 1: Gọ
i V là thểtích của khố
i hộ
p ABCD.ABC D và V1 là thểtích củ
a tứdiệ
n ABCD . Hệthức
nào sau đây là đúng?
A . V 4V1.
B. V 2V1.
C . V 6V1.
D. V 3V1.
C âu 2: Cho các sốnguyê n dương m, n và sốthực dương a . Mệ
nh đềnào sau đây sai?
m
mn
A.
a n.m a .
n
B.
a.m a m.n am n .
n
C.
( a)
n am .
n
D.
a .m a n m a .
C âu 3: K hố
i đa diệ
n nào cóđúng 6 mặ
t phẳ
ng đố
i xứng?
A . K hố
i bát diệ
n đề
u.
B. K hố
i tứdiệ
n đề
u.
C . K hố
i lậ
p phương.
D. K hố
i lăng trụlụ
c giác đề
u.
C âu 4: Cho hàm số f ( x) ( x2 1) . ex Tính f ( x)
A . f ( x) ( x 1) 2 ex .
B. f ( x) ( x 1) ex .
C . f ( x) 2xex .
D. f ( x) (2x 1) ex .
C âu 5: Mộ
t khố
i đa diệ
n cón đỉ
nh, mỗ
i đỉ
nh là đỉ
nh chung củ
a đúng 3 cạ
nh. Hỏ
i khẳ
ng đị
nh nào sau đây
đúng?
A. n là sốchẵ
n.
B. n chia hế
t cho 3.
C. n là sốlẻ
.
D. n chia cho 3 dư1.
C âu 6: Tậ
p giátrịT của hàm số y 2(sin2x cos2x) là:
T
T
1 2; 1 2 .
1 3; 1 3 .
A.
B.
.
T 0; 2 .
T
1 5; 1 5
D.
C.
C âu 7: Cho hình trụcóthiế
t diệ
n đi qua trụ
c là mộ
t hình vng cócạ
nh bằ
ng 4a . Diệ
n tích xung quanh
củ
a hình trụlà:
2
2
2
2
A . S 4p a .
B. S 16p a .
C . S 24p a .
D. S 8p a .
C âu 8: Thểtích củ
a khố
i nón cóchiề
u cao bằ
ng
A.
3p a3
.
8
3p a3
.
B. 8
a 3
a
và bán kính đường trịn đáy bằ
ng
là:
2
2
3p a3
3p a3
.
.
6
C.
D. 24
C âu 9: K hố
i đa diệ
n đề
u loạ
i 3, 4 cóbao nhiê u đỉ
nh?
A . 20 .
B. 8 .
C. 6.
D. 12 .
Trang 1/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
x 1
và đường thẳ
ng y x 2 cắ
t nhau tạ
i hai điể
m phân biệ
t A và B,
1 x
tìm tung độtrung điể
m I củ
a đoạ
n thẳ
ng AB.
y 2.
y 0.
y 1.
y 2.
A. I
B. I
C. I
D. I
C âu 10: Biế
t đồthịhàm số y
6
6
a 5 . b b5 . a
C âu 11: Rút gọ
n biể
u thức P 5
a5b
a
A. P .
B. P 1 .
b
( a, b 0) .
C. P a b.
D. P ab .
u S .ABCD cóđáy ABCD là hình vng cạ
nh 2a , cạ
nh bê n tạ
o với
C âu 12: Cho hình chóp tứgiác đề
đáy mộ
t góc 60 . Gọ
i M là trung điể
m của SC . Mặ
t phẳ
ng đi qua AM và song song với BD cắ
t SB
t SD tạ
i F . Tính thểtích V khốichóp S .AEMF .
tạ
i E và cắ
3
a 6
a3 6
a3 6
4a3 6
.
.
.
A. V
B. V
C. V
D. V
.
36
6
18
9
C âu 13: Tính đạ
o hàm củ
a hàm sốy 9x .
A . y 9x ln9 .
B. y
1
.
x ln9
C . y
9x
.
ln9
D. y 9x 1 .
C âu 14: Cho hàm số f ( x) cóđạ
o hàm f ( x) ( x 1) 2 (x 1)( x2 2mx 9) . Cótấ
t cảbao nhiê u giátrị
m cực trị
?
nguyê n củ
a m đểhàm số f ( x) cóđúng một điể
A . 7.
.
C
.
8.
D. 6.
5
B.
n tích củ
a mặ
t cầ
u cóbán kính r 2 .
C âu 15: Tính diệ
32
p.
A . 8p .
C . 32p .
B. 3
D. 16p .
C âu 16: Mộ
t khúc gỗhình trụbán kính đáy bằ
ng a, chiề
u cao 2a, người ta đã khoét ra từkhố
i trụmộ
t
khố
i nón cóđường trịn đáy là đáy khốitrụ,chiề
u cao bằ
ng a .T ính thểtích khố
i cịn lạ
i đó.
5p a3
4p a 3
A. V
.
B. V
.
3
3
7p a3
3
.
D.
.
V
p
a
C.
3
C âu 17: Cho khố
i lăng trụ ABC .ABC . Gọi M là trung điể
m của BB . Mặ
t phẳ
ng ( MCA ) chia khố
i
lăng trụđã cho thành những khối đa diệ
n nào?
A . Hai khố
i lăng trụtam giác.
B. Một khốichóp tam giác và mộ
t khố
i chóp tứgiác.
C . Hai khố
i chóp tam giác.
D. Hai khốichóp tứgiác.
C âu 18: Cho tứdiệ
n ABCD . Hai điể
m M , N lầ
n lượt di động trê n hai đoạ
n thẳ
ng BC và BD sao cho
BC BD
i V1 , V2 lầ
n lượt là thểtích của các khối tứdiệ
n ABMN và ABCD . T ìm giátrịnhỏ
2
6 . Gọ
BM BN
V
nhấ
t củ
a 1.
V2
5
2
1
1
.
.
.
.
A . 36
B. 9
C. 9
D. 6
Trang 2/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
C âu
19:
x 2 3 m 3 x
Tậ
p
3
tấ
t
cả các
2
( x 6x 9x m) 2
2
giá trị thực
x 2
bằ
ng
A . 36 .
của
tham
số m
để phương
trình
x1
2
m thực phân biệ
t là khoả
ng ( a; b) . Tổ
ng a b
1 cóba nghiệ
C . 6.
B. 4 .
D. 12 .
a
. Hình chiế
u
3
t phẳ
ng ( ABC ) là điể
m H thuộc cạ
nh AB thoảmã n HB 2HA. Tính thểtích
vng góc củ
a S trê n mặ
C âu 20: Cho hình chóp S.ABC cótam giác DABC vuông cân tạ
i C , cạ
nh bê n SB
khố
i chóp S.ABC , biế
t SDSBC SDSAB .
9
1 3
A . a3 .
B.
a .
8
72
C.
27 3
a .
8
D.
1 3
a .
24
2
(
C âu 21: Cho phương trình 4 log 2 x
)
m thuộ
c khoả
ng
log 2 ( mx) 0 Tìm m đểphương trình cónghiệ
( 0;1)
A . m 8 2 .
B. 0 m 8 2 .
C . m 4 2 .
D. 0 m 4 2 .
30 . Đ iể
C âu 22: Cho lăng trụABC . ABC cóđáy ABC là tam giác vuông tạ
i A , ABC
m M là trung
u cạ
nh a 3 và nằ
m trong mặ
t phẳ
ng vuông góc với đáy. Thểtích
điể
m cạ
nh AB , tam giác MAC đề
khố
i lăng trụABC . ABC là
A. V
72 3a3
.
7
B. V
24 3a3
.
7
C. V
9 3a3
.
7
D. V
9 2a3
.
7
C âu 23: Cho log 2 3 a . Biể
u diễ
n P log 2 18 theo a
A . P 1 4a .
B. P 1 4a .
C . P 2 4a .
D. P 2 2a .
C âu 24: Gọ
i ( C ) là đồthịcủa hàm sốy 4x . Mệ
nh đềnào sai?
A . Đ ồthị( C ) nằ
m phía dưới trục hồnh.
B. Đ ồthị( C ) luôn đi qua điể
m ( 0;1) .
C . T rụ
c Ox là tiệ
m cậ
n ngang của ( C ) .
D. Đ ồthị( C ) luôn đi qua điể
m (1; 4) .
C âu 25: Hàm sốy
A . 2.
x 1
cóbao nhiê u điể
m cực trị?
1 x
B. 3.
C . 1.
D. 0.
C âu 26: Cho hình chữnhậ
t ABCD , hình trịn xoay khi quay đường gấ
p khúc ABCD quanh cạ
nh AD
trong không gian là hình nào dưới đây?
A . Mặ
t nón.
B. Mặ
t trụ.
C . Hình nón.
D. Hình trụ
.
C âu 27: Hình lậ
p phương cóđộdài cạ
nh bằ
ng 1, gọi H là hiệ
u diệ
n tích củ
a mặ
t cầ
u ngoạ
i tiế
p và mặ
t
cầ
u nộ
i tiế
p hình lậ
p phương đó. Tính H.
5
H p.
B. H 8p .
C . H 2p .
D. H 3p .
2
A.
1 3
11
x x2 3x
cóđồthị(C). Gọi M và N là hai điể
m nằ
m trê n đồthị(C)
3
3
và đố
i xứng nhau qua trục tung. Tính xM xN
C âu 28: Cho hàm sốy
A . 6.
B. 7.
C . 8.
D. 9.
Trang 3/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
C âu 29: K hi sả
n xuấ
t vỏlon sữa bò hình trụcóthểtích là 320cm3 , các nhà thiế
t kếln đặ
t mụ
c tiê u sao
cho chi phí nguyê n liệ
u làm vỏlon sữa bị là ít nhấ
t, tức là diệ
n tích tồn phầ
n củ
a hình trụlà nhỏnhấ
t.
3
Muố
n thểtích khố
i trụbằ
ng 320cm và diệ
n tích tồn phầ
n hình trụnhỏnhấ
t thìbán kính đáy r bằ
ng bao
nhiê u?
20
3
3
r 43 5 .
.
C . r 23
A . r 2 20p .
B. r 2 20 .
D.
p
2e
C âu 30: Tìm tậ
p xác đị
nh D của hàm sốy ( x2 x)
D y \ 0;1 .
.
B. D y .
A.
D ( 0;1) .
D ( ;0) (1; ) .
C.
D.
nh trê n R và thỏa mã n 2 f ( x) f (1 x) x3 với mọ
i x R. Đ ồthịhàm
C âu 31: Cho hàm sốf(x) xác đị
sốy f( x 2) cótâm đố
i xứng I( a,b) . Chọn khẳ
ng đị
nh đúng.
5
3
5
A. a
.
.
a
a .
3
2
2
B.
C.
a
D.
7
.
3
C âu 32: Cóba khố
i nón bằ
ng nhau,mỗi khối nón cóbán kính đáy bằ
ng 1 và cóthiế
t diệ
n qua trụ
c là tam
giác đề
u. Người ta đặ
t cảba khốiđótrê n mặ
t bàn sao cho các đường tròn đáy củ
a chúng tiế
p xúc nhau đơi
mộ
t. Sau đóđặ
t quảcầ
u cóbán kính R 2 lê n đỉ
nh 3 khối nón đó. Gọi h là độcao nhấ
t từmộ
t điể
m trê n
quảcầ
u đế
n mặ
t bàn. Tính h.
2 6
3
2 6
3
h 2
.
h
.
3
2
3
2
A.
B.
h 2
C.
2 6
3.
3
h
D.
6 5 6
..
3
3 1
3 1
C âu 33: Rút gọ
n biể
u thức
A. P a.
(a )
P
a 5 3.a4
B. P a0 .
( a 0)
5
C . P a2 .
D. P a 1 .
m cực tiể
u của hàm sốđã cho là:
C âu 34: Cho hàm sốcóđồthịnhưhình vẽdưới. Sốđiể
A . 1.
B. 3 .
C. 2.
D. 0 .
C âu 35: Cho hàm số f ( x) log2 ( x 1) . T ìm tậ
p nghiệ
m của bấ
t phương trình f ( x 1) 1.
A . S (1; ) .
B. S ( 0; 2) .
C . S ( ; 2) .
D. S ( 2; ) .
Trang 4/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
C âu 36: Cho bấ
t phương trình
p nghiệ
m củ
a bấ
t phương trình .
15.2x1 1 í 2x 1 2x1 . Gọi S là tậ
Tính sốsốnguyê n thuộ
c tậ
p S 10;10 ?
A . 13.
B. 12.
C . 14.
D. 15.
C âu 37: Cho hình chóp tứgiác đề
t các các cạ
nh đề
u bằ
ng a . Gọ
u S. ABCD cótấ
i a là góc giữa mặ
t bê n
n giátrịnào sau đây?
và mặ
t đáy. K hi đó cosa nhậ
1
1
6
3
cosa .
cosa
.
cosa
.
cosa
.
2
3
3
2
A.
B.
C.
D.
C âu 38: Cho hàm sốy f ( x) cóbả
ng biế
n thiê n nhưsau:
Hỏ
i hàm sốđồ
ng biế
n trê n khoả
ng nào sau đây?
B. (1; )
C . ( ; 1) .
A . (0;3) .
D. (0; ) .
C âu 39: Cho hàm sốy f ( x) cóbả
ng biế
n thiê n nhưsau :
Tìm giátrịlớn nhấ
t của hàm sốy f ( x) ?
A . 0.
B. 1.
C . 2.
D. 1.
2x 1
C âu 40: Đ ường thẳ
ng nào dưới đây là tiệ
m cậ
n đứng của đồthịhàm số y
?
x 2
B. y 2
A. x 2.
C. y 2.
D. x 2 .
t hình nón cóbán kính đáy là 5a , độdài đường sinh là 13a thìđường cao h củ
a hình nón
C âu 41: Mộ
là :
B. 8a .
C . 17a .
D. 12a .
A . 7a 6 .
C âu 42: Đ ồthịcủ
a hàm sốnào dưới đây códạ
ng nhưđường cong trong hình vẽbê n?
3
2
A . y x 3x 3 .
3
2
B. y x 3x 3 .
4
2
C . y x 2x 3 .
4
2
D. y x 2x 3 .
Trang 5/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
x 1
C âu 43: Đ ồthịhàm sốy
cóbao nhiê u tiệ
m cậ
n?
1 x2
A . 2.
B. 3.
C . 0.
D. 1.
C âu 44: Cho hình lăng trụtam giác ABC . ABC cócác cạ
nh bê n hợp với đáy những góc bằ
ng 60 , đáy
ABC là tam giác đề
u cạ
nh a và A cách đề
u A , B , C . Tính khoả
ng cách giữa hai đáy củ
a hình lăng
trụ.
a 3
2a
.
.
C. a.
D. a 2 .
A. 3
B. 2
7
C âu 45: Hệsốcủ
a x5 trong khai triể
n thành đa thức củ
a biể
u thức 2x2 ( 4 3x) là
A . 241920 .
B. 483840 .
C . 241920 .
D. 483840 .
C âu 46: “Đ ổtam hường” là trị chơi dân gian cóthưởng trong ngày Tế
t xưa. Trong trò chơi này, người
chơi gieo đồ
ng thời 3 con xúc sắ
c. Người chơi thắ
ng cuộ
c nế
u cóxuấ
t hiệ
n ít nhấ
t hai mặ
t lục (6 chấ
m).
Tính xác suấ
t đểtrong 4 ván chơi thắ
ng ít nhấ
t 3 ván.
8
272
800
880
P
.
P
.
P
.
P
.
19683
177147
531441
531441
A.
B.
C.
D.
C âu 47: Cho cấ
p sốnhân un cóun ; 81 và un) 1 ; 9. Mệ
nh đềnào sau đây đúng?
1
1
q; .
q; .
q ; 9.
q ; 9.
B.
C
.
9
9
A.
D.
C âu 48: Hình nào dưới đây khơng phả
i là hình đa diệ
n?
A . Hình 4.
B. Hình 2.
C . Hình 1.
D. Hình 3.
C âu 49: Cho hình nón ( N ) cóbán kính đáy bằ
ng 2 3 và chiề
u cao bằ
ng 6 . Mặ
t cầ
u ( S ) ngoạ
i tiế
p
t cầ
u ( S ) được gọ
i là ngoạ
i tiế
p hình nón ( N ) nế
u đỉ
nh và đường trịn
hình nón ( N ) cótâm là I . (Mặ
đáy củ
a hình nón ( N ) nằ
m trê n mặ
t cầ
u ( S ) ). Mộ
t điể
m M di độ
ng trê n mặ
t đáy của nón ( N ) và cách
t đoạ
n không đổ
i bằ
ng 3 . Quỹtích tấ
t cảcác điể
m M tạ
o thành đường cong cóđộdài bằ
ng:
I mộ
A . 2p 5.
B. 6p .
C . 4p 6.
D. 3p 7.
2x 1
cóđồthị(C). Gọ
i (Δ) là tiế
p tuyế
n củ
a (C) tạ
i điể
m A (0;1). Gọ
i M là
1 x
điể
m trê n (C) cóhồnh độlớn hơn 1 và khoả
ng cách từđiể
m M đế
n (Δ) là nhỏnhấ
t. Tính xM 2 yM ?
C âu 50: Cho hàm số y
A.
xM 2yM 8 .
B.
xM 2yM 6 .
C.
xM 2yM 4 .
D.
xM 2yM 2 .
----------- HẾT ----------Trang 6/6 Mã đềthi 132
Tại t à i l i ễu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om