Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

de thi thu thpt quoc gia 2020 toan chuyen ben tre

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (435.98 KB, 7 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
Mơn thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

1A

MÃ ĐỀ THI: 245

HọAyàAtê n:A. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . .
C â u 1:3ậ
p n ghiệ
m của bất phươn g trìn h oog 2  x  1  oog 2 3 - x là
A .S  1;   .

B .S  1; 3 .

C .S   - 1;1 .

D .S   -  ;1 .

C â u 2:C ho hàm s ố y  f  x li n tục tr n y và có bả
n g x t dấ
u f ' x n hưs au

' àm s ố y  f  x có bao n hi u điể
m cực trị?
D .0
x - 3 y - 4 z 1


?
C â u 3:3ron g khôn g gian Oxyz ,điể
m n ào dướiđâ y thu ộc đườn g thẳn g g :


2
1
2
A .P 2;1; 2 .
B .Q - 3; - 4;1 .
C .N3; 4; - 1 .
D .P  - 3; - 4; - 1 .
A .2 .

B .1 .

C .3 .

C â u 4:Đ ườn g con g tron g hìn h vẽlà đồthịcủa hàm s ốn ào ?

A .y  x4  x  1.

B .y  x4 - 2x2  1.

C .y  x2 - 3x .

D .y  2x4 - 4x2  1 .

C â u 5:5 ới a là s ốthực dươn g bấ
t kì,m ệ

n h đền ào dướiđâ y đún g?
1
1
A .oog  3a   3oog a . B .oog  3a   oog a . C .oog  a3   3oog a . D .oog a3  oog a .
3
3
C â u 6:C ho hìn h chóp S1ABC có đáy ABC là tam giác vu ôn g câ n tại A ,SA vu ơn g góc với m ặt

2a
,AB  AC  a .Gọi P là tru n g điể
m của BC (xem
2
3ín h góc giữa đườn g thẳ
n g SP và m ặ
t phẳ
n g  ABC 
phẳn g đáy,SA 

hìn h vẽ)
.

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


A .90 .

B .60 .

C .30 .


D .45 .

h

C â u 7: 3ín h tích phâ n I  

1  3on x
gx bằ
n g cách đặt t  1 3on x .M ệ
n h đền ào s au đâ y
x

1

đún g?
2

2
A .I  tgt .
31

2

h

2
B .I  t 2gt .
31

h


2
C .I  t 2gt .
91

2
D .I  tgt .
31
2

m biể
u diễ
n s ốphức z   2  l  có tọa độlà
C â u 8: 3r n m ặt phẳ
n g tọa độOxy ,điể
A .P  5; 4 .

B .Q  3;4 .

C .N  4; - 3 .

D .P  - 3;4 .

C â u 9: ' àm s ốy  x3  3x2  3x - 10 có bao n hi u điể
m cực trị
?
A .0 .

B .2 .


C â u 10:3iệ
m cận n gan g của đồthịhàm s ốy 
A .y ; 2 .

B .y ; - .

C .3 .

D .1.

2
là đườn g thẳn g có phươn g trìn h
x- 1
C .x ; 1 .
D .x ; - .

C â u 11:3hểtích S của khốin ón có chiề
u cao h ; 3 và bán kín h đáy O ; 1 là :
A .16 .
B .96 .
C .4; .
D .32 .
n h a và P \ G B C' ,
C â u 12:C ho hìn h chóp tứgiác P  B CA có đáy  B CA là hìn h vu ơn g cạ

P ; 0a .3hểtích của khốichóp P  B CA là
1 0
a .
0
n h đền ào dướiđâ y

C â u 13:C ho a và b là hais ốthực dươn g thỏa m n oog 2  ab  oog 4  ab4  .M ệ

A .
S ; 2a 0 .

B .a 0 .

C.
S ; 0a 0 .

S ;
D.

đún g ?
A .a  b2 .

B .a3  b .

C .a  b .

D .a 2  b .

C â u 14:3ron g khôn g gian Oxyz ,m ặt cầ
u  S  : x2  y2  6x - 4 y  2z - 2  0 có bán kín h là
A .R  2 3 .

B .R  16 .

C .R  4 .


D .R  22 .

.2 hát biể
u n ào s au đâ y là s ai?
C â u 15: C ho bả
n g biế
n thi n của hàm s ố y  f  x n hưhìn h vẽ

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


A .Đ ồthịhàm s ốcó tâ m đốixứn g là I  - 1; 2 1
B .Đ ồthịhàm s ốcó tiệ
m cậ
n n gan g y  21
C .Đ ồthịhàm s ốcó tiệ
m cậ
n đứn g x  - 11
D .' àm s ốn ghị
ch biế
n tr n y \1 1
-1

C â u 16: 3ậ
p xác đị
n h của hàm s ố y   x2 - 4x  3
A . -  ;1   3;   1

B .y \1;3 1



C .1;3 1

D . -  ;1   3;   1

t ABCD
C â u 17:C ho hìn h chữn hật ABCD có AC  2a 2 và ACB  45a .0 u ay hìn h chữn hậ
qu an h cạ
n h AB thì đườn g gấp khúc ADCB tạo thàn h hìn h trụ.D iệ
n tích tồn phần
St của hìn h trụlà
A .St  16 a2 .

B .St  10 a2 .

C .St  12 a2 .

D .St  ; a2 .

C â u 18:Giátrịn hỏn hất của hàm s ố f  x  - x3 - 3x2  9x  1 tr n đoạn  - 2;1 bằn g
A .- 10 .

B .- 21.

C .6 .

D .- 1.

C â u 19:3ron g khôn g gian OxyzM cho m ặt phẳn g  P  : 5x - 2 y  z  6  01 5 ectơn ào dưới đâ y là
m ột vectơpháp tu yế

n của  P  ?
ggg
ggg
A .n2   5; - 2; 6 1
B .n3   5; - 2;1 1

gg
C .n1   5;1;6 1

ggg
D .n4   - 2;1;6 1

2

m bằ
ng
C â u 20:2 hươn g trìn h 72 x 5 x 4  49 có tổn g các n ghiệ
5
5
C.1
A .11
B .- 1
2
2
C â u 21:Đ ồthịhàm

D .- 11

s ố y  f  x với bản g bi n thi n n hưhìn h vẽcó tổn g s ốđườn g tiệ
m cận


n gan g và tiệ
m cận đứn g bằn g bao n hi u ?

A .11

B .31

C .0 .

D .21

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


x  2  3t

C â u 22:3ron g khôn g gian toạ độ 1 xyz,cho đườn g thẳ
n g g : y  5 - 4t M t  y  và điể
m
z  - 6  7t

n g điqu a A và s on g s on g vớiđườn g thẳ
n g g có vectơchỉphươn g
A1; 2; 3 .Đ ườn g thẳ
là:
g
A .x - 3; - 4; - 7 .

g

B .x3; - 4; - 7 .

g
C .x3; - 4; 7 .

g
D .x - 3; - 4; 7 .

C â u 23:C ho hàm s ố y  f  x  x4 - 5x2  4 có đồthịn hưhìn h vẽb n .Gọi S là diệ
n tích hìn h
n g x  0M x  2
phẳ
n g giới hạ
n bởi đồthịhàm s ốy  f  x ,trục hoàn h và hai đườn g thẳ
(
m iề
n phẳ
n g được gạch ch o tron g hìn h vẽ
)
.
M ệ
n h đền ào s au đâ y s ai?
y
5

x

1
1


1

2
x=2

2

1

A .S   f  x gx .
0

C .S 

2

B .S  f  x gx - f  x  gx .
0

1

2

f  x gx 

f  x gx .

0

1


1

2

D .S 

f  x gx .
0

t phẳ
ng
u vu ôn g gó c của điể
m P 1; 0; 2 tr n m ặ
C â u 24:3ron g khôn g gian Oxyz ,hìn h chiế

 Oyz  có tọa độlà
A .P  1; 0;0 .

B .P   - 1; 0; - 2 .

C .P   0;0; 2 .

D .P  1; 0; 2 .

C â u 25: 3ron g khôn g gian vớihệtọa độOxyz ,cho ba điể
m A  2; - 1;3 M B  4;0;1 và C  - 10;5;3 .
5 ectơn ào dướiđâ y là vectơpháp tu yế
n của m ặt phẳn g  ABC  ?
g

g
g
g
A .n  1; 2; 2 .
B .n  1; 2; 0 .
C .n  1;;; 2 .
D .n  1; - 2; 2 .
n g bao n hi u ?
C â u 26: 3ổn g tấ
t cảcác n ghiệ
m của phươn g trìn h 22 x1 - 512x  2  0 bằ
5
3
A . .
B. .
C .1.
D .0 .
2
2
n tích S bằn g bao n hi u ?
C â u 27:M ột m ặ
t cầ
u có đườn g kín h bằn g a có diệ

A .S 

4 a 2
.
3


 a2
B .S   a 2 .

C .S 

.

D .S  4 a 2 .

3

u cao và bán kín h đáy của m ột hìn h n ón
C â u 28:Gọi o M hM R lần lượt là độdàiđườn g s in h,chiề
D iệ
n tích xu n g qu an h S xq của hìn h n ón  N  là
 N .

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


A .S xq   Rh .

B .S xq  2 Rh .

C .S xq   Ro .

D .S xq  2 Ro .

2


C â u 29:C ho s ốphức zthỏa m n
phức zlà
A .0 .
C â u 30:

 3  2l  z   2 - l 

u phần thực và phần ảo của s ố
 4  l .' iệ

B .1- l .

C .1.

D .2 .

C ho hàm đa thức bậ
c bốn y  f  x có đồthịn hưhàn h vẽb n dưới.2ốn ghiệ
m
phươn g trìn h 3 f  x  2 là

B .3 .

A .4 .

C .2 .

D .1.

C â u 31:Đ iể

m P tron g hìn h vẽb n là điể
m biể
u diễ
n cho s ốphức z .

K ý hiệ
u z là s ốphức li n hợp của z .K hiđó m ệ
n h đền ào s au đâ y là đún g?
A .z  - 2  l .

B .z  - 2 - l .

C .z  1 2l .

D .z  2  l .

C .x2  3  C .

D .x3  3x  C .

C â u 32:' ọn gu y n hàm của hàm s ố f  x  x2  3 là
x3
A .  3x  C .
3
C â u 33:C ho cấp s ốn hâ n
A .x7  9 .

x2
B .  3x  C .
2


 xn 

với x1  1M x3  3 .3ín h giátrịcủa x7 ?
B .x7  5 .

C .x7  6 .

C â u 34:K íhiệ
u z0 là n ghiệ
m phức có phầ
n thực â m

D .x7  - 9 .

và phần ảo dươn g của phươn g trìn h

2

t phẳ
n g tọa độ,điể
m n ào dưới đâ y là điể
m biể
u diễ
n của s ố
z  2z  10  0 .3r n m ặ
phức w  lz0 ?
A .P  3; - 1 .

B .P  3;1 .


C .P  - 3;1 .

D .P  - 3; - 1 .

C â u 35:K íhiệ
u Pn ,Ank ,C nk lần lượt là s ốcác hoán vịcủa tậ
n h hợp
p có n phần tử,s ốcác chỉ
chậ
p k của tậ
p có n phần tử,s ốcác tổhợp chậ
p k của tậ
p có n phầ
n tửvới k ,n  ,
1  k  n .3ron g các đẳn g thức s au ,đẳn g thức n ào s ai?

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


Ank
B .C 
.
kB
k
n

A .Pn  nB .
2


C â u 36:C ho

C .Ann  1 .

3

D .C nn  1.

3

f  x gx  - 3 và f  x gx  4 ,khiđó tích phâ n f  x gx bằn g
1

2

A .- 12 .

1

B .7 .

C .12 .

D .1.

1

C â u 37:1 út gọn biể
u thức P  x 2 ; x1
5

;

5
16

4

3
16

A .P  x 1
B .P  x 1
C .P  x 1
D .P  x 1
u cao là h được tín h bởicơn g thức
C â u 38:3hểtích khốil n g trụcó diệ
n tích đáy là B và chiề
1
A .V   Bh1
B .V  Bh1
C .V  Bh1
D .V  2 Bh1
3
C â u 39:Gọi S là tậ
p hợp tất cảcác giátrịn gu y n của tham s ốmđểđườn g thẳn g g : y ;  x  m
 2x  1
cắt đồthịhàm s ố y ;
tại hai điể
m phâ n biệ
t AM B s ao cho AB  2 2 .3ổn g giá

x 1
trịcác phần tửcủa S bằn g
A .- 6 .
B .- 27 .
C .9 .
D .0 .
C â u 40:Đ ộihọc s in h giỏitrườn g tru n g học phổthôn g chu y n bế
n tre gồm có 8 học s in h khối12,
6 học s in h khối 11 và 5 học s in h khối 10.C họn n gẫu n hi n 8 học s in h.7 ác s u ất để
tron g 8 học s in h được chọn có đủ3 khốilà
71131
355;2
143
7112;
A .
.
B.
.
C. .
D.
.
755;2
3791
153
755;2
C â u 41:C ho hàm s ố y  f  x biế
t hàm s ố f  x có đạo hàm

f   x và hàm s ố y  f   x có đồ


n n ào s au đâ y đún g?
thịn hưhìn h vẽ.Đ ặt g  x  f  x  1 .K ết lu ậ
y

1

2

3

4

O

5
x

A .' àm s ốg  x đồn g biế
n tr n khoản g  3; 4 .
n tr n khoản g  0;1 .
B .' àm s ốg  x đồn g biế
C .' àm s ốg  x n ghị
ch biế
n tr n khoản g  2;    .
ch biế
n tr n khoản g  4; 6 .
D .' àm s ốg  x n ghị
C â u 42:M ột n gười gởi vào n gâ n hàn g với li s u ất 7M5% /n  m với hìn h thức li k p.' ỏi s au ít
n hất bao n hi u n  m thì n gười ấy có s ốtiề
n li lớn hơn s ốtiề

n gốc ban đầu ?Giảđị
nh
tron g s u ốt thờigian gởi,lis u ất khơn g đổivà n gườiđó khơn g rút tiề
n ra.
A .10 n  m .
B .11 n  m .
C .9 n  m .
D .12 n  m .
C â u 43:C ho hìn h chóp S1ABCD có đáy ABCD là hìn h vu ơn g cạn h a ,SA  2a và vu ơn g gó c với
 ABCD  .Gọi P là tru n g điểm của SD .3ín h khoản g cách d giữa hai đườn g thẳn g 2B
và C M .

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om


A .g 

a
.
3

B .g 

a 2
.
2

C .g 

2a

.
3

a
D .g  .
6

2
'
  f  x1 f ''  x  x3 - 2xM C x  R và f 0  f ' 0  2 .
C â u 44:C ho hàm s ô y  f  x thỏa m n 
f  x 
3ín h giátrịcủa T  f 2 2
160
26;
4
26;
B.
C.
D.
A .
15
15
15
30
C â u 45:M ột hìn h trụcó bán kín h đáy bằ
n g chiề
u cao và bằ
n g a .M ột hìn h vu ơn g ABCD có


t phẳ
n g  ABCD  khơn g vu ôn g
ABM CD là hai dâ y cu n g của hai đườn g trịn đáy và m ặ
góc vớiđáy.D iệ
n tích hìn h vu ơn g đó bằ
n g.
5a 2
A . .
4

C â u 46: Giả

5a 2 2
B.
.
4

sử

 x0; y0 

5a 2
D. .
2

C .5a 2 .



m ột


n ghiệ
m

của

phươn g

trìn h

n h đền ào s au đâ y đún g?
4x- 1  2x sln  2x- 1  y - 1  2  2x  2sln  2x- 1  y - 1 .M ệ
A .x0  7 .

B .- 2  x0  4 .

C .4  x0  7 .

D .- 5  x0  - 2 .


C â u 47:C ho hìn h hộp ABCD1ABC D  có các cạ
n h bằ
n g 2a .B iế
t BAD
 60a ,AAB  AAD  120a .
3ín h thểtích V của khốihộp ABCD1ABC D  .
A .4 2a3 .

B .2 2a3 .


C .;a3 .

D . 2a3 .

C â u 48:C ho hàm s ố y  x4 - 2x3  x2  a .C ó bao n hi u s ốthực a đểmln y max y  10 ?
1;2

A .3.
C â u 49:C ho hàm

B .5.
s ố y  f x .Đ ồthịhàm

 

0f x  x0 - 0x  m

 
0f  x   x

C .2.

0

- 0x  m

(
m là tham


1;2

D .1.

s ố y  f ' x n hư hìn h vẽ
.C ho bấ
t phươn g trìn h

 

s ốthực)
.Đ iề
u kiệ
n cầ
n và đủđểbấ
t phươn g trìn h

 là
đún g vớim ọi x  
- 0; 0 


y
2

O

- 3

3


x

-1

A .m 3 f 1 .

B .m  3 f - 3 .





C .m 3 f  0 .

x  y 
C â u 50:C ho các s ốthực x y thỏa m n -  x y  1 và lo g0 
 x  1
 1 - xy 
trịn hỏn hấ
t của P với P  2 x  y



A .2 .

B .1 .

C .0 .


D .m 3 f

 3 .

 y  1  - 2  - .3ìm

giá

1
D. .
2

----- HẾT -----

T l A t à l A o l xA ml nA h A ht t s : 2 2 y ngof 1 f om



×