3Ở' D &M4 4( A . ( ( s A
42 ƯỜ. ' 4( 04 4( ẠC( 4( ; . ( 3
MỀ4( ) ( Ả/ 34 C( Ấ4 , ƯỢ. ' , Ớ0 12-, Ầ. 2
. A- ( ỌC 20192020
- t . : 4/ .
4hờigian :94phút
(Mềgồm c ó 7t rang )
- ã đềt hi001
4Ổ4/ . -4).
Câu 1.Cho hàm sốy f ( x) c ó bả
ng biế
n thiên nhưhình d ướiđây.
hẳ
ng đị
nh nào sau đây là đú ng?
A .( àm sốđạ
t c ực đạ
itạ
i x 1.
C.( àm sốđạ
t c ực tiể
u tạ
i x - 3.
B .( àm sốđạ
t c ực tiể
u tạ
ix 0.
D .( àm sốđạ
t c ực đạ
itạ
ix 0.
Câu 2.( ình vẽsau đây là đồthị
c ủa hàm sốnào ?
A .y x3 - 3x 1
B .y x4 - 2x2 1
C.y 2020x
D .y log2020 ( x 2020)
Câu 3.
4rong c á c hàm sốsau ,
hàm sốnào nghị
c h biế
n trên ( 0; ) ?
A .y log 2 x .
B .y log2020 x .
C.y logp x .
D .y ln x .
3
n - 1;3 và c ó đồ
Câu 4.Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạ
thịnhưhình vẽ
.
' ọi M , m lầ
n lượt là giá trịlớn nhấ
t và giá trị
nhỏnhấ
t c ủa hàm số y f ( x) trên đoạ
n - 1;3 .4a c ó giá trị
c ủa M 2m là :
A .M 2m 1
C.M 2m 3
B .M 2m 2
D .M 2m 4
Câu 5.( àm sốy f ( x ) c ó đồthị
nhưhình vẽ.
3ốnghiệ
m c ủa phương trình: 2 f ( x) - 1 0 là:
A .4 .
B .1.
C.2 .
D .3 .
- Ã MỀ001 -4rang 1/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
Câu 6.
( àm số y log a x c ó đồthị
nhưhình vẽ.
hẳ
ng đị
nh
nào sau đây là đúng?
A .0 a 1.
B .a à 1 .
C.a ò 0 .
D .a à 0 .
a mã n 0 a ò1 . Mệ
Câu 7.Cho sốthực a thỏ
nh đềnào sau đây sai ?
A .loga ( x. y ) log a x log a y , B x à 0, y à 0
x
B .log a loga x - log a y , B x à 0, y à 0
y
C.log a b. log b c . log c a 1 với 0 b, c ò1
D .loga x2 2log a x , B x m R
2x - 2020
là :
x5
C.y - 404 .
Câu 8.
Mường tiệ
m cậ
n ngang c ủa đồthị
hàm sốy
A .y - 5 .
B .y 1010 .
D.
y 2.
x
1
Câu 9.
Cho hàm sốy .hẳ
ng đị
nh nào sau đây là sai?
2
A .( àm sốnghị
c h biế
n trên R .
B .Mồthị
hàm sốnhậ
n Oy làm tiệ
m cậ
n đứng
C.Mồthị
hàm sốlu ôn nằ
m trên Ox
D.
Mồthị
hàm sốnhậ
n Ox làm tiệ
m cậ
n ngang.
x
Câu 10.Mạ
o hàm c ủa hàm sốy e - log3 x 1, ( x à 0) là:
A .y ' ex -
1
.
x ln3
B .y ' xe x - 1 -
1
.
x
C.y ' xex - 1 -
1
.
x ln3
D .y ' ex -
1
.
x
Câu 11.( àm sốy f ( x ) c ó đồthị
nhưhình vẽ.
( àm sốy f ( x ) đồng biế
n trên khoả
ng nào d ướiđây ?
A .( - 1;1) .
B .( 0; 2) .
C.( - 2; - 1) .
D .( - 2;1) .
1
2
Câu 12.4ính tíc h phân I ( x 1) exdx
0
A .I 2e 1
B .I e 1
C.I 2e - 1
Câu 13.
- ột ngu yên hàm F ( x) c ủa hàm số f ( x) 2x là :
D.
I e- 1
2x
2x
F ( x)
2020x .
2020 . C.
ln2
ln2
Câu 14.
4rong c á c hàm sốsau ,
hàm sốnào là hàm sốlũy thừa ?
A .F ( x ) 2x 2020 .
B .F ( x )
A .y 2020x .
B .y 3 x2 .
D .F ( x ) 2x ln 2 .
1
1
Câu 15.
Cho
f ( x)dx 2
0
A .7 .
6
và
C.y x4 .
6
f ( x)dx 5 ,khiđó f ( x)dx
1
-3 .
B.
D .y ex .
bằ
ng ?
0
C.6 .
D .10 .
- Ã MỀ001 -4rang 2/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
Câu 16.
Mường c ong trong hình bên là đồthị
c ủa
hàm sốnào d ướiđây ?
A .y x4 - 4x2 - 1
B .y - x4 4x2 1
C.y x4 - 4x2 1
D .y x4 x2 1
Câu 17.
Cho biể
u thức P
x 3 x2
4
x3
với x à 0 .- ệ
nh đềnào d ướiđây đúng ?
13
23
12
23
A .P x 24
B .P x12
C.P x 23
D .P x 24
Câu 18.Cho a là sốthực d ương tùy ý,ln ( 9a ) - ln ( 7a ) bằ
ng ?
ln( 9a )
.
A.
ln ( 7a )
B.
ln
9
.
7
C.ln ( 2a ) .
Câu 19.D iệ
n tíc h m ặ
t cầ
u bá n kính R bằ
ng ?
2
B.
C.p R 2 .
A .4p R .
4p R .
Câu 20.hốinón trịn xoay bá n kính đá y R ,
đường
sinh l ,
c hiề
u c ao h ,c ó thểtíc h V bằ
ng ?
A .V p Rl .
B.
V p R 2h .
1
C.V p R 2h
D.
V p R 2l .
3
Câu 21.
hốilậ
p phương là khốiđa d iệ
n đề
u loạ
i?
A . 3; 4 .
B.
C. 3;5 .
3;3 .
ln9
D. .
ln7
D .2p R 2 .
D . 4; 3 .
Câu 22.
hốibá t d iện đề
u c ó sốm ặ
t phẳ
ng đốixứng ?
A .3 .
B.
4.
C.5 .
D.
6.
Câu 23.- ặ
t trụtrịn xoay bá n kính đá y R ,
c hiều c ao h ,c ó
d iệ
n tíc h xu ng qu anh S xq bằ
ng ?
A .Sxq p Rh .
B.
S xq 2p Rh p R 2
C.Sxq 2p R 2
D.
S xq 2p Rh .
Câu 24.
hốihaim ươim ặ
t đề
u c ó sốđỉ
nh là ?
A .20 .
B.
12 .
C.30 .
D .8 .
- Ã MỀ001 -4rang 3/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
Câu 25.
. ghiệ
m c ủa phương trình
A .x 2 .
bằ
ng ?
B.
x3 .
Câu 26.Cho phương trình
A .xm (1; 3) .
22x1 32
log3 ( x - 1) 1
C.x
3
.
2
D .x
5
.
2
.- ệ
nh đềnào sau đây đúng ?
B .x m ( 0; 2) .
C.xm ( 3; 4) .
D .xm ( 3; 5) .
Câu 27.
. gu yên hàm F ( x) c ủa hàm số f ( x) x3 - x 1 là :
A .F ( x)
x4 x2
x
4 2
B .F ( x)
x4 x2
- xC .
4 2
F ( x) 3x2 - 1 .
C.
D .F ( x) x4 - x2 1 C .
Câu 28.
hốim ườihaim ặ
t đề
u c ó sốc ạnh là ?
A .20 .
B.
12 .
C.30 .
D .8 .
Câu 29.
4hểtíc h c ủa khối trục ó bá n kính đá y R a và c hiề
u c ao h 2a bằ
ng :
2
A .2a3
B.
C. p a3 .
D.
4p a3 .
2p a3 .
3
y c ho
Câu 30.
Mểlàm m ột sả
n phẩ
m lị
c h Canh 4ý 2020đểbàn nhưhình vẽc ầ
n d ùng 50cm2 giấ
m ỗim ặ
t (ứng vớim ột thá ng trong năm )
.
B iế
t đơn giá giấ
y trên thị
trường là 200.000 đồng /m2 .
( ỏi
c hiphígiấy c ầ
n d ùng đểlàm m ột sả
n phẩ
m lị
c h trên bằ
ng :
20.000 đồng .
6.000.000 đồng .
200.000 đồng .
B.
C.
D.
A .12.000 đồng
Câu 31.
4ính độd àiđoạ
n thẳ
ng AB trong hình vẽ:
A .AB 3 3 .
AB 13 .
B.
C.AB 26 .
D .AB 2 2 .
- Ã MỀ001 -4rang 4/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
Câu 32.
' ọi S là tậ
p hợp tấ
t c ảc á c nghiệ
m ngu yên c ủa bấ
t phương trình log 1 ( x 2) í - 2 .4ổng
2
c á c phầ
n tửc ủa S bằng ?
0.
B.
C.
A .- 2 .
2.
Câu 33.4hểtíc h c ủa khốilậ
p phương c ạ
nh 5cm bằ
ng ?
A .20cm3 .
B.
125cm3 .
3
D.
30cm3
D.
C.
25cm3 .
2
x 4
dx a ln3 b ln2 .hiđó b2 - a bằ
Câu 34.4íc h phân I 2
ng ?
x 3x 2
0
A .b2 - a 1
B .b2 - a - 1
C.b2 - a 0
D.
b2 - a - 4
Câu 35.
( ình lăng trụtam giá c ABC .A 'B'C' c ó đá y là tam
giá c đề
u cạ
nh a ,A A ' a 6 .
( ình c hiế
u vu ông góc H
t phẳ
ng ( A ' B 'C ') trùng vớitrọng tâm c ủa
c ủa A trên m ặ
tam giá c A ' B 'C ' .
Côsin c ủa góc giữa c ạ
nh bên và m ặ
t đá y
bằ
ng ?
2
2
B. .
A. .
3
6
3
C. .
6
15
D. .
15
3
Câu 36.
4ổng c á c nghiệm c ủa phương trình
A .3 .
B.
2.
log2 x log8 ( x - 3) 2
bằ
ng ?
C.4 .
x
D .0 .
-x
4
3
p nghiệ
m S a; b .
Câu 37.B ấ
t phương trình 3. - 5. 2 0 c ó tậ
9
2
hiđó,
giá trịc ủa a2 b2 bằ
ng ?
13
5
13
.
B. .
C. .
D. 1 .
A.
9
3
4
C âu 38. E.
c olilà vikhu ẩ
n đường ru ột gây tiêu c hả
y,
đau bụng d ữd ội.
Cứsau 20 phút thìsốlượng vi
n E.
c olitrong đường ru ột.
( ỏisau bao lâu ,
khu ẩ
n E.
c oli lạităng gấp đơi.
B an đầ
u c hỉc ó 40 vikhu ẩ
sốlượng vikhu ẩn E.
c oli là 671088640 c on ?
A . 48 giờ.
B. 24 giờ.
C . 8 giờ.
D. 12 giờ.
Câu 39.Cho hình c hóp S.ABCD c ó đá y ABCD là hình thang
Cạ
nh bên SB vu ơng
vu ơng tạ
i A và B ,AB AD a ,
BC 2a .
góc với đá y và SB a 7 ,M là tru ng điể
m c ủa BC .4ính
ng AM và SC ?
khoả
ng c á c h d giữa haiđường thẳ
a 14
.
3
a 14
C.d
.
6
A .d
3a 14
.
2
3a 7
D .d
.
7
B .d
Câu 40.Sốgiátrịnguyê n dương của m đểbấ
t phương trình 2 x 2 -
(
chứa không quá 6 sốnguyê n ?
B. 33 .
A . 62 .
C . 32 .
x
2
)(2
- m) 0 cótậ
p nghiệ
m
D. 31 .
- Ã MỀ001 -4rang 5/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
.
f ( x ) ax4 bx2 c ( a ị 0) cóđồthịlà đường cong nhưhình vẽ
Câu 41.Cho giới hạ
n
Tổ
ng
số đường
tiệ
m
cậ
n
ngang
và
tiệ
m
cậ
n
đứng
củ
a
đồ thị hàm
số
2002 ( x3 3x2 - 4) x2 2020
là ?
g ( x)
f ( x)
A .3 .
B.
5.
C.
D.
4.
2
Câu 42.
. hân d ị
p đid u 8u ân Canh 4ý,
ba bạ
n 4rang,
( ồng,
4ân rủnhau rút qu ẻxem vậ
nmệ
nh.
hiđó trong hộp c hỉc òn c á c qu ẻc ó sốthứtựtừ5 đế
n 15 (
lu ơn c ó ít nhấ
t ba qu ẻc ùng ghim ột số)
.
- ỗibạ
n rút ngẫ
u nhiên m ột qu ẻvà yêu c ầ
u bạ
n , inh tính xá c su ấ
t đểtổng c á c sốghitrên ba qu ẻlà
ế
t qu ảđúng là ?
m ột sốc hia hế
t c ho 3 .
112
60
203
443
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
1331
1331
1331
1331
Câu 43.B à c hủkhá c h sạ
n trên đèo - ã 0ì , èng m u ốn
trang trí m ột góc nhỏtrên ban c ông sân thượng c ho đẹ
p
nên qu yế
t đị
nh thu ê nhân c ông xây m ột bức tường gạ
ch
với xi m ăng (
nhưhình vẽ
)
,biế
t hàng d ưới c ùng c ó 500
viên,m ỗi hàng tiế
p theo đề
u c ó ít hơn hàng trước 1 viên
và hàng trên c ùng c ó 1 viên .( ỏi sốgạ
ch cầ
n d ùng để
hoàn thành bức tường trên là bao nhiêu viên ?
A .25250 .
B.
125250 .
C.
12550 .
D.
250500 .
C âu 44. Cho tứdiệ
n ABCD cóCD a 2 , DABC
là tam giác đề
u cạ
nh a , DACD vuông tạ
i A . Mặ
t
t phẳ
ng ( ABD ) .
phẳ
ng ( BCD ) vng góc với mặ
Thểtích khố
i cầ
u ngoạ
i tiế
p tứdiệ
n ABCD bằ
ng ?
4p a3
.
3
p a3
C.
.
6
A.
p a3 3
B.
.
2
D. 4p a3 .
C âu 45. Cho phương trình 5x m log5 ( x - m) , với m là tham số
. Số giá trịnguyê n của
mm ( - 2020; 2020) đểphương trình đã cho cónghiệ
m là ?
A.9 .
Câu
B. 2021 .
C . 2020 .
p hợp tấ
t c ả c á c nghiệ
m thu ộc đoạ
n
46. ' ọi S là tậ
2cos3 x cos2 x cos 2 x 0 .4ổng c á c phầ
n tửc ủa S bằ
ng ?
380p
400p
420p
A.
.
B.
.
C.
.
3
3
3
D. 2019 .
0;13p c ủa
phương trình
120p
D.
- Ã MỀ001 -4rang 6/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om
C âu 47. Tìm tấ
t cảcác giátrịcủa tham sốm đểđường thẳ
ng đi qua cực đai, cực tiể
u của đồthịhàm số
y x3 - 3mx 2 cắ
t đường tròn ( C ) tâm I (1;1) , bán kính bằ
ng 1 tạ
i hai điể
m phân biệ
t A, B sao cho
diệ
n tích tam giác IAB đạ
t giátrịlớn nhấ
t?
2ê
1ê
3
.
A . m
2ê
3
B. m
.
2ê
3
C . m
.
2
2
o hàm liê n tục trê n
C âu 48. Cho hàm số y f ( x) có đạ
D. m
3
1; 4
thỏ
a mãn
5
.
2
f (1) 26 và
f ( x) x. f '( x) - 8x3 - 5x2 . Tính giátrịcủ
a f ( 4) ?
A . 400 .
B. 2020 .
C . 404 .
D. 2022 .
t AB a ,
C âu 49. Cho hình chữnhậ
t ABCD tâm I , biế
AD 2a . Gọi J là trung điể
m của BC , đường thẳ
ng qua
I và vng góc với AC cắ
t CD tạ
i điể
m K . T hểtích V
củ
a khố
i trịn xoay tạ
o thành khi cho tứgiác CKIJ quay
ng ?
xung quanh trụ
c CK bằ
A.
5 3
pa .
6
7
B. p a3 .
6
5
C . p a3 .
2
D.
14 3
pa .
3
C âu 50. Cho hình chóp S.ABCD cóđáy ABCD là hình bình hành. Gọ
i E là điể
m đố
i xứng với C qua
gggd
gggd
B và F là điể
m thỏ
a mã n : SF - 2.BF . Mặ
t phẳ
ng ( DEF ) chia khối chóp S.ABCD thành 2 khố
i đa
n cịn lạ
i cóthểtích V2 ( tham khả
o
diệ
n, trong đókhố
i đa diệ
n chứa đỉ
nh S cóthểtích V1 , khối đa diệ
hình vẽ
). Tính tỉsố
A.
3
.
5
V1
?
V2
B.
1
.
5
C.
7
.
5
D.
12
.
7
---------- HẾT ----------
- Ã MỀ001 -4rang 7/7
Tại t à i l i ᾖu mi ển phí ht t ps : / / v ndoc . c om