Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ma trận TV + toán khối 1 22 23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (489.15 KB, 2 trang )

ĐÃ DUYỆT

Mạch
kiến
thức

Nội
dung

1.Đọc
tiếng
6điểm

I.KT
ĐỌC
10
điểm
2.Đọc
hiểu
4 điểm

3.Viết
Chính
tả
6 điểm
II.KT
VIẾT
10
điểm
4.Bài
tập


chính
tả

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MƠN TIẾNG VIỆT. LỚP 1
GIAI ĐOẠN HKI-NH 2022-2023

Nội dung từng câu
theo mức độ

Câu
số

Số
câu

TRẮC
NGHIỆM

TỰ LUẬN

Mức Mức Mức Mức Mức
1
2
3
1
2

Mức
3


TỔNG
ĐIỂM

- Đọc thành tiếng âm
vần đã học;



- Đọc tiếng và đọc từ
kết hợp hiểu nghĩa từ
(có thể kèm gợi ý từ
bằng hình ảnh);



- Đọc câu, đoạn
ngắn (20 – 30 tiếng)



Đọc hiểu văn bản

Câu
1, 2

2

Nối ô chữ thích hợp
(từ - nghĩa của từ
hoặc từ (tiếng) - đồ

vật tương ứng,

Câu
3

1

Sắp xếp các từ
(tiếng) cho trước để
thành
1 câu văn hồn
chỉnh

Câu
4

1

Thống nhất chọn nội
dung viết ngồi
SGK TV1














Nhìn – viết:
-Phần vần, từ ngữ: khoảng 5 - 7 vần, từ ngữ mang
vần đã học.
- Phần câu văn (hoặc thơ): 1 - 2 câu ngắn hoặc 1 khổ
thơ độ dài khoảng 15 – 16 chữ, nội dung quen thuộc,
gần gũi, dễ hiểu.
- Thời gian viết 15 phút- 20 phút.

- Bài tập về chính tả
âm vần

câu
5,6

2

- Bài tập nối (hoặc
điền) từ ngữ để tạo
thành câu (4 ý)

Câu
7

1

- Bài tập đặt câu với

từ cho trước (1 câu):

Câu
8

1



















MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐÃ DUYỆT
MƠN TỐN - LỚP 1
Trắc nghiệm
Mạch

kiến
thức

Nội
dung

Nội dung
từng câu theo mức độ

ĐIỂM:
Đọc số, viết số đến
1.Số 10.
tự
Phép tính cộng, trừ
nhiên; trong phạm vi 10.
I.Số
học
80
%

Các
phép
tính
với số
tự
nhiên
trong
phạm
vi 10


Câu Số
số câu

8

Mức Mức Mức Mức Mức Mức
1
2
3
1
2
3
(Nhận (Kết (Vận (Nhận (Kết (Vận
biết) nối) dụng) biết) nối) dụng)
2
1
0
2
1
2

Tỉ lệ
điểm
theo
nội
dung

8

1


1

2,4

1

1

Điền dấu >, <, =

3

1

1

Tính giá trị biểu thức
có hai phép tính.

5

1

Điền số thích hợp

6

1


9

1

1

1

10

1

1

1

0

2

Viết phép tính thích
hợp.
Viết số, viết phép tính
thích hợp.
ĐIỂM:

2.Hình
2.Hình
phẳng,
học và

hình
đo
khối
lường
và đo
20 %
lường

Tự luận

2

Đếm hình: hình
vng, hình trịn, hình
tam giác, hình chữ
nhật

7

1

Nhận dạng hình khối.

8

1

TỔNG CỘNG ĐIỂM CÁC CÂU:

10


1

1

1

2
1
1

1

1

0

1

1

0

1

0

1

1


1
2

2

1
0

3

1

2

10



×