1. Lê Th M nị ế
2. Phan Long Biên
3. Nguy n Trung Hi uễ ế
4. Nguy n Tr ng Quangễ ọ
5. Vũ Lan H ngươ
6. Lê Duy Khánh
7. Hoàng Văn Hi uế
8. Lê Huy n Trangề
Nhóm 4 –D4QLNL
1
1. T NG QUAN V NĂNG L NGỔ Ề ƯỢ
2. NĂNG L NG HYDRO VÀ PIN NHIÊN ƯỢ
LI UỆ
3. KH NĂNG NG D NG T I VI T NAMẢ Ứ Ụ Ạ Ệ
2
THEO 1 CÁCH PHÂN LO I, NL Đ C Ạ ƯỢ
PHÂN THÀNH 2 D NGẠ
1. NĂNG L NG KHÔNG TÁI T O (năng ƯỢ Ạ
l ng truy n th ng)ượ ề ố
2.NĂNG L NG TÁI T O ƯỢ Ạ
(năng l ng m i)ượ ớ
3
4
!
"!# !$!%&
% '
1. V n đ ô nhi m và an toàn:ấ ề ễ
- SOx, COx, NOx gây hi u ng nhà kính, ệ ứ
m a axitư
-
Khói, b i, kim lo i n ng trong không khí ụ ạ ặ
gây b nh v hô h p, ung th …ệ ề ấ ư
-
Khai thác, v n chuy n cũng gây ra ô ậ ể
nhi m: rò r , tràn d u…ễ ỉ ầ
5
( ) !&
!) "!# !
» Ngu n: Trang Web “tietkiemnangluong.vn”ồ
natural gas
25%
petroleum
38%
others 16%
coal 21%
6
!"!
# !$!%&% '
2. V n đ v tr l ngấ ề ề ữ ượ
7
• ! *+
,- * * %./#0#01
% 0'* +% * 1
2 '/"!# !
%.'!% !#/10-
$!!34 !5 )
% 1$%. !
8
6
9
7
1. NĂNG L NG HYDRO VÀ NG ƯỢ Ứ
D NGỤ
2. PIN NHIÊN LI UỆ
10
1. NĂNG L NG HYDROƯỢ
Đ c đi m:ặ ể
-Hi m t n t i d ng đ n ch tế ồ ạ ạ ơ ấ
Đ t o ra Hể ạ
2
ph i tr i qua quá trình ả ả
bi n đ i nên đây là NL th c pế ổ ứ ấ
-Ngu n khai thác r t đa d ngồ ấ ạ
11
S N XU T HYDROẢ Ấ
1. Chuy n hóa cacbon hydrat (Nhiên ể
li u hóa th ch, sinh kh i…)ệ ạ ố
2. Đi n phân n c (Electrolysis)ệ ướ
3. Ph ng pháp sinh h c (Biological ươ ọ
Method).
12
1. Chuy n hóa cacbon hydratể
a. Hóa nhi t khí thiên nhiên v i h i n cệ ớ ơ ướ
CH4 + H2O ==> CO + 3 H2 (t
o
,P,xt)
CO + H2O ==> CO2 + H2
Có th thay khí thiên nhiên b ng hydro cacbon ể ằ
n ng (than đá, d u m )ặ ầ ỏ
Trong quá trình đi u ch v n t o ra CO2 ề ế ẫ ạ
nên không dùng làm ph ng pháp s n xu t ươ ả ấ
năng l ng. Tuy nhiên hi n nay v n là m t ượ ệ ẫ ộ
ph ng pháp công nghi p đ s n xu t H2 ươ ệ ể ả ấ
trong các ngành hóa ch tấ
13
1. Chuy n hóa cacbon hydratể
b. Quy trình Kværner (quy trình do t p đoàn ậ
d u khí Na Uy phát tri n)ầ ể
Tách hydro cacbon tr thành than ho t ở ạ
tính (C nguyên ch t) và khí H2ấ
B n ch t là ph ng pháp nhi t đi n phânả ấ ươ ệ ệ
14
1. Chuy n hóa cacbon hydratể
c. Khí hóa sinh kh i và nhi t phânố ệ
Khí hóa sinh kh i (g bào, rác th i nông ố ỗ ả
nghi p, sinh kh i th c v t…) nhi t đ cao ệ ố ự ậ ở ệ ộ
t o ra h i n c và Hydro. Hydro đ c ạ ơ ướ ượ
ng ng t trong d u nhi t phân và đ c ư ụ ầ ệ ượ
tách ra
15
2. Đi n phân n cệ ướ
•Ph n ng trên cathode: 2 H2O + 2e- => H2 + ả ứ
2 OH-
•Ph n ng trên anode: 2 OH- => H2O + ½ O2 + ả ứ
2e-
•
T ng quát: 2 H2O + đi n năng => 2 H2 + O2 ổ ệ
16
Đi n năng s n xu t H2 l y đâu?ệ ả ấ ấ ở
17
3. S n xu t t T o xanhả ấ ừ ả
R t t t và đang trong quá trình th nghi mấ ố ử ệ
18
L U CH A HYDROƯ Ứ
1. L u ch a trong bình thép áp l c ư ứ ở ự
cao (700 bar), hi n nay bình thép ệ
đ c thay b ng composit nh h n ượ ằ ẹ ơ
nhi uề
2. Hóa l ng (-235 ỏ
0
C)
Gi m th tích r t nhi u nh ng tiêu t n ả ể ấ ề ư ố
30% năng l ng. Phù h p v i nhu c u ượ ợ ớ ầ
v n chuy n, hay cho ph ng ti n.ậ ể ươ ệ
3. L u gi trong h p ch t khácư ữ ợ ấ
19
L U CH A HYDROƯ Ứ
- Nh h p th hóa h c:ờ ấ ụ ọ
NH
3
BH
3,
LiH, LiBH
4
, NaBH
4
… H2 đ c ượ
gi i phóng 100-300ả ở
0
C
- Trong hydrua kim lo i:ạ
M + xH
2
< => MH
2
x
Tuy nhiên, l ng hydrogen h p ph ch ượ ấ ụ ỉ
chi m kho ng 1% – 2% t ng tr ng ế ả ổ ọ
l ng bình ch a (kim lo i). ượ ứ ạ
20
L U CH A HYDROƯ Ứ
- L u ch a trong ng cacbon nano r ngư ứ ố ộ
L ng hydro đ c l u ch a chi m t ượ ượ ư ứ ế ừ
40-65% tr ng l ng c a chúng.ọ ượ ủ
21
L U CH A HYDROƯ Ứ
-
L u ch a trong các vi c u th y tinhư ứ ầ ủ
Hydro đ c l u ch a trong các vi c u ượ ư ứ ầ
th y tinh (kh i c u th y tinh r ng) ủ ố ầ ủ ỗ ở
nhi t đ cao và làm ngu i đ khóa l i, ệ ộ ộ ể ạ
chúng đ c gi i phóng khi tăng tượ ả
0.
22
ng d ng c a NL HydroỨ ụ ủ
23
S đ năng l ng c a t t ơ ồ ượ ủ ấ
c các ng d ng nàyả ứ ụ
24
)* 1 * 1
8$!!34$ 1
8 $! % ./ 9 !34 )
!09
8 : # ; - % "!
# !
8 4 .'!< + % *
5) % % ) !) &
/)
8 4 .'!< = + % # )
%. * #3) 0
8 4 .'!< $! * -0
$!"1=
8 ( ;9 . % * % * >$! !
! ; % ;
8 + 1 '&% 5 4 ./
&4
Đánh giá
25