Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Bài tập lớn - Phân tích hiệu quả tài chính trong Phân tích quản lý dự án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.02 KB, 16 trang )

PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
B
Ộ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯ
ỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA KINH T
Ế VẬN TẢI BIỂN
*******OOO*******
GVHD: NGUY
ỄN VĂN KHOẢNG
SVTH : HU
ỲNH THỊ THU DIỄM
L
ỚP : KT08HC
TP.HCM, Tháng 32010
____________(_)___________
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
CHƯƠNG II: PHÂN TÍCH HI
ỆU QUẢ T
ÀI CHÍNH THEO HAI QUAN ĐIỂM
- T
ỔNG VỐN ĐẦU TƯ
- VỐN CHỦ SỞ HỮU
I./ T
ập hợp nhu cầu vốn( các hạng mục đầu tư):
TT
Chi ti


ết
S
ố tiền(USD)
1
Tr
ị giá mua tàu
2,900,000.00
2
Các kho
ản đầu t
ư sau khi mua tàu
129,350.00
2.1
Sửa chữa sau khi nhận tàu
40,000.00
2.2
Các chi phí nh
ận tàu, đăng ký tàu
89,350.00
T
ổng nhu cầu vốn
3,029,350.00
Quy ra VNĐ (t
ỷ giá 1USD = 17,500 VNĐ)
 T
ỔNG NHU CẦU VỐN =
3,029,350.00 x 17,500 = 50,013,625.00 VNĐ
II./ Ngu
ồn vốn, chi phí sử dụng vốn
t

ừng phần:
1./ Nguồn vốn:
a) Vay Ngân Hàng: 26,506,812.500 VNĐ
b) V
ốn tự có :
26,506,812.500 VNĐ
2./ Chi phí sử dụng vốn từng phần:
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
- Chi phí s
ử dụng vốn vay:
d% = 12%/năm
- Kh
ả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu khi không vay vốn:
i% = 18%
- Tỉ trọng của vốn vay trên tổng vốn đầu tư:
D% = 50%
- T
ỉ trọng của vốn chỉ sở hữu trên tổng vốn vay:
E% = 50%
- Kh
ả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu khi có vốn vay:
e% = i% +
[i% - d% x (100%-thu
ế suất thuế TNDN)] x D%
E%
= 18% +
[18% - 12% x (100% - 25%)] x 50%
= 27%

50%
 e%= 27%
- H
ệ số chiết khấu theo qu
an đi
ểm tổng vốn đầu t
ư:
K% = WACC = D% x d% + E% x e%
= 50% x 12% + 50% x 27% = 19.5%
 k% = 19.5%
III./ Phương pháp khai thác (s
ử dụng
):
1./ T
ập hợp chi phí ho
ạt động theo năm:
TT
Di
ễn giải chi phí
S
ố tiền (USD)
1
Chi phí thuy
ền viên
191,061
2
Chi phí nhiên li
ệu
603,770
3

Kh
ấu hao TSCĐ
302,935
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
4
Chi phí nư
ớc ngọt
7,740
5
Chi phí s
ửa chữa nhỏ
12,000
6
Chi phí s
ửa chữa lớn (lên đà)
24,000
7
Chi phí b
ảo hiể
m
39,994
8
C
ảng phí, hoa tiêu, đại lý phí
119,360
9
Qu
ản lý phí

96,000
10
Chi phí đăng ki
ểm, PCCC
5,000
T
ỔNG
1,401,860
Chi phí này như nhau t
ừ năm thứ 1 đến năm thứ 20.
2./ T
ập hợp doanh thu hoạt động theo năm:
Gía cư
ớc vận chuyển: 10.
66USD/m
3
Thu nh
ập theo chuyến của tàu dự tính
đư
ợc là
:
- Tàu ch
ở 3000
3
/ chuy
ến
- Thu nhập: 3000m
3
x 10.66usd/m
3

= 31,060 USD/chuyến
Thu nh
ập mỗi năm dự tính
là:
- S
ố chuyến trong năm: 52 chuyến/ năm
- Thu nh
ập: 31,060
x 52 = 2,496,000 USD/năm
Và doanh thu này c
ũng như
nhau t
ừ năm 1 đến năm 20
IV./ Xác l
ập dòng tiền theo hai quan điểm
B

ng tính doanh thu sau VAT%:
Năm
Doanh thu
Doanh thu sau 10%VAT
0
0
0
1
2,496,000
1,499,625
2
2,496,000
1,499,625

PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
3
2,496,000
1,499,625
4
2,496,000
1,499,625
5
2,496,000
1,499,625
6
2,496,000
1,499,625
7
2,496,000
1,499,625
8
2,496,000
1,499,625
9
2,496,000
1,499,625
10
2,496,000
1,499,625
11
2,496,000
1,499,625

12
2,496,000
1,499,625
13
2,496,000
1,499,625
14
2,496,000
1,499,625
15
2,496,000
1,499,625
16
2,496,000
1,499,625
17
2,496,000
1,499,625
18
2,496,000
1,499,625
19
2,496,000
1,499,625
20
2,496,000
1,499,625
T
ổng
49,920,000

29,992,500
B
ảng tính lợi nhuận sau thuế:
Tỉ lệ doanh thu = 2.5 lần so với giá trị gốc.
Năm
Doanh thu sau
10%VAT
Chi phí
ho
ạt động
Lãi vay
v
ốn đầu

Thu nh
ập
trư
ớc thuế
Thu
ế
TNDN
L
ợi nhuận
sau thu
ế
0
0
0
0
0

0
0
1
3,749,063
-1,401,860
-86,252
2,260,951
-565,238
1,695,713
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
2
3,749,063
-1,401,860
-76,154
2,271,049
-567,762
1,703,286
3
3,749,063
-1,401,860
-66,057
2,281,146
-570,286
1,710,859
4
3,749,063
-1,401,860
-55,959

2,291,244
-572,811
1,718,433
5
3,749,063
-1,401,860
-45,861
2,301,342
-575,335
1,726,006
6
3,749,063
-1,401,860
-35,763
2,311,440
-577,860
1,733,580
7
3,749,063
-1,401,860
-25,665
2,321,538
-580,384
1,741,153
8
3,749,063
-1,401,860
-15,567
2,331,636
-582,909

1,748,727
9
3,749,063
-1,401,860
-5,470
2,341,733
-585,433
1,756,299
10
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
11
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
12
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
13

3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
14
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
15
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
16
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
17
3,749,063
-1,401,860

0
2,347,203
-586,801
1,760,402
18
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
19
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
20
3,749,063
-1,401,860
0
2,347,203
-586,801
1,760,402
T
ổng
74,981,250
-28,037,200
-412,748

46,531,302
-11,632,826
34,898,477
1./ Dòng ti
ền theo quan điểm tổng vốn đầu t
ư:
(Tỷ giá: 1USD= 17,600 VNĐ)
NĂM
L
ỢI NHUÂN
SAU THU

KH
ẤU HAO
LÃI VAY
CHI Đ
ẦU

DÒNG TIỀN
(USD)
DÒNG TIỀN
(VNĐ)
0
0.00
0.00
0.00
-3,029,350
-3,029,350
-53,013,625,000.
1

1,695,712.88
302,935.00
86,252.00
2,084,899.88
36,694,237,800
2
1,703,286.38
302,935.00
76,154.00
2,082,375.38
36,649,806,600
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
3
1,710,859.13
302,935.00
66,057.00
2,079,851.13
36,605,379,800
4
1,718,432.63
302,935.00
55,959.00
2,077,326.63
36,560,948,600
5
1,726,006.13
302,935.00
45,861.00

2,074,802.13
36,516,517,400
6
1,733,579.63
302,935.00
35,763.00
2,072,277.63
36,472,086,200
7
1,741,153.13
302,935.00
25,665.00
2,069,753.13
36,427,655,000
8
1,748,726.63
302,935.00
15,567.00
2,067,228.63
36,383,223,800
9
1,756,299.38
302,935.00
5,470.00
2,064,704.38
36,338,797,000
10
1,760,401.88
302,935.00
0.00

2,063,336.88
36,314,729,000
11
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
12
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
13
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
14
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
15
1,760,401.88
302,935.00
0.00

2,063,336.88
36,314,729,000
16
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
17
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
18
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
19
1,760,401.88
302,935.00
0.00
2,063,336.88
36,314,729,000
20
1,760,401.88
302,935.00
0.00

2,063,336.88
36,314,729,000
T
ỔNG
34,898,476.50
6,058,700.00
412,748.00
-3,029,350
38,340,574.50
675,097,046,200
1./ Dòng ti
ền theo quan điểm vốn chủ sở hữu:
(T
ỷ giá
: 1USD = 17,600 VNĐ)
Năm
Dòng ti
ền
(theo quan
đi
ểm tổng
v
ốn đầu tư)
Thu t

vay
Chi đ
ầu t
ư
Chi tr

ả gốc
và lãi vay
Dòng ti
ền theo
quan đi
ểm
VCSH
(USD)
Dòng ti
ền theo
quan đi
ểm VCSH
(VNĐ)
0
-3,029,350
1,514,675
-3,029,350
0
-4,544,025.00
-79,520,437,500
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
1
2,084,900
0
0
-422,847
1,662,052.88
29,252,130,600

2
2,082,375
0
0
-422,847
1,659,528.38
29,207,699,400
3
2,079,851
0
0
-422,847
1,657,004.13
29,163,272,600
4
2,077,327
0
0
-422,847
1,654,479.63
29,118,841,400
5
2,074,802
0
0
-422,847
1,651,955.13
29,074,410,200
6
2,072,278

0
0
-422,847
1,649,430.63
29,029,979,000
7
2,069,753
0
0
-422,847
1,646,906.13
28,985,547,800
8
2,067,229
0
0
-422,847
1,644,381.63
28,941,116,600
9
2,064,704
0
0
-422,847
1,641,857.38
28,896,689,800
10
2,063,337
0
0

0
2,063,336.88
36,314,729,000
11
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
12
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
13
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
14
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88

36,314,729,000
15
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
16
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
17
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
18
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
19

2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
20
2,063,337
0
0
0
2,063,336.88
36,314,729,000
T
ỔNG
38,340,575
1,514,675
-3,029,350
-3,805,623
33,020,276.50
581,611,268,900
V./ Tính toán các ch
ỉ ti
êu hiệu quả tài chính theo hai quan điểm:
1./ Theo quan đi
ểm tổng vốn đầu tư:
B
ảng tính NPV:
NĂM
DÒNG Ti

ỀN
(VNĐ)
H
ệ số chiết
kh
ấu
(K=19.5%
PV(Rt-Ct)
NPV(Lũy kế)
0
-53,013,625,000.00
1.00
-53,013,625,000.00
-53,013,625,000.00
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
1
36,694,237,800.00
0.84
30,706,475,146.44
-22,307,149,853.56
2
36,649,806,600.00
0.70
25,664,681,360.62
3,357,531,507.06
3
36,605,379,800.00
0.59

21,450,686,778.91
24,808,218,285.97
4
36,560,948,600.00
0.49
17,928,577,552.76
42,736,795,838.74
5
36,516,517,400.00
0.41
14,984,761,171.69
57,721,557,010.42
6
36,472,086,200.00
0.34
12,524,291,694.87
70,245,848,705.30
7
36,427,655,000.00
0.29
10,467,811,123.10
80,713,659,828.40
8
36,383,223,800.00
0.24
8,748,990,311.32
89,462,650,139.72
9
36,338,797,000.00
0.20

7,312,390,879.25
96,775,041,018.97
10
36,314,729,000.00
0.17
6,115,102,693.58
102,890,143,712.55
11
36,314,729,000.00
0.14
5,117,240,747.76
108,007,384,460.31
12
36,314,729,000.00
0.12
4,282,209,830.76
112,289,594,291.07
13
36,314,729,000.00
0.10
3,583,439,188.92
115,873,033,479.99
14
36,314,729,000.00
0.08
2,998,693,881.94
118,871,727,361.94
15
36,314,729,000.00
0.07

2,509,367,265.23
121,381,094,627.16
16
36,314,729,000.00
0.06
2,099,888,924.87
123,480,983,552.04
17
36,314,729,000.00
0.05
1,757,229,225.84
125,238,212,777.87
18
36,314,729,000.00
0.04
1,470,484,707.81
126,708,697,485.69
19
36,314,729,000.00
0.03
1,230,531,136.25
127,939,228,621.93
20
36,314,729,000.00
0.03
1,029,733,168.41
128,968,961,790.34
T
ỔNG
675,097,046,200.00

5.98
128,968,961,790.34
 Ta có thời gian ho
àn vốn
T
HV
:
T
HV
=
(n - 1)(năm) +
PV(s
ố vốn đầu t
ư ở năm(n
-1)
x 12(tháng)
PV(thu ròng
ở năm thứ n)
=
(2 - 1) +
22,307,149,853.56
x 12 = 1 năm + 10 tháng + 13 ngày.
25,664,681,360.62
V
ới NPV
1
= 128,968,961,790.34, và K
1
= 19.5%
Chọn K

2
= 22%
Ta có NPV
2
v
ới bảng tính như sau:
NĂM
DÒNG Ti
ỀN
(VNĐ)
H
ệ số chiết khấu
(K=22%)
PV(R
t
–C
t
)
NPV
2
(L
ũy kế)
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
0
-53,013,625,000.00
1.00
-53,013,625,000.00
-53,013,625,000.00

1
36,694,237,800.00
0.82
30,077,244,098.36
-22,936,380,901.64
2
36,649,806,600.00
0.67
24,623,627,116.37
1,687,246,214.73
3
36,605,379,800.00
0.55
20,158,834,770.31
21,846,080,985.04
4
36,560,948,600.00
0.45
16,503,578,854.47
38,349,659,839.51
5
36,516,517,400.00
0.37
13,511,084,140.42
51,860,743,979.93
6
36,472,086,200.00
0.30
11,061,184,122.65
62,921,928,102.59

7
36,427,655,000.00
0.25
9,055,499,273.62
71,977,427,376.20
8
36,383,223,800.00
0.20
7,413,487,036.40
79,390,914,412.60
9
36,338,797,000.00
0.17
6,069,208,673.06
85,460,123,085.65
10
36,314,729,000.00
0.14
4,971,466,311.54
90,431,589,397.19
11
36,314,729,000.00
0.11
4,074,972,386.51
94,506,561,783.70
12
36,314,729,000.00
0.09
3,340,141,300.42
97,846,703,084.11

13
36,314,729,000.00
0.08
2,737,820,738.05
100,584,523,822.16
14
36,314,729,000.00
0.06
2,244,115,359.05
102,828,639,181.21
15
36,314,729,000.00
0.05
1,839,438,818.90
104,668,078,000.11
16
36,314,729,000.00
0.04
1,507,736,736.80
106,175,814,736.91
17
36,314,729,000.00
0.03
1,235,849,784.26
107,411,664,521.17
18
36,314,729,000.00
0.03
1,012,991,626.44
108,424,656,147.62

19
36,314,729,000.00
0.02
830,321,005.28
109,254,977,152.90
20
36,314,729,000.00
0.02
680,590,987.94
109,935,568,140.83
 Ta tính đư
ợc chỉ số IRR
- su
ất thu hồi nộ
i b
ộ như sau:
IRR =
K
1
+ (K
2
– K
1
) x
NPV
1
NPV
1
– NPV
2

=
19.5% + (22% - 19.5%) x
128,968,961,790.34
128,968,961,790.34-109,935,568,140.83
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
=
36%
V
ậy IRR = 36
%
 Chỉ số B/C (tỷ giá tính: 1USD = 17600 VNĐ)
NĂM
Lợi nhuận
sau thu
ế
(USD)
(1)
KHẤU
HAO
(USD)
(2)
LÃI VAY
(USD)
(3)
Chi
đ
ầu tư
(VNĐ

(4)
H
ệ số
chi
ết
kh
ấu
(K=19.5%)
(5)
PV(Rt)
(VNĐ)
(1 + 2 +3) x (5)
PV(Ct)
(VNĐ)
(4) x (5)
0
0.00
0
0
-50,013,625
1.00
0.00
-50,013,625
1
1,695,712.88
302,935
86,252
0
0.84
30,706,475,146.44

0
2
1,703,286.38
302,935
76,154
0
0.70
25,664,681,360.62
0
3
1,710,859.13
302,935
66,057
0
0.59
21,450,686,778.91
0
4
1,718,432.63
302,935
55,959
0
0.49
17,928,577,552.76
0
5
1,726,006.13
302,935
45,861
0

0.41
14,984,761,171.69
0
6
1,733,579.63
302,935
35,763
0
0.34
12,524,291,694.87
0
7
1,741,153.13
302,935
25,665
0
0.29
10,467,811,123.10
0
8
1,748,726.63
302,935
15,567
0
0.24
8,748,990,311.32
0
9
1,756,299.38
302,935

5,470
0
0.20
7,312,390,879.25
0
10
1,760,401.88
302,935
0
0
0.17
6,115,102,693.58
0
11
1,760,401.88
302,935
0
0
0.14
5,117,240,747.76
0
12
1,760,401.88
302,935
0
0
0.12
4,282,209,830.76
0
13

1,760,401.88
302,935
0
0
0.10
3,583,439,188.92
0
14
1,760,401.88
302,935
0
0
0.08
2,998,693,881.94
0
15
1,760,401.88
302,935
0
0
0.07
2,509,367,265.23
0
16
1,760,401.88
302,935
0
0
0.06
2,099,888,924.87

0
17
1,760,401.88
302,935
0
0
0.05
1,757,229,225.84
0
18
1,760,401.88
302,935
0
0
0.04
1,470,484,707.81
0
19
1,760,401.88
302,935
0
0
0.03
1,230,531,136.25
0
20
1,760,401.88
302,935
0
0

0.03
1,029,733,168.41
0
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
T
ổng
34,898,476.50
6,058,700
412,748
-50,013,625
5.98
181,982,586,790.3
4
-50,013,625
B/C =
∑PV(Rt)
∑PV(Ct)
=
181,982,586,790.34
= 3,638.66
-50,013,625.00
V
ậy B/C
= 3,638.66
2./ Theo quan đi
ểm
v
ốn

ch
ủ sở hữu
:
Ta có b
ảng tính NPV như sau:
Năm
Dòng ti
ền
(VNĐ)
H
ệ số chiết khấu
e =27%
PV(Rt-Ct)
NPV
(L
ũy kế PV)
0
-79,520,437,500
1.00
-79,520,437,500.00
-79,520,437,500.00
1
29,252,130,600
0.79
23,033,173,700.79
-56,487,263,799.21
2
29,207,699,400
0.62
18,108,809,845.62

-38,378,453,953.59
3
29,163,272,600
0.49
14,237,216,672.86
-24,141,237,280.73
4
29,118,841,400
0.38
11,193,327,407.42
-12,947,909,873.31
5
29,074,410,200
0.30
8,800,195,264.43
- 4,147,714,608.88
6
29,029,979,000
0.24
6,918,698,347.22
2,770,983,738.34
7
28,985,547,800
0.19
5,439,455,972.17
8,210,439,710.51
8
28,941,116,600
0.15
4,276,470,842.63

12,486,910,553.14
9
28,896,689,800
0.12
3,362,130,816.43
15,849,041,369.57
10
36,314,729,000
0.09
3,326,944,821.52
19,175,986,191.10
11
36,314,729,000
0.07
2,619,641,591.75
21,795,627,782.85
12
36,314,729,000
0.06
2,062,709,914.76
23,858,337,697.61
13
36,314,729,000
0.04
1,624,181,035.25
25,482,518,732.86
14
36,314,729,000
0.04
1,278,882,704.92

26,761,401,437.78
15
36,314,729,000
0.03
1,006,994,255.84
27,768,395,693.62
16
36,314,729,000
0.02
792,908,862.87
28,561,304,556.49
17
36,314,729,000
0.02
624,337,687.30
29,185,642,243.78
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
18
36,314,729,000
0.01
491,604,478.19
29,677,246,721.97
19
36,314,729,000
0.01
387,090,140.30
30,064,336,862.28
20

36,314,729,000
0.01
304,795,386.07
30,369,132,248.34
T
ỔNG
581,611,268,900
4.67
30,369,132,248.34
 Ch
ỉ số
: T
HV
–th
ời gian ho
àn vốn
T
HV
=
(n - 1)(năm) +
PV(s
ố vốn đầu tư ở năm(n
-1)
x 12(tháng)
PV(thu ròng
ở năm thứ n)
=
(6 - 1) +
4,147,714,608.88
x 12 = 5 năm + 7 tháng + 6 ngày

6,918,698,347.22
V
ới e
1
= 27%, NPV
1
= 30,369,132,248.34
Ta ch
ọn e
2
= 28%, ta có b
ảng tính NPV
2
như sau:
Năm
Dòng ti
ền
(VNĐ)
H
ệ số chiết khấu
e=28%
PV’(Rt-Ct)
NPV
2
(L
ũy kế
PV’)
0
-79,520,437,500
1.00

-79,520,437,500.00
-79,520,437,500.00
1
29,252,130,600
0.78
22,853,227,031.25
-56,667,210,468.75
2
29,207,699,400
0.61
17,826,964,965.82
-38,840,245,502.93
3
29,163,272,600
0.48
13,906,132,030.49
-24,934,113,472.44
4
29,118,841,400
0.37
10,847,613,736.99
-14,086,499,735.46
5
29,074,410,200
0.29
8,461,767,050.90
-5,624,732,684.55
6
29,029,979,000
0.23

6,600,653,023.27
975,920,338.72
7
28,985,547,800
0.18
5,148,867,607.83
6,124,787,946.55
8
28,941,116,600
0.14
4,016,386,750.96
10,141,174,697.51
9
28,896,689,800
0.11
3,132,985,385.88
13,274,160,083.39
10
36,314,729,000
0.08
3,075,977,193.36
16,350,137,276.75
11
36,314,729,000
0.07
2,403,107,182.31
18,753,244,459.06
12
36,314,729,000
0.05

1,877,427,486.18
20,630,671,945.24
13
36,314,729,000
0.04
1,466,740,223.58
22,097,412,168.82
14
36,314,729,000
0.03
1,145,890,799.67
23,243,302,968.50
15
36,314,729,000
0.02
895,227,187.24
24,138,530,155.74
16
36,314,729,000
0.02
699,396,240.03
24,837,926,395.77
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
17
36,314,729,000
0.02
546,403,312.53
25,384,329,708.30

18
36,314,729,000
0.01
426,877,587.91
25,811,207,296.21
19
36,314,729,000
0.01
333,498,115.56
26,144,705,411.77
20
36,314,729,000
0.01
260,545,402.78
26,405,250,814.55
T
ỔNG
581,611,268,900
4.55
26,405,250,814.55
 Ta tính đư
ợc chỉ số IRR
- su
ất thu hồi nộ
i b
ộ như sau:
IRR =
e
1
+ (e

2
– e
1
) x
NPV
1
NPV
1
– NPV
2
=
27% + (28% - 27%) x
30,369,132,248.34
30,369,132,248.34-26,405,250,814.55
=
35%
Vậy IRR = 35%
 Ch
ỉ số B/C
:
B/C =
∑PV(Rt)
∑PV(Ct)
Ta có bảng tính ∑PV(Rt) như sau:
Bảng tính ∑PV(Rt)
Năm
L
ợi nhuận
sau thu
ế

Kh
ấu hao
Lãi vay
T
ổng Thu
(USD)
T
ổng thu
(VNĐ)
H
ệ số
chi
ết
kh
ấu
e=27%
∑PV(Rt)
(VNĐ)
0
0.00
0
0
0.00
0
1.00
0.00
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
1

1,695,712.88
302,935
86,252
2,084,899.88
36,694,237,800
0.79
28,893,100,629.92
2
1,703,286.38
302,935
76,154
2,082,375.38
36,649,806,600
0.62
22,722,925,537.85
3
1,710,859.13
302,935
66,057
2,079,851.13
36,605,379,800
0.49
17,870,378,635.25
4
1,718,432.63
302,935
55,959
2,077,326.63
36,560,948,600
0.38

14,054,084,858.12
5
1,726,006.13
302,935
45,861
2,074,802.13
36,516,517,400
0.30
11,052,760,186.24
6
1,733,579.63
302,935
35,763
2,072,277.63
36,472,086,200
0.24
8,692,371,514.00
7
1,741,153.13
302,935
25,665
2,069,753.13
36,427,655,000
0.19
6,836,049,016.87
8
1,748,726.63
302,935
15,567
2,067,228.63

36,383,223,800
0.15
5,376,150,405.39
9
1,756,299.38
302,935
5,470
2,064,704.38
36,338,797,000
0.12
4,228,020,235.93
10
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.09
3,326,944,821.52
11
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.07
2,619,641,591.75
12
1,760,401.88
302,935

0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.06
2,062,709,914.76
13
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.04
1,624,181,035.25
14
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.04
1,278,882,704.92
15
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.03
1,006,994,255.84
16

1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.02
792,908,862.87
17
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.02
624,337,687.30
18
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.01
491,604,478.19
19
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.01

387,090,140.30
20
1,760,401.88
302,935
0
2,063,336.88
36,314,729,000
0.01
304,795,386.07
T
ổng
34,898,476.50
6,058,700
412,748
41,369,924.50
728,110,671,200
4.67
134,245,931,898.35
 ∑PV(Rt) = 134,245,931,898.35 VNĐ
Ta có b
ảng tính
∑PV(Ct) như sau:
Bảng tính ∑PV(Ct)
NĂM
Chi đ
ầu tư
Chi tr
ả gốc
và lãi vay
T

ổng chi
(USD)
T
ổng chi
(VNĐ)
H
ệ số
chi
ết khấu
e=27%
∑PV(Ct)
(VNĐ)
0
-3,029,350
0
-3,029,350
-53,013,625,000
1.00
-53,013,625,000.00
1
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.79
-5,826,631,889.76
2
0
-422,847
-422,847

-7,399,822,500
0.62
-4,587,899,125.80
PHÂN TÍCH QUẢN LÝ DỰ ÁN GVHD: NGUYỄN THỊ LEN
SVTH: Hu
ỳnh Thị Thu Diễm
3
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.49
-3,612,518,996.69
4
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.38
-2,844,503,147.00
5
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.30
-2,239,766,257.48
6
0
-422,847

-422,847
-7,399,822,500
0.24
-1,763,595,478.33
7
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.19
-1,388,657,856.95
8
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.15
-1,093,431,383.43
9
0
-422,847
-422,847
-7,399,822,500
0.12
-860,969,593.25
10
0
0
0
0

0.09
0.00
11
0
0
0
0
0.07
0.00
12
0
0
0
0
0.06
0.00
13
0
0
0
0
0.04
0.00
14
0
0
0
0
0.04
0.00

15
0
0
0
0
0.03
0.00
16
0
0
0
0
0.02
0.00
17
0
0
0
0
0.02
0.00
18
0
0
0
0
0.01
0.00
19
0

0
0
0
0.01
0.00
20
0
0
0
0
0.01
0.00
T
ỔNG
-3,029,350
-3,805,623
-6,834,973
-
119,612,027,500
4.67
-77,231,598,728.70
=> ∑PV(Ct) = 77,231,598,728.70 VNĐ
B/C =
∑PV(Rt)
∑PV(Ct)
=
134,245,931,898.35
= 1.74
77,231,598,728.70
V

ậy B/C =
1.74

×