Tải bản đầy đủ (.pdf) (67 trang)

Bảng giá mitsubishi 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.31 MB, 67 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP APC
TỔNG ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN CỦA MITSUBISHI TẠI VIỆT NAM

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/05/2017

Nguyễn Duy Khánh
Sales Manager ( Ban Thiết Bị Mitsubishi )
Email:
Handphone: 0938.058.739



ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN MITSUBISHI ELECTRIC TẠI VIỆT NAM

( BAN THIẾT BỊ MITSUBISI )

APC USWELL CORPORATION INC
11414 W.Park Place, Suite 202, Milwaukee, Wisconsin, 53224.
Contact: Mrs.Gibbs / +1 337 499 0885
Tel: + 1 414 -716 6301 Fax: + 1 414 716 6101
Email Mrs.Gibbs: ,

APC SERVICE CENTER
No 10, 21 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 941 800008
Email:
APC HA NOI REPRESENTATIVE
42 Tran Kim Xuyen Street, Yen Hoa Urban Area, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.
Tel: +84 909 195 938
Email:



APC INDUSTRY CORPORATION
No10, 22 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+848) 37223605 Fax: (+848) 37225120
E-mail:

APC MANUFACTURING WORKSHOP
No 18/60, Tang Nhon Phu Road, Phuoc Long Ward, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Email:


HÀNG CHÍNH HÃNG – CĨ CHỨNG NHẬN CO-CQ TỪ NHÀ SẢN XUẤT
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ

GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG

( BAN THIẾT BỊ MITSUBISI )

APC USWELL CORPORATION INC
11414 W.Park Place, Suite 202, Milwaukee, Wisconsin, 53224.
Contact: Mrs.Gibbs / +1 337 499 0885
Tel: + 1 414 -716 6301 Fax: + 1 414 716 6101
Email Mrs.Gibbs: ,

APC SERVICE CENTER
No 10, 21 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 941 800008
Email:
APC HA NOI REPRESENTATIVE
42 Tran Kim Xuyen Street, Yen Hoa Urban Area, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.

Tel: +84 909 195 938
Email:

APC INDUSTRY CORPORATION
No10, 22 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+848) 37223605 Fax: (+848) 37225120
E-mail:

APC MANUFACTURING WORKSHOP
No 18/60, Tang Nhon Phu Road, Phuoc Long Ward, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Email:



Who we are
APC Industry Corporation was established in march 2009 by a team of professional
engineers who experience in the fields of System control, Drive, Electrical, Lighting,
HVACR and Energy efficiency solutions. We have over 10 years experience working with
projects of reputable local and international customers such as USA, UK, Japan,
Malaysia,…
Tập đoàn Công nghiệp APC được thành lập vào tháng 3 năm 2009 bởi một đội ngũ các kỹ sư chuyên
nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực Hệ thống điều khiển, Drive, Điện, Ánh sáng, HVACR và các giải
pháp hiệu suất năng lượng. Chúng tơi có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các dự án của khách hàng
địa phương và quốc tế có uy tín như Mỹ, Anh, Nhật Bản, Malaysia, ...

What we do
We present leading global manufactures for providing and supporting advanced
products, system solutions and and excellent services to meet customers’ budgets,
expectations and requirements.
We provide engineering services: Design, Manufacture, Installation, Testing and

Commissioning, Project Management for systems such as : Automation, Electrical,
Lighting, HVACR and Energy Saving Solutions
We design and manufacture Switchgears, Motor Control Center Panels, Control Panels
according to IEC, JP standards
Chúng tôi giới thiệu các nhà sản xuất hàng đầu thế giới về cung cấp và hỗ trợ các sản phẩm tiên tiến, các
giải pháp hệ thống và các dịch vụ tuyệt hảo để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về ngân sách, kỳ vọng và
yêu cầu.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ kỹ thuật: Thiết kế, sản xuất, lắp đặt, thử nghiệm và vận hành, quản lý dự
án cho các hệ thống như: tự động hóa, điện, chiếu sáng, HVACR và các giải pháp tiết kiệm năng lượng
Chúng tôi thiết kế và sản xuất Switchgears, Motor Control Center Panels, Bảng điều khiển theo tiêu
chuẩn IEC, JP

Our Vision
Creating energy efficiency solutions to built green industries & buildings
Tạo ra các giải pháp hiệu quả về năng lượng cho các ngành công nghiệp và xây dựng xanh

Our Mission
To become one of leading Engineering Solution Providers, which provides Advanced
technologies
Professional engineering services and Creates energy efficiency solutions.
Trở thành một trong những nhà cung cấp giải pháp kỹ thuật hàng đầu cung cấp công nghệ tiên tiến
Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp và Tạo ra các giải pháp hiệu suất năng lượng.


MỤC LỤC - CONTENT
Thiết bị

Trang số

Cầu Dao Tự Động- Miniature Circuit Breaker (MCB)


Cầu Dao Cách Ly - Isolating Switch

Cầu Dao Chống Dịng Rị- RCCB

Cầu Dao Chống Dịng Rị Có Chức Năng Chống Quá Tải- RCBO

Cầu Dao Tự Động Dạng Khối - Moulded Case Circuit Breaker (MCCB)

Phụ Kiện Dùng Cho MCCB Và ELCB-Accessories For MCCB And ELCB

Cầu Dao Tự Động Chống Dịng Rị Dạng Khối-Earth Leakage Circuit Breaker

Máy Cắt Khơng Khí - Air Circuit Breaker (ACB)

Phụ Kiện Dùng Cho ACB - Accessories For ACB

Thiết Bị Bảo Vệ Mạch - Circuit Protectors

Công Tắc Tơ Dạng Khối - Magnetic Contactor

Phụ Kiện Dùng Cho Công Tắc Tơ - Accessories For Contactor

Rơ Le Nhiệt - Thermal Overload Relays

Thiết Bị Giám Sát Năng Lượng - Power Monitoring Products


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES

● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
New
Sản phẩm
Product

BH-D6 1P

Dòng cắt
Dòng
Số cực ngắn mạch
định
(kA)
mức (A)
Pole

Breaking
Rate
capacity Icu current

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Ordercode


Unit price

Mã hàng

1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P

6
6
6
6
6
6
6
6

6
6
6
6
6
6
6
6

0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63

BH-D6 1P 0.5A TYPE C N
BH-D6 1P 1A TYPE C N
BH-D6 1P 1.6A TYPE C N
BH-D6 1P 2A TYPE C N

BH-D6 1P 3A TYPE C N
BH-D6 1P 4A TYPE C N
BH-D6 1P 6A TYPE C N
BH-D6 1P 10A TYPE C N
BH-D6 1P 13A TYPE C N
BH-D6 1P 16A TYPE C N
BH-D6 1P 20A TYPE C N
BH-D6 1P 25A TYPE C N
BH-D6 1P 32A TYPE C N
BH-D6 1P 40A TYPE C N
BH-D6 1P 50A TYPE C N
BH-D6 1P 63A TYPE C N

D1P-0.5C6M
D1P-001C6M
D1P-1.6C6M
D1P-002C6M
D1P-003C6M
D1P-004C6M
D1P-006C6M
D1P-010C6M
D1P-013C6M
D1P-016C6M
D1P-020C6M
D1P-025C6M
D1P-032C6M
D1P-040C6M
D1P-050C6M
D1P-063C6M


360,000
360,000
360,000
360,000
212,000
212,000
212,000
148,000
148,000
148,000
148,000
168,000
168,000
192,000
252,000
282,000

1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N

1P+N

6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6

0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32

40

BH-D6 1P N 0.5A TYPE CN
BH-D6 1P N 1A TYPE C N
BH-D6 1P N 1.6A TYPE CN
BH-D6 1P N 2A TYPE C N
BH-D6 1P N 3A TYPE C N
BH-D6 1P N 4A TYPE C N
BH-D6 1P N 6A TYPE C N
BH-D6 1P N 10A TYPE C N
BH-D6 1P N 13A TYPE C N
BH-D6 1P N 16A TYPE C N
BH-D6 1P N 20A TYPE C N
BH-D6 1P N 25A TYPE C N
BH-D6 1P N 32A TYPE C N
BH-D6 1P N 40A TYPE C N

D1P-0.5C6NM
D1P-001C6NM
D1P-1.6C6NM
D1P-002C6NM
D1P-003C6NM
D1P-004C6NM
D1P-006C6NM
D1P-010C6NM
D1P-013C6NM
D1P-016C6NM
D1P-020C6NM
D1P-025C6NM
D1P-032C6NM

D1P-040C6NM

666,000
666,000
666,000
666,000
477,000
477,000
477,000
343,000
343,000
343,000
343,000
383,000
383,000
467,000

Hotline: 0938 058 739

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898

Dòng cắt

Sản phẩm

Số cực ngắn mạch
(kA)

Product

2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

Breaking
capacity
Icu
6

6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6

3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P

3P
3P

6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6

Pole

BH-D6 3P

Hotline: 0938 058 739

Dòng
định
mức (A)


Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Rate
current

Model

Ordercode

Unit price

0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40

50
63

BH-D6 2P 0.5A TYPE C N
BH-D6 2P 1A TYPE C N
BH-D6 2P 1.6A TYPE C N
BH-D6 2P 2A TYPE C N
BH-D6 2P 3A TYPE C N
BH-D6 2P 4A TYPE C N
BH-D6 2P 6A TYPE C N
BH-D6 2P 10A TYPE C N
BH-D6 2P 13A TYPE C N
BH-D6 2P 16A TYPE C N
BH-D6 2P 20A TYPE C N
BH-D6 2P 25A TYPE C N
BH-D6 2P 32A TYPE C N
BH-D6 2P 40A TYPE C N
BH-D6 2P 50A TYPE C N
BH-D6 2P 63A TYPE C N

D2P-0.5C6M
D2P-001C6M
D2P-1.6C6M
D2P-002C6M
D2P-003C6M
D2P-004C6M
D2P-006C6M
D2P-010C6M
D2P-013C6M
D2P-016C6M

D2P-020C6M
D2P-025C6M
D2P-032C6M
D2P-040C6M
D2P-050C6M
D2P-063C6M

699,000
699,000
699,000
699,000
504,000
504,000
504,000
360,000
360,000
360,000
360,000
407,000
407,000
494,000
588,000
629,000

0.5
1
1.6
2
3
4

6
10
13
16
20
25
32
40
50
63

BH-D6 3P 0.5A TYPE C N
BH-D6 3P 1A TYPE C N
BH-D6 3P 1.6A TYPE C N
BH-D6 3P 2A TYPE C N
BH-D6 3P 3A TYPE C N
BH-D6 3P 4A TYPE C N
BH-D6 3P 6A TYPE C N
BH-D6 3P 10A TYPE C N
BH-D6 3P 13A TYPE C N
BH-D6 3P 16A TYPE C N
BH-D6 3P 20A TYPE C N
BH-D6 3P 25A TYPE C N
BH-D6 3P 32A TYPE C N
BH-D6 3P 40A TYPE C N
BH-D6 3P 50A TYPE C N
BH-D6 3P 63A TYPE C N

D3P-0.5C6M
D3P-001C6M

D3P-1.6C6M
D3P-002C6M
D3P-003C6M
D3P-004C6M
D3P-006C6M
D3P-010C6M
D3P-013C6M
D3P-016C6M
D3P-020C6M
D3P-025C6M
D3P-032C6M
D3P-040C6M
D3P-050C6M
D3P-063C6M

1,072,000
1,072,000
1,072,000
1,072,000
776,000
776,000
776,000
639,000
639,000
639,000
639,000
699,000
699,000
787,000
881,000

941,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm
Product

Dòng cắt
Dòng
Số cực ngắn mạch
định
(kA)
mức (A)
Pole

BH-D6 4P

Hotline: 0938 058 739

Breaking
Rate

capacity Icu current

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Ordercode

Unit price

Mã hàng

4P

6

0.5

BH-D6 4P 0.5A TYPE C N

D4P-0.5C6M

1,466,000

4P

6


1

BH-D6 4P 1A TYPE C N

D4P-001C6M

1,466,000

4P

6

1.6

BH-D6 4P 1.6A TYPE C N

D4P-1.6C6M

1,466,000

4P

6

2

BH-D6 4P 2A TYPE C N

D4P-002C6M


1,466,000

4P

6

3

BH-D6 4P 3A TYPE C N

D4P-003C6M

1,096,000

4P

6

4

BH-D6 4P 4A TYPE C N

D4P-004C6M

1,096,000

4P

6


6

BH-D6 4P 6A TYPE C N

D4P-006C6M

1,096,000

4P

6

10

BH-D6 4P 10A TYPE C N

D4P-010C6M

874,000

4P

6

13

BH-D6 4P 13A TYPE C N

D4P-013C6M


874,000

4P

6

16

BH-D6 4P 16A TYPE C N

D4P-016C6M

874,000

4P

6

20

BH-D6 4P 20A TYPE C N

D4P-020C6M

874,000

4P

6


25

BH-D6 4P 25A TYPE C N

D4P-025C6M

948,000

4P

6

32

BH-D6 4P 32A TYPE C N

D4P-032C6M

948,000

4P

6

40

BH-D6 4P 40A TYPE C N

D4P-040C6M


1,089,000

4P

6

50

BH-D6 4P 50A TYPE C N

D4P-050C6M

1,227,000

4P

6

63

BH-D6 4P 63A TYPE C N

D4P-063C6M

1,227,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT



CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm

Product

Dòng cắt Dòng
Số cực ngắn mạch định
(kA)
mức
Breaking
Rate
Pole
capacity
current
Icu
1P
10
0.5
1P
10
1
1P
10

1.6
1P
10
2
1P
10
3
1P
10
4
1P
10
6
1P
10
10
1P
10
13
1P
10
16
1P
10
20
1P
10
25
1P
10

32
1P
10
40
1P
10
50
1P
10
63

BH-D10 3P

Hotline: 0938 058 739

2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

2P

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20

25
32
40
50
63

Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Ordercode

Unit price

BH-D10 1P 0.5A TYPE C N
BH-D10 1P 1A TYPE C N
BH-D10 1P 1.6A TYPE C N
BH-D10 1P 2A TYPE C N
BH-D10 1P 3A TYPE C N
BH-D10 1P 4A TYPE C N
BH-D10 1P 6A TYPE C N
BH-D10 1P 10A TYPE C N
BH-D10 1P 13A TYPE C N
BH-D10 1P 16A TYPE C N
BH-D10 1P 20A TYPE C N

BH-D10 1P 25A TYPE C N
BH-D10 1P 32A TYPE C N
BH-D10 1P 40A TYPE C N
BH-D10 1P 50A TYPE C N
BH-D10 1P 63A TYPE C N

D1P-0.5C10N
D1P-001C10N
D1P-1.6C10N
D1P-002C10N
D1P-003C10N
D1P-004C10N
D1P-006C10N
D1P-010C10N
D1P-013C10N
D1P-016C10N
D1P-020C10N
D1P-025C10N
D1P-032C10N
D1P-040C10N
D1P-050C10N
D1P-063C10N

383,000
383,000
383,000
346,000
346,000
346,000
286,000

208,000
208,000
208,000
208,000
242,000
242,000
276,000
333,000
370,000

BH-D10 2P 0.5A TYPE C N
BH-D10 2P 1A TYPE C N
BH-D10 2P 1.6A TYPE C N
BH-D10 2P 2A TYPE C N
BH-D10 2P 3A TYPE C N
BH-D10 2P 4A TYPE C N
BH-D10 2P 6A TYPE C N
BH-D10 2P 10A TYPE C N
BH-D10 2P 13A TYPE C N
BH-D10 2P 16A TYPE C N
BH-D10 2P 20A TYPE C N
BH-D10 2P 25A TYPE C N
BH-D10 2P 32A TYPE C N
BH-D10 2P 40A TYPE C N
BH-D10 2P 50A TYPE C N
BH-D10 2P 63A TYPE C N

D2P-0.5C10N
D2P-001C10N
D2P-1.6C10N

D2P-002C10N
D2P-003C10N
D2P-004C10N
D2P-006C10N
D2P-010C10N
D2P-013C10N
D2P-016C10N
D2P-020C10N
D2P-025C10N
D2P-032C10N
D2P-040C10N
D2P-050C10N
D2P-063C10N

830,000
830,000
830,000
790,000
790,000
790,000
696,000
521,000
521,000
521,000
521,000
571,000
571,000
672,000
756,000
793,000


Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm

Product

Dòng cắt Dòng
Số cực ngắn mạch định
(kA)
mức
Breaking
Rate
Pole
capacity
current
Icu
3P
10
0.5


BH-D10 4P

Hotline: 0938 058 739

Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Ordercode

Unit price

BH-D10 3P 0.5A TYPE C N

D3P-0.5C10N

1,281,000

3P

10

1

BH-D10 3P 1A TYPE C N


D3P-001C10N

1,281,000

3P

10

1.6

BH-D10 3P 1.6A TYPE C N

D3P-1.6C10N

1,281,000

3P

10

2

BH-D10 3P 2A TYPE C N

D3P-002C10N

1,207,000

3P


10

3

BH-D10 3P 3A TYPE C N

D3P-003C10N

1,207,000

3P

10

4

BH-D10 3P 4A TYPE C N

D3P-004C10N

1,207,000

3P

10

6

BH-D10 3P 6A TYPE C N


D3P-006C10N

1,018,000

3P

10

10

BH-D10 3P 10A TYPE C N

D3P-010C10N

830,000

3P

10

13

BH-D10 3P 13A TYPE C N

D3P-013C10N

830,000

3P


10

16

BH-D10 3P 16A TYPE C N

D3P-016C10N

830,000

3P

10

20

BH-D10 3P 20A TYPE C N

D3P-020C10N

830,000

3P

10

25

BH-D10 3P 25A TYPE C N


D3P-025C10N

904,000

3P

10

32

BH-D10 3P 32A TYPE C N

D3P-032C10N

904,000

3P

10

40

BH-D10 3P 40A TYPE C N

D3P-040C10N

1,012,000

3P


10

50

BH-D10 3P 50A TYPE C N

D3P-050C10N

1,156,000

3P

10

63

BH-D10 3P 63A TYPE C N

D3P-063C10N

1,227,000

4P

10

0.5

BH-D10 4P 0.5A TYPE C N


D4P-0.5C10N

1,694,000

4P

10

1

BH-D10 4P 1A TYPE C N

D4P-001C10N

1,694,000

4P

10

1.6

BH-D10 4P 1.6A TYPE C N

D4P-1.6C10N

1,694,000

4P


10

2

BH-D10 4P 2A TYPE C N

D4P-002C10N

1,583,000

4P

10

3

BH-D10 4P 3A TYPE C N

D4P-003C10N

1,583,000

4P

10

4

BH-D10 4P 4A TYPE C N


D4P-004C10N

1,583,000

4P

10

6

BH-D10 4P 6A TYPE C N

D4P-006C10N

1,355,000

4P

10

10

BH-D10 4P 10A TYPE C N

D4P-010C10N

1,092,000

4P


10

13

BH-D10 4P 13A TYPE C N

D4P-013C10N

1,092,000

4P

10

16

BH-D10 4P 16A TYPE C N

D4P-016C10N

1,092,000

4P

10

20

BH-D10 4P 20A TYPE C N


D4P-020C10N

1,092,000

4P

10

25

BH-D10 4P 25A TYPE C N

D4P-025C10N

1,207,000

4P

10

32

BH-D10 4P 32A TYPE C N

D4P-032C10N

1,207,000

4P


10

40

BH-D10 4P 40A TYPE C N

D4P-040C10N

1,334,000

4P

10

50

BH-D10 4P 50A TYPE C N

D4P-050C10N

1,516,000

4P

10

63

BH-D10 4P 63A TYPE C N


D4P-063C10N

1,624,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-DN SERIES
MCB BH-DN SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức tới 20A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt

Số cực ngắn mạch
(kA)

Pole

BH-DN

1P+N
1P+N
1P+N
1P+N


Dòng
định
mức

Breaking
Rate
capacity Icu current

4.5
4.5
4.5
4.5

6
10
16
20

Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Ordercode

Unit price


BH-DN 1P 6A
BH-DN 1P 10A
BH-DN 1P 16A
BH-DN 1P 20A

DN006CN
DN010CN
DN016CN
DN020CN

531,000
481,000
481,000
481,000

CẦU DAO TỰ ĐỘNG DÒNG MỘT CHIỀU BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES (FOR DC TYPE)
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt

Sản phẩm

Số cực ngắn mạch
(kA)

Product


Pole

BH-D10

Hotline: 0938 058 739

1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

Dòng
định
mức

Rate
Breaking
capacity Icu current
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

1
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16

20
25
32
40
50
63
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63

Mã hàng

Golfa
(Order code)

Đơn giá
(VNĐ)


Model

Ordercode

Unit price

BH-D10 1P 0.5A TYPE C DC N
BH-D10 1P 1A TYPE C DC N
BH-D10 1P 1.6A TYPE C DC N
BH-D10 1P 2A TYPE C DC N
BH-D10 1P 3A TYPE C DC N
BH-D10 1P 4A TYPE C DC N
BH-D10 1P 6A TYPE C DC N
BH-D10 1P 10A TYPE C DC N
BH-D10 1P 13A TYPE C DC N
BH-D10 1P 16A TYPE C DC N
BH-D10 1P 20A TYPE C DC N
BH-D10 1P 25A TYPE C DC N
BH-D10 1P 32A TYPE C DC N
BH-D10 1P 40A TYPE C DC N
BH-D10 1P 50A TYPE C DC N
BH-D10 1P 63A TYPE C DC N
BH-D10 2P 0.5A TYPE C DC N
BH-D10 2P 1A TYPE C DC N
BH-D10 2P 1.6A TYPE C DC N
BH-D10 2P 2A TYPE C DC N
BH-D10 2P 3A TYPE C DC N
BH-D10 2P 4A TYPE C DC N
BH-D10 2P 6A TYPE C DC N

BH-D10 2P 10A TYPE C DC N
BH-D10 2P 13A TYPE C DC N
BH-D10 2P 16A TYPE C DC N
BH-D10 2P 20A TYPE C DC N
BH-D10 2P 25A TYPE C DC N
BH-D10 2P 32A TYPE C DC N
BH-D10 2P 40A TYPE C DC N
BH-D10 2P 50A TYPE C DC N
BH-D10 2P 63A TYPE C DC N

D1P-0.5C10DN
D1P-001C10DN
D1P-1.6C10DN
D1P-002C10DN
D1P-003C10DN
D1P-004C10DN
D1P-006C10DN
D1P-010C10DN
D1P-013C10DN
D1P-016C10DN
D1P-020C10DN
D1P-025C10DN
D1P-032C10DN
D1P-040C10DN
D1P-050C10DN
D1P-063C10DN
D2P-0.5C10DN
D2P-001C10DN
D2P-1.6C10DN
D2P-002C10DN

D2P-003C10DN
D2P-004C10DN
D2P-006C10DN
D2P-010C10DN
D2P-013C10DN
D2P-016C10DN
D2P-020C10DN
D2P-025C10DN
D2P-032C10DN
D2P-040C10DN
D2P-050C10DN
D2P-063C10DN

Email:

501,000
501,000
501,000
450,000
450,000
450,000
373,000
272,000
272,000
272,000
272,000
313,000
313,000
356,000
430,000

477,000
1,079,000
1,079,000
1,079,000
1,029,000
1,029,000
1,029,000
901,000
676,000
676,000
676,000
676,000
746,000
746,000
871,000
985,000
1,032,000

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO CÁCH LY KB-D SERIES
ISOLATING SWITCH KB-D SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Dòng định mức tới 63A
Sản phẩm

Số cực

Dòng

định
mức (A)

Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Product

Pole

Rated
current

Model

Order code

Unit price

KB-D 1P

1P
1P
2P
2P
3P

3P
4P
4P

32
63
32
63
32
63
32
63

KB-D 1P 32A
KB-D 1P 63A
KB-D 2P 32A
KB-D 2P 63A
KB-D 3P 32A
KB-D 3P 63A
KB-D 4P 32A
KB-D 4P 63A

KB1P32N
KB1P63N
KB2P32N
KB2P63N
KB3P32N
KB3P63N
KB4P32N
KB4P63N


Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Model

Order code

Unit price

BV-D 2P 25A 30
BV-D 2P 40A 30
BV-D 2P 63A 30
BV-D 2P 25A 300
BV-D 2P 40A 300
BV-D 2P 63A 300

BV2P25030N
BV2P40030N
BV2P63030N
BV2P25300N
BV2P40300N
BV2P63300N

1,913,000
1,939,000

2,336,000
1,913,000
1,939,000
2,336,000

BV-D 4P 25A 30
BV-D 4P 40A 30
BV-D 4P 63A 30
BV-D 4P 25A 300
BV-D 4P 40A 300
BV-D 4P 63A 300

BV4P25030N
BV4P40030N
BV4P63030N
BV4P25300N
BV4P40300N
BV4P63300N

3,096,000
3,139,000
4,071,000
3,096,000
3,139,000
4,071,000

128,000
215,000
306,000
474,000

528,000
713,000
716,000
928,000

CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BV-D SERIES
RCCB BV-D SERIES
● Dòng rò định mức: 30, 300mA

Sản phẩm

Product

Dòng rò
Dòng
Số cực định mức định
mức (A)
(mA)
Rated
Rated
Pole sensitivity
current
current
2P
30
25
2P
30
40
2P

30
63
2P
300
25
2P
300
40
2P
300
63

BV-D 2P

Hotline: 0938 058 739

4P
4P
4P
4P
4P
4P

30
30
30
300
300
300


25
40
63
25
40
63

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO CHỐNG DỊNG RỊ CĨ CHỨC NĂNG CHỐNG Q TẢI BV-DN SERIES (RCBO)
RCBO BV-DN SERIES
● Dòng rò định mức: 30, 100, 300mA
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA

Sản phẩm

Số cực

Dòng cắt
ngắn mạch
(kA)

Product

Pole

Pole


1P+N

4.5

1P+N

4.5

30

1P+N

4.5

1P+N

BV-DN

Hotline: 0938 058 739

Dòng rò
Dòng định
định mức
mức
(mA)
Rated
Rated
sensitivity
current

current
30
6

Mã hàng

Golfacode

Đơn giá
(VNĐ)

Mode

Order code

Unit price

BV-DN 1PN 6A 30

VN06C030N

1,533,000

10

BV-DN 1PN 10A 30

VN10C030N

1,402,000


30

16

BV-DN 1PN 16A 30

VN16C030N

1,402,000

4.5

30

20

BV-DN 1PN 20A 30

VN20C030N

1,402,000

1P+N

4.5

30

25


BV-DN 1PN 25A 30

VN25C030N

1,681,000

1P+N

4.5

30

32

BV-DN 1PN 32A 30

VN32C030N

1,681,000

1P+N

4.5

30

40

BV-DN 1PN 40A 30


VN40C030N

1,929,000

1P+N

4.5

100

6

BV-DN 1PN 6A 100

VN06C100N

1,533,000

1P+N

4.5

100

10

BV-DN 1PN 10A 100

VN10C100N


1,402,000

1P+N

4.5

100

16

BV-DN 1PN 16A 100

VN16C100N

1,402,000

1P+N

4.5

100

20

BV-DN 1PN 20A 100

VN20C100N

1,402,000


1P+N

4.5

100

25

BV-DN 1PN 25A 100

VN25C100N

1,681,000

1P+N

4.5

100

32

BV-DN 1PN 32A 100

VN32C100N

1,681,000

1P+N


4.5

100

40

BV-DN 1PN 40A 100

VN40C100N

1,929,000

1P+N

4.5

300

6

BV-DN 1PN 6A 300

VN06C300N

1,533,000

1P+N

4.5


300

10

BV-DN 1PN 10A 300

VN10C300N

1,402,000

1P+N

4.5

300

16

BV-DN 1PN 16A 300

VN16C300N

1,402,000

1P+N

4.5

300


20

BV-DN 1PN 20A 300

VN20C300N

1,402,000

1P+N

4.5

300

25

BV-DN 1PN 25A 300

VN25C300N

1,681,000

1P+N

4.5

300

32


BV-DN 1PN 32A 300

VN32C300N

1,681,000

1P+N

4.5

300

40

BV-DN 1PN 40A 300

VN40C300N

1,929,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T4 SERIES
MCB BHW-T4 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C

● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5

3

4
6
10
16
20
25
32
40
50
63

BHW-T4 1P C3
BHW-T4 1P C4
BHW-T4 1P C6
BHW-T4 1P C10
BHW-T4 1P C16
BHW-T4 1P C20
BHW-T4 1P C25
BHW-T4 1P C32
BHW-T4 1P C40
BHW-T4 1P C50
BHW-T4 1P C63

131,000
131,000
121,000
121,000
121,000
121,000
121,000

121,000
165,000
165,000
165,000

1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N

4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5

3

4
6
10
16
20
25
32
40
50
63

BHW-T4 1N C3
BHW-T4 1N C4
BHW-T4 1N C6
BHW-T4 1N C10
BHW-T4 1N C16
BHW-T4 1N C20
BHW-T4 1N C25
BHW-T4 1N C32
BHW-T4 1N C40
BHW-T4 1N C50
BHW-T4 1N C63

323,000
323,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000

286,000
366,000
366,000
366,000

2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5

3

4
6
10
16
20
25
32
40
50
63

BHW-T4 2P C3
BHW-T4 2P C4
BHW-T4 2P C6
BHW-T4 2P C10
BHW-T4 2P C16
BHW-T4 2P C20
BHW-T4 2P C25
BHW-T4 2P C32
BHW-T4 2P C40
BHW-T4 2P C50
BHW-T4 2P C63

323,000
323,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000

286,000
366,000
366,000
366,000

Sản phẩm

Số cực

Product

Pole

Breaking
capacity Icu

1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P

BHW-T4 1P


HOTLINE: 0938 058 739

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T4 SERIES
MCB BHW-T4 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

4.5


6

BHW-T4 3P C6

427,000

3P

4.5

10

BHW-T4 3P C10

427,000

3P

4.5

16

BHW-T4 3P C16

427,000

3P

4.5


20

BHW-T4 3P C20

427,000

3P

4.5

25

BHW-T4 3P C25

427,000

3P

4.5

32

BHW-T4 3P C32

427,000

3P

4.5


40

BHW-T4 3P C40

538,000

3P

4.5

50

BHW-T4 3P C50

538,000

3P

4.5

63

BHW-T4 3P C63

538,000

4P

4.5


6

BHW-T4 4P C6

561,000

4P

4.5

10

BHW-T4 4P C10

561,000

4P

4.5

16

BHW-T4 4P C16

561,000

4P

4.5


20

BHW-T4 4P C20

561,000

4P

4.5

25

BHW-T4 4P C25

561,000

4P

4.5

32

BHW-T4 4P C32

561,000

4P

4.5


40

BHW-T4 4P C40

713,000

4P

4.5

50

BHW-T4 4P C50

713,000

4P

4.5

63

BHW-T4 4P C63

713,000

Sản phẩm

Số cực


Product

Pole

Breaking
capacity Icu

3P

BHW-T4 3P

HOTLINE: 0938 058 739

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T10 SERIES
MCB BHW-T10 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 125A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm

Số cực

Product


Pole

BHW-T10 1P

BHW-T10 2P

HOTLINE: 0938 058 739

Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

3
4
6
10
16
20
25

32
40
50
63
80
100
125

BHW-T10 1P C3 F
BHW-T10 1P C4 F
BHW-T10 1P C6 F
BHW-T10 1P C10 F
BHW-T10 1P C16 F
BHW-T10 1P C20 F
BHW-T10 1P C25 F
BHW-T10 1P C32 F
BHW-T10 1P C40 F
BHW-T10 1P C50 F
BHW-T10 1P C63 F
BHW-T10 1P C80 F
BHW-T10 1P C100 F
BHW-T10 1P C125 F

178,000
178,000
165,000
134,000
128,000
128,000
148,000

148,000
178,000
222,000
235,000
766,000
787,000
807,000

1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P

Breaking
capacity Icu
10
10
10
10
10

10
10
10
10
10
10
10
10
10

1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N

10
10
10
10
10
10
10
10

10
10
10

3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63

BHW-T10 1N C3 F
BHW-T10 1N C4 F
BHW-T10 1N C6 F
BHW-T10 1N C10 F
BHW-T10 1N C16 F
BHW-T10 1N C20 F
BHW-T10 1N C25 F
BHW-T10 1N C32 F
BHW-T10 1N C40 F
BHW-T10 1N C50 F
BHW-T10 1N C63 F

424,000
424,000

383,000
306,000
306,000
306,000
339,000
339,000
413,000
494,000
494,000

2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P

10
10
10
10
10

10
10
10
10
10
10
10
10
10

3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
80
100
125

BHW-T10 2P C3 F
BHW-T10 2P C4 F
BHW-T10 2P C6 F
BHW-T10 2P C10 F
BHW-T10 2P C16 F

BHW-T10 2P C20 F
BHW-T10 2P C25 F
BHW-T10 2P C32 F
BHW-T10 2P C40 F
BHW-T10 2P C50 F
BHW-T10 2P C63 F
BHW-T10 2P C80 F
BHW-T10 2P C100 F
BHW-T10 2P C125 F

434,000
434,000
380,000
319,000
319,000
319,000
350,000
350,000
383,000
494,000
494,000
1,593,000
1,637,000
1,677,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT



CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T10 SERIES
MCB BHW-T10 SERIES

● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 125A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

10

6

BHW-T10 3P C6 F

622,000


3P

10

10

BHW-T10 3P C10 F

545,000

3P

10

16

BHW-T10 3P C16 F

545,000

3P

10

20

BHW-T10 3P C20 F

545,000


3P

10

25

BHW-T10 3P C25 F

592,000

3P

10

32

BHW-T10 3P C32 F

592,000

3P

10

40

BHW-T10 3P C40 F

686,000


3P

10

50

BHW-T10 3P C50 F

763,000

3P

10

63

BHW-T10 3P C63 F

813,000

3P

10

80

BHW-T10 3P C80 F

2,360,000


3P

10

100

BHW-T10 3P C100 F

2,420,000

3P

10

125

BHW-T10 3P C125 F

2,484,000

4P

10

6

BHW-T10 4P C6 F

813,000


4P

10

10

BHW-T10 4P C10 F

716,000

4P

10

16

BHW-T10 4P C16 F

716,000

4P

10

20

BHW-T10 4P C20 F

716,000


4P

10

25

BHW-T10 4P C25 F

790,000

4P

10

32

BHW-T10 4P C32 F

790,000

4P

10

40

BHW-T10 4P C40 F

955,000


4P

10

50

BHW-T10 4P C50 F

1,079,000

4P
4P
4P
4P

10
10
10
10

63
80
100
125

BHW-T10 4P C63 F

1,079,000

BHW-T10 4P C80 F

BHW-T10 4P C100 F
BHW-T10 4P C125 F

3,123,000
3,207,000
3,291,000

Sản phẩm

Số cực

Product

Pole

Breaking
capacity Icu

3P

BHW-T10 3P

HOTLINE: 0938 058 739

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES

RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100, 300mA
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

30

16

BVW-T 1PN 16A 30mA

1,304,000

1P+N

30


25

BVW-T 1PN 25A 30mA

1,267,000

1P+N

30

32

BVW-T 1PN 32A 30mA

1,304,000

1P+N

30

40

BVW-T 1PN 40A 30mA

1,482,000

1P+N

30


63

BVW-T 1PN 63A 30mA

1,526,000

1P+N

100

16

BVW-T 1PN 16A 100mA

1,304,000
1,304,000

Sản phẩm

Số cực

Product

Pole

Breaking
capacity Icu

1P+N


BHW-T10 4P

HOTLINE: 0938 058 739

1P+N

100

25

BVW-T 1PN 25A 100mA

1P+N

100

32

BVW-T 1PN 32A 100mA

1,304,000

1P+N

100

40

BVW-T 1PN 40A 100mA


1,526,000

1P+N

100

63

BVW-T 1PN 63A 100mA

1,526,000

1P+N

300

16

BVW-T 1PN 16A 300mA

1,304,000

1P+N

300

25

BVW-T 1PN 25A 300mA


1,304,000
1,304,000

1P+N

300

32

BVW-T 1PN 32A 300mA

1P+N

300

40

BVW-T 1PN 40A 300mA

1,526,000

1P+N

300

63

BVW-T 1PN 63A 300mA

1,526,000


3P+N

30

16

BVW-T 3PN 16A 30mA

1,845,000

3P+N

30

25

BVW-T 3PN 25A 30mA

1,903,000

3P+N

30

32

BVW-T 3PN 32A 30mA

1,845,000

1,903,000

3P+N

30

40

BVW-T 3PN 40A 30mA

3P+N

30

63

BVW-T 3PN 63A 30mA

1,956,000

3P+N

100

16

BVW-T 3PN 16A 100mA

1,845,000


3P+N

100

25

BVW-T 3PN 25A 100mA

1,845,000

3P+N

100

32

BVW-T 3PN 32A 100mA

1,845,000

3P+N

100

40

BVW-T 3PN 40A 100mA

1,956,000
1,956,000


3P+N

100

63

BVW-T 3PN 63A 100mA

3P+N

300

16

BVW-T 3PN 16A 300mA

1,845,000

3P+N

300

25

BVW-T 3PN 25A 300mA

1,903,000

3P+N


300

32

BVW-T 3PN 32A 300mA

1,845,000

3P+N

300

40

BVW-T 3PN 40A 300mA

1,903,000

3P+N

300

63

BVW-T 3PN 63A 300mA

1,956,000

Email:


Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES
RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100mA, 300mA
●Loại F
Dòng rò định Dòng định mức
Sản phẩm
Số cực
mức (mA)
(A)
Rated
Product
Pole
sensitivity
Rate current
current

BVW-T 2P

HOTLINE: 0938 058 739

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)


Model

Unit price

2P

30

5

BVW-T 2P 5A 30M F

1,361,000

2P

30

6

BVW-T 2P 6A 30M F

1,361,000

2P

30

10


BVW-T 2P 10A 30M F

1,361,000

2P

30

16

BVW-T 2P 16A 30M F

1,361,000

2P

30

20

BVW-T 2P 20A 30M F

1,361,000

2P

30

25


BVW-T 2P 25A 30M F

1,361,000

2P

30

32

BVW-T 2P 32A 30M F

1,361,000

2P

30

40

BVW-T 2P 40A 30M F

1,526,000

2P

30

50


BVW-T 2P 50A 30M F

1,526,000

2P

30

63

BVW-T 2P 63A 30M F

1,526,000

2P

30

80

BVW-T 2P 80A 30M F

2,074,000

2P

30

100


BVW-T 2P 100A 30M F

2,097,000

2P

100

5

BVW-T 2P 5A100M F

1,361,000

2P

100

6

BVW-T 2P 6A100M F

1,361,000

2P

100

10


BVW-T 2P 10A100M F

1,361,000

2P

100

16

BVW-T 2P 16A100M F

1,361,000

2P

100

20

BVW-T 2P 20A100M F

1,361,000

2P

100

25


BVW-T 2P 25A100M F

1,361,000

2P

100

32

BVW-T 2P 32A100M F

1,361,000

2P

100

40

BVW-T 2P 40A100M F

1,526,000

2P

100

50


BVW-T 2P 50A100M F

1,526,000

2P

100

63

BVW-T 2P 63A100M F

1,526,000

2P

100

80

BVW-T 2P 80A 100M F

2,074,000

2P

100

100


BVW-T 2P 100A 100M F

2,097,000

2P

300

5

BVW-T 2P 5A300M F

1,361,000

2P

300

6

BVW-T 2P 6A300M F

1,361,000

2P

300

10


BVW-T 2P 10A300M F

1,361,000

2P

300

16

BVW-T 2P 16A300M F

1,361,000

2P

300

20

BVW-T 2P 20A300M F

1,361,000

2P

300

25


BVW-T 2P 25A300M F

1,361,000

2P

300

32

BVW-T 2P 32A300M F

1,361,000

2P

300

40

BVW-T 2P 40A300M F

1,526,000

2P

300

50


BVW-T 2P 50A300M F

1,526,000

2P
2P
2P

300
300
300

63
80
100

BVW-T 2P 63A300M F
BVW-T 2P 80A300M F
BVW-T 2P 100A 300M F

1,526,000
2,074,000
2,097,000

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES

RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100mA, 300mA
●Loại F
Dòng rò định Dòng định mức
mức (mA)
(A)

Mã hàng

Đơn giá
(VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

30

5

BVW-T 4P 5A 30M F

1,929,000

4P

30


6

BVW-T 4P 6A 30M F

1,929,000

4P

30

10

BVW-T 4P 10A 30M F

1,929,000

4P

30

16

BVW-T 4P 16A 30M F

1,929,000

4P

30


20

BVW-T 4P 20A 30M F

1,929,000

4P

30

25

BVW-T 4P 25A 30M F

1,929,000

4P

30

32

BVW-T 4P 32A 30M F

1,929,000

4P

30


40

BVW-T 4P 40A 30M F

1,956,000

4P

30

50

BVW-T 4P 50A 30M F

1,956,000

4P

30

63

BVW-T 4P 63A 30M F

1,956,000

4P

30


80

BVW-T 4P 80A 30M F

2,830,000

4P

30

100

BVW-T 4P 100A 30M F

2,894,000

4P

100

5

BVW-T 4P 5A100M F

1,929,000

4P

100


6

BVW-T 4P 6A100M F

1,929,000

4P

100

10

BVW-T 4P 10A100M F

1,929,000

4P

100

16

BVW-T 4P 16A100M F

1,929,000

4P

100


20

BVW-T 4P 20A100M F

1,929,000

4P

100

25

BVW-T 4P 25A100M F

1,929,000

4P

100

32

BVW-T 4P 32A100M F

1,929,000

4P

100


40

BVW-T 4P 40A100M F

1,956,000

4P

100

50

BVW-T 4P 50A100M F

1,956,000

4P

100

63

BVW-T 4P 63A100M F

1,956,000

4P

100


80

BVW-T 4P 80A 30M F

2,830,000

4P

100

100

BVW-T 4P 100A 30M F

2,894,000

4P

300

5

BVW-T 4P 5A300M F

1,929,000

4P

300


6

BVW-T 4P 6A300M F

1,929,000

4P

300

10

BVW-T 4P 10A300M F

1,929,000

4P

300

16

BVW-T 4P 16A300M F

1,929,000

4P

300


20

BVW-T 4P 20A300M F

1,929,000

4P

300

25

BVW-T 4P 25A300M F

1,929,000

4P

300

32

BVW-T 4P 32A300M F

1,929,000

4P

300


40

BVW-T 4P 40A300M F

1,956,000

4P

300

50

BVW-T 4P 50A300M F

1,956,000

4P
4P
4P

300
300
300

63
80
100

BVW-T 4P 63A300M F

BVW-T 4P 80A300M F
BVW-T 4P 100A300M F

1,956,000
2,830,000
2,894,000

Sản phẩm

Số cực

Product

Pole

Rated sensitivity
current

4P

BVW-T 4P

HOTLINE: 0938 058 739

Email:

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG KINH TẾ C SERIES

MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - C SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 800A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 50kA
Sản phẩm

Product

Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking
capacity
Icu

NF125-CV 3P

NF630-CW 3P

NF800-CEW 3P

Hotline: 0938 058 739

1.5
1.5
1.5
1.5
1.5

1.5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
10
10
10
10
10
10
10
25
25
25
25
25
25
25

40
40
40
40
40
40
40

2P

3P

Dòng định
mức (A)

Mã hàng

Đơn giá (VNĐ)

Mã hàng

Đơn giá (VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

Model


Unit price

3
5
10
15
20
30
3
4
5
6
10
15
16
20
25
30
32
40
50
60
63
50
60
63
75
80
100

125
100
125
150
175
200
225
250
250
300
350
400
500
600
630

NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV

NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF630-CW

514,000

514,000
514,000
514,000
514,000
514,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000

3,427,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
9,478,000
9,478,000
9,478,000
9,478,000
17,914,000
17,914,000
17,914,000

Email:

NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV

NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF800-CEW

741,000
741,000

741,000
741,000
741,000
741,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000

4,200,000
4,200,000
4,200,000
9,949,000
9,949,000
9,949,000
9,949,000
18,353,000
18,353,000
18,353,000
31,180,000

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG TIÊU CHUẨN S SERIES
MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - S SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 1600A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 85kA
Sản phẩm

Product

Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking

capacity
Icu

NF63-SV 3P

NF125-SV 3P

NF125-SEV 3P

Hotline: 0938 058 739

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5

7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30

Dòng định
mức (A)

3P

4P

Mã hàng


Đơn giá (VNĐ)

Mã hàng

Đơn giá (VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

Model

Unit price

3
4
5
6
10
15
16
20
25
30
32
3
4
5

6
10
15
16
20
25
30
32
40
50
60
63
15
16
20
30
32
40
50
60
63
75
80
100
125

NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV

NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV

NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV

1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000

1,545,000
1,545,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000

Email:

NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV

NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV

2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000

2,075,000
2,075,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000

Giá trên chưa bao gồm VAT


CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG TIÊU CHUẨN S SERIES
MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - S SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 1600A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 85kA

Sản phẩm

Product


Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking
capacity
Icu

NF250-SV

NF400-SEW 3P

Hotline: 0938 058 739

36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36

36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
85
85
85

Dòng định
mức (A)

3P

4P


Mã hàng

Đơn giá (VNĐ)

Mã hàng

Đơn giá (VNĐ)

Rate current

Model

Unit price

Model

Unit price

16-20
20-25
25-32
32-40
35-50
45-63
56-80
70-100
90-125
125-160
16-32

32-63
63-125
100
125
150
160
175
200
225
250
125-160
140-200
175-250
80-160
125-250
250
300
350
400
500
600
630
400
630
800
1000
1250
1600

NF125-SGV

NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF160-SGV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SEV
NF250-SEV
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF630-SW

NF630-SW
NF630-SW
NF400-SEW
NF630-SEW
NF800-SEW
NF1000-SEW
NF1250-SEW
NF1600-SEW

5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
7,043,000
16,267,000
16,267,000
16,267,000
5,749,000
5,749,000
5,749,000
5,749,000
6,157,000
6,157,000
6,157,000
6,157,000

9,012,000
9,012,000
9,012,000
20,267,000
20,267,000
13,937,000
13,937,000
13,937,000
13,937,000
17,580,000
17,580,000
17,580,000
22,055,000
26,537,000
31,514,000
64,843,000
69,655,000
92,004,000

Email:

NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV

NF160-SGV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SEV
NF250-SEV
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF400-SEW
NF630-SEW
NF800-SEW
NF1000-SEW
NF1250-SEW
NF1600-SEW


10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
9,863,000
23,302,000
23,302,000
23,302,000
9,176,000
9,176,000
9,176,000
9,176,000
10,212,000
10,212,000
10,212,000
10,212,000
12,616,000
12,616,000
12,616,000
22,784,000
22,784,000
19,231,000
19,231,000
19,231,000

19,231,000
27,557,000
27,557,000
27,557,000
35,541,000
38,906,000
48,388,000
81,031,000
101,925,000
128,894,000

Giá trên chưa bao gồm VAT


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×