CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP APC
TỔNG ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN CỦA MITSUBISHI TẠI VIỆT NAM
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/05/2017
Nguyễn Duy Khánh
Sales Manager ( Ban Thiết Bị Mitsubishi )
Email:
Handphone: 0938.058.739
ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN MITSUBISHI ELECTRIC TẠI VIỆT NAM
( BAN THIẾT BỊ MITSUBISI )
APC USWELL CORPORATION INC
11414 W.Park Place, Suite 202, Milwaukee, Wisconsin, 53224.
Contact: Mrs.Gibbs / +1 337 499 0885
Tel: + 1 414 -716 6301 Fax: + 1 414 716 6101
Email Mrs.Gibbs: ,
APC SERVICE CENTER
No 10, 21 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 941 800008
Email:
APC HA NOI REPRESENTATIVE
42 Tran Kim Xuyen Street, Yen Hoa Urban Area, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.
Tel: +84 909 195 938
Email:
APC INDUSTRY CORPORATION
No10, 22 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+848) 37223605 Fax: (+848) 37225120
E-mail:
APC MANUFACTURING WORKSHOP
No 18/60, Tang Nhon Phu Road, Phuoc Long Ward, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Email:
HÀNG CHÍNH HÃNG – CĨ CHỨNG NHẬN CO-CQ TỪ NHÀ SẢN XUẤT
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ
GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG
( BAN THIẾT BỊ MITSUBISI )
APC USWELL CORPORATION INC
11414 W.Park Place, Suite 202, Milwaukee, Wisconsin, 53224.
Contact: Mrs.Gibbs / +1 337 499 0885
Tel: + 1 414 -716 6301 Fax: + 1 414 716 6101
Email Mrs.Gibbs: ,
APC SERVICE CENTER
No 10, 21 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: +84 941 800008
Email:
APC HA NOI REPRESENTATIVE
42 Tran Kim Xuyen Street, Yen Hoa Urban Area, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.
Tel: +84 909 195 938
Email:
APC INDUSTRY CORPORATION
No10, 22 Road, Linh Chieu Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+848) 37223605 Fax: (+848) 37225120
E-mail:
APC MANUFACTURING WORKSHOP
No 18/60, Tang Nhon Phu Road, Phuoc Long Ward, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Email:
Who we are
APC Industry Corporation was established in march 2009 by a team of professional
engineers who experience in the fields of System control, Drive, Electrical, Lighting,
HVACR and Energy efficiency solutions. We have over 10 years experience working with
projects of reputable local and international customers such as USA, UK, Japan,
Malaysia,…
Tập đoàn Công nghiệp APC được thành lập vào tháng 3 năm 2009 bởi một đội ngũ các kỹ sư chuyên
nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực Hệ thống điều khiển, Drive, Điện, Ánh sáng, HVACR và các giải
pháp hiệu suất năng lượng. Chúng tơi có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc với các dự án của khách hàng
địa phương và quốc tế có uy tín như Mỹ, Anh, Nhật Bản, Malaysia, ...
What we do
We present leading global manufactures for providing and supporting advanced
products, system solutions and and excellent services to meet customers’ budgets,
expectations and requirements.
We provide engineering services: Design, Manufacture, Installation, Testing and
Commissioning, Project Management for systems such as : Automation, Electrical,
Lighting, HVACR and Energy Saving Solutions
We design and manufacture Switchgears, Motor Control Center Panels, Control Panels
according to IEC, JP standards
Chúng tôi giới thiệu các nhà sản xuất hàng đầu thế giới về cung cấp và hỗ trợ các sản phẩm tiên tiến, các
giải pháp hệ thống và các dịch vụ tuyệt hảo để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về ngân sách, kỳ vọng và
yêu cầu.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ kỹ thuật: Thiết kế, sản xuất, lắp đặt, thử nghiệm và vận hành, quản lý dự
án cho các hệ thống như: tự động hóa, điện, chiếu sáng, HVACR và các giải pháp tiết kiệm năng lượng
Chúng tôi thiết kế và sản xuất Switchgears, Motor Control Center Panels, Bảng điều khiển theo tiêu
chuẩn IEC, JP
Our Vision
Creating energy efficiency solutions to built green industries & buildings
Tạo ra các giải pháp hiệu quả về năng lượng cho các ngành công nghiệp và xây dựng xanh
Our Mission
To become one of leading Engineering Solution Providers, which provides Advanced
technologies
Professional engineering services and Creates energy efficiency solutions.
Trở thành một trong những nhà cung cấp giải pháp kỹ thuật hàng đầu cung cấp công nghệ tiên tiến
Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp và Tạo ra các giải pháp hiệu suất năng lượng.
MỤC LỤC - CONTENT
Thiết bị
Trang số
Cầu Dao Tự Động- Miniature Circuit Breaker (MCB)
Cầu Dao Cách Ly - Isolating Switch
Cầu Dao Chống Dịng Rị- RCCB
Cầu Dao Chống Dịng Rị Có Chức Năng Chống Quá Tải- RCBO
Cầu Dao Tự Động Dạng Khối - Moulded Case Circuit Breaker (MCCB)
Phụ Kiện Dùng Cho MCCB Và ELCB-Accessories For MCCB And ELCB
Cầu Dao Tự Động Chống Dịng Rị Dạng Khối-Earth Leakage Circuit Breaker
Máy Cắt Khơng Khí - Air Circuit Breaker (ACB)
Phụ Kiện Dùng Cho ACB - Accessories For ACB
Thiết Bị Bảo Vệ Mạch - Circuit Protectors
Công Tắc Tơ Dạng Khối - Magnetic Contactor
Phụ Kiện Dùng Cho Công Tắc Tơ - Accessories For Contactor
Rơ Le Nhiệt - Thermal Overload Relays
Thiết Bị Giám Sát Năng Lượng - Power Monitoring Products
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
New
Sản phẩm
Product
BH-D6 1P
Dòng cắt
Dòng
Số cực ngắn mạch
định
(kA)
mức (A)
Pole
Breaking
Rate
capacity Icu current
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
Mã hàng
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
BH-D6 1P 0.5A TYPE C N
BH-D6 1P 1A TYPE C N
BH-D6 1P 1.6A TYPE C N
BH-D6 1P 2A TYPE C N
BH-D6 1P 3A TYPE C N
BH-D6 1P 4A TYPE C N
BH-D6 1P 6A TYPE C N
BH-D6 1P 10A TYPE C N
BH-D6 1P 13A TYPE C N
BH-D6 1P 16A TYPE C N
BH-D6 1P 20A TYPE C N
BH-D6 1P 25A TYPE C N
BH-D6 1P 32A TYPE C N
BH-D6 1P 40A TYPE C N
BH-D6 1P 50A TYPE C N
BH-D6 1P 63A TYPE C N
D1P-0.5C6M
D1P-001C6M
D1P-1.6C6M
D1P-002C6M
D1P-003C6M
D1P-004C6M
D1P-006C6M
D1P-010C6M
D1P-013C6M
D1P-016C6M
D1P-020C6M
D1P-025C6M
D1P-032C6M
D1P-040C6M
D1P-050C6M
D1P-063C6M
360,000
360,000
360,000
360,000
212,000
212,000
212,000
148,000
148,000
148,000
148,000
168,000
168,000
192,000
252,000
282,000
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
BH-D6 1P N 0.5A TYPE CN
BH-D6 1P N 1A TYPE C N
BH-D6 1P N 1.6A TYPE CN
BH-D6 1P N 2A TYPE C N
BH-D6 1P N 3A TYPE C N
BH-D6 1P N 4A TYPE C N
BH-D6 1P N 6A TYPE C N
BH-D6 1P N 10A TYPE C N
BH-D6 1P N 13A TYPE C N
BH-D6 1P N 16A TYPE C N
BH-D6 1P N 20A TYPE C N
BH-D6 1P N 25A TYPE C N
BH-D6 1P N 32A TYPE C N
BH-D6 1P N 40A TYPE C N
D1P-0.5C6NM
D1P-001C6NM
D1P-1.6C6NM
D1P-002C6NM
D1P-003C6NM
D1P-004C6NM
D1P-006C6NM
D1P-010C6NM
D1P-013C6NM
D1P-016C6NM
D1P-020C6NM
D1P-025C6NM
D1P-032C6NM
D1P-040C6NM
666,000
666,000
666,000
666,000
477,000
477,000
477,000
343,000
343,000
343,000
343,000
383,000
383,000
467,000
Hotline: 0938 058 739
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt
Sản phẩm
Số cực ngắn mạch
(kA)
Product
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
Breaking
capacity
Icu
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
3P
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Pole
BH-D6 3P
Hotline: 0938 058 739
Dòng
định
mức (A)
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Rate
current
Model
Ordercode
Unit price
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
BH-D6 2P 0.5A TYPE C N
BH-D6 2P 1A TYPE C N
BH-D6 2P 1.6A TYPE C N
BH-D6 2P 2A TYPE C N
BH-D6 2P 3A TYPE C N
BH-D6 2P 4A TYPE C N
BH-D6 2P 6A TYPE C N
BH-D6 2P 10A TYPE C N
BH-D6 2P 13A TYPE C N
BH-D6 2P 16A TYPE C N
BH-D6 2P 20A TYPE C N
BH-D6 2P 25A TYPE C N
BH-D6 2P 32A TYPE C N
BH-D6 2P 40A TYPE C N
BH-D6 2P 50A TYPE C N
BH-D6 2P 63A TYPE C N
D2P-0.5C6M
D2P-001C6M
D2P-1.6C6M
D2P-002C6M
D2P-003C6M
D2P-004C6M
D2P-006C6M
D2P-010C6M
D2P-013C6M
D2P-016C6M
D2P-020C6M
D2P-025C6M
D2P-032C6M
D2P-040C6M
D2P-050C6M
D2P-063C6M
699,000
699,000
699,000
699,000
504,000
504,000
504,000
360,000
360,000
360,000
360,000
407,000
407,000
494,000
588,000
629,000
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
BH-D6 3P 0.5A TYPE C N
BH-D6 3P 1A TYPE C N
BH-D6 3P 1.6A TYPE C N
BH-D6 3P 2A TYPE C N
BH-D6 3P 3A TYPE C N
BH-D6 3P 4A TYPE C N
BH-D6 3P 6A TYPE C N
BH-D6 3P 10A TYPE C N
BH-D6 3P 13A TYPE C N
BH-D6 3P 16A TYPE C N
BH-D6 3P 20A TYPE C N
BH-D6 3P 25A TYPE C N
BH-D6 3P 32A TYPE C N
BH-D6 3P 40A TYPE C N
BH-D6 3P 50A TYPE C N
BH-D6 3P 63A TYPE C N
D3P-0.5C6M
D3P-001C6M
D3P-1.6C6M
D3P-002C6M
D3P-003C6M
D3P-004C6M
D3P-006C6M
D3P-010C6M
D3P-013C6M
D3P-016C6M
D3P-020C6M
D3P-025C6M
D3P-032C6M
D3P-040C6M
D3P-050C6M
D3P-063C6M
1,072,000
1,072,000
1,072,000
1,072,000
776,000
776,000
776,000
639,000
639,000
639,000
639,000
699,000
699,000
787,000
881,000
941,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 SERIES
MCB BH-D6 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 6kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm
Product
Dòng cắt
Dòng
Số cực ngắn mạch
định
(kA)
mức (A)
Pole
BH-D6 4P
Hotline: 0938 058 739
Breaking
Rate
capacity Icu current
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
Mã hàng
4P
6
0.5
BH-D6 4P 0.5A TYPE C N
D4P-0.5C6M
1,466,000
4P
6
1
BH-D6 4P 1A TYPE C N
D4P-001C6M
1,466,000
4P
6
1.6
BH-D6 4P 1.6A TYPE C N
D4P-1.6C6M
1,466,000
4P
6
2
BH-D6 4P 2A TYPE C N
D4P-002C6M
1,466,000
4P
6
3
BH-D6 4P 3A TYPE C N
D4P-003C6M
1,096,000
4P
6
4
BH-D6 4P 4A TYPE C N
D4P-004C6M
1,096,000
4P
6
6
BH-D6 4P 6A TYPE C N
D4P-006C6M
1,096,000
4P
6
10
BH-D6 4P 10A TYPE C N
D4P-010C6M
874,000
4P
6
13
BH-D6 4P 13A TYPE C N
D4P-013C6M
874,000
4P
6
16
BH-D6 4P 16A TYPE C N
D4P-016C6M
874,000
4P
6
20
BH-D6 4P 20A TYPE C N
D4P-020C6M
874,000
4P
6
25
BH-D6 4P 25A TYPE C N
D4P-025C6M
948,000
4P
6
32
BH-D6 4P 32A TYPE C N
D4P-032C6M
948,000
4P
6
40
BH-D6 4P 40A TYPE C N
D4P-040C6M
1,089,000
4P
6
50
BH-D6 4P 50A TYPE C N
D4P-050C6M
1,227,000
4P
6
63
BH-D6 4P 63A TYPE C N
D4P-063C6M
1,227,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm
Product
Dòng cắt Dòng
Số cực ngắn mạch định
(kA)
mức
Breaking
Rate
Pole
capacity
current
Icu
1P
10
0.5
1P
10
1
1P
10
1.6
1P
10
2
1P
10
3
1P
10
4
1P
10
6
1P
10
10
1P
10
13
1P
10
16
1P
10
20
1P
10
25
1P
10
32
1P
10
40
1P
10
50
1P
10
63
BH-D10 3P
Hotline: 0938 058 739
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
BH-D10 1P 0.5A TYPE C N
BH-D10 1P 1A TYPE C N
BH-D10 1P 1.6A TYPE C N
BH-D10 1P 2A TYPE C N
BH-D10 1P 3A TYPE C N
BH-D10 1P 4A TYPE C N
BH-D10 1P 6A TYPE C N
BH-D10 1P 10A TYPE C N
BH-D10 1P 13A TYPE C N
BH-D10 1P 16A TYPE C N
BH-D10 1P 20A TYPE C N
BH-D10 1P 25A TYPE C N
BH-D10 1P 32A TYPE C N
BH-D10 1P 40A TYPE C N
BH-D10 1P 50A TYPE C N
BH-D10 1P 63A TYPE C N
D1P-0.5C10N
D1P-001C10N
D1P-1.6C10N
D1P-002C10N
D1P-003C10N
D1P-004C10N
D1P-006C10N
D1P-010C10N
D1P-013C10N
D1P-016C10N
D1P-020C10N
D1P-025C10N
D1P-032C10N
D1P-040C10N
D1P-050C10N
D1P-063C10N
383,000
383,000
383,000
346,000
346,000
346,000
286,000
208,000
208,000
208,000
208,000
242,000
242,000
276,000
333,000
370,000
BH-D10 2P 0.5A TYPE C N
BH-D10 2P 1A TYPE C N
BH-D10 2P 1.6A TYPE C N
BH-D10 2P 2A TYPE C N
BH-D10 2P 3A TYPE C N
BH-D10 2P 4A TYPE C N
BH-D10 2P 6A TYPE C N
BH-D10 2P 10A TYPE C N
BH-D10 2P 13A TYPE C N
BH-D10 2P 16A TYPE C N
BH-D10 2P 20A TYPE C N
BH-D10 2P 25A TYPE C N
BH-D10 2P 32A TYPE C N
BH-D10 2P 40A TYPE C N
BH-D10 2P 50A TYPE C N
BH-D10 2P 63A TYPE C N
D2P-0.5C10N
D2P-001C10N
D2P-1.6C10N
D2P-002C10N
D2P-003C10N
D2P-004C10N
D2P-006C10N
D2P-010C10N
D2P-013C10N
D2P-016C10N
D2P-020C10N
D2P-025C10N
D2P-032C10N
D2P-040C10N
D2P-050C10N
D2P-063C10N
830,000
830,000
830,000
790,000
790,000
790,000
696,000
521,000
521,000
521,000
521,000
571,000
571,000
672,000
756,000
793,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức đến 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm
Product
Dòng cắt Dòng
Số cực ngắn mạch định
(kA)
mức
Breaking
Rate
Pole
capacity
current
Icu
3P
10
0.5
BH-D10 4P
Hotline: 0938 058 739
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
BH-D10 3P 0.5A TYPE C N
D3P-0.5C10N
1,281,000
3P
10
1
BH-D10 3P 1A TYPE C N
D3P-001C10N
1,281,000
3P
10
1.6
BH-D10 3P 1.6A TYPE C N
D3P-1.6C10N
1,281,000
3P
10
2
BH-D10 3P 2A TYPE C N
D3P-002C10N
1,207,000
3P
10
3
BH-D10 3P 3A TYPE C N
D3P-003C10N
1,207,000
3P
10
4
BH-D10 3P 4A TYPE C N
D3P-004C10N
1,207,000
3P
10
6
BH-D10 3P 6A TYPE C N
D3P-006C10N
1,018,000
3P
10
10
BH-D10 3P 10A TYPE C N
D3P-010C10N
830,000
3P
10
13
BH-D10 3P 13A TYPE C N
D3P-013C10N
830,000
3P
10
16
BH-D10 3P 16A TYPE C N
D3P-016C10N
830,000
3P
10
20
BH-D10 3P 20A TYPE C N
D3P-020C10N
830,000
3P
10
25
BH-D10 3P 25A TYPE C N
D3P-025C10N
904,000
3P
10
32
BH-D10 3P 32A TYPE C N
D3P-032C10N
904,000
3P
10
40
BH-D10 3P 40A TYPE C N
D3P-040C10N
1,012,000
3P
10
50
BH-D10 3P 50A TYPE C N
D3P-050C10N
1,156,000
3P
10
63
BH-D10 3P 63A TYPE C N
D3P-063C10N
1,227,000
4P
10
0.5
BH-D10 4P 0.5A TYPE C N
D4P-0.5C10N
1,694,000
4P
10
1
BH-D10 4P 1A TYPE C N
D4P-001C10N
1,694,000
4P
10
1.6
BH-D10 4P 1.6A TYPE C N
D4P-1.6C10N
1,694,000
4P
10
2
BH-D10 4P 2A TYPE C N
D4P-002C10N
1,583,000
4P
10
3
BH-D10 4P 3A TYPE C N
D4P-003C10N
1,583,000
4P
10
4
BH-D10 4P 4A TYPE C N
D4P-004C10N
1,583,000
4P
10
6
BH-D10 4P 6A TYPE C N
D4P-006C10N
1,355,000
4P
10
10
BH-D10 4P 10A TYPE C N
D4P-010C10N
1,092,000
4P
10
13
BH-D10 4P 13A TYPE C N
D4P-013C10N
1,092,000
4P
10
16
BH-D10 4P 16A TYPE C N
D4P-016C10N
1,092,000
4P
10
20
BH-D10 4P 20A TYPE C N
D4P-020C10N
1,092,000
4P
10
25
BH-D10 4P 25A TYPE C N
D4P-025C10N
1,207,000
4P
10
32
BH-D10 4P 32A TYPE C N
D4P-032C10N
1,207,000
4P
10
40
BH-D10 4P 40A TYPE C N
D4P-040C10N
1,334,000
4P
10
50
BH-D10 4P 50A TYPE C N
D4P-050C10N
1,516,000
4P
10
63
BH-D10 4P 63A TYPE C N
D4P-063C10N
1,624,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-DN SERIES
MCB BH-DN SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức tới 20A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt
Số cực ngắn mạch
(kA)
Pole
BH-DN
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
Dòng
định
mức
Breaking
Rate
capacity Icu current
4.5
4.5
4.5
4.5
6
10
16
20
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
BH-DN 1P 6A
BH-DN 1P 10A
BH-DN 1P 16A
BH-DN 1P 20A
DN006CN
DN010CN
DN016CN
DN020CN
531,000
481,000
481,000
481,000
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DÒNG MỘT CHIỀU BH-D10 SERIES
MCB BH-D10 SERIES (FOR DC TYPE)
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Loại C
● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt
Sản phẩm
Số cực ngắn mạch
(kA)
Product
Pole
BH-D10
Hotline: 0938 058 739
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
Dòng
định
mức
Rate
Breaking
capacity Icu current
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
1
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
0.5
1
1.6
2
3
4
6
10
13
16
20
25
32
40
50
63
Mã hàng
Golfa
(Order code)
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Ordercode
Unit price
BH-D10 1P 0.5A TYPE C DC N
BH-D10 1P 1A TYPE C DC N
BH-D10 1P 1.6A TYPE C DC N
BH-D10 1P 2A TYPE C DC N
BH-D10 1P 3A TYPE C DC N
BH-D10 1P 4A TYPE C DC N
BH-D10 1P 6A TYPE C DC N
BH-D10 1P 10A TYPE C DC N
BH-D10 1P 13A TYPE C DC N
BH-D10 1P 16A TYPE C DC N
BH-D10 1P 20A TYPE C DC N
BH-D10 1P 25A TYPE C DC N
BH-D10 1P 32A TYPE C DC N
BH-D10 1P 40A TYPE C DC N
BH-D10 1P 50A TYPE C DC N
BH-D10 1P 63A TYPE C DC N
BH-D10 2P 0.5A TYPE C DC N
BH-D10 2P 1A TYPE C DC N
BH-D10 2P 1.6A TYPE C DC N
BH-D10 2P 2A TYPE C DC N
BH-D10 2P 3A TYPE C DC N
BH-D10 2P 4A TYPE C DC N
BH-D10 2P 6A TYPE C DC N
BH-D10 2P 10A TYPE C DC N
BH-D10 2P 13A TYPE C DC N
BH-D10 2P 16A TYPE C DC N
BH-D10 2P 20A TYPE C DC N
BH-D10 2P 25A TYPE C DC N
BH-D10 2P 32A TYPE C DC N
BH-D10 2P 40A TYPE C DC N
BH-D10 2P 50A TYPE C DC N
BH-D10 2P 63A TYPE C DC N
D1P-0.5C10DN
D1P-001C10DN
D1P-1.6C10DN
D1P-002C10DN
D1P-003C10DN
D1P-004C10DN
D1P-006C10DN
D1P-010C10DN
D1P-013C10DN
D1P-016C10DN
D1P-020C10DN
D1P-025C10DN
D1P-032C10DN
D1P-040C10DN
D1P-050C10DN
D1P-063C10DN
D2P-0.5C10DN
D2P-001C10DN
D2P-1.6C10DN
D2P-002C10DN
D2P-003C10DN
D2P-004C10DN
D2P-006C10DN
D2P-010C10DN
D2P-013C10DN
D2P-016C10DN
D2P-020C10DN
D2P-025C10DN
D2P-032C10DN
D2P-040C10DN
D2P-050C10DN
D2P-063C10DN
Email:
501,000
501,000
501,000
450,000
450,000
450,000
373,000
272,000
272,000
272,000
272,000
313,000
313,000
356,000
430,000
477,000
1,079,000
1,079,000
1,079,000
1,029,000
1,029,000
1,029,000
901,000
676,000
676,000
676,000
676,000
746,000
746,000
871,000
985,000
1,032,000
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO CÁCH LY KB-D SERIES
ISOLATING SWITCH KB-D SERIES
● Sản xuất tại Trung Quốc
● Dòng định mức tới 63A
Sản phẩm
Số cực
Dòng
định
mức (A)
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Product
Pole
Rated
current
Model
Order code
Unit price
KB-D 1P
1P
1P
2P
2P
3P
3P
4P
4P
32
63
32
63
32
63
32
63
KB-D 1P 32A
KB-D 1P 63A
KB-D 2P 32A
KB-D 2P 63A
KB-D 3P 32A
KB-D 3P 63A
KB-D 4P 32A
KB-D 4P 63A
KB1P32N
KB1P63N
KB2P32N
KB2P63N
KB3P32N
KB3P63N
KB4P32N
KB4P63N
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Order code
Unit price
BV-D 2P 25A 30
BV-D 2P 40A 30
BV-D 2P 63A 30
BV-D 2P 25A 300
BV-D 2P 40A 300
BV-D 2P 63A 300
BV2P25030N
BV2P40030N
BV2P63030N
BV2P25300N
BV2P40300N
BV2P63300N
1,913,000
1,939,000
2,336,000
1,913,000
1,939,000
2,336,000
BV-D 4P 25A 30
BV-D 4P 40A 30
BV-D 4P 63A 30
BV-D 4P 25A 300
BV-D 4P 40A 300
BV-D 4P 63A 300
BV4P25030N
BV4P40030N
BV4P63030N
BV4P25300N
BV4P40300N
BV4P63300N
3,096,000
3,139,000
4,071,000
3,096,000
3,139,000
4,071,000
128,000
215,000
306,000
474,000
528,000
713,000
716,000
928,000
CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BV-D SERIES
RCCB BV-D SERIES
● Dòng rò định mức: 30, 300mA
Sản phẩm
Product
Dòng rò
Dòng
Số cực định mức định
mức (A)
(mA)
Rated
Rated
Pole sensitivity
current
current
2P
30
25
2P
30
40
2P
30
63
2P
300
25
2P
300
40
2P
300
63
BV-D 2P
Hotline: 0938 058 739
4P
4P
4P
4P
4P
4P
30
30
30
300
300
300
25
40
63
25
40
63
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO CHỐNG DỊNG RỊ CĨ CHỨC NĂNG CHỐNG Q TẢI BV-DN SERIES (RCBO)
RCBO BV-DN SERIES
● Dòng rò định mức: 30, 100, 300mA
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA
Sản phẩm
Số cực
Dòng cắt
ngắn mạch
(kA)
Product
Pole
Pole
1P+N
4.5
1P+N
4.5
30
1P+N
4.5
1P+N
BV-DN
Hotline: 0938 058 739
Dòng rò
Dòng định
định mức
mức
(mA)
Rated
Rated
sensitivity
current
current
30
6
Mã hàng
Golfacode
Đơn giá
(VNĐ)
Mode
Order code
Unit price
BV-DN 1PN 6A 30
VN06C030N
1,533,000
10
BV-DN 1PN 10A 30
VN10C030N
1,402,000
30
16
BV-DN 1PN 16A 30
VN16C030N
1,402,000
4.5
30
20
BV-DN 1PN 20A 30
VN20C030N
1,402,000
1P+N
4.5
30
25
BV-DN 1PN 25A 30
VN25C030N
1,681,000
1P+N
4.5
30
32
BV-DN 1PN 32A 30
VN32C030N
1,681,000
1P+N
4.5
30
40
BV-DN 1PN 40A 30
VN40C030N
1,929,000
1P+N
4.5
100
6
BV-DN 1PN 6A 100
VN06C100N
1,533,000
1P+N
4.5
100
10
BV-DN 1PN 10A 100
VN10C100N
1,402,000
1P+N
4.5
100
16
BV-DN 1PN 16A 100
VN16C100N
1,402,000
1P+N
4.5
100
20
BV-DN 1PN 20A 100
VN20C100N
1,402,000
1P+N
4.5
100
25
BV-DN 1PN 25A 100
VN25C100N
1,681,000
1P+N
4.5
100
32
BV-DN 1PN 32A 100
VN32C100N
1,681,000
1P+N
4.5
100
40
BV-DN 1PN 40A 100
VN40C100N
1,929,000
1P+N
4.5
300
6
BV-DN 1PN 6A 300
VN06C300N
1,533,000
1P+N
4.5
300
10
BV-DN 1PN 10A 300
VN10C300N
1,402,000
1P+N
4.5
300
16
BV-DN 1PN 16A 300
VN16C300N
1,402,000
1P+N
4.5
300
20
BV-DN 1PN 20A 300
VN20C300N
1,402,000
1P+N
4.5
300
25
BV-DN 1PN 25A 300
VN25C300N
1,681,000
1P+N
4.5
300
32
BV-DN 1PN 32A 300
VN32C300N
1,681,000
1P+N
4.5
300
40
BV-DN 1PN 40A 300
VN40C300N
1,929,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T4 SERIES
MCB BHW-T4 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
BHW-T4 1P C3
BHW-T4 1P C4
BHW-T4 1P C6
BHW-T4 1P C10
BHW-T4 1P C16
BHW-T4 1P C20
BHW-T4 1P C25
BHW-T4 1P C32
BHW-T4 1P C40
BHW-T4 1P C50
BHW-T4 1P C63
131,000
131,000
121,000
121,000
121,000
121,000
121,000
121,000
165,000
165,000
165,000
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
BHW-T4 1N C3
BHW-T4 1N C4
BHW-T4 1N C6
BHW-T4 1N C10
BHW-T4 1N C16
BHW-T4 1N C20
BHW-T4 1N C25
BHW-T4 1N C32
BHW-T4 1N C40
BHW-T4 1N C50
BHW-T4 1N C63
323,000
323,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000
366,000
366,000
366,000
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
4.5
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
BHW-T4 2P C3
BHW-T4 2P C4
BHW-T4 2P C6
BHW-T4 2P C10
BHW-T4 2P C16
BHW-T4 2P C20
BHW-T4 2P C25
BHW-T4 2P C32
BHW-T4 2P C40
BHW-T4 2P C50
BHW-T4 2P C63
323,000
323,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000
286,000
366,000
366,000
366,000
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
Breaking
capacity Icu
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
BHW-T4 1P
HOTLINE: 0938 058 739
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T4 SERIES
MCB BHW-T4 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 63A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 4.5kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
4.5
6
BHW-T4 3P C6
427,000
3P
4.5
10
BHW-T4 3P C10
427,000
3P
4.5
16
BHW-T4 3P C16
427,000
3P
4.5
20
BHW-T4 3P C20
427,000
3P
4.5
25
BHW-T4 3P C25
427,000
3P
4.5
32
BHW-T4 3P C32
427,000
3P
4.5
40
BHW-T4 3P C40
538,000
3P
4.5
50
BHW-T4 3P C50
538,000
3P
4.5
63
BHW-T4 3P C63
538,000
4P
4.5
6
BHW-T4 4P C6
561,000
4P
4.5
10
BHW-T4 4P C10
561,000
4P
4.5
16
BHW-T4 4P C16
561,000
4P
4.5
20
BHW-T4 4P C20
561,000
4P
4.5
25
BHW-T4 4P C25
561,000
4P
4.5
32
BHW-T4 4P C32
561,000
4P
4.5
40
BHW-T4 4P C40
713,000
4P
4.5
50
BHW-T4 4P C50
713,000
4P
4.5
63
BHW-T4 4P C63
713,000
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
Breaking
capacity Icu
3P
BHW-T4 3P
HOTLINE: 0938 058 739
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T10 SERIES
MCB BHW-T10 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 125A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
BHW-T10 1P
BHW-T10 2P
HOTLINE: 0938 058 739
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
80
100
125
BHW-T10 1P C3 F
BHW-T10 1P C4 F
BHW-T10 1P C6 F
BHW-T10 1P C10 F
BHW-T10 1P C16 F
BHW-T10 1P C20 F
BHW-T10 1P C25 F
BHW-T10 1P C32 F
BHW-T10 1P C40 F
BHW-T10 1P C50 F
BHW-T10 1P C63 F
BHW-T10 1P C80 F
BHW-T10 1P C100 F
BHW-T10 1P C125 F
178,000
178,000
165,000
134,000
128,000
128,000
148,000
148,000
178,000
222,000
235,000
766,000
787,000
807,000
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
1P
Breaking
capacity Icu
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
BHW-T10 1N C3 F
BHW-T10 1N C4 F
BHW-T10 1N C6 F
BHW-T10 1N C10 F
BHW-T10 1N C16 F
BHW-T10 1N C20 F
BHW-T10 1N C25 F
BHW-T10 1N C32 F
BHW-T10 1N C40 F
BHW-T10 1N C50 F
BHW-T10 1N C63 F
424,000
424,000
383,000
306,000
306,000
306,000
339,000
339,000
413,000
494,000
494,000
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
2P
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
3
4
6
10
16
20
25
32
40
50
63
80
100
125
BHW-T10 2P C3 F
BHW-T10 2P C4 F
BHW-T10 2P C6 F
BHW-T10 2P C10 F
BHW-T10 2P C16 F
BHW-T10 2P C20 F
BHW-T10 2P C25 F
BHW-T10 2P C32 F
BHW-T10 2P C40 F
BHW-T10 2P C50 F
BHW-T10 2P C63 F
BHW-T10 2P C80 F
BHW-T10 2P C100 F
BHW-T10 2P C125 F
434,000
434,000
380,000
319,000
319,000
319,000
350,000
350,000
383,000
494,000
494,000
1,593,000
1,637,000
1,677,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BHW-T10 SERIES
MCB BHW-T10 SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Loại C
● Dòng định mức tới 125A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch 10kA - Tiêu chuẩn IEC 60898
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
10
6
BHW-T10 3P C6 F
622,000
3P
10
10
BHW-T10 3P C10 F
545,000
3P
10
16
BHW-T10 3P C16 F
545,000
3P
10
20
BHW-T10 3P C20 F
545,000
3P
10
25
BHW-T10 3P C25 F
592,000
3P
10
32
BHW-T10 3P C32 F
592,000
3P
10
40
BHW-T10 3P C40 F
686,000
3P
10
50
BHW-T10 3P C50 F
763,000
3P
10
63
BHW-T10 3P C63 F
813,000
3P
10
80
BHW-T10 3P C80 F
2,360,000
3P
10
100
BHW-T10 3P C100 F
2,420,000
3P
10
125
BHW-T10 3P C125 F
2,484,000
4P
10
6
BHW-T10 4P C6 F
813,000
4P
10
10
BHW-T10 4P C10 F
716,000
4P
10
16
BHW-T10 4P C16 F
716,000
4P
10
20
BHW-T10 4P C20 F
716,000
4P
10
25
BHW-T10 4P C25 F
790,000
4P
10
32
BHW-T10 4P C32 F
790,000
4P
10
40
BHW-T10 4P C40 F
955,000
4P
10
50
BHW-T10 4P C50 F
1,079,000
4P
4P
4P
4P
10
10
10
10
63
80
100
125
BHW-T10 4P C63 F
1,079,000
BHW-T10 4P C80 F
BHW-T10 4P C100 F
BHW-T10 4P C125 F
3,123,000
3,207,000
3,291,000
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
Breaking
capacity Icu
3P
BHW-T10 3P
HOTLINE: 0938 058 739
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES
RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100, 300mA
Dòng cắt ngắn Dòng định mức
mạch (kA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
30
16
BVW-T 1PN 16A 30mA
1,304,000
1P+N
30
25
BVW-T 1PN 25A 30mA
1,267,000
1P+N
30
32
BVW-T 1PN 32A 30mA
1,304,000
1P+N
30
40
BVW-T 1PN 40A 30mA
1,482,000
1P+N
30
63
BVW-T 1PN 63A 30mA
1,526,000
1P+N
100
16
BVW-T 1PN 16A 100mA
1,304,000
1,304,000
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
Breaking
capacity Icu
1P+N
BHW-T10 4P
HOTLINE: 0938 058 739
1P+N
100
25
BVW-T 1PN 25A 100mA
1P+N
100
32
BVW-T 1PN 32A 100mA
1,304,000
1P+N
100
40
BVW-T 1PN 40A 100mA
1,526,000
1P+N
100
63
BVW-T 1PN 63A 100mA
1,526,000
1P+N
300
16
BVW-T 1PN 16A 300mA
1,304,000
1P+N
300
25
BVW-T 1PN 25A 300mA
1,304,000
1,304,000
1P+N
300
32
BVW-T 1PN 32A 300mA
1P+N
300
40
BVW-T 1PN 40A 300mA
1,526,000
1P+N
300
63
BVW-T 1PN 63A 300mA
1,526,000
3P+N
30
16
BVW-T 3PN 16A 30mA
1,845,000
3P+N
30
25
BVW-T 3PN 25A 30mA
1,903,000
3P+N
30
32
BVW-T 3PN 32A 30mA
1,845,000
1,903,000
3P+N
30
40
BVW-T 3PN 40A 30mA
3P+N
30
63
BVW-T 3PN 63A 30mA
1,956,000
3P+N
100
16
BVW-T 3PN 16A 100mA
1,845,000
3P+N
100
25
BVW-T 3PN 25A 100mA
1,845,000
3P+N
100
32
BVW-T 3PN 32A 100mA
1,845,000
3P+N
100
40
BVW-T 3PN 40A 100mA
1,956,000
1,956,000
3P+N
100
63
BVW-T 3PN 63A 100mA
3P+N
300
16
BVW-T 3PN 16A 300mA
1,845,000
3P+N
300
25
BVW-T 3PN 25A 300mA
1,903,000
3P+N
300
32
BVW-T 3PN 32A 300mA
1,845,000
3P+N
300
40
BVW-T 3PN 40A 300mA
1,903,000
3P+N
300
63
BVW-T 3PN 63A 300mA
1,956,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES
RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100mA, 300mA
●Loại F
Dòng rò định Dòng định mức
Sản phẩm
Số cực
mức (mA)
(A)
Rated
Product
Pole
sensitivity
Rate current
current
BVW-T 2P
HOTLINE: 0938 058 739
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Model
Unit price
2P
30
5
BVW-T 2P 5A 30M F
1,361,000
2P
30
6
BVW-T 2P 6A 30M F
1,361,000
2P
30
10
BVW-T 2P 10A 30M F
1,361,000
2P
30
16
BVW-T 2P 16A 30M F
1,361,000
2P
30
20
BVW-T 2P 20A 30M F
1,361,000
2P
30
25
BVW-T 2P 25A 30M F
1,361,000
2P
30
32
BVW-T 2P 32A 30M F
1,361,000
2P
30
40
BVW-T 2P 40A 30M F
1,526,000
2P
30
50
BVW-T 2P 50A 30M F
1,526,000
2P
30
63
BVW-T 2P 63A 30M F
1,526,000
2P
30
80
BVW-T 2P 80A 30M F
2,074,000
2P
30
100
BVW-T 2P 100A 30M F
2,097,000
2P
100
5
BVW-T 2P 5A100M F
1,361,000
2P
100
6
BVW-T 2P 6A100M F
1,361,000
2P
100
10
BVW-T 2P 10A100M F
1,361,000
2P
100
16
BVW-T 2P 16A100M F
1,361,000
2P
100
20
BVW-T 2P 20A100M F
1,361,000
2P
100
25
BVW-T 2P 25A100M F
1,361,000
2P
100
32
BVW-T 2P 32A100M F
1,361,000
2P
100
40
BVW-T 2P 40A100M F
1,526,000
2P
100
50
BVW-T 2P 50A100M F
1,526,000
2P
100
63
BVW-T 2P 63A100M F
1,526,000
2P
100
80
BVW-T 2P 80A 100M F
2,074,000
2P
100
100
BVW-T 2P 100A 100M F
2,097,000
2P
300
5
BVW-T 2P 5A300M F
1,361,000
2P
300
6
BVW-T 2P 6A300M F
1,361,000
2P
300
10
BVW-T 2P 10A300M F
1,361,000
2P
300
16
BVW-T 2P 16A300M F
1,361,000
2P
300
20
BVW-T 2P 20A300M F
1,361,000
2P
300
25
BVW-T 2P 25A300M F
1,361,000
2P
300
32
BVW-T 2P 32A300M F
1,361,000
2P
300
40
BVW-T 2P 40A300M F
1,526,000
2P
300
50
BVW-T 2P 50A300M F
1,526,000
2P
2P
2P
300
300
300
63
80
100
BVW-T 2P 63A300M F
BVW-T 2P 80A300M F
BVW-T 2P 100A 300M F
1,526,000
2,074,000
2,097,000
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ BVW-T SERIES
RCCB BVW-T SERIES
● Sản xuất tại Ấn Độ
● Dòng rò định mức: 30, 100mA, 300mA
●Loại F
Dòng rò định Dòng định mức
mức (mA)
(A)
Mã hàng
Đơn giá
(VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
30
5
BVW-T 4P 5A 30M F
1,929,000
4P
30
6
BVW-T 4P 6A 30M F
1,929,000
4P
30
10
BVW-T 4P 10A 30M F
1,929,000
4P
30
16
BVW-T 4P 16A 30M F
1,929,000
4P
30
20
BVW-T 4P 20A 30M F
1,929,000
4P
30
25
BVW-T 4P 25A 30M F
1,929,000
4P
30
32
BVW-T 4P 32A 30M F
1,929,000
4P
30
40
BVW-T 4P 40A 30M F
1,956,000
4P
30
50
BVW-T 4P 50A 30M F
1,956,000
4P
30
63
BVW-T 4P 63A 30M F
1,956,000
4P
30
80
BVW-T 4P 80A 30M F
2,830,000
4P
30
100
BVW-T 4P 100A 30M F
2,894,000
4P
100
5
BVW-T 4P 5A100M F
1,929,000
4P
100
6
BVW-T 4P 6A100M F
1,929,000
4P
100
10
BVW-T 4P 10A100M F
1,929,000
4P
100
16
BVW-T 4P 16A100M F
1,929,000
4P
100
20
BVW-T 4P 20A100M F
1,929,000
4P
100
25
BVW-T 4P 25A100M F
1,929,000
4P
100
32
BVW-T 4P 32A100M F
1,929,000
4P
100
40
BVW-T 4P 40A100M F
1,956,000
4P
100
50
BVW-T 4P 50A100M F
1,956,000
4P
100
63
BVW-T 4P 63A100M F
1,956,000
4P
100
80
BVW-T 4P 80A 30M F
2,830,000
4P
100
100
BVW-T 4P 100A 30M F
2,894,000
4P
300
5
BVW-T 4P 5A300M F
1,929,000
4P
300
6
BVW-T 4P 6A300M F
1,929,000
4P
300
10
BVW-T 4P 10A300M F
1,929,000
4P
300
16
BVW-T 4P 16A300M F
1,929,000
4P
300
20
BVW-T 4P 20A300M F
1,929,000
4P
300
25
BVW-T 4P 25A300M F
1,929,000
4P
300
32
BVW-T 4P 32A300M F
1,929,000
4P
300
40
BVW-T 4P 40A300M F
1,956,000
4P
300
50
BVW-T 4P 50A300M F
1,956,000
4P
4P
4P
300
300
300
63
80
100
BVW-T 4P 63A300M F
BVW-T 4P 80A300M F
BVW-T 4P 100A300M F
1,956,000
2,830,000
2,894,000
Sản phẩm
Số cực
Product
Pole
Rated sensitivity
current
4P
BVW-T 4P
HOTLINE: 0938 058 739
Email:
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG KINH TẾ C SERIES
MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - C SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 800A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 50kA
Sản phẩm
Product
Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking
capacity
Icu
NF125-CV 3P
NF630-CW 3P
NF800-CEW 3P
Hotline: 0938 058 739
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
10
10
10
10
10
10
10
25
25
25
25
25
25
25
40
40
40
40
40
40
40
2P
3P
Dòng định
mức (A)
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
Model
Unit price
3
5
10
15
20
30
3
4
5
6
10
15
16
20
25
30
32
40
50
60
63
50
60
63
75
80
100
125
100
125
150
175
200
225
250
250
300
350
400
500
600
630
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF630-CW
514,000
514,000
514,000
514,000
514,000
514,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,027,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
1,824,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
3,427,000
9,478,000
9,478,000
9,478,000
9,478,000
17,914,000
17,914,000
17,914,000
Email:
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF30-CS
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF63-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF125-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF250-CV
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF400-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF630-CW
NF800-CEW
741,000
741,000
741,000
741,000
741,000
741,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
1,380,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
2,431,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
9,949,000
9,949,000
9,949,000
9,949,000
18,353,000
18,353,000
18,353,000
31,180,000
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG TIÊU CHUẨN S SERIES
MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - S SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 1600A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 85kA
Sản phẩm
Product
Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking
capacity
Icu
NF63-SV 3P
NF125-SV 3P
NF125-SEV 3P
Hotline: 0938 058 739
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
Dòng định
mức (A)
3P
4P
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
Model
Unit price
3
4
5
6
10
15
16
20
25
30
32
3
4
5
6
10
15
16
20
25
30
32
40
50
60
63
15
16
20
30
32
40
50
60
63
75
80
100
125
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF32-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
1,545,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
3,318,000
Email:
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF63-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
NF125-SV
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
2,075,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
4,667,000
Giá trên chưa bao gồm VAT
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI - DÒNG TIÊU CHUẨN S SERIES
MOULDED CASE CIRCUIT BREAKER - S SERIES MCCB
● Sản xuất tại Nhật Bản
● Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
● Dòng định mức tới 1600A
● Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 85kA
Sản phẩm
Product
Dòng cắt
ngắn
mạch
(kA)
Breaking
capacity
Icu
NF250-SV
NF400-SEW 3P
Hotline: 0938 058 739
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
85
85
85
Dòng định
mức (A)
3P
4P
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng
Đơn giá (VNĐ)
Rate current
Model
Unit price
Model
Unit price
16-20
20-25
25-32
32-40
35-50
45-63
56-80
70-100
90-125
125-160
16-32
32-63
63-125
100
125
150
160
175
200
225
250
125-160
140-200
175-250
80-160
125-250
250
300
350
400
500
600
630
400
630
800
1000
1250
1600
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF160-SGV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SEV
NF250-SEV
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF400-SEW
NF630-SEW
NF800-SEW
NF1000-SEW
NF1250-SEW
NF1600-SEW
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
5,420,000
7,043,000
16,267,000
16,267,000
16,267,000
5,749,000
5,749,000
5,749,000
5,749,000
6,157,000
6,157,000
6,157,000
6,157,000
9,012,000
9,012,000
9,012,000
20,267,000
20,267,000
13,937,000
13,937,000
13,937,000
13,937,000
17,580,000
17,580,000
17,580,000
22,055,000
26,537,000
31,514,000
64,843,000
69,655,000
92,004,000
Email:
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF125-SGV
NF160-SGV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF125-SEV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SGV
NF250-SEV
NF250-SEV
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF400-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF630-SW
NF400-SEW
NF630-SEW
NF800-SEW
NF1000-SEW
NF1250-SEW
NF1600-SEW
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
10,294,000
9,863,000
23,302,000
23,302,000
23,302,000
9,176,000
9,176,000
9,176,000
9,176,000
10,212,000
10,212,000
10,212,000
10,212,000
12,616,000
12,616,000
12,616,000
22,784,000
22,784,000
19,231,000
19,231,000
19,231,000
19,231,000
27,557,000
27,557,000
27,557,000
35,541,000
38,906,000
48,388,000
81,031,000
101,925,000
128,894,000
Giá trên chưa bao gồm VAT