Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng về ngày tết bằng tiếng anh vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.48 KB, 5 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
TẾT NGUYÊN ĐÁN TRONG TIẾNG ANH
I. Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng ngày Tết
1. Lunar New Year Tết Nguyên Đán.
2. Lunar / lunisolar calendar Lịch Âm lịch.
3. Before New Year’s Eve Tất Niên.
4. New Year’s Eve Giao Thừa.
5. The New Year Tân Niên.
6. Spring festival Hội xuân.
7. Family reunion Cuộc đồn tụ gia đình.
8. Five – fruit tray Mâm ngũ quả.
9. Banquet bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
10. Parallel Câu đối.
11. Ritual Lễ nghi.
12. Dragon dancers Múa lân.
13. Calligraphy pictures Thư pháp.
14. Incense Hương trầm.

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

15. Altar: bàn thờ
16. Superstitious: mê tín
17. Taboo: điều cấm kỵ
18. The kitchen god: Táo quân
19. Fireworks Pháo hoa.
20. Firecrackers Pháo


21. First caller Người xông đất.
22. To first foot Xơng đất
23. Lucky money Tiền lì xì.
24. Red envelop Bao lì xì
II. Từ vựng các lồi hoa ngày Tết bằng tiếng Anh
1. Peach blossom: Hoa đào.
2. Apricot blossom: Hoa mai.
3. Kumquat tree: Cây quất.
4. Chrysanthemum: Cúc đại đóa.
5. Marigold: Cúc vạn thọ.
6. Paperwhite: Hoa thủy tiên.
7.Orchid: Hoa lan.
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

8. The New Year tree: Cây nêu.
9. Gerbera: Hoa đồng tiền
10. Lucky Bamboo: Cây Phát Lộc
11. Poinsettia: Hoa Trạng Nguyên
III. Từ vựng tiếng Anh về món ăn ngày tết
1. Chung Cake / Square glutinous rice cake Bánh Chưng.
2. Sticky rice: Xôi
3. Jellied meat: Thịt đông.
4. Pig trotters: Chân giị.
5. Dried bamboo shoots: Măng khơ.
6. Lean pork paste: Giò lụa.
7. Pickled onion: Dưa hành.
8. Pickled small leeks: Củ kiệu.

9. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
10. Dried candied fruits: Mứt.
11. Spring rolls: nem rán
12. Mung beans Hạt đậu xanh
13. Fatty pork Mỡ lợn
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

14. Water melon Dưa hấu
15. Coconut Dừa
16. Pawpaw (papaya) Đu đủ
17. Mango Xoài
Chúc tết tiếng Anh là gì? Truy cập tại> An khang thịnh vượng tiếng Anh là gì?
Vạn sự nh ư ý tiếng Anh là gì?".
IV. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngày Tết
1. Worship the ancestors Thờ cúng tổ tiên.
2. Decorate the house Trang trí nhà cửa.
3. Expel evil xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
4. Go to pagoda to pray for Đi chùa để cầu
5. Go to flower market Đi chợ hoa
6. Visit relatives and friends Thăm bà con bạn bè
7. Exchange New year's wishes Chúc Tết nhau
8. Dress up Ăn diện
9. Play cards Đánh bài
10. Sweep the floor Quét nhà

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện viết Tiếng Anh hiệu quả khác tại đây:
/>
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8



×