I. PRE-READING QUESTION
1. What are the main functions of automobile nowadays?
- To serve the needs of people transportation
- Shipping goods
- Tourist
- Để phục vụ nhu cầu vận chuyển người
- Vận chuyển hàng hoá
- Du lịch
I. PRE-READING QUESTION
2. How automobile can be classified?
The classification is based on the normal automobile
vehicle body size and capacity of engine emissions
Việc phân loại ô tô thông thường dựa vào cỡ thân xe và
dung tích khí thải động cơ
I. PRE-READING QUESTION
3. How many major systems in automobile?
Lighting Systems
Suspension
Lubrication system, cooling
(engine)
Steering System
ABS Brake System
Hệ thống chiếu sáng
Hệ thống treo
Hệ thống bôi trơn, làm mát
(động cơ)
Hệ thống lái
Hệ thống phanh ABS
I. PRE-READING QUESTION
3. How many major systems in automobile?
Electric System
Drivetrain
Fuel System
Gearbox
Hệ thống điện động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống nhiên liệu
Hộp số
II. READING
Part a: Automobile Introduction
Automobile, self-propelled vehicle used primarily on
public roads but adaptable to other surfaces.
Automobiles changed the world during the 20th
century. From the growth of suburbs to the
development of elaborate road and highway
systems, the so-called horseless carriage has forever
altered the modern landscape. The manufacture, sale,
and servicing of automobiles have become key
elements of industrial economies.
II. READING
Phần a: Giới thiệu về ô tô
Ô tô, là phương tiện tự động sử dụng chủ yếu trên đường
công cộng, thích nghi với nhiều địa hình khác nhau. Ô
tô đã gia nhập vào thế giới từ thế kỷ 20. Phát triển từ
ngoại ô đến những con đường phức tạp hơn, và hệ
thống đường cao tốc, cái gọi là sự di chuyển không cần
ngựa kéo đã thay đổi cảnh quan hiện đại. Sản xuất,
bán, và bảo dưỡng xe ô tô đã trở thành yếu tố chính
của nền kinh tế công nghiệp.
II. READING
But along with greater mobility and job creation, the
automobile has brought noise and air pollution, and
automobile accidents rank among the leading causes
of death and injury throughout the world. But for
better or worse, the 1900s can be called the Age of the
Automobile, and cars will no doubt continue to shape our
culture and economy well into the 21
st
century.
II. READING
Bên cạnh sự tự động cao hơn và tạo ra công ăn việc làm,
nhưng ngành ô tô đã tạo ra nhiều tiếng ồn và ô nhiễm
không khí và tai nạn ô tô được xếp vào nhóm các nguyên
nhân gây tử vong và chấn thương hàng đầu trên toàn thế
giới. Nhưng tốt hơn hoặc tồi tệ hơn, năm 1900 có thể
được gọi là kỷ nguyên ô tô, và xe hơi chắc chắn sẽ tiếp tục
hình thành nền văn hóa và nền kinh tế của chúng ta trong
thế kỷ 21.
II. READING
Automobiles are classified by size, style, number of doors,
and intended use. The typical automobile, also called a
car, auto, motorcar, and passenger car, has four wheels
and can carry up to six people, including a driver.
Larger vehicles designed to carry more passengers are
called vans, minivans, omnibuses, or buses. Those used to
carry cargo are called pickups or trucks, depending on
their size and design.
II. READING
Minivans are van-style vehicles built on a passenger car
frame that can usually carry up to eight passengers. Sport-
utility vehicles, also known as SUVs, are more rugged
than passenger cars and are designed for driving in mud or
snow.
II. READING
Xe tải nhỏ là xe tải được xây dựng theo nhiều kiểu dáng,
khung xe du lịch có thể chứa tới tám hành khách. Xe thể
thao đa dụng, còn được gọi là xe SUV, gồ ghề hơn ô tô
chở khách và được thiết kế để lái xe trong bùn hoặc tuyết.
II. READING
The automobile is built around an engine. Various
systems supply the engine with fuel, cool it during
operation, lubricate its moving parts, and remove exhaust
gases it creates. The engine produces mechanical
power that is transmitted to the automobile’s wheels
through a drivetrain, which includes a transmission, one
or more driveshafts, a differential gear, and axles.
Suspension systems, which include springs and shock
absorbers, cushion the ride and help protect the vehicle
from being damaged by bumps, heavy loads, and other
stresses.
II. READING
Ô tô được xây dựng xung quanh một động cơ. Nhiều hệ
thống cung cấp cho động cơ về nhiên liệu, làm mát trong
quá trình hoạt động, bôi trơn các bộ phận chuyển động, và
loại bỏ khí thải mà nó tạo ra. Động cơ tạo ra năng lượng
cơ học được truyền đến bánh xe của ô tô thông qua một hệ
thống truyền lực, trong đó bao gồm một hộp số, một hoặc
nhiều trục truyền động, bánh răng vi sai.
Hệ thống treo, trong đó bao gồm lò xo và giảm xóc, đệm
xe và giúp bảo vệ xe khỏi bị hư hỏng do va đập, tải nặng,
và các ứng lực khác.
Terms Meaning
Flywheel Bánh đà
Propeller shaft Trục Cacdang
Clutch Bộ ly hợp
Universal joint Khớp cacdang
Gearing Bộ bánh răng
Live axle Trục quay
Differential gear Bánh răng vi sai
Driveshaft Trục truyền động
Vocabulary
Hình 1.2: Một đa liên kết sau
trục sau xe, - một loại hệ
thống treo dần dần thay thế
cho trục tay bán phía sau, và
ở mỗi bên bao gồm ít nhất
một cánh tay.
Hình 1.3: Có 4 trục xoắn, với
2 thanh xoắn lò xo ở cả hai
bên trục trái và phải.
Wheels and tires support the vehicle on the roadway
and, when rotated by powered axles, propel the vehicle
forward or backward. Steering and braking systems
provide control over direction and speed.
Bánh xe và lốp xe hỗ trợ cho xe chạy trên đường, còn khi
quay xe thì nhờ các trục, đẩy xe về phía trước hoặc sau.
Hệ thống lái và hệ thống phanh kiểm soát hướng và tốc độ
An electrical system starts and operates the engine,
monitors and controls many aspects of the vehicle’s
operation, and powers such components as headlights and
radios. Safety features such as bumpers, air bags, and seat
belts help protect occupants in an accident.
Hệ thống điện sẽ làm động cơ hoạt động, giám sát và điều
khiển nhiều khía cạnh hoạt động của xe, và là nguồn điện
của các thiết bị như là đèn chiếu sáng và radios. Chức
năng an toàn như cản xe, túi khí và dây đai an toàn giúp
bảo vệ người khi có tai nạn.
Part b: Automobile Physical Configuration
Part b: Automobile Physical Configuration