Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

BÀI TẬP BÊ TÔNG CỐT THÉP NÂNG CAO pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (916.13 KB, 7 trang )

BÀI TẬP BÊ TÔNG CỐT THÉP NÂNG CAO
GVHD: TS. Hồ Hữu Chỉnh
HVTH: Hoàng Minh Đắc
MSHV:12214036
1.Tìm ít nhất 3 cơ cấu chảy dẻo hợp lý (4 điểm).
2. Xác định tải trọng cực hạn nhỏ nhất ( 4 điểm).
3. Kiểm tra theo phương pháp dảy ( 2 điểm).
'
15
280
100
80
c
y
s
f MPa
f MPa
h mm
d mm
=
=
=
=
- Mô men kháng uốn của một đơn vị chiều rộng sàn b= 1m.
( 0.59. . )
'
y
uy Sx y Sx
c
f
m A f d A


f
φ
= −
trong đó:
2
2
.8 / 4
0.503 /
100
Sx
A mm mm
π
= =
φ
=0.9 hệ số giảm độ bền uốn
uy
m =
9.432KNm/m
ux
m =
4.891KNm/m
1.Tìm ít nhất 3 cơ cấu chảy dẻo hợp lý (4 điểm):
Cơ cấu Hình dạng Ghi
chú
Cơ cấu
1
Cơ cấu
2
Cơ cấu
3

2. Xác định tải trọng cực hạn nhỏ nhất ( 4 điểm):
- Chọn cơ cấu 1 để xác định tải trọng cực hạn:
Mảnh Góc xoay
0
y
0
x
Ghi chú
Mảnh 1
1
y
x
φ
=
4
Mảnh 2
1
2
x
φ
=
7
Mảnh 3
1
2
x
φ
=
7
Mảnh 4

1
1
y
φ
=
1.732x2
- Tổng công nội:
0 0
1 1 1 1
. . . . .4. 3.464 . 7 7 (4 / 3.464) 7
1 2 2
I ux y uy x ux ux ux uy uy ux uy
W m y m x m m m m m x m m
x
φ φ
= + = + + + = + +

(4 / 3.464)4.891 7
uy
x m= + +
(4 / 3.464 4.89 61) 6x= + +
- Tổng công ngoại:
Mảnh Hình dạng
Thể tích
Ghi chú
Mảnh 1
1
. (1/ 2).4. 2
3 3 3
S h x

V x= = =
Góc xoay nhỏ
1h
δ
= =
Mảnh 2
2
2.1.(6 )
. 6
2
x
V S h x

= = = −
Mảnh 3
3
2.1.(6 )
. 6
2
x
V S h x

= = = −
Mảnh
4a
4
0.346
a
V =
Mảnh

2a
2
. .2 1
.
3 2 3 3
a
S h x x
V = = =


2 2 2
. 2.(6 ) 2.0.346 (12.7 )
3 3 3
E ui ui u u
x x x
W W W x W
 
= ∆ = × + − + + = × −
 
 

- Cân bằng công nội và ngoại:
E I
W W=
(4 / 3.464 4.891) 66x
= + + =

2
(12.7 )
3

u
x
W
× −

4.8(4 / 3.464) 91 66
2
12.7
3
u
x
W
x
+ +
=


2
8.1575 /
u
W KN m
=
- Hoạt tải g iới hạn:
u u
P w g= −
=8.1575-2.5= 5.6575 KN/m2
- Chọn cơ cấu 3 để xác định tải trọng cực hạn:
- Tổng công nội:
0 0
1 1

. . . . .4. 2.8 19.564 / 75.456
2
I ux y uy x ux ux uy
W m y m x m m m x
x
φ φ
= + = + + = +

- Tổng công ngoại:
Mảnh Hình dạng
Thể tích
Ghi chú
Mảnh 1
1
. (1/ 2).4. 2
3 3 3
S h x
V x= = =
Góc xoay nhỏ
1h
δ
= =
Mảnh 2
2
2.1.(6 )
. 6
2
x
V S h x


= = = −
Mảnh 3
3
2.1.(6 )
. 6
2
x
V S h x

= = = −
Mảnh 6
6
4 / 3V =
Mảnh 7
7
4 / 3V =
Mảnh 8+
Mảnh 9
2
8 9
.2 ( 2)
1/ 2.( 2)
4 2
V V
π π

+ = − =
Mảnh 10
2
. .2 1

.
3 2 3 3
a
S h x x
V = = =
Mảnh 11
2
. .2 1
.
3 2 3 3
a
S h x x
V = = =
2 ( 2) 2 2
. 2.(6 ) 8 / 3 (15.23 )
3 2 3 3
E ui ui u u
x x x
W W W x W
π

 
= ∆ = × + − + + + = × −
 
 

- Cân bằng công nội và ngoại:
E I
W W
=

2
(15.23 ) 19.564 / 75.456
3
u
x
W x
× − = +

2
6 /
u
W KN m=
- Hoạt tải g iới hạn:
u u
P w g= −
=6-2.5= 3.5 KN/m2
3. Kiểm tra bằng phương pháp chia dải:
Dải Hình dạng
u
W
(KN/m)
Ghi chú
Dải1: 2,2m 6
Dải 2: 3,8m 6
Dải 3:1,5m 6
Quy diện tích
bán nguyệt về
HCN

×