Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 10 life on other planets vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.13 KB, 3 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
VOCABULARY
Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. aircraft (n)

/ˈeəkrɑːft/

: máy bay

2. alien (n)

/ˈeɪliən/

: người lạ

3. balloon (n)

/bəˈluːn/

: khinh khí cầu

4. believe (v)

/bɪˈliːv/



: tin, tin tưởng

5. cabin (n)

/ˈkæbɪn/

: buồng lái

6. capture (v)

/ˈkæptʃə(r)/

: bắt giữ

7. circus (n)

/ˈsɜːkəs/

: đoàn xiếc

8. claim (v)

/kleɪm/

: nhận là, cho là

9. disappear (v)

/dɪsəˈpɪə(r)/


: biến mất

10. disappearance (n)

/dɪsəˈpɪərəns/

: sự biến mất

11. device (n)

/dɪˈvaɪs/

: thiết bị

12. egg-shaped (a)

: có hình quả trứng

13. evidence (n)

/ˈevɪdəns/

: bằng chứng

14. exist (v)

/ɪɡˈzɪst/

: tồn tại


15. existence (n)

existence

: sự tồn tại

16. examine (v)

/ɪɡˈzæmɪn/

: điều tra

17. experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/

: kinh nghiệm

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

18. falling star

: sao sa, sao băng

19. free (v)


free /friː/

: giải thoát

20. health (n)

/helθ/

: sức khỏe

21. healthy (adj)

/ˈhelθi/

: khỏe mạnh

22. hole (n)

/həʊl/

: cái lỗ

23. in the sky

: trên bầu trời

24. jump (v)

/dʒʌmp/


: nhảy

25. marvelous (adj)

/ˈmɑːvələs/

: kỳ diệu

26. meteor (n)

/ˈmiːtiə(r)/

: sao băng

27. orbit (v)

/ˈɔːbɪt/

: bay quanh quỹ đạo

28. ocean (n)

/ˈəʊʃn/

: đại dương

29. pilot (n)

/ˈpaɪlət/


: phi hành gia

30. planet (n)

/ˈplænɪt/

: hành tinh

31. plate-like (a)

: giống cái dĩa

32. physical condition

: điều kiện thể chất

33. perfect (adj)

/ˈpɜːfɪkt/

: hoàn hảo

34. proof = support (n)

/pruːf/

: bằng chứng

35. UFOs = Unidentified


: vật thể bay không xác

Flying Objects

định

36. sample

/ˈsɑːmpl/ (n)

: vật mẫu

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

37. shooting star

: sao băng

38. spacecraft (n)

/ˈspeɪskrɑːft/

: tàu vũ trụ

39. space (n)


/speɪs/

: không gian

40. take aboard

: đưa lên tàu, máy bay

41. treetop (n)

: ngọn cây

Bài tập vận dụng
Complete the sentences with an approiate form of the words in parentheses
1. Astronauts _____________ the earth in space capsule are weightless. (orbit)
2. The story about UFOs caught the _____________ of the whole classs. (imagine)
3. She gave me a _____________ look. (mystery)
4. Many people say that UFOs exist only in films for _____________. (entertain)
5. Many people say they have seen _____________ saucers. (fly)
Đáp án
1. Astronauts ______orbiting_______ the earth in space capsule are weightless.
(orbit)
2. The story about UFOs caught the ______imagination_______ of the whole
classs. (imagine)
3. She gave me a ______mysterious_______ look. (mystery)
4. Many

people


say

that

UFOs

exist

only

in

films

_______entertainment______. (entertain)
5. Many people say they have seen _____flying________ saucers. (fly)

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188

for



×