Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Phân biệt “Hear” và “Listen” pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.73 KB, 7 trang )




Phân biệt “Hear” và “Listen”


Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý
nghĩa khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách
dùng chúng.

Hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe. Vậy xin hỏi, ý nghĩa của hai từ có
thực sự giống nhau và chúng có thể được dùng như nhau không?
Trước khi tìm hiểu nguồn gốc của thành ngữ trên, mời các bạn cùng tìm hiểu nghĩa
của thành ngữ qua đoạn hội thoại sau:

A: Do you want to come to my house tonight to watch the boxing on television?
It's coming live by satellite. (Cậu có muốn tới nhà mình tối nay để xem trận đấu
quyền Anh trên ti vi không? Nó sẽ được thu trực tiếp qua vệ tinh đấy).

B: I didn't know you were a boxing fan. (Mình không biết cậu là fan hâm mộ môn
quyền Anh đấy).

A: I'm not normally, but it's the champion's swan song and I don't want to miss it.
(Thường thì mình cũng không xem đâu nhưng lần này là lần xuất hiện cuối cùng
của vị quán quân này, nên mình không muốn bỏ lỡ).

B: Yes, it's a shame we'll never see him boxing again. (Đúng vậy, thật tiếc là
chúng ta sẽ không bao giờ được xem anh ấy thi đấu lần nữa).

Ý nghĩa của thành ngữ “Swan song” được dùng trong trường hợp khi muốn nói lần
xuất hiện cuối cùng (last appearance), thường là trước khi ai đó sẽ không biểu


diễn, sáng tác nữa, hoặc họ nghỉ hưu hoặc qua đời.

Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý
nghĩa khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách
dùng chúng.


1) Về ý nghĩa:
A. “Hear”
Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds with
ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
 I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm).
 He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa).
B. “Listen”
Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention
to sb/ sth that you can hear)
Ví dụ:
 I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện).
 Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy
nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
 Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
2) Về cách dùng:
A. “Hear ”
“Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ:
 She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay
đằng sau).
“Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive
Ví dụ:

 She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn
cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô).
“Hear” không đi với giới từ.
B. “ Listen”
“Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn.
Ví dụ:
 Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy
nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)
“ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó
Ví dụ:
 Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải
nói với anh một điều).
“Listen” thường đi với giới từ.
Ví dụ:
 Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải)
Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng giữa “Hear” và
“Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể đồng nhất ý
nghĩa của hai động từ này.
Ví dụ:
 I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re
wrong (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi).


×