Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
STT Từ mới
Phân
loại
Phiên âm
Định nghĩa
1
campsite
(n)
ˈkæmpsaɪt/
khu cắm trại
2
canyon
(n)
/ˈkænjən/
hẻm núi
3
cave
(n)
/keɪv/
động
4
hiking
(n)
/ˈhaɪkɪŋ/
chuyến đi bộ đường dài
5
kayaking
(n)
/ˈkaɪækɪŋ/
việc chèo thuyền kayak
6
rafting
(n)
/ˈrɑːftɪŋ/
việc đi bè
7
battery
(n)
/ˈbỉtri/
pin
8
bottled water
(n)
/ˈbɒtld ˈwɔːtə(r) /
nước đóng chai
9
flashlight
(n)
/ˈflỉʃlaɪt/
đèn pin
10
pillow
(n)
/ˈpɪləʊ/
gối
11
sleeping bag
(n)
/ˈsliːpɪŋ bỉɡ/
túi ngủ
Trang chủ: ht t p s : // v nd o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
12
tent
(n)
/tent/
lều
13
towel
(n)
/ˈtaʊəl/
khăn
14
bay
(n)
/beɪ/
vịnh
15
beach
(n)
/biːtʃ/
bãi biển
16
forest
(n)
/ˈfɒrɪst/
rừng, khu rừng
17
highland
(n)
/ˈhaɪlənd/
cao nguyên
18
island
(n)
/ˈaɪlənd/
đảo
19
mountain
(n)
/ˈmaʊntən/
núi
20
waterfall
(n)
/ˈwɔːtəfɔːl/
thác nước
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: />Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6: />
Trang chủ: ht t p s : // v nd o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8