BÀI THUYẾT TRÌNH MƠN
GIỐNG VẬT NI
GV: Đào Thị Lan Châu
Bị lai Brahmanh
Chiều đo
Kết quả
(cm)
Chỉ số
cac chìu
đo
Cao vây
140cm
Cao chân
Sâu ngực
64cm
Dài thân
chéo
135cm
Dài thân
Cao khum
125cm
Sau cao
Vịng ngực 170cm
Trịn mình
Chỉ số (%)
Bộ phận
Điểm
Hệ số
Điểm X
1. Đặc điểm giống,
thể chất, lông, da
5
5
25
2. Đầu và cổ
5
2
10
3. Ngực
5
2
10
4. Vai lưng và
hơng
5
1
5
5. Bụng
5
2
10
6. Dịch hịan ( vú )
5
3
15
7. Mơng và đi
5
2
10
8. Bốn chân
5
3
15
Tỗng điểm ngoại
hình thể chất
Nhược điểm
100
Chiều đo
Kết quả
(cm)
Chỉ số
cac chìu
đo
Cao vây
135
Cao chân
Sâu ngực
60
Dài thân
chéo
130
Dài thân
Cao khum
120
Sau cao
Vịng
ngực
170
Trịn mình
Chỉ số
(%)
Bộ phận
Điểm
Hệ số
Điểm X
1. Đặc điểm giống,
thể chất, lông, da
5
5
25
2. Đầu và cổ
5
2
10
3. Ngực
5
2
10
4. Vai lưng và
hơng
5
1
5
5. Bụng
5
2
10
6. Dịch hịan ( vú )
5
3
15
7. Mơng và đi
5
2
10
8. Bốn chân
5
3
15
Tỗng điểm ngoại
hình thể chất
Nhược điểm
100
Chiều đo
Kết quả
(cm)
Chỉ số
cac chìu
đo
Cao vây
140
Cao chân
Sâu ngực
63
Dài thân
chéo
130
Dài thân
Cao khum
125
Sau cao
Vịng
ngực
180
Trịn mình
Chỉ số
(%)
Bộ phận
Điểm
Hệ số
Điểm X
1. Đặc điểm giống,
thể chất, lông, da
5
5
25
2. Đầu và cổ
5
2
10
3. Ngực
5
2
10
4. Vai lưng và
hơng
5
1
5
5. Bụng
5
2
10
6. Dịch hịan ( vú )
5
3
15
7. Mơng và đi
5
2
10
8. Bốn chân
5
3
15
Tỗng điểm ngoại
hình thể chất
Nhược điểm
100
Chiều đo
Kết quả
(cm)
Chỉ số
cac chìu
đo
Cao vây
133
Cao chân
Sâu ngực
58
Dài thân
chéo
122
Dài thân
Cao khum
120
Sau cao
Vịng
ngực
160
Trịn mình
Chỉ số
(%)
Bộ phận
Điểm
Hệ số
Điểm X
1. Đặc điểm giống,
thể chất, lông, da
5
5
25
2. Đầu và cổ
5
2
10
3. Ngực
5
2
10
4. Vai lưng và
hơng
5
1
5
5. Bụng
5
2
10
6. Dịch hịan ( vú )
5
3
15
7. Mơng và đi
5
2
10
8. Bốn chân
5
3
15
Tỗng điểm ngoại
hình thể chất
Nhược điểm
100
Chiều đo
Kết quả
(cm)
Chỉ số
cac chìu
đo
Cao vây
137
Cao chân
Sâu ngực
63
Dài thân
chéo
133
Dài thân
Cao khum
125
Sau cao
Vịng
ngực
180
Trịn mình
Chỉ số
(%)
Bộ phận
Điểm
Hệ số
Điểm X
1. Đặc điểm giống,
thể chất, lông, da
5
5
25
2. Đầu và cổ
5
2
10
3. Ngực
5
2
10
4. Vai lưng và
hơng
5
1
5
5. Bụng
5
2
10
6. Dịch hịan ( vú )
5
3
15
7. Mơng và đi
5
2
10
8. Bốn chân
5
3
15
Tỗng điểm ngoại
hình thể chất
Nhược điểm
100