BẢNG THẬP CHƯƠNG
NHÂN
DÀNH CHO TRẺ
Trần Minh Khôi CĐSP NA
1x1=1
1x2=2
1x3=3
1x4=4
1x5=5
1x6=6
1x7=7
1x8=8
1x9=9
1 x 10 = 10
Một nhân một bằng một
Một nhân hai bằng hai
Một nhân ba bằng ba
Một nhân bốn bằng bốn
Một nhân năm bằng năm
Một nhân sáu bằng sáu
Một nhân bảy bằng bảy
Một nhân tám bằng tám
Một nhân chín bằng chín
Một nhân mười bằng mười
2x1=2
2x2=4
2x3=6
2x4=8
2 x 5 = 10
2 x 6 = 12
2 x 7 = 14
2 x 8 = 16
2 x 9 = 18
2 x 10 = 20
Hai nhân một bằng hai
Hai nhân hai bằng bốn
Hai nhân ba bằng sáu
Hai nhân bốn bằng tám
Hai nhân năm bằng mười
Hai nhân sáu bằng mười hai
Hai nhân bảy bằng mười bốn
Hai nhân tám bằng mười sáu
Hai nhân chín bằng mười tám
Hai nhân mười bằng mười hai?
3x1=3
3x2=6
3x3=9
3 x 4 = 12
3 x 5 = 15
3 x 6 = 18
3 x 7 = 21
3 x 8 = 24
3 x 9 = 27
3 x 10 = 30
Ba nhân một bằng ba
Ba nhân hai bằng sáu
Ba nhân ba bằng chín
Ba nhân bốn bằng mười hai
Ba nhân năm bằng mười lăm
Ba nhân sáu bằng mười tám
Ba nhân bảy bằng hai mốt
Ba nhân tám bằng hai tư
Ba nhân chín bằng hai bảy
Ba nhân mười bằng ba mươi?
4x1=4
4x2=8
4 x 3 = 12
4 x 4 = 16
4 x 5 = 20
4 x 6 = 24
4 x 7 = 28
4 x 8 = 32
4 x 9 = 36
4 x 10 = 40
Bốn nhân một bằng bổn
Bốn nhân hai bằng tám
Bốn nhân ba bằng mười hai
Bốn nhân bốn bằng mười sáu
Bốn nhân năm bằng hai mươi
Bốn nhân sáu bằng hai tư
Bốn nhân bảy bằng hai tám
Bốn nhân tám bằng ba hai
Bốn nhân chín bằng ba sáu
Bốn nhân mười bằng bốn mươi
5x1=5
5 x 2 = 10
5 x 3 = 15
5 x 4 = 20
5 x 5 = 25
5 x 6 = 30
5 x 7 = 35
5 x 8 = 40
5 x 9 = 45
5 x 10 = 50
Năm nhân một bằng năm
Năm nhân hai bằng mười
Năm nhân ba bằng mười lăm
Năm nhân bốn bằng hai mươi
Năm nhân năm bằng hai lăm
Năm nhân sáu bằng ba mươi
Năm nhân bảy bằng ba lăm
Năm nhân tám bằng bốn mươi
Năm nhân chín bằng bốn lăm
Năm nhân mười bằng năm mươi?
6x1=6
6 x 2 = 12
6 x 3 = 18
6 x 4 = 24
6 x 5 = 30
6 x 6 = 36
6 x 7 = 42
6 x 8 = 48
6 x 9 = 54
6 x 10 = 60
Sáu nhân một bằng sáu
Sáu nhân hai bằng mười hai
Sáu nhân ba bằng mười tám
Sáu nhân bốn bằng hai tư
Sáu nhân năm bằng ba mươi
Sáu nhân sáu bằng ba sáu
Sáu nhân bảy bằng bốn hai
Sáu nhân tám bằng bốn tám
Sáu nhân chín bằng năm tư
Sáu nhân mười bằng sáu mươi
7x1=7
7 x 2 = 14
7 x 3 = 21
7 x 4 = 28
7 x 5 = 35
7 x 6 = 42
7 x 7 = 49
7 x 8 = 56
7 x 9 = 63
7 x 10 = 70
Bảy nhân một bằng bảy
Bảy nhân hai bằng mưới bốn
Bảy nhân ba bằng hai mốt
Bảy nhân bốn bằng hai tám
Bảy nhân năm bằng hai lăm
Bảy nhân sáu bằng bốn hai
Bảy nhân bảy bằng bốn chín
Bảy nhân tám bằng năm sáu
Bảy nhân chín bằng sáu ba
Bảy nhân mười bằng bảy mươi
8x1=8
8 x 2 = 16
8 x 3 = 24
8 x 4 = 32
8 x 5 = 40
8 x 6 = 48
8 x 7 = 56
8 x 8 = 64
8 x 9 = 72
8 x 10 = 80
Tám nhân một bằng tám
ám nhân hai bằng mười sáu
Tám nhân ba bằng hai tư
Tám nhân bốn bằng ba hai
Tám nhân năm bằng bốn mươ
Tám nhân sáu bằng bốn tám
Tám nhân bảy bằng năm sáu
Tám nhân tám bằng sáu tư
Tám nhân chín bằng bảy hai
Tám nhân mười bằng tám mươi
9x1=9
9 x 2 = 18
9 x 3 = 27
9 x 4 = 36
9 x 5 = 45
9 x 6 = 54
9 x 7 = 63
9 x 8 = 72
9 x 9 = 88
9 x 10 = 90
Chín nhân một bằng chín
Chín nhân hai bằng mười tám
Chín nhân ba bằng hai bảy
Chín nhân bốn bằng ba sáu
Chín nhân năm bằng bốn lăm
Chín nhân sáu bằng năm tư
Chín nhân bảy bằng sáu ba
Chín nhân tám bằng bảy hai
Chín nhân chín bằng tám một
Chín nhân mười bằng chín mươi
10 x 1 = 10
Mười nhân một bằng mười
10 x 2 = 20
Mười nhân hai bằng hai mươi
10 x 3 = 30
Mười nhân ba bằng ba mươi
10 x 4 = 40
Mười nhân bốn bằng bốn mươi
10 x 5 = 50
Mười nhân năm bằng năm mươi
10 x 6 = 60
Mười nhân sáu bằng sáu mươi
10 x 7 = 70 Mười nhân bảy bằng bảy mươi
10 x 8 = 80
Mười nhân tám bằng tám mươi
10 x 9 = 90
Mười nhân chín bằng chín mươi
10 x 10 = 100
Mười nhân mười bằng một
trăm