Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Trắc nghiệm tiếng anh trình độ a có đáp án số 35 vndoc com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.94 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ƠN THI TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A1 A2
CHUN ĐỀ NGỮ PHÁP CÓ ĐÁP ÁN
Choose the word or phrase that best completes the sentence.
1. I ________ hungry.
A. aren't
B. don't be
C. am not
D. haven't
2. We're waiting ________ an answer to our letter.
A. to
B. C. for
D. after
3. It was in this house ________.
A. where I was borned
B. in which I was born
C. that I was born
D. I was born in


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4. I ________.
A. always leave early half an hour
B. always leave half an hour early
C. leave always half an hour early
D. leave always early half an hour
5. Jack and Tom ________ go to school yesterday.
A. doesn't
B. don't


C. didn't
D. aren't
6. Did you ________ your pocketbook?
A. lose
B. loosen
C. loose
D. miss
7. ________ the corner, a brick fell on his head.
A. Turning
B. When he turned


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

C. Having turned
D. Turn
8. We go out ________.
A. every Friday
B. all Fridays
C. every Fridays
D. all the Fridays
9. I can wear the blue socks or the ________.
A. greys
B. grey ones
C. my grey ones
D. grey one
10. Betty's little sister ________ some very nice dresses.
A. have
B. has
C. is

D. are
11. Is any one ________ to fish in this river?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

A. born
B. let
C. allowed
D. passed
12. If you see Tom ________ you mind ________ him to get in touch with me?
A. will - reminding
B. will - to remind
C. would - reminding
D. would - to remind
13. Please go and ________ a bath.
A. wash
B. make
C. have
D. do
14. I want some sugar, but there is ________ in the bowl.
A. no
B. none
C. less


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

D. any
15. ________ the price, they are prepared to pay.

A. However
B. Whichever
C. Whatever
D. Whoever
Đáp án:
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

C

C

C

B

C

A

B

A

B

B

C

C

C


B

C

Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như:
Tài liệu luyện 4 kỹ năng: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: Ơn tập Ngữ pháp Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh online: Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến



×