Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Trang tu chi tan suat trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.93 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ƠN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
TRẠNG TỪ TẦN SUẤT TRONG TIẾNG ANH
Trong ng

ng n

⽰⨨枩⨨� r


DZ

ng


ng rong

⽰̂ n o

n n

Tr ng

n



D ODZ D

‫ޱ‬



⽰̂

n

랰‫ޱ‬n

n

Z ⽰
n

D ZD ଐ ⨨⽰D

Z �D
ng o

D
ng

뙰n

à ̂ì?

‫ ޱ‬ần 랰
n



ng rong




Tr ng

ng n

Tr ng

ng

T�౧⽰̂

ng �౧⽰̂

ng

(

‫ޱ‬rb of fr‫ ޱ‬랰‫ޱ‬n )

r ng

n



ng x랰 n ủ

ng

‫ ޱ‬ần 랰

ng rong

r

ng

랰:

- Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xun của một hành động (thường thường,
ln ln, ít khi…).
Ex : Jo n


w

: ‫ޱ ޱ‬r r r‫ޱ‬

on
‫ޱ‬

‫( ޱ‬Jo n 랰ôn úng g
br‫ ޱ‬f

(

)

‫ޱ ޱ‬r n


ng)

- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…-thường?).
Ex : W‫ ޱ‬o ‫ޱ‬
W‫ޱ‬
C

r

‫ޱ ޱ‬r ‫ ޱޱ‬o랰

r ng
w

‫ ޱ‬go o

: L ô⽰

‫ ޱ‬ần 랰
ô⽰

‫ ޱ‬b‫ޱ‬

(T ‫ޱ‬n

o ‫ ( ޱ‬ầ랰 n
ông

ng


o ng

úng ô

ông

n o

b 랰n )
úng ô

n ởn

)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

U랰

:T

No

⽰̂

G‫ޱ‬n‫ޱ‬r

Of ‫ޱ‬n: T ơ⽰̂


Fr‫ ޱ‬랰‫ޱ‬n

:T

⽰̂

⽰̂

⽰̂

:T ⽰

on
r

⽰̂D

‫ ޱ‬: Đơ k D ô ú

So ‫ޱ‬
O

Z ⽰

‫ޱ ޱ‬r: H

R r‫ ޱ‬: H ế

⽰̂




k ô⽰̂ bD ̂

k

N‫ޱ ޱ‬r: K ô⽰̂ bD ̂
Vị �í �౧⽰̂
Tr ng




‫ ޱ‬ần 랰
ng

ng x랰

n ở 3 ị r늰: r ớ

ng

ng

랰 r

ng

TOBE


- Đứng sau động từ TOBE
Ex :

‫ޱ‬

à⽰

w
D

o ‫ޱ‬

bo랰

‫ޱ ޱ ޱ‬n

A⽰

D

ơ⽰ k

ố⽰ 枩ề ⽰ ữ⽰̂

ì⽰ .

- Đứng trước động từ thường:
Ex : I on n랰


‫ ޱ‬o r‫ޱ‬

n

of

f

Tô p

⽰ ụ ⽰ ắ D⽰

ế⽰ ̂ D ì⽰ .
‫ ޱ‬o ‫ޱ‬

‫ ޱ‬wr ‫ ޱ‬o

‫ ޱ‬T ⽰

⽰̂ D⽰

- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính

D ó枩ế

ơ .

D⽰ ớ



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Ex :
–I

‫ ޱ‬n‫ޱ ޱ‬r b‫ޱޱ‬n bro

– Yo랰

o랰

r ớ

w


(Tơ

‫ޱ‬

b og

o랰r o b‫ޱ‬for‫ޱ‬

r n ớ ngo )
r ng (B n 랰ôn 랰ôn n n



r


ầ랰 n ớ

n )

- Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu
câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.
T ‫ޱ ޱ‬

‫ޱ‬r 랰 랰

T ‫ޱ ޱ‬

‫ޱ‬r g ‫ ޱ‬랰

U랰

‫ޱ ޱ‬

(T ầ g o
Tr ng

g ‫ ޱ‬랰
n

n

gn ‫ޱ‬n

gn ‫ޱ‬n 랰 랰


‫ޱ‬r g ‫ ޱ‬랰
ng r b



‫ ޱ‬ần 랰

n

gn ‫ޱ‬n

o

úng ô )

ng rong

r

ng

랰:

- Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường,
luôn luôn, ít khi…).
Ex : Jo n

w


‫ ޱ ޱ‬o

wor

on
r

‫( ޱ‬Jo n 랰ôn úng g
( n

)



‫)ޱ‬

- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…thường?).
Ex : W‫ ޱ‬o ‫ޱ‬

‫ ޱ‬go o

‫ ޱ‬b‫ޱ‬

(T ‫ޱ‬n

o ng

úng ô

b 랰n )



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

C

b n
n

n

C 랰 rú ng

n

랰 rong n

M

b n

T
Ng
K랰

ậ n
n

ng


랰 랰 n 4 ỹ n ng: T

r rn

ng



랰 rú

b n

�౧⽰̂
ng


n

ô

랰 랰

뙰n g ú 늰

랰 n r ng
o

T ng n

랰 ớ n


n



랰 ôn ậ T ng n

랰 랰 n ỹ n ng T ng n

뙰 b n: Ôn ậ Ng

T ng n on n‫ޱ‬: L랰 n

뙰b nn
뙰b n

T ng n
T ng n

r

랰 n

:

r




×