Tải bản đầy đủ (.pdf) (174 trang)

Anh văn giao tiếp hàng ngày

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.47 MB, 174 trang )

Anh Văn giao tiếp hằng ngày
Các tính từ thông dụng
big to
small / little nhỏ
fast nhanh
slow chậm
good tốt
bad xấu
expensive đắt
cheap rẻ
thick dày
thin mỏng
narrow hẹp
wide rộng
loud ầm ĩ
quiet im lặng
intelligent thông minh
stupid ngốc nghếch
wet ướt
dry khô
heavy nặng
light nhẹ
hard cứng
soft mềm
shallow nông
deep sâu
easy dễ
difficult khó
weak yếu
strong khỏe
rich giàu


poor nghèo
young trẻ
old già
long dài
short ngắn
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
high cao
low thấp
generous hào phóng
mean keo kiệt
true đúng sự thật
false sai sự thật
beautiful đẹp
ugly xấu
new mới
old cũ
happy vui
sad buồn
safe an toàn
dangerous nguy hiểm
early sớm
late muộn
light nhẹ
dark tối
open mở
closed / shu
t
đóng
tight chặt
loose lỏng

full đầy
empty trống rỗng
many nhiều
few ít
alive còn sống
dead đã chết
hot nóng
cold lạnh
interesting thú vị
boring nhàm chán
lucky may mắn
unlucky kém may mắn
important quan trọng
unimportant không quan trọng
right đúng
wrong sai
far xa
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
near gần
clean sạch
dirty bẩn
nice đẹp
nasty bẩn thỉu
pleasant dễ chịu
unpleasant không dễ chịu
excellent xuất sắc
terrible kinh khủng
what colour is it? đây là màu gì?

white màu trắng

yellow màu vàng
orange
màu da cam
pink
màu hồng
red
màu đỏ
brown
màu nâu
green
màu xanh lá cây
blue
màu xanh da trời
purple
màu tím
grey, gray
màu xám
black
màu đen
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ
cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Shades of colour - Độ đậm nhạt của màu sắc
light brown
màu nâu nhạt
light green
màu xanh lá cây nhạt
light blue
màu xanh da trời nhạt

dark brown

màu nâu đậm
dark green
màu xanh lá cây đậm
dark blue
màu xanh da trời đậm
Tháng và mùa
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
« Trang trước Trang sau »
Ngày trong tuần Kỳ nghỉ và lễ hội
Months - Các tháng
January Tháng 1
February Tháng 2
March Tháng 3
April Tháng 4
May Tháng 5
June Tháng 6
July Tháng 7
August Tháng 8
September Tháng 9
October Tháng 10
November Tháng 11
December Tháng 12
in January vào Tháng 1
in February vào Tháng 2
in March vào Tháng 3
in April vào Tháng 4
in May vào Tháng 5
in June vào Tháng 6
in July vào Tháng 7
in August vào Tháng 8

in September vào Tháng 9
in October vào Tháng 10
in November vào Tháng 11
in December vào Tháng 12
Seasons - Các mùa
spring mùa xuân
summer mùa hè
autumn (tiếng Anh Mỹ: fall) mùa thu
winter mùa đông
in spring vào mùa xuân
in summer vào mùa hè
in autumn (tiếng Anh Mỹ: in
fall)
vào mùa thu
in winter vào mùa đông
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
New Year's Day Ngày Đầu Năm Mới
April Fools' Day Ngày Nói dối
Easter Lễ Phục sinh
Good Friday Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas Giáng Sinh
Christmas Eve Đêm Giáng Sinh
Christmas Day Ngày lễ Giáng Sinh
New Year's Eve Đêm Giao Thừa
Mother's Day Ngày của Mẹ
Father's Day Ngày của Bố
Valentine's Day Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày
Valentine

father bố
mother mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
grandmother (granny, grandma) bà
grandfather (granddad, grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild cháu
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
cousin anh chị em họ
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu

stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng
mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng
mẹ khác cha
The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể
Other words related to the family
twin anh chị em sinh đôi

to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
toddler trẻ tập đi
Anh Văn giao tiếp hằng ngày

Marital status
single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ
Weddings - Đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
marriage hôn nhân
wedding đám cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding day ngày cưới
best man phù rể
wedding dress váy cưới
Weather conditions
rain mưa
snow tuyết
fog sương mù
ice băng
sun mặt trời
sunshine ánh nắng
cloud mây
mist sương muối
hail mưa đá
wind gió
breeze gió nhẹ

thunderstorm bão có sấm sét
gale gió giật
tornado lốc xoáy
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
hurricane cuồng phong
frost băng giá
rainbow cầu vồng
sleet mưa tuyết
storm bão
flood lũ
drizzle mưa phùn
strong winds cơn gió mạnh
windy có gió
cloudy nhiều mây
foggy nhiều sương mù
misty nhiều sương muối
icy đóng băng
frosty giá rét
stormy có bão
dry khô
wet ướt
hot nóng
cold lạnh
chilly lạnh thấu xương
sunny có nắng
rainy có mưa
Other words related to weather
raindrop hạt mưa
snowflake bông tuyết
hailstone cục mưa đá

to melt tan
to freeze đóng băng
to thaw tan
to snow tuyết rơi
to rain mưa (động từ)
to hail mưa đá (động từ)
temperature nhiệt độ
thermometer nhiệt kế
high pressure áp suất cao
low pressure áp suất thấp
barometer dụng cụ đo khí áp
degree độ
Celsius độ C
Fahrenheit độ F
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
weather forecast dự báo thời tiết
drought hạn hán
rainfall lượng mưa
heat wave đợt nóng
global warming hiện tượng ấm nóng toàn cầu
Physical characteristics - Đặc điểm sinh lý
tall cao
slim mảnh dẻ
fat béo
well-built cường tráng
overweight béo
short thấp
medium height cao trung bình
thin gầy
well-dressed ăn mặc đẹp

smart gọn gàng
good-looking ưa nhìn
attractive hấp dẫn
beautiful đẹp
pretty xinh
handsome đẹp trai
ugly xấu
old già
young trẻ
bald hói
bald-headed đầu hói
beard có râu
moustache có ria
long hair tóc dài
short hair tóc ngắn
straight hair tóc thẳng
curly hair tóc xoăn
fair-haired tóc sáng màu
blond-haired or blonde-
haired
tóc vàng
dark-haired tóc sẫm màu
ginger-haired tóc nâu sáng
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
blonde tóc vàng
brunette tóc nâu sẫm
redhead tóc đỏ
Emotional characteristics - Đặc điểm tâm lý
confident tự tin
sensitive nhạy cảm

calm bình tĩnh
hot-headed nóng nảy
impulsive hấp tấp
cheerful vui vẻ
generous phóng khoáng
kind tốt bụng
mean keo kiệt
crazy điên khùng
sensible khôn ngoan
serious nghiêm túc
honest thật thà
good-humoured hài hước
moody tính khí thất thường
dishonest không thật thà
hard-working chăm chỉ
clever thông minh
intelligent thông minh
arrogant ngạo mạn
snobbish khinh người
happy vui vẻ
unhappy không vui
stupid ngốc
lazy lười
outgoing cởi mở
cautious cẩn thận
adventurous thích phiêu lưu
shy nhút nhát
introverted hướng nội
extroverted hướng ngoại
easy-going dễ tính

rude thô lỗ
bad-mannered cư xử tồi
impolite bất lịch sự
emotional tình cảm
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
polite lịch sự
funny khôi hài
witty hóm hỉnh
boring nhàm chán
patient kiên nhẫn
impatient nóng vội
sophisticated sành sỏi
cheeky hỗn xược
friendly thân thiện
unfriendly không thân thiện
conceited tự cao tự đại
brave dũng cảm
cowardly nhát gan
absent-minded đãng trí
talented có tài
modest khiêm tốn
Clothing - Quần áo
dress váy liền
skirt chân váy
miniskirt váy ngắn
blouse áo sơ mi nữ
stockings tất dài
tights quần tất
socks tất
high heels (high-heeled

shoes)
giày cao gót
sandals dép xăng-đan
stilettos giày gót nhọn
trainers giầy thể thao
wellingtons ủng cao su
slippers dép đi trong nhà
shoelace dây giày
boots bốt
leather jacket áo khoác da
gloves găng tay
vest áo lót ba lỗ
underpants quần lót nam
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
knickers quần lót nữ
bra quần lót nữ
blazer áo khoác nam dạng vét
swimming costume quần áo bơi
pyjamas bộ đồ ngủ
nightie (nightdress) váy ngủ
dressing gown áo choàng tắm
bikini bikini
hat mũ
baseball cap mũ lưỡi trai
scarf khăn
overcoat áo măng tô
jacket áo khoác ngắn
trousers (a pair of
trousers)
quần dài

suit bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
shorts quần soóc
jeans quần bò
shirt áo sơ mi
tie cà vạt
t-shirt áo phông
raincoat áo mưa
anorak áo khoác có mũ
pullover áo len chui đầu
sweater áo len
cardigan áo len cài đằng trước
jumper áo len
boxer shorts quần đùi
top áo
thong quần lót dây
dinner jacket com lê đi dự tiệc
bow tie nơ thắt cổ áo nam
Personal items - Đồ dùng cá nhân
wallet ví nam
purse ví nữ
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
glasses kính
earrings khuyên tai
wedding ring nhẫn cưới
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
engagement ring nhẫn đính hôn
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
ring nhẫn

bracelet vòng tay
necklace vòng cổ
piercing khuyên
sunglasses kính râm
watch đồng hồ
cufflinks khuy cài măng sét
belt thắt lưng
lighter bật lửa
keyring móc chìa khóa
keys chìa khóa
comb lược thẳng
hairbrush lược chổi
mirror gương
Other related words
to wear mặc/đeo
to put on mặc vào
to take off cởi ra
Country – Nước Adjective – Tính
từ
Nationality – Quốc
tịch
Inhabitant
the United
Kingdom
Vương Quốc Anh
và Bắc
Ireland (viết tắt
là UK)
British
thuộc Vương quốc

Anh
British
người Anh
British / Briton (ít dùng
trong hội thoại)
người Anh
England
nước Anh
English
thuộc nước Anh
British / English
người Anh
English / Englishman /
Englishwoman
đàn ông Anh / phụ nữ
Anh
Scotland
nước Scotland
Scottish
thuộc Scotland
British / Scottish
người Scotland
Scot / Scotsman / Scot
swoman
người Scotland / đàn
ông Scotland / phụ nữ
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
Scotland
Wales
nước Wales

Welsh
thuộc Wales
British / Welsh
người Wales
Welsh / Welshman / W
elshwoman
đàn ông Wales / phụ
nữ Wales
Northern Ireland
nước Bắc Ireland
Northern Irish
thuộc Bắc Ireland
British / Northern
Irish
người Bắc Ireland
Northern
Irish / Northern
Irishman /Northern
Irishwoman
đàn ông Bắc Ireland /
phụ nữ Bắc Ireland
Ireland
nước Ireland
Irish
thuộc Ireland
Irish
người Ireland
Irish / Irishman / Irish
woman
đàn ông Ireland / phụ

nữ Ireland
Norway
nước Na Uy
Norwegian
thuộc Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Sweden
nước Thụy Điển
Swedish
thuộc Thụy Điển
Swedish
người Thụy Điển
Swede
người Thụy Điển
Finland
nước Phần Lan
Finnish
thuộc Phần Lan
Finnish
người Phần Lan
Finn
người Phần Lan
Denmark
nước Đan Mạch
Danish
thuộc Đan Mạch
Danish

người Đan Mạch
Dane
người Đan Mạch
Iceland
nước Iceland
Icelandic
thuộc Iceland
Icelandic
người Iceland
Icelander
người Iceland
France
nước Pháp
French
thuộc Pháp
French
người Pháp
French / Frenchman / F
renchwoman
đàn ông Pháp / phụ nữ
Pháp
Germany
nước Đức
German
thuộc Đức
German
người Đức
German
người Đức
the Netherlands

nước Hà Lan
Dutch
thuộc về Hà Lan
Dutch
người Hà Lan
Dutch / Dutchman / Du
tchwoman
đàn ông Hà Lan / phụ
nữ Hà Lan
Belgium
nước Bỉ
Belgian
thuộc Bỉ
Belgian
người Bỉ
Belgian
người Bỉ
Switzerland
nước Thụy Sĩ
Swiss
thuộc Thụy Sĩ
Swiss
người Thụy Sĩ
Swiss
người Thụy Sĩ
Austria
nước Áo
Austrian
thuộc Áo
Austrian

người Áo
Austrian
người Áo
Spain
nước Tây Ban
Nha
Spanish
thuộc Tây Ban
Nha
Spanish
người Tây Ban Nha
Spaniard
người Tây Ban Nha
Portugal
nước Bồ Đào Nha
Portuguese
thuộc Bồ Đào Nha
Portuguese
người Bồ Đào Nha
Portuguese
người Bồ Đào Nha
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
Italy
nước Ý
Italian
thuộc Ý
Italian
người Ý
Italian
người Ý

Greece
nước Hy Lạp
Greek
thuộc Hy Lạp
Greek
người Hy Lạp
Greek
người Hy Lạp
Serbia
nước Serbia
Serbian
thuộc Serbia
Serbian
người Serbia
Serbian
người Serbia
Croatia
nước Croatia
Croatian
thuộc Croatia
Croatian
người Croatia
Croatian
người Croatia
Slovenia
nước Slovenia
Slovenian / Slove
ne
thuộc Slovenia
Slovenian / Slovene

người Slovenia
Slovenian / Slovene
người Slovenia
Albania
nước Albania
Albanian
thuộc Albania
Albanian
người Albania
Albanian
người Albania
the Czech
Republic
nước Cộng hòa
Séc
Czech
thuộc Séc
Czech
người Séc
Czech
người Séc
Poland
nước Ba Lan
Polish
thuộc Ba Lan
Polish
người Ba Lan
Pole
người Ba Lan
Hungary

nước Hungary
Hungarian
thuộc Hungary
Hungarian
người Hungary
Hungarian
người Hungary
Slovakia
nước Slovakia
Slovak / Slovakia
n
thuộc Slovakia
Slovak / Slovakian
người Slovakia
Slovak / Slovakian
người Slovakia
Romania
nước Romania
Romanian
thuộc Romania
Romanian
người Romania
Romanian
người Romania
Bulgaria
nước Bulgaria
Bulgarian
thuộc Bulgaria
Bulgarian
người Bulgaria

Bulgarian
người Bulgaria
Estonia
nước Estonia
Estonian
thuộc Estonia
Estonian
người Estonia
Estonian
người Estonia
Latvia
nước Latvia
Latvian
thuộc Latvia
Latvian
người Latvia
Latvian
người Latvia
Lithuania
nước Lithuania
Lithuanian
thuộc Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Ukraine
nước Ukraine
Ukrainian
thuộc Ukraine

Ukrainian
người Ukraine
Ukrainian
người Ukraine
Russia
nước Nga
Russian
thuộc Nga
Russian
người Nga
Russian
người Nga
Country –
Nước
Adjective – Tính từ Nationality – Quốc tịch Inhabitant
United
States
American
thuộc Mỹ
American
người Mỹ
American
người Mỹ
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
nước
Mỹ (viết
tắt là US
hoặc
USA)
Canada

nước
Canada
Canadian
thuộc Canada
Canadian
người Canada
Canadian
người Canada
Mexico
nước
Mexico
Mexican
thuộc về Mexico
Mexican
người Mexico
Mexican
người Mexico
Cuba Cuban Cuban Cuban
Jamaica
nước
Jamaica
Jamaican
thuộc Jamaica
Jamaican
người Jamaica
Jamaican
người Jamaica
Brazil
nước
Brazil

Brazilian
thuộc Brazil
Brazilian
người Brazil
Brazilian
người Brazil
Colombia
nước
Colombia
Colombian
thuộc Colombia
Colombian
người Colombia
Colombian
người Colombia
Venezuela
nước
Venezuela
Venezuelan
thuộc Venezuela
Venezuelan
người Venezuela
Venezuelan
người Venezuela
Ecuador
nước
Ecuador
Ecuadorian
thuộc Ecuador
Ecuadorian

người Ecuador
Ecuadorian
người Ecuador
Peru
nước Peru
Peruvian
thuộc Peru
Peruvian
người Peru
Peruvian
người Peru
Chile
nước
Chile
Chilean
thuộc Chile
Chilean
người Chile
Chilean
người Chile
Argentina
nước
Argentina
Argentine / Argentinian
thuộc Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Country – Nước Adjective – Tính

từ
Nationality – Quốc
tịch
Inhabitant
Turkey
nước Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish
thuộc Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish
người Thổ Nhĩ Kỳ
Turk
người Thổ Nhĩ Kỳ
Cyprus
nước Cyprus
Cypriot
thuộc Cyprus
Cypriot
người Cyprus
Cypriot
người Cyprus
Georgia
nước Georgia
Georgian
thuộc Georgia
Georgian
người Georgia
Georgian
người Georgia
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
Syria

nước Syria
Syrian
thuộc Syria
Syrian
người Syria
Syrian
người Syria
Lebanon
nước Lebanon
Lebanese
thuộc Lebanon
Lebanese
người Lebanon
Lebanese
người Lebanon
Israel
nước Israel
Israeli
thuộc Israel
Israeli
người Israel
Israeli
người Israel
Palestinian
Territories
Lãnh thổ Palestin
Palestinian
thuộc Palestin
Palestinian
người Palestin

Palestinian
người Palestin
Jordan
nước Jordan
Jordanian
thuộc Jordan
Jordanian
người Jordan
Jordanian
người Jordan
Saudi Arabia
nước Ả-rập Saudi
Saudia Arabian
thuộc Ả-rập
Saudi
Saudia Arabian
người Ả-rập Saudi
Saudia Arabian
người Ả-rập Saudi
Kuwait
nước Kuwait
Kuwaiti
thuộc Kuwait
Kuwaiti
người Kuwait
Kuwaiti
người Kuwait
Iraq
nước Iraq
Iraqi

thuộc Iraq
Iraqi
người Iraq
Iraqi
người Iraq
Iran
nước Iran
Iranian / Persian
thuộc Iran
Iranian
người Iran
Iranian
người Iran
India
nước Ấn Độ
Indian
thuộc Ấn Độ
Indian
người Ấn Độ
Indian
người Ấn Độ
Pakistan
nước Pakistan
Pakistani
thuộc Pakistan
Pakistani
người Pakistan
Pakistani
người Pakistan
Sri Lanka

nước Sri Lanka
Sri Lankan
thuộc Sri Lanka
Sri Lankan
người Sri Lanka
Sri Lankan
người Sri Lanka
Bangladesh
nước Bangladesh
Bangladeshi
thuộc
Bangladesh
Bangladeshi
người Bangladesh
Bangladeshi
người Bangladesh
Afghanistan
nước Afghanistan
Afghan / Afghani
thuộc
Afghanistan
Afghan / Afghani
người Afghanistan
Afghan / Afghani
người Afghanistan
China
nước Trung Quốc
Chinese
thuộc Trung
Quốc

Chinese
người Trung Quốc
Chinese
người Trung Quốc
Japan
nước Nhật
Japanese
thuộc Nhật Bản
Japanese
người Nhật
Japanese
người Nhật
North Korea
nước Triều Tiên
North Korean
thuộc Triều Tiên
North Korean
người Triều Tiên
North Korean
người Triều Tiên
South Korea
nước Hàn Quốc
South Korean
thuộc Hàn Quốc
South Korean
người Hàn Quốc
South Korean
người Hàn Quốc
Thailand
nước Thái Lan

Thai
thuộc Thái Lan
Thai
người Thái Lan
Thai
người Thái Lan
Vietnam Vietnamese Vietnamese Vietnamese
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
nước Việt Nam thuộc Việt Nam người Việt Nam người Việt Nam
Malaysia
nước Malaysia
Malaysian
thuộc Malaysia
Malaysian
người Malaysia
Malaysian
người Malaysia
Indonesia
nước Indonesia
Indonesian
thuộc Indonesia
Indonesian
người Indonesia
Indonesian
người Indonesia
Singapore
nước Singapore
Singaporean
thuộc Singapore
Singaporean

người Singapore
Singaporean
người Singapore
the Philippines
nước Philippines
Filipino
thuộc về
Philippines
Filipino
người Philippines
Filipino
người Philippines
Country –
Nước
Adjective – Tính
từ
Nationality – Quốc
tịch
Inhabitant
Australia
nước
Australia
Australian
thuộc Australia
Australian
người Australia
Australian
người Australia
New Zealand
nước New

Zealand
New Zealand
thuộc New
Zealand
New Zealand
người New Zealand
New Zealander
người New Zealand
Country –
Nước
Adjective – Tính
từ
Nationality – Quốc
tịch
Inhabitant
Morocco
nước
Morocco
Moroccan
thuộc Morocco
Moroccan
người Morocco
Moroccan
người Morocco
Algeria
nước Algeria
Algerian
thuộc Algeria
Algerian
người Algeria

Algerian
người Algeria
Tunisia
nước Tunisia
Tunisian
thuộc Tunisia
Tunisian
người Tunisia
Tunisian
người Tunisia
Libya
nước Libya
Libyan
thuộc Libyan
Libyan
người Libya
Libyan
người Libya
Egypt
nước Ai-cập
Egyptian
thuộc Ai Cập
Egyptian
người Ai Cập
Egyptian
người Ai Cập
Sudan
nước Sudan
Sudanese
thuộc Sudan

Sudanese
người Sudan
Sudanese
người Sudan
Nigeria
nước Nigeria
Nigerian
thuộc Nigeria
Nigerian
người Nigeria
Nigerian
người Nigeria
Ghana Ghanaian Ghanaian Ghanaian
Kenya
nước Kenya
Kenyan
thuộc Kenya
Kenyan
người Kenya
Kenyan
người Kenya
Ethiopia
nước
Ethiopian
thuộc Ethiopia
Ethiopian
người Ethiopia
Ethiopian
người Ethiopia
Anh Văn giao tiếp hằng ngày

Ethiopia
Uganda
nước
Uganda
Ugandan
thuộc Uganda
Ugandan
người Uganda
Uganda
người Uganda
Zimbabwe
nước
Zimbabwe
Zimbabwean
thuộc Zimbabwe
Zimbabwean
người Zimbabwe
Zimbabwean
người Zimbabwe
South Africa
nước Nam
Phi
South African
thuộc Nam Phi
South African
người Nam Phi
South African
người Nam Phi
Continents – Châu lục
Europe Châu Âu

Asia Châu Á
North America Bắc Mỹ
South America Nam Mỹ
Africa Châu Phi
Antarctica Châu Nam Cực
Oceania Châu Đại Dương
Australasia khu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New
Guinea và một số đảo khu vực Thái
Bình Dương
Other world regions – Các vùng khác trên thế giới
the Arctic Bắc cực
the Sahara sa mạc Sahara
the Amazon Rainforest Rừng mưa nhiệt đới Amazon
the Himalayas dãy Himalaya
the Alps dãy núi Alp
the Rocky Mountains dãy núi Rocky Mountain
mountain núi
hill đồi
river sông
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
lake hồ
stream suối
sea biển
pond ao
reservoir hồ chứa nước
field cánh đồng
hedge bờ rậu
wood rừng
meadow đồng cỏ
forest rừng

plain đồng bằng
cliff vách đá
rock đá
coast bờ biển
island đảo
national park công viên quốc gia
city thành phố
town thị trấn
village làng
country nông thôn
beach bãi biển
jungle rừng rậm
rainforest rừng mưa nhiệt đới
desert xa mạc
volcano núi lửa
eruption sự phun trào
earthquake động đất
Rooms - Các loại phòng
dining room phòng ăn
kitchen phòng bếp
lounge phòng chờ
living room phòng khách
bedroom phòng ngủ
bathroom phòng tắm
study phòng học
hall hội trường
toilet nhà vệ sinh
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
lavatory nhà vệ sinh
WC WC

utility room buồng chứa đồ cồng kềnh
shower room phòng tắm vòi hoa sen
sun lounge phòng sưởi nắng
conservatory nhà kính trồng cây
cellar hầm
attic gác xép
loft gác xép
doorstep bậc cửa
stairs cầu thang
door cánh cửa
fireplace lò sưởi bằng lửa
ceiling trần nhà
wall tường
chimney ống khói
floor sàn nhà
roof mái nhà
upstairs trên tầng
downstairs duới tầng
window cửa sổ
double glazing kính hai lớp cách âm
central heating hệ thống sưởi
gas bill hóa đơn tiền gas
electricity bill hóa đơn tiền điện
telephone bill hóa đơn tiền điện thoại
water bill hóa đơn tiền nước
to do the housework làm việc nhà
The garden - Trong vườn
lawn bãi cỏ
to mow the lawn cắt cỏ
drainpipe ống thoát nước

patio khoảng sân chơi lát gạch
drain ống dẫn nước
garage ga-ra ô tô
flower bed luống hoa
greenhouse nhà kính
pond hồ ao
swimming pool hồ bơi
tennis court sân tennis
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
letter box hòm thư
lawnmower máy cắt cỏ
fork cái xới làm vườn
spade cái xẻng
rake cái cào cỏ
axe cái rìu
wheelbarrow xe cút kít
hosepipe ống phun nước
watering can bình tưới nước
weeds cỏ dại
plants cây cảnh
vegetables rau
fence hàng rào
drive đường lái xe vào nhà
gate cổng
flowers hoa
path lối đi bộ
hedge bờ rậu
shed nhà kho
oven lò nướng
refrigerator tủ lạnh

fridge tủ lạnh
washing machine máy giặt
dishwasher máy rửa bát
sink bồn rửa
plug phích cắm điện
draining board mặt nghiêng để ráo nước
washing-up liquid nước rửa bát
dishcloth khăn lau bát
tea towel khăn lau chén
oven cloth khăn lót lò
grill vỉ nướng
freezer tủ đá
chopping board thớt
plate đĩa
cup chén
saucer đĩa đựng chén
bowl bát
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
Cutlery - Dao kéo
knife dao
fork dĩa
spoon thìa
teaspoon thìa nhỏ
tablespoon thìa to
carving knife dao lạng thịt
frying pan chảo rán
saucepan nồi
kitchen foil giấy bạc gói thức ăn
cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic
wrap)

giấy kính gói thức ăn
kettle ấm đun nước
toaster lò nướng bánh mì
jug cái bình
sugar bowl bát đựng đường
tray cái khay, mâm
kitchen roll giấy lau bếp
mug cốc cà phê
glass cốc thủy tinh
wine glass cốc uống rượu
crockery bát đĩa sứ
dustpan and brush hót rác và chổi
kitchen scales cân thực phẩm
to do the dishes rửa bát
to do the washing up rửa bát
table bàn
chair ghế
bed giường
armchair ghế có tay vịn
sofa ghế sofa
sofa-bed giường sofa
cupboard tủ chén
wardrobe tủ quần áo
clock đồng hồ
drinks cabinet tủ rượu
single bed giường đơn
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
double bed giường đôi
coat stand cây treo quần áo
stereo máy stereo

record player máy hát
houseplants cây cảnh trong nhà
sheet ga trải giường
blanket chăn
washing machine máy giặt
spin dryer máy sấy quần áo
dustbin thùng rác
gas fire lò sưởi ga
radiator lò sưởi
light switch công tác bóng điện
broom chổi
chest of drawers tủ ngăn kéo
sideboard tủ ly
coffee table bàn uống nước
desk bàn
carpet thảm trải nền
curtains rèm cửa
rug thảm lau chân
wallpaper giấy dán tường
lamp đèn bàn
bookcase giá sách
doormat thảm lau chân ở cửa
CD player máy chạy CD
piano đàn piano
blinds rèm chắn ánh sáng
bin thùng rác
electric fire lò sưởi điện
iron bàn là
ironing board bàn kê khi là quần áo
bathroom scales cân sức khỏe

picture bức tranh
painting bức họa
poster bức ảnh lớn
vase bình hoa
mirror gương
tablecloth khăn trải bàn
ornaments vật trang trí
TV (abbreviation of television) ti vi
Anh Văn giao tiếp hằng ngày
radio đài
bedside table bàn để cạnh giường ngủ
cushion đệm
duvet chăn
pillow gối
pillowcase vỏ gối
plug phích cắm
tap vòi nước
hot tap vòi nước nóng
cold tap vòi nước lạnh
bath bồn tắm
fuse box hộp cầu chì
hoover máy hút bụi
lampshade chùm đèn
vacuum cleaner máy hút bụi
DVD player máy chạy DVD
mop giẻ lau
bucket cái xô
dustbin bag túi rác
bin bag túi rác
bin liner túi rác

shoe polish xi đánh giày
furniture polish véc ni
floorcloth thảm trải sàn
candle nến
soap xà phòng thơm
light bulb bóng đèn
battery pin
sellotape băng dính
scissors kéo
needle kim
cotton bông
safety pin ghim băng
paint sơn
paintbrush chổi quét sơn
duster giẻ lau bụi
matches diêm
lighter bật lửa

×