Đề thi Online (Thời gian làm bài : 30 phút)
PP ĐỔI BIẾN SỐ TÌM NGUYÊN HÀM (Dạng 1)
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x )
t2
C
2
B. F(t ) t
t2 t3
C
2 3
D . F (t )
A. F(t ) t
C . F (t )
cos3 x
sau phép đặt t sin x là
1 sin x
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x )
2 x 3
t2
C
2
t2 t3
C
2 3
sau phép đặt t x 3 là
2 x 3 x
A. F(t ) 4t ln t 1 9 ln t 3 C
B. F(t ) 4t ln t 1 9 ln t 3 C
C. F(t ) 4t ln t 1 9 ln t 3 C
D. F(t ) 4t ln t 1 9 ln t 3 C
x2
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x )
A. F(t ) t 4 ln t 2
x64 x2
4
C
t2
C . F(t ) 2t 4 ln t 2
4
C
t2
Câu 4: Cho nguyên hàm I
x
sau phép đặt t x 2 là
B. F(t ) 2t 8ln t 2
8
C
t2
D. F(t ) 2t 8ln t 2
8
C
t2
dx . Giả sử đăt t 4 x 1 thì ta đươc :
4x 1
1 t3
A. I t C
8 3
1 t3
B. I t C
4 3
1 t3
C. I t C
8 3
1 t3
D. I t C
4 3
Câu 5: Cho nguyên hàm I
e
e2 x
x
1
1
dx a t C với t e x 1 , giá tri của a
t
e 1
x
bằng
A.-2
B. 2
C.-1
D.
Câu 6: Nguyên hàm của hàm số y x 3 x 2 1 là:
x
A.
1
3x 2 1
15
C.
1 2
x 1
5
x
2
2
x
x
1 C
B.
1
3x 2 2
15
D.
1
3x 2 4
15
3
3
1 C
2
2
3
1 C
3
1 C
1.
Câu 7: Nguyên hàm của hàm sô y
x 1
x 2
bằng:
A.
3
x 1 x 2 C
2
B.
C.
2
x 1 x 2 C
3
D.
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số y
3
3
2 x 1
B.
C
3 x 2
Câu 9: Nguyên hàm của hàm sô y
4
x 1 x 2 C
3
x 1
1
bằng:
.
x 2 ( x 2)2
3
2 x 1
A.
C
9 x 2
2
x 1 x 2 C
3
x 1
x 7
3
2 x 1
C
C
9 x 2
2 x 1
D.
C
9 x 2
bằng:
A.
2
3x 1 x 7 C
3
B.
2
3x 1 x 7 C
3
C.
2
3x 11 x 7 C
3
D.
1
2 x 1 x 7 C
3
Câu 10: Cho nguyên hàm sau I
A. I
dt
t (t 1)
B. I
dx
x x 1
10
. Khi đặt t x10 1 ta được:
1
dt
2
10 t 1
C. I
1
dt
3
10 t t 2
Câu 11: Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số y
D. I
1
1 x 1
1 dt
5 t2 1
.Biết F 1 3 . Vậy F(2)
bằng:
A. 5 ln2 C
B. 5 ln2
C. 5 21n2
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số y
A. x 4 x 1 4 ln
x 1 1 C
C. x 1 2 x 1 2 ln
x 1 1
x
1 1 x
2
D. 5 21n2 C
là:
B. x 1 4 ln
x 1 1 C
D. x 4 x 1 2 ln
Câu 13: Giả sử F(x) là một nguyên hàm của hàm số y
x2
x 1
x 1 1 C
. Biết F(10) 40 . Vậy F 2
bằng:
A.
10
3
B.
32
3
C.
20
3
Câu 14: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số f ( x )
D. 4
1
x 1 2 ln x
.
A. 2 2 ln x 1
B.
1 2 ln x
1 2 ln x
4
C.
Câu 15: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số f ( x )
x
A.
x
C.
2
2
x
B.
1 x2
3
2
1
x
D.
1 x2
3
Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
A.
1 4
x 5 C
8
B.
1 4
x 5 C
4
Câu 17: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
x3
x3
3 x
1
x3
1 x2
1 x2
3
2
2
1 x2
3
1
4 x4 5
C
B. 2t 4 12t 2 18 C
2
C. t 5 4t 3 18t C
5
D.
A.
C.
2
2 ln3 x C
3
2
2 ln3 x C
3
1 5
t 2t 3 9t C
5
ln 2 x
:
x 2 ln x
3
B.
D.
D.
, khi đặt t 3 x :
A. t 4 6t 2 9 C
Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
1 2 ln x
2
:
x4 5
C.
2
D.
1
2 ln3 x C
3
1
2 ln3 x C
3
1
8 x4 5
C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đặt t sin x dt cos xdx khi đó ta có
1 sin 2 x d sin x
1 t 2 dt
cos3 xdx
cos2 x cos xdx
1
1 t dt t t 2 C
1 sin x 1 sin x
1 sin x
1 t
2
. Chọn A.
Câu 2: Đặt t x 3 t 2 x 3 2tdt dx khi đó ta có
4 t 2 2 t 3 t 3 9 t 1
2t.2tdt
dt
2 x 3 x dx t 2 2t 3
t 3 t 1
2 x 3
1
9
4
dt 4t ln t 1 9 t 3 C
t 1 t 3
Chọn A.
Câu 3: Đặt t x 2 t 2 x 2 2tdt dx khi đó ta có
2 t 2 4t 4 8 t 2 8
t.2tdt
dt
x 6 4 x 2 dx t 2 4t 4
t 2 4t 4
x2
8
8
8
2
dt 2t 8 ln t 2
C
2
t2
t 2 t 2
Chọn B.
Câu 4: Đặt t 4 x 1 t 2 4 x 1 2tdt 4dx tdt 2dx khi đó ta có
t 2 1 tdt
.
x
4
2 1 t 2 1 dt 1 1 t 3 t C
dx
t
8
8 3
4x 1
Chọn C.
Câu 5: Đặt t e x 1 t 2 e x 1 2tdt e x dx 2tdt (t 2 1)dx dx
I
t
2
2tdt
khi đó ta có
t2 1
2tdt
2
t 2 1 2 t 1 dt 2 1 1 dt 2 t 1 C a 2
t
t2
t 2
t3
2
1 .
Chọn B.
Câu 6: Ta có
x
3
1 2
2 5
Chọn B.
1 2 2
1
x x 1d x 2 1 x 2 1 x 2 1 x 2 1 d x 2 1
2
2
.
5
3
3
2 2
1
2
2
2
2
2
x 1 x 1 C
3x 2
x 1 C
3
15
x 2 1dx
Câu 7: Ta có
x 1
1
2
dx x 2
dx 3
x 2
x 2
x 2
3
2
2 x 2
2
x 1 x 2 C . Chọn C.
3
x 1
x 1
3dx
dx
2
t2
2tdt
tdt khi đó ta có
2
2
x 2
x 2
3
x 2
x 2
Câu 8: Đặt t
3
x 1 dx
2
2
2 x 1
2
t. t dt t 2 dt t 3 C
C
2
x 2 x 2
3
9
9 x 2
3
Chọn C.
Câu 9: Ta có
x 1
6
2
dx x 7
dx 3
x 7
x 7
x 7
3
2
12 x 7
2
x 11 x 7 C
3
Chọn B.
Câu 10: Đặt t x10 1 t 2 x10 1 2tdt 10 x 9 dx dx
x
dx
x 1
10
tdt
5x
10
x 1
10
tdt
khi đó ta có
5x9
tdt
1 dt
2
5 t 1 t 5 t 1
2
Chọn D.
Câu 11:
F( x )
1
1 x 1
x 1 t
dx
F( x )
2t
dt
1 t
2
F( x ) 2
dx 2t 2 ln t 1 C
t 1
2 x 1 2 ln
x 1 1 C 2 x 1 2 ln 1 x 2 C
Bài ra F(1) 3 0 2 ln1 C 3 C 3 F(2) 2 2 ln 2 3 5 2 ln 2 . Chọn C
Câu 12: F( x )
F( x ) 2
1
x
1 x
2
1 x t
dx
F( x )
t2 1
1 t
2
d t2 1
t 1 t 1 .2t
2
t 1
t 1 t 2 2 dt 2 t 2 2 dt
t2 t
dt 2
t 1
t 1
t 1
t2
F( x ) 2 2t 2 ln t 1 C x 1 4 x 1 4 ln 1 x 1 C
2
Chọn A
Câu 13: F( x )
x 2
t2 3
t2 3
2
dx F( x )
d t 3
.2tdt 2 t 2 3 dt
t
t
x 1
x 1 t
t3
2
F( x ) 2 3t C
3
3
x 1
3
6 x 1 C
2 3
2
32
. Chọn B
9 6 9 C 40 C 4 F(2) 6 4
3
3
3
Bài ra F(10) 40
Câu 14:
Fx
1
1
dx
x 1 2 ln x
d ln x
1 2 ln x
1
1
d 1 2 ln x 1 2 ln x C .
2 1 2 ln x
Chọn B
x3
Câu 15: F( x )
Fx
1
x2
1 1 t2
1 x 2 t
2
d
x
F
(
x
)
d 1 t2
2 1 x2
2 t
1 1 t2
t3
1
2
.
2
t
dt
t
1
dt
t C t2 3 t C
2
t
3
3
1
1 x2 3
3
Câu 16:
1 x2
dx
1 x
2
1 x2
3
dx
x4 5
2 x
C
2
x3
C . Chọn D
1
1
1 4
d x4 5
x 5 C Chọn A
4
8
x4 4
Câu 17:
3 t
2
H
t
2
3 t
t . 2t dt 2 t
2
d 3t
2
2
4
t5
6t 2 9 dt 2 2t 3 9t C
5
Chọn C
Câu 18:
x
ln 2 x
2 ln3 x
dx
ln 2 x
2 ln3 x
d ln x
1
1
d ln3 x
3 2 ln3 x
1
1
2
d 2 ln3 x
2 ln3 x C . Chọn A
3
3
3
2 ln x