SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 654
Câu 1. Hàm số
A.
xác định trên
.
B.
.
C.
Câu 2. Số nghiệm của phương trình
A.
B.
Câu 3. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
khi chỉ khi
.
D.
là
C. Vơ số.
.
D.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
D. .
Câu 4. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 5. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
B.
.
Câu 6. Đỉnh của parabol
A.
.
B.
Câu 7. Trong mặt phẳng
là
A.
B.
Câu 8. Trong mặt phẳng
qua điểm
C.
.
D.
.
D.
.
có toạ độ là
.
C.
cho hai điểm
.
D.
.
Phương trình đường thẳng
C.
D.
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
1/8 - Mã đề 654
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 9. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 11. Trong mặt phẳng
.
Mệnh đề nào dưới
C.
.
D.
đường trịn
B.
.
Câu 13. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
.
có tâm là
C.
D.
.
?
.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
Câu 14. Trong mặt phẳng
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
D.
D.
.
để khoảng cách từ điểm
D.
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
A.
cho hai điểm
B.
B.
B.
Câu 18. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
D.
cho đường thẳng
Điểm nào dưới đây
C.
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số
A.
Một vectơ chỉ phương của
C.
Câu 16. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
đến
.
D.
.
C.
cho điểm
và vuông góc với
.
và đường thẳng
là
2/8 - Mã đề 654
D.
.
Phương
A.
B.
C.
D.
Câu 19. Phương trình
A. 3.
B. 1.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 4.
D. 2.
Câu 20. Tìm
có trục đối xứng là đường thẳng
A.
để parabol
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 22. Cho
hệ số với mọi
A.
.
và
.
B.
Câu 23. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
C.
.
để
D.
cho đường thẳng
B.
.
bằng
D. .
. Tìm điều kiện của
.
cùng dấu với
.
Vectơ nào dưới đây là
C.
D.
Câu 24. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
là
D. .
Câu 25. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 26. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
?
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Câu 27. Cho hàm số
B.
.
, với
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
.
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình
là
3/8 - Mã đề 654
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 29. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
C.
Câu 30. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
tính
Vectơ nào dưới đây là một
C.
Câu 31. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
D.
cho đường thẳng
B.
D.
cho elip
có hai tiêu điểm
,
C.
B.
D.
C.
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 35. Trong mặt phẳng
để biểu thức
C.
hypebol
.
là tam thức
D.
.
có hai tiêu điểm là
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 36. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
D.
A.
cho hai đường thẳng
và
Khẳng
A.
B.
C.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
Câu 37. Cho hàm số
A.
.
là
D.
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
là
A. .
B. .
C. .
Câu 33. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
D.
. Gọi
.
B.
A.
.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
Câu 38. Trong mặt phẳng
A.
B.
.
C.
đường Elip
C.
4/8 - Mã đề 654
.
D.
có tiêu cự bằng
D.
.
Câu 39. Cho hàm số
phương trình là
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
A.
B.
.
Câu 40. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
cho điểm
và song song với
B.
.
D.
B.
.
B.
D. .
là
C.
D.
Câu 43. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
Câu 44. Trong mặt phẳng
là
A.
B.
B.
Câu 46. Trong mặt phẳng
trịn?
.
.
có tâm
và đi qua
.
D.
Câu 45. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.
D.
phương trình đường trịn
.
.
?
C.
C.
A.
bằng
C. .
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Phương
D.
. Giá trị của hàm số tại điểm
.
.
và đường thẳng
là
C.
Câu 41. Cho hàm số
A.
C.
.
để hàm số
C.
.
xác định trên
D.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
Câu 48. Trong mặt phẳng
đường kính
là
A.
.
C.
cho hai điểm
B.
5/8 - Mã đề 654
D.
và
. Phương trình đường tròn
.
C.
.
D.
Câu 49. Cho tam thức
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 50. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
.
là
cho hai điểm
B.
Câu 51. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
Phương trình đường thẳng
C.
D.
cho hai đường thẳng
và
Khẳng
A.
B.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
C.
D.
Câu 52. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
cho đường thẳng
B.
Điểm nào dưới đây
C.
Câu 53. Cho hàm số bậc hai
D.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
Câu 54. Trong mặt phẳng
C.
D.
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 55. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
.
D.
và đường thẳng
C.
6/8 - Mã đề 654
.
Tính khoảng
D.
Câu 56. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
để hàm số
C.
.
Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
A.
.
.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 60. Gọi
là
D.
Câu 59. Cho hàm số
A.
D.
B.
.
C.
là giá trị lớn nhất,
D.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
. Tính giá trị biểu thức
.
A. .
B. .
C. .
Câu 61. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
.
là
Câu 58. Bảng biến thiên của hàm số
C.
đồng biến trên
D.
.
B.
trên đoạn
D.
C.
.
D.
Câu 62. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
Câu 63. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 64. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
B.
Câu 65. Trong mặt phẳng
tiếp xúc với đường tròn
A.
C.
và
Câu 66. Trong mặt phẳng
A.
.
.
D.
là
C.
.
D.
cho đường thẳng
Vectơ nào dưới đây là
C.
D.
với những giá trị nào của
B.
D.
.
thì đường thẳng
và
và
đường trịn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
B.
7/8 - Mã đề 654
.
C.
.
D.
Câu 67. Trong mặt phẳng
A.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
.
C.
.
.
B.
.
D.
.
Câu 68. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
?
A.
và
.
B.
và
C.
và
.
D.
và
Câu 69. Với
A.
.
.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
B.
Câu 70. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C.
D.
là
C. .
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 654
D. .