Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 52

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 705

Câu 1. Trong mặt phẳng
trên đường thẳng
A.

cho đường thẳng

B.

Điểm nào dưới đây nằm

C.

Câu 2. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.

D.



tìm giá trị tham số
bằng
C.

Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 4. Số nghiệm của phương trình
A.
B.

để khoảng cách từ điểm
D.

để biểu thức
C.

.

B.

C.

A.

C.


Câu 7. Trong mặt phẳng
A.

cho đường thẳng

B.

.

Câu 8. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
Câu 9. Gọi

.

D. Vô số.
D.
Vectơ nào dưới đây là một
D.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn?

.

C.

D.



C.

Câu 6. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của

là tam thức



Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

đến

B.

.

D.

.

cho đường thẳng

B.
là giá trị lớn nhất,

C.


Điểm nào dưới đây
D.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tính giá trị biểu thức
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 10. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
1/8 - Mã đề 705

trên đoạn


A.

B.

C.

Câu 11. Trong mặt phẳng

A.

cho hai điểm

B.


D.

đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

.

B.

.

.

D.

Câu 14. Cho hàm số
phương trình là
A.

Vectơ nào dưới đây là

C.

Câu 13. Trong mặt phẳng
C.

D.

cho đường thẳng


B.

A.

Phương trình đường thẳng

C.

Câu 12. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

D.

.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

.

B.

C.

.

Câu 15. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.




C.

.
.

A.

.

Câu 17. Cho
hệ số với mọi
A.
.

B.



D.

.

.
.

có toạ độ là
.

C.



.
B.



D.

Câu 16. Đỉnh của parabol

.

?

B.



D.

.

.

. Tìm điều kiện của
C.

.


để
D.

Câu 18. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 19. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

.
?


C.

.

Câu 20. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 21. Trong mặt phẳng


cùng dấu với

với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường trịn
2/8 - Mã đề 705

D.

.

bằng
D. .
thì đường thẳng


A.
C.

B.
D.



Câu 22. Phương trình
A. 1.
B. 3.





có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 2.
D. 4.

Câu 23. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với

A.

Mệnh đề nào dưới

B.

C.
D.
Câu 24. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.

B.

C.

Câu 25. Trong mặt phẳng
đường kính



D.

cho hai điểm



. Phương trình đường trịn

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 26. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

.


B.

Câu 27. Cho hàm số
A.

.

.

để hàm số
C.

B.
B.

Câu 29. Cho tam thức

.

C.

.

.

D.

.



C.

D.

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

B.

C.

D.

Câu 30. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 31. Trong mặt phẳng
tròn?
A.

D.

.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


xác định trên

.


D. .

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
B.
3/8 - Mã đề 705

.


C.

.

D.

Câu 32. Cho hàm số

.

. Giá trị của hàm số tại điểm

A. .

B.


Câu 33. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

.

C.

.

A.

B.

.

B.

Câu 36. Trong mặt phẳng

A.

Vectơ nào dưới đây là

C.

D.

Câu 34. Tìm tập xác định của hàm số


Câu 35. Trong mặt phẳng

D. .

cho đường thẳng

B.

A.

bằng

.

.

C.

.

D.

đường trịn
.

có tâm là
C.

.


D.

phương trình đường trịn

.

.

có tâm

B.

.
và đi qua

.

C.
.
D.
Câu 37. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.

B.

Câu 38. Trong mặt phẳng

C.


D.

hypebol

có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,

D.

,

Câu 39. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.

B.

Câu 40. Trong mặt phẳng


.

C.

.

D.

viết phương trình chính tắc của

.


và có

tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 41. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng


.

D.

và đường thẳng

A.
B.
C.
Câu 42. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
4/8 - Mã đề 705

.
Tính khoảng

D.


A.

B.

C.

Câu 43. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

D.


cho hai đường thẳng



Khẳng

A.
B.
C.
D.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

Câu 44. Cho hàm số bậc hai

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1

2

x

O
-1


Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.

B.

C.

Câu 45. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.

cho hai điểm

B.

Câu 46. Hàm số
A.



.

D.
Phương trình đường thẳng

C.
xác định trên

B.


Câu 47. Cho hàm số

khi chỉ khi

.

C.
, với

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

D.

.
.

C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 48. Trong mặt phẳng
đường thẳng


A.

.

cho hai điểm

B.

Một vectơ chỉ phương của

C.

Câu 49. Tập nghiệm của phương trình

D.


5/8 - Mã đề 705


A.

.

B.

.

Câu 50. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?


C.

.

D.

cho hai đường thẳng

.



Khẳng

A.
B.

,

cắt nhau và khơng vng góc.

C.
D.
Câu 51. Trong mặt phẳng

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm


bán kính

.

B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm

bán kính

.

Câu 52. Đồ thị hàm số:

Trong các hệ số
A. .

như hình vẽ bên dưới:

có bao nhiêu giá trị dương?

B. .
C. .

D. .

Câu 53. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 54. Trong mặt phẳng
qua điểm
A.

.

C.

.

D.

.

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi


.
.

B.

Câu 55. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua

.

C.

cho điểm
và song song với

.
và đường thẳng


6/8 - Mã đề 705

D.

.
Phương


A.

B.


C.

D.

Câu 56. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

B.

?

C.

Câu 57. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.

D.

để hàm số
C.

đồng biến trên
D.
.

.


Câu 58. Một nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 59. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên

D.

.

?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 60. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.


Câu 61. Trong mặt phẳng
A.
B.
Câu 62. Cho hàm số
A.

C.

D.

C.

có tiêu cự bằng
D.

đường Elip

.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.

C.

D.

Câu 63. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.


B.

Câu 64. Tìm
A.

C.

để parabol

.

B.

D.

có trục đối xứng là đường thẳng
.

C.

.

D.

Câu 65. Số nghiệm của phương trình

A. .
B. .
C. .

Câu 66. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

.

Câu 67. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 68. Trong mặt phẳng

D.


C. .

D. .

7/8 - Mã đề 705

.

D. .

C.

cho elip


.

có hai tiêu điểm

.

,

. Gọi




điểm thuộc
A.

tính

.
B.

C.

Câu 69. Bảng biến thiên của hàm số

A.

.


C.

A.

B.



B.

.

Câu 70. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua

D.

.

D.
cho điểm
và vng góc với

.
và đường thẳng


C.
------ HẾT ------


8/8 - Mã đề 705

Phương
D.



×