SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 871
Câu 1. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 2. Trong mặt phẳng
thẳng
là
A.
D. .
Một vectơ chỉ phương của đường
C.
Câu 3. Trong mặt phẳng
trịn?
D.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
B.
C.
.
Câu 4. Trong mặt phẳng
A.
C. .
cho hai điểm
B.
A.
bằng
.
D.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 5. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
.
A.
B.
C.
Câu 6. Cho tam thức
D.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Trong mặt phẳng
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 8. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
và
.
B.
?
và
.
C.
và
.
D.
và
.
Câu 9. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
C.
1/8 - Mã đề 871
D.
Câu 10. Trong mặt phẳng
qua điểm
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
.
A.
.
B.
.
Câu 11. Trong mặt phẳng
C.
.
với những giá trị nào của
tiếp xúc với đường trịn
A.
và
C.
và
B.
D.
Câu 12. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
D.
thì đường thẳng
và
cho đường thẳng
Vectơ nào dưới đây là một
A.
B.
C.
Câu 13. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
.
Câu 14. Gọi
B.
C.
là giá trị lớn nhất,
. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .
.
.
D.
D.
.
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
.
C. .
Câu 15. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
D.
cho hai đường thẳng
.
và
Khẳng
A.
B.
C.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
D.
Câu 16. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 17. Cho hàm số
A.
.
.
C.
.
D.
.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.
Câu 18. Trong mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
đường tròn
.
Câu 19. Nghiệm của phương trình
.
có tâm là
C.
.
là
2/8 - Mã đề 871
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Số nghiệm của phương trình
A.
B. Vơ số.
Câu 21. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
.
D.
.
là
C.
D.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
Câu 22. Trong mặt phẳng
D. .
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 23. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 24. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.
.
B.
.
là
D. .
để hàm số
C.
.
D.
.
xác định trên
D.
Câu 25. Cho
và
. Tìm điều kiện của để
hệ số với mọi
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
Câu 27. Trong mặt phẳng
là
A.
B.
C.
cho hai điểm
.
cùng dấu với
D.
Phương trình đường thẳng
C.
3/8 - Mã đề 871
D.
Câu 28. Bảng biến thiên của hàm số
A.
là
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 29. Cho hàm số bậc hai
.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
Câu 30. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
D.
là
C.
Câu 31. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
D.
là
C. .
D. .
Câu 32. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 33. Cho hàm số
là
.
, với
C.
.
D.
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Câu 34. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
.
C.
4/8 - Mã đề 871
D.
.
Câu 35. Trong mặt phẳng
hypebol
có hai tiêu điểm là
A.
,
B.
,
C.
,
D.
,
Câu 36. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
Câu 37. Cho hàm số
phương trình là
A.
B.
C.
Câu 38. Trong mặt phẳng
là
.
D.
để hàm số
C.
B.
đồng biến trên
D.
.
.
D.
Vectơ nào dưới đây là
C.
Câu 42. Cho hàm số
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
Câu 43. Trong mặt phẳng
đường kính
là
cho hai điểm
D.
và
. Phương trình đường trịn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Hàm số
.
là
cho đường thẳng
B.
và đi qua
.
C.
Câu 41. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
có tâm
.
.
D.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 39. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
A.
D.
phương trình đường trịn
C.
A.
đến
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
.
A.
để khoảng cách từ điểm
xác định trên
khi chỉ khi
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 45. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
5/8 - Mã đề 871
.
A.
B.
C.
Câu 46. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
D.
B.
.
.
D.
Câu 48. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
A.
.
cho đường thẳng
B.
Điểm nào dưới đây
C.
D.
Câu 49. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 50. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
Tính khoảng
đường trịn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
.
C.
và đường thẳng
C.
Câu 47. Trong mặt phẳng
A.
D.
cho điểm
và song song với
B.
Mệnh đề nào dưới
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
Câu 51. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
Câu 52. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
.
C.
Câu 53. Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
Câu 54. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.
B.
.
là
.
D.
.
?
.
D.
.
.
C.
cho hai điểm
C.
6/8 - Mã đề 871
.
D.
.
Phương trình đường thẳng
D.
Câu 55. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
cho đường thẳng
B.
C.
Câu 56. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
cho điểm
và vng góc với
B.
.
và đường thẳng
là
.
Câu 58. Cho hàm số
D.
C.
.
D.
. Giá trị của hàm số tại điểm
B.
Phương
có toạ độ là
B.
A. .
D.
C.
Câu 57. Đỉnh của parabol
A.
Vectơ nào dưới đây là
.
bằng
C. .
Câu 59. Trong mặt phẳng
A.
B.
đường Elip
C.
Câu 60. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
.
D.
.
có tiêu cự bằng
D.
cho hai đường thẳng
và
Khẳng
A.
B.
,
cắt nhau và khơng vng góc.
C.
D.
Câu 61. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
là
C.
Câu 62. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 63. Phương trình
A. 4.
B. 3.
D.
để biểu thức
C.
là tam thức
.
D.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 2.
D. 1.
Câu 64. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 65. Tìm
A.
.
để parabol
B.
B.
?
có trục đối xứng là đường thẳng
.
C.
.
Câu 66. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
.
C.
7/8 - Mã đề 871
D.
?
D.
.
.
Câu 67. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.
tính
cho elip
có hai tiêu điểm
,
. Gọi
là
.
B.
Câu 68. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
C.
D.
là
C. .
D. .
Câu 69. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
Câu 70. Trong mặt phẳng
không nằm trên đường thẳng
A.
B.
C.
D.
cho đường thẳng
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 871
Điểm nào dưới đây
D.