Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 MÔN TOÁN - 65

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 08 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 940

Câu 1. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.

B.

C.

Câu 2. Cho hàm số
A. .

và đường thẳng

D.

. Giá trị của hàm số tại điểm
B.



.

A.

bằng

C. .

Câu 3. Bảng biến thiên của hàm số

Tính khoảng

D.



.

B.

.

C.
.
D.
Câu 4. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?

A.


.

B.

C.

.

D.

Câu 5. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.

B.

C.

Câu 6. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.

.

B.

để hàm số
C.

.

D.


.

Câu 7. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.

B.

xác định trên
D.
?

C.

Câu 8. Tổng các nghiệm của phương trình
1/8 - Mã đề 940

D.
bằng

.


A. .

B. .

C.

Câu 9. Trong mặt phẳng


.

D. .

xác định tâm và bán kính của đường trịn

A. Tâm

bán kính

.

B. Tâm

bán kính

.

C. Tâm

bán kính

.

D. Tâm

bán kính

.


Câu 10. Trong mặt phẳng
đường thẳng

A.

cho hai điểm

B.

Một vectơ chỉ phương của

C.

D.

Câu 11. Số nghiệm của phương trình

A.
B.
C. Vơ số.
Câu 12. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.

.

B.

.


Câu 13. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
Câu 14. Gọi

C.

D.

tìm giá trị tham số
bằng
C.

là giá trị lớn nhất,

. Tính giá trị biểu thức
A. .
B. .

D.

.

để khoảng cách từ điểm
D.

là giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn


.
C.

Câu 15. Cho hàm số bậc hai

.

D.

.

có đồ thị như hình bên dưới:

y

1

2

x

O
-1

Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
Câu 16. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi

A.

B.

Câu 17. Cho hàm số
A.

.

C.
.

.

D.

C.

Câu 18. Nghiệm của phương trình
A.

D.

. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
B.

B.

.


.

D.

.

D.

.


C.

2/8 - Mã đề 940

đến

.


Câu 19. Phương trình
A. 1.
B. 2.

có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 3.
D. 4.

Câu 20. Tìm


có trục đối xứng là đường thẳng

A.

để parabol

.

B.

.

Câu 21. Cho tam thức

C.

B.

C.

D.

Câu 22. Trong mặt phẳng


cho hai điểm

B.

.


và đi qua

.

D.

tính

cho elip

có hai tiêu điểm

,

. Gọi



.
B.

Câu 25. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.

có tâm

B.


Câu 24. Trong mặt phẳng
điểm thuộc
A.

D.

phương trình đường trịn

.

C.

.

Phương trình đường thẳng

C.

Câu 23. Trong mặt phẳng

A.

D.

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

A.


.

.

C.

D.

cho đường thẳng

B.

Vectơ nào dưới đây là

C.

D.

Câu 26. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?

với

A.

B.

C.

D.


Câu 27. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
Câu 28. Trong mặt phẳng
A.
B.

đường Elip
C.
3/8 - Mã đề 940

Mệnh đề nào dưới


D.

có tiêu cự bằng
D.

.


Câu 29. Cho
hệ số với mọi
A.
.




.
B.

.

C.

Câu 30. Đồ thị hàm số:

Trong các hệ số
A. .

. Tìm điều kiện của

.

D.

có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .

B.

Câu 32. Cho hàm số

cùng dấu với
.


như hình vẽ bên dưới:

Câu 31. Đỉnh của parabol
A.

.

để

D. .

có toạ độ là
.

C.
, với

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng


.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
Câu 33. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng

cho đường thẳng

Điểm nào dưới đây

A.
B.
C.
Câu 34. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.

B.

D.

C.

Câu 35. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.

B.
.

D.

để hàm số
C.

đồng biến trên
D.
.

.

Câu 36. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

Câu 37. Tìm tập xác định của hàm số


C.

.
.


4/8 - Mã đề 940

D.

.

.


A.
Câu 38. Với

B.
.
C.
.
D.
.
là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?

A.

B.

C.

Câu 39. Trong mặt phẳng

D.


với những giá trị nào của

tiếp xúc với đường tròn
A.

C.

B.
D.

Câu 40. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .


C. .

Câu 41. Trong mặt phẳng
qua điểm



D. .

viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi

.

A.


.

B.

.

Câu 42. Trong mặt phẳng
A.

C.

C.

B.
.

Câu 43. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

D.

.

.

D.
cho điểm
và vng góc với


B.

.
và đường thẳng


C.

Câu 44. Cho hàm số
phương trình là
.

.

đường trịn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?

.

A.

thì đường thẳng

Phương
D.

có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có

B.


C.

Câu 45. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

.

cho hai đường thẳng

D.

.



Khẳng

A.
B.
C.

,

cắt nhau và không vuông góc.

D.
Câu 46. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.

D.
Câu 47. Hàm số
A.

.

xác định trên
B.

.

?

khi chỉ khi
C.

5/8 - Mã đề 940

.

D.

.


Câu 48. Trong mặt phẳng
A.

phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?


.

C.

.

Câu 49. Trong mặt phẳng
khơng nằm trên đường thẳng
A.

.

D.

.

cho đường thẳng

B.

Điểm nào dưới đây

C.

Câu 50. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.

B.


D.

cho đường thẳng

B.

Vectơ nào dưới đây là

C.

D.

Câu 51. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.

.

B.

.

C.

Câu 52. Tìm tất cả các giá trị của tham số
bậc hai.
A.
.
B.
.
Câu 53. Một nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
Câu 54. Trong mặt phẳng

.

D.

.

để biểu thức
C.

là tam thức

.

D.

.

.

D.

.



C.

viết phương trình chính tắc của



và có

tiêu cự bằng
A.

.

B.

.

Câu 55. Trong mặt phẳng
tròn?
A.

B.
.

Câu 56. Cho hàm số
A.

.

.


D.

B.

C.
cho hai đường thẳng

A.
B.
,

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Câu 57. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?

C.

.

phương trình nào sau đây là phương trình của một đường

.

C.


C.

cắt nhau và khơng vng góc.
6/8 - Mã đề 940

D.


Khẳng


D.
Câu 58. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.



C.

.


B.
.

Câu 59. Trong mặt phẳng

?



D.

.


hypebol

có hai tiêu điểm là

A.

,

B.

,

C.

,

D.

,

Câu 60. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.


.

cho đường thẳng

B.

Vectơ nào dưới đây là một

C.

D.

Câu 61. Tập nghiệm của bất phương trình



A.
B.
C.
Câu 62. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:

D.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.

Câu 63. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.

.

B.

Câu 64. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.

.

B.

Câu 66. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
A.

C.

cho điểm
và song song với

B.

Câu 65. Trong mặt phẳng
A.

.


B.

D.

.

và đường thẳng


Phương
D.

đường trịn



.

?
.

C.

.

D.

có tâm là
C.


cho hai điểm
C.
7/8 - Mã đề 940

.

D.

.

Phương trình đường thẳng
D.


Câu 67. Số nghiệm của phương trình

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 68. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?

A.

B.

C.

Câu 69. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

B.

Câu 70. Trong mặt phẳng
đường kính

A.

.

C.

.

D.


C.
cho hai điểm
B.
D.
------ HẾT ------

8/8 - Mã đề 940

D.


. Phương trình đường trịn

.
.



×