SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
toan
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN toan – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 956
Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào xác định trên
A.
.
B.
.
Câu 2. Cho hàm số
, với
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
C.
?
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 3. Tìm
A.
để parabol
.
.
.
có trục đối xứng là đường thẳng
B.
.
C.
.
Câu 4. Cho tam thức bậc hai
đây đúng?
với
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Đỉnh của parabol
B.
Câu 7. Cho hàm số
A.
Mệnh đề nào dưới
.
C.
D.
.
D.
. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số?
.
B.
Câu 8. Trong mặt phẳng
là
A.
.
có toạ độ là
A.
.
B.
.
C.
Câu 6. Tam thức nào dưới đây luôn âm với mọi
A.
D.
.
.
.
C.
.
phương trình đường trịn
B.
1/8 - Mã đề 956
D.
có tâm
.
và đi qua
C.
.
D.
.
Câu 9. Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
A.
B.
Câu 10. Trong mặt phẳng
C.
Câu 11. Hàm số
A.
.
Câu 12. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
A.
,
B.
D.
xác định trên
B.
D.
với những giá trị nào của
tiếp xúc với đường trịn
A.
C.
và
.
?
thì đường thẳng
và
và
khi chỉ khi
C.
.
cho hai đường thẳng
D.
.
và
Khẳng
cắt nhau và khơng vng góc.
B.
C.
D.
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số để biểu thức
bậc hai.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Với là tham số bất kì, biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai?
A.
B.
Câu 15. Đồ thị hàm số:
Trong các hệ số
A. .
C.
D.
như hình vẽ bên dưới:
có bao nhiêu giá trị dương?
B. .
C. .
Câu 16. Bảng biến thiên của hàm số
là
2/8 - Mã đề 956
D. .
là tam thức
A.
.
C.
.
B.
.
D.
.
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
Câu 18. Trong mặt phẳng
bằng
D. .
xác định tâm và bán kính của đường trịn
A. Tâm
bán kính
.
B. Tâm
bán kính
.
C. Tâm
bán kính
.
D. Tâm
bán kính
.
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 20. Cho hàm số
A. .
là
C. .
D. .
. Giá trị của hàm số tại điểm
B. .
C.
bằng
.
D.
.
Câu 21. Hàm số nào có đồ thị là đường parabol có đỉnh là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
là
A.
B.
C.
Câu 24. Cho hàm số bậc hai có bảng biến thiên như sau:
D.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
.
là
C.
3/8 - Mã đề 956
.
D.
.
Câu 26. Trong mặt phẳng
cho elip
có hai tiêu điểm
điểm thuộc
tính
.
A.
B.
C.
Câu 27. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi
A.
B.
A.
D.
là
C. .
Câu 30. Một nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 31. Trong mặt phẳng
Điểm nào dưới đây
C.
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
D. .
là
C.
.
D.
.
B.
C.
.
D.
.
C.
có tiêu cự bằng
D.
Câu 32. Trong mặt phẳng
A.
B.
đường Elip
Câu 33. Trong mặt phẳng
đường trịn
.
B.
Câu 34. Trong mặt phẳng
khơng nằm trên đường thẳng
A.
.
.
có tâm là
C.
.
D.
cho đường thẳng
B.
C.
và
và
.
.
C.
D.
Câu 36. Số nghiệm của phương trình
A.
B. Vơ số.
?
B.
D.
.
Điểm nào dưới đây
Câu 35. Cặp điểm nào là các tiêu điểm của hypebol
A.
.
phương trình nào sau đây là phương trình của đường trịn?
A.
A.
là
D.
cho đường thẳng
B.
. Gọi
D.
C.
Câu 28. Trong mặt phẳng
nằm trên đường thẳng
,
và
và
.
.
là
C.
Câu 37. Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của parabol
4/8 - Mã đề 956
D.
?
A.
B.
C.
Câu 38. Cho tam thức
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Trong mặt phẳng
cho điểm
cách từ điểm đến đường thẳng
A.
B.
Câu 40. Cho hàm số
A.
D.
và đường thẳng
C.
Tính khoảng
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
Câu 41. Phương trình
A. 2.
B. 3.
Câu 42. Trong mặt phẳng
đường kính
là
D.
có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
C. 4.
D. 1.
cho hai điểm
và
. Phương trình đường trịn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Trong mặt phẳng
viết phương trình chính tắc của
có
và có
tiêu cự bằng
A.
.
B.
Câu 44. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
.
C.
cho điểm
và vng góc với
.
D.
.
và đường thẳng
là
Phương
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ?
A.
B.
C.
Câu 46. Tìm tất cả giá trị tham số
A.
.
B.
.
Câu 47. Trong mặt phẳng
định nào sau đây đúng?
A.
,
để hàm số
C.
cho hai đường thẳng
cắt nhau và không vng góc.
B.
5/8 - Mã đề 956
D.
.
đồng biến trên
D.
.
và
.
Khẳng
C.
D.
Câu 48. Gọi
là giá trị lớn nhất,
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
. Tính giá trị biểu thức
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 49. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như hình sau?
A.
B.
Câu 50. Cho
hệ số với mọi
A.
.
C.
và
.
B.
Câu 51. Trong mặt phẳng
trịn?
A.
. Tìm điều kiện của
.
C.
D.
B.
.
Câu 52. Trong mặt phẳng
một vectơ pháp tuyến của
A.
.
để
cùng dấu với
.
phương trình nào sau đây là phương trình của một đường
.
C.
D.
.
D.
.
cho đường thẳng
B.
C.
Câu 53. Cho hàm số bậc hai
Vectơ nào dưới đây là
D.
có đồ thị như hình bên dưới:
y
1
2
x
O
-1
Khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A.
B.
Câu 54. Trong mặt phẳng
trình đường thẳng qua
A.
B.
Câu 55. Trong mặt phẳng
C.
cho điểm
và song song với
D.
và đường thẳng
là
C.
Phương
D.
viết phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng và đi
6/8 - Mã đề 956
qua điểm
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 56. Tìm tất các giá trị thực của tham số
A.
.
B.
.
.
để hàm số
C.
B.
Câu 58. Trong mặt phẳng
đường thẳng
A.
B.
.
D.
C.
D.
tìm giá trị tham số
bằng
C.
B.
.
để khoảng cách từ điểm
.
C.
Câu 61. Nghiệm của phương trình
.
B.
.
.
A.
.
là
D. .
.
D.
B.
C.
.
D.
cho đường thẳng
B.
.
Câu 65. Trong mặt phẳng
đường thẳng
là
cho hai điểm
B.
Câu 66. Trong mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
C.
C.
là
cho hai điểm
7/8 - Mã đề 956
.
Vectơ nào dưới đây là một
A.
B.
C.
Câu 64. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
.
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là đường thẳng có
Câu 63. Trong mặt phẳng
vectơ chỉ phương của
A.
D.
là
C.
Câu 62. Cho hàm số
phương trình là
đến
D.
Câu 60. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình và
A. .
B. .
C. .
A.
.
là
Câu 59. Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
xác định trên
.
Câu 57. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
.
D.
D.
.
Một vectơ chỉ phương của
D.
Phương trình đường thẳng
A.
B.
Câu 67. Trong mặt phẳng
là
A.
C.
cho hai điểm
B.
Câu 68. Trong mặt phẳng
một vectơ chỉ phương của
A.
A.
A.
,
C.
,
Vectơ nào dưới đây là
C.
D.
đường tròn nào sau đây tiếp xúc với trục Ox?
B.
.
Câu 70. Trong mặt phẳng
D.
cho đường thẳng
.
C.
Phương trình đường thẳng
C.
B.
Câu 69. Trong mặt phẳng
D.
.
D.
hypebol
.
có hai tiêu điểm là
B.
D.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 956
,
,