Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Bài tập ôn thi toán lớp 12 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN TẬP
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 800

Câu 1. Hàm số

có giá trị lớn nhất trên đoạn

A. .

B.

.

Câu 2. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

C.



.

C. .

A. Phần thực là

, phần ảo là

B. Phần thực là

, phần ảo là

D. Phần thực là

D.

Câu 4. Cho

:

.
.
với

Câu 5. Trong không gian

.

.


, phần ảo là

B.

là các số nguyên. Giá trị

bằng:

C. .

D. .

.
, mặt cầu có tâm

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 6. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

B.

bằng

.

Câu 7. Bán kính mặt cầu tâm
A.

C.

.


.

B.

D.

.

tiếp xúc với đường thẳng

.

C.

.

D.

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

đến

.

, phần ảo là

A. .


.

. Khoảng cách từ điểm

, tìm phần thực phần ảo của số phức

C. Phần thực là

D.

, cho mặt phẳng

B. .

Câu 3. Cho



.

.


C.
1/7 - Mã đề 800

.

D.


.


Câu 9. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

B.

Câu 10. Cho hai hàm số

.

C.



liên tục trên

.

D.




.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 11. Cho hàm số

C. .

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số
A.

D. .


.

C.

.

D.

C.

.

D.



B.

.

Câu 13. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.


B.

Câu 14.
A.

.

C.

.

,

. Gọi
bằng



.

D.

lần

.

bằng
.

B.


Câu 15. Cho hai hàm số
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức

.


C.

D.
. Gọi

và hai đường thẳng

.

B.

C.

.

D.


.

liên tục trên đoạn


A.

Câu 16. Cho

.

. Tích phân
2/7 - Mã đề 800

là diện tích hình phẳng
, diện tích của

.
.

.


bằng
A. .
B. .
Câu 17. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.

B.


.


C.

.

A.

.

D.

. Giá trị của
D. .

.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

.

B.


C.

.

Câu 22. Cho
A. .

.

C.
với

B.

D.

B.

.

B.
.

B.

.

bằng:

có đồ thị như hình bên.



bi xanh và

.

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

.

C.
.

C.
.
3/7 - Mã đề 800

D.

.

D.

.


D.

.

học sinh?

.

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

vng góc với đáy và

D. .

Câu 25. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

bằng

.


D.

C. .

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 24. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
.

.

là các số nguyên. Giá trị

.

Câu 23. Cho hàm số bậc bốn

A.

bằng

.

. Giá trị của

Câu 21. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên

có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

Câu 20. Gọi

.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 19. Cho hàm số
A.

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

Câu 18. Gọi
A. .

C. .
D. .

nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng


D.

.


Câu 28. Cho biểu thức
A.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

Câu 29. Hàm số
A.

.

.

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.


Câu 30. Tính thể tích

C.

.

C.

.



.

D. .

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 31. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 32. Bán kính mặt cầu tâm
A.


.

B.

Câu 33. Cho các số thực
A.

.

D.

.

D.

.

tiếp xúc với đường thẳng

.

C. .

thỏa mãn
B.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.


C.

.

D.

.

Câu 34. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

B.

.

Câu 35. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
Câu 36. Tính thể tích

C.
có đồ thị là

B.


.

.

của khối lập phương

.
D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C. .

. Cạnh bên

.
tại điểm với hồnh độ

D. .
biết diện tích mặt chéo

bằng

.
A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 37. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.
.
B.
.
Câu 38. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ

C.
.
D.
lá. Xác suất để được lá rô là

4/7 - Mã đề 800

.


A.

.

B.

.

Câu 39. Hàm số


C.

.

D.

.

có bao nhiêu điểm cực trị

A. .

B.

.

C. .

Câu 40. Cho hàm số

có đồ thị là

D. .

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.


B.

Câu 41. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

C.

có bảng xét dấu của

A.

.

C.

, cho

B.



.

.


B.

Câu 44. Gọi
phức

C.

.

.

. Tính độ dài đoạn
B.
.

B.

C.

.

.

C.

.

.


C.

.

B.

.

D.

.

.

.
là:
.

D.
. Gọi

.

C.

B.

C.

.


.

trên khoảng

B. .

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

là các điểm biểu diễn số

và chiều cao bằng

C.

Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

.

. Thể tích khối trụ đã

D.


Câu 47. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

D.
. Gọi



.

Câu 46. Cho biểu thức
.

.

D.

và chiều cao bằng

Câu 45. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng

A.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình


A. .
A.

.

.

. Phương trình đường thẳng

Câu 43. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

D.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 42. Trong không gian

.

.

.


là giá trị cực đại của hàm
D.

.

bằng
D.

.


C.
5/7 - Mã đề 800

.

D.

.


Câu 50. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 51. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 52. Trong không gian
A.

.

, cho


B.



.

C.

Câu 53. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

. Cơsin của góc giữa
.

D.

.

.

B.

C.

.


.

C.

.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.

, đường thẳng đi qua điểm

B.

.

Câu 56. Cho số phức
A.

.

A.

C.

.


thoả mãn
B.

.

. Tính
C.

Câu 57. Cho số phức

và có vectơ chỉ

B.

.

. Tính
C.

A.

. B.

Câu 59. Gọi

.

B.


.

D.

Câu 60. Với giá trị nào của
A. .
Câu 61. Tìm các số thực
.



.

Câu 63. Cho tam giác

B.

.

thỏa mãn

D.

D.
với

.

C.


bằng

.

.

là đơn vị ảo.
.

D.

.



.
vuông tại

.

đạt giá trị lớn nhất?

Câu 62. Tập nghiệm của bất phương trình
.

D.
. Giá trị của

C. .


B.

.

bằng

C.

thì hàm số

B. .

A.



C.

.

.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

.


D.

thoả mãn

.

D.
.

.

Câu 58. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

A.

.

có phương trình:

A.

A.

.

D.
. Gọi

Câu 55. Trong khơng gian tọa độ
phương


bằng

bằng

Câu 54. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.



C.

6/7 - Mã đề 800

.

D.

, khi quay tam giác

.
quanh cạnh góc


vng
bằng

thì đường gấp khúc


A.
.
B.
.
Câu 64. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

D.

.

D.

.

Câu 65. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng


A.

.

B.

.

Câu 66. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

có đồ thị là
B.

Câu 67. Cho

C. .

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị

.

C. .

tại điểm với hoành độ

thỏa mãn

C.
bằng
C. .

.

. Tìm

.

B.

Câu 70. Tìm tập xác định
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

D. .


Câu 69. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

D. .

là một nguyên hàm của hàm số

A.
. B.
.
Câu 68. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

, khi đó

.

. Cạnh bên
.
D.

.


của hàm số
.

C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 800

D.

.



×