Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Luyện bttn toán lớp 12 (83)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN TẬP
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 780

Câu 1. Cho biểu thức
A.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng

.

B.

Câu 2. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

C.



có bảng xét dấu của

D.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 3. Trong khơng gian

.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 4. Cho



A.

là các số dương bất kỳ. Chọn khẳng định sai?
.

B.

C.


.

Câu 5. Tìm các số thực
A.

.

D.



thỏa mãn

B.

.

Câu 6. Cho



B.

Câu 9. Cho
A.

là đơn vị ảo.

C.


.

. Tính
C.
bằng
C. .

.

B.

D.

.
.



.

C.

.

.

D.
.

D.


là một nguyên hàm của hàm số
.

D.

.

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.
với

A.
.
B.
.
Câu 7. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
A.

.


C.

1/6 - Mã đề 780


.

.

. Tính
D.

.
.


Câu 10. Gọi

là hai nghiệm phức của phương trình

A. .

B.

Câu 11. Gọi
A. .



.

C.

. Giá trị của


.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

bằng

.

. Giá trị của
D. .

bằng

Câu 12. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.

.
D.
.
Câu 13. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.

Câu 14. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

A.

D.

lần


.

bằng

C. .

Câu 15. Với mọi số thực dương

. Gọi
bằng



.

trên khoảng

.

,

D. Không tồn tại.

bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

B.


.

C.
.
D.
.
Câu 16. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

B.

.

C.

.
học sinh?

.

D.

D.

Câu 18. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.

.

B.

Câu 19. Cho các số thực
A.

.

.

C.

thỏa mãn
B.

.

.

B.


. Cạnh bên
.
.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

.

.

D.

C.

.

Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

D.

.


C.

Câu 21. Trong khơng gian với hệ tọa độ

2/6 - Mã đề 780

.

D.
cho tam giác

.


đỉnh


. Tính tọa độ trọng tâm
A.

.

B.

.

của tam giác
C.

.

.

D.


Câu 22. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

B.

. Gọi

.

Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

.

là giá trị cực đại của hàm

C.

.

D.


C.

.

D.

.

bằng
.

.

Câu 24. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn b ởi đ ồ th ị hàm s ố
trục hoành quanh trục hoành là
A.

.

B.

.

C.

Câu 25. Cho hai số phức
A.

.


B.

.

C.

với
B.

.

.

D.

B.

.


C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

.

C.


B.

.

Câu 31. Cho số phức
.

.

D.

.


C.

. Tính tỉ số

B.

.

. Tính
C.

B.

.


C.
.
3/6 - Mã đề 780

D.

.

.

.

có giá trị lớn nhất trên đoạn

.

bằng
.

thoả mãn

Câu 32. Hàm số
A.

.

D. .

Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường


A.

đến

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

A.

.

bằng:

C. .

A.
.
B.
.
Câu 29. Cho hình trụ có đường cao bằng

A.

D.

là các số nguyên. Giá trị

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình


, trong đó

.

. Khoảng cách từ điểm

C.

Câu 27. Cho

.



, cho mặt phẳng

B. .

A. .

D.

. Khi đó giá trị

Câu 26. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .

.




D.

.


D.

.


Câu 33. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
A.

.

B.

.

Câu 34. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

C.

có đồ thị là

B.

B.

Câu 37. Cho
A.
.

C.

C.

B.

.

A.

D.

.
thỏa mãn

C.

.

C.
có đáy


B.

Câu 40. Cho hai hàm số

. Tính

.

đến mặt phẳng

.

.

D. .

thoả mãn

Câu 39. Cho hình chóp
Khoảng cách từ

.

tiếp xúc với đường thẳng
.

B.

tại điểm với hoành độ




Câu 38. Cho số phức
A.

.

D. .

là một nguyên hàm của hàm số
.

. Thể tích khối trụ đã

D.

C. .

Câu 36. Bán kính mặt cầu tâm
.

.

. Tiếp tuyến của đồ thị

.

Câu 35. Nghiệm của phương trình
A. .
B.

.

A.

và chiều cao bằng

D.

.
.

.
D.

.

là hình chữ nhật tâm
bằng

.


.

. Tìm

. Tính thể tích
C.

liên tục trên


.



.
của khối chóp
D.

.
.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 41. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng


A. .

B.

.

C.

.

4/6 - Mã đề 780

D.

.

, khi đó


Câu 42. Cho
bằng
A. .
Câu 43. Gọi
phức
A.



. Tích phân


B.

.

C. .

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.

B. .

.

C.

.

.

đến mặt phẳng
B.

.

Câu 46. Cho hàm số bậc bốn

D.


.

, cho

D.

.

và điểm

. Khi đó

bằng
C.

.

D.

.


C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

D. .
D.


.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hai tiệm cận đứng?
A.
.
B.
.
Câu 50. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 47. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.

.
Câu 48. Cho hàm số

.

C.

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ

A.

là các điểm biểu diễn số

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

khoảng cách từ điểm

. Gọi

.

Câu 44. Cho biểu thức
A.

D. .

D.

.


C.
.
D.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
5/6 - Mã đề 780

.
. Tính tỉ số


A.

.

B.

.

C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 780

D.

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×