Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi thpt 3 (12)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 440

Câu 1. Hàm số

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

Câu 2. Gọi
phức

C.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A.



D.

.

B.

. Gọi

.
.

C. .

D.

Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.
thỏa mãn

A.
.
B.
Câu 5. Trong một hộp có bi đỏ,
màu là
.

B.


Câu 6. Hàm số
A.

.

.
bi xanh và

.

B.



Câu 11. Cho hàm số

D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ

D.

C.

.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?

B. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )

B.



.

C.

B.

.

B.
có bảng xét dấu của

.

trên khoảng
C. Khơng tồn tại.

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên

C.

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
.

D.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

Câu 7. Hàm số y =
A. R
C. ( 3; + )

A.

.

là:

B.


Câu 4. Cho các số thực dương

A.

là các điểm biểu diễn số

D.
bằng
D.

là:
C.
như sau.

1/6 - Mã đề 440

.

.

D.

.


Hàm số
A.
.

đạt cực đại tại điểm

B.
.

Câu 12. Cho hai hàm số

C.



liên tục trên

.



D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 13. Hàm số y =

A.

C. .

nghịch biến trên



C.

B.



D.

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

D.

Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.


là:

B.

C.

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 17. Cho cấp số nhân
A.

.

C.

với
B.

và cơng bội
.


.

D.


đi qua điểm

.

bằng
D. .
đồng thời vng góc với giá của
D.
D.

.
.

bằng
.

C.

Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số
B.

.

. Tính

.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

C.
.

Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý,

A.

D.

phần thực của số phức
C. .

A.
.
B.
Câu 20. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

B.

.

C.

Câu 19. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ

có phương trình là

.

D.


.

Câu 18. Cho hai số phức
A. .
B. .

A.

D. .

.

D.

.

D.

.

là:
C.


2/6 - Mã đề 440


Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
hoặc

D.

để hàm số

.
.

đồng biến trên khoảng

B.
D.


.
hoặc

.

Câu 25. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 26. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
A.
.
B. .
C. .
Câu 27. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.


.

B.

.

C.

.

. Giá trị

bằng
D.

.

học sinh?
D.

C.

.

D.

.

C.


.

D.



Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



là:

B.

Câu 29. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.

thỏa mãn

D.

.

Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.


.

.

là:

.

B.

C.

D.

Câu 31. Tìm các số thực
A.

.



thỏa mãn

B.


với

.


C.

là đơn vị ảo.
.

D.

.

Câu 32. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.


B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.
3/6 - Mã đề 440


Câu 33. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
Câu 34. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

B.

.

. Khoảng cách từ điểm

C. .


D. .

B.



D.

B.

. Tích phân
.

C. .

D.

Câu 39. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.


C.

.


B.

.

C.

.

D.

A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

4/6 - Mã đề 440

. Gọi
bằng


D.

là:

.


,

Câu 41. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số

.

bằng
.

Câu 40. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

đến

đồng biến trên



Câu 38. Cho
bằng
A. .

D. .


, cho mặt phẳng



C.

.

D. .

C. .

Câu 37. Hàm số y =
A.

D.



Câu 36. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.

.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .

B. .

A.

C.
bằng
C. .

.

lần


A.

.

B.

C.

Câu 43. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.


D.

Câu 44. Cho hàm số

.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 45. Cho các số thực
A.

D.

.

C.

thỏa mãn
B.

Câu 46. Trong không gian

.


D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

, mặt cầu có tâm

.

D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 47. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

và có đồ thị

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.
Câu 49. Gọi
A. .

.

B.


như hình

x

D.
là:

C.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

D.
. Giá trị của
D. .

bằng

Câu 50. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi

lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 51. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

5/6 - Mã đề 440


A.

.

B.

.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 440


.

D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×