Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 089

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 990 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 089

Câu 1. Cho hình

. Tìm .

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

B.

.


C.

.

Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.

.

B.

Câu 4. Cấp số nhân
A.

.

.

C.

với

và cơng bội

B.

Câu 5. Cho hai hàm số

C.



A.
C.
Câu 6. Cho

là:

.

D.

.

D.

.

.

.

B.

.

D.

.

là một nguyên hàm của hàm số


A. .
Câu 8. Cho số phức

B.

. Gọi

là diện tích hình phẳng

và hai đường thẳng

.

A.
.
B.
Câu 7. Hình tứ diện có số cạnh là

bằng

liên tục trên đoạn

giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức

.

và chiều cao bằng


thì

.

D.

.

thỏa mãn
C.

.

, diện tích của

. Tìm

.

D.

C. .
thoả mãn
1/7 - Mã đề 089

D. .
. Tính

.


.
.


A.

.

B.

Câu 9. Trong không gian
mặt cầu

.

C.

.

D.

, cho mặt cầu

.

10. Tâm

và bán kính

của


là:

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 10. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là

D.

.

và chiều cao bằng

. Thể tích khối trụ đã

A.
.
B.
.

C.
.
D.
.
Câu 11. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

Câu 12. Gọi

B.

.

C.

.

B.

.

Câu 14. Hàm số
A.

.

B.


C.


giới hạn bởi các đồ thị hàm số
được tính theo cơng thức
A.
C.

.

Câu 16. Cho biểu thức
.

A.

.

D.

.



.

D. .

liên tục trên đoạn


. Gọi

là diện tích hình phẳng

B.

.

D.

.

, diện tích của

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.

Câu 17. Tìm tọa độ

.

và hai đường thẳng

.

bằng

C.
.
D. .

lá. Xác suất để được lá rơ là
C.

.

.

. Giá trị của

có giá trị lớn nhất trên đoạn

Câu 15. Cho hai hàm số

A.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

A. .
B.
.
Câu 13. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
A.

.

.

C.


.

D.

.

là điểm biểu diễn số phức
B.

.

C.
2/7 - Mã đề 089

.

D.

.


Câu 18. Hàm số
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A.

.


B.

.

C.

.

D.

, khi đó

.

Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 20. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 21. Trong không gian tọa độ
phương

.

D.

, đường thẳng đi qua điểm

A.


.

B.

.

C.

A.

.

B.

A. .

B.

C.

.

.

.
.

B.

.


Câu 27. Trong không gian
.

B.

, cho
.

.

Câu 29. Cho

.

D. .


C.

.

.


C.

D.

và chiều cao bằng


C.

Câu 28. Cho hàm số
A.

D.

C. .

B.

.

. Mặt cầu

Câu 26. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
cho là
.

D.

, cho mặt cầu

Câu 25. Số phức liên hợp của số phức
A.

D.
.
làm tiệm cận đứng?




.

Câu 24. Trong không gian tọa độ
có bán kính là:

.

.

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

và có vectơ chỉ

có phương trình:

A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Trong các các hàm số sau, đồ thị của hàm số nào nhận

A.

.


.
. Thể tích khối trụ đã

D.

.

. Cơsin của góc giữa
.

D.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

.
với

C.

.

là các số nguyên. Giá trị
3/7 - Mã đề 089

D.
bằng:


.



bằng


A. .

B.

.

C. .

Câu 30. Trong khơng gian
A.

.

Câu 31. Thể tích
A.

, cho
.

. Phương trình đường thẳng
C.


.

của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B.

.

Câu 32. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .
Câu 33. Cho số phức
.

C.

có đồ thị là
B.

Câu 34.



B.

.

A.

D. .


.

thỏa mãn
B.

D.

.

và chiều cao bằng



.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C.

.

.
tại điểm với hồnh độ

D. .

. Tính mơđun của số phức
.


C.

.

D.

.

bằng

A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 35. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A. .
B.
.

Câu 36. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.



.
vng góc với đáy và

C.
.
D. .
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

.

B.

.

C.

Câu 37. Cho hàm số

có đồ thị là


.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.

B.

Câu 38. Với
A.

.

.

C.

là số thực dương tùy ý,
B.

Câu 39. Tìm tập xác định
A.


.

.

D.

.

bằng

.

C.

.

D.

.

của hàm số

B.

.

C.

Câu 40. Cho hàm số
có đạo hàm

số đã cho. Chọn khẳng định đúng.

.

D.
. Gọi

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
4/7 - Mã đề 089

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.


A.

.

C.


B.
.

.

D.

.

Câu 42. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức

A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 43. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.


B.

.

C.

.



.

D.

.

Câu 44. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.


B.

.

C.

Câu 46. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .

B. .

Câu 47. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

B.

C. .

A.

.

D. .

tiếp xúc với đường thẳng


.

C.

.

.

D.

.

bằng
C. .

Câu 49. Trong không gian tọa độ
phương

D.

bằng

Câu 48. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .

.

D. .


, đường thẳng đi qua điểm

và có vectơ chỉ

có phương trình:
.

B.

.

C.
5/7 - Mã đề 089

.

D.

.


Câu 50. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.


C.

Câu 51. Đạo hàm của hàm số
A.

.

.

B.

Câu 53. Với
A.

.

C.

D.

.

thì hàm số
.

D.

C. .

B.


.

D. .

C.

.

D.

.

B.

C.

.

D.

.
.

Câu 55. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
B.


Câu 56. Cho

.

C.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức

A. Phần thực là

, phần ảo là

B. Phần thực là

, phần ảo là

C. Phần thực là

.



A.

.

.


bằng

Câu 54. Họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

đạt giá trị lớn nhất?

là số thực dương tùy ý,
.

.



B.

Câu 52. Với giá trị nào của
A.



. Cạnh bên
.
D.

.


:

.
.

, phần ảo là

.

D. Phần thực là , phần ảo là
.
Câu 57. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

Câu 58. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

Câu 59. Tính thể tích


B.

.

.

D.

.


C.

của khối lập phương
6/7 - Mã đề 089

.

D.

.

biết diện tích mặt chéo

bằng


.
A.


.

B.

.

Câu 60. Hàm số
A. .

C.

.

D.

có bao nhiêu điểm cực trị
B.

.

C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 089

D. .

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×