Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De 110

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.93 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ON THPTQG
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 110

Câu 1. Trong không gian
A. 6.

cho

Giá trị của

B. 11.

C.

D.

Câu 2. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.



.

B.

Câu 3.

.

C.

bằng

.

. Cạnh bên
.
D.

.

bằng

A.

B.

C.

Câu 4. Cho hàm số

A.

.

D.

nghịch biến trên khoảng
B.

.

C.

Câu 5. Cho hàm số

có đồ thị là

.

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số

.
A.

.


B.

.

C.

Câu 6. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

.

D.

tiếp xúc với đường thẳng
.

C.

.

D. .

Câu 7. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.


.

Câu 8. Cho
A.

B.


.

. Gọi
C.

.

B.

.

là giá trị cực đại của hàm
D.

.

Khẳng định nào sau đây sai?
C.

D.


Câu 9. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

Câu 10. Trog mặt phẳng

.
số phức


C.

.

D.

.

được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm ở
1/7 - Mã đề 110


hình vẽ duới đây?

A. Điểm

B. Điểm


Câu 11. Cho
A.

C. Điểm

với

.

B.

A.

là các số hữu tỷ. Giá trị của

.

C.

Câu 12. Khối nón có chiều cao

D. Điểm


.

D.

và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng


B.

C.

D.

Câu 13. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.

Câu 14. Với giá trị nào của

.

C.

.

thì hàm số

B.

C.


D.

B.

và chiều cao

D. .

Thể tích khối chóp đã cho

C.

Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

.

D.


B.

.

C.
.
D.
Câu 18. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hồnh?
A.
C.

Câu 19. Gọi
A. .

.

.

B.

.

.

D.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.

.

.

đạt giá trị lớn nhất?

A.

Câu 16. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng:


vng góc với đáy và

D.

A. .
B. .
C.
.
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.

.

C.

.

2/7 - Mã đề 110

. Giá trị của
D.

.

bằng


Câu 20. Cho hình trụ có đường cao bằng

, trong đó

nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng

. Tính tỉ số

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.
B.
C.
D.
Câu 22. Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
A. 48.
B. 12.
C. 16.
Câu 23. Trong khơng gian
mặt cầu là
A.

A.

.


B.

.

D.

. Tính mơđun của số phức
.

C.

.

D.

.

của hàm số

B.

Câu 26. Cho hàm sốbậc bốn

Số nghiệm của phương trình
A.

. Tọa độ tâm
C.


thỏa mãn

Câu 25. Tìm tập xác định
A.

cho mặt cầu

B.

Câu 24. Cho số phức

Thể tích của khối hộp đã cho bằng
D. 8.

B. 4.

.

C.

.

D.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.


C. 2.
3/7 - Mã đề 110


D. 3.

.

của


Câu 27. Cho biểu thức
A.

.

B.

Câu 28. Cho
A. Phần thực là

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
.

C.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức
, phần ảo là

B. Phần thực là

.


:

.

, phần ảo là

.

C. Phần thực là

, phần ảo là

.

D. Phần thực là

, phần ảo là

.

Câu 29. Cho hàm số

D.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A.


B.

Câu 30. Cho hàm số
A.

C.

liên tục trên

.

, cho

B.

B.

Câu 33. Hàm số

Biết

.

liên tục trên

. Phương trình đường thẳng
C.

có đồ thị là


.

B.

.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị
C.

.

C.

.

4/7 - Mã đề 110


.

tại điểm với hồnh độ
D. .

và có bảng biến thiên như hình bên.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
.


.

D.


.

Câu 32. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
A. .

Tính

C.

Câu 31. Trong khơng gian

A.

và thỏa mãn

B.

A.

D.

bằng
D.


.


Câu 34. Cho hình
A.

. Tìm .

.

B.

.

C. .

D. .

Câu 35. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.

.


B.

.

C.

Câu 36. Rút gọn biểu thức
A.



A. 12.

B.

C.

.

B.

Câu 39. Cho hai số phức
A.

Khoảng cách từ
A.

.
C. 1.


, cho
.

C.



đáy

B.

B.

Câu 45. Hàm số

bằng

là hình chữ nhật. Biết

B.

B.

D.

C.

D.

C.


D.

với

cho đường thẳng
C.

Câu 44. Cho hình trụ có bán kính đáy
đã cho bằng
A.

.

l là

B.

Câu 43. Trong khơng gian
chỉ phương của đường thẳng
A.

D.

bằng

D. 5.

C.


Câu 42. Tìm đạo hàm của hàm số
A.

.



bằng

Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

. Cơsin của góc giữa

Phần thực của số
C.

đến

D.



B. 10100.

Câu 40. Cho hình chóp

.

D.


. Tính

Câu 38. Trong khơng gian
A.

D.

với

B.

Câu 37. Cho

.

và chiều cao
C.

có bao nhiêu điểm cực trị
5/7 - Mã đề 110

Vectơ sau đây là một vectơ
D.
Diện tích xung quanh của hình trụ
D. 20.


A. .


B.

Câu 46. Cho hàm số
cho là
A. 2.
Câu 47. Cho

.

C. .

D. .

có đạo hàm

Số điểm cực trị của hàm số đã

B. 3.

C. 4.

D. 1.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

B.


.

thỏa mãn
C.

.

. Tìm

.

D.

.

Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

.

Câu 49. Trong khơng gian
đi qua

C.


cho các điểm

và vng góc với mặt phẳng

A.
A.

D.

.



Đường thẳng

có phương trình là

B.

Câu 50. Phương trình

.

C.

D.

C.

D.


có nghiệm là
B.

Câu 51. Trong không gian với hệ tọa độ

cho mặt phẳng

. Điểm nào dưới

đây thuộc
A.

B.

Câu 52. Tính thể tích

C.

D.

của khối lập phương

biết diện tích mặt chéo

.
A.

.


B.

Câu 53. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số nghịch biến trong khoảng nào?
A.

B.

C.

Câu 54. Cho số phức
A.

.

Câu 55. Cho


D.

thoả mãn
B.

.
với

. Tính
C.

.

là các số nguyên. Giá trị
6/7 - Mã đề 110

.
D.
bằng:

.

bằng


A. .

B.

.


C. .

D. .

Câu 56. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

Câu 57. Cho hai số phức
A.

C.


B.

Số phức

.

D.

B.


D.


C.

Câu 59. Hàm số

có giá trị lớn nhất trên đoạn

D.


A. .
B.
.
C. .
Câu 60. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.

.

B.

.

.

bằng

C.


Câu 58. Nghiệm của phương trình
A.



C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 110

D.
.
thì thể tích bằng:
D.

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×