SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
11-12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 602
Câu 1.
bằng
A.
B.
Câu 2. Cho hàm số
có
A. .
B.
Câu 3. Cho
bằng
A. .
C.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
.
B.
.
C.
liên tục trên
C. .
D. .
C.
D.
bằng
B.
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số
B.
B.
Câu 9. Trong không gian
cầu
với trục hoành là
.
C. .
Câu 7. Giá trị của
A.
B.
Câu 8. Cho mặt cầu có bán kính
.
D. .
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
.
Câu 5. Giá trị của
A.
.
là
B.
A. .
D. .
. Tích phân
biệt của phương trình
A.
C. .
và
Câu 4. Cho hàm số
A. .
D.
D. .
bằng
C. 0
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
C.
.
, cho mặt cầu
.
1/6 - Mã đề 602
D.
.
0. Tính diện tích của mặt
A.
.
B.
.
Câu 10. Cho hình chóp
C.
có
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
.
B.
thẳng
D.
vng góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
Câu 11. Trong không gian
.
C.
, mặt phẳng
.
và đáy
và mặt phẳng
.
D.
đi qua điểm
.
.
có phương trình là:
A. lần.
B.
Câu 13. Cho hàm số
A.
.
Câu 14. Cho dãy
A.
lần.
D.
.
lần thì cạnh của khối lập
C. lần.
D. lần.
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
B.
.
C.
thỏa mãn
Giá trị
B.
đồng biến trên khoảng
.
D.
C.
A. Nếu
, thì
.
B. Nếu
C. Nếu
, thì
.
D. Nếu
Câu 17. Kết quả đúng của
A.
D.
.
B.
Câu 20. Cho tam giác đều
.
, thì
.
D.
trên đoạn
bằng
C. .
Câu 19. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
.
, thì
C.
Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số
B.
D. 0
là
B.
.
.
bằng
Câu 15. Giá trị của
bằng:
A. 5
B. 2
C. 4
Câu 16. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
là tam
và vng góc với đường
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A.
.
.
D.
và đường kính đáy bằng
C.
có diện tích bằng và
2/6 - Mã đề 602
.
.
. Diện tích xung quanh
D.
.
là đường cao. Quay tam giác
quanh đường thẳng
A.
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
.
B.
.
Câu 21. Cho hai dãy số
A.
C.
và
thỏa mãn
B.
.
Câu 24.
bằng
A.
C.
.
.
C.
A.
.
Câu 28.
.
D.
C.
.
D.
.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
bằng
bằng
A.
Câu 29. Cho hai dãy
A.
và
thỏa mãn
và
B.
Câu 30. Biết
C.
Giá trị của
.
Câu 31. Giá trị của
B.
.
. Tính
.
C.
bằng
D.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
D.
bằng:
Câu 27. Giá trị của
A.
.
bằng
B. .
Câu 26. Giá trị của
A.
.
C.
thì
D.
là:
B.
Câu 25. Nếu
bằng
là:
.
B.
.
D.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Giá trị của
C.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
và
B.
A.
.
. Tính
.
bằng:
3/6 - Mã đề 602
D.
.
A. 1
B. 0
C. 3
Câu 32. Xét tích phân
A.
, nếu đặt
.
B.
A.
.
thì
.
Câu 33. Cho các số phức
bằng
C.
và
B.
D. 2
.
D.
. Phần ảo của số phức
.
bằng.
C. .
D.
Câu 34. Giá trị của
A.
B.
C.
D. 0
Câu 35. Giá trị của
A.
bằng:
B. 0
C.
D.
C. 0
D.
và
A.
bằng:
B.
là các số thực dương thì
.
Câu 38. Biết
A.
B.
.
và
.
bằng
C.
.
D.
A. .
B.
.
B.
C.
.
Câu 40. Cho số phức
.
.
.
D.
B.
.
.
và đường thẳng
D. .
bằng.
D. .
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
là
Câu 42. Cho số phức
A.
.
C. .
liên tục trên
của phương trình
A. .
C.
. Môđun của
B.
Câu 41. Cho hàm số
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
Câu 39. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
bằng:
Câu 36. Giá trị của
A.
Câu 37. Nếu
.
.
C. .
(với
B.
.
D. .
) thỏa mãn
C.
4/6 - Mã đề 602
. Tính
.
.
D.
.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 44. Bán kính
A.
B.
.
.
là:
D.
C.
thì
A. .
.
A. .
.
và
Câu 49. Gọi
C.
liên tục trên
B.
Câu 48. Giá trị của
A. 0
D.
bằng:
B.
Câu 47. Cho hàm số
.
.
D.
và
.
,
C.
. Tính
.
D. .
bằng:
B.
C.
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
.
B.
.
C.
Câu 50. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
D.
và chiều cao bằng
C.
B.
Câu 46. Nếu
A.
.
.
bằng
A.
hình
C.
của khối trụ có thể tích bằng
.
Câu 45.
.
là
.
Câu 51. Cho hai dãy
A.
B.
trên đoạn
.
và
đạt cực tiểu tại
C.
có hai điểm cực trị.
D.
.
là
.
và
D.
.
Giá trị của
C.
thỏa mãn
A.
Câu 53. Giá trị của
C.
thỏa mãn
B.
Câu 52. Cho hàm số
.
D.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
.
B.
đạt cực tiểu tại
D.
khơng có cực trị.
bằng
5/6 - Mã đề 602
.
bằng
A.
B.
Câu 54. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
.
C.
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
B.
.
Câu 55. Với giá trị nào của
A.
D.
C.
D.
C.
D.
thì
B.
Câu 56. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 57. Giá trị của
A. .
.
C.
D.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
có giá trị cực tiểu bằng
B.
Câu 59. Giá trị của
A. 2
B.
Câu 60. Giá trị
bằng
A.
C.
B.
Câu 58. Cho hàm số
Hàm số
là
bằng
A.
.
C. .
D. .
C.
D.
bằng
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 602
D.
.